Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn8021547285 | Cửa hàng Phân Phối sản phẩm Vật tư Khoa Học Kỹ Thuật Thăng Long |
932.660.000 VND | 932.660.000 VND | 5 day | 22/06/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dung dịch điện giải DO |
10 | Chai | HI70300L - Hana - Rumani | 458.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Dung dịch làm sạch điện cực DO |
10 | Chai | HI7061L - Hana - Rumani | 458.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Màng đo DO |
20 | Cái | 605306 - YSI, Mỹ | 2.446.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Dung dịch chuẩn pH 4 |
8 | Chai | 1094351000 - Merck | 748.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Dung dịch chuẩn pH 7 |
8 | Chai | 1094391000 - Merck | 748.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Dung dịch chuẩn pH 10 |
8 | Chai | 1094381000 - Merck | 1.594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Lọ đựng mẫu 100ml |
1820 | Chiếc | Việt Nam | 9.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Chai đựng mẫu 1000ml |
1100 | Chiếc | Việt Nam | 6.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Giấy lau |
48 | Dây | Việt Nam | 112.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cuvet |
45 | Hộp | K1937 - Italy | 870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Giấy lọc GF/C (Ø 110 mm) |
19 | Hộp | 1822-110 - Anh | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Giấy lọc GF/C (Ø 47mm) |
8 | Hộp | 1822-047 - Anh | 925.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bình tam giác 100 ml |
250 | Cái | Việt Nam | 64.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bình tam giác 1000 ml |
16 | Cái | 70-5005 - Đức | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Pipet thẳng 10ml |
10 | Chiếc | 243452902 - Duran- Đức | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Pipet thẳng 10ml |
700 | Cái | 07-5010-Biologix | 7.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Pipet thẳng 5 ml |
20 | Chiếc | 243452302 - Duran- Đức | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cốc đong 250 ml |
20 | Chiếc | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Nước rửa tay |
15 | Chai | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Nước lau kính |
20 | Chai | Việt Nam | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Thùng đựng mẫu giữ nhiệt |
4 | Chiếc | Việt Nam | 1.685.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bút viết kính |
5 | Hộp | PM-04 - Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bộ cây lau phòng thí nghiệm |
4 | Bộ | Thái Lan | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Ống đong 50 ml |
10 | Cái | 213901706 - Duran- Đức | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Khẩu trang y tế |
40 | Hộp | KT005 - Việt Nam | 79.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Que thủy tinh |
20 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Găng tay |
8 | Thùng | Việt Nam | 1.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bình định mức 100ml |
10 | Chiếc | 216782405 - Duran- Đức | 233.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bình định mức 500ml |
10 | Chiếc | 246784452 - Duran- Đức | 467.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Quả bóp cao su 1 van |
5 | Quả | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Quả bóp cao su 3 van |
10 | Quả | Trung Quốc | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bình tam giác 50 ml |
130 | Cái | Việt Nam | 45.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Ống đong 25 ml |
10 | Cái | 213901706 - Duran- Đức | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Giấy bạc |
20 | Cuộn | Việt Nam | 54.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | TCBS |
10 | Hộp | 1038540500 - Merck | 2.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Rimler short |
5 | Hộp | M576 - Himedia | 2.197.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | NO 5 Selective Supplement |
8 | Hộp | FD096-5VL - Himedia | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Cồn 96º |
26 | Lit | M.W.4607 - Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Hộp đầu típ 200µl |
16 | Hộp | 21-0010 - Biologix | 178.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Đầu tuýp 1000µl |
2 | Túi | 20-1000 - Biologix | 430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Đĩa Petri nhựa 90 x 15mm |
10 | Thùng | FTKJ506 - Taiwan | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Que trang thủy tinh |
40 | Cái | Đức | 14.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Đèn cồn |
5 | Cái | Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Ống fancol 15ml |
800 | Cái | 430791 - Corming | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Kali dicromat |
2 | Chai | 1048650500 - Merck | 2.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Ferroin |
2 | Chai | 1091610100 - Merck | 1.678.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bạc Sunfat |
1 | Chai | 1015090025 - Merck | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Ammonium ion (II) sunfate hexahydrate |
2 | Chai | 1037920500 - Merck | 1.548.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Thủy ngân sulfat tinh thể hoặc bột |
1 | Chai | 104481 - Merck | 3.120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Kali hydro phthalate |
2 | Chai | 1048740250 - Sigma-aldrich | 1.579.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Acid oxalic |
1 | Chai | OD0400 - Biobasic-Canada | 893.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Acid ascorbic |
1 | Chai | 100468 - Merck | 4.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Chai thủy tinh nút mài |
30 | Chiếc | Trung Quốc | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Nutrient agar |
1 | Hộp | 1054500500 - Merck | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | NaCl |
1 | Hộp | 1064041000 - Merck | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Cồn tuyệt đối |
9 | Lít | Việt Nam | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Parafin |
1 | Hộp | 107337 - Sigma | 2.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Hematoxyline |
1 | Lọ | 1159380025 - Merck | 4.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Eosine Y |
1 | Lọ | 115935 - Sigma | 1.355.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Tissue Embedding Catssetle |
1 | Túi | Omnicell global | 1.745.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | MX35 ultra microtome Blade |
1 | Hộp | 3053835 - Thermo | 5.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Toluen |
8 | Chai | 1083251000 - Merck | 730.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Agar |
1 | Hộp | 1016141000 - Merck | 14.495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | D- Glucose |
1 | Hộp | 1083421000 - Merck | 1.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Yeast extract |
1 | Hộp | 1037530500 - Merck | 4.543.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Lam kính |
1 | Hộp | 1000200 - Đức | 128.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Lamen |
1 | Hộp | 8000110 - Đức | 3.593.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Phenol |
24 | Chai | 1002060250 - Merck | 1.973.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Manganese sulfate |
3 | Chai | 1059410250 - Merck | 1.044.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Hypochlorous |
20 | Chai | D03D3159 - Thái Lan | 2.965.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Ammonium chloride |
4 | Chai | 1011450500 - Merck | 1.935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | N-(1-naphyl)-ethyllediamine |
6 | Chai | 1062370005 - Merck | 886.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Sulfanilamide |
3 | Chai | 1117990100 - Merck | 4.647.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Natri nitrite |
1 | Chai | 1065490500 - Merck | 1.220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Hydrochloric acid |
3 | Chai | 1003171000 - Merck | 776.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Sắt clorua |
16 | Chai | 1039430250 - Merck | 793.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Diamoni hydro photphat |
16 | Chai | 1012070500 - Merck | 895.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Nhôm clorua |
15 | Chai | 2301090500 - Merck | 1.345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | N,N dimetyl-p-pheny lenediamine oxalad |
5 | Chai | Trung Quốc | 3.195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Natri sunfua nonahidrat |
5 | Chai | 1313-84-4 - Anh | 2.097.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Kali pemanganat |
20 | Chai | 1050820250 - Merck | 1.576.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Natri oxalat |
10 | Chai | 1065570250 - Sigma | 1.048.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Sulfuric acid |
38 | Chai | 1007311000 - Merck | 777.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Mucasol |
4 | Chai | Z637181-2l - Sigma | 14.046.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Vợt thu mẫu tảo |
6 | Chiếc | Việt Nam | 2.498.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Buồng đếm tảo SEDGEWICK RAFTER CELL |
2 | Chiếc | 02C00415 - Anh | 6.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Formaldehyde |
9 | Chai | 252549-1000 - Sigma | 673.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Sodium hydroxide |
4 | Chai | 1064981000 - Sigma | 775.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Cuvet thạch anh |
2 | Chiếc | BG0040.0067 - Mỹ | 26.545.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Điện cực đo pH |
4 | Cái | 605101 - YSI, Mỹ | 7.238.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Điện cực đo DO |
3 | Cái | 605203 - YSI, Mỹ | 7.847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close