Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng các yêu cầu của E-HSMT
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102822584 | Cửa hàng thiết bị và vật tư KHKT |
396.400.000 VND | 396.400.000 VND | 60 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MRS-medium |
M641-500G
|
30 | Lọ | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Himedia/ Ấn Độ | 1.900.000 | |
2 | Pepton |
RM001-500G
|
40 | kg | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Himedia/ Ấn Độ | 1.100.000 | |
3 | Cao nấm men |
RM027-500G
|
60 | kg | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Himedia/ Ấn Độ | 1.050.000 | |
4 | Beef extract (cao thịt bò) |
RM002-500G
|
7 | Lọ | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Himedia/ Ấn Độ | 1.400.000 | |
5 | DSM |
200-846-2
|
23 | kg | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 1.900.000 | |
6 | NaCl tinh khiết |
106404
|
18 | Lọ | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Merck/ Đức | 650.000 | |
7 | KCl tinh khiết |
P/4240/60
|
18 | Lọ | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Fisher/Mỹ | 530.000 | |
8 | Lyzozyme |
Cas: 12650-88-3
|
7 | Lọ | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 11.000.000 | |
9 | Glucose |
Cas: 50-99-7
|
65 | kg | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
10 | Maltose |
Cas: 69-79-4
|
750 | kg | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
11 | NaCl |
7647-14-5 Công nghiệp
|
110 | kg | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 18.000 | |
12 | MgSO4 |
7487-88-9 Công nghiệp
|
30 | kg | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 19.000 | |
13 | Chất chống tạo bọt |
ANTIFOAM
|
20 | kg | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 210.000 | |
14 | Magnesium stearate |
26454
|
11 | kg | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Sigma/Mỹ | 2.200.000 | |
15 | Lactose (1kg/lọ) |
Cas: 63-42-3
|
13 | Lọ | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 50.000 | |
16 | Găng tay cao su |
Size M
|
5 | thùng | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.100.000 | |
17 | Microcentifuge tubes |
80-0015
|
20 | túi | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Biologix- Trung Quốc | 230.000 | |
18 | PCR tubes |
60-0082
|
3 | túi | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Biologix- Trung Quốc | 650.000 | |
19 | PCR tube |
80-0500
|
2 | túi | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Biologix- Trung Quốc | 250.000 | |
20 | Tube |
80-0020
|
3 | túi | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Biologix- Trung Quốc | 650.000 | |
21 | Giấy lọc Whatman |
1821-047
|
4 | hộp | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Whatman/Anh | 670.000 | |
22 | Universal pipette tips |
20-0010
|
40 | hộp | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Biologix- Trung Quốc | 85.000 | |
23 | Universal pipette tips |
20-1000
|
30 | hộp | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Biologix- Trung Quốc | 85.000 | |
24 | PCR strip |
60-0088
|
10 | túi | Theo mô tả tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Biologix- Trung Quốc | 800.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.