Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101066261 | SELA COMPANY LIMITED |
355.735.000 VND | 355.735.000 VND | 15 day | 20/12/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Acid hydrocloric |
4 | 1 lít/chai | 1003171000 /Merck-Đức | 680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Acid acetic |
7 | 1 lít/chai | 1000631000 /Merck-Đức | 680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Acid nitric |
2 | 1 lít/chai | 1004561000 /Merck-Đức | 690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | ortho-Phosphoric acid 85% PA |
3 | 1 lít/chai | 1005731000 /Merck-Đức | 1.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Acid percloric |
1 | 1 lít/chai | 1005191001 /Merck-Đức | 4.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Acid Sulfuric |
1 | 1 lít/chai | 1007311000 /Merck-Đức | 725.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Aceton |
1 | 1 lít/chai | Đức Giang- Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Aceton PA tinh khiết 99,8% |
1 | 1 lít/chai | 1000141000 /Merck-Đức | 370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Acetonitril |
13 | 2.5 lít/chai | 1142912500 /Merck-Đức | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Acid formic |
1 | 1 lít/chai | 1002641000 /Merck-Đức | 1.490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Methanol HPLC tinh khiết 99,8% |
15 | 2.5 lít/chai | 1060182500 /Merck-Đức | 725.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Methanol PA tinh khiết 99,9% |
5 | 2.5 lít/chai | 1060092500 /Merck-Đức | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Ethanol PA tinh khiết 99,9% |
20 | 2.5 lít/chai | 1009832511 /Merck-Đức | 880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Amoniac |
2 | 1 lít/chai | 1054321000 /Merck-Đức | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Methylen clorid |
1 | 1 lít/chai | 1060501000 /Merck-Đức | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cloroform PA tinh khiết 99,0 - 99,4% |
10 | 1 lít/chai | 1024451000 /Merck-Đức | 590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cloroform |
10 | lit | Đức Giang- Việt Nam | 410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Benzen |
1 | lit | 3872/Duksan- Hàn Quốc | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Triethylamin |
3 | 1 lít/chai | 8083521000 /Merck-Đức | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | n-Butanol |
5 | lit | Xilong- Trung Quốc | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | 1-Butanol PA tinh khiết 99,5% |
5 | 1 lít/chai | 1019901000 /Merck-Đức | 1.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cyclohexan |
1 | 1 lít/chai | 1096661000 /Merck-Đức | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Diethylether PA tinh khiết 99,7% |
10 | 1 lít/chai | 1009211000 /Merck-Đức | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Diethyl ether |
10 | 1 lít/chai | Đức Giang- Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Ethanol |
35 | 1 lít/chai | Đức Giang- Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Petroleum benzine PA tinh khiết |
2 | 1 lít/chai | 1017751000 /Merck-Đức | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Ether dầu |
2 | 1 lít/chai | Xilong- Trung Quốc | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Ethyl acetat PA tinh khiết 99,5% |
20 | 1 lít/chai | 1096231000 /Merck-Đức | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Ethyl axetat |
10 | 1 lít/chai | Xilong- Trung Quốc | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Glycerin |
1 | 2.5 lít/chai | 1040572511 /Merck-Đức | 2.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Methanol |
5 | 1 lít/chai | Xilong- Trung Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | n-Hexane PA tinh khiết 99,0% |
1 | 2.5 lít/chai | 1043672500 /Merck-Đức | 2.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | N - Hexane |
1 | 1 lít/chai | Xilong- Trung Quốc | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Toluen |
1 | 2.5 lít/chai | 1083251000 /Merck-Đức | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Tinh dầu đinh hương |
1 | 1 lít/chai | Aromaaz-Ấn | 1.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Tinh dầu quế |
1 | 1 lít/chai | Công Thành - Việt Namm | 1.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Tinh dầu bạc hà |
1 | 1 lít/chai | Công Thành - Việt Nam | 1.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Tinh dầu bạch đàn (Khuynh diệp) |
1 | 1 lít/chai | ORGANIC HERBS- Ấn Độ | 1.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Cloramin B |
1 | Kg | Đức Giang- Việt Nam | 370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Iod |
1 | 250g/lọ | Xilong- Trung Quốc | 1.220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Kali iodid |
1 | 1kg/lọ | 1050431000 /Merck-Đức | 6.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Natri clorid |
2 | kg | Đức Giang- Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Ninhydrin |
1 | 25 g /lọ | Xilong- Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Vanilin |
1 | 100g/lọ | 8187180100 /Merck-Đức | 1.230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Methol |
0.5 | Kg | Loba-Ấn Độ | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Acid Phosphomolypdic |
1 | 100g/lọ | 1005320100 /Merck-Đức | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Sabouraud 4% |
1 | 500g/lọ | 1054380500 /Merck-Đức | 2.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Nutrient agar |
2 | 500g/lọ | 1054500500 /Merck-Đức | 3.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Antibiotic Medium no 1 |
2 | 500g/lọ | 1052720500 /Merck-Đức | 6.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Soybean Casein |
2 | 500g/lọ | 1054580500 /Merck-Đức | 2.580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Fluid Thioglycollate Medium |
2 | 500g/lọ | 1081910500 /Merck-Đức | 2.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bismuth nitrat base |
1 | 100g/lọ | Kanto-Nhật | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Acid citric |
1 | 500g/lọ | 1002440500 /Merck-Đức | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Acid Oxalic |
1 | 1Kg/lọ | 1004951000 /Merck-Đức | 2.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Acid boric |
1 | 1Kg/lọ | 1001651000 /Merck-Đức | 1.570.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Amoni dihydrophosphat |
1 | 500g/lọ | 1011260500 /Merck-Đức | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bạc nitrat |
2 | 25g/lọ | 1015120025 /Merck-Đức | 5.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Kali bromid |
2 | 100g/lọ | 1049070100 /Merck-Đức | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Kali permanganate (KMnO4) |
1 | 1Kg/lọ | 1050821000 /Merck-Đức | 3.070.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Kali natri tartrat |
1 | 500g/lọ | 1080870500 /Merck-Đức | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Kali hydroxyd |
1 | 1Kg/lọ | 1050331000 /Merck-Đức | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Natri acetat trihydrat |
1 | 500g/lọ | 1062670500 /Merck-Đức | 890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Natri pentansulfonate |
2 | 25g/lọ | H/0168/46 Fisher-Mỹ | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Natri laurylsulfat |
1 | 100g/lọ | 8220500100 /Merck-Đức | 970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Natri hydroxyd |
1 | 1Kg/lọ | 1064981000 /Merck-Đức | 685.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Natri heptansulfonate |
2 | 25g/lọ | P/1038/46 Fisher-Mỹ | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Natri sulfit |
1 | 500g/lọ | 1066570500 /Merck-Đức | 930.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Phèn sắt amoni |
1 | 500g/lọ | 1037920500 /Merck-Đức | 2.190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Sắt (III) Clorid |
3 | 250g/lọ | 1039430250 /Merck-Đức | 1.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Isoleucin |
2 | 25g/lọ | 1053620025 /Merck-Đức | 1.425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Xanh bromothymol |
2 | 25g/lọ | 1030260025 /Merck-Đức | 4.670.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Diphenylamin |
1 | 100g/lọ | 8205280100 /Merck-Đức | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Thủy ngân diclorid |
1 | 250g/lọ | Xilong- Trung Quốc | 1.710.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Thioacetamid |
2 | 50g/lọ | 1081700050 /Merck-Đức | 2.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Natri nitrat |
1 | 500g/lọ | Đức Giang- Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Dung dịch đệm chuẩn pH 4 |
1 | 1L/chai | 1094351000 /Merck-Đức | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Dung dịch đệm chuẩn pH 7 |
1 | 1L/chai | 1094391000 /Merck-Đức | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Dung dịch đệm chuẩn pH 10 |
1 | 1L/chai | 1094381000 /Merck-Đức | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Lọ 1,5ml đựng mẫu chạy HPLC |
1 | Hộp 100 lọ | ALWSCI- Trung Quốc | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Bản mỏng sillicagel GF254 |
15 | Hộp 25 bản | 1055540001 /Merck-Đức | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Cốc thủy tinh trụ tròn chạy sắc ký lớp mỏng |
6 | cái | Bomex-Trung Quốc | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Ống mao quản chấm sắc ký |
3 | Hộp 50 cái | 9000105 Hirschmann-Đức | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Bình phun sắc kí |
1 | bộ | Duran-Đức | 725.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bình định mức 100ml |
14 | cái | Wertlab-Đức | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Bình định mức 50ml |
10 | Cái | Wertlab-Đức | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Bình định mức 200ml |
7 | Cái | Wertlab-Đức | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Bình định mức 250ml trắng |
8 | Cái | Wertlab-Đức | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Bình định mức 250ml nâu |
5 | Cái | Biohall-Đức | 520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Bình định mức 1000ml nâu |
1 | Cái | Biohall-Đức | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Bình định mức 1000 ml trắng |
4 | Cái | Bomex-Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Bình định mức 2000ml |
1 | Cái | Wertlab-Đức | 615.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Bình nón nút mài 1000 ml |
5 | Cái | Biohall-Đức | 685.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Bình nón nút mài 500ml |
2 | Cái | Biohall-Đức | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Bình lắng gạn 100ml |
2 | Cái | Wertlab-Đức | 635.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bô can thuỷ tinh |
2 | Cái | Bomex-Trung Quốc | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bình nhựa 10 lít có vòi |
1 | Cái | Onelab-Trung Quốc | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Ống đong 1000ml |
1 | Cái | Biohall-Đức | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Kẹp ống nghiệm |
5 | Cái | Bomex-Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Bình tia nước |
5 | Cái | Azlon-Đức | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Pipet chính xác 2ml |
5 | Cái | Wertlab-Đức | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Pipet chính xác 5ml |
3 | Cái | Wertlab-Đức | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Pipet chính xác 10 ml |
3 | Cái | Wertlab-Đức | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Pipet thẳng 5 ml |
5 | Cái | Wertlab-Đức | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Pipet thẳng 10ml |
3 | Cái | Wertlab-Đức | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Pipet chính xác 25ml |
3 | Cái | Wertlab-Đức | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Pipet chính xác 20ml |
3 | Cái | Wertlab-Đức | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Cốc có mỏ 50 ml |
20 | Cái | Wertlab /Biohall-Đức | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Cốc có mỏ 100 ml |
20 | Cái | Wertlab /Biohall-Đức | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Bộ phễu lọc hút chân không |
1 | Bộ | Duran-Đức | 8.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Đèn cồn |
5 | Bộ | Onelab-Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Cối chày thuỷ tinh |
2 | Bộ | Onelab-Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Cối chày sứ |
2 | Bộ | Onelab-Trung Quốc | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Đũa thủy tinh |
15 | Cái | Onelab-Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Giấy lọc f 11 định tính |
35 | hộp | Beimu-Trung Quốc | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Giấy lọc f 15 định tính |
20 | hộp | Beimu-Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Giấy đo pH |
2 | hộp 1 cuộn | 1109620003/ Merck-Đức | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Hộp lồng petri |
30 | Bộ | Witeg-Đức | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Ống hút nhỏ giọt |
10 | cái | Bomex-Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Phễu |
10 | cái | Bomex-Trung Quốc | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Thìa cân inox |
10 | cái | Onelab-Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Bộ giá đỡ nhỏ treo phễu bình lắng gạn |
3 | cái | Bomex-Trung Quốc | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Qủa bóp cao su (nối với bình phun sắc ký lớp mỏng) |
5 | cái | Hirschmann-Germany | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Quả bóp cao su 3 van |
20 | quả | Witeg-Đức | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Đầu lọc syringe RC |
5 | Hộp 50 cái | 17762-K/ Satorius-Đức | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Màng lọc Cellulose Nitrat filter |
2 | Hộp 100 tờ | 11406--47----ACN/ Satorius-Đức | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.