Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Technical score | Winning price | Contract Period | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0303321972 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
4.143.250.000 VND | 12 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bóng nong mạch vành áp lực cao áp lực vỡ bóng 22 atm loại Accuforce hoặc tương đương |
|
1 | _ | Terumo/ Nhật Bản | 8.400.000 | 8400000 | |
2 | Bóng nong mạch vành áp lực thường, áp lực vỡ bóng 14 atm loại Tazuna hoặc tương đương |
|
1 | _ | Terumo/ Nhật Bản | 8.400.000 | 8400000 | |
3 | Stent mạch vành CoCr, phủ thuốc Sirolimus, kiểu vảy rắn, polymer tự tiêu, loại Ultimaster hoặc tương đương |
|
1 | _ | Terumo/ Nhật Bản | 45.800.000 | 45800000 | |
4 | Bộ dụng cụ mở đường mạch máu long Sheath dài ≥ 7cm,tương đương loại Radifocus Introducer II |
|
1 | _ | Terumo | 525.000 | 525000 | |
5 | Bộ dụng cụ mở đường mạch máu long Sheath dài ≥ 25cm,tương đương loại Radifocus Introducer II |
|
1 | _ | Terumo | 690.000 | 690000 | |
6 | Dây dẫn đường ái nước loại Radifocus guide Wire hoặc tương đương _ |
|
1 | _ | Terumo | 495.000 | 495000 | |
7 | Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm lọai Runthrough NS hoặc tương đương |
|
1 | _ | Terumo | 2.300.000 | 2300000 | |
8 | Ống thông chẩn đoán mạch vành loại Radifocus Optitorque hoặc tương đương |
|
1 | _ | Terumo | 470.000 | 470000 | |
9 | Ống thông chẩn đoán mạch quay, lọai Out look hoặc tương đương |
|
1 | _ | Terumo | 670.000 | 670000 | |
10 | Ống thông can thiệp mạch vành, loại Heartrail II hoặc tương đương |
|
1 | _ | Terumo | 2.300.000 | 2300000 | |
11 | Vi ống thông can thiệp mạch vành, loại Fine cross hoặc tương đương |
|
1 | _ | Terumo | 11.000.000 | 11000000 | |
12 | Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch lọai Elimimate hoặc tương đương |
|
1 | _ | Terumo | 9.900.000 | 9900000 | |
13 | Bơm tiêm nhựa 10ml đầu luer- lock |
|
1 | _ | Terumo | 6.300 | 6300 | |
14 | Manifold 3 cửa, áp lực 35 bar |
|
1 | _ | USM Healthcare | 180.000 | 180000 | |
15 | Bộ bơm bóng kèm dụng cụ nối áp lực làm việc tối đa 30atm, 20ml, |
|
1 | _ | USM Healthcare | 1.320.000 | 1320000 | |
16 | Bộ bơm bóng loại KIMAL hoặc tương đương |
|
1 | _ | USM Healthcare | 1.320.000 | 1320000 | |
17 | Bóng nong mạch vành áp lực cao, áp lực vỡ bóng 20 atm, không đàn hồi |
|
1 | _ | Biotronik AG | 8.300.000 | 8300000 | |
18 | Bóng nong mạch vành áp lực thường, |
|
1 | _ | Biotronik AG | 8.300.000 | 8300000 | |
19 | Stent mạch vành CoCr, phủ thuốc Sirolimus 1.4 mcg/mm2, phủ polymer tự tiêu, loại Orsiro hoặc tương đương |
|
1 | _ | Biotronik AG | 41.700.000 | 41700000 | |
20 | Stent mạch vành không phủ thuốc, chất liệu CoCr, phủ silicon carbide, thiết kế xoắn kép mắt mở, áp lực tối đa 16atm, thành stent 60-120mcm, đường kính 2.0-5.0mm, dài 9-40mm |
|
1 | _ | Biotronik AG | 17.400.000 | 17400000 | |
21 | Túi truyền áp lực |
|
1 | _ | Merit Medical Systems, Inc / Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V | 650.000 | 650000 | |
22 | Khóa 3 ngã |
|
1 | _ | Merit Medical Systems, Inc | 96.000 | 96000 | |
23 | Kim chọc mạch quay, đùi |
|
1 | _ | Merit Medical System, Inc | 60.000 | 60000 | |
24 | Bộ khăn chụp mạch vành |
|
1 | _ | Viên Phát | 277.200 | 277200 | |
25 | Áo phẫu thuật |
|
1 | _ | Viên Phát | 34.650 | 34650 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.