Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4001144001 | Công ty TNHH Sách và thiết bị giáo dục Quảng Nam |
1.032.730.914 VND | 1.032.730.914 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ tranh minh họa hình ảnh một số truyện tiêu biểu |
06GNVTTTBWW41KA
|
10 | bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 40.000 | |
2 | Bộ tranh mô hình hóa các thành tố của văn bản truyện |
06GNVTVBTWW41KA
|
10 | bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 60.000 | |
3 | Bộ tranh mô hình hóa các thành tố của các loại văn bản thơ |
06GNVTVBTWW41KA
|
10 | bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 40.000 | |
4 | Bộ tranh bìa sách một số cuốn Hồi kí và Du kí nổi tiếng |
06GNVTVBTWW41KA
|
10 | bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 40.000 | |
5 | Tranh mô hình hóa các yếu tố hình thức của văn bản nghị luận: mở bài, thân bài, kết bài; ý kiến, lí lẽ, bằng chứng |
06GNVTNL0WW41KA
|
10 | bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 40.000 | |
6 | Tranh mô hình hóa các yếu tố hình thức của văn bản thông tin |
06GNVTVNTWW41KA
|
10 | bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 40.000 | |
7 | Mô hình hóa quy trình viết 1 văn bản và Sơ đồ tóm tắt nội dung chính của một số văn bản đơn giản |
06GNVTVB0WW41KA
|
10 | bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 20.000 | |
8 | Sơ đồ mô hình một số kiểu văn bản có trong chương trình |
06GNVTCT0WW41KA
|
10 | bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 100.000 | |
9 | Bộ thiết bị dạy hình học trực quan |
06DTOHHHTWW21HA
|
30 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 40.000 | |
10 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng |
|
30 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | -2146826265 | 30.000 | |
11 | Bộ thiết bị vẽ bảng dạy học |
06DTOHHOPWW21HA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 150.000 | |
12 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời |
15DTOBOT0WW21BA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 840.000 | |
13 | Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất |
06DTOTKXXWW21HA
|
48 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 60.000 | |
14 | Tranh thể hiện truyền thống của gia đình, dòng họ |
06DCDTGDDWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 90.000 | |
15 | Tranh thể hiện sự yêu thương, quan tâm, giúp đỡ lẫn nhau trong cuộc sống, học tập và sinh hoạt. |
06DCDTSH0WW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 150.000 | |
16 | Bộ tranh thể hiện sự chăm chỉ siêng năng, kiên trì trong học tập, sinh hoạt hàng ngày. |
06DCDTSHHWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 90.000 | |
17 | Bộ tranh hướng dẫn các bước phòng tránh và ứng phó với tình huống nguy hiểm. |
06DCDTTHNWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 120.000 | |
18 | Bộ tranh thể hiện những hành vi tiết kiệm điện, nước |
06GCDUSBVWW41KC
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 60.000 | |
19 | Tranh thể hiện mô phỏng mối quan hệ giữa nhà nước và công dân nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
06DCDTCODWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
20 | Bộ tranh về các nhóm quyền của trẻ em |
06DCDTTREWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 120.000 | |
21 | Bộ dụng cụ thực hành tự nhận thức bản thân |
15DDDTNTBWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 1.600.000 | |
22 | Bộ dụng cụ cho học sinh thực hành ứng phó với các tình huống nguy hiểm |
06DCDTTHNWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 3.000.000 | |
23 | Bộ dụng cụ, thực hành tiết kiệm |
15DGDCDTIWW21HA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 130.000 | |
24 | Bộ tranh thể hiện các hình ảnh sử liệu viết |
06DLSTSLVWW41KA
|
30 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 7.600 | |
25 | Bộ tranh thể hiện hình ảnh một vài sử liệu hiện vật |
06DLSTHVAWW41KA
|
30 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 7.600 | |
26 | Tranh thể hiện một tờ lịch bloc có đủ thông tin về thời gian theo Dương lịch và Âm lịch |
06DLSTLICWW41KA
|
30 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 3.800 | |
27 | Bản đồ thể hiện một số di chỉ khảo cổ học tiêu biểu ở Đông Nam Á và Việt Nam |
06DLSBDKCWW41KA
|
12 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 92.000 | |
28 | Bộ tranh thể hiện một số hiện vật khảo cổ học tiêu biểu |
06DLSBDKCWW41KA
|
24 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 34.600 | |
29 | Phim tài liệu về hiện vật khảo cổ học tiêu biểu của Việt Nam |
06DLSPCH1WW41KC
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 600.000 | |
30 | Phim mô phỏng đời sống loài người thời Nguyên thủy |
06DLSPNT0WW41KC
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 150.000 | |
31 | Bản đồ thể hiện thế giới cổ đại |
06DLSBDCDWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 276.000 | |
32 | Bản đồ thể hiện Đông Nam Á và các vương quốc cổ đại ở Đông Nam Á |
06DLSBDCDWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 138.000 | |
33 | Giao lưu thương mại và văn hóa ở Đông Nam Á từ đầu Công nguyên đến thế kỉ X |
06DLSBDCDWW41
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 138.000 | |
34 | Bản đồ thể hiện hoạt động thương mại trên Biển Đông |
06DLSBDBDWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 46.000 | |
35 | Phim tài liệu thể hiện một số thành tựu văn minh Đông Nam Á |
06DLSPDNAWW41KC
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 300.000 | |
36 | Bản đồ thể hiện nước Văn Lang và nước Âu Lạc |
06DLSBDVLWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 46.000 | |
37 | Phim thể hiện đời sống xã hội và phong tục của người Văn Lang, Âu Lạc |
06DLSPPTNWW41KC
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 450.000 | |
38 | Bản đồ thể hiện Việt Nam dưới thời Bắc thuộc |
06DLSBDBAWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 92.000 | |
39 | Lược đồ thể hiện địa dư, vị thế và lịch sử vương quốc Champa và vương quốc Phù Nam |
06DLSBDVQWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 92.000 | |
40 | Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên |
06GLSBHL0WW21KB
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 7.580.000 | |
41 | Lưới kinh vĩ tuyến; Một số lưới chiếu toàn cầu |
06GDLTLVTWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
42 | Trích mảnh bản đồ thông dụng: Bản đồ địa hình, Bản đồ hành chính, Bản đồ đường giao thông, Bản đồ du lịch. |
06HDLBDBDWW41KA
|
30 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 17.300 | |
43 | Sơ đồ Chuyển động của Trái đất quanh Mặt Trời |
06DDLTCDTWW41KA
|
30 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 17.300 | |
44 | Sơ đồ hiện tượng ngày đêm dài ngắn theo mùa |
06HDLTHTNWW41KA
|
30 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 17.300 | |
45 | Mô phỏng động về ngày đêm luân phiên và ngày đêm dài ngắn theo mùa. |
06GDLUSBPEE41KC
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 150.000 | |
46 | Tranh về cấu tạo bên trong Trái đất |
06GDLTTRDWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
47 | Tranh về sơ đồ cấu tạo núi lửa |
06GDLTNULWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
48 | Tranh về các dạng địa hình trên Trái đất |
06GDLTTD0WW41KA
|
30 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
49 | Tranh về hiện tượng tạo núi |
06HDLTNUIWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 17.300 | |
50 | Sơ đồ các tầng khí quyển - Các loại mây |
06GDLBDKQWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
51 | Các đai khí áp và các loại gió thường xuyên trên Trái đất (Gió đất - gió biển) |
06GDLBDKAWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 17.300 | |
52 | Biểu đồ, lược đồ về biến đổi khí hậu |
06GDLBDKHWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 46.000 | |
53 | Sơ đồ tuần hoàn nước và biểu đồ thành phần của thủy quyển |
06GDLBDTQWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
54 | Tranh minh họa phẫu diện một số loại đất chính |
06HDLTDACWW41KA
|
30 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 17.300 | |
55 | Tranh về hệ sinh thái rừng nhiệt đới |
06HDLTRNDWW41KA
|
30 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 17.300 | |
56 | Video/clip về đới sông của động vật hoang dã, vấn đề bảo vệ đa dạng sinh học |
06GDLUSBPEE41KC
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 150.000 | |
57 | Một số hình ảnh về con người làm thay đổi thiên nhiên Trái đất |
06GDLTTNTWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
58 | Tập bản đồ Địa lí đại cương |
15HDLTBDDWW41KA
|
30 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 33.000 | |
59 | Bản đồ các mảng kiến tạo, vành đai động đất, núi lửa |
06GDLBDNLWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 46.000 | |
60 | Bản đồ hình thể bán cầu Tây |
15GDLBDTAWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 46.000 | |
61 | Bản đồ hình thể bán cầu Đông |
15GDLBDDOWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 46.000 | |
62 | Bản đồ lượng mưa trung bình năm trên thế giới. |
06GDLBDMTWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 46.000 | |
63 | Bản đồ các đới khí hậu trên Trái đất |
15GDLBDKHWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 46.000 | |
64 | Bản đồ hải lưu ở đại dương thế giới |
15GDLBDTGWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 46.000 | |
65 | Bản đồ các loại đất chính trên Trái đất |
15GDLBDDCWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 46.000 | |
66 | Bản đồ các đới thiên nhiên trên Trái đất |
15GDLBDTNWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 46.000 | |
67 | Bản đồ phần bố các chủng tộc trên thế giới |
06GDLBDCTWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 46.000 | |
68 | Bản đồ phân bố dân cư thế giới |
06GDLBDDCWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 46.000 | |
69 | Tập bản đồ Địa lí đại cương |
15HDLTBDDWW41KA
|
30 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 33.000 | |
70 | Tập bản đồ thế giới và các châu lục |
07HDITRCLWW41KA
|
30 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 33.000 | |
71 | Atlat địa lí Việt Nam |
132500000WW68LC
|
30 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 31.000 | |
72 | Quả địa cầu (tự nhiên và chính trị) |
15DDIQC30WW11HA 15DDIQC31WW11HA
|
6 | Quả | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 680.000 | |
73 | Hộp quặng và khoáng sản chính của Việt Nam |
15HDIQKS0WW31HA
|
6 | Hộp | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 360.000 | |
74 | Nhiệt kế |
16DNHKETRWW21KA
|
6 | Chiếc | Theo yêu cầu tại Chương V | TRUNG QUỐC | 50.000 | |
75 | Nhiệt - ẩm kế treo tường |
16DNHKETRWW21KA
|
6 | Chiếc | Theo yêu cầu tại Chương V | TRUNG QUỐC | 160.000 | |
76 | Thước dây |
17DTDAY10WW21KB
|
6 | Chiếc | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 89.600 | |
77 | Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên |
06GLSBHL0WW21KB
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 7.150.000 | |
78 | Tranh/ảnh mô tả sự đa dạng của chất |
06DTNTCHAWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
79 | Tranh/ảnh về sơ đồ biểu diễn sự chuyển thể của chất |
06DTNTCT0WW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
80 | Tranh/ảnh về cấu trúc tế bào thực vật |
06DTNTTHVWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
81 | Tranh/ảnh về cấu trúc tế bào động vật |
06DTNTDOVWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
82 | Tranh/ảnh so sánh tế bào thực vật, động vật |
06DTNTSOSWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
83 | Tranh/ảnh về cấu trúc tế bào nhân sơ |
06DTNTNHSWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
84 | Tranh/ảnh so sánh tế bào nhân thực và nhân sơ |
06DTNTSOSWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
85 | Tranh/ảnh về một số loại tế bào điển hình |
06DTNTDIHWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
86 | Sơ đồ diễn tả từ Tế bào - Mô - Cơ quan - Hệ cơ quan - Cơ thể ở thực vật |
06DTNBDTVWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
87 | Sơ đồ diễn tả từ Tế bào - Mô - Cơ quan - Hệ cơ quan - Cơ thể ở động vật |
06DTNBDDVWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
88 | Sơ đồ 5 giới sinh vật |
06DTNBDSVWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
89 | Sơ đồ các nhóm phân loại sinh vật |
06DTNBDSVWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
90 | Tranh/ảnh về cấu tạo virus |
06DTNTVIRWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
91 | Tranh/ảnh về đa dạng vi khuẩn |
06DTNTVIKWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
92 | Tranh/ảnh về một số đối tượng nguyên sinh vật |
06DTNTNSVWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
93 | Tranh/ảnh về một số dạng nấm |
06DTNTNAMWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
94 | Sơ đồ các nhóm thực vật |
06DTNBDTVWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
95 | Tranh/ảnh về Thực vật không có mạch (cây Rêu) |
06DTNTCREWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
96 | Tranh/ảnh về Thực vật có mạch, không có hạt (cây Dương xỉ) |
06DTNTCDXWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
97 | Tranh/ảnh về Thực vật có mạch, có hạt (Hạt trần) |
06DTNTHT0WW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
98 | Thực vật có mạch, có hạt, có hoa (Hạt kín) |
06DTNTHK0WW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
99 | Sơ đồ các nhóm động vật không xương sống và có xương sống |
06DTNTXS0WW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
100 | Tranh/ảnh về đa dạng động vật không xương sống |
06DTNTXS1WW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
101 | Tranh/ảnh về đa dạng động vật có xương sống |
06DTNTXS2WW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
102 | Tranh/ảnh mô tả sự tương tác của bề mặt hai vật |
06DTNTHV0WW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
103 | Tranh/ảnh về sự mọc lặn của Mặt Trời |
06DTNTMT0WW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
104 | Tranh/ảnh về một số hình dạng nhìn thấy của Mặt Trăng |
06DTNTMT1WW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
105 | Tranh/ảnh về hệ Mặt Trời |
06DTNTMT2WW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
106 | Tranh/ảnh về Ngân Hà |
06DTNTNH0WW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
107 | Nhiệt kế lỏng hoặc cảm biến nhiệt độ. |
14HHONKRUWW22KA
|
30 | Cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 40.000 | |
108 | Cốc thuỷ tinh loại 250ml |
14HHOCOC2WW21KA
|
30 | Cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 36.000 | |
109 | Ống nghiệm |
14HHOONG1WW21KA
|
120 | Ống | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 4.000 | |
110 | Ống dẫn thuỷ tinh chữ z |
14HHOOTZ6WW21KA
|
30 | Ống | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 8.500 | |
111 | Lọ thủy tinh miệng rộng |
14HHOCHMRWW21KA
|
30 | Lọ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
112 | Chậu thủy tinh. |
14HHOCHAUWW21KA
|
30 | Cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 77.000 | |
113 | Cốc loại 1 lít |
14HHOCOC6WW22KA
|
30 | Cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 94.500 | |
114 | Ống đong hình trụ 100ml |
14HHOONGDWW22KA
|
30 | Ống | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 47.000 | |
115 | Phễu lọc thủy tinh cuống ngắn |
14HHOPHEUWW21KA
|
30 | Cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 19.000 | |
116 | Phễu chiết hình quả lê |
14HHOPHEUWW21KA
|
30 | Cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 171.000 | |
117 | Kính hiển vi |
19DKHV000WW22KA
|
22 | Cái | Theo yêu cầu tại Chương V | TRUNG QUỐC | 5.100.000 | |
118 | Kính lúp |
16DKINHL7WW22KA
|
30 | Cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 20.000 | |
119 | Lam kính |
16HSILAMKWW21KA
|
30 | Hộp | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 34.000 | |
120 | La men |
16HSILAMEWW21KA
|
30 | Hộp | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 22.000 | |
121 | Kim mũi mác |
15HSIMUIMWW21KA
|
30 | cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 25.000 | |
122 | Panh |
14HHOKEPPWW21KA
|
30 | cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 16.000 | |
123 | Dao cắt tiêu bản |
16HTNDAOCWW21KA
|
30 | cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 100.000 | |
124 | Pipet |
14HHOOHUTWW21KA
|
30 | cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 25.000 | |
125 | Đũa thủy tinh |
14HHODUATWW21KA
|
30 | cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 10.000 | |
126 | Đĩa kính đồng hồ |
14HHODIATWW21KA
|
30 | cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 24.000 | |
127 | Đèn cồn |
14HHODENDWW21KA
|
30 | cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 22.000 | |
128 | Lọ thuỷ tinh, có ống nhỏ giọt |
14HHOCHNGWW21KA
|
30 | cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 32.000 | |
129 | Phễu thuỷ tinh loại to |
14HHOPHEUWW21KA
|
30 | cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 19.000 | |
130 | Ống đong |
14HHOOND2WW21KA 14HHOONGDWW22KA 14HHOONGDWW22KA
|
30 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 118.000 | |
131 | Ống hút có quả bóp cao su |
14HHOOHUTWW21KA
|
120 | Cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 7.500 | |
132 | Bộ dụng cụ đo chiều dài, đo thời gian, đo khối lượng, đo nhiệt độ |
06DKHTNBKWW71HA
|
30 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 1.100.000 | |
133 | Thanh nam châm |
15DNAMCT1WW22KA
|
30 | Cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 60.000 | |
134 | Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước |
06DKHTNLUWW21HA
|
12 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 1.800.000 | |
135 | Bộ thiết bị chứng minh độ giãn lò xo |
06DKHTNLXWW21HA
|
30 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 269.000 | |
136 | Giá để ống nghiệm |
14HHOGON0WW21HA
|
30 | Cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
137 | Kính bảo vệ mắt không màu |
14HHOKIBHWW21KA
|
42 | Cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 65.000 | |
138 | Chổi rửa ống nghiệm |
14HHOCRONWW21KA
|
30 | Cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 10.000 | |
139 | Khay mang dụng cụ và hóa chất |
13DKHKMDCWW21BA
|
30 | Cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 179.000 | |
140 | Bộ giá đỡ cơ bản |
14GTNBOGTWW21HA
|
30 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 785.000 | |
141 | Bình chia độ |
14HHOONGDWW22KA
|
30 | Cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 95.000 | |
142 | Mẫu động vật sứa |
06HTNMGS0WW71KA
|
22 | Cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 517.000 | |
143 | Mẫu động vật bạch tuộc |
06HTNMGBTWW71KA
|
22 | Cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 517.000 | |
144 | Mẫu động vật ếch |
06HTNMGE0WW71KA
|
22 | Cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 517.000 | |
145 | Cấu tạo cơ thể người |
06DTNMHN0WW71KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | TRUNG QUỐC | 5.245.000 | |
146 | Tranh về vai trò và đặc điểm chung của nhà ở |
06GCNTNO0WW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 20.000 | |
147 | Tranh về Kiến trúc nhà ở Việt Nam |
06GCNTNO1WW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 20.000 | |
148 | Tranh về Xây dựng nhà ở |
06GCNTNO2WW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 20.000 | |
149 | Tranh về Ngôi nhà thông minh |
13GCNTNTMWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 20.000 | |
150 | Tranh về Thực phẩm trong gia đình |
13GCNTGD0WW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 20.000 | |
151 | Tranh về Phương pháp bảo quản thực phẩm |
13GCNTBQTWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 20.000 | |
152 | Tranh về Phương pháp chế biến thực phẩm |
13GCNTCBTWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 20.000 | |
153 | Tranh về Trang phục và đời sống |
06GCNTTPDWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 20.000 | |
154 | Tranh về Thời trang trong cuộc sống |
13GCNTTTDWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 20.000 | |
155 | Tranh về Lựa chọn và sử dụng trang phục |
13GCNTSDTWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 20.000 | |
156 | Tranh về nồi cơm điện |
06GCNTNCDWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 20.000 | |
157 | Tranh về bếp điện |
06GCNTBD0WW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 20.000 | |
158 | Tranh về đèn điện |
13GCNTDD0WW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 20.000 | |
159 | Tranh về quạt điện |
06GCNTQD0WW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 20.000 | |
160 | Bộ dụng cụ cơ khí |
13DCNCOKHWW21HA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 2.150.000 | |
161 | Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ |
ET4
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | TRUNG QUỐC | 11.000.000 | |
162 | Bộ vật liệu điện |
13DCNVATLWW21HA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 2.090.000 | |
163 | Bộ dụng cụ điện |
13DCNDIENWW21HA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 1.800.000 | |
164 | Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển. |
13DCNBCCPWW21HA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 6.100.000 | |
165 | Tranh minh họa các yếu tố dinh dưỡng có ảnh hưởng trong tập luyện và phát triển thể chất |
06DTCTTC0WW41KA
|
24 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 30.000 | |
166 | Bộ tranh minh họa kĩ thuật các giai đoạn chạy cự li ngắn |
06DTCTCLNWW41KA
|
24 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 60.000 | |
167 | Thanh phách |
MCNPHGO00WW31BA
|
120 | Cặp | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 13.100 | |
168 | Trống nhỏ |
01DANTRNHWW21KA
|
30 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 90.000 | |
169 | Tam giác chuông (Triangle) |
16DANTAMGWW21KA
|
30 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 72.000 | |
170 | Trống lục lạc (Tambourine) |
16DANTUCLWW21KA
|
30 | Cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 385.000 | |
171 | Bảng yếu tố và nguyên lí tạo hình |
16DMTNLTHWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 20.000 | |
172 | Bộ tranh/ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kỳ Tiền sử và Cổ đại |
06DMTTTSCWW41KA
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 80.000 | |
173 | Bộ tranh về thiên tai, biến đổi khí hậu |
06DTNTKH0WW41KA
|
48 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 93.500 | |
174 | Bộ thẻ nghề truyền thống |
06HTNTNTTWW41KA
|
48 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 119.000 | |
175 | Bộ tranh về quê hương em |
15DDDTQH0WW41KA
|
50 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 6.400 | |
176 | Bộ tranh về lòng nhân ái |
15DDDTLNAWW41KA
|
50 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 6.400 | |
177 | Bộ tranh về đức tính chăm chỉ |
15DDDDTCCWW41KA
|
50 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 6.400 | |
178 | Bộ tranh về đức tính trung thực |
15DDDDTTTWW41KA
|
50 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 6.400 | |
179 | Bộ tranh về ý thức trách nhiệm |
15DDDTRANWW41KA
|
50 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 6.400 | |
180 | Bộ tranh về kĩ năng nhận thức, quản lý bản thân |
15DDDTNTBWW41KA
|
50 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 6.400 | |
181 | Bộ tranh về kĩ năng tự bảo vệ |
15DDDTBAOWW41KA
|
50 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 6.400 | |
182 | Bộ tranh về tuân thủ quy định nơi công cộng |
15DDDTCC0WW41KA
|
50 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 6.400 | |
183 | Bộ tranh minh họa cách thực hiện vệ sinh cá nhân trong tập luyện |
02DTCTTL0WW41KA
|
50 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 60.000 | |
184 | Bộ tranh minh họa cách thức thực hiện biến đổi đội hình hàng dọc, hàng ngang, vòng tròn |
02DTCTHDNWW41KA
|
50 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 40.000 | |
185 | Bộ tranh minh họa các tư thế quỳ, ngồi cơ bản |
02DTCTNCBWW41KA
|
50 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 20.000 | |
186 | Đồng hồ bấm giây |
17DDHBG00WW21KB
|
13 | Chiếc | Theo yêu cầu tại Chương V | TRUNG QUỐC | 320.600 | |
187 | Còi nhựa |
17DCOINHUWW21KB
|
42 | Chiếc | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 5.400 | |
188 | Biển lật số |
17DBIENLSWW21KB
|
7 | Cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 720.000 | |
189 | Bộ thẻ Mệnh giá tiền Việt |
13HTNMGTVWW41KA
|
50 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 60.000 | |
190 | Gia đình em |
02HTNTGDEWW41KA
|
50 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 19.200 | |
191 | Tranh Nghề của bố mẹ em |
02HTNTBMEWW41KA
|
50 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 64.000 | |
192 | Bộ tranh tình bạn |
02HTNTINBWW41KA
|
50 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 54.000 | |
193 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) |
01HMTGV00WW11BA
|
80 | Cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 218.600 | |
194 | Bục đặt mẫu |
01DMTBDM0WW21BA
|
50 | Cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 287.000 | |
195 | Bảng pha màu (Palet) |
15MTBANGPWW21BA
|
50 | Cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 58.000 | |
196 | Bộ công cụ thực hành với đất nặn |
15HMTDATNWW11BA
|
50 | Cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 39.000 | |
197 | Bộ mẫu chữ cái viết hoa |
01GTVBMC0WW41KA
|
50 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 74.200 | |
198 | Bộ mẫu chữ viết |
01GTVMCV8WW41KA
|
50 | bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 93.200 | |
199 | Bảng tên chữ cái Tiếng Việt |
02DTVCCTVWW41KA
|
50 | bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 20.000 | |
200 | Mô hình đồng hồ |
02GTODONGWW21HA
|
50 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 199.000 | |
201 | Cân đĩa kèm hộp quả cân |
02GTOCANQWW21HA
|
19 | Cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 2.590.000 | |
202 | Bộ chai và ca 1 lít |
02HTOCA00WW21KA 02HTOCHAIWW21KA
|
50 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 25.000 | |
203 | Bộ xương |
02HTNXUO0WW41KA
|
50 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 26.000 | |
204 | Hệ cơ |
02HTNHECOWW41KA
|
50 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 24.200 | |
205 | Các bộ phận chính của cơ quan hô hấp |
02HTNHOHAWW41KA
|
50 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 21.800 | |
206 | Các bộ phận chính của cơ quan bài tiết nước tiểu |
02HTNBTNTWW41KA
|
50 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 22.400 | |
207 | Bốn mùa |
02HTNTBONWW41KA
|
50 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 12.800 | |
208 | Mùa mưa và mùa khô |
02HTNTMMMWW41KA
|
50 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 6.400 | |
209 | Một số hiện tượng thiên tai thường gặp |
02HTNTTTGWW41KA
|
50 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 16.000 | |
210 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông |
01HTNSABAWW21BA
|
50 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 262.400 | |
211 | Mô hình bộ xương |
15GTNBOX0WW72KA
|
19 | bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | TRUNG QUỐC | 4.217.000 | |
212 | Mô hình hệ cơ |
15GTNHECOWW72KA
|
9 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | TRUNG QUỐC | 10.800.000 | |
213 | Mô hình giải phẫu cơ quan nội tạng (bán thân) |
15GTNNOITWW72KA
|
19 | Bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | TRUNG QUỐC | 3.470.000 | |
214 | Áo choàng |
14HHOAOCHWW21KA
|
34 | Cái | Theo yêu cầu tại Chương V | VIỆT NAM | 106.000 |