Purchase materials and chemicals for sample analysis in 2021
Bidding method
Direct bidding
Contractor selection plan ID
Spending Category
Hàng hóa
Publication status
Thông báo thực
Name of Tender Notice
Purchase materials and chemicals for sample analysis in 2021
Name of project
Mua vật tư, hóa chất phân tích mẫu năm 2021
Contractor Selection Type
Shortened Direct Contracting
Estimated price
58.700.000 VND
Tender value
58.700.000 VND
Conversion date
01/10/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Written approval
QĐ số 390/QĐ-VNLNT ngày 10/11/2021
Completion date
11:13 24/11/2021
Announcement of contractor selection results
There is a winning contractor
List of successful bidders
Number |
Business Registration ID |
Consortium Name |
Contractor's name |
Technical score |
Winning price |
Contract Period |
Contract date |
1 |
0106126027 |
|
|
|
58.700.000 VND |
30 day |
|
List of goods
Number |
Goods name |
Goods code |
Amount |
Calculation Unit |
Description |
Origin |
Winning price |
Note |
1 |
Nitơ lỏng (Bình 40 lít) |
|
1 |
|
- Đóng gói: Bình 40 lít |
Việt Nam |
800.000 |
800000 |
2 |
Khí P10 |
|
1 |
|
- Đóng gói: Bình |
Việt Nam |
4.000.000 |
4000000 |
3 |
Can nhựa 10 lít |
|
1 |
|
- Chất liệu: HDPE |
Việt Nam |
30.000 |
30000 |
4 |
Can nhựa 5 lít |
|
1 |
|
- Chất liệu: HDPE |
Việt Nam |
20.000 |
20000 |
5 |
Can nhựa 2 lít |
|
1 |
|
- Chất liệu: HDPE |
Việt Nam |
15.000 |
15000 |
6 |
Nước cất 2 lần |
|
1 |
|
- Độ dẫn điện ở 25°C là < 0,01 mSv/cm |
Việt Nam |
40.000 |
40000 |
7 |
KMnO4, PA, lọ 250g, độ tinh khiết > 90% |
|
1 |
|
- Đóng gói: Lọ 250g- Độ tinh khiết > 90%- Tiêu chuẩn PA |
Đức |
1.500.000 |
1500000 |
8 |
Na2O, PA, lọ 500g |
|
1 |
|
- Đóng gói: Lọ 500g- Chất rắn màu trắng- Tiêu chuẩn PA |
Đức |
8.000.000 |
8000000 |
9 |
PbCl2, PA, lọ 500g |
|
1 |
|
- Đóng gói: Lọ 500g- Dạng bột màu trắng, 98%- Tiêu chuẩn PA |
Đức |
3.550.000 |
3550000 |
10 |
HNO3 (65%), PA, chai 1 lít |
|
1 |
|
- Độ tinh khiết: 65%- Tỷ trọng 1522 Kg/m3- Đông đặc ở nhiệt độ -42°C- Nhiệt độ sôi: 83°C- Đóng gói: Chai 1 lít- Tiêu chuẩn PA |
Đức |
850.000 |
850000 |
11 |
HCl (37%), PA, chai 1 lít |
|
1 |
|
- Độ tinh khiết: 37%- Đóng gói: Chai 1 lít- Tiêu chuẩn PA |
Đức |
850.000 |
850000 |
12 |
Cồn 90 độ, chai 1 lít |
|
1 |
|
- Nồng độ: 90°- Đóng gói: Chai 1 lít |
Đức |
100.000 |
100000 |
13 |
Túi đựng mẫu |
|
1 |
|
- Có khả năng chống nước và không bị rách |
Việt Nam |
20.000 |
20000 |
14 |
Găng tay cao su |
|
1 |
|
- Tiêu chuẩn : EN374 |
Việt Nam |
10.000 |
10000 |
15 |
Thùng nhựa 65 lít |
|
1 |
|
- Chất liệu: PP/ABS |
Việt Nam |
100.000 |
100000 |
16 |
Pin trung |
|
1 |
|
- Pin kiềm 1.5V |
Việt Nam |
40.000 |
40000 |
17 |
Bút đánh dấu |
|
1 |
|
- Màu xanh |
Việt Nam |
30.000 |
30000 |
Part/lot information:
Number |
Part/lot code |
Part/lot name |
Lot price (VND) |
Total price of goods (VND) |
Contract Period |
|
List of unsuccessful bidders:
Number |
Business Registration ID |
Contractor's name |
Reason for bid slip |
Contract Period |
List of goods:
Number |
Goods name |
Symbols of labels and labels of products |
Amount |
Calculation Unit |
Description |
Origin |
Winning price/unit price (VND) |
into money |
Note |