Purchase materials and equipment for regular repair for 3 factories

        Watching
Tender ID
Views
141
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Purchase materials and equipment for regular repair for 3 factories
Bid Solicitor
Bidding method
Online bidding
Tender value
3.161.467.430 VND
Estimated price
3.161.467.430 VND
Completion date
16:09 19/06/2020
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
90 ngày
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

Nhà thầu có E-HSDT đáp ứng các yêu cầu của E-HSMT và được xếp hạng thứ nhất

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0101218901

CÔNG TY TNHH TAM DIỆN

1.894.504.700 VND 1.894.504.700 VND 90 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Rơ le trung gian
CA3KN40MD + LA1KN04 ; Uđm: 220VDC; 4NO; 4NC; 10A
10 Cái Uđm: 220VDC; 4NO; 4NC; 6A Schneider/Indonesia 809.600
2 Cáp điều khiển PVC có chống nhiễu, chống chuột
DVV/Sc 4x1.5
1.000 Mét 4x1,5mm Cadivi/Việt Nam 28.600
3 Khối nguồn
QUINT-PS/1AC/48DC/10, Uvào = 90÷350VDC; Ura = 48VDC; 10A.
1 Khối + Loại: QUINT-PS/1AC/48DC/10 + Công nghệ SFB. + Ngõ vào: 1 Phase + Dải Điện áp: 100VAC … 240VAC, 90 V DC ... 350 V DC (UL 508: ≤ 250 V DC), Dải tần số: 45 Hz ... 65 Hz, Dòng ngắt đề xuất bảo vệ đầu vào: 10 A ... 16 A (AC: Characteristics B, C, D, K) + Ngõ ra: . Dải điện áp: 48 V DC ±1 % , 30 VDC ... 56 V DC, Dòng điện ngõ ra: 10 A (-25 °C ... 60 °C, UOUT = 48 V DC), Dòng điện Boost: 13 A (-25°C ... 40°C permanent, UOUT = 48 VDC ), Công suất ngõ ra: 480W, Thời gian đáp ứng: <1s and EN 60204-1 (PELV) + Kích thước: WxHxD: 90x130x125 (mm) + Mức độ bảo vệ: IP20 + Dòng định mức ngắt CB: I(SFB) = 60 A (12 ms) Phoenix Contact/ Thailand 16.564.900
4 Khối nguồn
9 D-IPS 250C-60-ETH; 0÷350VDC/48VDC ± 2%, 5A
1 Khối 90÷350VDC/48VDC; ± 2%, 5A DEUTRONIC/Germany 32.030.900
5 Card xử lý tín hiệu
SM8/U7 ; 220VDC
1 Cái 220VDC EES/EU 45.222.100
6 Modul đầu vào tương tự
140ACI03000; Quantum Analog Input - Unipolar High Speed, 4-20 mA or 1-5Vdc, 12 bit, 8 channels
1 Cái Quantum Analog Input - Unipolar High Speed, 4-20 mA or 1-5Vdc, 12 bit, 8 channels Schneider/ France 21.268.500
7 Modul đầu vào số 140DDI 35300+ Đế Modul
140DDI 35300 + Đế Modul; Quantum Discrete DC, 32 point 24VDC 4 groups sink
1 Cái Quantum Discrete DC, 32 point 24VDC 4 groups sink Schneider/ China 15.156.900
8 Modul đầu ra số 140DRA8400+ đế Modul
140DRA8400 + Đế Modul; Quantum discrete Relay output, 16 point relay NO 2 Amp per point
1 Cái Quantum discrete Relay output, 16 point relay NO 2 Amp per point Schneider/ China 15.508.900
9 Công tắc hành trình
XCMD21F2L1; Uđm: 240VAC/DC; Iđm: 1,5A; 1NO/1NC
2 Cái Uđm: 240VAC/DC; Iđm: 1,5A; 1NO/1NC Schneider/ Indonesia 987.800
10 Rơle trung gian
DILER-40-G (220VDC) + 04 DILE; 4NO, 4NC
21 Cái U=220VDC; 4NO, 4NC Eaton/Germany 996.600
11 Rơle trung gian
55.33.9.024.0000 ; U=24VDC; 3NO, 3NC
1 Cái U=24VDC; 3NO, 3NC Finder/EU 266.200
12 Rơ le thời gian
ETR-69-A; U=(24-240)VAC; 0,05s-100h
10 Cái U=(24-240)VAC; 0,05s-100h Eaton/China 1.785.300
13 Cảm biến (Sensor)
6VDC
2 Cái 2VDC China 3.010.700
14 Cảm biến (Sensor)
2VDC
2 Cái 6VDC China 3.010.700
15 Bộ biến đổi điện áp xoay chiều
LTPE-7A-L3; Đầu vào: (0÷500)V; Đầu ra: (4÷20)mA; CCX: 0,2 ; Nguồn cấp 220VAC
2 Bộ Đầu vào: (0÷500)V; Đầu ra: (4÷20)mA; CCX: 0,2 ; Nguồn cấp 220VAC M-system/ Japan 4.405.500
16 Bộ biến đổi dòng điện
LTCE-5A-L3;Đầu vào: (0÷5)A; Đầu ra: (4÷20)mA; CCX: 0,2; Nguồn cấp 220VAC
2 Bộ Đầu vào: (0÷5)A; Đầu ra: (4÷20)mA; CCX: 0,2; Nguồn cấp 220VAC M-system/ Japan 3.869.800
17 Bộ biến đổi điện áp một chiều
M2VSInput: 0-250VDCOutput: 4-20 mAPower : 220 VACCCX: 0,1;
1 Bộ Đầu vào:(0÷250)VDC; Đầu ra: (4÷20)mA; CCX: 0,5; Nguồn cấp 220VAC M-system/ Japan 6.872.800
18 Đồng hồ áp lực
Model: 233.50.160Đường kính mặt đồng hồ: 160mmDải đo: 0-10kgf/cm2Ren kết nối: M20x1.5, chân đứngCấp chính xác: 1.0Có điền dầu chống rung
3 Cái Đầu vào: (0÷10)kgf/cm2; Có dầu chống rung trong đồng hồ; Phụ kiện đi kèm: Gioăng cao su chèn kín, đầu nối vào đồng hồ, giá định vị; Kích thước size mặt đồng hồ: 160mm Kích thước chân ren kết nối: M20x1.5 Vị trí chân ren kết nối: dạng chân đứng (phía dưới đồng hồ) Mặt kính: kính an toàn Độ chính xác: 1% Vật liệu vỏ: Inox 304 Vật liệu của phần tử đo lường (hay vật liệu chân ren kết nối): Inox 316L Điền dầu bên trong vỏ đồng hồ: dầu glycerine Mức độ bảo vệ: IP 65 WIKA/ Germany 4.811.400
19 Rơ le trung gian
3TH4364-0BM4; 64E, EN 50011, 6NO + 4NC, 220 VDC
20 Cái Uđm: 220VDC; 6NO; 4NC; 6A Siemens/ Thổ Nhĩ Kỳ 2.439.800
20 Rơ le trung gian
3TH4310-0BM4; 100E, EN 50011 10 NO, 220 VDC
10 Cái Uđm: 220VDC; 10NO; 6A Siemens/ Thổ Nhĩ Kỳ 2.439.800
21 Rơ le trung gian
3TH4382-0BM4; 82E, EN 50011, 8 NO + 2NC, 220 VDC
10 Cái Uđm: 220VDC; 8NO; 2NC; 6A Siemens/ Thổ Nhĩ Kỳ 2.439.800
22 Rơ le trung gian
3TH4262-0BM4; 62E, DIN EN 50011, 6 NO + 2 NC, 220VDC
4 Cái Uđm: 220VDC; 6NO; 2NC; 6A Siemens/ Thổ Nhĩ Kỳ 1.857.900
23 Công tơ điện tử
A1700Công tơ điện tử 3 pha nhiều biểu giáloại A1700; Điện áp 3x(58/100-240/415)V; Dòng điện 3x1(1,2)A; Tầnsố 50Hz; Cấp chính xác: 0,5; Kèmmodule RS485Có quyết định phê duyệt mẫu cho công tơ.- Đáp ứng yêu cầu về Tiêu chuẩn kỹ thuật công tơ điện tử và thiết bị truyền dữ liệu công tơ trong Tập đoàn điện lực Việt Nam theo Quyết định số 103/QĐ-EVN ngày 21/6/2017.
2 Cái - Kiểu 3 pha 3 phần tử, nhiều biểu giá. - Điện áp (U): 3 x 58/100÷240V/415V. - Dòng điện: 3 x 1 (1,2)A. -Tần số: 50 Hz. - Cấp chính xác: 0,5s (tác dụng); 2,0s (phản kháng). - Các cổng giao diện trên công tơ: RS485, Ethernet. - Phải có quyết định phê duyệt mẫu cho công tơ. - Đáp ứng yêu cầu về Tiêu chuẩn kỹ thuật công tơ điện tử và thiết bị truyền dữ liệu công tơ trong Tập đoàn điện lực Việt Nam theo Quyết định số 103/QĐ-EVN ngày 21/6/2017. Elster/ Anh 21.824.000
24 Rơle nhiệt
LRD07; Dải đặt (1,6 ÷2,5)A
2 Cái Dải đặt (1,6 ÷2,5)A Schneider/ Thailand 434.500
25 Đồng hồ áp lực, có dầu
PGS23.160; Thang đo: (0÷100)bar; ccx: 1,0; tiếp điểm: 1NO, 1NC;
1 Cái Nguyên lý đo bourdon tube Switch cơ, model 821 switch 1: dạng thường mở (NO) Switch 2: dạng thường đóng (NC) cổng kết nối điện: bên hông đồng hồ Kích thước size mặt đồng hồ: 160mm Khoảng đo: 0 đến 100 bar Kích thước chân ren kết nối: 1/2NPT Vị trí chân ren kết nối: dạng chân đứng (phía dưới đồng hồ) Điền dầu: có, Thiết kế mức độ an toàn của đồng hồ: bung nút cao su ở lưng khi quá áp. Độ chính xác: 1% Vật liệu vỏ: Inox 304 Điền dầu: dầu silicon M50 Vật liệu của phần tử đo lường, vật liệu chân ren kết nối): Inox 316L Mặt kính: kính an toàn Mức độ bảo vệ: IP 65 Cơ cấu truyền động: vật liệu inox WIKA/ Germany 26.517.700
26 Cảm biến lưu lượng nước làm mát dầu
RVO/U-1/150 250V/1A, 60÷150 l/phút;
1 Cái 250V/1A, 60÷150l/phút; KSR KUEBLER WIKA/ Germany 25.411.100
27 Rơle kiểm tra điện áp
CM-MPS.41S3P; (300÷500)V; t = (0,1÷30)s; 50/60Hz
2 Cái 3P; (300÷500)V; t = (0,1÷30)s; 50/60Hz ABB/Germany 4.633.200
28 Rơ le trung gian
DILER-40-G (220VDC)+ 04DILE; 4NO, 4NC
1 Cái Uđm = 220VDC; 4NO, 4NC Eaton/Germany 996.600
29 Rơle trung gian
CR-M024DC3L; 24VDC; 3NO; 3NC; Tiếp điểm 10A, 250V;
1 Cái 24VDC; 3NO; 3NC; Tiếp điểm 10A, 250V; ABB/ Poland 346.500
30 Rơ le trung gian + tiếp điểm phụ
DILER-40-G (220VDC)+ 04DILE; 4NO + 4NC
2 Cái 220VDC, 4NO + 4NC Eaton/Germany 996.600
31 Rơ le trung gian
Rơ le trung gian,
1 Cái 4PDT, UCoil = 220VDC; Contact: 7A/250VAC Finder/EU 479.600
32 Bộ nguồn nuôi hệ thống rơ le bảo vệ
KS D211 B101; Đầu vào: 3 x AC/DC; Đầu ra: 3 x DC; Dải điện áp đầu vào: (85÷265)VAC, (90÷290)VDC; NSX: ABB
1 Cái Đầu vào: 3 x AC/DC; Đầu ra: 3 x DC; Dải điện áp đầu vào: (85÷265)VAC, (90÷290)VDC ABB/ Thụy Sỹ 48.309.800
33 Card đầu ra BOM (Binary Output Module)
1MRK000614-ABr01; Số lượng BO (Binary Output): 24 BO; Umax: 250VAC/DC
1 Cái Số lượng BO (Binary Output): 24 BO; Umax: 250VAC/DC; ABB ABB/EU 36.880.800
34 Công tắc hành chốt cắt cánh hướng
ZCEF2; ZCMC21L3; ZCMD21; 240VDC; 1,5A 1NO;1NC;
2 Cái 240VDC; 1,5A 1NO;1NC; Schneider/ Indonesia 2.443.100
35 Bộ hẹn giờ đóng cắt tự động
KG316T-II; Working volt: 220V±15%/50z, Output control: 25A – 220VAC
6 Bộ Working volt: 220V±15%/50Hz; Output control: 25A – 220VAC Okisa/China 392.700
36 Biến dòng Analog
T201, INPUT: (0-40)A (AC); OUTPUT: (4-20)mA DC; Cài đặt bằng DIP Switch
3 Cái INPUT: (0-40)A (AC); OUTPUT: (4-20)mA DC; Cài đặt bằng DIP Switch Seneca/ Italia 3.473.800
37 Bộ biến đổi nguồn
STEP-PS/1AC/24DC/2.5; Input: 100-240VAC;
3 Bộ Input 100-240VAC, output 24VDC/2,5A Phoenix Contact/ Vietnam 2.640.000
38 Cáp điện điều khiển chống chuột, chống nhiễu
DVV/Sc/DSTA-7x1,5
700 mét 7x1,5mm2 Cadivi/Việt Nam 80.300
39 Khóa chuyển mạch 3 vị trí
K10F003UCH, 250Vac - 10A; 4 vị trí (0 – 1 – 2 – 3); Mỗi vị trí có 2 cặp tiếp điểm
5 Cái 250Vac - 10A; 4 vị trí (0 – 1 – 2 – 3); Mỗi vị trí có 2 cặp tiếp điểm Schneider/ Czech Republic 877.800
40 Van điện từ thường đóng, thân van Inox, có mặt bích nối 160mm, Type 40
Model: GSR type 28, NC, DN50Connection: Flanges DN50, DIN PN40Body material: Stainless steel (AISI 316Ti)Supply voltage: 230V ACPressure range: 0.5-16bar
2 Cái 0.5 – 16 bar; 230VAC, DN50 GSR/Đức 41.550.300
41 Mặt bích thép nối đường ống trùng với bích van:160mm, 4 lỗ, M16 x 70mm
160mm, 4 lỗ, M16 x 70mm
4 Cái 160mm, 4 lỗ, M16 x 70mm Việt Nam 1.510.300
42 Van một chiều cửa lật, có mặt ghép đi cùng 160mm, 4 lỗ, M16 x 70mm.
Model: 150SCOS DN50; 160mm, 4 lỗ, M16 x70mm
2 Cái 160mm, 4 lỗ, M16 x 70mm KITZ/China 7.274.300
43 Áp tô mát
230VAC; 10A
2 Cái 230VAC; 10A Schneider/ Thailand 361.900
44 Tủ điện
300x400x200mm
2 Cái 300x400x20mm Thành An/Việt Nam 679.800
45 Tủ sắt lắp thiết bị điện (có đầy đủ hệ thống thông gió, chiếu sáng nội bộ tủ)
500x300x210 mm
1 Cái 500x300x210 mm Thành An/Việt Nam 2.264.900
46 Công tắc tơ
LC1D12M7; 3P AC3 12A Coil 220VAC
2 Cái 3Pha – 11A, Coil 220VAC Schneider/ Indonesia 492.800
47 Đồng hồ đo áp lực nước chèn trục (có phụ kiện gồm: (đầu nối ống thủy lực và van tiết lưu).
Model: PGS23.160Đường kính mặt đồng hồ: 160mmDải đo: 0-100barKết nối: 1/4NPT, chân đứngCó điền dầu chống rungLoại tiếp điểm model 821Tiếp điểm thứ nhất: Thường đóng (2)Tiếp điểm thứ hai: Thường đóng (2)Pressure transmitter Model: A-10Dải đo: 0-100barRen kết nối: 1/4NPTTín hiệu ra: 4-20mAĐộ chính xác: 1% (có phụ kiện gồm: (đầu nối ống thủy lực và van tiết lưu)
2 Cái Tín hiệu ngõ ra: 4 đến 20mA, có 2 dây ra Kích thước size mặt đồng hồ: 160mm Khoảng đo: 0 đến 100 bar Kích thước chân ren kết nối: 1/4NPT Vị trí chân ren kết nối: dạng chân đứng (phía dưới đồng hồ) Điền dầu: có Thiết kế mức độ an toàn của đồng hồ: bung mặt lưng khi quá áp. Switch: model 821 Độ chính xác: 1% Mặt kính: kính an toàn Vật liệu vỏ: Inox 304 Điền dầu: dầu silicon M50 Vật liệu của phần tử đo lường (hay vật liệu chân ren kết nối): Inox 316L Switch cơ, model 821 Switch 1: dạng thường đóng (NC) Switch 2: dạng thường đóng (NC) Vật liệu của phần switch: silver-nickel, gold plated, cổng kết nối điện: bên hông đồng hồ WIKA/ Germany 35.211.000
48 Bơm chìm
Model: MFC 1.1 Nguồn: 220V (1Ph/50Hz) Công suất: 1.1kW (1.5HP) Cột áp: 14m Lưu lượng: 42m3/h Họng xả: 40/50 mm Phao báo đầy: có
1 Cái U=220V, I=7.3A, Hmax=14m, Qmax=32m3/h Mastra/ China 6.947.600
49 Cảm biến mức dầu
Công tắc mức FLSModel: ARV2"-VU-L725/12-V44ATiếp điểm: 1xSPDT, L1=650mmTổng chiều dài: 725mm
1 Cái Switch dạng phao vật liệu 316TI Áp suất làm việc 0.5bar nhiệt độ từ -30oC lên đến 180oC Khối lượng riêng của môi chất. Phần gắn electrical connection, thân sensor,…. Mức độ bảo vệ: IP 65 Cổng kết nối điện: kích thước M20x1.5 với cable gland Kết nối với process: dạng ren thẳng kích thước 2 inch (G) Switch: dạng change-over ở vị trí 650mm (ví trí switch này cần được xác nhận lại trước khi đặt hàng, đang offer vị trí 650mm) Switch rating: áp và dòng max. AC 230V; 40VA; 1A / DC 230V; 20W; 0.5A vật liệu phao 316Ti, version V44A, kích thước đường kính phảo 44 mm số lượng phao: 1 cái Thân: đường kính 12mm, chiều dài 725mm (gồm cả đoạn ren) WIKA/ Germany 25.724.600
50 Cảm biến mức nước nắp tuabin
Model: ARV2"-VU-L350/12-V52ATiếp điểm: 1xSPDT, L1=300mmTổng chiều dài: 350mm
1 Cái Switch dạng phao vật liệu 316TI Áp suất làm việc 0.5bar nhiệt độ từ -30oC lên đến 180oC Khối lượng riêng của môi chất. Phần gắn electrical connection, thân sensor,…. Mức độ bảo vệ: IP 65 Cổng kết nối điện: kích thước M20x1.5 với cable gland Kết nối với process: dạng ren thẳng kích thước 2 inch (G) Switch: dạng change-over ở vị trí 300mm Switch rating: áp và dòng max. AC 230V; 40VA; 1A / DC 230V; 20W; 0.5A vật liệu phao 316Ti, version V52A, kích thước đường kính phảo 52 mm số lượng phao: 1 cái Thân: đường kính 12mm, chiều dài 350mm (gồm cả đoạn ren) WIKA/ Germany 23.956.900
51 Bơm hút nước
Model TM 6500- Lưu lượng nước: 6500l/h- Đẩy cao: 4m- Điện áp 220V/ 240-50Hz
1 Cái 50W-6500L/H Jebao/ China 1.283.700
52 Module đầu vào số
DI810/ABB, 16 Kênh; 24VDC
1 Cái 16 Kênh; 24VDC ABB/ EU 33.358.600
53 Đế lắp Module I/O
I/O: TU810V1/ABB, 16 Kênh, 50VDC
1 Cái 16 Kênh, 50VDC ABB/ EU 14.061.300
54 Đế lắp Module I/O
I/O: TU830V1/ABB, 16 Kênh, 50VDC
1 Cái 16 Kênh, 50VDC ABB/ EU 15.426.400
55 Rơ le trung gian + Đế
MY4N-GS AC220/240 + PYF 14A, ; 4NO + 4NC
12 Cái 4NO + 4NC, 220VAC, 6A OMRON/ China 124.300
56 Khóa chuyển mạch
CA10 - A481;
2 Cái 4 vị trí; 400V, 10A Kraus&Naimer/New Zealand 4.225.100
57 Đế lắp Module giao diện truyền thông fieldbus
TU847 hoặc tương đương
1 Cái 24VDC/ABB ABB/ EU 18.329.300
58 Bộ biến đổi dòng điện
SIGNAL TRANSMITTERModel: M2VSInput: 4-20 mA DCOutput: 4-20 mA DCPower : 24 VDC
4 Bộ Ucc=24Vdc; 4÷20mA/4÷20mA; M-system/ Japan 6.872.800
59 Bộ biến đổi dòng điện
SIGNAL TRANSMITTERModel: M2VSInput: 0-20 mA DCOutput: 4-20 mA DCPower : 24 VDC
1 Bộ Ucc=24Vdc; 4÷20mA/4÷20mA; M-system/ Japan 6.872.800
60 Bộ biến đổi dòng điện :
RTD TRANSMITTERModel: M2RSInput: pt100Output: 4-20 mA DCPower : 24 VDC
1 Bộ Ucc=24Vdc/ Pt100 - 0÷100˚C /4÷20mA; M-system/ Japan 7.051.000
61 Rơ le thời gian
RE17RAMU; 8 A, 1 CO; 24...240 V AC, (0,1s÷ 100h)
2 Cái (11 ÷ 240)VAC; (0,1÷ 3) s Schneider/ Indonesia 797.500
62 Card rơ le đầu ra bảo vệ độ đảo trục tổ máy
3500/32 - 4 CHANNEL RELAY MODULE; 125720-01; 6W; 24VDC; 5VDC
1 Cái 4 CHANNEL RELAY; 6W; 24VDC; 5VDC BENTLY NEVADA/USA 91.569.500
63 Bộ ghép kênh
Multiplexer FLEXI-MUX (2x10/4x5); 12VDC
10 Bộ 12VDC RST Instrument/CANADA 25.675.100
64 Khối đo lường mức dầu ổ đỡ, ổ hướng máy phát (kèm theo phụ kiện: ống dẫn hướng, mặt bích, ...)
- Levelflex FMP51Approval: Non-hazardous areaPower Supply; Output: 2-wire; 4-20mA HARTDisplay, Operation: SD02 4-line, push buttons + data backup functionHousing: GT20 dual compartment, Alu, coatedElectrical Connection: Gland M20, IP66/68 NEMA4X/6PProbe: 500 mm ..... mm, rod 12mm 316LSeal: FKM Viton, -30...150oC/-22...302oFProcess Connection: Thread ANSI MNPT1-1/2, 316L>Additional Operation Language: English- Panel Meter RIA452Approval: Non-hazardous areaPower Supply: 90-250VACMeasuring Signal: 0/4-20mAOutput: 4x relay SPDT limitCommunication: StandardHousing: 96x96 panel mounting, front IP65Additional Option: Basic versionVersion: Standard, de, en, fr
3 Bộ Un=(11,5÷35)VDC ;L=(0÷500)mm; Ur=(4÷20)mA; Input: Dải đo từ 0/4 đến 20 mA +10% dãi đo Thời gian đáp ứng: ≤ 100ms Tích hợp đầu đo nhiệt độ Pt100/500/1000 hoặc Cu50/100; thời gian đáp ứng của đầu đo nhiệt độ ≤ 100 ms Thời gian của xung tín hiệu: 0.04 đến 2000 ms - Cấp bảo vệ: Front IP 65/NEMA 4 - Các chứng nhận: CE mark; EAC mark; Authorized Service Provider; Certificate of Authorization; hoặc tương đương - Đạt tiêu chuẩn EN 50020; IEC 60529; IEC 61010-1; CAS 1010.1; CAS C22.2.157; CAS E79-11; Endress +Hauser/Germany 103.747.600
65 Đồng hồ kỹ thuật số
PM175; (85 ÷ 264) VAC 50/60 Hz; 10W; Đầu vào: 2500/5A; 13,8kV/110V; 50 Hz; Thang đo: (-60 ÷ 0 ÷ 60) MW; (0 ÷ 2500) A; Ccx 0,2
2 Cái (85 ÷ 264) VAC 50/60 Hz; 10W; Đầu vào: 2500/5A; 13,8kV/110V; 50 Hz; Thang đo: (-60 ÷ 0 ÷ 60) MW; (0 ÷ 2500) A; Ccx 0,2 Satec/Israel 72.617.600
66 Đồng hồ áp lực
Đồng hồ áp lực: NPG-100-A-1 (EN837-1); (0 ÷ 16,00) bar; Ccx 1,6
3 Cái (0 ÷ 16,00) bar; Ccx 1,6 Yamaki/Japan 2.257.200
67 Đồng hồ áp lực
Model: 233.50.100Đường kính mặt đồng hồ: 100mmDải đo: 0-6barRen kết nối: 1/4NPT, chân đứngCấp chính xác: 1.0Có điền dầu chống rung
2 Cái Kích thước size mặt đồng hồ: 100mm Khoảng đo: 0 đến 6bar Kích thước chân ren kết nối: 1/4NPT Vị trí chân ren kết nối: dạng chân đứng (phía dưới đồng hồ) Mặt kính: kính an toàn Độ chính xác: 1% Vật liệu vỏ: Inox 304 Vật liệu của phần tử đo lường (hay vật liệu chân ren kết nối): Inox 316L Điền dầu bên trong vỏ đồng hồ: dầu glycerine Mức độ bảo vệ: IP 65 WIKA/ Germany 2.869.900
68 Đồng hồ áp lực
Model: 233.50.100Đường kính mặt đồng hồ: 100mmDải đo: 0-6barRen kết nối: 1/4NPT, chân đứngCấp chính xác: 1.0Có điền dầu chống rung
1 Cái Kích thước size mặt đồng hồ: 100mm Khoảng đo: 0 đến 6bar Kích thước chân ren kết nối: 1/4NPT Vị trí chân ren kết nối: dạng chân đứng (phía dưới đồng hồ) Mặt kính: kính an toàn Độ chính xác: 1% Vật liệu vỏ: Inox 304 Vật liệu của phần tử đo lường (hay vật liệu chân ren kết nối): Inox 316L Điền dầu bên trong vỏ đồng hồ: dầu glycerine Mức độ bảo vệ: IP 65 WIKA/ Germany 2.869.900
69 Khởi động từ
LC1D32Q7; LC1D 3P AC3 32A Coil 380VAC
1 Cái Ucd: 380VAC Schneider/ Indonesia 1.149.500
70 Rơ le nhiệt
GTH-22; 16-22A, 220/400VAC, 50HZ, 1N0, 1NC
1 Cái 16-22A, 220/400VAC, 50HZ, 1N0, 1NC LS/Korea 498.300
71 Quạt thông gió
FP-108EX-S1-SKích thước: 150x150x50cmĐiện áp 220VAC
3 Cái 150x150x50cm, 230VAC CJY/Taiwan 279.400
72 Đồng hồ kỹ thuật số
RED LION LD4A05P0; Màn hình hiển thị: 5 digit, 4" (101 mm) điều chỉnh cường độ Red LED (-99999 to 99999), Ccx ±0,01%.2. Nguồn cung cấp: - Nguồn AC: 50 to 250VAC, 50Hz, 26VA,- Nguồn DC: 21.6 to 250 VDC, 11W - DC Out: +24 VDC @ 100 mA nếu điện áp đầu vào nhỏ hơn 50 VAC/VDC +24 VDC @ 50 mA nếu điện áp đầu vào nhỏ hơn 50VDC- Cách điện: điện áp chịu đựng 2300 Vrms trong 1 phút cho tất cả các đầu vào và đầu ra.3. Đầu vào:- Dòng điện: 4 to 20 mA,- Điện áp: 1 to 5 VDC, 0/1 to 10 VDC4. Đầu ra: kiểu singe FORM-C relay5. Cổng kết nối: RS485 hoặc RS2326. Kích thước: 660,4 x 200 x 57,15mm (Dài x cao x rộng).7. Đấu nối cài đặt các rơle đầu ra bằng khối đầu cuối 6 vị trí (TBB).
2 Cái 1. Màn hình hiển thị: 5 digit, 4" (101 mm) điều chỉnh cường độ Red LED (-99999 to 99999), Ccx ±0,01%. 2. Nguồn cung cấp: - Nguồn AC: 50 to 250VAC, 50Hz, 26VA, - Nguồn DC: 21.6 to 250 VDC, 11W - DC Out: +24 VDC @ 100 mA nếu điện áp đầu vào nhỏ hơn 50 VAC/VDC +24 VDC @ 50 mA nếu điện áp đầu vào nhỏ hơn 50VDC - Cách điện: điện áp chịu đựng 2300 Vrms trong 1 phút cho tất cả các đầu vào và đầu ra. 3. Đầu vào: - Dòng điện: 4 to 20 mA, - Điện áp: 1 to 5 VDC, 0/1 to 10 VDC 4. Đầu ra: kiểu singe FORM-C relay 5. Cổng kết nối: RS485 hoặc RS232 6. Kích thước: 660,4 x 200 x 57,15mm (Dài x cao x rộng). 7. Đấu nối cài đặt các rơle đầu ra bằng khối đầu cuối 6 vị trí (TBB). RED LION/ USA 19.869.300
73 Khóa chuyển mạch 3 vị trí
K1F013NLH; 230VAC
1 Cái 230VAC Schneider/ Czech Republic 1.316.700
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8543 Projects are waiting for contractors
  • 148 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 158 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23693 Tender notices posted in the past month
  • 37141 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second