Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102186829 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG NHK |
181.770.000 VND | 181.770.000 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây line |
KT: dài 10m, dây đồng nghiền sợi nhỏ, Trở kháng 0,001/m. Xuất xứ: Việt Nam
|
45 | Sợi | KT: dài 10m, dây đồng nghiền sợi nhỏ, Trở kháng <=0,001ôm/m | null | 24.000 | |
2 | Ống nói |
Giắc âm thanh 3.5mm; TL: 0,5kg
|
35 | chiếc | Giắc âm thanh 3.5mm; TL: 0,5kg | null | 100.000 | |
3 | IC chuông |
Dải tần0,3÷3,4kHz; điện áp 75V AC, âm lượng chuông (70V/20Hz thanh áp dặt 85dBA cách xa 1m)
|
65 | Chiếc | Dải tần0,3÷3,4kHz; điện áp 75V AC, âm lượng chuông (70V/20Hz thanh áp dặt 85dBA cách xa 1m) | null | 20.000 | |
4 | IC quay số |
Tần số f=425±25Hz; Biên độ xung quay số 20mA/độ rộng xung 40/100ms
|
60 | Chiếc | Tần số f=425±25Hz; Biên độ xung quay số 20mA/độ rộng xung 40/100ms | null | 15.000 | |
5 | Bảng mạch máy điện thoại Panasonic |
Điện áp vào ±12VDC, tần số thấp 25Hz
|
30 | Chiếc | Điện áp vào ±12VDC, tần số thấp 25Hz Điện trở cách điện≥1MG ôm | null | 200.000 | |
6 | Bảng mạch máy điện thoại V701 |
Điện áp vào ±12VDC, tần số thấp 25Hz Xuất xứ: Việt Nam
|
12 | Chiếc | Điện áp vào ±12VDC, tần số thấp 25Hz Điện trở cách điện≥1MGôm | null | 150.000 | |
7 | Card kết nối luồng tổng đài Acatel |
Điện áp ±24V 1 chiều dùng kết nối luồng cho tổng đài. Tối đa 4 luồng E1, tốc độ 2048Kbps giao diện kết nói theo tiêu chuẩn IIU-TG 704/G.711. Báo hiệu R2-MFC hoặc SS7 theo tiêu chuẩn ITU-T
|
1 | Card | Điện áp ±24V 1 chiều dùng kết nối luồng cho tổng đài. Tối đa 4 luồng E1, tốc độ 2048Kbps giao diện kết nói theo tiêu chuẩn IIU-TG 704/G.711. Báo hiệu R2-MFC hoặc SS7 theo tiêu chuẩn ITU-T Trung kế CO và điều khiển xa tối đa 16 trung kế CO/ĐKX | null | 9.800.000 | |
8 | Car thuê bao tổng đài Acatel |
Tín hiệu âm tần 0,3÷3,4 kHz Điện áp ±24V 1 chiều dùng kết nối thuê bao điện thoại Âm mời gọi: Tần số 440Hz, âm báo bận ngắt quãng theo nhịp 500ms với tần số 440Hz Âm hiện hồi chuông ngắt quãng theo nhịp 1s có 3s ngắ với tổng hợp của 2 tần số 440Hz và 480 Hz Xuất xứ: Việt Nam
|
6 | Card | Tín hiệu âm tần 0,3÷3,4 kHz Điện áp ±24V 1 chiều dùng kết nối thuê bao điện thoại Âm mời gọi: Tần số 440Hz, âm báo bận ngắt quãng theo nhịp 500ms với tần số 440Hz Âm hiện hồi chuông ngắt quãng theo nhịp 1s có 3s ngắt với tổng hợp của 2 tần số 440Hz và 480 Hz | null | 9.400.000 | |
9 | Manip |
KT: 158x67x600mm, TL:875gam Xuất xứ: Việt Nam
|
10 | Cái | KT: 158x67x600mm, TL:875gam | null | 800.000 | |
10 | Tổ hợp quàng đầu /VRU 812 |
Điện áp âm tần ≥6,5 VAC; độ méo thu 6%; độ nhạy thu 1uV. Điện áp âm tần cực đại ra trên tải 600 là 11VDC. Đáp tuyến dải thông âm tần phát -3÷3dB. Xuất xứ: Việt Nam
|
2 | Cái | Điện áp âm tần ≥6,5 VAC; độ méo thu <=6%; độ nhạy thu 1uV Điện áp âm tần cực đại ra trên tải 600ôm là .>=11VDC Đáp tuyến dải thông âm tần phát -3÷3dB | null | 2.200.000 | |
11 | Tổ hợp quàng đầu /HE 611 |
Điện áp âm tần ≥5,5 VAC; độ méo thu 8%; độ nhạy thu 1uV.Điện áp âm tàn cực đại ra trên tải 600 là 8VDC. Đáp tuyến dải thông âm tần phát -2÷2dB. Xuất xứ: Việt Nam
|
4 | Cái | Điện áp âm tần ≥5,5 VAC; độ méo thu <=8%; độ nhạy thu 1uV Điện áp âm tàn cực đại ra trên tải 600ôm là >=8VDC Đáp tuyến dải thông âm tần phát -2÷2dB | null | 2.200.000 | |
12 | Tổ hợp cầm tay/HE 611 |
Tổng trở đối với tai nghe là 1000±5%; tổng trở đối với Micro là 130±50%. Xuất xứ: Việt Nam
|
2 | Cái | Tổng trở đối với tai nghe là 1000ôm±5%;tổng trở đối với Micro là 130ôm±50% | null | 2.000.000 | |
13 | Tai nghe quàng đầu |
Trở kháng đầu vào 32 ,Tần số 18-1800Hz. Xuất xứ: Việt Nam
|
5 | Cái | Trở kháng đầu vào 32ôm,Tần số 18-1800Hz | null | 1.400.000 | |
14 | Bảng mạch Tune/VRU812 |
Điện áp cung cấp 12VDC và 5VDC; nhiệt độ làm việc -20°C ÷ 50°C. Dải ần 30÷80MHz. Tổng số băng đầu vào 116. Hệ số khuếch đại vào ra 7dB, đải thông suy hao tạo 3dB25%. Xuất xứ: Việt Nam
|
4 | Cái | Điện áp cung cấp 12VDC và 5VDC; nhiệt độ làm việc -20°C ÷ 50°C Dải ần 30÷80MHz Tổng số băng đầu vào 116 Hệ số khuếch đại vào ra >=7dB, đải thông suy hao tạo 3dB>=25% | null | 3.350.000 | |
15 | Bảng mạch PSV/VRU 812 |
Điện áp 1 chiều 14,4 VDC đầu vào thành điện áp +35V, +10V; +6V; +5V-2,7V, -10V, -5V. Điện áp BTX không tải (14,4 0,2) VDC. Điện áp BTX có tải 2A (12,4÷14,4)VDC. Xuất xứ: Việt Nam
|
3 | Chiếc | Điện áp 1 chiều 14,4 VDC đầu vào thành điện áp +35V, +10V; +6V; +5V-2,7V, -10V, -5V Điện áp BTX không tải (14,4 +-0,2) VDC Điện áp BTX có tải 2A (12,4÷14,4)VDC | null | 3.450.000 | |
16 | Bảng mạch RF/VRU611 |
Dải tần hoạt động 30Hz+-87, 975MHz Điện áp cung cấp 5V +-0,2V; 10V+-1V;-10+-1V; Tần số 1z2=71,68MHz Nhận F2L0=6,44 MHz hoặc 81,9MHz. Xuất xứ Việt Nam
|
4 | Chiếc | Dải tần hoạt động 30Hz+-87, 975MHz Điện áp cung cấp 5V +-0,2V; 10V+-1V;-10+-1V; Tần số 1z2=71,68MHz Nhận F2L0=6,44 MHz hoặc 81,9MHz | null | 3.350.000 | |
17 | Bán dẫn 2SC 1945 |
Điện áp 5÷80VDC; dải tần 27MHz; nhiệt độ :-55÷150 độ C. Xuất xứ Việt Nam
|
46 | Chiếc | Điện áp 5÷80VDC; dải tần 27MHz; nhiệt độ :-55÷150 độ C | null | 190.000 | |
18 | Bán dẫn BL V111 |
Điện áp cực đại cổng C-E; VCEO. Xuất xứ Việt Nam
|
10 | Chiếc | Điện áp cực đại cổng C-E; VCEO | null | 1.000.000 | |
19 | Bán dẫn SD 918 |
Điện áp cực đại cổng B-C, VCBO.Xuất xứ Việt Nam
|
10 | Chiếc | Điện áp cực đại cổng B-C, VCBO | null | 1.290.000 |