Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu xếp hạng thứ I và đáp ứng tất cả yêu cầu của E-HSYC
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101381305 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂPLẮP ĐIỆN ÁNH SÁNG |
1.485.400.660 VND | 1.485.400.660 VND | 180 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng dính điện |
FKPT20; Rộng 18mm, dày 0,12mm, Dài 20Y (18m)
|
864 | Cuộn | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Nano Đài loan, xuất xứ Việt nam | 13.200 | |
2 | Băng dính bạc |
"Quy cách: W50mm x L30m. Độ dày: T16/22 micron.
|
199 | Cuộn | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | BondTape Trung quốc | 26.400 | |
3 | Băng dính trắng to |
Băng dính trắng trong rộng 5cm, dài 200 yards
|
400 | Cuộn | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Thiên Long Việt nam | 27.720 | |
4 | Keo SILICON |
Apollo A100, màu trắng sữa, dung tích 300ml
|
182 | Hộp | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Apollo Việt nam | 28.600 | |
5 | Keo dán ống nhựa |
Keo dán Tiền Phong, tuýp 50g
|
180 | Tuýp | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Tiền Phong Việt nam | 9.460 | |
6 | Keo DOG X66 |
Keo DOG X66. Hộp 600ml
|
172 | Hộp | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | DOG Thái lan | 77.000 | |
7 | Keo dán sắt 3Titebon |
Keo dán sắt Titebond Heavy Duty Construction; Tuýp 296ml
|
56 | Tuýp | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Titebond Mỹ | 79.200 | |
8 | Giẻ lau (ga) |
Giẻ lau (ga), Chất liệu 100% Cotton; Kích thước: 200mm x 300mm trở lên
|
1.315 | Kg | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 25.080 | |
9 | Găng tay nilon |
Găng tay nilon dùng 1 lần; Kích cỡ: M, L
|
670 | Đôi | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 308 | |
10 | Dung dịch làm tan gỉ sắt (RP7) |
Bình xịt Selleys RP7 - Bình 300g
|
839 | Hộp | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Selleys Thái lan | 96.800 | |
11 | Sơn chống gỉ (750g/hộp) |
Sơn chống gỉ Đại Bàng, hộp 750g
|
162 | Hộp | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Đại bang Việt nam | 49.500 | |
12 | Sơn màu xanh (blue) (750g/hộp) |
Sơn màu xanh Blue Đại Bàng, hộp 750g
|
18 | Hộp | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Đại bang Việt nam | 77.000 | |
13 | Sơn màu xanh (green) (750g/hộp) |
Sơn mà xanh Green Đại Bàng, hộp 750g
|
30 | Hộp | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Đại bang Việt nam | 68.200 | |
14 | Sơn màu vàng cam (750g/hộp) |
Sơn màu vàng cam Đại Bàng, hộp 750g
|
24 | Hộp | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Đại bang Việt nam | 77.000 | |
15 | Sơn màu ghi sáng (750g/hộp) |
Sơn màu ghi sáng Đại Bàng, hộp 750g
|
30 | Hộp | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Đại bang Việt nam | 67.100 | |
16 | Sơn màu đỏ (750g/hộp) |
Sơn màu đỏ Đại Bàng, hộp 750g
|
22 | Hộp | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Đại bang Việt nam | 77.000 | |
17 | Sơn màu ghi xám (750g/hộp) |
Sơn màu ghi xám Đại Bàng, hộp 750g
|
70 | Hộp | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Đại bang Việt nam | 70.400 | |
18 | Sơn màu kem sữa (hộp 750g) |
Sơn màu kem sữa Đại Bàng, hộp 750g
|
50 | Hộp | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Đại bang Việt nam | 68.200 | |
19 | Chổi quét sơn |
Chổi quét sơn cán gỗ 5cm, cọ màu của Thanh Bình
|
812 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Thanh Bình Việt nam | 33.000 | |
20 | Chổi đánh gỉ |
Chổi đánh gỉ sử dụng cho máy cầm tay. Đường kính ngoài 100mm. Đường kính trong để lắp máy mài: phi 16mm
|
283 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Kingtool Trung quốc | 55.000 | |
21 | Chổi (bút) lông làm sạch (Chổi lông) |
Chổi bút lông làm sạch, khổ rộng 15mm, dài 120mm
|
378 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 33.000 | |
22 | Chổi nhựa, cán dài (Chổi cước cán dài) |
Chổi cước bằng nhựa, cán dài 1m
|
400 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Song Long Việt nam | 29.040 | |
23 | Gầu hót rác nhựa có cán |
Gầu hót rác bằng nhựa 2081, có cán dài 0,8m; màu xanh
|
62 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Song Long Việt nam | 27.500 | |
24 | Gầu hót rác nhựa không cán |
Gầu hót rác băng nhựa 2264 không cán, màu xanh
|
34 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Song Long Việt nam | 15.400 | |
25 | Dầu bôi trơn (mobil glygoyle HE680) |
Dầu bôi trơn Mobil Glygoyle HE 680 dùng cho Hộp số, Vòng bi
|
100 | Lít | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Mobil | 77.000 | |
26 | Dầu HLP 68 |
Dầu thủy lực Gazprom HLP 68
|
40 | Lít | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Gazprom | 79.200 | |
27 | Dầu HD40 |
Dầu bôi trơn HD40 sử dụng cho các động cơ xăng và dầu.
|
60 | Lít | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Mekong Oil | 55.000 | |
28 | Mỡ chịu nhiệt |
Mỡ chịu nhiệt Solar Grease S300 từ -20 đến + 270°C
|
34 | Kg | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | North Star - UAE | 202.400 | |
29 | Mỡ bôi trơn |
Mỡ Mobilux EP2
|
18 | Kg | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Mobil Việt nam | 198.000 | |
30 | Nước rửa kính |
Nước rửa kính GIFT, chai 580ml
|
199 | Chai | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 26.400 | |
31 | Bộ làm sạch màn hình |
Tech Mate HN-4130 là bộ vệ sinh màn hình gồm dung dịch làm sạch, một chổi quét bụi và khăn lau bụi có thể sử dụng cho màn hình máy tính, tivi LCD, bàn phím và đĩa CD
|
169 | Bộ | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Tech Mate Việt nam | 118.800 | |
32 | Chỉ khâu băng tải (2.500 mét/cuộn) |
Chỉ khâu băng tải, 2.500 mét/cuộn
|
3 | Cuộn | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 396.000 | |
33 | Kem tẩy CIF |
Kem tẩy đa năng CIF, chai 500ml
|
250 | Chai | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 39.600 | |
34 | Băng cao su non (Băng tan) |
Băng cao su non Tombo 9028. Kích thước: 0,075mm x 1/2 x 5-10mm
|
300 | Cuộn | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Tombo Malaysia | 5.148 | |
35 | Túi đựng thẻ, dây lạt thít bằng nhựa |
Bộ dây và bao đựng thẻ nhựa doc Deli 5757.
|
650 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Deli Trung quốc | 7.260 | |
36 | Bao tải dứa loại 50kg |
Bao tải dứa đựng 50Kg
|
605 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 2.640 | |
37 | Gas điều hoà R22 /13.6kg |
Gas điều hòa R22 Ấn Độ - Bình 13,6Kg
|
24 | Bình | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Taisei Ấn Độ | 1.815.000 | |
38 | Gas FREON (R 134A DUpont;13,6kg/bình) |
Gas điều hòa R134A của Chenours - Mỹ; Bình 13,6Kg
|
16 | Bình | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Chemours Mỹ | 2.750.000 | |
39 | Gas lạnh FREON (R410A DUpont;11,35 kg/bình) |
Gas điều hòa R410A của Chenours - Mỹ; Bình 11,34Kg
|
32 | Bình | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Chemours Mỹ | 2.706.000 | |
40 | Kem tẩy trắng Cana |
Xi đánh bóng Cana - Hộp 110G
|
66 | Hộp | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Cana Thái lan | 55.000 | |
41 | Khăn lau 250x250 |
Khăn lau 100% cotton, kích thước: 250x250 mm
|
228 | kg | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 220.000 | |
42 | Giấy giáp mịn |
Giấy nhám mịn độ hạt P1000. Kích thước: 230x280mm
|
594 | Tờ | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Kovax Nhật | 8.800 | |
43 | Mũi khoan kim loại D3 |
Mũi khoan sắt Bosch 2608 595 055
|
81 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Bosch Trung quốc | 10.600 | |
44 | Mũi khoan kim loại D4 |
Mũi khoan sắt Bosch 2608 595 059
|
110 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Bosch Trung quốc | 14.300 | |
45 | Mũi khoan kim loại D5 |
Mũi khoan sắt Bosch 2608 595 062
|
150 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Bosch Trung quốc | 16.500 | |
46 | Mũi khoan kim loại D6 |
Mũi khoan sắt Bosch 2608 595 066
|
118 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Bosch Trung quốc | 18.700 | |
47 | Mũi khoan kim loại D8 |
Mũi khoan sắt Bosch 2608 595 072
|
105 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Bosch Trung quốc | 47.300 | |
48 | Mũi khoan kim loại D10 |
Mũi khoan sắt Bosch 2608 595 077
|
128 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Bosch Trung quốc | 72.600 | |
49 | Mũi khoan kim loại D12 |
Mũi khoan sắt Bosch 2608 595 081
|
89 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Bosch Trung quốc | 112.200 | |
50 | Mũi khoan kim loại D14 |
Mũi khoan sắt Bosch 2608 585 593
|
72 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Bosch Trung quốc | 209.000 | |
51 | Mũi khoan bê tông D6 (loại gài) |
Mũi khoan bê tông đuôi gài Plus-3 AP Bosch 2608 831 167; kích thước: 6x160mm
|
70 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Bosch Trung quốc | 39.600 | |
52 | Mũi khoan bê tông vặn măng ranh D6 |
Mũi khoan bê tông (kiểu vặn măng ranh) Bosch 2608680703; Kích thước: D6x100 mm
|
42 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Bosch Trung quốc | 33.000 | |
53 | Mũi khoan bê tông D8 (loại gài) |
Mũi khoan bê tông đuôi gài Plus-3 AP Bosch 2608 831 178; kích thước: 8x160mm
|
70 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Bosch Trung quốc | 44.000 | |
54 | Mũi khoan bê tông vặn măng ranh D8 |
Mũi khoan bê tông (kiểu vặn măng ranh) Bosch 2608680706; Kích thước: D8x120 mm
|
45 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Bosch Trung quốc | 44.000 | |
55 | Mũi khoan bê tông D10 (loại gài) |
Mũi khoan bê tông đuôi gài Plus-3 AP Bosch 2608 831 184; kích thước: 10x160mm
|
65 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Bosch Trung quốc | 52.800 | |
56 | Mũi khoan bê tông Ø10 (Kiểu vặn măng ranh) |
Mũi khoan bê tông (kiểu vặn măng ranh) Bosch 2608680709; Kích thước: D10x120 mm
|
45 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Bosch Trung quốc | 70.400 | |
57 | Mũi khoan bê tông D12 (loại gài) |
Mũi khoan bê tông đuôi gài SDS Max-7 Bosch 2608 586738; kích thước: D12x200x340mm
|
66 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Bosch Đức | 748.000 | |
58 | Mũi khoan bê tông D14 (loại gài) dài 300mm |
Mũi khoan bê tông đuôi gài SDS Max-7 Bosch 2608 586744; kích thước: D14x200x340mm
|
39 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Bosch Đức | 803.000 | |
59 | Mũi khoan bê tông D16 (loại gài) dài 400mm |
Mũi khoan bê tông đuôi gài SDS Max-7 Bosch 2608 586751; kích thước: D16x200x340mm
|
35 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Bosch Đức | 869.000 | |
60 | Mũi khoan bê tông thường D18 (loại gài) dài 400mm |
Mũi khoan bê tông đuôi gài SDS Max-7 Bosch 2608 586759; kích thước: D18x400x540mm
|
17 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Bosch Đức | 1.188.000 | |
61 | Mũi khoan bê tông thường D20 (loại gài) dài 400mm |
Mũi khoan bê tông đuôi gài SDS Max-7 Bosch 2608 586766; kích thước: D20x400x520mm
|
11 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Bosch Đức | 1.309.000 | |
62 | Vít + Nở nhựa D6 |
Vít + Nở nhựa phi 6mm
|
1.875 | Bộ | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 924 | |
63 | Vít + nở nhựa D8 |
Vít + Nở nhựa phi 8mm
|
1.875 | Bộ | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 924 | |
64 | Vít + nở nhựa D10 |
Vít + Nở nhựa phi 10mm
|
1.875 | Bộ | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 1.056 | |
65 | Vít + nở nhựa D12 |
Vít + Nở nhựa phi 12mm
|
1.275 | Bộ | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 1.200 | |
66 | Vít + Nở thép D8 |
Vít + Nở thép phi 8mm
|
495 | Bộ | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 3.100 | |
67 | Vít + Nở thép D10 |
Vít + Nở thép phi 10mm
|
482 | Bộ | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 3.300 | |
68 | Vít + Nở thép D12 |
Vít + Nở thép phi 12mm
|
495 | Bộ | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 3.740 | |
69 | Đinh rút D3 |
Đinh rút phi 3mm
|
29.5 | Kg | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 77.000 | |
70 | Đinh rút D4 |
Đinh rút phi 4mm
|
31 | Kg | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 77.000 | |
71 | Đinh rút D5 |
Đinh rút phi 5mm
|
32.5 | Kg | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 77.000 | |
72 | Đá cắt kim loại D125 |
Đá cắt kim loại 125x2x22mm
|
429 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Hải Dương Việt nam | 13.200 | |
73 | Đá cắt gạch D100 |
Lưỡi cắt gạch 100x16 mm
|
5 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Total Trung quốc | 55.000 | |
74 | Que hàn kim loại 3mm |
Que hàn kim loại Kiswel 3,2mm (E6013)
|
65 | Kg | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Kiswel | 41.800 | |
75 | Que hàn kim loại 2.5 ly |
Que hàn kim loại Kiswel 2,6mm (E6013)
|
71 | Kg | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Kiswel | 44.000 | |
76 | Que hàn inox 2.0mm |
Que hàn inox Kiswel KST-308, 2mm
|
54 | Kg | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Kiswel | 187.000 | |
77 | Dây cước 1mm |
Dây cước màu trắng 1mm
|
300 | Mét | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 330 | |
78 | Dây buộc L200 |
Dây thít bằng nhựa dài 200mm
|
1.895 | Sợi | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Thái Hưng Việt nam | 100 | |
79 | Dây buộc L250 |
Dây thít bằng nhựa dài 250mm
|
14.975 | Sợi | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Thái Hưng Việt nam | 192 | |
80 | Khóa treo D6 Việt Tiệp |
Khóa treo D6 màu đen bằng gang. Mã hàng: 01383
|
31 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt Tiệp Việt nam | 44.000 | |
81 | Khóa treo D8 Việt tiệp |
Khóa treo D8 màu đen bằng gang. Mã hàng: 01521
|
23 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt Tiệp Việt nam | 70.400 | |
82 | Khóa tay gạt Việt Tiệp |
Khóa tay gạt Việt Tiệp 01-15 màu bạc bằng inox
|
8 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt Tiệp Việt nam | 605.000 | |
83 | Khoá tay đấm (Không có chìa) |
Khóa tay nắm tròn HC-17 màu trắng
|
21 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Huyg Việt nam Hoàn | 341.000 | |
84 | Khoá tay đấm có chìa |
Khóa tay nắm trònTNT-EX02 màu trắng
|
13 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Huy Hoàng Việt nam | 242.000 | |
85 | Khóa tay gạt (kiểu Ý) |
Khóa tay gạt kiểu Ý bằng inox màu bạc
|
40 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 792.000 | |
86 | Ổ khóa tay gạt Việt Tiệp |
Khóa tay gạt Việt Tiệp 01-15 màu bạc bằng inox
|
8 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt Tiệp Việt nam | 805.000 | |
87 | Ổ khóa tay gạt (kiểu Ý) |
Khóa tay gạt kiểu Ý bằng inox màu bạc
|
14 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 792.000 | |
88 | Bản lề nhỏ |
Bản lề cửa nhôm TGCN-17188 Vietnamsteels
|
39 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 55.000 | |
89 | Chốt cửa D6 |
Chốt cửa phi 6mm
|
43 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 33.000 | |
90 | Cáp mạng UTP 5 cat |
Cáp mạng UPT Cat5
|
3.150 | Mét | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | AMP Trung quốc | 6.380 | |
91 | Cáp tín hiệu nội đài 2 màu, 2 x 0,5mm |
Cáp tín hiệu nội đài 2 màu, 2x0,5 mm Cuộn 500m
|
750 | Mét | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | M3 Việt nam | 2.750 | |
92 | Đầu giắc RJ11 |
Đầu giắc RJ11
|
860 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Trung quốc | 2.200 | |
93 | Đầu giắc RJ45 |
Đầu giắc RJ45
|
1.070 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Trung quốc | 6.600 | |
94 | Dây nhảy quang SC-SC ( 3 mét ) Singlemode |
Dây nhảy quang SC-SC (3m) màu vàng
|
52 | Bộ | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | VTX Việt nam | 77.000 | |
95 | Dây nhảy quang SC-LC Singlemode |
Dây nhảy quang SC-LC (3m) màu vàng
|
53 | Bộ | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | VTX Việt nam | 88.000 | |
96 | Dây nhảy quang LC-LC Singlemode |
Dây nhảy quang LC-LC (3m) màu vàng
|
30 | Bộ | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | VTX Việt nam | 99.000 | |
97 | Cáp đồng trục 5C/RG6 |
Cáp đồng trục 5C, RG6 Sino
|
50 | Mét | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Sino Việt nam | 4.400 | |
98 | Thiếc hàn (0,8mm/400g) |
Thiếc hàn phi 0,8mm, cuộn 400g
|
18 | Cuộn | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Trung quốc | 264.000 | |
99 | Nhựa thông |
Nhựa thông để hàn thiếc
|
12 | Gam | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 33.000 | |
100 | Dung dịch Axít |
Dung dịch Axit H2SO4, nồng độ 98%. 1 lít = 1,84Kg (125 lít = 230Kg)
|
125 | Lít | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 13.200 | |
101 | Nước cất |
Nước cất
|
105 | Lít | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 7.500 | |
102 | Dầu bôi trơn xích |
Chai xịt dưỡng sên (xích) Chain Lube White 400ml
|
41 | Tuýp | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Liqui Moly Đức | 330.000 | |
103 | Đá cắt kim loại D350 |
Đá cắt sắt thép 355x3x25,4mm
|
18 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Hải Dương Việt nam | 37.400 | |
104 | Cáp HDMI 2m |
Cáp HDMI 2m
|
40 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Trung quốc | 77.000 | |
105 | Cáp Mini HDMI-HDMI 1.5m |
Cáp Mini HDMI to HDMI 1,5m
|
33 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Trung quốc | 66.000 | |
106 | Cáp HDMI 15m |
Cáp Mini HDMI to HDMI 15m
|
4 | Sợi | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Trung quốc | 308.000 | |
107 | Chuyển đổi DPORT-HDMI |
Cáp chuyển đổi Display Port to HDMI Unitek Y-6243BK
|
6 | cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Unitek Trung quốc | 286.000 | |
108 | Chuyển đổi USB-COM |
Dây chuyển đổi USB-COM Unitek Y-105
|
7 | cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Unitek Trung quốc | 264.000 | |
109 | Đầu BNC |
Đầu Jack BNC cho Camera
|
16 | cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Trung quốc | 33.000 | |
110 | Chổi quét hút nhựa cài nan sắt |
Chổi nhựa nan sắt dùng cho ô-tô quét đường, chiều dài 35cm Số lượng nam 88 cái/bộ
|
10 | Bộ | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Trung quốc | 3.718.000 | |
111 | Thùng đựng rác Inox |
Thùng đựng rác Inox đạp chân, có nắp ECO103
|
31 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 396.000 | |
112 | Khăn mặt màu |
Khăn mặt màu, kích thước: 28x48 cm
|
264 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 19.800 | |
113 | Ga R123 |
Gas điều hòa Chemours Freon 123 Bình 45,4Kg
|
2 | Bình | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Chemours Canada | 29.581.200 | |
114 | Chổi đánh ống Chiller (Goodway SGB-125) |
Chổi đánh ống Chiller Goodway SGB-125 thay bằng ESGB-Q-125. Dùng cho ống có đường kính trong: 25,4mm đến 32mm
|
96 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Goodway Mỹ | 253.000 | |
115 | Chổi đánh ống Chiller (Goodway SGB-100) |
Chổi đánh ống Chiller Goodway SGB-100 thay bằng SGB-Q-100. Dùng cho ống có đường kính trong: 6,4mm đến 25,4mm
|
108 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Goodway Mỹ | 235.400 | |
116 | Gas Freon - R407C |
Gas điều hòa R407C của Chenours - Mỹ; Bình 11,34Kg
|
8 | Bình | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Chemours Mỹ | 3.124.000 | |
117 | Bộ lau nhà đa năng 360 độ (gồm xô + giỏ vắt) |
Bộ lau nhà đa năng 360 độ, gồm xô + giỏ vắt
|
25 | Bộ | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Fujishi Việt nam | 183.700 | |
118 | Dầu bôi trơn ISO VG46 |
Dầu thủy lực ISO VG 46; Xô 18 lít
|
72 | Lít | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | PV Việt nam | 67.100 | |
119 | Xăng Zippo |
Xăng Zippo 125ml
|
1.010 | Hộp | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Mỹ | 66.000 | |
120 | Rệp nối dây 3M |
Hạt rệp nối dây điện thoại 3M. Hộp 100 cái
|
10.000 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | 3M Mỹ | 1.122 | |
121 | Măng xông co nhiệt |
Măng sông co nhiệt 100x2 đôi của hãng Koschem
|
2 | Bộ | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Koschem Hàn quốc | 660.000 | |
122 | Măng xông co nhiệt |
Măng sông co nhiệt 50x2 đôi của hãng Koschem
|
2 | Bộ | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Koschem Hàn quốc | 660.000 | |
123 | Dây đấu nhẩy loại 1 x 2 x 0,5 |
Dây đấu nhẩy điện thoại loại 1 x 2 x 0,5; Cuộn 500m
|
500 | mét | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Postef Việt nam | 1.760 | |
124 | Dây hàn nối quang đầu SC |
Dây hàn nối quang đầu SC, loại 12 đầu/bó
|
10 | Bó | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | BDT Việt nam | 165.000 | |
125 | Măng xông quang 2 in – 2 out 12 - 24 |
Măng xông quang 2 in – 2 out 12 - 24; Lắp đặt kín nước IP68
|
4 | Bộ | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 330.000 | |
126 | Măng xông quang 2 in – 2 out 2 - 4 |
Măng xông quang 2 in – 2 out 2 - 24; Lắp đặt kín nước IP68
|
4 | Bộ | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 330.000 | |
127 | Đầu conector cho loại đầu SC |
Đầu nối quang nhanh Fast Conector SC
|
12 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Trung quốc | 33.000 | |
128 | Dây nhẩy quang ( SM) singlemode SC/SC dài 10m |
Dây nhẩy quang singlemode SC/UPC - SC/UPC dài 10m, sợi đôi, có 2 đầu gắn sẵn đầu kết nối quang SC-SC
|
10 | Đôi | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 198.000 | |
129 | Dây nhẩy quang multimode (MM) đầu SC/SC dài 15m |
Dây nhẩy quang multimode SC/UPC - SC/UPC dài 15m, sợi đôi, có 2 đầu gắn sẵn đầu kết nối quang SC-SC
|
10 | Đôi | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 319.000 | |
130 | Dây nhẩy quang multimode (MM) đầu SC/SC dài 10m |
Dây nhẩy quang multimode SC/UPC - SC/UPC dài 10m, sợi đôi, có 2 đầu gắn sẵn đầu kết nối quang SC-SC
|
10 | Đôi | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 264.000 | |
131 | Dây nhẩy quang multimode (MM) đầu SC/SC dài 5m |
Dây nhẩy quang multimode SC/UPC - SC/UPC dài 5m, sợi đôi, có 2 đầu gắn sẵn đầu kết nối quang SC-SC
|
10 | Đôi | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 165.000 | |
132 | Dây nhẩy quang singlemode ( SM ) đầu SC/LC dài 5m |
Dây nhẩy quang multimode SC/UPC - LC/UPC dài 5m, sợi đôi, có 2 đầu gắn sẵn đầu kết nối quang SC-LC
|
10 | Đôi | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 165.000 | |
133 | Cầu chì 0,25A; 250V |
Cầu chì ống 0,25A / 250V; Kích thước: phi 5x20mm. Hộp 100 cái
|
10 | Hộp | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Trung quốc | 55.000 | |
134 | Băng dính điện 3M |
Băng keo điện 3M Templex Plus, kích thước: 18mmx9mx0,09mm;
|
500 | Cuộn | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | 3M Mỹ | 12.100 | |
135 | Băng keo trung thế 3M (Băng cao su non 3M) |
Băng cao su cách điện 3M Scotch 130C Thay thế bằng: Băng cao su cách điện 3M Scotch 23. Độ dày băng: 0,762mm. Quy cách cuộn: 19mm x 9,15m. Nhiệt độ làm việc liên tục 90 độ C, ngắn hạn đến 130 độ C. Đặc điểm: Băng keo tự kết dính, Dùng cách điện cho điện áp trung thế và hậ thế.
|
393 | Cuộn | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | 3M Mỹ | 165.000 | |
136 | Vải lau 30x30cm |
Vải lau màu trắng, chất liệu 100% cotton. Kích thước 30x30 cm
|
100 | Kg | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 33.000 | |
137 | Khăn lau 30x30cm |
Khăn lau màu trắng, chất liệu 100% cotton. Kích thước 30x30 cm
|
500 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 9.240 | |
138 | Dyramid |
Bình xịt rửa chế hòa khí Dyramid
|
108 | Hộp | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Dyramid Thái lan | 39.600 | |
139 | Bao tải dứa không thấm nước |
Bao tải dứa không thấm nước. Bên trong có lớp nilon không thấm nước. Kích thước: 60x90 cm
|
1.100 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 3.740 | |
140 | Nước cất lần 2 |
Nước cất lần 2
|
25 | Lít | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 9.400 | |
141 | Giấy giáp thô |
Giấy nhám thô, độ nhám 100 Kích thước 230x280 mm
|
170 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Kovax Nhật | 6.600 | |
142 | Cồn 70-90% loại chai 500mml |
Cồn 70-90% loại chai 500mml
|
150 | Chai | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 37.400 | |
143 | Pin vuông 9V |
Pin vuông 9V Golite
|
44 | viên | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Golite Việt nam | 33.000 | |
144 | Pin đũa Panasonic AAA |
Pin đũa Panasonic AAA - 1,5V
|
45 | Đôi | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Panasonic Việt nam | 33.000 | |
145 | Hộp xịt RX9 |
Hộp xịt chống rỉ sắt và bôi trơn Vietcare RX9, hộp 300g
|
50 | Hộp | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Vietcare RX9 Thái lan | 112.200 | |
146 | Dây amiang đường kính 10mm |
Dây Amimang đường kính 10mm
|
3 | Kg | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 154.000 | |
147 | Xô nhựa 20L |
Xô nhựa 20 lít, không nắp
|
15 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Song Long Việt nam | 64.900 | |
148 | Găng tay cao su |
Găng tay Ansell dài 330mm; Găng làm bằng cao su tổng hợp nitrile với lớp lót cotton bên trong. Thiết kế vân hình quả trám ở lòng bàn tay giúp tăng độ ma sát. chống hóa chất 40% J: n-heptan, K: sodium hydroxit, L: H2SO4 96%)
|
979 | Đôi | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Ansell | 37.400 | |
149 | Gioăng D80 dày 3mm |
Gioăng cao su phi 80mm, dày 3mm
|
30 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 17.600 | |
150 | Gioăng D100 dày 3mm |
Gioăng cao su phi 100mm, dày 3mm
|
40 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 26.400 | |
151 | Bu lông M16 x 80 |
Bu lông Êcu M16 x 80
|
100 | Bộ | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 41.800 | |
152 | Cao su tấm dày 3mm |
Cáo su tấm PTFE dày 3mm, kích thước: 1000x1500 mm
|
3 | M2 | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 352.000 | |
153 | Bu lông M14 x 80 |
Bu lông Êcu M14 x 80
|
20 | Bộ | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 38.500 | |
154 | Bàn chổi sắt |
Chổi sắt phi 100mm lắp cho máy mài. Đường kính trong bắt vào máy M10x1,5
|
20 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Kingtool Trung quốc | 56.100 | |
155 | Lưỡi cắt D100 |
Đá cắt sắt 100x2x16mm
|
10 | Cái | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Hải Dương Việt nam | 13.200 | |
156 | Đá mài D100 |
Đá mài kim loại 100x6x16mm
|
5 | Viên | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Hải Dương Việt nam | 13.200 | |
157 | Đá mài lỗ D10 |
Đá mài lỗ D10
|
5 | Viên | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 5.500 | |
158 | Ghíp xử lý đồng nhôm 35 - 120 |
Ghíp xử lý đồng nhôm 35 - 150, dùng cho cáp từ 35 đến 150mm2
|
60 | Bộ | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 44.000 | |
159 | Ghíp xử lý đồng nhôm 70 - 240 |
Ghíp xử lý đồng nhôm 35 - 150, dùng cho cáp từ 50 đến 240mm2
|
60 | Bộ | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Việt nam | 55.000 | |
160 | Dây điện PVC 2x1,5mm2 |
Dây điện Cu/PVC/PVC 2x1,5mm2
|
1.000 | Mét | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Cadisun Việt nam | 8.140 | |
161 | Dây điện PVC 2 x 2,5mm |
Dây điện Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2
|
500 | Mét | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Cadisun Việt nam | 13.090 | |
162 | Dây điện PVC 2 x 4mm |
Dây điện Cu/PVC/PVC 2x4mm2
|
500 | Mét | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Cadisun Việt nam | 20.240 | |
163 | Dây điện PVC 2 x 6mm |
Dây điên Cu/PVC/PVC 2x6mm2
|
500 | Mét | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Cadisun Việt nam | 30.800 | |
164 | Cáp điện Cu /XLPE /PVC 3x25+ 1x16 mm2 |
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16 mm2
|
45 | Mét | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Cadisun Việt nam | 209.000 | |
165 | Cáp điện Cu/ XLPE /PVC3x16+1x10 mm2 |
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 mm2
|
35 | Mét | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Cadisun Việt nam | 136.400 | |
166 | Thiết bị ngắt tự động 1 cực 25A |
Thiết bị ngắt tự động 1Pha 25A 6kA Schneider iK60N A9K27125
|
8 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Schneider Thái lan | 99.000 | |
167 | Thiết bị cắt tự động 2 cực (Automat) 50A |
Thiết bị ngắt tự động 2Pha 50A 6kA Schneider iK60N A9K24250
|
20 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Schneider Bulgaria | 385.000 | |
168 | Thiếtt bị ngắt tự động NSX160N 3 cực x 160A |
Thiết bị ngắt tự động 3Pha 160A 36kA Schneider LV516333 (CVS160F TM160D)
|
3 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Schneider Ấn độ | 2.409.000 | |
169 | Thiết bị ngắt tự động 3 cực 80A |
Thiết bị ngắt tự động 3Pha 80A 25kA Schneider LV510306 (CVS100B TM80D)
|
2 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2 - Chương V | Schneider Ấn độ | 1.397.000 |