Purchase materials and spare parts for repair and maintenance work at Noi Bai International Airport in 2018

        Watching
Tender ID
Views
146
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Purchase materials and spare parts for repair and maintenance work at Noi Bai International Airport in 2018
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.944.947.395 VND
Estimated price
0 VND
Completion date
08:29 23/08/2018
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
180 ngày
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

Nhà thầu xếp hạng thứ I và đáp ứng tất cả yêu cầu của E-HSYC

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0101381305

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂPLẮP ĐIỆN ÁNH SÁNG

1.485.400.660 VND 1.485.400.660 VND 180 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Băng dính điện
FKPT20; Rộng 18mm, dày 0,12mm, Dài 20Y (18m)
864 Cuộn Tham chiếu Mục 2 - Chương V Nano Đài loan, xuất xứ Việt nam 13.200
2 Băng dính bạc
"Quy cách: W50mm x L30m. Độ dày: T16/22 micron.
199 Cuộn Tham chiếu Mục 2 - Chương V BondTape Trung quốc 26.400
3 Băng dính trắng to
Băng dính trắng trong rộng 5cm, dài 200 yards
400 Cuộn Tham chiếu Mục 2 - Chương V Thiên Long Việt nam 27.720
4 Keo SILICON
Apollo A100, màu trắng sữa, dung tích 300ml
182 Hộp Tham chiếu Mục 2 - Chương V Apollo Việt nam 28.600
5 Keo dán ống nhựa
Keo dán Tiền Phong, tuýp 50g
180 Tuýp Tham chiếu Mục 2 - Chương V Tiền Phong Việt nam 9.460
6 Keo DOG X66
Keo DOG X66. Hộp 600ml
172 Hộp Tham chiếu Mục 2 - Chương V DOG Thái lan 77.000
7 Keo dán sắt 3Titebon
Keo dán sắt Titebond Heavy Duty Construction; Tuýp 296ml
56 Tuýp Tham chiếu Mục 2 - Chương V Titebond Mỹ 79.200
8 Giẻ lau (ga)
Giẻ lau (ga), Chất liệu 100% Cotton; Kích thước: 200mm x 300mm trở lên
1.315 Kg Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 25.080
9 Găng tay nilon
Găng tay nilon dùng 1 lần; Kích cỡ: M, L
670 Đôi Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 308
10 Dung dịch làm tan gỉ sắt (RP7)
Bình xịt Selleys RP7 - Bình 300g
839 Hộp Tham chiếu Mục 2 - Chương V Selleys Thái lan 96.800
11 Sơn chống gỉ (750g/hộp)
Sơn chống gỉ Đại Bàng, hộp 750g
162 Hộp Tham chiếu Mục 2 - Chương V Đại bang Việt nam 49.500
12 Sơn màu xanh (blue) (750g/hộp)
Sơn màu xanh Blue Đại Bàng, hộp 750g
18 Hộp Tham chiếu Mục 2 - Chương V Đại bang Việt nam 77.000
13 Sơn màu xanh (green) (750g/hộp)
Sơn mà xanh Green Đại Bàng, hộp 750g
30 Hộp Tham chiếu Mục 2 - Chương V Đại bang Việt nam 68.200
14 Sơn màu vàng cam (750g/hộp)
Sơn màu vàng cam Đại Bàng, hộp 750g
24 Hộp Tham chiếu Mục 2 - Chương V Đại bang Việt nam 77.000
15 Sơn màu ghi sáng (750g/hộp)
Sơn màu ghi sáng Đại Bàng, hộp 750g
30 Hộp Tham chiếu Mục 2 - Chương V Đại bang Việt nam 67.100
16 Sơn màu đỏ (750g/hộp)
Sơn màu đỏ Đại Bàng, hộp 750g
22 Hộp Tham chiếu Mục 2 - Chương V Đại bang Việt nam 77.000
17 Sơn màu ghi xám (750g/hộp)
Sơn màu ghi xám Đại Bàng, hộp 750g
70 Hộp Tham chiếu Mục 2 - Chương V Đại bang Việt nam 70.400
18 Sơn màu kem sữa (hộp 750g)
Sơn màu kem sữa Đại Bàng, hộp 750g
50 Hộp Tham chiếu Mục 2 - Chương V Đại bang Việt nam 68.200
19 Chổi quét sơn
Chổi quét sơn cán gỗ 5cm, cọ màu của Thanh Bình
812 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Thanh Bình Việt nam 33.000
20 Chổi đánh gỉ
Chổi đánh gỉ sử dụng cho máy cầm tay. Đường kính ngoài 100mm. Đường kính trong để lắp máy mài: phi 16mm
283 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Kingtool Trung quốc 55.000
21 Chổi (bút) lông làm sạch (Chổi lông)
Chổi bút lông làm sạch, khổ rộng 15mm, dài 120mm
378 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 33.000
22 Chổi nhựa, cán dài (Chổi cước cán dài)
Chổi cước bằng nhựa, cán dài 1m
400 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Song Long Việt nam 29.040
23 Gầu hót rác nhựa có cán
Gầu hót rác bằng nhựa 2081, có cán dài 0,8m; màu xanh
62 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Song Long Việt nam 27.500
24 Gầu hót rác nhựa không cán
Gầu hót rác băng nhựa 2264 không cán, màu xanh
34 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Song Long Việt nam 15.400
25 Dầu bôi trơn (mobil glygoyle HE680)
Dầu bôi trơn Mobil Glygoyle HE 680 dùng cho Hộp số, Vòng bi
100 Lít Tham chiếu Mục 2 - Chương V Mobil 77.000
26 Dầu HLP 68
Dầu thủy lực Gazprom HLP 68
40 Lít Tham chiếu Mục 2 - Chương V Gazprom 79.200
27 Dầu HD40
Dầu bôi trơn HD40 sử dụng cho các động cơ xăng và dầu.
60 Lít Tham chiếu Mục 2 - Chương V Mekong Oil 55.000
28 Mỡ chịu nhiệt
Mỡ chịu nhiệt Solar Grease S300 từ -20 đến + 270°C
34 Kg Tham chiếu Mục 2 - Chương V North Star - UAE 202.400
29 Mỡ bôi trơn
Mỡ Mobilux EP2
18 Kg Tham chiếu Mục 2 - Chương V Mobil Việt nam 198.000
30 Nước rửa kính
Nước rửa kính GIFT, chai 580ml
199 Chai Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 26.400
31 Bộ làm sạch màn hình
Tech Mate HN-4130 là bộ vệ sinh màn hình gồm dung dịch làm sạch, một chổi quét bụi và khăn lau bụi có thể sử dụng cho màn hình máy tính, tivi LCD, bàn phím và đĩa CD
169 Bộ Tham chiếu Mục 2 - Chương V Tech Mate Việt nam 118.800
32 Chỉ khâu băng tải (2.500 mét/cuộn)
Chỉ khâu băng tải, 2.500 mét/cuộn
3 Cuộn Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 396.000
33 Kem tẩy CIF
Kem tẩy đa năng CIF, chai 500ml
250 Chai Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 39.600
34 Băng cao su non (Băng tan)
Băng cao su non Tombo 9028. Kích thước: 0,075mm x 1/2 x 5-10mm
300 Cuộn Tham chiếu Mục 2 - Chương V Tombo Malaysia 5.148
35 Túi đựng thẻ, dây lạt thít bằng nhựa
Bộ dây và bao đựng thẻ nhựa doc Deli 5757.
650 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Deli Trung quốc 7.260
36 Bao tải dứa loại 50kg
Bao tải dứa đựng 50Kg
605 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 2.640
37 Gas điều hoà R22 /13.6kg
Gas điều hòa R22 Ấn Độ - Bình 13,6Kg
24 Bình Tham chiếu Mục 2 - Chương V Taisei Ấn Độ 1.815.000
38 Gas FREON (R 134A DUpont;13,6kg/bình)
Gas điều hòa R134A của Chenours - Mỹ; Bình 13,6Kg
16 Bình Tham chiếu Mục 2 - Chương V Chemours Mỹ 2.750.000
39 Gas lạnh FREON (R410A DUpont;11,35 kg/bình)
Gas điều hòa R410A của Chenours - Mỹ; Bình 11,34Kg
32 Bình Tham chiếu Mục 2 - Chương V Chemours Mỹ 2.706.000
40 Kem tẩy trắng Cana
Xi đánh bóng Cana - Hộp 110G
66 Hộp Tham chiếu Mục 2 - Chương V Cana Thái lan 55.000
41 Khăn lau 250x250
Khăn lau 100% cotton, kích thước: 250x250 mm
228 kg Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 220.000
42 Giấy giáp mịn
Giấy nhám mịn độ hạt P1000. Kích thước: 230x280mm
594 Tờ Tham chiếu Mục 2 - Chương V Kovax Nhật 8.800
43 Mũi khoan kim loại D3
Mũi khoan sắt Bosch 2608 595 055
81 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Bosch Trung quốc 10.600
44 Mũi khoan kim loại D4
Mũi khoan sắt Bosch 2608 595 059
110 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Bosch Trung quốc 14.300
45 Mũi khoan kim loại D5
Mũi khoan sắt Bosch 2608 595 062
150 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Bosch Trung quốc 16.500
46 Mũi khoan kim loại D6
Mũi khoan sắt Bosch 2608 595 066
118 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Bosch Trung quốc 18.700
47 Mũi khoan kim loại D8
Mũi khoan sắt Bosch 2608 595 072
105 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Bosch Trung quốc 47.300
48 Mũi khoan kim loại D10
Mũi khoan sắt Bosch 2608 595 077
128 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Bosch Trung quốc 72.600
49 Mũi khoan kim loại D12
Mũi khoan sắt Bosch 2608 595 081
89 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Bosch Trung quốc 112.200
50 Mũi khoan kim loại D14
Mũi khoan sắt Bosch 2608 585 593
72 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Bosch Trung quốc 209.000
51 Mũi khoan bê tông D6 (loại gài)
Mũi khoan bê tông đuôi gài Plus-3 AP Bosch 2608 831 167; kích thước: 6x160mm
70 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Bosch Trung quốc 39.600
52 Mũi khoan bê tông vặn măng ranh D6
Mũi khoan bê tông (kiểu vặn măng ranh) Bosch 2608680703; Kích thước: D6x100 mm
42 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Bosch Trung quốc 33.000
53 Mũi khoan bê tông D8 (loại gài)
Mũi khoan bê tông đuôi gài Plus-3 AP Bosch 2608 831 178; kích thước: 8x160mm
70 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Bosch Trung quốc 44.000
54 Mũi khoan bê tông vặn măng ranh D8
Mũi khoan bê tông (kiểu vặn măng ranh) Bosch 2608680706; Kích thước: D8x120 mm
45 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Bosch Trung quốc 44.000
55 Mũi khoan bê tông D10 (loại gài)
Mũi khoan bê tông đuôi gài Plus-3 AP Bosch 2608 831 184; kích thước: 10x160mm
65 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Bosch Trung quốc 52.800
56 Mũi khoan bê tông Ø10 (Kiểu vặn măng ranh)
Mũi khoan bê tông (kiểu vặn măng ranh) Bosch 2608680709; Kích thước: D10x120 mm
45 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Bosch Trung quốc 70.400
57 Mũi khoan bê tông D12 (loại gài)
Mũi khoan bê tông đuôi gài SDS Max-7 Bosch 2608 586738; kích thước: D12x200x340mm
66 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Bosch Đức 748.000
58 Mũi khoan bê tông D14 (loại gài) dài 300mm
Mũi khoan bê tông đuôi gài SDS Max-7 Bosch 2608 586744; kích thước: D14x200x340mm
39 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Bosch Đức 803.000
59 Mũi khoan bê tông D16 (loại gài) dài 400mm
Mũi khoan bê tông đuôi gài SDS Max-7 Bosch 2608 586751; kích thước: D16x200x340mm
35 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Bosch Đức 869.000
60 Mũi khoan bê tông thường D18 (loại gài) dài 400mm
Mũi khoan bê tông đuôi gài SDS Max-7 Bosch 2608 586759; kích thước: D18x400x540mm
17 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Bosch Đức 1.188.000
61 Mũi khoan bê tông thường D20 (loại gài) dài 400mm
Mũi khoan bê tông đuôi gài SDS Max-7 Bosch 2608 586766; kích thước: D20x400x520mm
11 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Bosch Đức 1.309.000
62 Vít + Nở nhựa D6
Vít + Nở nhựa phi 6mm
1.875 Bộ Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 924
63 Vít + nở nhựa D8
Vít + Nở nhựa phi 8mm
1.875 Bộ Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 924
64 Vít + nở nhựa D10
Vít + Nở nhựa phi 10mm
1.875 Bộ Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 1.056
65 Vít + nở nhựa D12
Vít + Nở nhựa phi 12mm
1.275 Bộ Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 1.200
66 Vít + Nở thép D8
Vít + Nở thép phi 8mm
495 Bộ Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 3.100
67 Vít + Nở thép D10
Vít + Nở thép phi 10mm
482 Bộ Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 3.300
68 Vít + Nở thép D12
Vít + Nở thép phi 12mm
495 Bộ Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 3.740
69 Đinh rút D3
Đinh rút phi 3mm
29.5 Kg Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 77.000
70 Đinh rút D4
Đinh rút phi 4mm
31 Kg Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 77.000
71 Đinh rút D5
Đinh rút phi 5mm
32.5 Kg Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 77.000
72 Đá cắt kim loại D125
Đá cắt kim loại 125x2x22mm
429 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Hải Dương Việt nam 13.200
73 Đá cắt gạch D100
Lưỡi cắt gạch 100x16 mm
5 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Total Trung quốc 55.000
74 Que hàn kim loại 3mm
Que hàn kim loại Kiswel 3,2mm (E6013)
65 Kg Tham chiếu Mục 2 - Chương V Kiswel 41.800
75 Que hàn kim loại 2.5 ly
Que hàn kim loại Kiswel 2,6mm (E6013)
71 Kg Tham chiếu Mục 2 - Chương V Kiswel 44.000
76 Que hàn inox 2.0mm
Que hàn inox Kiswel KST-308, 2mm
54 Kg Tham chiếu Mục 2 - Chương V Kiswel 187.000
77 Dây cước 1mm
Dây cước màu trắng 1mm
300 Mét Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 330
78 Dây buộc L200
Dây thít bằng nhựa dài 200mm
1.895 Sợi Tham chiếu Mục 2 - Chương V Thái Hưng Việt nam 100
79 Dây buộc L250
Dây thít bằng nhựa dài 250mm
14.975 Sợi Tham chiếu Mục 2 - Chương V Thái Hưng Việt nam 192
80 Khóa treo D6 Việt Tiệp
Khóa treo D6 màu đen bằng gang. Mã hàng: 01383
31 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt Tiệp Việt nam 44.000
81 Khóa treo D8 Việt tiệp
Khóa treo D8 màu đen bằng gang. Mã hàng: 01521
23 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt Tiệp Việt nam 70.400
82 Khóa tay gạt Việt Tiệp
Khóa tay gạt Việt Tiệp 01-15 màu bạc bằng inox
8 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt Tiệp Việt nam 605.000
83 Khoá tay đấm (Không có chìa)
Khóa tay nắm tròn HC-17 màu trắng
21 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Huyg Việt nam Hoàn 341.000
84 Khoá tay đấm có chìa
Khóa tay nắm trònTNT-EX02 màu trắng
13 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Huy Hoàng Việt nam 242.000
85 Khóa tay gạt (kiểu Ý)
Khóa tay gạt kiểu Ý bằng inox màu bạc
40 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 792.000
86 Ổ khóa tay gạt Việt Tiệp
Khóa tay gạt Việt Tiệp 01-15 màu bạc bằng inox
8 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt Tiệp Việt nam 805.000
87 Ổ khóa tay gạt (kiểu Ý)
Khóa tay gạt kiểu Ý bằng inox màu bạc
14 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 792.000
88 Bản lề nhỏ
Bản lề cửa nhôm TGCN-17188 Vietnamsteels
39 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 55.000
89 Chốt cửa D6
Chốt cửa phi 6mm
43 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 33.000
90 Cáp mạng UTP 5 cat
Cáp mạng UPT Cat5
3.150 Mét Tham chiếu Mục 2 - Chương V AMP Trung quốc 6.380
91 Cáp tín hiệu nội đài 2 màu, 2 x 0,5mm
Cáp tín hiệu nội đài 2 màu, 2x0,5 mm Cuộn 500m
750 Mét Tham chiếu Mục 2 - Chương V M3 Việt nam 2.750
92 Đầu giắc RJ11
Đầu giắc RJ11
860 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Trung quốc 2.200
93 Đầu giắc RJ45
Đầu giắc RJ45
1.070 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Trung quốc 6.600
94 Dây nhảy quang SC-SC ( 3 mét ) Singlemode
Dây nhảy quang SC-SC (3m) màu vàng
52 Bộ Tham chiếu Mục 2 - Chương V VTX Việt nam 77.000
95 Dây nhảy quang SC-LC Singlemode
Dây nhảy quang SC-LC (3m) màu vàng
53 Bộ Tham chiếu Mục 2 - Chương V VTX Việt nam 88.000
96 Dây nhảy quang LC-LC Singlemode
Dây nhảy quang LC-LC (3m) màu vàng
30 Bộ Tham chiếu Mục 2 - Chương V VTX Việt nam 99.000
97 Cáp đồng trục 5C/RG6
Cáp đồng trục 5C, RG6 Sino
50 Mét Tham chiếu Mục 2 - Chương V Sino Việt nam 4.400
98 Thiếc hàn (0,8mm/400g)
Thiếc hàn phi 0,8mm, cuộn 400g
18 Cuộn Tham chiếu Mục 2 - Chương V Trung quốc 264.000
99 Nhựa thông
Nhựa thông để hàn thiếc
12 Gam Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 33.000
100 Dung dịch Axít
Dung dịch Axit H2SO4, nồng độ 98%. 1 lít = 1,84Kg (125 lít = 230Kg)
125 Lít Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 13.200
101 Nước cất
Nước cất
105 Lít Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 7.500
102 Dầu bôi trơn xích
Chai xịt dưỡng sên (xích) Chain Lube White 400ml
41 Tuýp Tham chiếu Mục 2 - Chương V Liqui Moly Đức 330.000
103 Đá cắt kim loại D350
Đá cắt sắt thép 355x3x25,4mm
18 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Hải Dương Việt nam 37.400
104 Cáp HDMI 2m
Cáp HDMI 2m
40 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Trung quốc 77.000
105 Cáp Mini HDMI-HDMI 1.5m
Cáp Mini HDMI to HDMI 1,5m
33 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Trung quốc 66.000
106 Cáp HDMI 15m
Cáp Mini HDMI to HDMI 15m
4 Sợi Tham chiếu Mục 2 - Chương V Trung quốc 308.000
107 Chuyển đổi DPORT-HDMI
Cáp chuyển đổi Display Port to HDMI Unitek Y-6243BK
6 cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Unitek Trung quốc 286.000
108 Chuyển đổi USB-COM
Dây chuyển đổi USB-COM Unitek Y-105
7 cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Unitek Trung quốc 264.000
109 Đầu BNC
Đầu Jack BNC cho Camera
16 cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Trung quốc 33.000
110 Chổi quét hút nhựa cài nan sắt
Chổi nhựa nan sắt dùng cho ô-tô quét đường, chiều dài 35cm Số lượng nam 88 cái/bộ
10 Bộ Tham chiếu Mục 2 - Chương V Trung quốc 3.718.000
111 Thùng đựng rác Inox
Thùng đựng rác Inox đạp chân, có nắp ECO103
31 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 396.000
112 Khăn mặt màu
Khăn mặt màu, kích thước: 28x48 cm
264 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 19.800
113 Ga R123
Gas điều hòa Chemours Freon 123 Bình 45,4Kg
2 Bình Tham chiếu Mục 2 - Chương V Chemours Canada 29.581.200
114 Chổi đánh ống Chiller (Goodway SGB-125)
Chổi đánh ống Chiller Goodway SGB-125 thay bằng ESGB-Q-125. Dùng cho ống có đường kính trong: 25,4mm đến 32mm
96 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Goodway Mỹ 253.000
115 Chổi đánh ống Chiller (Goodway SGB-100)
Chổi đánh ống Chiller Goodway SGB-100 thay bằng SGB-Q-100. Dùng cho ống có đường kính trong: 6,4mm đến 25,4mm
108 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Goodway Mỹ 235.400
116 Gas Freon - R407C
Gas điều hòa R407C của Chenours - Mỹ; Bình 11,34Kg
8 Bình Tham chiếu Mục 2 - Chương V Chemours Mỹ 3.124.000
117 Bộ lau nhà đa năng 360 độ (gồm xô + giỏ vắt)
Bộ lau nhà đa năng 360 độ, gồm xô + giỏ vắt
25 Bộ Tham chiếu Mục 2 - Chương V Fujishi Việt nam 183.700
118 Dầu bôi trơn ISO VG46
Dầu thủy lực ISO VG 46; Xô 18 lít
72 Lít Tham chiếu Mục 2 - Chương V PV Việt nam 67.100
119 Xăng Zippo
Xăng Zippo 125ml
1.010 Hộp Tham chiếu Mục 2 - Chương V Mỹ 66.000
120 Rệp nối dây 3M
Hạt rệp nối dây điện thoại 3M. Hộp 100 cái
10.000 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V 3M Mỹ 1.122
121 Măng xông co nhiệt
Măng sông co nhiệt 100x2 đôi của hãng Koschem
2 Bộ Tham chiếu Mục 2 - Chương V Koschem Hàn quốc 660.000
122 Măng xông co nhiệt
Măng sông co nhiệt 50x2 đôi của hãng Koschem
2 Bộ Tham chiếu Mục 2 - Chương V Koschem Hàn quốc 660.000
123 Dây đấu nhẩy loại 1 x 2 x 0,5
Dây đấu nhẩy điện thoại loại 1 x 2 x 0,5; Cuộn 500m
500 mét Tham chiếu Mục 2 - Chương V Postef Việt nam 1.760
124 Dây hàn nối quang đầu SC
Dây hàn nối quang đầu SC, loại 12 đầu/bó
10 Tham chiếu Mục 2 - Chương V BDT Việt nam 165.000
125 Măng xông quang 2 in – 2 out 12 - 24
Măng xông quang 2 in – 2 out 12 - 24; Lắp đặt kín nước IP68
4 Bộ Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 330.000
126 Măng xông quang 2 in – 2 out 2 - 4
Măng xông quang 2 in – 2 out 2 - 24; Lắp đặt kín nước IP68
4 Bộ Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 330.000
127 Đầu conector cho loại đầu SC
Đầu nối quang nhanh Fast Conector SC
12 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Trung quốc 33.000
128 Dây nhẩy quang ( SM) singlemode SC/SC dài 10m
Dây nhẩy quang singlemode SC/UPC - SC/UPC dài 10m, sợi đôi, có 2 đầu gắn sẵn đầu kết nối quang SC-SC
10 Đôi Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 198.000
129 Dây nhẩy quang multimode (MM) đầu SC/SC dài 15m
Dây nhẩy quang multimode SC/UPC - SC/UPC dài 15m, sợi đôi, có 2 đầu gắn sẵn đầu kết nối quang SC-SC
10 Đôi Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 319.000
130 Dây nhẩy quang multimode (MM) đầu SC/SC dài 10m
Dây nhẩy quang multimode SC/UPC - SC/UPC dài 10m, sợi đôi, có 2 đầu gắn sẵn đầu kết nối quang SC-SC
10 Đôi Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 264.000
131 Dây nhẩy quang multimode (MM) đầu SC/SC dài 5m
Dây nhẩy quang multimode SC/UPC - SC/UPC dài 5m, sợi đôi, có 2 đầu gắn sẵn đầu kết nối quang SC-SC
10 Đôi Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 165.000
132 Dây nhẩy quang singlemode ( SM ) đầu SC/LC dài 5m
Dây nhẩy quang multimode SC/UPC - LC/UPC dài 5m, sợi đôi, có 2 đầu gắn sẵn đầu kết nối quang SC-LC
10 Đôi Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 165.000
133 Cầu chì 0,25A; 250V
Cầu chì ống 0,25A / 250V; Kích thước: phi 5x20mm. Hộp 100 cái
10 Hộp Tham chiếu Mục 2 - Chương V Trung quốc 55.000
134 Băng dính điện 3M
Băng keo điện 3M Templex Plus, kích thước: 18mmx9mx0,09mm;
500 Cuộn Tham chiếu Mục 2 - Chương V 3M Mỹ 12.100
135 Băng keo trung thế 3M (Băng cao su non 3M)
Băng cao su cách điện 3M Scotch 130C Thay thế bằng: Băng cao su cách điện 3M Scotch 23. Độ dày băng: 0,762mm. Quy cách cuộn: 19mm x 9,15m. Nhiệt độ làm việc liên tục 90 độ C, ngắn hạn đến 130 độ C. Đặc điểm: Băng keo tự kết dính, Dùng cách điện cho điện áp trung thế và hậ thế.
393 Cuộn Tham chiếu Mục 2 - Chương V 3M Mỹ 165.000
136 Vải lau 30x30cm
Vải lau màu trắng, chất liệu 100% cotton. Kích thước 30x30 cm
100 Kg Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 33.000
137 Khăn lau 30x30cm
Khăn lau màu trắng, chất liệu 100% cotton. Kích thước 30x30 cm
500 Chiếc Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 9.240
138 Dyramid
Bình xịt rửa chế hòa khí Dyramid
108 Hộp Tham chiếu Mục 2 - Chương V Dyramid Thái lan 39.600
139 Bao tải dứa không thấm nước
Bao tải dứa không thấm nước. Bên trong có lớp nilon không thấm nước. Kích thước: 60x90 cm
1.100 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 3.740
140 Nước cất lần 2
Nước cất lần 2
25 Lít Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 9.400
141 Giấy giáp thô
Giấy nhám thô, độ nhám 100 Kích thước 230x280 mm
170 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Kovax Nhật 6.600
142 Cồn 70-90% loại chai 500mml
Cồn 70-90% loại chai 500mml
150 Chai Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 37.400
143 Pin vuông 9V
Pin vuông 9V Golite
44 viên Tham chiếu Mục 2 - Chương V Golite Việt nam 33.000
144 Pin đũa Panasonic AAA
Pin đũa Panasonic AAA - 1,5V
45 Đôi Tham chiếu Mục 2 - Chương V Panasonic Việt nam 33.000
145 Hộp xịt RX9
Hộp xịt chống rỉ sắt và bôi trơn Vietcare RX9, hộp 300g
50 Hộp Tham chiếu Mục 2 - Chương V Vietcare RX9 Thái lan 112.200
146 Dây amiang đường kính 10mm
Dây Amimang đường kính 10mm
3 Kg Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 154.000
147 Xô nhựa 20L
Xô nhựa 20 lít, không nắp
15 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Song Long Việt nam 64.900
148 Găng tay cao su
Găng tay Ansell dài 330mm; Găng làm bằng cao su tổng hợp nitrile với lớp lót cotton bên trong. Thiết kế vân hình quả trám ở lòng bàn tay giúp tăng độ ma sát. chống hóa chất 40% J: n-heptan, K: sodium hydroxit, L: H2SO4 96%)
979 Đôi Tham chiếu Mục 2 - Chương V Ansell 37.400
149 Gioăng D80 dày 3mm
Gioăng cao su phi 80mm, dày 3mm
30 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 17.600
150 Gioăng D100 dày 3mm
Gioăng cao su phi 100mm, dày 3mm
40 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 26.400
151 Bu lông M16 x 80
Bu lông Êcu M16 x 80
100 Bộ Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 41.800
152 Cao su tấm dày 3mm
Cáo su tấm PTFE dày 3mm, kích thước: 1000x1500 mm
3 M2 Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 352.000
153 Bu lông M14 x 80
Bu lông Êcu M14 x 80
20 Bộ Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 38.500
154 Bàn chổi sắt
Chổi sắt phi 100mm lắp cho máy mài. Đường kính trong bắt vào máy M10x1,5
20 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Kingtool Trung quốc 56.100
155 Lưỡi cắt D100
Đá cắt sắt 100x2x16mm
10 Cái Tham chiếu Mục 2 - Chương V Hải Dương Việt nam 13.200
156 Đá mài D100
Đá mài kim loại 100x6x16mm
5 Viên Tham chiếu Mục 2 - Chương V Hải Dương Việt nam 13.200
157 Đá mài lỗ D10
Đá mài lỗ D10
5 Viên Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 5.500
158 Ghíp xử lý đồng nhôm 35 - 120
Ghíp xử lý đồng nhôm 35 - 150, dùng cho cáp từ 35 đến 150mm2
60 Bộ Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 44.000
159 Ghíp xử lý đồng nhôm 70 - 240
Ghíp xử lý đồng nhôm 35 - 150, dùng cho cáp từ 50 đến 240mm2
60 Bộ Tham chiếu Mục 2 - Chương V Việt nam 55.000
160 Dây điện PVC 2x1,5mm2
Dây điện Cu/PVC/PVC 2x1,5mm2
1.000 Mét Tham chiếu Mục 2 - Chương V Cadisun Việt nam 8.140
161 Dây điện PVC 2 x 2,5mm
Dây điện Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2
500 Mét Tham chiếu Mục 2 - Chương V Cadisun Việt nam 13.090
162 Dây điện PVC 2 x 4mm
Dây điện Cu/PVC/PVC 2x4mm2
500 Mét Tham chiếu Mục 2 - Chương V Cadisun Việt nam 20.240
163 Dây điện PVC 2 x 6mm
Dây điên Cu/PVC/PVC 2x6mm2
500 Mét Tham chiếu Mục 2 - Chương V Cadisun Việt nam 30.800
164 Cáp điện Cu /XLPE /PVC 3x25+ 1x16 mm2
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16 mm2
45 Mét Tham chiếu Mục 2 - Chương V Cadisun Việt nam 209.000
165 Cáp điện Cu/ XLPE /PVC3x16+1x10 mm2
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 mm2
35 Mét Tham chiếu Mục 2 - Chương V Cadisun Việt nam 136.400
166 Thiết bị ngắt tự động 1 cực 25A
Thiết bị ngắt tự động 1Pha 25A 6kA Schneider iK60N A9K27125
8 Chiếc Tham chiếu Mục 2 - Chương V Schneider Thái lan 99.000
167 Thiết bị cắt tự động 2 cực (Automat) 50A
Thiết bị ngắt tự động 2Pha 50A 6kA Schneider iK60N A9K24250
20 Chiếc Tham chiếu Mục 2 - Chương V Schneider Bulgaria 385.000
168 Thiếtt bị ngắt tự động NSX160N 3 cực x 160A
Thiết bị ngắt tự động 3Pha 160A 36kA Schneider LV516333 (CVS160F TM160D)
3 Chiếc Tham chiếu Mục 2 - Chương V Schneider Ấn độ 2.409.000
169 Thiết bị ngắt tự động 3 cực 80A
Thiết bị ngắt tự động 3Pha 80A 25kA Schneider LV510306 (CVS100B TM80D)
2 Chiếc Tham chiếu Mục 2 - Chương V Schneider Ấn độ 1.397.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second