Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0315858190 | HỒ HOÀNG PHI |
628.970.000 VND | 628.970.000 VND | 25 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lò xo van giảm áp Ф27 |
4 | Bộ | Việt Nam | 585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Màng nén van giảm áp Ф100 |
4 | Bộ | Việt Nam | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Mâm van giảm áp Ф250 |
1 | Bộ | Việt Nam | 2.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Màng nén van giảm áp Ф250 |
2 | Bộ | Việt Nam | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Màng nén van giảm áp Ф49 |
1 | Bộ | Việt Nam | 769.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Màng nén van giảm áp Ф27 |
4 | Bộ | Việt Nam | 397.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Ống đồng Φ27 |
20 | mét | Việt Nam | 435.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Rơ le báo động Cofem CA6 hoặc tương đương |
1 | Cái | Trung Quốc | 1.680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Lò xo van an toàn Ф34 |
1 | Bộ | Việt Nam | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Mâm van giảm áp Ф49 |
1 | Bộ | Việt Nam | 1.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Lò xo van giảm áp Ф49 |
1 | Bộ | Việt Nam | 763.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Thiếc hàn 0,1 kg |
7 | Cuộn | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Đầu mũi hàn Hakko 936 hoặc tương đương |
4 | Cái | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Dây đồng cuốn lõi từ |
3 | kg | Việt Nam | 1.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Băng keo điện Nano hoặc tương đương |
20 | Cuộn | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Dây rút |
9 | Túi | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cao su non |
15 | Cuộn | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cana lau chùi |
10 | Hộp | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bàn chải chuyên dụng |
15 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bulong, ốc vít inox |
15 | Túi | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Dây điện Cadivi hoặc tương đương |
50 | m | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Đồng hồ đo áp lực |
2 | Cái | Đài Loan | 1.325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Đồng hồ đo áp lực |
2 | Cái | Đài Loan | 1.561.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Đồng hồ đo áp lực |
1 | Cái | Đài Loan | 1.570.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Đồng hồ đo áp lực |
2 | Cái | Đài Loan | 2.167.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Đồng hồ đo áp lực |
3 | Cái | Đài Loan | 2.359.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Đồng hồ nhiệt độ dây |
3 | Cái | Đài Loan | 1.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Nhiệt kế đo nhiệt độ khí xả |
4 | Cái | Đài Loan | 2.168.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Nhiệt kế đo nhiệt độ nhớt |
2 | Cái | Đài Loan | 1.235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Đồng hồ đo dòng điện một chiều |
1 | Cái | Đài Loan | 1.115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Đồng hồ đo điện áp một chiều |
1 | Cái | Đài Loan | 945.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Đồng hồ đo công suất |
1 | Cái | Đài Loan | 1.738.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Đồng hồ đo áp lực |
1 | Cái | Đài Loan | 1.275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Đồng hồ đo áp lực |
3 | Cái | Đài Loan | 1.325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Đồng hồ đo áp lực |
1 | Cái | Đài Loan | 2.798.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Đồng hồ đo áp lực |
1 | Cái | Đài Loan | 2.167.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Đồng hồ đo áp lực |
1 | Cái | Đài Loan | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Đồng hồ đo áp lực |
2 | Cái | Đài Loan | 2.167.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Đồng hồ đo áp lực |
1 | Cái | Đài Loan | 1.763.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Đồng hồ đo dòng điện xoay chiều |
2 | Cái | Đài Loan | 1.115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Đồng hồ đo điện áp xoay chiều |
2 | Cái | Đài Loan | 945.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Đồng hồ đo công suất |
1 | Cái | Đài Loan | 1.738.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Đồng hồ đo tần số |
1 | Cái | Đài Loan | 960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | ĐH áp lực trực tiếp wika 213.53 hoặc tương đương |
5 | Cái | Đài Loan | 1.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | ĐH áp lực trực tiếp wika 212.20 hoặc tương đương |
5 | Cái | Đài Loan | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Biến dòng đo lường 100/5A |
3 | Cái | Việt Nam | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Biến dòng đo lường 200/5A |
2 | Cái | Việt Nam | 1.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Biến dòng đo lường 50/5A |
1 | Cái | Việt Nam | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Hoá chất tẩy rửa C1 Nabakem hoặc tương đương |
113 | Kg | Việt Nam | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Nước tẩy rỉ sét SYK Rust Remover hoặc tương đương |
28 | Chai | Nhật Bản | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Chất tẩy sơn Notokyo NT 500 (400 ml) hoặc tương đương |
38 | Bình | Nhật Bản | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Dầu máy nén khí Shell Corena S3 R46 hoặc tương đương |
60 | Lít | Anh | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Dung dịch làm sạch đầu dò B+W Lens cleaner II 50ml hoặc tương đương |
10 | Lọ | Đức | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Chất tiếp âm Elcometer T92015701-5 120ml hoặc tương đương |
5 | Chai | Anh | 3.283.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Mỡ bò SKF LGMT 2/1 hoặc tương đương |
20 | Hộp | Thụy Điển | 460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Măng sông đồng thau |
30 | Cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Van đầu bình khí QF-2A hoặc tương đương |
24 | Cái | Trung Quốc | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Van giảm áp DN15 hoặc tương đương |
15 | Cái | Trung Quốc | 570.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Van giảm áp DN20 hoặc tương đương |
15 | Cái | Trung Quốc | 890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Van giảm áp DN25 hoặc tương đương |
15 | Cái | Trung Quốc | 1.145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Chổi đánh rỉ sét Makita D-24088 hoặc tương đương |
30 | Cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Bột rà mặt côn |
68 | Hộp | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Đệm TEFLON |
254 | Cái | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Đệm đồng |
305 | Cái | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Hóa chất tẩy gỉ RP7 |
64 | Hộp | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Đệm cao su lót chai Remak hoặc tương đương |
18 | m2 | Việt Nam | 449.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Đệm amiăng |
15 | m2 | Việt Nam | 520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Giẻ lau |
107 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Giấy nhám Kovax P400 hoặc tương đương |
321 | Tờ | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Keo kín khí Threebond 1530 hoặc tương đương |
45 | Hộp | Việt Nam | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Dầu bảo quản chai khí |
26 | Lít | Đức | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Chổi đánh rỉ chuyên dụng |
82 | Chiếc | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Găng tay chống cắt Acses NJ81110 hoặc tương đương |
25 | Đôi | Trung Quốc | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Chổi lăn sơn Việt Mỹ hoặc tương đương |
122 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Sơn chống rỉ AM1.103 hoặc tương đương |
199 | Kg | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Sơn đỏ AM 3151 hoặc tương đương |
109 | Kg | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Sơn đen Ral 9004 hoặc tương đương |
127 | kg | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Hóa chất dập cháy HFC-125 hoặc tương đương |
400 | Lít | Việt Nam | 260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Hóa chất dập cháy Foam 6% hoặc tương đương |
230 | Lít | Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Đĩa van giảm áp Ф150 |
4 | Bộ | Việt Nam | 1.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Bộ côn + ti van Φ49 |
18 | Bộ | Việt Nam | 1.748.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Bộ côn + ti van Ф27 |
15 | Bộ | Việt Nam | 1.457.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Bộ côn + ti van Ф34 |
3 | Bộ | Việt Nam | 1.609.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Lò xo van giảm áp Ф100 |
4 | Bộ | Việt Nam | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Lò xo van giảm áp Ф250 |
1 | Bộ | Việt Nam | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Lò xo van một chiều Ф49 |
2 | Bộ | Việt Nam | 763.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.