Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5300798050 | FIVE STAR DIGITAL SKY TECHNOLOGY SOLUTION COMPANY LIMITED |
2.999.888.000 VND | 2.999.888.000 VND | 15 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0108965483 | PACIFIC DIGITAL TECHNOLOGY ĐT & TM JOINT STOCK COMPANY | Evaluate the E-Bidding according to process 02, do not evaluate the contractor's E-Bidding | |
2 | vn5300636162 | PHUCLAM TRADING JOINT STOCK COMPANY | Evaluate the E-Bidding according to process 02, do not evaluate the contractor's E-Bidding | |
3 | vn5300613447 | CONG TY CP THUONG MAI VA DICH VU KY THUAT NAM A | Evaluate the E-Bidding according to process 02, do not evaluate the contractor's E-Bidding |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy tính để bàn |
1 | Bộ | Lắp ráp tại Việt Nam | 13.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Màn hình hiển thị tương tác 86 inch |
1 | Cái | Trung Quốc | 85.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Máy tính Bảng |
20 | Cái | Trung Quốc | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bàn ghế giáo viên |
1 | Bộ | Việt Nam | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bàn ghế học sinh |
20 | Bộ | Việt Nam | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Thiết bị Wifi |
1 | Bộ | Trung Quốc | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Tai nghe |
20 | Cái | Trung Quốc | 430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Âm Ly |
1 | Bộ | Indonesia | 6.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Loa Hộp |
4 | Cái | Indonesia | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Micro Không Dây |
1 | Bộ | Trung Quốc | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bổ sung bàn, ghế phòng Ngoại ngữ |
90 | Bộ | Việt Nam | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bổ sung bàn, ghế phòng Tin học |
135 | Bộ | Việt Nam | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bộ học liệu điện tử dành cho Giáo viên (01bộ/GV) |
21 | Bộ | Việt Nam | 6.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Thiết bị âm thanh đa năng di động |
19 | Bộ | Trung Quốc | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bột lưu huỳnh (S) |
150 | gam | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | iodine (I2) |
290 | gam | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Dung dịch nước bromine (Br2) |
250 | ml | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Đồng phoi bào (Cu) |
260 | gam | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bột sắt |
290 | gam | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Đinh sắt (Fe) |
300 | gam | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Zn (viên) |
150 | gam | Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Sodium (Na) |
150 | gam | Việt Na | 182.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Magnesium (Mg) dạng mảnh |
150 | gam | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Cuper (II) oxide (CuO), |
310 | gam | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Đá vôi cục |
300 | gam | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Manganese (II) oxide (MnO2) |
280 | gam | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Sodium hydroxide (NaOH) |
270 | gam | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Copper sulfate (CuSO4) |
350 | gam | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Hydrochloric acid (HCl) 37% |
14 | lít | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Sunfuric acid 98% (H2SO4) |
14 | lít | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Dung dich ammonia (NH3) đặc |
14 | lít | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Magnesium sulfate (MgSO4) rắn |
270 | gam | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Barichloride (BaCl2) rắn |
240 | gam | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Sodium chloride (NaCl) |
260 | gam | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Sodiumsulfate (Na2SO4) dung dịch |
24 | lít | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Silve nitrate (AgNO3) |
15 | lít | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Ethylic alcohol 96° (C2H5OH) |
26 | lít | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Glucozơ (kết tinh) (C6H12O6) |
340 | gam | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Nến (Parafin) rắn |
340 | gam | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Giấy phenolphthalein |
51 | hộp | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Dung dịch phenolphthalein |
13 | lít | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Nước oxi già y tế (3%) |
90 | lít | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Cồn đốt |
20 | lít | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Nước cất |
19 | lít | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Al (Bột) |
150 | gam | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Kali permanganat (KMnO4) |
280 | gam | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Kali chlorrat (KClO3) |
270 | gam | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Calcium oxide (CaO) |
240 | gam | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bộ vật liệu cơ khí (04bộ/PHBM) |
72 | Bộ | Việt Nam | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bộ dụng cụ cơ khí (04bộ/phòng học bộ môn) |
76 | Bộ | Việt Nam + Trung Quốc | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bộ vật liệu điện (04bộ/PHBM) |
73 | Bộ | Việt Nam | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Biến áp nguồn (04/PHBM) |
21 | Bộ | Việt Nam | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Găng tay bảo hộ lao động (01/HS/PHBM) |
420 | Đôi | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Kính bảo hộ lao động (01/HS/PHBM) |
210 | Cái | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt (04bộ/PHBM) |
84 | Bộ | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Công tơ điện 1 pha |
21 | Cái | Trung Quốc | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bộ thiết bị lắp mạng điện trong nhà (04bộ/PHBM) |
42 | Bộ | Việt Nam | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Đồng hồ bấm dây (01/GV) |
21 | chiếc | Trung Quốc | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Còi (03/GV) |
63 | chiếc | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Cờ lệnh thể thao (04/GV) |
42 | chiếc | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Biển lật số (01/GV) |
21 | Bộ | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Nấm thể thao (20/GV) |
210 | Chiếc | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Dây kéo co (02/trường) |
21 | Cuộn | Việt Nam | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Cột nhảy cao (01/GV) |
21 | Bộ | Việt Nam | 2.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Xà nhảy cao (01/GV) |
26 | Chiếc | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Đệm nhảy cao (02/GV) |
21 | Tấm | Việt Nam | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Cờ vua, gồm bàn cờ, quân cờ (20/GV) |
105 | Bộ | Việt Nam | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Kèn phím (10cái/GV) |
84 | Cái | Trung Quốc | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Recorder ( 25 cái/GV) |
210 | Cái | Trung Quốc | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Xylophone (03cái/GV) |
21 | Cái | Trung Quốc | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Ukulele (05/GV) |
42 | Cái | Trung Quốc | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Ti vi + phụ kiện |
31 | Chiếc | Việt Nam | 26.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Máy vi tính (bổ sung phòng tin học) |
66 | Bộ | Lắp ráp tại Việt Nam | 13.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close