Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0109043643 | Hộ kinh doanh cửa hàng phát triển và dịch vụ Tuấn Băng |
268.977.000 VND | 268.977.000 VND | 45 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | (NaPO3)6 |
305553
|
5 | Chai 500g | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Sigma-Mỹ | 4.050.000 | |
2 | (NH4)6Mo7O24.4H2O |
101180
|
4 | Chai nhựa 250g | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Merck-Đức | 510.000 | |
3 | Cát sạch |
CATVN
|
2 | Kg | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 40.000 | |
4 | CH3COONH4 |
A7262
|
11 | Chai 500g | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Sigma-Mỹ | 1.250.000 | |
5 | Chỉ thị metyl đỏ (Methyl red) |
106076
|
1 | chai 25g | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Merck-Đức | 1.480.000 | |
6 | Chỉ thị Phenylantranilic Acid |
820979
|
3 | Lọ 25g | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.490.000 | |
7 | Cồn |
Ethanol absolute
|
3 | Chai nhựa 500ml | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Merck-Đức | 50.000 | |
8 | Dung dịch chuẩn pH 10.00 |
109409
|
6 | lọ 500ml | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Merck-Đức | 640.000 | |
9 | Dung dịch chuẩn pH 4.00 |
109406
|
6 | lọ 500ml | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Merck-Đức | 640.000 | |
10 | Dung dịch chuẩn pH 7.00 |
109477
|
6 | lọ 500ml | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Merck-Đức | 640.000 | |
11 | Giấy lọc băng xanh Φ15 |
Paper filter 15
|
20 | Hộp 100 tờ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 200.000 | |
12 | H2O2 |
107209
|
6 | Chai 500ml | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Merck-Đức | 500.000 | |
13 | H2SO4 |
112080
|
9 | Chai 500ml | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Merck-Đức | 880.000 | |
14 | H3BO3 |
100165
|
9 | Chai nhựa 1kg | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Merck-Đức | 3.080.000 | |
15 | H3PO4 |
100573
|
12 | Chai thủy tinh 250ml | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Merck-Đức | 320.000 | |
16 | HCl |
20252.290
|
2 | Chai 500ml | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | VWR-Pháp | 220.000 | |
17 | HNO3 |
100465
|
5 | Chai 500ml | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Merck-Đức | 100.000 | |
18 | K2Cr2O7 |
104864
|
3 | Chai nhựa 200g | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Merck-Đức | 4.700.000 | |
19 | K2SO4 |
105153
|
28 | Chai nhựa 500g | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Merck-Đức | 520.000 | |
20 | KCl |
104936
|
2 | Chai 500g | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Merck-Đức | 1.450.000 | |
21 | KH2PO4 |
104873
|
6 | Chai 250g | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Merck-Đức | 200.000 | |
22 | Khí Acetylen |
Acetylen C2H2
|
3 | Bình 24 lít | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.000.000 | |
23 | KMnO4 |
109122
|
3 | Ống | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Merck-Đức | 2.350.000 | |
24 | Muối Morh |
103792
|
2 | Chai 500g | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Merck-Đức | 750.000 | |
25 | Na2SO4 |
106649
|
1 | Chai 500g | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Merck-Đức | 2.300.000 | |
26 | NaOH |
106498
|
11 | Chai nhựa 500g | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Merck-Đức | 530.000 | |
27 | NaOH ống chuẩn 1N |
1099560001
|
1 | Ống | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Merck-Đức | 950.000 | |
28 | NH4F |
CAS 12125-01-8
|
1 | Chai 250g | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 80.000 | |
29 | Nước cất 1 lần |
Nước cất 1 lần
|
111 | Can 20 lít | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 140.000 | |
30 | Ống chuẩn HCl 1N |
109973
|
5 | Ống nhựa chứa 1amp | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Merck-Đức | 1.450.000 | |
31 | Selenium(Se) |
10601
|
1 | Lọ10g | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Alfa-Mỹ | 1.500.000 | |
32 | Bình định mức |
10545-988
|
15 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | VWR-Pháp | 150.000 | |
33 | Bình tam giác |
10536-912
|
23 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | VWR-Pháp | 40.000 | |
34 | Bình tam giác |
10536-914
|
6 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | VWR-Pháp | 42.000 | |
35 | Bình tia |
Bình tia 500ml
|
15 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Azilon-Anh | 97.000 | |
36 | Burets |
76003-558
|
43 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | VWR-Pháp | 300.000 | |
37 | Cốc thủy tinh |
10754-948
|
43 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | VWR-Pháp | 50.000 | |
38 | Cốc thủy tinh chịu nhiệt |
10754-952
|
14 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | VWR-Pháp | 55.000 | |
39 | Cối, chày |
Cối chày sứ
|
50 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 500.000 | |
40 | Cu vét thủy tinh |
97000-584
|
15 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | VWR-Pháp | 200.000 | |
41 | Mẹt |
MET
|
222 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 30.000 | |
42 | Ống Chiết mẫu |
10545-960
|
14 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | VWR-Pháp | 75.000 | |
43 | Ống công phá |
A00000146
|
14 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | VELP-Ý | 400.000 | |
44 | Ống đong thủy tinh |
213965405
|
14 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Duran-Đức | 450.000 | |
45 | Ống đong thủy tinh |
65000-004
|
28 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | VWR-Pháp | 30.000 | |
46 | Ống hút Rôbinsơn |
1610506
|
8 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | VITLAB-Đức | 2.250.000 | |
47 | Phễu nhựa |
Phễu nhựa 50ml
|
6 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 10.000 | |
48 | Pipet thủy tinh |
93000-688
|
15 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | VWR-Pháp | 50.000 | |
49 | Pipet thủy tinh |
93000-686
|
42 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | VWR-Pháp | 50.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.