Purchase of goods, supplies and stationery in 2019

        Watching
Tender ID
Views
106
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Purchase of goods, supplies and stationery in 2019
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.056.496.400 VND
Estimated price
1.056.496.400 VND
Completion date
13:51 10/05/2019
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
12 tháng
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

Nhà thầu đáp ứng yêu cầu E-HSMT

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0106328746

CÔNG TY CỔ PHẦN P&C VIỆT NAM

1.049.378.800 VND 1.049.378.800 VND 12 month

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Ấm siêu tốc ≥1.8L
11 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 295.000
2 Bàn chải nhựa rửa dụng cụ
12 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 36.000
3 Bảng Fooc Mica khung nhôm định hình 4cm kích thước 0.8m x 1.2m
2 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 600.000
4 Bảng Fooc Mica khung nhôm định hình 4cm kích thước 1.2m x 1.6m
1 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 880.000
5 Bảng Ghim xanh khung nhôm 4cm kích thước 0.6m x 0.8m
1 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 660.000
6 Bảng từ xanh khung nhôm định hình 4cm kích thước 1.2m x 1.6m
1 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 1.320.000
7 Bảng ghim thông báo có cửa kính khung nhôm 4cm kích thước 1.2m x 2m
1 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 5.995.000
8 Bảng ghim thông báo có cửa kính khung nhôm 4cm kích thước 0.5m x 1m
1 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 2.310.000
9 Bảng từ lịch công tác có kẻ ô khung nhôm định hình 4cm kích thước 0.8m x 1.2m
1 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 2.910.000
10 Băng dính 2 mặt 1F
3 Cuộn  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 3.900
11 Băng dính 2 mặt 2F
30 Cuộn  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 7.500
12 Băng dính 2 mặt 5f dày
17 Cuộn  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 18.000
13 Băng dính giấy 2F
30 Cuộn  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 5.500
14 Băng dính trong 5F thường
363 Cuộn  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 14.000
15 Băng dính trong 5f dày đại
12 Cuộn  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 22.000
16 Băng dính trong 7F thường
35 Cuộn  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 41.000
17 Băng dính văn phòng 1cm
5 Cuộn  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 4.400
18 Băng dính văn phòng 2cm
213 Cuộn  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 5.500
19 Băng dính xi 5F dày
377 Cuộn  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 20.500
20 Băng xóa to
152 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 24.000
21 Bìa màu A4 ngoại
124 Tập  Mô tả chi tiết tại Chương V Indonesia 44.000
22 Bìa Mica A4
13 Tập  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 93.000
23 Bìa Thơm (Bìa màu có đường vân hoa)
1 Tập  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 120.000
24 Bìa trình ký đơn A4
200 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 16.500
25 Bộ cây lau nhà 360 độ
40 Bộ  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 515.000
26 Bột giặt
1 Túi  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 404.000
27 Bột giặt
14 Túi  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 272.000
28 Bút bi bấm màu xanh
30 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Ấn Độ 7.700
29 Bút bi bấm màu đen
10 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Ấn Độ 7.700
30 Bút bi bấm màu đỏ
10 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Ấn Độ 7.700
31 Bút bi màu đỏ
180 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 18.200
32 Bút bi màu xanh ngòi 0.7mm
360 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 18.200
33 Bút bi màu xanh ngòi 0.8mm
80 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 3.900
34 Bút bi màu đen
540 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 4.200
35 Bút bi màu đỏ ngòi 0.8mm
1.500 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 4.200
36 Bút bi màu xanh ngòi 0.8mm
2.200 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 4.200
37 Bút bi màu đen
400 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 3.800
38 Bút bi màu đỏ ngòi 0.5mm
930 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 3.800
39 Bút bi màu xanh ngòi 0.5mm
1.960 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 3.800
40 Bút chì 2B
679 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Đức 8.700
41 Bút chì 3B
5 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Đức 33.000
42 Bút chỉ Lazer lật trang
28 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Trung Quốc 465.000
43 Bút nước
1 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 158.000
44 Bút dạ màu (hộp 6 màu)
13 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 33.000
45 Bút dính bàn đôi
30 Đôi  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 18.000
46 Bút Gel màu xanh
20 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 6.400
47 Bút ghi đĩa
480 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 9.900
48 Bút ngòi to
300 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Nhật Bản 82.500
49 Bút lông dầu to
80 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 10.600
50 Bút nhớ dòng
355 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 8.800
51 Bút viết bảng
1.148 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 9.900
52 Bút xóa nước
232 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 23.800
53 Cặp hộp đựng tài liệu 10 phân
90 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 110.000
54 Cặp hộp 10F
30 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 137.000
55 Cặp hộp 20F
45 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 121.000
56 Cắt băng dính 2F
7 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 22.000
57 Cắt băng dính 5F
2 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Trung Quốc 27.500
58 Cây lau nhà đa năng
3 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 462.000
59 Chậu nhựa ≥20L
9 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 137.500
60 Chia file nhựa số 1-10
12 Tập  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 18.000
61 Chổi chít cán nhựa
40 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 49.500
62 Chổi lau nhà thường
25 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 159.500
63 Chổi nhựa quét nhà
113 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 70.000
64 Chổi quét máy tính
5 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 71.500
65 Dao trổ to
17 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Trung Quốc 27.500
66 Dập ghim đại
19 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Đài Loan 495.000
67 Dập ghim số 10
217 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 40.500
68 Dập ghim trung
1 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 308.000
69 Dập ghim số 3 xoay chiều
28 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 174.900
70 Dép tổ ong
309 Đôi  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 38.500
71 Dây buộc hồ sơ
3  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 137.500
72 Đĩa CD-R có vỏ
20 Chiếc  Mô tả chi tiết tại Chương V  Đài Loan 22.000
73 Điện thoại bàn cố định không dây
2 Chiếc  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 1.265.000
74 Đèn để bàn chống cận
2 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 1.270.500
75 Đồng hồ treo tường
13 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 478.000
76 Đục lỗ ≥35 tờ
2 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 214.500
77 Đục lỗ
18 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 170.500
78 File càng cua 5F
35 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 38.500
79 File càng cua 7F
63 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 38.500
80 File còng 9F
108 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 55.000
81 File nan 1 ngăn
10 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 50.500
82 File nan 3 ngăn
76 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 49.500
83 Găng tay cao su ngắn
39 Đôi  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 38.500
84 Găng tay cao su dài
95 Đôi  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 38.500
85 Găng tay y tế
57 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 165.000
86 Ghim 23/13
11 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V  Đài Loan 27.500
87 Ghim 23/ 10
7 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V Đài Loan 24.000
88 Ghim 23/ 15
14 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V  Đài Loan 33.000
89 Ghim cắm bảng
10 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 16.500
90 Ghim cài nhựa màu
112 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 13.000
91 Ghim dập 23/ 17
4 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V Đài Loan 38.500
92 Ghim dập 23/ 20
15 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V  Đài Loan 41.800
93 Ghim dập 23/ 23
6 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V Đài Loan 44.000
94 Ghim dập 23/ 8
10 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V  Đài Loan 22.000
95 Ghim dập số 10
736 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 4.400
96 Ghim dập số 3
32 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 13.000
97 Ghim vòng C62
424 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V Trung Quốc 5.000
98 Gọt chì
117 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 13.200
99 Gọt chì sắt
10 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Đức 33.000
100 Gỡ ghim
22 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 22.000
101 Giá inox để dép ≥5 tầng
17 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 396.000
102 Giấy giới thiệu 2 liên
20 Quyển  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 22.000
103 Giấy dán trình ký nhựa ≥5 màu
597 Tập  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 14.900
104 Giấy Decal
10 Tập  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 100.000
105 Giấy dính A5 các loại
60 Tập  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 13.200
106 Giấy dính A4
20 Tập  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 209.000
107 Giấy giao việc 3x2
32 Tập  Mô tả chi tiết tại Chương V Đài Loan 13.000
108 Giấy giao việc 3x3
363 Tập  Mô tả chi tiết tại Chương V  Đài Loan 13.000
109 Giấy giao việc 3x4
12 Tập  Mô tả chi tiết tại Chương V Đài Loan 13.000
110 Giấy giao việc 3x5
82 Tập  Mô tả chi tiết tại Chương V  Đài Loan 13.000
111 Giấy in A4 định lượng khoảng 80
100 Ream  Mô tả chi tiết tại Chương V Indonesia 104.500
112 Giấy in A5 định lượng khoảng 70
10 Ream  Mô tả chi tiết tại Chương V  Thái Lan 57.000
113 Giấy in A3 định lượng khoảng 70
50 Ream  Mô tả chi tiết tại Chương V Indonesia 147.000
114 Giấy in A4 định lượng khoảng 70
2.744 Ream  Mô tả chi tiết tại Chương V  Indonesia 85.800
115 Giấy dán giá
40 Cuộn  Mô tả chi tiết tại Chương V Trung Quốc 4.400
116 Giấy nháp
210.000 Tờ  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 400
117 Giấy nhớ 5 màu
5 Tập  Mô tả chi tiết tại Chương V Mỹ 16.500
118 Giấy thi
30.000 Tờ  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 500
119 Giấy vệ sinh
282 Bịch  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 46.000
120 Hót rác có cán
61 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 38.500
121 Hồ khô
410 Lọ  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 16.500
122 Hồ nước
897 Lọ  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 4.400
123 Hộp đựng bút xoay
60 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 55.000
124 Hộp đựng mực đóng dấu
30 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 83.600
125 Kéo cắt loại nhỡ
37 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 30.800
126 Kéo cắt loại to
92 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Trung Quốc 75.000
127 Kéo văn phòng
107 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 25.300
128 Kẹp sắt 15mm
186 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V  Trung Quốc 5.500
129 Kẹp sắt 15mm màu
80 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 73.500
130 Kẹp sắt 19mm
86 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V  Trung Quốc 5.500
131 Kẹp sắt 19mm màu
85 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 42.900
132 Kẹp sắt 25mm
128 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V  Trung Quốc 27.500
133 Kẹp sắt 25mm màu
83 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 71.500
134 Kẹp sắt 32mm
181 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V  Trung Quốc 22.000
135 Kẹp sắt 41mm
148 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V Trung Quốc 22.000
136 Kẹp sắt 51mm
194 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V  Trung Quốc 27.500
137 Kẹp sắt acco
50 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V Đài Loan 51.000
138 Kẹp sắt 32mm màu
80 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 46.000
139 Kẹp sắt 41mm màu
23 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 95.500
140 Kẹp sắt 51mm màu
76 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 73.500
141 Khay inox đựng dụng cụ
15 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 264.000
142 Khay mica để tài liệu 3 tầng
3 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 180.000
143 Khăn khổ lớn
5 Chiếc  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 190.000
144 Khăn lau bàn
95 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 25.000
145 Khăn lau bảng
88 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 22.000
146 Khăn lau đa năng
130 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 25.000
147 Khăn lau tay
30 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 33.000
148 Khăn mặt vuông
145 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 27.000
149 Khăn mặt to
200 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 30.000
150 Khẩu trang y tế kháng khuẩn
83 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 150.000
151 Khóa
2 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 104.500
152 Khóa đồng
10 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 270.000
153 Lau bảng
4 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 16.000
154 Máy dập ghim đại
4 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Trung Quốc 495.000
155 Máy tính 12 số
3 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Nhật Bản 895.000
156 Miếng lót chuột máy tính
7 Chiếc  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 47.900
157 Móc inox treo quần áo
20 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 154.000
158 Móc dính tường ≥1.5kg
158 Vỉ  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 22.000
159 Móc dính tường loại có đinh vít
10 Vỉ  Mô tả chi tiết tại Chương V Nhật Bản 110.000
160 Mực dấu
30 Lọ  Mô tả chi tiết tại Chương V  Đài Loan 88.000
161 Nước lau kính
34 chai  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 38.500
162 Nước lau sàn
163 Chai  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 45.000
163 Nước rửa chén
62 Chai  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 33.000
164 Nước rửa tay nhỏ
172 Chai  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 41.500
165 Nước rửa tay to
10 Chai  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 116.000
166 Nước sát khuẩn tay y tế
4 Chai  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 239.000
167 Nước tẩy sàn siêu sạch
21 Chai  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 44.000
168 Nước giặt tay
1 Túi  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 508.000
169 Nilon trải giường
10 Mét  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 33.000
170 Nam châm dính bảng to
17 Vỉ  Mô tả chi tiết tại Chương V  Trung Quốc 35.000
171 Ổ cắm 6 ổ
23 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 330.000
172 Pin đồng hồ
215 Đôi  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 4.400
173 Pin đũa AAA
10 Đôi  Mô tả chi tiết tại Chương V Thái Lan 33.000
174 Pin tiểu AA
30 Đôi  Mô tả chi tiết tại Chương V  Thái Lan 33.000
175 Phấn màu
45 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 8.800
176 Phấn trắng
124 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 5.500
177 Phong bì Học viện A5
3.100 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 1.500
178 Phong bì Học viện A6
2.800 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 1.100
179 Phong bì Học viện A4
1.000 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 2.200
180 Quạt treo tường điều khiển tự động
7 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 2.695.000
181 Rổ nhựa hình chữ nhật
20 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 82.500
182 Rổ nhựa hình chữ nhật
20 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 71.000
183 Sổ bìa cứng bằng đầu, thừa đầu A4
30 Quyển  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 44.000
184 Sổ công văn đi, đến
42 Quyển  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 33.000
185 Sổ bìa da A4 dày
156 Quyển  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 66.000
186 Sổ bìa da A5
35 Quyển  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 66.000
187 Sổ da A5
40 Quyển  Mô tả chi tiết tại Chương V Trung Quốc 148.500
188 Sổ giáo án A4 ≥200 trang
30 Quyển  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 49.500
189 Sổ kế toán tổng hợp ≥200Trang
16 Quyển  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 33.000
190 Nilon đục lỗ A4 không viền
5 Tập  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 16.500
191 Tăm bông
10 Hộp  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 37.000
192 Tẩy chì
201 Viên  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 8.300
193 Tem niêm phong
8.200 Tờ  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 200
194 Túi bóng kính bé
2 Kg  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 130.000
195 Túi bóng kính nhỡ
2 Kg  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 130.000
196 Túi clear bag khổ A4
2.880 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 2.400
197 Túi clear bag khổ F
4.280 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 3.200
198 Túi đựng bài thi
5.650 Chiếc  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 2.700
199 Túi đựng đầu phách
300 Chiếc  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 1.850
200 Túi đựng đề thi
900 Chiếc  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 1.900
201 Túi đựng tài liệu hở 2 cạnh khổ A4
500 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 6.000
202 Túi nilon loại 10kg
10 Kg  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 74.800
203 Túi nilon loại 5 kg
8 Kg  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 74.800
204 Túi đựng rác đen loại 20Kg
3 Kg  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 82.000
205 Túi đựng rác loại 10 kg
15 Kg  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 55.000
206 Túi đựng rác loại 15kg
5 Kg  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 55.000
207 Túi đựng rác loại 5kg
34 Kg  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 55.000
208 Thảm tập dưỡng sinh
50 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 341.000
209 Thẻ sinh viên
280 Chiếc  Mô tả chi tiết tại Chương V Trung Quốc 9.300
210 Thùng rác nhỏ
15 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 106.000
211 Thùng rác to
24 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 159.000
212 Thùng tôn nhỡ 2 khóa
4 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 440.000
213 Thước 20cm
10 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 8.000
214 Thước 30cm
75 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 11.000
215 Thước 50cm
5 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 27.000
216 Trình ký 1 mặt
10 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 44.000
217 Trình ký da
230 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Đài Loan 115.000
218 Trình ký xi
242 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 32.000
219 Bột giặt
16 Túi  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 55.000
220 Xà phòng rửa tay
20 Miếng  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 16.000
221 Xô nước to
16 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 71.000
222 Xô nhựa có nắp
2 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 95.000
223 Xô lau nhà 2 ngăn có giỏ vắt
1 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Việt Nam 495.000
224 Thùng nhựa đan
5 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Việt Nam 825.000
225 USB 8Gb
5 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V Mỹ 185.000
226 USB 4Gb
5 Cái  Mô tả chi tiết tại Chương V  Mỹ 130.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8307 Projects are waiting for contractors
  • 1121 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1836 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24342 Tender notices posted in the past month
  • 38592 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second