Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đáp ứng yêu cầu E-HSMT
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0106328746 | CÔNG TY CỔ PHẦN P&C VIỆT NAM |
1.049.378.800 VND | 1.049.378.800 VND | 12 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ấm siêu tốc ≥1.8L |
|
11 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 295.000 | |
2 | Bàn chải nhựa rửa dụng cụ |
|
12 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 36.000 | |
3 | Bảng Fooc Mica khung nhôm định hình 4cm kích thước 0.8m x 1.2m |
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 600.000 | |
4 | Bảng Fooc Mica khung nhôm định hình 4cm kích thước 1.2m x 1.6m |
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 880.000 | |
5 | Bảng Ghim xanh khung nhôm 4cm kích thước 0.6m x 0.8m |
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 660.000 | |
6 | Bảng từ xanh khung nhôm định hình 4cm kích thước 1.2m x 1.6m |
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 1.320.000 | |
7 | Bảng ghim thông báo có cửa kính khung nhôm 4cm kích thước 1.2m x 2m |
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 5.995.000 | |
8 | Bảng ghim thông báo có cửa kính khung nhôm 4cm kích thước 0.5m x 1m |
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 2.310.000 | |
9 | Bảng từ lịch công tác có kẻ ô khung nhôm định hình 4cm kích thước 0.8m x 1.2m |
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 2.910.000 | |
10 | Băng dính 2 mặt 1F |
|
3 | Cuộn | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 3.900 | |
11 | Băng dính 2 mặt 2F |
|
30 | Cuộn | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 7.500 | |
12 | Băng dính 2 mặt 5f dày |
|
17 | Cuộn | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 18.000 | |
13 | Băng dính giấy 2F |
|
30 | Cuộn | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 5.500 | |
14 | Băng dính trong 5F thường |
|
363 | Cuộn | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 14.000 | |
15 | Băng dính trong 5f dày đại |
|
12 | Cuộn | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 22.000 | |
16 | Băng dính trong 7F thường |
|
35 | Cuộn | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 41.000 | |
17 | Băng dính văn phòng 1cm |
|
5 | Cuộn | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 4.400 | |
18 | Băng dính văn phòng 2cm |
|
213 | Cuộn | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 5.500 | |
19 | Băng dính xi 5F dày |
|
377 | Cuộn | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 20.500 | |
20 | Băng xóa to |
|
152 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 24.000 | |
21 | Bìa màu A4 ngoại |
|
124 | Tập | Mô tả chi tiết tại Chương V | Indonesia | 44.000 | |
22 | Bìa Mica A4 |
|
13 | Tập | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 93.000 | |
23 | Bìa Thơm (Bìa màu có đường vân hoa) |
|
1 | Tập | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 120.000 | |
24 | Bìa trình ký đơn A4 |
|
200 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 16.500 | |
25 | Bộ cây lau nhà 360 độ |
|
40 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 515.000 | |
26 | Bột giặt |
|
1 | Túi | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 404.000 | |
27 | Bột giặt |
|
14 | Túi | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 272.000 | |
28 | Bút bi bấm màu xanh |
|
30 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Ấn Độ | 7.700 | |
29 | Bút bi bấm màu đen |
|
10 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Ấn Độ | 7.700 | |
30 | Bút bi bấm màu đỏ |
|
10 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Ấn Độ | 7.700 | |
31 | Bút bi màu đỏ |
|
180 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 18.200 | |
32 | Bút bi màu xanh ngòi 0.7mm |
|
360 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 18.200 | |
33 | Bút bi màu xanh ngòi 0.8mm |
|
80 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 3.900 | |
34 | Bút bi màu đen |
|
540 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 4.200 | |
35 | Bút bi màu đỏ ngòi 0.8mm |
|
1.500 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 4.200 | |
36 | Bút bi màu xanh ngòi 0.8mm |
|
2.200 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 4.200 | |
37 | Bút bi màu đen |
|
400 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 3.800 | |
38 | Bút bi màu đỏ ngòi 0.5mm |
|
930 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 3.800 | |
39 | Bút bi màu xanh ngòi 0.5mm |
|
1.960 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 3.800 | |
40 | Bút chì 2B |
|
679 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Đức | 8.700 | |
41 | Bút chì 3B |
|
5 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Đức | 33.000 | |
42 | Bút chỉ Lazer lật trang |
|
28 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Trung Quốc | 465.000 | |
43 | Bút nước |
|
1 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 158.000 | |
44 | Bút dạ màu (hộp 6 màu) |
|
13 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 33.000 | |
45 | Bút dính bàn đôi |
|
30 | Đôi | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 18.000 | |
46 | Bút Gel màu xanh |
|
20 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 6.400 | |
47 | Bút ghi đĩa |
|
480 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 9.900 | |
48 | Bút ngòi to |
|
300 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Nhật Bản | 82.500 | |
49 | Bút lông dầu to |
|
80 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 10.600 | |
50 | Bút nhớ dòng |
|
355 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 8.800 | |
51 | Bút viết bảng |
|
1.148 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 9.900 | |
52 | Bút xóa nước |
|
232 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 23.800 | |
53 | Cặp hộp đựng tài liệu 10 phân |
|
90 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 110.000 | |
54 | Cặp hộp 10F |
|
30 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 137.000 | |
55 | Cặp hộp 20F |
|
45 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 121.000 | |
56 | Cắt băng dính 2F |
|
7 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 22.000 | |
57 | Cắt băng dính 5F |
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Trung Quốc | 27.500 | |
58 | Cây lau nhà đa năng |
|
3 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 462.000 | |
59 | Chậu nhựa ≥20L |
|
9 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 137.500 | |
60 | Chia file nhựa số 1-10 |
|
12 | Tập | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 18.000 | |
61 | Chổi chít cán nhựa |
|
40 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 49.500 | |
62 | Chổi lau nhà thường |
|
25 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 159.500 | |
63 | Chổi nhựa quét nhà |
|
113 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 70.000 | |
64 | Chổi quét máy tính |
|
5 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 71.500 | |
65 | Dao trổ to |
|
17 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Trung Quốc | 27.500 | |
66 | Dập ghim đại |
|
19 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Đài Loan | 495.000 | |
67 | Dập ghim số 10 |
|
217 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 40.500 | |
68 | Dập ghim trung |
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 308.000 | |
69 | Dập ghim số 3 xoay chiều |
|
28 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 174.900 | |
70 | Dép tổ ong |
|
309 | Đôi | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 38.500 | |
71 | Dây buộc hồ sơ |
|
3 | Bó | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 137.500 | |
72 | Đĩa CD-R có vỏ |
|
20 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại Chương V | Đài Loan | 22.000 | |
73 | Điện thoại bàn cố định không dây |
|
2 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 1.265.000 | |
74 | Đèn để bàn chống cận |
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 1.270.500 | |
75 | Đồng hồ treo tường |
|
13 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 478.000 | |
76 | Đục lỗ ≥35 tờ |
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 214.500 | |
77 | Đục lỗ |
|
18 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 170.500 | |
78 | File càng cua 5F |
|
35 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 38.500 | |
79 | File càng cua 7F |
|
63 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 38.500 | |
80 | File còng 9F |
|
108 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 55.000 | |
81 | File nan 1 ngăn |
|
10 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 50.500 | |
82 | File nan 3 ngăn |
|
76 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 49.500 | |
83 | Găng tay cao su ngắn |
|
39 | Đôi | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 38.500 | |
84 | Găng tay cao su dài |
|
95 | Đôi | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 38.500 | |
85 | Găng tay y tế |
|
57 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 165.000 | |
86 | Ghim 23/13 |
|
11 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Đài Loan | 27.500 | |
87 | Ghim 23/ 10 |
|
7 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Đài Loan | 24.000 | |
88 | Ghim 23/ 15 |
|
14 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Đài Loan | 33.000 | |
89 | Ghim cắm bảng |
|
10 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 16.500 | |
90 | Ghim cài nhựa màu |
|
112 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 13.000 | |
91 | Ghim dập 23/ 17 |
|
4 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Đài Loan | 38.500 | |
92 | Ghim dập 23/ 20 |
|
15 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Đài Loan | 41.800 | |
93 | Ghim dập 23/ 23 |
|
6 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Đài Loan | 44.000 | |
94 | Ghim dập 23/ 8 |
|
10 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Đài Loan | 22.000 | |
95 | Ghim dập số 10 |
|
736 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 4.400 | |
96 | Ghim dập số 3 |
|
32 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 13.000 | |
97 | Ghim vòng C62 |
|
424 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Trung Quốc | 5.000 | |
98 | Gọt chì |
|
117 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 13.200 | |
99 | Gọt chì sắt |
|
10 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Đức | 33.000 | |
100 | Gỡ ghim |
|
22 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 22.000 | |
101 | Giá inox để dép ≥5 tầng |
|
17 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 396.000 | |
102 | Giấy giới thiệu 2 liên |
|
20 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 22.000 | |
103 | Giấy dán trình ký nhựa ≥5 màu |
|
597 | Tập | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 14.900 | |
104 | Giấy Decal |
|
10 | Tập | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 100.000 | |
105 | Giấy dính A5 các loại |
|
60 | Tập | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 13.200 | |
106 | Giấy dính A4 |
|
20 | Tập | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 209.000 | |
107 | Giấy giao việc 3x2 |
|
32 | Tập | Mô tả chi tiết tại Chương V | Đài Loan | 13.000 | |
108 | Giấy giao việc 3x3 |
|
363 | Tập | Mô tả chi tiết tại Chương V | Đài Loan | 13.000 | |
109 | Giấy giao việc 3x4 |
|
12 | Tập | Mô tả chi tiết tại Chương V | Đài Loan | 13.000 | |
110 | Giấy giao việc 3x5 |
|
82 | Tập | Mô tả chi tiết tại Chương V | Đài Loan | 13.000 | |
111 | Giấy in A4 định lượng khoảng 80 |
|
100 | Ream | Mô tả chi tiết tại Chương V | Indonesia | 104.500 | |
112 | Giấy in A5 định lượng khoảng 70 |
|
10 | Ream | Mô tả chi tiết tại Chương V | Thái Lan | 57.000 | |
113 | Giấy in A3 định lượng khoảng 70 |
|
50 | Ream | Mô tả chi tiết tại Chương V | Indonesia | 147.000 | |
114 | Giấy in A4 định lượng khoảng 70 |
|
2.744 | Ream | Mô tả chi tiết tại Chương V | Indonesia | 85.800 | |
115 | Giấy dán giá |
|
40 | Cuộn | Mô tả chi tiết tại Chương V | Trung Quốc | 4.400 | |
116 | Giấy nháp |
|
210.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 400 | |
117 | Giấy nhớ 5 màu |
|
5 | Tập | Mô tả chi tiết tại Chương V | Mỹ | 16.500 | |
118 | Giấy thi |
|
30.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 500 | |
119 | Giấy vệ sinh |
|
282 | Bịch | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 46.000 | |
120 | Hót rác có cán |
|
61 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 38.500 | |
121 | Hồ khô |
|
410 | Lọ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 16.500 | |
122 | Hồ nước |
|
897 | Lọ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 4.400 | |
123 | Hộp đựng bút xoay |
|
60 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 55.000 | |
124 | Hộp đựng mực đóng dấu |
|
30 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 83.600 | |
125 | Kéo cắt loại nhỡ |
|
37 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 30.800 | |
126 | Kéo cắt loại to |
|
92 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Trung Quốc | 75.000 | |
127 | Kéo văn phòng |
|
107 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 25.300 | |
128 | Kẹp sắt 15mm |
|
186 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Trung Quốc | 5.500 | |
129 | Kẹp sắt 15mm màu |
|
80 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 73.500 | |
130 | Kẹp sắt 19mm |
|
86 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Trung Quốc | 5.500 | |
131 | Kẹp sắt 19mm màu |
|
85 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 42.900 | |
132 | Kẹp sắt 25mm |
|
128 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Trung Quốc | 27.500 | |
133 | Kẹp sắt 25mm màu |
|
83 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 71.500 | |
134 | Kẹp sắt 32mm |
|
181 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Trung Quốc | 22.000 | |
135 | Kẹp sắt 41mm |
|
148 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Trung Quốc | 22.000 | |
136 | Kẹp sắt 51mm |
|
194 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Trung Quốc | 27.500 | |
137 | Kẹp sắt acco |
|
50 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Đài Loan | 51.000 | |
138 | Kẹp sắt 32mm màu |
|
80 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 46.000 | |
139 | Kẹp sắt 41mm màu |
|
23 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 95.500 | |
140 | Kẹp sắt 51mm màu |
|
76 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 73.500 | |
141 | Khay inox đựng dụng cụ |
|
15 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 264.000 | |
142 | Khay mica để tài liệu 3 tầng |
|
3 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 180.000 | |
143 | Khăn khổ lớn |
|
5 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 190.000 | |
144 | Khăn lau bàn |
|
95 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 25.000 | |
145 | Khăn lau bảng |
|
88 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 22.000 | |
146 | Khăn lau đa năng |
|
130 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 25.000 | |
147 | Khăn lau tay |
|
30 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 33.000 | |
148 | Khăn mặt vuông |
|
145 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 27.000 | |
149 | Khăn mặt to |
|
200 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 30.000 | |
150 | Khẩu trang y tế kháng khuẩn |
|
83 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 150.000 | |
151 | Khóa |
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 104.500 | |
152 | Khóa đồng |
|
10 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 270.000 | |
153 | Lau bảng |
|
4 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 16.000 | |
154 | Máy dập ghim đại |
|
4 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Trung Quốc | 495.000 | |
155 | Máy tính 12 số |
|
3 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Nhật Bản | 895.000 | |
156 | Miếng lót chuột máy tính |
|
7 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 47.900 | |
157 | Móc inox treo quần áo |
|
20 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 154.000 | |
158 | Móc dính tường ≥1.5kg |
|
158 | Vỉ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 22.000 | |
159 | Móc dính tường loại có đinh vít |
|
10 | Vỉ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Nhật Bản | 110.000 | |
160 | Mực dấu |
|
30 | Lọ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Đài Loan | 88.000 | |
161 | Nước lau kính |
|
34 | chai | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 38.500 | |
162 | Nước lau sàn |
|
163 | Chai | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 45.000 | |
163 | Nước rửa chén |
|
62 | Chai | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 33.000 | |
164 | Nước rửa tay nhỏ |
|
172 | Chai | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 41.500 | |
165 | Nước rửa tay to |
|
10 | Chai | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 116.000 | |
166 | Nước sát khuẩn tay y tế |
|
4 | Chai | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 239.000 | |
167 | Nước tẩy sàn siêu sạch |
|
21 | Chai | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 44.000 | |
168 | Nước giặt tay |
|
1 | Túi | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 508.000 | |
169 | Nilon trải giường |
|
10 | Mét | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 33.000 | |
170 | Nam châm dính bảng to |
|
17 | Vỉ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Trung Quốc | 35.000 | |
171 | Ổ cắm 6 ổ |
|
23 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 330.000 | |
172 | Pin đồng hồ |
|
215 | Đôi | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 4.400 | |
173 | Pin đũa AAA |
|
10 | Đôi | Mô tả chi tiết tại Chương V | Thái Lan | 33.000 | |
174 | Pin tiểu AA |
|
30 | Đôi | Mô tả chi tiết tại Chương V | Thái Lan | 33.000 | |
175 | Phấn màu |
|
45 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 8.800 | |
176 | Phấn trắng |
|
124 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 5.500 | |
177 | Phong bì Học viện A5 |
|
3.100 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 1.500 | |
178 | Phong bì Học viện A6 |
|
2.800 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 1.100 | |
179 | Phong bì Học viện A4 |
|
1.000 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 2.200 | |
180 | Quạt treo tường điều khiển tự động |
|
7 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 2.695.000 | |
181 | Rổ nhựa hình chữ nhật |
|
20 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 82.500 | |
182 | Rổ nhựa hình chữ nhật |
|
20 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 71.000 | |
183 | Sổ bìa cứng bằng đầu, thừa đầu A4 |
|
30 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 44.000 | |
184 | Sổ công văn đi, đến |
|
42 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 33.000 | |
185 | Sổ bìa da A4 dày |
|
156 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 66.000 | |
186 | Sổ bìa da A5 |
|
35 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 66.000 | |
187 | Sổ da A5 |
|
40 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V | Trung Quốc | 148.500 | |
188 | Sổ giáo án A4 ≥200 trang |
|
30 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 49.500 | |
189 | Sổ kế toán tổng hợp ≥200Trang |
|
16 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 33.000 | |
190 | Nilon đục lỗ A4 không viền |
|
5 | Tập | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 16.500 | |
191 | Tăm bông |
|
10 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 37.000 | |
192 | Tẩy chì |
|
201 | Viên | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 8.300 | |
193 | Tem niêm phong |
|
8.200 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 200 | |
194 | Túi bóng kính bé |
|
2 | Kg | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 130.000 | |
195 | Túi bóng kính nhỡ |
|
2 | Kg | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 130.000 | |
196 | Túi clear bag khổ A4 |
|
2.880 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 2.400 | |
197 | Túi clear bag khổ F |
|
4.280 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 3.200 | |
198 | Túi đựng bài thi |
|
5.650 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 2.700 | |
199 | Túi đựng đầu phách |
|
300 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 1.850 | |
200 | Túi đựng đề thi |
|
900 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 1.900 | |
201 | Túi đựng tài liệu hở 2 cạnh khổ A4 |
|
500 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 6.000 | |
202 | Túi nilon loại 10kg |
|
10 | Kg | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 74.800 | |
203 | Túi nilon loại 5 kg |
|
8 | Kg | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 74.800 | |
204 | Túi đựng rác đen loại 20Kg |
|
3 | Kg | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 82.000 | |
205 | Túi đựng rác loại 10 kg |
|
15 | Kg | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 55.000 | |
206 | Túi đựng rác loại 15kg |
|
5 | Kg | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 55.000 | |
207 | Túi đựng rác loại 5kg |
|
34 | Kg | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 55.000 | |
208 | Thảm tập dưỡng sinh |
|
50 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 341.000 | |
209 | Thẻ sinh viên |
|
280 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại Chương V | Trung Quốc | 9.300 | |
210 | Thùng rác nhỏ |
|
15 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 106.000 | |
211 | Thùng rác to |
|
24 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 159.000 | |
212 | Thùng tôn nhỡ 2 khóa |
|
4 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 440.000 | |
213 | Thước 20cm |
|
10 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 8.000 | |
214 | Thước 30cm |
|
75 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 11.000 | |
215 | Thước 50cm |
|
5 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 27.000 | |
216 | Trình ký 1 mặt |
|
10 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 44.000 | |
217 | Trình ký da |
|
230 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Đài Loan | 115.000 | |
218 | Trình ký xi |
|
242 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 32.000 | |
219 | Bột giặt |
|
16 | Túi | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 55.000 | |
220 | Xà phòng rửa tay |
|
20 | Miếng | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 16.000 | |
221 | Xô nước to |
|
16 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 71.000 | |
222 | Xô nhựa có nắp |
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 95.000 | |
223 | Xô lau nhà 2 ngăn có giỏ vắt |
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 495.000 | |
224 | Thùng nhựa đan |
|
5 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 825.000 | |
225 | USB 8Gb |
|
5 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Mỹ | 185.000 | |
226 | USB 4Gb |
|
5 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Mỹ | 130.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.