Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0314850255 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ CƠ ĐIỆN THÁI QUANG |
2.822.328.000 VND | 2.822.328.000 VND | 50 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aptomat |
32A
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 1.250.000 | |
2 | Bánh xe |
Ф20
|
24 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 250.000 | |
3 | Băng keo điện |
Nano
|
12 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 12.000 | |
4 | Biến áp nguồn |
220V-20V-20VA
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 12.785.000 | |
5 | Bo bảo vệ quá áp, quá dòng |
28VDC-100A
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 8.750.000 | |
6 | Bo chỉnh lưu, lọc nguồn |
15A
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 11.850.000 | |
7 | Board điều khiển đóng ngắt relay & sensor. |
RL-SS
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 27.700.000 | |
8 | Board màn hình |
NX 8048
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 26.000.000 | |
9 | Board nguồn |
20/12VAC- 5VAC3,5VAC.
|
6 | cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 20.500.000 | |
10 | Board xử lý tín hiệu đo thời gian nạp phóng bình ắc quy |
T-AQ
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 20.500.000 | |
11 | Board xử lý tín hiệu kiểm tra điện áp thực tế của bình ắc quy 0-30VDC. |
0-30VDC
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 27.400.000 | |
12 | Board xử lý tín hiệu tạo giả tải |
0-100A.
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 14.000.000 | |
13 | Bulong, đai ốc |
M8
|
120 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 5.000 | |
14 | Bút lông không xóa. |
|
15 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 50.000 | |
15 | Cao su lót vòng kẹp |
Ф 18
|
30 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 130.000 | |
16 | Cầu chì |
30A
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 250.000 | |
17 | Cầu điện |
|
30 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 20.000 | |
18 | Cầu điện |
74K
|
60 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 250.000 | |
19 | Công tắc |
A3P-20A
|
70 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Nga | 1.200.000 | |
20 | Công tắc |
A3P-5A
|
75 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Nga | 1.200.000 | |
21 | Công tắc |
BГ-15K
|
50 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Nga | 1.200.000 | |
22 | Công tắc điểm cuối |
AM-800K
|
60 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Nga | 2.500.000 | |
23 | Công tắc nhạy |
B-602C
|
15 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Nga | 1.229.000 | |
24 | Công tắc nhạy |
Д-701
|
25 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Nga | 1.039.000 | |
25 | Công tắc nhạy |
Д-711
|
25 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Nga | 1.039.000 | |
26 | Công tắc nhiệt độ |
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 1.463.000 | |
27 | Công tắc tơ |
220VAC-20A
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 1.200.000 | |
28 | Chỉ dù |
|
10 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 140.000 | |
29 | Chì hàn |
ASAHI
|
10.5 | Kg | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Singapore | 2.200.000 | |
30 | Chuyển mạch |
3 tầng
|
6 | cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 150.000 | |
31 | Dây bảo hiểm |
Ф0,5
|
7.5 | Kg | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 350.000 | |
32 | Dây điện |
Ф35mm2
|
600 | Mét | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Nga | 250.000 | |
33 | Dây điện |
Ф1,5mm2
|
300 | mét | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Nga | 110.000 | |
34 | Dây điện |
СИП-0,35
|
200 | Mét | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Nga | 94.600 | |
35 | Dây điện |
СИП-0,5
|
300 | Mét | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Nga | 98.000 | |
36 | Dây điện |
СИП-0,75
|
450 | Mét | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Nga | 110.000 | |
37 | Dây điện chống cháy |
Ф 0,5mm2
|
300 | Mét | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Nga | 105.000 | |
38 | Dây điện chống cháy |
Ф 0,75mm2
|
425 | Mét | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Nga | 110.000 | |
39 | Dây điện phòng sóng |
СИП-0,5
|
310 | Mét | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Nga | 150.000 | |
40 | Dây điện phòng sóng |
СИП-0,75
|
310 | Mét | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Nga | 180.000 | |
41 | Dây nguồn |
Ф16mm2
|
120 | mét | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 195.000 | |
42 | Dây thít |
L-150
|
2.100 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 300 | |
43 | Dây thít |
L-200
|
600 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 300 | |
44 | Dây thít có lỗ |
|
35 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 50.000 | |
45 | Đá cắt |
Ф16
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 16.000 | |
46 | Đá mài |
Ф10
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 15.000 | |
47 | Đầu cắm |
Lun 3594
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 1.200.000 | |
48 | Đầu cắm bình ắc quy |
|
12 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 1.450.000 | |
49 | Đầu cắm đồng hồ ba tham số |
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 1.200.000 | |
50 | Đầu cắm đồng hồ dầu |
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 1.000.000 | |
51 | Đầu cắm đồng hồ nhiệt độ |
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 1.200.000 | |
52 | Đầu cắm nhiệt độ khí nhập |
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 1.200.000 | |
53 | Đầu cắm truyền cảm |
Lun 3159
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 1.200.000 | |
54 | Đầu cắm truyền cảm |
YA-27
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 1.200.000 | |
55 | Đầu cắm truyền cảm nhớt |
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 1.200.000 | |
56 | Đầu cắm truyền cảm vòng quay |
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 1.040.000 | |
57 | Đầu cắm truyền cảm vòng quay saphia |
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 1.200.000 | |
58 | Đầu cắm xuyên vách |
V4
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 1.200.000 | |
59 | Đầu nối |
Ф6
|
120 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 50.000 | |
60 | Đèn tín hiệu |
Ф16
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 125.000 | |
61 | Đế cầu chì |
30A
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 39.500 | |
62 | Đệm cao su |
|
2 | Mét | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 25.000 | |
63 | Điện trở Shunt |
200A/75mm
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 3.200.000 | |
64 | Điện trở tải |
2Ω-12A
|
12 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 2.200.000 | |
65 | Điện trở tải |
1,2Ω-20A
|
12 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 2.700.000 | |
66 | Điện trở tải |
0,86Ω-128A
|
12 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 3.200.000 | |
67 | Giấy nhám |
P-3000
|
30 | tờ | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 12.000 | |
68 | Keo |
X66
|
15 | Hộp | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 95.000 | |
69 | Khung tải điện trở |
300x300x400
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 1.850.000 | |
70 | Khung xe |
335x300x1000
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 10.850.000 | |
71 | Màn hình LCD |
TFT 800x480, Flash 16M, RAM 2kByte, màu 65k
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 10.500.000 | |
72 | Mặt điều khiển |
335x163
|
6 | cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 1.050.000 | |
73 | Mũi khoan Na chi |
Ф8
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 65.000 | |
74 | Mũi khoan Na chi |
Ф3
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 54.000 | |
75 | Mũi khoan Na chi |
Ф4
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 57.000 | |
76 | Mũi khoan Na chi |
Ф6
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 60.000 | |
77 | Nỉ |
|
7.5 | Mét | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 350.000 | |
78 | Nút ấn |
KHP
|
75 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 2.326.000 | |
79 | Nút nhựa |
|
510 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 3.000 | |
80 | Nước pha sơn |
Thiner(066EP,088PMU)
|
30 | kg | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 95.000 | |
81 | Nhôm tấm |
2mm
|
30 | kg | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 500.000 | |
82 | Ổ cắm nguồn |
32A
|
6 | mét | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 1.350.000 | |
83 | Ốc vít |
M4, M5
|
600 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 3.500 | |
84 | Ống gen cách điện. |
Φ 8
|
150 | Mét | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 12.000 | |
85 | Ống ghen |
Ф4
|
60 | mét | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 15.000 | |
86 | Ống ghen |
Ф16
|
60 | mét | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 30.000 | |
87 | Ống ghen ami ăng |
Φ4
|
100 | Mét | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 15.000 | |
88 | Ống ghen ami ăng |
Φ8
|
100 | Mét | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 15.000 | |
89 | Ống ghen ami ăng |
Φ10
|
100 | Mét | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 15.000 | |
90 | Ống ghen ami ăng |
Φ12
|
100 | Mét | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 30.000 | |
91 | Phíp cách điện |
4mm
|
6 | kg | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 1.050.000 | |
92 | Quạt giải nhiệt |
12VAC
|
12 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 450.000 | |
93 | Que hàn |
Ф3,2
|
6 | hộp | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 120.000 | |
94 | Sơn bề mặt |
MetathaneTop6000
|
18 | kg | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 294.000 | |
95 | Sơn lót |
MetapoxGS
|
12 | kg | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 294.000 | |
96 | Tôn |
4mm
|
30 | kg | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 400.000 | |
97 | Vải dù |
ADK
|
250 | Mét | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 490.000 | |
98 | Vải dù xanh |
|
150 | Mét | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 70.000 | |
99 | Vải lau |
|
75 | Mét | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 12.000 | |
100 | Vòng kẹp |
Ф 18
|
225 | Cái | Dẫn chiếu đến Phần 2 Chương V | Việt Nam | 50.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.