Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0400459581 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tường Khuê |
879.480.000 VND | 879.480.000 VND | 3 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Môi trường vận chuyển vi rút (UTM) |
ASAN Transport Medium (II)
|
10.000 | tube | Môi trường vận chuyển vi rút (Universal transmission media) chuyên chở, bảo quản mẫu bệnh phẩm Virus, chlamydia, Mycoplasma hoặc Ureaplasma kèm dụng cụ lấy mẫu: (1) Ống môi trường bảo quản (3 ml): + Thành phần chính: đệm Hank, Amphotericin B, BSA, Colistin, Vancomycin, Đỏ phenol + Cộng hợp vàng: H.pylori Ag tinh khiết cao - keo vàng: 1.0 ± 0.2 µg; (2) Dụng cụ lấy mẫu đi kèm: 1 tăm bông lấy mẫu hầu họng/tỵ hầu, 1 tăm bông lấy mẫu hầu họng - Dạng: cái (1 ống nghiệm, 2 tăm bông). - Bảo quản: 2-30℃ (trước khi lấy mẫu), 2-8℃ (tối đa 48h sau khi lấy mẫu) - Duy trì hoạt tính các VSV ít nhất 48 giờ ở nhiệt độ 20-25℃ và 2-8℃: adenovirus, cytomegalovirus, echovirus type 30, herpes simplex virus type 1, herpes simplex virus type 2, influenza A, parainfluenza 3, respiratory syncytial virus, varicella-zoster virus, Chlamydophila pneumoniae, Chlamydia trachomatis, Mycoplasma hominis, Mycoplasma pneumoniae and Ureaplasma urealyticum - Bảng phân loại TTBYT loại A - Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CFS, GMP - Hạn dùng: 12 tháng - Catolog sản phẩm, Có hướng dẫn sử dụng, tài liệu chứng minh đặc tính kỹ thuật của ống UTM - Hàng mới 100%, - Sản xuất năm 2020 | ASAN - Hàn Quốc | 87.948 |