Purchasing additional testing chemicals, consumables for machines and small medical instruments to be implemented in 2024 at 19-8 Hospital

      Watching
Tender ID
Bidding method
Direct bidding
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Purchasing additional testing chemicals, consumables for machines and small medical instruments to be implemented in 2024 at 19-8 Hospital
Contractor Selection Type
Direct shopping
Tender value
8.627.860.644 VND
Contract Type
All in one
Publication date
09:40 17/05/2024
Type of contract
All in One
Bidding Procedure
Direct shopping
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Domestic/ International
International
E-HSDT Evaluation Report
BCĐG BỔ SUNG.pdf
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Approval ID
1436/QĐ-BV198-VTTB
Approval Entity
Hospital August 19
Approval date
14/05/2024
Approval Entity
Hospital August 19
Approval date
14/05/2024
Tendering result
There is a winning contractor

Part/lot information

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0107627957 HA NOI MEDICAL EQUIPMENT SERVICE JOINT STOCK COMPANY 1.120.922.460 1.120.922.460 1 See details
2 vn0101877171 THANH HA TECHNIQUE COMPANY LIMITED 893.119.500 893.119.500 2 See details
3 vn0106754504 GOLDEN BRIDGE DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY 308.600.000 308.600.000 1 See details
4 vn0108959715 LAM HONG MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 548.379.875 548.379.875 1 See details
5 vn0105698938 NAM VIET SCIENCE MATERIAL COMPANY LIMITED 1.659.547.680 1.659.547.680 3 See details
6 vn0101268476 MITALAB COMPANY LIMITED 684.589.500 684.589.500 1 See details
7 vn0106662691 NGOC MINH MEDICAL JOINT STOCK COMPANY 75.400.500 75.400.500 1 See details
8 vn0106622681 THANH AN MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 1.073.062.935 1.073.062.935 2 See details
9 vn0101088272 THE EASTERN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 342.000.000 342.000.000 1 See details
10 vn0107834128 AK GLOBAL VIET NAM JOINT STOCK COMPANY 380.000.000 380.000.000 1 See details
11 vn0106355436 NGOC KHANG MEDICAL EQUIPMENT FACILITIES TECHNICAL TRADE COMPANY LIMITED 414.750.000 414.750.000 1 See details
12 vn0104395063 HANOI MEDICAL EQUIPMENT AND CHEMICALS JOINT STOCK COMPANY 352.800.000 352.800.000 1 See details
13 vn0101168834 Trang An Technology and Trading Co., Ltd 85.061.294 85.061.294 1 See details
14 vn0107502926 HOANG MINH INVESTMENT TRADING AND TECHNOLOGY SERVICE COMPANY LIMITED 266.000.000 266.000.000 1 See details
15 vn0102598910 TAT THANH MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 356.000.000 356.000.000 1 See details
16 vn0102172142 LINH AN TRADING AND TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 67.626.900 67.626.900 1 See details
Total: 16 contractors 8.627.860.644 8.627.860.644 20

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price Note
1 Cellpack DCL
ZPPCT661628
30 Thùng Công dụng: sử dụng để đo số lượng, kích thước hồng cầu và tiểu cầu Thành phần: Sodium chloride 0,7%; Tris buffer 0,2%; EDTA-2K 0,02% Singapore 2.995.860
2 Sulfolyser
P90411317
10 Hộp Công dụng: dung dịch đo nồng độ huyết sắc tố Thành phần: Sodium Lauryl Sulfate 1,7 g/l Singapore 5.985.000
3 Lysercell WNR
ZPPBL121531
14 Hộp Công dụng: sử dụng để đếm số lượng bạch cầu, số lượng bạch cầu basophils, số lượng hồng cầu nhân Thành phần: Organic quaternary ammonium salts 0,20%; Nonionic surfactant 0,10% Singapore 3.601.290
4 Lysercell WDF
ZPPAL337564
20 Hộp Công dụng: sử dụng để đếm số lượng các loại bạch cầu: neutrophils, lymphocytes, eosinophils, monocytes Thành phần: Organic quaternary ammonium salts 0,07%; Nonionic surfactant 0,17% Singapore 10.500.000
5 Fluorocell WNR
CP066715
5 Hộp Công dụng: sử dụng để nhuộm nhân tế bào nhằm đếm số lượng bạch cầu, số lượng bạch cầu basophils, số lượng hồng cầu nhân Thành phần: Polymethine 0,005%; Ethylene Glycol 99,9% Nhật Bản 8.523.900
6 Fluorocell WDF
CV377552
12 Hộp Công dụng: sử dụng để nhuộm nhân tế bào bạch cầu nhằm phân biệt 4 loại bạch cầu: neutrophils, lymphocytes, eosinophils, monocytes Thành phần: Polymethine 0,002%; methanol 3,0%; Ethylene Glycol 96,9% Nhật Bản 37.409.925
7  XN check level 1
BV661822
20 Lọ Công dụng: Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 1 Thành phần: bao gồm tế bào hồng cầu, bạch cầu, hồng cầu nhân và tiểu cầu ở người được giữ ổn định trong môi trường có chất bảo quản. Mỹ 3.654.000
8  XN check level 2
AK060533
20 Lọ Công dụng: Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 2Thành phần: bao gồm tế bào hồng cầu, bạch cầu, hồng cầu nhân và tiểu cầu ở người được giữ ổn định trong môi trường có chất bảo quản. Mỹ 3.654.000
9  XN check level 3
BR875289
20 Lọ Công dụng: Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 3 Thành phần: bao gồm tế bào hồng cầu, bạch cầu, hồng cầu nhân và tiểu cầu ở người được giữ ổn định trong môi trường có chất bảo quản. Mỹ 3.654.000
10 COULTER DxH Diluent
Mã REF: 628017 Quy cách đóng gói: 10L/ Hộp
120 Hộp Sử dụng như một dung dịch đệm pha loãng đẳng trương kết hợp với một tác nhân ly giải không chứa cyanide dùng để đếm và định cỡ các tế bào máu trên hệ thống phân tích tế bào tự động Thành phần: Sodium Sulfate 13,73 g/L, Sodium Chloride 1,04 g/L, Tetracaine HCL 0,02 g/L, Imidazole 2,85 g/L Trung Quốc 1.527.750
11 COULTER DxH Cell Lyse
Mã REF: 628019 Quy cách đóng gói: 5L/ Hộp
14 Hộp Chất ly giải hồng cầu để định lượng hemoglobin, đếm NRBC, đếm và đo kích thước bạch cầu trên hệ thống phân tích tế bào huyết học Thành phần: Quaternary Ammonium Salts 5-80 g/L, Sodium Sulfite 1-5 g/L, Chất ổn định, Chất đệm Trung Quốc 25.467.750
12 COULTER DxH Diff Pack
Mã REF: 628020 Quy cách đóng gói: 1900mL+850mL/ Hộp
12 Hộp Hóa chất để thực hiện phân tích năm thành phần bạch cầu trong một mẫu máu, sử dụng công nghệ VCSn. Thành phần gồm hai loại hóa chất: - Hóa chất Erythrolyse gồm: yếu tố làm ẩm 0,3-1,5g/L, Formic Acid 1,2 mL/L - Hóa chất StaliLyse gồm: Sodium Carbonate 6 g/L, Natri clorua 14,5 g/L, Natri sunfat 31,3 g/L Trung Quốc 10.054.800
13 COULTER 6C Cell Control
Mã REF: 628027 Quy cách đóng gói: 4x3.5mL Level I 4x3.5mL Level II 4x3.5mL Level III/ Hộp
2 Hộp Hóa chất kiểm chuẩn huyết học được sử dụng để theo dõi sự hoạt động của máy huyết học . Thành phần: gồm hồng cầu được ổn định trong môi trường đẳng trương, thành phần giống tiểu cầu và hồng cầu cố định mô phỏng bạch cầu và hồng cầu có nhân. Mỹ 11.046.000
14 Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu Clinitek Novus Pro 12
Clinitek Novus Pro 12 Urinalysis Cassette / 10634644
60 Hộp Các chỉ số xét nghiệm: đường, Bilirubin, Creatinine, pH, Ketone, Máu, Urobilinogen, Nitrite, Bạch cầu, Protein, Albumin, Albumin/Creatinine và Protein/Creatinine Mỹ 4.410.000
15 Tube 16
Tube 16
20.000 Ống Ống đựng nước tiểu kích thước khoảng 16x100 mm Bao gồm nhãn dán Việt Nam 2.200
16 HemosIL Factor diluent
Mã REF: 0009757600 Quy cách đóng gói: 1x100mL/ Hộp
4 Hộp Hóa chất dùng để pha loãng xét nghiệm chuẩn máy trên hệ thống đông máu. Dạng Lỏng. Mỹ 725.550
17 HemosIL Calibration plasma
Mã REF: 0020003700 Quy cách đóng gói: 10x1mL/ Hộp
2 Hộp Hóa chất dùng để hiệu chuẩn cho XN đông máu như Fibrinogen, các loại yếu tố,yếu tố Von Willebrand, Antithrombin, Plasminogen, Plasmin Inhibitor, Protein S, Protein C. Dạng Bột khô Mỹ 3.505.950
18 HemosIL D-Dimer HS 500 Controls
Mã REF: 0020013100 Quy cách đóng gói: 5x1mL+5x1mL/ Hộp
2 Hộp Hóa chất dùng để kiểm chuẩn cho XN định lượng D-Dimer dải đo bình thường và dải đo bất thường. Dạng Lỏng. Tây Ban Nha 6.607.650
19 HemosIL Fibrinogen C
Mã REF: 0020301100 Quy cách đóng gói: 10x2mL/ Hộp
6 Hộp Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen-Clauss. Dạng Bột khô Mỹ 8.920.800
20 HemosIL D-Dimer HS 500
Mã REF: 0020500100 Quy cách đóng gói: 3x4mL+3x6mL+2x1mL/ Hộp
6 Hộp Hóa chất dùng để XN định lượng D-Dimer theo phương pháp miễn dịch độ đục, loại trừ thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (VTE) Ngưỡng ≥ 500 ng/mL, độ nhạy ≥ 99,9%, độ đặc hiệu ≥ 40%, độ tuyến tính ≥ 215 - 128000ng/ml (chế độ auto rerun) Hóa chất kèm theo chất đệm (hoặc chất pha loãng) và chất chuẩn. Dạng Lỏng . Tây Ban Nha 22.306.200
21 STA - NeoPTimal 10
1164
10 Hộp Thành phần - R1: chứa thromboplastin đông khô được chiết xuất từ não thỏ, chất ức chế heparin đặc hiệu. - R2: dung môi hòa tan có chứa canxi. Pháp 8.012.000
22 STA - C.K. Prest 5
597
12 Hộp Hóa chất dùng để xác định thời gian Kaolin thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) trong huyết tương:Độ lặp lại đo mẫu bình thường: 0,6 CV%Độ lặp lại đo mẫu bất thường: 0,7 CV%Độ tái lặp đo mẫu bình thường: 3,5 CV%Độ tái lặp đo mẫu bất thường: 2,6 CV% Pháp 6.300.000
23 STA - Liquid Fib
673
3 Hộp Thành phần:Calcium thrombin 100 NIH/ml, chứa chất ức chế heparin Pháp 18.607.000
24 STA - Routine QC 2 ml
554
5 Hộp Thành phần :Huyết tương người bình thường và bất bình thường có citrated dạng đông khô; gồm hai mức nồng độ khác nhau của các chỉ số đông máu thường quy: PT, aPTT, TT, Fibrinogen, Antithrombin Pháp 8.367.500
25 STA - Owren-Koller
360
1 Hộp Dung dịch pha loãng mẫu, pH ~ 7,35 Pháp 3.349.500
26 STA-CaCl 2 0.025M
367
4 Hộp Dung dịch Canxi Clorua 0,025 M dùng cho các xét nghiệm đông máu như thời gian hoạt hóa thromboplastin từng phần (APTT) hay cho các phân tích các yếu tố con đường nội sinh Pháp 3.118.500
27 STA - Cleaner Solution
973
6 Hộp Dung dịch rửa pha sẵn cho các hệ thống phân tích đông máu tự động, thành phần chính chứa chất diệt nấm họ ether glycol pha loãng trong dung môi nước. Ireland 7.161.000
28 STA - Desorb U
975
8 Hộp Hóa chất rửa kim hệ thống máy đông máu tự động, bền trên máy 5 ngày, chứa potassium hydroxide nồng độ < 1 % Pháp 7.720.000
29 STA – Cuvettes
38669
3 Hộp Cóng đo xét nghiệm, có bi từ bên trong Pháp 58.150.625
30 ARC.Anti HCV Reagent kit
6C37-28
30 Hộp Bộ hóa chất xét nghiệm Anti HCV Đạt tiêu chuẩn ISO13485 hoặc tương đương Đức 11.560.500
31 AFP 3 Reagent kit
3P36-25
20 Hộp Hóa chất xét nghiệm định lượng chất alpha- fetoprotein, Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương Ireland 5.609.310
32 CA125 Reagent kit
2K45-29
6 Hộp Hóa chất xét nghiệm định lượng chất chỉ điểm Ung thư 125 Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương Mỹ 12.407.850
33 CEA Reagent kit
7K68-27
20 Hộp Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư phổi carcinoembryonic Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương Ireland 6.209.280
34 Free PSA Calibrators
7K71-01
1 Hộp Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm PSA tự do Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương Ireland 2.388.330
35 Free PSA Reagent kit
7K71-25
6 Hộp Hóa chất xét nghiệm định lượng PSA tự do Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương Ireland 11.073.300
36 BNP Reagent kit
8K28-28
4 Hộp Hóa chất xét nghiệm định lượng BNP Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương Mỹ 37.565.220
37 HS Troponin Reagent kit
3P25-27
20 Hộp Hóa chất xét nghiệm định lượng troponin tim Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương Ireland 6.809.880
38 25-OH Vitamin D Calibrators
5P02-01
1 Hộp Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm 25-OH Vitamin D Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương Ireland 2.389.170
39 25-OH Vitamin D Controls
5P02-10
1 Hộp Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm25-OH Vitamin D Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương. Ireland 2.072.070
40 25-OH Vitamin D Reagent kit
5P02-25
2 Hộp Hóa chất xét nghiệm định lượng 25-OH Vitamin D Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương. Ireland 12.195.540
41 Free T4 Reagent kit
7K65-29
30 Hộp Hóa chất xét nghiệm định lượng Free T4 Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương. Ireland 4.689.090
42 TSH Reagent kit
7K62-25
30 Hộp Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương. Ireland 5.448.870
43 ARC Probe Conditioning Solution 25ml
1L56-40
6 Hộp Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương Ireland 5.902.260
44 Arc.Concentrated Wash Buffer
6C54-58
15 Hộp Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương Ireland 1.193.850
45 Arc.Trigger Solution
6C55-63
6 Hộp Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương Ireland 1.393.140
46 Arc.Pre-Trigger Solution
6E23-68
6 Hộp Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương Ireland 3.369.240
47 Total bilirubin
6L45-22
1 Hộp Hóa chất xét nghiệm Bilirubin toàn phần. Tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương Canada 7.444.500
48 Bilirubin Calibrators
1E66-05
1 Hộp Hóa chất hiệu chuẩn Bilirubin Calibrator được điều chế trong dung dịch huyết thanh bò. Tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương. Mỹ 2.307.270
49 Lipid Multiconstituent Calibrator
5P56-02
2 Hộp Hóa chất hiệu chuẩn Lipid được điều chế từ huyết thanh người cùng chất bảo quản. Tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương. Anh 5.186.160
50 Direct LDL
1E31-20
12 Hộp Hóa chất xét nghiệm LDL trực tiếp. Tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương Canada 12.149.550
51 Ultra HDL
3K33-22
3 Hộp Hóa chất xét nghiệm Ultra HDL. Tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương. Canada 17.945.760
52 Iron
6K95-30
3 Hộp Hóa chất xét nghiệm Sắt (Iron). Tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương Italia 3.994.830
53 ALT
Tên thương mại: ALT Quy cách: Hộp 4x50ml+4x25ml
8 Hộp Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT; dải đo: 3-500U/L Thành phần: L-Аlanine 500 mmol/L; 2-Oxoglutarate 12 mmol/L; LDH ≥ 1,8 kU/L; NADH 0,20 mmol/L; Ai-len 3.587.850
54 CALCIUM ARSENAZO
Tên thương mại: CALCIUM ARSENAZO Quy cách: Hộp 4x15ml
1 Hộp Hóa chất dùng cho xét nghiệm Calci; dải đo: 1-5 mmol/L; phương pháp: Arsenazo 3, bước sóng 660/700 nM . Thành phần:Imidazole (pH 6,9) , Arsenazo III 0,02%, Triton X-100 Ai-len 3.595.200
55 GGT
Tên thương mại: GGT Quy cách: Hộp 4x18ml+4x18ml
3 Hộp Hóa chất dùng cho xét nghiệm GGT; dải đo: 5-1200 U/L; Thành phần: Glycylglycine pH 7,7 (37°C) 150 mmol/L; L-γ-glutamyl-3-carboxy-4-nitroanilide 6 mmol/L Ai-len 2.200.800
56 GLUCOSE
Tên thương mại: GLUCOSE Quy cách: Hộp 4x25ml+4x12.5ml
10 Hộp Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose; dải đo: 0,6-45 mmol/L. Thành phần: Đệm PIPES (pH 7,6) 24,0 mmol/L, ATP ≥ 2,0 mmol/L, Hexokinase ≥ 0,59 kU/L, G6P-DH ≥ 1,58 kU/L Ai-len 3.070.200
57 HDL-CHOLESTEROL
Tên thương mại: HDL-CHOLESTEROL Quy cách: Hộp 4x27ml+4x9ml
6 Hộp Hóa chất dùng cho xét nghiệm HDL-Cholesterol; dải đo: 0,05-4,65 mmol/L; Thành phần: Kháng thể kháng β-lipoprotein ở người nồng độ thay đổi; Cholesterol esterase (CHE) 0,8 IU/mL; Cholesterol oxidase (CHO) 4,4 IU/mL; Peroxidase (POD) 1,7 IU/mL; Ascorbate Oxidase 2 IU/mL; F-DAOS 0,2 mmol/L; 4-Aminoantipyrine 0,67 mmol/L Nhật Bản 9.748.200
58 LDL-CHOLESTEROL
Tên thương mại: LDL-CHOLESTEROL Quy cách: Hộp 4x27ml+4x9ml
10 Hộp Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL-Cholestero ; dải đo: 0,26-10,3 mmol/L ; Thành phần: Cholesterol esterase 3,7 IU/mL; Cholesterol oxidase 3,7 IU/mL; 4-aminoantipyrine 0,8 mmol/L; Nhật Bản 18.522.000
59 URIC ACID
Tên thương mại: URIC ACID Quy cách: Hộp 4x42.3ml+4x17.7ml
3 Hộp Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric Acid; dải đo: 89-1785 µmol/L;Thành phần: MADB 0,15 mmol/L;4-Aminophenazone 0,30 mmol/L; Peroxidase ≥ 5,9 kU/L (98 μkat/L); Uricase ≥ 0,25 kU/L (4,15 μkat/L);Ascorbate Oxidase≥ 1,56 kU/L (26 μkat/L) Ai-len 7.709.100
60 α-AMYLASE
Tên thương mại: α-AMYLASE Quy cách: Hộp 4x40ml
4 Hộp Hóa chất dùng cho xét nghiệm α-Amylase; dải đo: 10-2000 U/L;Thành phần: Calcium acetate 3,60 mmol/L; Potassium thiocyanate 253 mmol/L; CNPG3 1,63 mmol/L Ai-len 10.785.600
61 CRP LATEX
Tên thương mại: CRP LATEX Quy cách: Hộp 4x30ml+4x30ml
15 Hộp Hóa chất dùng cho xét nghiệm CRP Latex; dải đo: 0,2-480 mg/L; Thành phần: Glycine buffer 100 mmol/L; Latex, phủ kháng thể kháng CRP < 0,5% Nhật Bản 15.546.300
62 ISE Mid Standard
Tên thương mại: ISE Mid Standard Quy cách: Hộp 4x2000ml
5 Hộp Chất chuẩn chuẩn điện giải mức giữa. Thành phần bao gồm: Na+ 4,3 mmol/L; K + 0,13 mmol/L; Cl- 3,1 mmol/L Ai-len 7.405.650
63 ISE Buffer
Tên thương mại: ISE Buffer Quy cách: Hộp 4x2000ml
5 Hộp Hóa chất đệm điện giải. Thành phần Triethanolamine 0,1 mol/L Ai-len 5.721.450
64 TRIGLYCERIDE
Tên thương mại: TRIGLYCERIDE Quy cách: Hộp 4x20ml+4x5ml
2 Hộp Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglyceride; dải đo: 0,1-11,3 mmol/L; Thành phần:4-Aminoantipyrine 0,5 mmol/L; Lipases 1,5 kU/L (25 μkat/L); Glycerol kinase 0,5 kU/L (8,3 μkat/L); Peroxidase 0,98 kU/L (16,3 μkat/L); Ascorbate oxidase 1,48 kU/L (24,6 μkat/L); Glycerol-3-phosphate oxidase 1,48 kU/L (24,6 μkat/L); Ai-len 3.089.100
65 Eluent 80A
71262
5 Hộp Phân tích định lượng HbA1c trong máu toàn phần Thành phần: Sodium azide: ≤ 0,01 %; Oxidizing agent: ≤ 0,7%; Phosphate: ≤ 1%. Nhật Bản 9.996.000
66 Eluent 80B
71263
3 Hộp Phân tích định lượng HbA1c trong máu toàn phần Thành phần: Sodium azide: ≤ 0,06%; Oxidizing agent: ≤ 3%; Phosphate: ≤ 2%. Nhật Bản 8.473.500
67 Hóa chất xét nghiệm định lượng nồng độ hormone tuyến giáp TSH.
08429324190/ Elecsys TSH
15 Hộp M Vi hạt phủ streptavidin (nắp trong), 1 chai, 12 mL: Vi hạt phủ streptavidin 0,72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-TSH-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 14 mL: Kháng thể đơn dòng kháng TSH (chuột) đánh dấu biotin 2,0 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7,2; chất bảo quản. R2 Anti-TSH-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 12 mL: Kháng thể đơn dòng kháng TSH (chuột/người) đánh dấu phức hợp ruthenium 1,5 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7,2; chất bảo quản. Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 Đức 5.653.830
68 Hóa chất định lượng hormone tuyến giáp T4 tự do.
09043276190/ Elecsys FT4 IV
15 Hộp M Vi hạt phủ streptavidin (nắp trong), 1 chai, 12 mL: Vi hạt phủ streptavidin 0,72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti T4-Ab~Ru(bpy) (nắp xám), 1 chai, 18 mL: Kháng thể đa dòng kháng T4 (thỏ) đánh dấu phức hợp ruthenium 75 ng/mL; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7,0; chất bảo quản. R2 T4~biotin (nắp đen), 1 chai, 18 mL: T4 đánh dấu biotin 2,5 ng/mL; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7,0; chất bảo quản Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 Đức 5.923.050
69 Hóa chất định lượng đánh giá kho dự trữ sắt có thể huy động được của cơ thể.
03737551190/ Elecsys Ferritin
10 Hộp M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6,5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0,72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti Ferritin Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng ferritin đánh dấu biotin (chuột) 3,0 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7,2; chất bảo quản. R2 Anti ferritin Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng ferritin (chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 6,0 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7,2; chất bảo quản. Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 Đức 4.625.775
70 Hóa chất xét nghiệm định lượng nồng độ alpha-fetoprotein
04481798190/ Elecsys AFP
15 Hộp M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6,5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0,72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-AFP-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng AFP đánh dấu biotin (chuột) 4,5 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6,0; chất bảo quản. R2 Anti-AFP-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng AFP (chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 12,0 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6,0; chất bảo quản. Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 Đức 4.153.800
71 Hóa chất định lượng chất chỉ điểm ung thư CEA
11731629322/ Elecsys CEA
15 Hộp M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 8 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0,72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-CEA-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng CEA đánh dấu biotin (chuột/người) 3,0 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6,0; chất bảo quản. R2 Anti-CEA-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 8 mL: Kháng thể đơn dòng kháng CEA (chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 4,0 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6,5; chất bảo quản Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 Đức 4.625.775
72 Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt toàn phần (tPSA)
08791686190/ Elecsys total PSA
15 Hộp M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6,5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0,72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-PSA-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng PSA đánh dấu biotin (chuột) 1,5 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6,0; chất bảo quản. R2 Anti-PSA-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng PSA (chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 1,0 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6,0; chất bảo quản Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 Đức 6.410.250
73 Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt tự do (fPSA)
08828601190/ Elecsys free PSA
12 Hộp M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6,5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0,72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-PSA-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng PSA đánh dấu biotin (chuột) 2 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7,4; chất bảo quản. R2 Anti-PSA-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 9 mL: Kháng thể đơn dòng kháng PSA (chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 1,0 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7,4; chất bảo quản. Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 Đức 6.410.250
74 Hóa chất xét nghiệm định lượng chất chỉ điểm Ung thư 125
11776223190/ Elecsys CA 125 II
4 Hộp M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6,5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0,72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-CA 125-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 9 mL: Kháng thể đơn dòng kháng CA 125 đánh dấu biotin (M 11; chuột) 1 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7,4; chất bảo quản. R2 Anti-CA 125-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 9 mL: Kháng thể đơn dòng kháng CA 125 (OC 125; chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 1 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7,4; chất bảo quản. Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 Đức 8.095.185
75 Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư 19-9
11776193122/ Elecsys CA 19-9
15 Hộp M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6,5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0,72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-CA 19-9-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng CA 19 9 đánh dấu biotin (chuột) 3 mg/L, đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6,5; chất bảo quản. R2 Anti-CA 19-9-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng CA 19 9 (chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 4 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6,5; chất bảo quản Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 Đức 8.076.915
76 Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư 72-4
09005692190/ Elecsys CA 72-4
10 Hộp M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6,5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0,72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-CA 72-4-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 8 mL: Kháng thể đơn dòng kháng CA 72-4 đánh dấu biotin (CC49; chuột) 1 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6,8; chất bảo quản. R2 Anti-CA 72-4-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 8 mL: Kháng thể đơn dòng kháng CA 72-4 (B72,3; chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 6 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6,8; chất bảo quản. Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 Đức 8.095.185
77 Hóa chất xét nghiệm dấu ấn ung thư SCC
07126972190/ Elecsys SCC
5 Hộp M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6,5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0,72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-SCC-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 9 mL: Kháng thể đơn dòng kháng SCC đánh dấu biotin (chuột) 0,9 mg/L; đệm phosphate 40 mmol/L, pH 7,5; chất bảo quản. R2 Anti-SCC-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng SCC (chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 1,6 mg/L; đệm phosphate 40 mmol/L, pH 7,5; chất bảo quản. Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016. Đức 10.519.740
78 Hóa chất xét nghiệm định lượng N-terminal của tiền chất peptid tăng thải natri niệu typ B (Pro-BNP)
09315268190/ Elecsys proBNP II
3 Hộp M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6,5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0,72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-NT-proBNP-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 9 mL: Kháng thể đơn dòng kháng NT proBNP đánh dấu biotin (chuột) 1,1 µg/mL; đệm phosphate 40 mmol/L, pH 5,8; chất bảo quản. R2 Anti-NT-proBNP-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 9 mL: Kháng thể đơn dòng kháng NT proBNP (cừu) đánh dấu phức hợp ruthenium 1,1 µg/mL; đệm phosphate 40 mmol/L, pH 5,8; chất bảo quản Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 Đức 26.856.900
79 Dung dịch phản ứng hệ thống của máy xét nghiệm miễn dịch
04880340190/ ProCell M
24 Hộp Đệm phosphate 300 mmol/L; tripropylamine 180 mmol/L; chất tẩy ≤ 0,1 %; chất bảo quản; pH 6,8, Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 Đức 1.688.400
80 Hóa chất rửa hệ thống của máy xét nghiệm miễn dịch
04880293214/ CleanCell M
24 Hộp Rửa hệ thống ống và cốc đo sau mỗi lần đo và điều chỉnh điện cực. Dung dịch còn dùng để rửa kim hút thuốc thử của máy phân tích sau khi hút Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 Trung Quốc 2.001.300
81 Hóa chất rửa bổ sung cho các xét nghiệm miễn dịch.
03004899190/ PreClean M
12 Hộp Đệm phosphate 10 mmol/L; natri chloride 20 mmol/L; chất tẩy ≤ 0,1 %; chất bảo quản; pH 7,0 Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 Đức 1.333.500
82 Cốc phản ứng và đầu côn hút mẫu và hóa chất của máy miễn dịch
12102137001/ AssayTip/AssayCup
3 Hộp Vật tư tiêu hao sử dụng trên máy phân tích miễn dịch. Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 MM C.P. Schmitdt GmbH (Đức)/ Balda Medical GmbH (Đức)/ Flex Precision Plastics Solution (Switzerland) AG (Thụy Sỹ)/ Roche Diagnostics GmbH (Đức)/ Đức - Thụy Sỹ 6.781.950
83 Dung dịch rửa bazo hệ thống của máy sinh hóa
04880285214/ Cell Wash Solution I / NaOH-D
4 Hộp Thành phần: Dung dịch natri hydroxide 1 mol/L, 4 %; chất tẩy Trung Quốc 1.748.775
84 Bóng đèn halogen
04813707001/ Halogen Lamp
2 Hộp Bóng đèn halogen 12v/50w Nhật Bản 7.692.300
85 Hóa chất chuẩn mức cao của điện giải
11183982216/ ISE Standard high
1 Hộp Thành phần: 160 mmol/L Na+, 7 mmol/L K+ , 120 mmol/L Cl- Đức 342.720
86 Hóa chất chuẩn mức thấp của điện giải
11183974216/ ISE Standard low
1 Hộp Thành phần:120 mmol/L Na+, 3 mmol/L K +, 80 mmol/L Cl- Đức 342.615
87 Chất chuẩn dùng cho bộ protein
11355279216/ C.f.a.s. Proteins
1 Hộp Thành phần phản ứng: Huyết thanh người với phụ gia hóa học và nguyên liệu có nguồn gốc sinh học như đã chỉ định. Nguồn gốc các chất sinh học thêm vào như sau: Chất phân tích Nguồn gốc Ferritin người CRP người ASLO cừu Thành phần không phản ứng: Chất bảo quản và chất ổn định Đức 1.439.235
88 Chuẩn cho xét nghiệm protein nước tiểu
03121305122/ C.f.a.s PUC
1 Hộp Thành phần phản ứng: Đệm HEPES: 20 mmol/L, pH 7,5, và chất phụ gia hóa học và nguyên liệu có nguồn gốc sinh học như đã chỉ định. Nguồn gốc các chất sinh học thêm vào như sau: Chất phân tích Nguồn gốc Albumin huyết thanh người α1 Microglobulin nước tiểu người Immunoglobulin G huyết thanh người Protein toàn phần huyết thanh người/huyết thanh cừu Thành phần không phản ứng: Chất bảo quản và chất ổn định Đức 2.154.810
89 Dung dịch tham chiếu điện giải.
11360981216/ ISE Reference Electrolyte
2 Hộp Thành phần:1 mol/L kali chloride Đức 3.267.495
90 Hóa chất xét nghiệm Albumin
03183688122/ ALB2
2 Hộp Thành phần: R1 Đệm Citrate: 95 mmol/L, pH 4,1; chất bảo quản, chất ổn định R2 Đệm Citrate: 95 mmol/L, pH 4,1; xanh bromcresol: 0,66 mmol/L; chất bảo quản, chất ổn định Đức 285.075
91 Định lượng tranferin huyết thanh
03015050122/ TRSF2
3 Hộp R1 Đệm phosphate: 55 mmol/L, pH 7,2; NaCl: 25 mmol/L; polyethylene glycol: 5 %; chất bảo quản R2 Kháng thể kháng transferrin người (thỏ): phụ thuộc vào độ chuẩn, NaCl: 100 mmol/L; chất bảo quản. Đức 2.100.840
92 IGM Gen.2
03507190190/ IGM-2
1 Hộp Thành phần: R1 Đệm TRIS: 20 mmol/L, pH 8,0; NaCl: 200 mmol/L; polyethylene glycol: 3,6 %; chất bảo quản; chất ổn định R2 Kháng thể kháng IgM người (dê): phụ thuộc vào độ chuẩn; đệm TRIS: 20 mmol/L, pH 8,0; NaCl: 150 mmol/L; chất bảo quản. Đức 5.252.835
93 IGA Gen.2
03507343190/ IGA-2
1 Hộp Thành phần:R1 Đệm TRIS: 20 mmol/L, pH 8,0; NaCl: 200 mmol/L; polyethylene glycol: 3,6 %; chất bảo quản; chất ổn định R2 Kháng thể kháng IgA người (dê): phụ thuộc vào độ chuẩn; đệm TRIS: 20 mmol/L, pH 8,0; NaCl: 150 mmol/L; chất bảo quản. Đức 5.252.835
94 IGG Gen.2
03507432190/ IGG-2
1 Hộp Thành phần: R1 Đệm TRIS: 20 mmol/L, pH 8,0; NaCl: 200 mmol/L; polyethylene glycol: 3,6 %; chất bảo quản; chất ổn định R2 Kháng thể kháng IgG người (dê): phụ thuộc vào độ chuẩn; đệm TRIS: 20 mmol/L, pH 8,0; NaCl: 150 mmol/L; chất bảo quản. Đức 5.252.835
95 Oxiris
973003
20 Bộ Quả lọc máu liên tục có gắn Heparin kèm bộ dây dẫn có 3 chức năng: loại bỏ Cytokine, loại bỏ nội độc tố, lọc máu liên tục (loại bỏ dịch và độc tố Urê huyết) Chất liệu: - Màng lọc cấu tạo 3 lớp: + Sợi rỗng AN69 (Acrylonitrile và sodium methallyl sulfonate copolymer) + PolyethyleneImine (PEI) + Bề mặt sợi lọc được gắn heparin (4500+/-1500 IU/m2) - Vỏ và đầu quả lọc: Polycarbonate - Vách đầu quả lọc: Polyurethane - Ống dẫn: PVC - Cartridge: PETG Thông số kỹ thuật của quả lọc - TMP tối đa* (mmHg/kPa): 450/60 - Áp lực máu tối đa (mmHg/kPa): 500/66,6 - Thể tích máu trong quả lọc (±10%): 193 ml - Diện tích màng:1,5m2 - Đường kính trong của sợi lọc (khi ướt): 240µm - Độ dày thành sợi lọc: 50µm - Tốc độ máu: 100 - 450 ml / phút Tương thích với máy lọc máu Prismaflex tại Bệnh viện 19-8 Pháp 17.100.000
96 Thẻ xét nghiệm i-STAT CG4+ Cartridge
03P85-25
2.000 thẻ Hóa chất chẩn đoán (IVD) dùng cho xét nghiệm nhanh tại chỗ (POCT) Bao gồm các thông số: pH, PCO2, PO2, TCO2, HCO3, BEecf, SO2, Lactate. Cho kết quả xét nghiệm trong vòng 2 phút. Canada 190.000
97 Phim Xray khô Fuji DIHL25x30cm (10x12inch)
DIHL 25x30cm (10x12inch)
50 Hộp Phim khô XQuang y tế được thiết kế chuyên dùng cho máy in phim khô laze y tế Fuji. Kích thước 25x30cm. Tương thích với máy in phim Fuji tại Bệnh viện 19-8 Nhật Bản 3.097.500
98 Phim Xray khô Fuji DIHL 20x25cm (8x10inch)
DIHL 20x25cm (8x10inch)
30 Hộp Phim khô XQuang y tế được thiết kế chuyên dùng cho máy in phim khô laze y tế Fuji. Kích thước 20x25cm. Tương thích với máy in phim Fuji tại Bệnh viện 19-8 Nhật Bản 2.100.000
99 Phim Xray khô Fuji DIHL 35x43cm (14x17inch)
DIHL 35x43cm (14x17inch)
50 Hộp Phim khô XQuang y tế được thiết kế chuyên dùng cho máy in phim khô laze y tế Fuji. Kích thước 35x43cm Tương thích với máy in phim Fuji tại Bệnh viện 19-8 Nhật Bản 3.937.500
100 DRYSTAR DT5.000IB 14x17inch (35x43cm)
DRYSTAR DT5.000IB 14x17inch (35x43cm)
80 Hộp Phim thang xám kỹ thuật số trực tiếp. Nền PET dày 168 μm, phủ lớp muối bạc nhạy nhiệt. Tương thích với các dòng máy in phim AGFA tại Bệnh viện 19-8, Kích cỡ 35x43cm Bỉ 4.410.000
101 Dao cắt cơ vòng 3 kênh
KD-V411M-0725
2 Cái Đường kính phần chèn tối đa 2,5mm Chiều dài làm việc 1700mm Đường kính đầu cuối: 4,0 hoặc 4,5 Fr Chiều dài phần đầu cuối: 3mm hoặc 7mm hoặc 15mm hoặc 30mm Chiều dài dao cắt: 20mm hoặc 25mm hoặc 30mm Tương thích với dây guidewire 0,64mm (0,025inch) hoặc 0,89mm (0,035inch) Dao được thiết kế hình vòng cung, đoạn đầu thuôn dài và được đánh dấu cản quang, đánh dấu cho "vị trí cắt tốt nhất", có phần kết nối với ống soi (C -Hook) - Dao có 3 kênh riêng biệt: cho dao, cho dây dẫn và cho kênh bơm cản quang. Nhật Bản 5.389.373
102 Snare hình Oval dùng một lần
SD-210U-25
20 Cái Kênh dụng cụ tối thiểu: 2,8mm - Chiều dài làm việc: 2300mm - Độ mở của lọng: 25mm - Đường kính của dây: 0,47mm -Có lọng hình oval, dây lọng được bện lại với nhau tạo độ cứng tối đa cho lọng - Lọng được lắp sẵn tay cầm nhựa, sử dụng trực tiếp - Thích hợp cho cắt polyp lớn Việt Nam 1.767.617
103 Dao IT Knife làm ESD
KD-611L/ KD-612L/ KD-612U
2 Cái Dao cắt hớt dưới niêm mạc đầu cách điện, dính liền điện cực hình tam giác hoặc điện cực hình đĩa, đường kính kênh dụng cụ tối thiểu 2,8mm, chiều dài làm việc 1650mm hoặc 2300mm, chiều dài dao 4mm hoặc 3,5mm, đường kính đầu cuối cách điện 2,2mm hoặc 1,7mm Nhật Bản 9.906.180
104 Dao Dual Knife làm ESD
KD-655L/ KD-655Q/ KD-655U
2 Cái Đầu dao hình núm đường kính 0,3mm, có thể kéo dài hoặc thu ngắn lại, chiều cao của núm khi thu ngắn lại 0,1mm để hỗ trợ đánh dấu và cầm máu an toàn, có kênh tưới rửa, đường kính kênh dụng cụ 2,8mm, chiều dài làm việc 1650mm, 1950mm hoặc 2300mm, chiều dài dao cắt 1,5mm hoặc 2,0mm. Nhật Bản 9.558.924
105 Dây điện tim dùng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân
SGxxxxx
50 Cái Dây từ chất liệu TPU y tế hoặc tương đương được thiết kế chống nhiễu, hiển thị tín hiệu thực Không chứa latex, tương thích sinh học Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485 hoặc tương đương Tương thích với hầu hết các hãng máy monitor trên thị trường Việt Nam Trung Quốc 1.600.000
106 Cảm biến SPO2 dùng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân
SPxxxxx hoặc SPxxxx
40 Cái Đảm bảo tương thích với cảm biến ban đầu về độ chính xác và thông số kỹ thuật Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485 hoặc tương đương Tương thích với hầu hết các hãng máy trên thị trường Việt Nam Trung Quốc 1.525.000
107 Bao đo huyết áp dùng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân
SCxxxx
100 Cái Tương thích với hầu hết các hãng máy monitor trên thị trường Việt Nam Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485 hoặc tương đương Có đủ kích cỡ cho trẻ sơ sinh, trẻ con, người lớn Trung Quốc 400.000
108 Rọ lấy sỏi và dị vật
SE 3-490-H/SE 3-470-H/SE 3-4210-H
25 Cái Chất liệu: Nitinol hoặc tương đương, cỡ 3Fr, dài 70, 90, 120 cm, 4 dây hình xoắn ốc, tay cầm sử dụng 3 ngón tay có thể tháo rời ra và tái sử dụng lại được. Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương Thụy Sĩ 2.900.000
109 Dây dẫn đường
GTHS 150-35
10 Cái Lõi nitinol siêu đàn hồi kháng xoắn. Phủ 75 cm hydrophilic.Có đầu flexible tip dài 3cm để hạn chế tối thiểu nguy cơ chảy máu và phù nề, nghẽn. Đường kính 0,035". Chiều dài 150cm.Loại thân: Cứng. Hình dạng tip: Thẳng. Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương Thụy Sĩ 1.250.000
110 Kim đốt sóng cao tần đầu đốt cố định star RF Electrode_Fixed
Ký mã hiệu: 18-07s05F/ 18-07s07F/ 18-07s10F/ 17-20s20F/ 17-20s25F/ 17-20s30F/
20 Cái Điện cực có hệ thống dẫn chất làm lạnh bên trong và được thiết kế với tay cầm thoải mái, có khối lượng nhẹ - Có nhiều loại cỡ khác nhau: 17G, 18G - Chiều dài làm việc từ 70 mm đến 350 mm tùy thuộc vào kích cỡ của từng loại điện cực khác nhau - Chiều dài đầu hoạt động (đầu phát nhiệt) từ 5 mm đến 40mm. Hàn Quốc 17.800.000
111 Hydro penoxit
PLZ094-0049
18 Lọ Thành phần: Nước 50%, Hydrogen peroxide 50%, Dạnh lỏng, không màu Tương thích với máy hấp tiệt khuẩn nhiệt độ thấp Tuttnauer H2O2 Sterilizer tại Bệnh viện 19-8 Tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương Israel 3.757.050
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8492 Projects are waiting for contractors
  • 1039 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1298 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25336 Tender notices posted in the past month
  • 39396 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second