Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107627957 | HA NOI MEDICAL EQUIPMENT SERVICE JOINT STOCK COMPANY | 1.120.922.460 | 1.120.922.460 | 1 | See details |
2 | vn0101877171 | THANH HA TECHNIQUE COMPANY LIMITED | 893.119.500 | 893.119.500 | 2 | See details |
3 | vn0106754504 | GOLDEN BRIDGE DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY | 308.600.000 | 308.600.000 | 1 | See details |
4 | vn0108959715 | LAM HONG MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 548.379.875 | 548.379.875 | 1 | See details |
5 | vn0105698938 | NAM VIET SCIENCE MATERIAL COMPANY LIMITED | 1.659.547.680 | 1.659.547.680 | 3 | See details |
6 | vn0101268476 | MITALAB COMPANY LIMITED | 684.589.500 | 684.589.500 | 1 | See details |
7 | vn0106662691 | NGOC MINH MEDICAL JOINT STOCK COMPANY | 75.400.500 | 75.400.500 | 1 | See details |
8 | vn0106622681 | THANH AN MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 1.073.062.935 | 1.073.062.935 | 2 | See details |
9 | vn0101088272 | THE EASTERN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 342.000.000 | 342.000.000 | 1 | See details |
10 | vn0107834128 | AK GLOBAL VIET NAM JOINT STOCK COMPANY | 380.000.000 | 380.000.000 | 1 | See details |
11 | vn0106355436 | NGOC KHANG MEDICAL EQUIPMENT FACILITIES TECHNICAL TRADE COMPANY LIMITED | 414.750.000 | 414.750.000 | 1 | See details |
12 | vn0104395063 | HANOI MEDICAL EQUIPMENT AND CHEMICALS JOINT STOCK COMPANY | 352.800.000 | 352.800.000 | 1 | See details |
13 | vn0101168834 | Trang An Technology and Trading Co., Ltd | 85.061.294 | 85.061.294 | 1 | See details |
14 | vn0107502926 | HOANG MINH INVESTMENT TRADING AND TECHNOLOGY SERVICE COMPANY LIMITED | 266.000.000 | 266.000.000 | 1 | See details |
15 | vn0102598910 | TAT THANH MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 356.000.000 | 356.000.000 | 1 | See details |
16 | vn0102172142 | LINH AN TRADING AND TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | 67.626.900 | 67.626.900 | 1 | See details |
Total: 16 contractors | 8.627.860.644 | 8.627.860.644 | 20 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cellpack DCL |
ZPPCT661628
|
30 | Thùng | Công dụng: sử dụng để đo số lượng, kích thước hồng cầu và tiểu cầu Thành phần: Sodium chloride 0,7%; Tris buffer 0,2%; EDTA-2K 0,02% | Singapore | 2.995.860 | |
2 | Sulfolyser |
P90411317
|
10 | Hộp | Công dụng: dung dịch đo nồng độ huyết sắc tố Thành phần: Sodium Lauryl Sulfate 1,7 g/l | Singapore | 5.985.000 | |
3 | Lysercell WNR |
ZPPBL121531
|
14 | Hộp | Công dụng: sử dụng để đếm số lượng bạch cầu, số lượng bạch cầu basophils, số lượng hồng cầu nhân Thành phần: Organic quaternary ammonium salts 0,20%; Nonionic surfactant 0,10% | Singapore | 3.601.290 | |
4 | Lysercell WDF |
ZPPAL337564
|
20 | Hộp | Công dụng: sử dụng để đếm số lượng các loại bạch cầu: neutrophils, lymphocytes, eosinophils, monocytes Thành phần: Organic quaternary ammonium salts 0,07%; Nonionic surfactant 0,17% | Singapore | 10.500.000 | |
5 | Fluorocell WNR |
CP066715
|
5 | Hộp | Công dụng: sử dụng để nhuộm nhân tế bào nhằm đếm số lượng bạch cầu, số lượng bạch cầu basophils, số lượng hồng cầu nhân Thành phần: Polymethine 0,005%; Ethylene Glycol 99,9% | Nhật Bản | 8.523.900 | |
6 | Fluorocell WDF |
CV377552
|
12 | Hộp | Công dụng: sử dụng để nhuộm nhân tế bào bạch cầu nhằm phân biệt 4 loại bạch cầu: neutrophils, lymphocytes, eosinophils, monocytes Thành phần: Polymethine 0,002%; methanol 3,0%; Ethylene Glycol 96,9% | Nhật Bản | 37.409.925 | |
7 | XN check level 1 |
BV661822
|
20 | Lọ | Công dụng: Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 1 Thành phần: bao gồm tế bào hồng cầu, bạch cầu, hồng cầu nhân và tiểu cầu ở người được giữ ổn định trong môi trường có chất bảo quản. | Mỹ | 3.654.000 | |
8 | XN check level 2 |
AK060533
|
20 | Lọ | Công dụng: Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 2Thành phần: bao gồm tế bào hồng cầu, bạch cầu, hồng cầu nhân và tiểu cầu ở người được giữ ổn định trong môi trường có chất bảo quản. | Mỹ | 3.654.000 | |
9 | XN check level 3 |
BR875289
|
20 | Lọ | Công dụng: Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 3 Thành phần: bao gồm tế bào hồng cầu, bạch cầu, hồng cầu nhân và tiểu cầu ở người được giữ ổn định trong môi trường có chất bảo quản. | Mỹ | 3.654.000 | |
10 | COULTER DxH Diluent |
Mã REF: 628017
Quy cách đóng gói: 10L/ Hộp
|
120 | Hộp | Sử dụng như một dung dịch đệm pha loãng đẳng trương kết hợp với một tác nhân ly giải không chứa cyanide dùng để đếm và định cỡ các tế bào máu trên hệ thống phân tích tế bào tự động Thành phần: Sodium Sulfate 13,73 g/L, Sodium Chloride 1,04 g/L, Tetracaine HCL 0,02 g/L, Imidazole 2,85 g/L | Trung Quốc | 1.527.750 | |
11 | COULTER DxH Cell Lyse |
Mã REF: 628019
Quy cách đóng gói: 5L/ Hộp
|
14 | Hộp | Chất ly giải hồng cầu để định lượng hemoglobin, đếm NRBC, đếm và đo kích thước bạch cầu trên hệ thống phân tích tế bào huyết học Thành phần: Quaternary Ammonium Salts 5-80 g/L, Sodium Sulfite 1-5 g/L, Chất ổn định, Chất đệm | Trung Quốc | 25.467.750 | |
12 | COULTER DxH Diff Pack |
Mã REF: 628020
Quy cách đóng gói: 1900mL+850mL/ Hộp
|
12 | Hộp | Hóa chất để thực hiện phân tích năm thành phần bạch cầu trong một mẫu máu, sử dụng công nghệ VCSn. Thành phần gồm hai loại hóa chất: - Hóa chất Erythrolyse gồm: yếu tố làm ẩm 0,3-1,5g/L, Formic Acid 1,2 mL/L - Hóa chất StaliLyse gồm: Sodium Carbonate 6 g/L, Natri clorua 14,5 g/L, Natri sunfat 31,3 g/L | Trung Quốc | 10.054.800 | |
13 | COULTER 6C Cell Control |
Mã REF: 628027
Quy cách đóng gói: 4x3.5mL Level I 4x3.5mL Level II 4x3.5mL Level III/ Hộp
|
2 | Hộp | Hóa chất kiểm chuẩn huyết học được sử dụng để theo dõi sự hoạt động của máy huyết học . Thành phần: gồm hồng cầu được ổn định trong môi trường đẳng trương, thành phần giống tiểu cầu và hồng cầu cố định mô phỏng bạch cầu và hồng cầu có nhân. | Mỹ | 11.046.000 | |
14 | Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu Clinitek Novus Pro 12 |
Clinitek Novus Pro 12 Urinalysis Cassette / 10634644
|
60 | Hộp | Các chỉ số xét nghiệm: đường, Bilirubin, Creatinine, pH, Ketone, Máu, Urobilinogen, Nitrite, Bạch cầu, Protein, Albumin, Albumin/Creatinine và Protein/Creatinine | Mỹ | 4.410.000 | |
15 | Tube 16 |
Tube 16
|
20.000 | Ống | Ống đựng nước tiểu kích thước khoảng 16x100 mm Bao gồm nhãn dán | Việt Nam | 2.200 | |
16 | HemosIL Factor diluent |
Mã REF: 0009757600
Quy cách đóng gói: 1x100mL/ Hộp
|
4 | Hộp | Hóa chất dùng để pha loãng xét nghiệm chuẩn máy trên hệ thống đông máu. Dạng Lỏng. | Mỹ | 725.550 | |
17 | HemosIL Calibration plasma |
Mã REF: 0020003700
Quy cách đóng gói: 10x1mL/ Hộp
|
2 | Hộp | Hóa chất dùng để hiệu chuẩn cho XN đông máu như Fibrinogen, các loại yếu tố,yếu tố Von Willebrand, Antithrombin, Plasminogen, Plasmin Inhibitor, Protein S, Protein C. Dạng Bột khô | Mỹ | 3.505.950 | |
18 | HemosIL D-Dimer HS 500 Controls |
Mã REF: 0020013100
Quy cách đóng gói: 5x1mL+5x1mL/ Hộp
|
2 | Hộp | Hóa chất dùng để kiểm chuẩn cho XN định lượng D-Dimer dải đo bình thường và dải đo bất thường. Dạng Lỏng. | Tây Ban Nha | 6.607.650 | |
19 | HemosIL Fibrinogen C |
Mã REF: 0020301100
Quy cách đóng gói: 10x2mL/ Hộp
|
6 | Hộp | Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen-Clauss. Dạng Bột khô | Mỹ | 8.920.800 | |
20 | HemosIL D-Dimer HS 500 |
Mã REF: 0020500100
Quy cách đóng gói: 3x4mL+3x6mL+2x1mL/ Hộp
|
6 | Hộp | Hóa chất dùng để XN định lượng D-Dimer theo phương pháp miễn dịch độ đục, loại trừ thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (VTE) Ngưỡng ≥ 500 ng/mL, độ nhạy ≥ 99,9%, độ đặc hiệu ≥ 40%, độ tuyến tính ≥ 215 - 128000ng/ml (chế độ auto rerun) Hóa chất kèm theo chất đệm (hoặc chất pha loãng) và chất chuẩn. Dạng Lỏng . | Tây Ban Nha | 22.306.200 | |
21 | STA - NeoPTimal 10 |
1164
|
10 | Hộp | Thành phần - R1: chứa thromboplastin đông khô được chiết xuất từ não thỏ, chất ức chế heparin đặc hiệu. - R2: dung môi hòa tan có chứa canxi. | Pháp | 8.012.000 | |
22 | STA - C.K. Prest 5 |
597
|
12 | Hộp | Hóa chất dùng để xác định thời gian Kaolin thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) trong huyết tương:Độ lặp lại đo mẫu bình thường: 0,6 CV%Độ lặp lại đo mẫu bất thường: 0,7 CV%Độ tái lặp đo mẫu bình thường: 3,5 CV%Độ tái lặp đo mẫu bất thường: 2,6 CV% | Pháp | 6.300.000 | |
23 | STA - Liquid Fib |
673
|
3 | Hộp | Thành phần:Calcium thrombin 100 NIH/ml, chứa chất ức chế heparin | Pháp | 18.607.000 | |
24 | STA - Routine QC 2 ml |
554
|
5 | Hộp | Thành phần :Huyết tương người bình thường và bất bình thường có citrated dạng đông khô; gồm hai mức nồng độ khác nhau của các chỉ số đông máu thường quy: PT, aPTT, TT, Fibrinogen, Antithrombin | Pháp | 8.367.500 | |
25 | STA - Owren-Koller |
360
|
1 | Hộp | Dung dịch pha loãng mẫu, pH ~ 7,35 | Pháp | 3.349.500 | |
26 | STA-CaCl 2 0.025M |
367
|
4 | Hộp | Dung dịch Canxi Clorua 0,025 M dùng cho các xét nghiệm đông máu như thời gian hoạt hóa thromboplastin từng phần (APTT) hay cho các phân tích các yếu tố con đường nội sinh | Pháp | 3.118.500 | |
27 | STA - Cleaner Solution |
973
|
6 | Hộp | Dung dịch rửa pha sẵn cho các hệ thống phân tích đông máu tự động, thành phần chính chứa chất diệt nấm họ ether glycol pha loãng trong dung môi nước. | Ireland | 7.161.000 | |
28 | STA - Desorb U |
975
|
8 | Hộp | Hóa chất rửa kim hệ thống máy đông máu tự động, bền trên máy 5 ngày, chứa potassium hydroxide nồng độ < 1 % | Pháp | 7.720.000 | |
29 | STA – Cuvettes |
38669
|
3 | Hộp | Cóng đo xét nghiệm, có bi từ bên trong | Pháp | 58.150.625 | |
30 | ARC.Anti HCV Reagent kit |
6C37-28
|
30 | Hộp | Bộ hóa chất xét nghiệm Anti HCV Đạt tiêu chuẩn ISO13485 hoặc tương đương | Đức | 11.560.500 | |
31 | AFP 3 Reagent kit |
3P36-25
|
20 | Hộp | Hóa chất xét nghiệm định lượng chất alpha- fetoprotein, Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương | Ireland | 5.609.310 | |
32 | CA125 Reagent kit |
2K45-29
|
6 | Hộp | Hóa chất xét nghiệm định lượng chất chỉ điểm Ung thư 125 Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương | Mỹ | 12.407.850 | |
33 | CEA Reagent kit |
7K68-27
|
20 | Hộp | Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư phổi carcinoembryonic Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương | Ireland | 6.209.280 | |
34 | Free PSA Calibrators |
7K71-01
|
1 | Hộp | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm PSA tự do Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương | Ireland | 2.388.330 | |
35 | Free PSA Reagent kit |
7K71-25
|
6 | Hộp | Hóa chất xét nghiệm định lượng PSA tự do Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương | Ireland | 11.073.300 | |
36 | BNP Reagent kit |
8K28-28
|
4 | Hộp | Hóa chất xét nghiệm định lượng BNP Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương | Mỹ | 37.565.220 | |
37 | HS Troponin Reagent kit |
3P25-27
|
20 | Hộp | Hóa chất xét nghiệm định lượng troponin tim Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương | Ireland | 6.809.880 | |
38 | 25-OH Vitamin D Calibrators |
5P02-01
|
1 | Hộp | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm 25-OH Vitamin D Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương | Ireland | 2.389.170 | |
39 | 25-OH Vitamin D Controls |
5P02-10
|
1 | Hộp | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm25-OH Vitamin D Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương. | Ireland | 2.072.070 | |
40 | 25-OH Vitamin D Reagent kit |
5P02-25
|
2 | Hộp | Hóa chất xét nghiệm định lượng 25-OH Vitamin D Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương. | Ireland | 12.195.540 | |
41 | Free T4 Reagent kit |
7K65-29
|
30 | Hộp | Hóa chất xét nghiệm định lượng Free T4 Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương. | Ireland | 4.689.090 | |
42 | TSH Reagent kit |
7K62-25
|
30 | Hộp | Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương. | Ireland | 5.448.870 | |
43 | ARC Probe Conditioning Solution 25ml |
1L56-40
|
6 | Hộp | Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương | Ireland | 5.902.260 | |
44 | Arc.Concentrated Wash Buffer |
6C54-58
|
15 | Hộp | Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương | Ireland | 1.193.850 | |
45 | Arc.Trigger Solution |
6C55-63
|
6 | Hộp | Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương | Ireland | 1.393.140 | |
46 | Arc.Pre-Trigger Solution |
6E23-68
|
6 | Hộp | Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương | Ireland | 3.369.240 | |
47 | Total bilirubin |
6L45-22
|
1 | Hộp | Hóa chất xét nghiệm Bilirubin toàn phần. Tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương | Canada | 7.444.500 | |
48 | Bilirubin Calibrators |
1E66-05
|
1 | Hộp | Hóa chất hiệu chuẩn Bilirubin Calibrator được điều chế trong dung dịch huyết thanh bò. Tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương. | Mỹ | 2.307.270 | |
49 | Lipid Multiconstituent Calibrator |
5P56-02
|
2 | Hộp | Hóa chất hiệu chuẩn Lipid được điều chế từ huyết thanh người cùng chất bảo quản. Tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương. | Anh | 5.186.160 | |
50 | Direct LDL |
1E31-20
|
12 | Hộp | Hóa chất xét nghiệm LDL trực tiếp. Tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương | Canada | 12.149.550 | |
51 | Ultra HDL |
3K33-22
|
3 | Hộp | Hóa chất xét nghiệm Ultra HDL. Tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương. | Canada | 17.945.760 | |
52 | Iron |
6K95-30
|
3 | Hộp | Hóa chất xét nghiệm Sắt (Iron). Tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương | Italia | 3.994.830 | |
53 | ALT |
Tên thương mại: ALT
Quy cách: Hộp 4x50ml+4x25ml
|
8 | Hộp | Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT; dải đo: 3-500U/L Thành phần: L-Аlanine 500 mmol/L; 2-Oxoglutarate 12 mmol/L; LDH ≥ 1,8 kU/L; NADH 0,20 mmol/L; | Ai-len | 3.587.850 | |
54 | CALCIUM ARSENAZO |
Tên thương mại: CALCIUM ARSENAZO
Quy cách: Hộp 4x15ml
|
1 | Hộp | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Calci; dải đo: 1-5 mmol/L; phương pháp: Arsenazo 3, bước sóng 660/700 nM . Thành phần:Imidazole (pH 6,9) , Arsenazo III 0,02%, Triton X-100 | Ai-len | 3.595.200 | |
55 | GGT |
Tên thương mại: GGT
Quy cách: Hộp 4x18ml+4x18ml
|
3 | Hộp | Hóa chất dùng cho xét nghiệm GGT; dải đo: 5-1200 U/L; Thành phần: Glycylglycine pH 7,7 (37°C) 150 mmol/L; L-γ-glutamyl-3-carboxy-4-nitroanilide 6 mmol/L | Ai-len | 2.200.800 | |
56 | GLUCOSE |
Tên thương mại: GLUCOSE
Quy cách: Hộp 4x25ml+4x12.5ml
|
10 | Hộp | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose; dải đo: 0,6-45 mmol/L. Thành phần: Đệm PIPES (pH 7,6) 24,0 mmol/L, ATP ≥ 2,0 mmol/L, Hexokinase ≥ 0,59 kU/L, G6P-DH ≥ 1,58 kU/L | Ai-len | 3.070.200 | |
57 | HDL-CHOLESTEROL |
Tên thương mại: HDL-CHOLESTEROL
Quy cách: Hộp 4x27ml+4x9ml
|
6 | Hộp | Hóa chất dùng cho xét nghiệm HDL-Cholesterol; dải đo: 0,05-4,65 mmol/L; Thành phần: Kháng thể kháng β-lipoprotein ở người nồng độ thay đổi; Cholesterol esterase (CHE) 0,8 IU/mL; Cholesterol oxidase (CHO) 4,4 IU/mL; Peroxidase (POD) 1,7 IU/mL; Ascorbate Oxidase 2 IU/mL; F-DAOS 0,2 mmol/L; 4-Aminoantipyrine 0,67 mmol/L | Nhật Bản | 9.748.200 | |
58 | LDL-CHOLESTEROL |
Tên thương mại: LDL-CHOLESTEROL
Quy cách: Hộp 4x27ml+4x9ml
|
10 | Hộp | Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL-Cholestero ; dải đo: 0,26-10,3 mmol/L ; Thành phần: Cholesterol esterase 3,7 IU/mL; Cholesterol oxidase 3,7 IU/mL; 4-aminoantipyrine 0,8 mmol/L; | Nhật Bản | 18.522.000 | |
59 | URIC ACID |
Tên thương mại: URIC ACID
Quy cách: Hộp 4x42.3ml+4x17.7ml
|
3 | Hộp | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric Acid; dải đo: 89-1785 µmol/L;Thành phần: MADB 0,15 mmol/L;4-Aminophenazone 0,30 mmol/L; Peroxidase ≥ 5,9 kU/L (98 μkat/L); Uricase ≥ 0,25 kU/L (4,15 μkat/L);Ascorbate Oxidase≥ 1,56 kU/L (26 μkat/L) | Ai-len | 7.709.100 | |
60 | α-AMYLASE |
Tên thương mại: α-AMYLASE
Quy cách: Hộp 4x40ml
|
4 | Hộp | Hóa chất dùng cho xét nghiệm α-Amylase; dải đo: 10-2000 U/L;Thành phần: Calcium acetate 3,60 mmol/L; Potassium thiocyanate 253 mmol/L; CNPG3 1,63 mmol/L | Ai-len | 10.785.600 | |
61 | CRP LATEX |
Tên thương mại: CRP LATEX
Quy cách: Hộp 4x30ml+4x30ml
|
15 | Hộp | Hóa chất dùng cho xét nghiệm CRP Latex; dải đo: 0,2-480 mg/L; Thành phần: Glycine buffer 100 mmol/L; Latex, phủ kháng thể kháng CRP < 0,5% | Nhật Bản | 15.546.300 | |
62 | ISE Mid Standard |
Tên thương mại: ISE Mid Standard
Quy cách: Hộp 4x2000ml
|
5 | Hộp | Chất chuẩn chuẩn điện giải mức giữa. Thành phần bao gồm: Na+ 4,3 mmol/L; K + 0,13 mmol/L; Cl- 3,1 mmol/L | Ai-len | 7.405.650 | |
63 | ISE Buffer |
Tên thương mại: ISE Buffer
Quy cách: Hộp 4x2000ml
|
5 | Hộp | Hóa chất đệm điện giải. Thành phần Triethanolamine 0,1 mol/L | Ai-len | 5.721.450 | |
64 | TRIGLYCERIDE |
Tên thương mại: TRIGLYCERIDE
Quy cách: Hộp 4x20ml+4x5ml
|
2 | Hộp | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglyceride; dải đo: 0,1-11,3 mmol/L; Thành phần:4-Aminoantipyrine 0,5 mmol/L; Lipases 1,5 kU/L (25 μkat/L); Glycerol kinase 0,5 kU/L (8,3 μkat/L); Peroxidase 0,98 kU/L (16,3 μkat/L); Ascorbate oxidase 1,48 kU/L (24,6 μkat/L); Glycerol-3-phosphate oxidase 1,48 kU/L (24,6 μkat/L); | Ai-len | 3.089.100 | |
65 | Eluent 80A |
71262
|
5 | Hộp | Phân tích định lượng HbA1c trong máu toàn phần Thành phần: Sodium azide: ≤ 0,01 %; Oxidizing agent: ≤ 0,7%; Phosphate: ≤ 1%. | Nhật Bản | 9.996.000 | |
66 | Eluent 80B |
71263
|
3 | Hộp | Phân tích định lượng HbA1c trong máu toàn phần Thành phần: Sodium azide: ≤ 0,06%; Oxidizing agent: ≤ 3%; Phosphate: ≤ 2%. | Nhật Bản | 8.473.500 | |
67 | Hóa chất xét nghiệm định lượng nồng độ hormone tuyến giáp TSH. |
08429324190/ Elecsys TSH
|
15 | Hộp | M Vi hạt phủ streptavidin (nắp trong), 1 chai, 12 mL: Vi hạt phủ streptavidin 0,72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-TSH-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 14 mL: Kháng thể đơn dòng kháng TSH (chuột) đánh dấu biotin 2,0 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7,2; chất bảo quản. R2 Anti-TSH-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 12 mL: Kháng thể đơn dòng kháng TSH (chuột/người) đánh dấu phức hợp ruthenium 1,5 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7,2; chất bảo quản. Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 | Đức | 5.653.830 | |
68 | Hóa chất định lượng hormone tuyến giáp T4 tự do. |
09043276190/ Elecsys FT4 IV
|
15 | Hộp | M Vi hạt phủ streptavidin (nắp trong), 1 chai, 12 mL: Vi hạt phủ streptavidin 0,72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti T4-Ab~Ru(bpy) (nắp xám), 1 chai, 18 mL: Kháng thể đa dòng kháng T4 (thỏ) đánh dấu phức hợp ruthenium 75 ng/mL; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7,0; chất bảo quản. R2 T4~biotin (nắp đen), 1 chai, 18 mL: T4 đánh dấu biotin 2,5 ng/mL; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7,0; chất bảo quản Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 | Đức | 5.923.050 | |
69 | Hóa chất định lượng đánh giá kho dự trữ sắt có thể huy động được của cơ thể. |
03737551190/ Elecsys Ferritin
|
10 | Hộp | M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6,5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0,72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti Ferritin Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng ferritin đánh dấu biotin (chuột) 3,0 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7,2; chất bảo quản. R2 Anti ferritin Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng ferritin (chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 6,0 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7,2; chất bảo quản. Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 | Đức | 4.625.775 | |
70 | Hóa chất xét nghiệm định lượng nồng độ alpha-fetoprotein |
04481798190/ Elecsys AFP
|
15 | Hộp | M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6,5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0,72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-AFP-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng AFP đánh dấu biotin (chuột) 4,5 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6,0; chất bảo quản. R2 Anti-AFP-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng AFP (chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 12,0 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6,0; chất bảo quản. Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 | Đức | 4.153.800 | |
71 | Hóa chất định lượng chất chỉ điểm ung thư CEA |
11731629322/ Elecsys CEA
|
15 | Hộp | M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 8 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0,72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-CEA-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng CEA đánh dấu biotin (chuột/người) 3,0 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6,0; chất bảo quản. R2 Anti-CEA-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 8 mL: Kháng thể đơn dòng kháng CEA (chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 4,0 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6,5; chất bảo quản Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 | Đức | 4.625.775 | |
72 | Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt toàn phần (tPSA) |
08791686190/ Elecsys total PSA
|
15 | Hộp | M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6,5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0,72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-PSA-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng PSA đánh dấu biotin (chuột) 1,5 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6,0; chất bảo quản. R2 Anti-PSA-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng PSA (chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 1,0 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6,0; chất bảo quản Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 | Đức | 6.410.250 | |
73 | Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt tự do (fPSA) |
08828601190/ Elecsys free PSA
|
12 | Hộp | M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6,5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0,72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-PSA-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng PSA đánh dấu biotin (chuột) 2 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7,4; chất bảo quản. R2 Anti-PSA-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 9 mL: Kháng thể đơn dòng kháng PSA (chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 1,0 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7,4; chất bảo quản. Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 | Đức | 6.410.250 | |
74 | Hóa chất xét nghiệm định lượng chất chỉ điểm Ung thư 125 |
11776223190/ Elecsys CA 125 II
|
4 | Hộp | M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6,5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0,72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-CA 125-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 9 mL: Kháng thể đơn dòng kháng CA 125 đánh dấu biotin (M 11; chuột) 1 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7,4; chất bảo quản. R2 Anti-CA 125-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 9 mL: Kháng thể đơn dòng kháng CA 125 (OC 125; chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 1 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7,4; chất bảo quản. Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 | Đức | 8.095.185 | |
75 | Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư 19-9 |
11776193122/ Elecsys CA 19-9
|
15 | Hộp | M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6,5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0,72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-CA 19-9-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng CA 19 9 đánh dấu biotin (chuột) 3 mg/L, đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6,5; chất bảo quản. R2 Anti-CA 19-9-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng CA 19 9 (chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 4 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6,5; chất bảo quản Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 | Đức | 8.076.915 | |
76 | Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư 72-4 |
09005692190/ Elecsys CA 72-4
|
10 | Hộp | M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6,5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0,72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-CA 72-4-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 8 mL: Kháng thể đơn dòng kháng CA 72-4 đánh dấu biotin (CC49; chuột) 1 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6,8; chất bảo quản. R2 Anti-CA 72-4-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 8 mL: Kháng thể đơn dòng kháng CA 72-4 (B72,3; chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 6 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6,8; chất bảo quản. Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 | Đức | 8.095.185 | |
77 | Hóa chất xét nghiệm dấu ấn ung thư SCC |
07126972190/ Elecsys SCC
|
5 | Hộp | M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6,5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0,72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-SCC-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 9 mL: Kháng thể đơn dòng kháng SCC đánh dấu biotin (chuột) 0,9 mg/L; đệm phosphate 40 mmol/L, pH 7,5; chất bảo quản. R2 Anti-SCC-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng SCC (chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 1,6 mg/L; đệm phosphate 40 mmol/L, pH 7,5; chất bảo quản. Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016. | Đức | 10.519.740 | |
78 | Hóa chất xét nghiệm định lượng N-terminal của tiền chất peptid tăng thải natri niệu typ B (Pro-BNP) |
09315268190/ Elecsys proBNP II
|
3 | Hộp | M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6,5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0,72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-NT-proBNP-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 9 mL: Kháng thể đơn dòng kháng NT proBNP đánh dấu biotin (chuột) 1,1 µg/mL; đệm phosphate 40 mmol/L, pH 5,8; chất bảo quản. R2 Anti-NT-proBNP-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 9 mL: Kháng thể đơn dòng kháng NT proBNP (cừu) đánh dấu phức hợp ruthenium 1,1 µg/mL; đệm phosphate 40 mmol/L, pH 5,8; chất bảo quản Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 | Đức | 26.856.900 | |
79 | Dung dịch phản ứng hệ thống của máy xét nghiệm miễn dịch |
04880340190/ ProCell M
|
24 | Hộp | Đệm phosphate 300 mmol/L; tripropylamine 180 mmol/L; chất tẩy ≤ 0,1 %; chất bảo quản; pH 6,8, Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 | Đức | 1.688.400 | |
80 | Hóa chất rửa hệ thống của máy xét nghiệm miễn dịch |
04880293214/ CleanCell M
|
24 | Hộp | Rửa hệ thống ống và cốc đo sau mỗi lần đo và điều chỉnh điện cực. Dung dịch còn dùng để rửa kim hút thuốc thử của máy phân tích sau khi hút Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 | Trung Quốc | 2.001.300 | |
81 | Hóa chất rửa bổ sung cho các xét nghiệm miễn dịch. |
03004899190/ PreClean M
|
12 | Hộp | Đệm phosphate 10 mmol/L; natri chloride 20 mmol/L; chất tẩy ≤ 0,1 %; chất bảo quản; pH 7,0 Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 | Đức | 1.333.500 | |
82 | Cốc phản ứng và đầu côn hút mẫu và hóa chất của máy miễn dịch |
12102137001/ AssayTip/AssayCup
|
3 | Hộp | Vật tư tiêu hao sử dụng trên máy phân tích miễn dịch. Đạt Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 | MM C.P. Schmitdt GmbH (Đức)/ Balda Medical GmbH (Đức)/ Flex Precision Plastics Solution (Switzerland) AG (Thụy Sỹ)/ Roche Diagnostics GmbH (Đức)/ Đức - Thụy Sỹ | 6.781.950 | |
83 | Dung dịch rửa bazo hệ thống của máy sinh hóa |
04880285214/ Cell Wash Solution I / NaOH-D
|
4 | Hộp | Thành phần: Dung dịch natri hydroxide 1 mol/L, 4 %; chất tẩy | Trung Quốc | 1.748.775 | |
84 | Bóng đèn halogen |
04813707001/ Halogen Lamp
|
2 | Hộp | Bóng đèn halogen 12v/50w | Nhật Bản | 7.692.300 | |
85 | Hóa chất chuẩn mức cao của điện giải |
11183982216/ ISE Standard high
|
1 | Hộp | Thành phần: 160 mmol/L Na+, 7 mmol/L K+ , 120 mmol/L Cl- | Đức | 342.720 | |
86 | Hóa chất chuẩn mức thấp của điện giải |
11183974216/ ISE Standard low
|
1 | Hộp | Thành phần:120 mmol/L Na+, 3 mmol/L K +, 80 mmol/L Cl- | Đức | 342.615 | |
87 | Chất chuẩn dùng cho bộ protein |
11355279216/ C.f.a.s. Proteins
|
1 | Hộp | Thành phần phản ứng: Huyết thanh người với phụ gia hóa học và nguyên liệu có nguồn gốc sinh học như đã chỉ định. Nguồn gốc các chất sinh học thêm vào như sau: Chất phân tích Nguồn gốc Ferritin người CRP người ASLO cừu Thành phần không phản ứng: Chất bảo quản và chất ổn định | Đức | 1.439.235 | |
88 | Chuẩn cho xét nghiệm protein nước tiểu |
03121305122/ C.f.a.s PUC
|
1 | Hộp | Thành phần phản ứng: Đệm HEPES: 20 mmol/L, pH 7,5, và chất phụ gia hóa học và nguyên liệu có nguồn gốc sinh học như đã chỉ định. Nguồn gốc các chất sinh học thêm vào như sau: Chất phân tích Nguồn gốc Albumin huyết thanh người α1 Microglobulin nước tiểu người Immunoglobulin G huyết thanh người Protein toàn phần huyết thanh người/huyết thanh cừu Thành phần không phản ứng: Chất bảo quản và chất ổn định | Đức | 2.154.810 | |
89 | Dung dịch tham chiếu điện giải. |
11360981216/ ISE Reference Electrolyte
|
2 | Hộp | Thành phần:1 mol/L kali chloride | Đức | 3.267.495 | |
90 | Hóa chất xét nghiệm Albumin |
03183688122/ ALB2
|
2 | Hộp | Thành phần: R1 Đệm Citrate: 95 mmol/L, pH 4,1; chất bảo quản, chất ổn định R2 Đệm Citrate: 95 mmol/L, pH 4,1; xanh bromcresol: 0,66 mmol/L; chất bảo quản, chất ổn định | Đức | 285.075 | |
91 | Định lượng tranferin huyết thanh |
03015050122/ TRSF2
|
3 | Hộp | R1 Đệm phosphate: 55 mmol/L, pH 7,2; NaCl: 25 mmol/L; polyethylene glycol: 5 %; chất bảo quản R2 Kháng thể kháng transferrin người (thỏ): phụ thuộc vào độ chuẩn, NaCl: 100 mmol/L; chất bảo quản. | Đức | 2.100.840 | |
92 | IGM Gen.2 |
03507190190/ IGM-2
|
1 | Hộp | Thành phần: R1 Đệm TRIS: 20 mmol/L, pH 8,0; NaCl: 200 mmol/L; polyethylene glycol: 3,6 %; chất bảo quản; chất ổn định R2 Kháng thể kháng IgM người (dê): phụ thuộc vào độ chuẩn; đệm TRIS: 20 mmol/L, pH 8,0; NaCl: 150 mmol/L; chất bảo quản. | Đức | 5.252.835 | |
93 | IGA Gen.2 |
03507343190/ IGA-2
|
1 | Hộp | Thành phần:R1 Đệm TRIS: 20 mmol/L, pH 8,0; NaCl: 200 mmol/L; polyethylene glycol: 3,6 %; chất bảo quản; chất ổn định R2 Kháng thể kháng IgA người (dê): phụ thuộc vào độ chuẩn; đệm TRIS: 20 mmol/L, pH 8,0; NaCl: 150 mmol/L; chất bảo quản. | Đức | 5.252.835 | |
94 | IGG Gen.2 |
03507432190/ IGG-2
|
1 | Hộp | Thành phần: R1 Đệm TRIS: 20 mmol/L, pH 8,0; NaCl: 200 mmol/L; polyethylene glycol: 3,6 %; chất bảo quản; chất ổn định R2 Kháng thể kháng IgG người (dê): phụ thuộc vào độ chuẩn; đệm TRIS: 20 mmol/L, pH 8,0; NaCl: 150 mmol/L; chất bảo quản. | Đức | 5.252.835 | |
95 | Oxiris |
973003
|
20 | Bộ | Quả lọc máu liên tục có gắn Heparin kèm bộ dây dẫn có 3 chức năng: loại bỏ Cytokine, loại bỏ nội độc tố, lọc máu liên tục (loại bỏ dịch và độc tố Urê huyết) Chất liệu: - Màng lọc cấu tạo 3 lớp: + Sợi rỗng AN69 (Acrylonitrile và sodium methallyl sulfonate copolymer) + PolyethyleneImine (PEI) + Bề mặt sợi lọc được gắn heparin (4500+/-1500 IU/m2) - Vỏ và đầu quả lọc: Polycarbonate - Vách đầu quả lọc: Polyurethane - Ống dẫn: PVC - Cartridge: PETG Thông số kỹ thuật của quả lọc - TMP tối đa* (mmHg/kPa): 450/60 - Áp lực máu tối đa (mmHg/kPa): 500/66,6 - Thể tích máu trong quả lọc (±10%): 193 ml - Diện tích màng:1,5m2 - Đường kính trong của sợi lọc (khi ướt): 240µm - Độ dày thành sợi lọc: 50µm - Tốc độ máu: 100 - 450 ml / phút Tương thích với máy lọc máu Prismaflex tại Bệnh viện 19-8 | Pháp | 17.100.000 | |
96 | Thẻ xét nghiệm i-STAT CG4+ Cartridge |
03P85-25
|
2.000 | thẻ | Hóa chất chẩn đoán (IVD) dùng cho xét nghiệm nhanh tại chỗ (POCT) Bao gồm các thông số: pH, PCO2, PO2, TCO2, HCO3, BEecf, SO2, Lactate. Cho kết quả xét nghiệm trong vòng 2 phút. | Canada | 190.000 | |
97 | Phim Xray khô Fuji DIHL25x30cm (10x12inch) |
DIHL 25x30cm (10x12inch)
|
50 | Hộp | Phim khô XQuang y tế được thiết kế chuyên dùng cho máy in phim khô laze y tế Fuji. Kích thước 25x30cm. Tương thích với máy in phim Fuji tại Bệnh viện 19-8 | Nhật Bản | 3.097.500 | |
98 | Phim Xray khô Fuji DIHL 20x25cm (8x10inch) |
DIHL 20x25cm (8x10inch)
|
30 | Hộp | Phim khô XQuang y tế được thiết kế chuyên dùng cho máy in phim khô laze y tế Fuji. Kích thước 20x25cm. Tương thích với máy in phim Fuji tại Bệnh viện 19-8 | Nhật Bản | 2.100.000 | |
99 | Phim Xray khô Fuji DIHL 35x43cm (14x17inch) |
DIHL 35x43cm (14x17inch)
|
50 | Hộp | Phim khô XQuang y tế được thiết kế chuyên dùng cho máy in phim khô laze y tế Fuji. Kích thước 35x43cm Tương thích với máy in phim Fuji tại Bệnh viện 19-8 | Nhật Bản | 3.937.500 | |
100 | DRYSTAR DT5.000IB 14x17inch (35x43cm) |
DRYSTAR DT5.000IB 14x17inch (35x43cm)
|
80 | Hộp | Phim thang xám kỹ thuật số trực tiếp. Nền PET dày 168 μm, phủ lớp muối bạc nhạy nhiệt. Tương thích với các dòng máy in phim AGFA tại Bệnh viện 19-8, Kích cỡ 35x43cm | Bỉ | 4.410.000 | |
101 | Dao cắt cơ vòng 3 kênh |
KD-V411M-0725
|
2 | Cái | Đường kính phần chèn tối đa 2,5mm Chiều dài làm việc 1700mm Đường kính đầu cuối: 4,0 hoặc 4,5 Fr Chiều dài phần đầu cuối: 3mm hoặc 7mm hoặc 15mm hoặc 30mm Chiều dài dao cắt: 20mm hoặc 25mm hoặc 30mm Tương thích với dây guidewire 0,64mm (0,025inch) hoặc 0,89mm (0,035inch) Dao được thiết kế hình vòng cung, đoạn đầu thuôn dài và được đánh dấu cản quang, đánh dấu cho "vị trí cắt tốt nhất", có phần kết nối với ống soi (C -Hook) - Dao có 3 kênh riêng biệt: cho dao, cho dây dẫn và cho kênh bơm cản quang. | Nhật Bản | 5.389.373 | |
102 | Snare hình Oval dùng một lần |
SD-210U-25
|
20 | Cái | Kênh dụng cụ tối thiểu: 2,8mm - Chiều dài làm việc: 2300mm - Độ mở của lọng: 25mm - Đường kính của dây: 0,47mm -Có lọng hình oval, dây lọng được bện lại với nhau tạo độ cứng tối đa cho lọng - Lọng được lắp sẵn tay cầm nhựa, sử dụng trực tiếp - Thích hợp cho cắt polyp lớn | Việt Nam | 1.767.617 | |
103 | Dao IT Knife làm ESD |
KD-611L/
KD-612L/
KD-612U
|
2 | Cái | Dao cắt hớt dưới niêm mạc đầu cách điện, dính liền điện cực hình tam giác hoặc điện cực hình đĩa, đường kính kênh dụng cụ tối thiểu 2,8mm, chiều dài làm việc 1650mm hoặc 2300mm, chiều dài dao 4mm hoặc 3,5mm, đường kính đầu cuối cách điện 2,2mm hoặc 1,7mm | Nhật Bản | 9.906.180 | |
104 | Dao Dual Knife làm ESD |
KD-655L/
KD-655Q/
KD-655U
|
2 | Cái | Đầu dao hình núm đường kính 0,3mm, có thể kéo dài hoặc thu ngắn lại, chiều cao của núm khi thu ngắn lại 0,1mm để hỗ trợ đánh dấu và cầm máu an toàn, có kênh tưới rửa, đường kính kênh dụng cụ 2,8mm, chiều dài làm việc 1650mm, 1950mm hoặc 2300mm, chiều dài dao cắt 1,5mm hoặc 2,0mm. | Nhật Bản | 9.558.924 | |
105 | Dây điện tim dùng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân |
SGxxxxx
|
50 | Cái | Dây từ chất liệu TPU y tế hoặc tương đương được thiết kế chống nhiễu, hiển thị tín hiệu thực Không chứa latex, tương thích sinh học Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485 hoặc tương đương Tương thích với hầu hết các hãng máy monitor trên thị trường Việt Nam | Trung Quốc | 1.600.000 | |
106 | Cảm biến SPO2 dùng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân |
SPxxxxx hoặc SPxxxx
|
40 | Cái | Đảm bảo tương thích với cảm biến ban đầu về độ chính xác và thông số kỹ thuật Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485 hoặc tương đương Tương thích với hầu hết các hãng máy trên thị trường Việt Nam | Trung Quốc | 1.525.000 | |
107 | Bao đo huyết áp dùng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân |
SCxxxx
|
100 | Cái | Tương thích với hầu hết các hãng máy monitor trên thị trường Việt Nam Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485 hoặc tương đương Có đủ kích cỡ cho trẻ sơ sinh, trẻ con, người lớn | Trung Quốc | 400.000 | |
108 | Rọ lấy sỏi và dị vật |
SE 3-490-H/SE 3-470-H/SE 3-4210-H
|
25 | Cái | Chất liệu: Nitinol hoặc tương đương, cỡ 3Fr, dài 70, 90, 120 cm, 4 dây hình xoắn ốc, tay cầm sử dụng 3 ngón tay có thể tháo rời ra và tái sử dụng lại được. Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương | Thụy Sĩ | 2.900.000 | |
109 | Dây dẫn đường |
GTHS 150-35
|
10 | Cái | Lõi nitinol siêu đàn hồi kháng xoắn. Phủ 75 cm hydrophilic.Có đầu flexible tip dài 3cm để hạn chế tối thiểu nguy cơ chảy máu và phù nề, nghẽn. Đường kính 0,035". Chiều dài 150cm.Loại thân: Cứng. Hình dạng tip: Thẳng. Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485,CE hoặc tương đương | Thụy Sĩ | 1.250.000 | |
110 | Kim đốt sóng cao tần đầu đốt cố định star RF Electrode_Fixed |
Ký mã hiệu:
18-07s05F/
18-07s07F/
18-07s10F/
17-20s20F/
17-20s25F/
17-20s30F/
|
20 | Cái | Điện cực có hệ thống dẫn chất làm lạnh bên trong và được thiết kế với tay cầm thoải mái, có khối lượng nhẹ - Có nhiều loại cỡ khác nhau: 17G, 18G - Chiều dài làm việc từ 70 mm đến 350 mm tùy thuộc vào kích cỡ của từng loại điện cực khác nhau - Chiều dài đầu hoạt động (đầu phát nhiệt) từ 5 mm đến 40mm. | Hàn Quốc | 17.800.000 | |
111 | Hydro penoxit |
PLZ094-0049
|
18 | Lọ | Thành phần: Nước 50%, Hydrogen peroxide 50%, Dạnh lỏng, không màu Tương thích với máy hấp tiệt khuẩn nhiệt độ thấp Tuttnauer H2O2 Sterilizer tại Bệnh viện 19-8 Tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương | Israel | 3.757.050 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.