Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0312466808 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Nhất Tâm | 2.724.351 | 48.258.758 | 17 | See details |
2 | vn1301094444 | BEN TRE HIGH TECHNOLOGY DEVELOPMENT CONSULTANT AND INVESTMENT CO.LTD | 26.483 | 7.199.956 | 2 | See details |
3 | vn0311733313 | TRAN DANH MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 1.975.167 | 42.830.016 | 3 | See details |
Total: 3 contractors | 4.726.001 | 98.288.730 | 22 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diluent |
H1000-A
|
20.000 | ml | Sử dụng như một dung dịch đẳng trương đã lọc, không chứa azit để đếm và định cỡ tế bào máu. THÀNH PHẦN Natri clorua 3,0 - 5,5 g / L Natri Sulfat khan 7,5 - 11,5 g / L Kháng nguyên đệm 1,0 - 3,0 g / L Chất chống nấm và chống vi khuẩn 0.8 - 2.5 g / L Chất ổn định và chất bảo quản | Mỹ | 93 | |
2 | Chất chuẩn huyết học mức 1 |
DDC18T2.5N
|
2.5 | ml | Thành phần: Hồng cầu người và động vật có vú, bạch cầu mô phỏng và tiểu cầu mô phỏng, chất lỏng giống huyết tương với chất bảo quản. | Hungary | 212.100 | |
3 | Chất chuẩn huyết học mức 2 |
DDC18T2.5L
|
2.5 | ml | Thành phần: Hồng cầu người và động vật có vú, bạch cầu mô phỏng và tiểu cầu mô phỏng, chất lỏng giống huyết tương với chất bảo quản. | Hungary | 212.100 | |
4 | Chất chuẩn huyết học mức 3 |
DDC18T2.5H
|
2.5 | ml | Thành phần: Hồng cầu người và động vật có vú, bạch cầu mô phỏng và tiểu cầu mô phỏng, chất lỏng giống huyết tương với chất bảo quản. | Hungary | 212.100 | |
5 | Protein |
BLT00054
|
250 | ml | R1: Copper II Sulphate 12 mmol/l Potassium Sodium Tartrate 31.9 mmol/l Potassium lodide 30.1 mmol/l Sodium Hydroxide 0.6 mol/l R2 standard See bottle label Measuring range (phạm vi đo): 0.37 – 15 g/dl Wavelength (bước sóng): (520-560) nm | Séc | 2.940 | |
6 | LDH |
OLY0242C
|
375 | ml | Hoá chất xét nghiệm LDH trong máu. Độ tuyến tính: 800U/L. Blank Absorbank≤0.5. Thành phần R1: Lthium lactate 62.5mmol/l, Potassium Chloride 190.0mmol/l, Tris buffer 1000.0mmol/l, R2: Tris buffer 100.0mmol/l, NADH 30mmol/l. CV%: 0.98% - 203.9U/l, 0.94% - 353.4U/L. | Bỉ | 11.000 | |
7 | Acid Uric |
BLT00062
|
200 | ml | R1: Pipes Buffer (pH 7.0) 50 mmol/l DHBS 0.50 mmol/l Uricase ≥ 0.32 kU/l Peroxidase ≥ 1.0 kU/l 4-Aminoantipyrine 0.31 mmol/l R2: standard See bottle label. Measuring range (phạm vi đo): 0.49 – 25 mg/dl Wavelength (bước sóng): 505/670 nm | Séc | 5.880 | |
8 | Triglycerid |
BLT00059
|
250 | ml | R1: Good’s buffer (pH 7.2) 50 mmol/l 4-Chlorophenol 4 mmol/l Mg 2+ 15 mmol/l ATP 2 mmol/l Glycerolkinase ≥ 0.4 KU/l Peroxidase ≥ 2.0 KU/l Lipoproteinlipase ≥ 2.0 KU/l Glycerol-3-phospgate-Oxidase ≥ 0.5 KU/l 4-Aminoantipyrine 0.5 mmol/l R2 standard See bottle label Measuring range (phạm vi đo): 9.74 – 1062 mg/dl Wavelength (bước sóng): 500 (546) nm Mode (Phương pháp): End Point Absorbance limit (mật độ quang): 0.5 | Séc | 11.500 | |
9 | Cholesterol |
BLT00034
|
250 | ml | R1: Good‘s Buffer 50 mmol/l Phenol 5 mmol/l 4-aminoantipyrine 0.3 mmol/l Cholesterol esterase ≥ 200 U/l Cholesterol oxidase ≥ 50 U/l Peroxidase ≥ 3 kU/l. R2 standard: See bottle label Wavelength (bước sóng ): 500 (546) nm Absorbance limit (mật độ quang): 0.2 Mode (Phương pháp): End Point | Séc | 5.900 | |
10 | Bilirubin TP |
BLT00010
|
400 | ml | R1: Sulphanilic Acid 4.62 mmol/l HCl 117.6 mmol/l Cetrimonium Bromide 27.44 mmol/l R2: Sodium Nitrite 145 mmol/l. Wavelength 1 (bước sóng 1): 546 nm Wavelength 2 (bước sóng 2): 630 (670) nm Mode (Phương pháp): End Point (điểm cuối) Absorbance limit (mật độ quang): 1.1 | Séc | 3.200 | |
11 | Bilirubin TT |
BLT00009
|
200 | ml | R1: Sulphanilic Acid 14.61 mmol/l HCl 117.6 mmol/l R2: Sodium Nitrite 145 mmol/l Wavelength 1 (bước sóng 1): 546 nm Wavelength 2 (bước sóng 2): 630 (670) nm Mode (Phương pháp): End Point (điểm cuối) Absorbance limit (mật độ quang): 1.1 | Séc | 2.900 | |
12 | CK - MB |
XSYS0029
|
110 | ml | R1 Imidazole buffer, pH 6.1 125 mmol/l Glucose 25 mmol/l Magnesium acetate 12.5 mmol/l EDTA 2 mmol/l N-acetyl-L-cysteine 25 mmol/l NADP 2.4 mmol/l Hexokinase > 6.8 U/ml Anti-CK antibodies (goat) blocking capacity up to 2000 U/l CK-MM R2 Imidazole buffer, pH 8,9 125 mmol/l ADP 15.2 mmol/l D-glukoso-6-phosphate-dehydrogenase > 8.8 U/ml Creatine phosphate 250 mmol/l AMP 25 mmol/l Diadenosine pentaphosphate 103 μmol/l Measuring range (phạm vi đo): 7.1 – 1200 U/l | Séc | 33.700 | |
13 | Control sinh hóa level 2 |
BLT00080
|
60 | ml | Dùng để kiểm tra giá trị bình thường các thông số xét nghiệm sinh hóa. Thành phần: Điều chế từ huyết thanh của con người với các chất phụ gia hóa học và chiết xuất mô từ người và động vật, được thêm một số vi khuẩn. | Séc | 97.500 | |
14 | Control sinh hóa level 3 |
BLT00081
|
40 | ml | Dùng để kiểm tra giá trị bệnh lý các thông số xét nghiệm sinh hóa. Thành phần: Điều chế từ huyết thanh người với các chất phụ gia hóa học và chiết xuất mô từ người và động vật, được thêm vào một số loại vi khuẩn, dạng đông khô. | Séc | 97.500 | |
15 | APTT Kaolin |
HC00100
|
20 | ml | Hóa chất xét nghiệm đông máu APTT - Thành phần: + R1: Rabbit brain cephalin, Micronised silica, Buffered medium with preservative, Lyophilised. + R2: Calcium chloride 25 mmol/L, Buffered medium with preservative. - TCCL: ISO, CE | Bỉ | 137.500 | |
16 | FIBRI |
HC00300
|
16 | ml | Hóa chất xét nghiệm đông máu Fibrinogen - Thành phần: + R1: Human alpha thrombin; Buffered medium with calcium and preservative; Lyophilised + R2: Imidazole; Buffered medium with preservative - TCCL: ISO, CE | Bỉ | 365.938 | |
17 | Chất kiểm chứng xét nghiệm đông máu mức 1 , 2 |
HC00500
|
8 | ml | Hóa chất chuẩn xét nghiệm đông máu Coagulation Control mức bình thường (Normal) và mức bệnh lý (Pathological) - Thành phần: + Lyophilized; pooled human plasma from healthy donors with preservative. - TCCL: ISO, CE | Bỉ | 1.312.500 | |
18 | Cleaning Solution |
65-05244-00
|
532 | ml | Chức năng: Làm sạch các chất phản ứng còn đọng trong cuvettes Thành phần: Sodium hydroxide < 1% Bảo quản: 15-25 °C | Italia | 5.733 | |
19 | Acid Solution |
65-05171-00
|
200 | ml | Chức năng: Làm sạch các chất phản ứng còn đọng trong cuvettes. Thành phần: Acido Solforico 98% <10% PEG, 4000 0.50% Bảo quản: 15-25 °C | Italia | 20.750 | |
20 | RIQAS Monthly Haematology Programme (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Huyết Học) |
Randox Laboratories
|
24 | ml | Chương trình ngoại kiểm Huyết học đáp ứng trên 10 thông số công thức máu hoặc tương đương, bao gồm cả thông số Plateletcrit (PCT). Chu kỳ bắt đầu tháng 1-12 hàng năm, phù hợp để tham gia chương trình ngoại kiểm Riqas được triển khai tại các Trung tâm kiểm chuẩn. Máu toàn phần có nguồn gốc từ người, bảo quản ở nhiệt độ 2-8 oC. Tần suất phân tích: hàng tháng. Cung cấp báo cáo thống kê, giới hạn chấp nhận và chỉ số hiệu suất dưới dạng tệp ".csv". Báo cáo ngoại kiểm cung cấp biểu đồ Điểm Đích giúp đánh giá hiệu xuất của phòng xét nghiệm cho 20 mẫu gần nhất, bao gồm cả chu kỳ trước đó. Có thể đăng ký tối đa 5 thiết bị mà không cần phải trả thêm phí quản lý. | Anh Quốc | 623.333 | |
21 | RIQAS Monthly General Clinical Chemistry Programme (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Sinh Hóa) |
Randox Laboratories
|
60 | ml | Chương trình ngoại kiểm Sinh hóa đáp ứng trên 50 thông số hoặc tương đương, bao gồm cả ACE (Angiotensin Converting Enzyme), D-3-Hydroxybutyrate, Fructosamine và eGFR (estimated glomerular filtration rate). Có chu kỳ bắt đầu tháng 1-12 hàng năm. Phù hợp để tham gia chương trình ngoại kiểm Riqas được triển khai tại các Trung tâm kiểm chuẩn. Dạng đông khô, bảo quản ở nhiệt độ 2-8 oC. Tần suất phân tích: hàng tháng. Cung cấp báo cáo thống kê, giới hạn chấp nhận và chỉ số hiệu suất dưới dạng tệp ".csv". Báo cáo ngoại kiểm cung cấp biểu đồ Điểm Đích giúp đánh giá hiệu xuất của phòng xét nghiệm cho 20 mẫu gần nhất, bao gồm cả chu kỳ trước đó. Có thể đăng ký tối đa 5 thiết bị mà không cần phải trả thêm phí quản lý. | Anh Quốc | 242.667 | |
22 | RIQAS Coagulation (Coagulation Programme) (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Đông Máu) |
Randox Laboratories
|
12 | ml | Chương trình ngoại kiểm Đông máu đáp ứng 5 thông số Đông máu cơ bản hoặc tương đương. Có chu kỳ bắt đầu tháng 1-12 hàng năm. Phù hợp để tham gia chương trình ngoại kiểm Riqas được triển khai tại các Trung tâm kiểm chuẩn. Dạng đông khô, bảo quản ở nhiệt độ 2-8 oC. Tần suất phân tích: hàng tháng. Cung cấp báo cáo thống kê, giới hạn chấp nhận và chỉ số hiệu suất dưới dạng tệp ".csv". Báo cáo ngoại kiểm cung cấp biểu đồ Điểm Đích giúp đánh giá hiệu xuất của phòng xét nghiệm cho 20 mẫu gần nhất, bao gồm cả chu kỳ trước đó. Có thể đăng ký tối đa 5 thiết bị mà không cần phải trả thêm phí. | Anh Quốc | 1.109.167 |