Purchasing chemicals for external control and testing to serve medical examination and treatment in 2024

      Watching
Tender ID
Bidding method
Direct bidding
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Purchasing chemicals for external control and testing to serve medical examination and treatment in 2024
Contractor Selection Type
Shortened Direct Contracting
Tender value
98.288.730 VND
Contract Type
All in one
Publication date
16:08 25/09/2024
Type of contract
All in One
Bidding Procedure
Shortened Direct Contracting
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Domestic/ International
International
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Approval ID
64/QĐ-BVLVBP
Approval Entity
Ben Tre Tuberculosis and Lung Disease Hospital
Approval date
24/09/2024
Approval Entity
Ben Tre Tuberculosis and Lung Disease Hospital
Approval date
24/09/2024
Tendering result
There is a winning contractor

Part/lot information

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0312466808 Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Nhất Tâm 2.724.351 48.258.758 17 See details
2 vn1301094444 BEN TRE HIGH TECHNOLOGY DEVELOPMENT CONSULTANT AND INVESTMENT CO.LTD 26.483 7.199.956 2 See details
3 vn0311733313 TRAN DANH MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 1.975.167 42.830.016 3 See details
Total: 3 contractors 4.726.001 98.288.730 22

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price Note
1 Diluent
H1000-A
20.000 ml Sử dụng như một dung dịch đẳng trương đã lọc, không chứa azit để đếm và định cỡ tế bào máu. THÀNH PHẦN Natri clorua 3,0 - 5,5 g / L Natri Sulfat khan 7,5 - 11,5 g / L Kháng nguyên đệm 1,0 - 3,0 g / L Chất chống nấm và chống vi khuẩn 0.8 - 2.5 g / L Chất ổn định và chất bảo quản Mỹ 93
2 Chất chuẩn huyết học mức 1
DDC18T2.5N
2.5 ml Thành phần: Hồng cầu người và động vật có vú, bạch cầu mô phỏng và tiểu cầu mô phỏng, chất lỏng giống huyết tương với chất bảo quản. Hungary 212.100
3 Chất chuẩn huyết học mức 2
DDC18T2.5L
2.5 ml Thành phần: Hồng cầu người và động vật có vú, bạch cầu mô phỏng và tiểu cầu mô phỏng, chất lỏng giống huyết tương với chất bảo quản. Hungary 212.100
4 Chất chuẩn huyết học mức 3
DDC18T2.5H
2.5 ml Thành phần: Hồng cầu người và động vật có vú, bạch cầu mô phỏng và tiểu cầu mô phỏng, chất lỏng giống huyết tương với chất bảo quản. Hungary 212.100
5 Protein
BLT00054
250 ml R1: Copper II Sulphate 12 mmol/l Potassium Sodium Tartrate 31.9 mmol/l Potassium lodide 30.1 mmol/l Sodium Hydroxide 0.6 mol/l R2 standard See bottle label Measuring range (phạm vi đo): 0.37 – 15 g/dl Wavelength (bước sóng): (520-560) nm Séc 2.940
6 LDH
OLY0242C
375 ml Hoá chất xét nghiệm LDH trong máu. Độ tuyến tính: 800U/L. Blank Absorbank≤0.5. Thành phần R1: Lthium lactate 62.5mmol/l, Potassium Chloride 190.0mmol/l, Tris buffer 1000.0mmol/l, R2: Tris buffer 100.0mmol/l, NADH 30mmol/l. CV%: 0.98% - 203.9U/l, 0.94% - 353.4U/L. Bỉ 11.000
7 Acid Uric
BLT00062
200 ml R1: Pipes Buffer (pH 7.0) 50 mmol/l DHBS 0.50 mmol/l Uricase ≥ 0.32 kU/l Peroxidase ≥ 1.0 kU/l 4-Aminoantipyrine 0.31 mmol/l R2: standard See bottle label. Measuring range (phạm vi đo): 0.49 – 25 mg/dl Wavelength (bước sóng): 505/670 nm Séc 5.880
8 Triglycerid
BLT00059
250 ml R1: Good’s buffer (pH 7.2) 50 mmol/l 4-Chlorophenol 4 mmol/l Mg 2+ 15 mmol/l ATP 2 mmol/l Glycerolkinase ≥ 0.4 KU/l Peroxidase ≥ 2.0 KU/l Lipoproteinlipase ≥ 2.0 KU/l Glycerol-3-phospgate-Oxidase ≥ 0.5 KU/l 4-Aminoantipyrine 0.5 mmol/l R2 standard See bottle label Measuring range (phạm vi đo): 9.74 – 1062 mg/dl Wavelength (bước sóng): 500 (546) nm Mode (Phương pháp): End Point Absorbance limit (mật độ quang): 0.5 Séc 11.500
9 Cholesterol
BLT00034
250 ml R1: Good‘s Buffer 50 mmol/l Phenol 5 mmol/l 4-aminoantipyrine 0.3 mmol/l Cholesterol esterase ≥ 200 U/l Cholesterol oxidase ≥ 50 U/l Peroxidase ≥ 3 kU/l. R2 standard: See bottle label Wavelength (bước sóng ): 500 (546) nm Absorbance limit (mật độ quang): 0.2 Mode (Phương pháp): End Point Séc 5.900
10 Bilirubin TP
BLT00010
400 ml R1: Sulphanilic Acid 4.62 mmol/l HCl 117.6 mmol/l Cetrimonium Bromide 27.44 mmol/l R2: Sodium Nitrite 145 mmol/l. Wavelength 1 (bước sóng 1): 546 nm Wavelength 2 (bước sóng 2): 630 (670) nm Mode (Phương pháp): End Point (điểm cuối) Absorbance limit (mật độ quang): 1.1 Séc 3.200
11 Bilirubin TT
BLT00009
200 ml R1: Sulphanilic Acid 14.61 mmol/l HCl 117.6 mmol/l R2: Sodium Nitrite 145 mmol/l Wavelength 1 (bước sóng 1): 546 nm Wavelength 2 (bước sóng 2): 630 (670) nm Mode (Phương pháp): End Point (điểm cuối) Absorbance limit (mật độ quang): 1.1 Séc 2.900
12 CK - MB
XSYS0029
110 ml R1 Imidazole buffer, pH 6.1 125 mmol/l Glucose 25 mmol/l Magnesium acetate 12.5 mmol/l EDTA 2 mmol/l N-acetyl-L-cysteine 25 mmol/l NADP 2.4 mmol/l Hexokinase > 6.8 U/ml Anti-CK antibodies (goat) blocking capacity up to 2000 U/l CK-MM R2 Imidazole buffer, pH 8,9 125 mmol/l ADP 15.2 mmol/l D-glukoso-6-phosphate-dehydrogenase > 8.8 U/ml Creatine phosphate 250 mmol/l AMP 25 mmol/l Diadenosine pentaphosphate 103 μmol/l Measuring range (phạm vi đo): 7.1 – 1200 U/l Séc 33.700
13 Control sinh hóa level 2
BLT00080
60 ml Dùng để kiểm tra giá trị bình thường các thông số xét nghiệm sinh hóa. Thành phần: Điều chế từ huyết thanh của con người với các chất phụ gia hóa học và chiết xuất mô từ người và động vật, được thêm một số vi khuẩn. Séc 97.500
14 Control sinh hóa level 3
BLT00081
40 ml Dùng để kiểm tra giá trị bệnh lý các thông số xét nghiệm sinh hóa. Thành phần: Điều chế từ huyết thanh người với các chất phụ gia hóa học và chiết xuất mô từ người và động vật, được thêm vào một số loại vi khuẩn, dạng đông khô. Séc 97.500
15 APTT Kaolin
HC00100
20 ml Hóa chất xét nghiệm đông máu APTT - Thành phần: + R1: Rabbit brain cephalin, Micronised silica, Buffered medium with preservative, Lyophilised. + R2: Calcium chloride 25 mmol/L, Buffered medium with preservative. - TCCL: ISO, CE Bỉ 137.500
16 FIBRI
HC00300
16 ml Hóa chất xét nghiệm đông máu Fibrinogen - Thành phần: + R1: Human alpha thrombin; Buffered medium with calcium and preservative; Lyophilised + R2: Imidazole; Buffered medium with preservative - TCCL: ISO, CE Bỉ 365.938
17 Chất kiểm chứng xét nghiệm đông máu mức 1 , 2
HC00500
8 ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm đông máu Coagulation Control mức bình thường (Normal) và mức bệnh lý (Pathological) - Thành phần: + Lyophilized; pooled human plasma from healthy donors with preservative. - TCCL: ISO, CE Bỉ 1.312.500
18 Cleaning Solution
65-05244-00
532 ml Chức năng: Làm sạch các chất phản ứng còn đọng trong cuvettes Thành phần: Sodium hydroxide < 1% Bảo quản: 15-25 °C Italia 5.733
19 Acid Solution
65-05171-00
200 ml Chức năng: Làm sạch các chất phản ứng còn đọng trong cuvettes. Thành phần: Acido Solforico 98% <10% PEG, 4000 0.50% Bảo quản: 15-25 °C Italia 20.750
20 RIQAS Monthly Haematology Programme (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Huyết Học)
Randox Laboratories
24 ml Chương trình ngoại kiểm Huyết học đáp ứng trên 10 thông số công thức máu hoặc tương đương, bao gồm cả thông số Plateletcrit (PCT). Chu kỳ bắt đầu tháng 1-12 hàng năm, phù hợp để tham gia chương trình ngoại kiểm Riqas được triển khai tại các Trung tâm kiểm chuẩn. Máu toàn phần có nguồn gốc từ người, bảo quản ở nhiệt độ 2-8 oC. Tần suất phân tích: hàng tháng. Cung cấp báo cáo thống kê, giới hạn chấp nhận và chỉ số hiệu suất dưới dạng tệp ".csv". Báo cáo ngoại kiểm cung cấp biểu đồ Điểm Đích giúp đánh giá hiệu xuất của phòng xét nghiệm cho 20 mẫu gần nhất, bao gồm cả chu kỳ trước đó. Có thể đăng ký tối đa 5 thiết bị mà không cần phải trả thêm phí quản lý. Anh Quốc 623.333
21 RIQAS Monthly General Clinical Chemistry Programme (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Sinh Hóa)
Randox Laboratories
60 ml Chương trình ngoại kiểm Sinh hóa đáp ứng trên 50 thông số hoặc tương đương, bao gồm cả ACE (Angiotensin Converting Enzyme), D-3-Hydroxybutyrate, Fructosamine và eGFR (estimated glomerular filtration rate). Có chu kỳ bắt đầu tháng 1-12 hàng năm. Phù hợp để tham gia chương trình ngoại kiểm Riqas được triển khai tại các Trung tâm kiểm chuẩn. Dạng đông khô, bảo quản ở nhiệt độ 2-8 oC. Tần suất phân tích: hàng tháng. Cung cấp báo cáo thống kê, giới hạn chấp nhận và chỉ số hiệu suất dưới dạng tệp ".csv". Báo cáo ngoại kiểm cung cấp biểu đồ Điểm Đích giúp đánh giá hiệu xuất của phòng xét nghiệm cho 20 mẫu gần nhất, bao gồm cả chu kỳ trước đó. Có thể đăng ký tối đa 5 thiết bị mà không cần phải trả thêm phí quản lý. Anh Quốc 242.667
22 RIQAS Coagulation (Coagulation Programme) (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Đông Máu)
Randox Laboratories
12 ml Chương trình ngoại kiểm Đông máu đáp ứng 5 thông số Đông máu cơ bản hoặc tương đương. Có chu kỳ bắt đầu tháng 1-12 hàng năm. Phù hợp để tham gia chương trình ngoại kiểm Riqas được triển khai tại các Trung tâm kiểm chuẩn. Dạng đông khô, bảo quản ở nhiệt độ 2-8 oC. Tần suất phân tích: hàng tháng. Cung cấp báo cáo thống kê, giới hạn chấp nhận và chỉ số hiệu suất dưới dạng tệp ".csv". Báo cáo ngoại kiểm cung cấp biểu đồ Điểm Đích giúp đánh giá hiệu xuất của phòng xét nghiệm cho 20 mẫu gần nhất, bao gồm cả chu kỳ trước đó. Có thể đăng ký tối đa 5 thiết bị mà không cần phải trả thêm phí. Anh Quốc 1.109.167
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second