Purchasing medical supplies and medical oxygen for public medical facilities in Binh Phuoc province, phase 1, period 2023 - 2025

        Watching
Tender ID
Views
4
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Purchasing medical supplies and medical oxygen for public medical facilities in Binh Phuoc province, phase 1, period 2023 - 2025
Bidding method
Online bidding
Tender value
94.876.267.755 VND
Publication date
15:40 22/12/2023
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
705/QĐ-SYT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Department of Health of Binh Phuoc province
Approval date
21/12/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0300483319 CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 220.875.000 223.125.000 1 See details
2 vn0600810461 AN LANH INVESTMENT AND TRADING COMPANY LIMITED 4.349.265.300 7.095.898.408 7 See details
3 vn0400102101 DANAMECO MEDICAL JOINT STOCK CORPORATION 4.057.304.484 9.104.979.080 3 See details
4 vn0305398057 LAVICOM COMPANY LIMITED 1.597.150.000 2.988.016.000 3 See details
5 vn0304852895 A DONG MEDICAL EQUIPMENT AND PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 451.106.250 773.325.000 1 See details
6 vn6001614229 PHUC AN IMAGING DIAGNOSTIC AND LABORATORIES LIMITED COMPANY 8.387.500.000 11.703.350.000 4 See details
7 vn0307780776 HUNG PHAT MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 147.205.800 283.730.000 1 See details
8 vn6000420044 INTERNATIONAL PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 4.688.882.610 8.484.170.500 6 See details
9 vn0312041033 USM HEALTHCARE MEDICAL DEVICES FACTORY JOINT STOCK COMPANY 1.716.491.800 2.961.623.670 6 See details
10 vn0311834216 VINH DUC MEDICAL EQUIPMENT PRODUCTION COMPANY LIMITED 298.867.750 426.310.650 2 See details
11 vn0303244037 HOANG ANH DUONG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD 892.363.500 2.829.843.450 2 See details
12 vn2901260173 Binh Minh Medical Co., Ltd 1.070.374.760 2.816.857.197 6 See details
13 vn0101471478 VIET NAM KHANH PHONG JOINT STOCK COMPANY 3.635.240.920 5.793.338.200 7 See details
14 vn0104817815 HEALTHCARE SOLUTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY 2.945.174.750 9.570.405.000 4 See details
15 vn0302408317 PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY OF FEBRUARY 3 RD 5.639.609.128 7.329.966.800 4 See details
16 vn0300478598 MERUFA JOINT STOCK COMPANY 474.314.400 536.025.000 2 See details
17 vn0312699087 AN THINH HEALTH SERVICE TRADING COMPANY LIMITED 339.600.000 445.725.000 1 See details
18 vn0303445745 GOLDENGATE MEDICAL SUPPLIES JOINT STOCK COMPANY 460.099.500 1.012.370.000 1 See details
19 vn0314087033 NAMSION COMPANY LIMITED 1.677.375.000 1.846.000.000 1 See details
20 vn0313581017 WEMBLEY MEDICAL JOINT STOCK COMPANY 317.407.500 409.986.000 3 See details
21 vn0304728672 THUY AN BIOTECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 1.091.573.900 1.825.083.750 1 See details
22 vn0309542960 THIEN AN PRODUCTION TRADING COMPANY LIMITED 7.802.831.400 10.807.162.800 4 See details
23 vn3600254682 CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI 3.648.742.020 4.175.836.500 2 See details
Total: 23 contractors 55.909.355.772 93.443.128.005 72

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bông không thấm nước
1.875 Kg Theo quy định tại Chương V. Bông Bạch Tuyết-Việt Nam- 01900 220.875.000
2 Bông thấm nước
13.065 Kg Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 1.303.233.750
3 Bông viên y tế
9.134 Bịch/Gói Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 575.442.000
4 Dung dịch khử khuẩn dụng cụ
1.297 Can/Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; MF238050; MEGASEPT OPA; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec 868.990.000
5 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại
2.328 Can/Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; AF230010; ALFASEPT Z-2; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec 651.840.000
6 Dung dịch rửa tay nhanh sát khuẩn
12.275 Can/Chai Theo quy định tại Chương V. Lollipop/ Việt Nam 451.106.250
7 Viên khử khuẩn
108.200 Viên Theo quy định tại Chương V. Intersan - plus LLC, Liên Bang Nga 432.800.000
8 Băng bột bó
28.450 Cuộn Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 194.171.250
9 Băng bột bó
34.750 Cuộn Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 342.982.500
10 Băng thun
44.149 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Anji Hongde - Trung Quốc 335.532.400
11 Băng cá nhân
430.250 Miếng/Cái Theo quy định tại Chương V. NSX: Zhejiang Bangli, Trung Quốc. Ký mã hiệu: VĐ 61.525.750
12 Băng dính lụa
155.490 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế - Việt Nam 653.058.000
13 Băng dính lụa
145.580 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế - Việt Nam 822.527.000
14 Gạc phẫu thuật
484.560 Miếng/Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam;GPT10WV010;Danameco 130.831.200
15 Gạc phẫu thuật
1.305.336 Miếng/Cái Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 528.661.080
16 Gạc phẫu thuật
207.840 Miếng/Cái Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 968.118.720
17 Gạc mét y tế
132.000 Mét Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 436.656.000
18 Bơm tiêm
390.630 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.1.xx.xxx / BNBT.1.xx.xx / BNBT.1.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 197.658.780
19 Bơm tiêm
339.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.3.xx.xxx / BNBT.3.xx.xx / BNBT.3.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 177.558.500
20 Bơm tiêm
2.145.420 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.5.xx.xxx / BNBT.5.xx.xx / BNBT.5.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 1.132.781.760
21 Bơm tiêm
1.291.370 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.10.xx.xxx / BNBT.10.xx.xx / BNBT.10.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 1.033.096.000
22 Bơm tiêm
262.760 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.20.xx.xxx / BNBT.20.xx.xx / BNBT.20.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 340.274.200
23 Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động
29.160 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.50DX, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 96.169.680
24 Bơm tiêm insulin
898.500 Ống/Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNISL100.1.xx.x/ BNISL100.1.xx.xx/ BNISL100.1.xx.xxx, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd 657.702.000
25 Kim rút thuốc
1.130.200 Cái/cây Theo quy định tại Chương V. NSX: Anhui Easyway, Trung Quốc. Ký mã hiệu: KT 237.342.000
26 Kim luồn tĩnh mạch an toàn
22.490 Cái/cây Theo quy định tại Chương V. "Wellmed, Ấn Độ" 131.454.050
27 Kim luồn tĩnh mạch an toàn
59.450 Cái/cây Theo quy định tại Chương V. "Wellmed, Ấn Độ" 347.485.250
28 Kim luồn tĩnh mạch an toàn
196.330 Cái/cây Theo quy định tại Chương V. "Wellmed, Ấn Độ" 1.147.548.850
29 Kim luồn tĩnh mạch an toàn
212.520 Cái/cây Theo quy định tại Chương V. "Wellmed, Ấn Độ" 1.318.686.600
30 Kim châm cứu
4.070.000 Cái/cây Theo quy định tại Chương V. Wujiang - Trung Quốc 895.400.000
31 Kim châm cứu
1.196.000 Cái/cây Theo quy định tại Chương V. Wujiang - Trung Quốc 263.120.000
32 Dây truyền dịch
513.535 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/UTR-8 (UTR-825xx010)/UTARA/Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare 1.160.589.100
33 Găng tay y tế
1.736.270 Đôi Theo quy định tại Chương V. Sri Trang Gloves (Thailand) Public Co., Ltd / THÁI LAN 1.211.916.460
34 Găng tay dài sản khoa
22.200 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, GPTCTD, Merufa, Merufa 279.720.000
35 Găng tay phẫu thuật chưa tiệt trùng
1.136.400 Đôi Theo quy định tại Chương V. Công Ty Cổ Phần Găng Tay Bình Phước/VIỆT NAM 1.340.952.000
36 Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật
798.350 Đôi Theo quy định tại Chương V. Tan Sin Lian Industries SDN. BHD/Malaysia 2.147.561.500
37 Ống nội khí quản sử dụng một lần
16.690 Sợi/Cái Theo quy định tại Chương V. "ZIBO EASTMED HEALTHCARE PRODUCTS CO., LTD/ Trung Quốc;DOM002-B" 147.205.800
38 Thông (sonde)
220.699 Sợi/Cái Theo quy định tại Chương V. Hitec Medical - Trung Quốc 1.719.245.210
39 Thông (sonde) các loại, các cỡ
505 Sợi/Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Ấn Độ - Nhãn hiệu: Double J Stent - Hãng sản xuất: Advin Health Care 75.649.000
40 Chỉ Chromic
44.030 Tép/Sợi Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: Surgical sutures Chromic Catgut - Hãng sản xuất: Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd 391.867.000
41 Chỉ Chromic
10.240 Tép/Sợi Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: Surgical sutures Chromic Catgut - Hãng sản xuất: Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd 91.136.000
42 Chỉ Nylon
36.595 Tép/Sợi Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: Nylon no-absorbable suture - Hãng sản xuất: Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd 195.417.300
43 Chỉ Nylon
43.020 Tép/Sợi Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: Nylon no-absorbable suture - Hãng sản xuất: Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd 229.726.800
44 Chỉ Polyglactin 1/0 kim tròn
1.060 Tép/Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/EAB (EAB-EBHMA91ABB91)/ARES/Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare 28.090.000
45 Chỉ Polyglactin 2/0 kim tròn
8.195 Tép/Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/EAB (EAB-EBHKA61ABBX1)/ARES/Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare 217.167.500
46 Chỉ Polyglactin 3/0 kim tròn
1.188 Tép/Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/EAB (EAB-EBHJA61ABBX1)/ARES/Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare 31.482.000
47 Chỉ Polyglycolic acid 1/0 kim tròn
26.150 Tép/Sợi Theo quy định tại Chương V. Meril Endo Surgery Pvt. Ltd,Ấn Độ 730.369.500
48 Chỉ Polyglycolic acid 2/0 kim tròn
15.110 Tép/Sợi Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Thổ Nhĩ Kỳ Mã hiệu: G5270 Hãng sản xuất: Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S 460.099.500
49 Chỉ Polyglycolic acid 3/0 kim tròn
5.800 Tép/Sợi Theo quy định tại Chương V. Meril Endo Surgery Pvt. Ltd,Ấn Độ 161.994.000
50 Chỉ Silk 2 - 0 Kim tam giác
28.830 Tép/Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/KCA (KCA-KOGKA61CABX1)/ARES/Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare 246.208.200
51 Chỉ Silk 3 - 0 Kim tam giác
3.900 Tép/Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/KCA (KCA-KOGJA61CABN1)/ARES/Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare 32.955.000
52 Phim khô
120.000 Tấm/Tờ Theo quy định tại Chương V. Nanyang Dazzle Digital Printing Material Co.,Ltd - Trung Quốc 1.728.000.000
53 Phim khô
82.900 Tấm/Tờ Theo quy định tại Chương V. Nanyang Dazzle Digital Printing Material Co.,Ltd - Trung Quốc 2.652.800.000
54 Phim khô
71.000 Tấm/Tờ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: DI-HL; hãng sản xuất: Fujifilm; xuất xứ: Nhật Bản 1.677.375.000
55 Phim khô
313.500 Tấm/Tờ Theo quy định tại Chương V. Nanyang Dazzle Digital Printing Material Co.,Ltd - Trung Quốc 3.573.900.000
56 Ống nghiệm Citrate
83.000 Ống/Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, FEA-20750918, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 50.464.000
57 Ống nghiệm Heparin
231.500 Ống/Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, FEA-20750602, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 135.427.500
58 Ống nghiệm nhựa
427.000 Ống/Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, FEA-20750324, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 131.516.000
59 Bộ dây lọc thận
127.500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, HDJ-A3, Jiangxi sanxin Medtec Co., Ltd 4.715.077.500
60 Kim lọc thận nhân tạo
229.000 Cái/cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, A-17G/A-16G, Jiangxi sanxin Medtec Co., Ltd 981.036.000
61 Quả lọc thận
7.800 Quả Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, SM160L, Jiangxi sanxin Medtec Co., Ltd 1.232.267.400
62 Quả lọc thận
5.500 Quả Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, SM160H, Jiangxi sanxin Medtec Co., Ltd 874.450.500
63 Quả lọc thận
17.900 Quả Theo quy định tại Chương V. Malaysia;SHM-DLPES-P1.4MF;Hospitech 3.137.261.400
64 Oxy chai, 6m3/chai
18.651 Chai Theo quy định tại Chương V. - Nước sản xuất: Việt Nam; - Mã sản phẩm: O2; - Hãng sản xuất: Công ty TNHH Oxy Đồng Nai 1.194.037.020
65 Oxy lỏng
783.000 Kg Theo quy định tại Chương V. - Nước sản xuất: Việt Nam; - Mã sản phẩm: LO2; - Hãng sản xuất: Công ty TNHH Oxy Đồng Nai 2.454.705.000
66 Cồn Ethanol
36.832 Lít Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Khả Doanh/VIỆT NAM 939.179.168
67 Gel siêu âm
1.716 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, GSA-3006, Merufa, Merufa 194.594.400
68 Khẩu trang y tế
2.458.604 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam;KT3LOP;Danameco 789.211.884
69 Chắn lưỡi
19.949 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: HTA1101; HTA1102; HTA1103; HTA1104; HTA1105; HTA1106; HTA1107 - Nhãn hiệu: Guedel Airway - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd 86.578.660
70 Que thử đường huyết
347.635 Test/Que/Cái Theo quy định tại Chương V. Swiscare Technology CO. LTD/ Taiwan; SG06 1.091.573.900
71 Test chẩn đoán nhanh H. pylori
10.600 Test/Que/Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; T210745; MELAB Urea Agar Base; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec 76.320.000
72 Test chẩn đoán nhanh HBsAg
70.750 Test/Que/Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Medicon/ Việt Nam 339.600.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8465 Projects are waiting for contractors
  • 800 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 929 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25116 Tender notices posted in the past month
  • 39048 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second