Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5500526311 | TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CƯỜNG HUỆ |
99.375.000 VND | 15 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sổ sinh hóa |
Không có
|
5 | Quyển | A3x50 tờ | Việt Nam | 30.000 | |
2 | Sổ huyết học |
Không có
|
5 | Quyển | A3x50 tờ | Việt Nam | 30.000 | |
3 | Sổ đông máu |
Không có
|
4 | Quyển | A4x30 tờ | Việt Nam | 10.000 | |
4 | Sổ HIV,HBSAG, HCV |
Không có
|
5 | Quyển | A3x50 tờ | Việt Nam | 30.000 | |
5 | Sổ soi dịch |
Không có
|
2 | Quyển | A4x50 tờ | Việt Nam | 16.000 | |
6 | Sổ soi phân |
Không có
|
1 | Quyển | A4x30 tờ | Việt Nam | 10.000 | |
7 | Sổ ma túy |
Không có
|
4 | Quyển | A4x50 tờ | Việt Nam | 16.000 | |
8 | Sổ nước tiểu |
Không có
|
5 | Quyển | A3x50 tờ | Việt Nam | 30.000 | |
9 | Sổ soi cặn nước tiểu |
Không có
|
1 | Quyển | A4x30 tờ | Việt Nam | 10.000 | |
10 | Sổ miễn dịch |
Không có
|
4 | Quyển | A4x50 tờ | Việt Nam | 16.000 | |
11 | Phiếu truyền máu |
Không có
|
50 | Tờ | A4 (1 mặt) | Việt Nam | 300 | |
12 | Phiếu cam đoan truyền máu |
Không có
|
50 | Tờ | A4 (1 mặt) | Việt Nam | 300 | |
13 | Sơ đồ mẫu HIV |
Không có
|
500 | Tờ | A4 (1 mặt) | Việt Nam | 300 | |
14 | Sổ trả kết quả |
Không có
|
5 | Quyển | A4 x 30 tờ | Việt Nam | 10.000 | |
15 | Sổ HIV khẳng định |
Không có
|
5 | Quyển | A3x50 tờ | Việt Nam | 30.000 | |
16 | Sổ nhận bệnh phẩm |
Không có
|
5 | Quyển | A4x30 tờ | Việt Nam | 10.000 | |
17 | Sơ đồ xét nghiệm cho kỹ thuật xét nghiệm nhanh |
Không có
|
500 | Tờ | A4 (2 mặt) | Việt Nam | 400 | |
18 | Bệnh án ngoại trú |
Không có
|
3.000 | Quyển | Bìa A3 gập đôi và gáy bệnh án | Việt Nam | 1.500 | |
19 | Bệnh án nội |
Không có
|
3.000 | Quyển | A3 x 2 (Bìa cứng) | Việt Nam | 2.500 | |
20 | Bệnh án ngoại khoa |
Không có
|
3.000 | Quyển | A3 x 2 (Bìa cứng) | Việt Nam | 2.500 | |
21 | Bệnh án Sản khoa |
Không có
|
3.000 | Quyển | A3 x 2 (Bìa cứng) | Việt Nam | 2.500 | |
22 | Bệnh án phụ khoa |
Không có
|
500 | Quyển | A3 x 2 (Bìa cứng) | Việt Nam | 2.500 | |
23 | Bệnh án Nhi |
Không có
|
1.500 | Quyển | A3 x 2 (Bìa cứng) | Việt Nam | 2.500 | |
24 | Bệnh án sơ sinh |
Không có
|
400 | Quyển | A3 x 2 (Bìa cứng) | Việt Nam | 2.500 | |
25 | Bệnh án Truyền Nhiễm |
Không có
|
2.000 | Quyển | A3 x 2 (Bìa cứng) | Việt Nam | 2.500 | |
26 | Bệnh án nội trú YHCT Nhi |
Không có
|
200 | Quyển | A3 x 2 (Bìa cứng) | Việt Nam | 2.500 | |
27 | Bệnh án YHCT nội trú |
Không có
|
1.100 | Quyển | A3 x 2 (Bìa cứng) | Việt Nam | 2.500 | |
28 | Bệnh án YHCT ngoại trú |
Không có
|
600 | Quyển | A3 x 2 (Bìa cứng) | Việt Nam | 2.500 | |
29 | Bệnh án Tai Mũi Họng |
Không có
|
1.800 | Quyển | A3 x 2 (Bìa cứng) | Việt Nam | 2.500 | |
30 | Bệnh án RHM |
Không có
|
300 | Quyển | A3 x 2 (Bìa cứng) | Việt Nam | 2.500 | |
31 | Bệnh án Bỏng |
Không có
|
200 | Quyển | A3 x 2 (Bìa cứng) | Việt Nam | 2.500 | |
32 | Bệnh án Mắt bán phần trước |
Không có
|
300 | Quyển | A3 x 2 (Bìa cứng) | Việt Nam | 2.500 | |
33 | Bệnh án chấn thương mắt |
Không có
|
200 | Quyển | A3 x 2 (Bìa cứng) | Việt Nam | 2.500 | |
34 | Phiếu khám chuyên khoa |
Không có
|
200 | Tờ | A5 (2 mặt) | Việt Nam | 200 | |
35 | Phiếu cam đoan phẫu thuật, thủ thuật, gây mê hồi sức |
Không có
|
2.500 | Tờ | A5 (2 mặt) | Việt Nam | 200 | |
36 | Sổ trực |
Không có
|
30 | Quyển | A4x100 (2 mặt) | Việt Nam | 40.000 | |
37 | Giấy cam kết sử dụng thuốc, vật tư tự túc + khai thác tiền sử dị ứng |
Không có
|
12.500 | Tờ | A5 (2 mặt) | Việt Nam | 250 | |
38 | Phiếu theo dõi chức năng sống |
Không có
|
7.500 | Tờ | A4 (2 mặt) | Việt Nam | 400 | |
39 | Phiếu ngày giường |
Không có
|
5.000 | Tờ | A4 (1 mặt) | Việt Nam | 300 | |
40 | Phiếu công khai dịch vụ KCB |
Không có
|
8.000 | Tờ | A4 (2 mặt) | Việt Nam | 400 | |
41 | Biểu đồ chuyển dạ |
Không có
|
1.500 | Tờ | A4 (2 mặt) | Việt Nam | 400 | |
42 | Phiếu khai thác thông tin lập hồ sơ tiêm chủng cho trẻ |
Không có
|
1.000 | Tờ | A5 (2 mặt) | Việt Nam | 250 | |
43 | Kế hoạch chăm sóc |
Không có
|
50 | Tờ | A4 (2 mặt) | Việt Nam | 400 | |
44 | Bảng kiểm hồ sơ bệnh án |
Không có
|
10.000 | Tờ | A4 (2 mặt) | Việt Nam | 400 | |
45 | Phiếu theo dõi điều trị |
Không có
|
750 | Tờ | A4 (2 mặt) | Việt Nam | 400 | |
46 | Sổ bàn giao bệnh nhân |
Không có
|
2 | Quyển | A4 x 100 tờ 2 mặt | Việt Nam | 40.000 | |
47 | Đơn thuốc |
Không có
|
15.000 | Tờ | A5 (1 mặt) | Việt Nam | 200 | |
48 | Khám sức khỏe lái xe |
Không có
|
2.000 | Tờ | A3 | Việt Nam | 600 | |
49 | Khám sức khỏe trên 18 tuổi |
Không có
|
2.000 | Tờ | A3 | Việt Nam | 600 | |
50 | Bảng kiểm trước phẫu thuật |
Không có
|
2.500 | Tờ | A4 (2 mặt) | Việt Nam | 400 | |
51 | Sổ phẫu thuật |
Không có
|
2 | Quyển | A3 x 100 tờ (2 mặt) | Việt Nam | 60.000 | |
52 | Sổ bàn giao hồ sơ bệnh án |
Không có
|
2 | Quyển | A4 x 100 tờ (2 mặt) | Việt Nam | 40.000 | |
53 | Sổ họp hội đồng người bệnh |
Không có
|
3 | Quyển | A5x100 tờ (2 mặt) | Việt Nam | 20.000 | |
54 | Sổ tạm thu |
Không có
|
70 | Quyển | A5 x 50 tờ (1 mặt) | Việt Nam | 10.000 | |
55 | Sổ tự kiểm tra |
Không có
|
2 | Quyển | A4 x200 tờ (2 mặt) | Việt Nam | 80.000 | |
56 | Sổ bàn giao thuốc tủ trực |
Không có
|
3 | Quyển | A4 x50 tờ (2 mặt) | Việt Nam | 16.000 | |
57 | Sổ bàn giao vật tư tủ trực |
Không có
|
3 | Quyển | A4 x50 tờ (2 mặt) | Việt Nam | 16.000 | |
58 | Sổ báo cáo sự cố y khoa |
Không có
|
1 | Quyển | A4 x50 tờ (2 mặt) | Việt Nam | 16.000 | |
59 | Sổ chuyển viện |
Không có
|
1 | Quyển | A4 x 100 tờ (2 mặt) | Việt Nam | 40.000 | |
60 | Giấy đi đường |
Không có
|
500 | Tờ | A4 (1 mặt) | Việt Nam | 300 | |
61 | Lệnh điều xe |
Không có
|
1 | Quyển | A4x100 Tờ (1 mặt) | Việt Nam | 40.000 | |
62 | Sổ theo dõi nhân lực |
Không có
|
2 | Quyển | A4x100 Tờ (2 mặt) | Việt Nam | 40.000 | |
63 | Sổ cắt phép |
Không có
|
2 | Quyển | A4x100 Tờ (1 mặt) | Việt Nam | 30.000 | |
64 | Phong bì to |
Không có
|
300 | Cái | A3 | Việt Nam | 1.600 | |
65 | Phong bì nhỏ |
Không có
|
500 | Cái | A6 | Việt Nam | 800 | |
66 | Phong bì nhỡ |
Không có
|
500 | Cái | A5 | Việt Nam | 600 | |
67 | Túi đựng phim |
Không có
|
5.000 | Cái | 26x34cm | Việt Nam | 2.500 | |
68 | Sổ x-quang |
Không có
|
10 | Quyển | A4x70 | Việt Nam | 22.000 | |
69 | Sổ Siêu âm |
Không có
|
10 | Quyển | A4x80 | Việt Nam | 25.000 | |
70 | Sổ Điện tim |
Không có
|
10 | Quyển | A4x25 | Việt Nam | 8.000 | |
71 | Sổ thủ thuật |
Không có
|
3 | Quyển | A4x50 | Việt Nam | 16.000 | |
72 | Phiếu bàn giao người bệnh chuyển khoa (BS) |
Không có
|
200 | Tờ | A4 (1 mặt) | Việt Nam | 300 | |
73 | Cam kết từ chối sử dụng dịch vụ KCB |
Không có
|
500 | Tờ | A4 (1 mặt) | Việt Nam | 300 | |
74 | Phiếu bàn giao người bệnh chuyển khoa (Đ D) |
Không có
|
200 | Tờ | A4 (1 mặt) | Việt Nam | 300 | |
75 | Cam kết phẫu thuật, thủ thuật, GMHS |
Không có
|
2.000 | Tờ | A4 (2 mặt) | Việt Nam | 400 | |
76 | Cam kết chuyển cơ sở KCB |
Không có
|
200 | Tờ | A4 (1 mặt) | Việt Nam | 300 | |
77 | Phiếu khám tư vấn sức khỏe, cấp phát thuốc miễn phí |
Không có
|
1.000 | Tờ | A4 (2 mặt) | Việt Nam | 400 | |
78 | Giấy báo làm thêm giờ |
Không có
|
500 | Tờ | A4 (1 mặt) | Việt Nam | 300 | |
79 | Phiếu thu |
Không có
|
70 | Quyển | A5 | Việt Nam | 5.000 | |
80 | Phiếu điều trị sơ sinh |
Không có
|
2.000 | Tờ | A4 (2 mặt) | Việt Nam | 300 | |
81 | Giấy đề nghị cung cấp HSBA |
Không có
|
500 | Tờ | A4 (1 mặt) | Việt Nam | 300 | |
82 | Phiếu nhận định phân loại người bệnh tại khoa cấp cứu |
Không có
|
1.500 | Tờ | A4 (2 mặt) | Việt Nam | 400 | |
83 | Phiếu cung cấp thông tin về người bệnh tại khoa hồi sức tích cực |
Không có
|
500 | Tờ | A4 (2 mặt) | Việt Nam | 400 | |
84 | Giấy cung cấp thông tin và cam kết nhập viện |
Không có
|
15.000 | Tờ | A4 (2 mặt) | Việt Nam | 300 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.