Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn8322412108 | LÂM THÀNH NIÊN |
2.216.329.000 VND | 2.216.329.000 VND | 20 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây níu lưỡng kim |
50 | m | G20 | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Mô đun nguồn Out put 5VDC TMA 2405S |
1 | Bộ | G20 | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Dây quang Single-mode LC/UPC-SC/UPC |
1 | Cuộn | G20 | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Mô đun xử lý ILC7082AIMS47X |
3 | Cái | G20 | 4.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Đèn led 1,5V |
1 | Cái | G20 | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | NPN transistor U8W |
3 | Cái | G20 | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Đi ốt 1N4007 |
6 | Cái | G20 | 47.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Nguồn Outback |
1 | Bộ | G20 | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Đi ốt 1N4008 |
3 | Cái | G20 | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Nhân micro ДЭМШ-1A |
1 | Cái | Nga | 685.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Đi ốt 1S1834 |
5 | Cái | G20 | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Nhân tai nghe TA-56 |
1 | Cái | Nga | 723.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Đi ốt 1SS181 |
29 | Cái | G20 | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Opto 701 |
3 | Cái | G20 | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Đi ốt 50A/100V |
1 | Cái | Nga | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | OPTO PS2701-1 |
3 | Cái | G20 | 235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Đi ốt BAS16 |
5 | Cái | G20 | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Opto quang kép 6N139 |
3 | Cái | G20 | 142.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Đi ốt BZV55C12 |
2 | Cái | G20 | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Ốc vít Ф3 |
200 | Cái | Nga | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Đi ốt BZV55C18 |
1 | Cái | G20 | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Quat 24V EVERLOW 247020 |
1 | Cái | G20 | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Đi ốt CA6 |
3 | Cái | G20 | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Quạt gió làm mát DC-12V |
1 | Cái | G20 | 2.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Đi ốt cầu 5A |
20 | Cái | G20 | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | RAM 7203L40DB |
3 | Cái | G20 | 1.385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Đi ốt chỉnh lưu SBL3040 |
20 | Cái | G20 | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Router Cisco: VG204XM |
1 | Khối | G20 | 4.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Đi ốt DSM1OC |
10 | Cái | G20 | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Rơ le omron G5V- 1 |
2 | Cái | G20 | 114.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Đi ốt ổn áp BZX55-C24 |
100 | Cái | G20 | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Rơ le TRL 220VAC |
5 | Cái | G20 | 158.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Đi ốt PG1101W |
3 | Cái | G20 | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Rơle chân không |
3 | Cái | G20 | 1.055.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Đi ốt PY1101W |
5 | Cái | G20 | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Tụ bảo vệ quá áp 14D471K |
2 | Cái | G20 | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Đi ốt PY11D1W |
2 | Cái | G20 | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Tụ cách dòng BJ202 |
1 | Cái | G20 | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Đi ốt Schotsky Mic 40 |
2 | Cái | G20 | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Tụ cao tần |
43 | Cái | G20 | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Đi ốt SMD 4N4100 |
5 | Cái | G20 | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Tụ cao tần SMD |
12 | Cái | G20 | 236.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Đi ốt Zener 5V |
1 | Cái | G20 | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Tụ điện |
69 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Đi ốt Zener SMCJ100A |
3 | Cái | G20 | 86.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Tụ điện 104 |
63 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Điện trở đo lường |
2546 | Cái | G20 | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Tụ điện 105 2W |
4 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Điện trở đo lường 100Ω,5%, 1/4W |
15 | Cái | G20 | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Tụ điện 225 2W |
4 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Điện trở đo lường 10k,5%, 1/4W |
32 | Cái | G20 | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Tụ điện 330uF 6v |
2 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Điện trở đo lường 1kΩ,5%, 1/4W |
29 | Cái | G20 | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Tụ điện 420V420μF |
2 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Điện trở đo lường 49.9Ω,5%, 1/4W |
2 | Cái | G20 | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Tụ điện 4700uF 50V |
3 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Điện trở đo lường 5.62kΩ,5%, 1/4W |
2 | Cái | G20 | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Tụ điện vỏ nhôm |
814 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Điện trở đo lường băng |
160 | Cái | G20 | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Tụ điện vỏ nhôm 10 uF- 25V |
3 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Điện trở đo lường công suất |
6 | Cái | G20 | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Tụ điện vỏ nhôm 103 |
2 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Điện trở đo lường nhiệt 1.5 kOm |
1 | Cái | Nga | 986.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Tụ điện vỏ nhôm 104 |
18 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Điện trở đo lường SMD |
63 | Cái | G20 | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Tụ điện vỏ nhôm 106 |
3 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Điện trở đo lường SMT |
34 | Cái | G20 | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Tụ điện vỏ nhôm 22 uF- 25V |
3 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Điện trở đo lường thanh 9X-1-472LF |
3 | Cái | G20 | 465.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Tụ gốm |
62 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Điốt Д2-Б |
40 | Cái | Nga | 47.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Tụ gốm 101 |
2 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Động cơ 115V 60Hz |
1 | Cái | G20 | 15.178.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Tụ gốm 103 |
9 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Động cơ bước SM39ST38-060 |
1 | Cái | G20 | 7.325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Tụ gốm 104 |
140 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Động cơ АDР-123 |
1 | Cái | G20 | 6.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Tụ gốm 105 |
96 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Giá đỡ loa 10W |
1 | Cái | Việt Nam | 775.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Tụ gốm 30pF |
14 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Giắc 6 chân |
1 | Cái | Nga | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Tụ gốm 472 |
76 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Giắc cắm BLC |
2 | Cái | G20 | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Tụ gốm SMD |
40 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Giắc cắm IDE50 DC2-50P |
3 | Cái | G20 | 236.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Tụ gốm vỏ nhôm |
34 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Giắc cắm micro 10 chân (1/2 đực cái chuyên dụng) |
40 | Cái | G20 | 178.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Tụ hóa |
210 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Giắc kết nối 10 chân XP3 |
2 | Cái | G20 | 328.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Tụ tantalum SMD |
5 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Giắc kết nối 52 chân S4 - 55 |
1 | Cái | G20 | 742.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Tụ titanium 104 |
16 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Giắc kết nối 64 chân 664B |
1 | Cái | G20 | 815.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Thạch anh 16.03495MHz |
2 | Cái | G20 | 327.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Giắc ШРВ22П3Ш |
10 | Bộ | Nga | 2.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Thạch anh 19.2Mhz |
1 | Cái | G20 | 725.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Giắc ШРВ22П5Ш |
10 | Bộ | Nga | 2.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Thạch anh 96.0Mhz |
1 | Cái | G20 | 736.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Hạt J11 |
50 | Cái | G20 | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Thạch anh dao động KDO541 |
4 | Cái | G20 | 455.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Hạt J45 |
50 | Cái | G20 | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Thạch anh SMD 24.576000MHz |
1 | Cái | G20 | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Hộp phối quang khay trượt ODF-2022 |
1 | Hộp | G20 | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Thạch anh SMD 28.800000MHz |
1 | Cái | G20 | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | IC 1577EJ |
2 | Cái | G20 | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Transistor 2N1613 |
40 | Cái | G20 | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | IC 232IB |
3 | Cái | G20 | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Transistor 2N2222 |
80 | Cái | G20 | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | IC 29DL800BT |
2 | Cái | G20 | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | TRANSISTOR 2N3904 |
8 | Cái | G20 | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | IC 2МF400B |
2 | Cái | G20 | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | TRANSISTOR 2SA1037K |
4 | Cái | G20 | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | IC 54HC123AJ |
6 | Cái | G20 | 124.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Transistor 2SA1647-Z |
6 | Cái | G20 | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | IC 57ALH9K |
3 | Cái | G20 | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Transistor 2SC1815Y |
2 | Cái | G20 | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | IC 74HC00 |
8 | Cái | G20 | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Transistor 2SC2690A |
3 | Cái | G20 | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | IC 74HC04 |
4 | Cái | G20 | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Transistor 2SC4331 |
5 | Cái | G20 | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | IC 74HC138 |
10 | Cái | G20 | 138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | TRANSISTOR 2SC9018 |
4 | Cái | G20 | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | IC 74HC14D |
3 | Cái | G20 | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Transistor 512 SMT |
3 | Cái | G20 | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | IC 74HC193 |
2 | Cái | G20 | 127.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | TRANSISTOR BCX70J |
9 | Cái | G20 | 345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | IC 74HC373 |
5 | Cái | G20 | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Transistor BD649 |
20 | Cái | G20 | 86.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | IC 74HC4046 |
2 | Cái | G20 | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Transistor E1 SMT |
3 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | IC 74HC74 |
6 | Cái | G20 | 128.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Transistor E6 SMT |
3 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | IC 74HCT04D |
3 | Cái | G20 | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Transistor LY SMT |
2 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | IC 77C3V6M |
4 | Cái | G20 | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Transistor MП13-Б |
100 | Cái | Nga | 432.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | IC 7812 |
1 | Cái | G20 | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Transistor MП15-A |
200 | Cái | Nga | 635.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | IC 78L05 |
2 | Cái | G20 | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Transistor W6 SMT |
2 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | IC 8172 |
2 | Cái | G20 | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Transitor 2T208M |
1 | Cái | Nga | 637.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | IC 87A411UG3 |
1 | Cái | G20 | 142.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Transitor П214Г |
6 | Cái | Nga | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | IC AD 9240 |
2 | Cái | G20 | 545.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Transitor П217B |
4 | Cái | Nga | 1.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | IC AD16744BD |
4 | Cái | G20 | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Tranzitor công suất |
3 | Cái | G20 | 232.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | IC AD24509K |
42 | Cái | G20 | 735.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Tranzitor F10JZ47 |
2 | Cái | G20 | 186.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | IC AD587UQ |
4 | Cái | G20 | 675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Van điện từ 4WE 6 E62/EG24N9K4 |
2 | Cái | G20 | 1.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | IC AD664AD-BIP |
4 | Cái | G20 | 675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | VC55509AGHH |
2 | Cái | G20 | 274.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | IC AD746AQ |
18 | Cái | G20 | 675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Vi mạch ADM3202 |
2 | Cái | G20 | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | IC AD7528CQ |
8 | Cái | G20 | 675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Vi mạch LT1096 |
4 | Cái | G20 | 274.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | IC AD7528JR |
4 | Cái | G20 | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Vi mạch MAX3160 |
2 | Cái | G20 | 268.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | IC AD7542JN |
3 | Cái | G20 | 435.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Vi mạch MAX3490 |
3 | Cái | G20 | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | IC AD9744 |
6 | Cái | G20 | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Vi mạch SN75174N |
3 | Cái | G20 | 462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | IC AD9850 |
3 | Cái | G20 | 430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Vi mạch UL52048 |
2 | Cái | G20 | 128.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | IC ADM3222 |
2 | Cái | G20 | 836.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Vi xử lý AD1843JS |
1 | Cái | G20 | 2.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | IC ADR03B |
3 | Cái | G20 | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Vi xử lý ES80C188EC20 |
3 | Cái | G20 | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | IC ADS12561DR |
2 | Cái | G20 | 1.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Vi xử lý tín hiệu 27C5125IL |
3 | Cái | G20 | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | IC AIC20 |
4 | Cái | G20 | 235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Vi xử lý tín hiệu Actel A42MX17-PQ160 |
2 | Cái | G20 | 6.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | IC AIC2381 |
1 | Cái | G20 | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Vi xử lý tín hiệu IDT-SP51328P |
5 | Cái | G20 | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | IC AM29DL800B |
4 | Cái | G20 | 445.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Vi xử lý tín hiệu LT8302A |
2 | Cái | G20 | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | IC AM29F016D |
10 | Cái | G20 | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Vi xử lý tín hiệu WEDC EDI8L32128C20AI |
1 | Cái | G20 | 2.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | IC AM29F040B |
3 | Cái | G20 | 435.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Xenxin 37TRX6 |
1 | Cái | G20 | 22.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | IC AN7805F |
2 | Cái | G20 | 236.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Xenxin DHS-150 |
2 | Cái | G20 | 15.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | IC AN7812F |
2 | Cái | G20 | 236.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Zener 2CB30 |
6 | Cái | G20 | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | IC AQV252 |
3 | Cái | G20 | 436.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Zener PMLL5245B |
1 | Cái | G20 | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | IC AS7C4096A-12TIN |
10 | Cái | G20 | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Zener SMD LM4041CTM3X |
1 | Cái | G20 | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | IC bảo vệ công suất 18B1 |
8 | Cái | G20 | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Zener SSA34 |
2 | Cái | G20 | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | IC Cách ly KTS ADUM3400 |
1 | Cái | G20 | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Zener TZNC-2V4 |
1 | Cái | G20 | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | IC Cách ly KTS ADUM3402 |
1 | Cái | G20 | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | IC CIPREPAR |
5 | Cái | G20 | 735.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | IC CS503 |
1 | Cái | G20 | 215.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | IC CVCO55CL |
4 | Cái | G20 | 736.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | IC CW78L08 |
5 | Cái | G20 | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | IC CW79L09 |
10 | Cái | G20 | 146.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | IC CY7C1041 |
3 | Cái | G20 | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | IC chuyển mạch Quard ADG413B |
3 | Cái | G20 | 286.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | IC D2264A |
8 | Cái | G20 | 64.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | IC D8085AH |
3 | Cái | G20 | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | IC D8255A |
15 | Cái | G20 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | IC DAC5687IP7P |
1 | Cái | G20 | 642.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | IC DF02S-T |
2 | Cái | G20 | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | IC DFN 14-KH |
5 | Cái | G20 | 324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | IC Digital - analog Max 532BEPE |
1 | Cái | G20 | 368.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | IC DS26C31TM |
4 | Cái | G20 | 258.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | IC DS34C86TN |
4 | Cái | G20 | 416.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | IC DSP TMS320C6PA40 |
5 | Cái | G20 | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | IC Điều khiển DS26C31TN |
3 | Cái | G20 | 475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | IC điều khiển động cơ OPA547F |
2 | Cái | G20 | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | IC điều khiển nhiệt Lb20SN |
2 | Cái | G20 | 714.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | IC EDI88130CS25TI |
6 | Cái | G20 | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | IC EDTJ1024 |
4 | Cái | G20 | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | IC EEPROM XCF02SVO20C |
1 | Cái | G20 | 488.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | IC EPSON H2531 |
2 | Cái | G20 | 788.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | IC FLASH PRO3 |
7 | Cái | G20 | 432.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | IC GSU-14C |
2 | Cái | G20 | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | IC GZ51131 |
5 | Cái | G20 | 632.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | IC HC4053 |
4 | Cái | G20 | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | IC ILC7660 |
2 | Cái | G20 | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | IC IS64WV102416BLL |
2 | Cái | G20 | 246.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | IC ISO-122U |
4 | Cái | G20 | 286.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | IC K04906BISQ |
1 | Cái | G20 | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | IC K16012 |
1 | Cái | G20 | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | IC KCA-36 |
2 | Cái | G20 | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | IC KDS41848 |
1 | Cái | G20 | 675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | IC KM-A40B 27189A |
2 | Cái | G20 | 263.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | IC khuếch đại 4Mhz OP284E |
6 | Cái | G20 | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | IC LF411 |
2 | Cái | G20 | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | IC LH52256CN-70LL |
2 | Cái | G20 | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | IC LM117 |
2 | Cái | G20 | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | IC LM119J |
8 | Cái | G20 | 235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | IC LM7805 |
4 | Cái | G20 | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Anten cần |
1 | Cái | G20 | 8.545.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | IC logic SN74AC04N |
1 | Cái | G20 | 136.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Anten KODEN GA-07 |
1 | Cái | G20 | 8.845.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | IC LT1585 |
2 | Cái | G20 | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Ắc qui 12V /200Ah |
4 | Cái | Việt Nam | 4.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | IC LTC3407 |
3 | Cái | G20 | 127.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Bán dẫn 2SC1674 |
5 | Cái | G20 | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | IC LTM8029Y |
4 | Cái | G20 | 236.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Bán dẫn BCX53-10 |
5 | Cái | G20 | 635.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | IC M145170 |
3 | Cái | G20 | 415.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Bán dẫn BT148N-400R |
4 | Cái | G20 | 675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | IC M27C512-10F1 |
2 | Cái | G20 | 462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Bán dẫn D663IRF 250 |
10 | Cái | G20 | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | IC M54459 |
3 | Cái | G20 | 415.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Bán dẫn DSSK60-015A |
2 | Cái | G20 | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | IC MAX 491 |
6 | Cái | G20 | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Bán dẫn IR 2104 |
6 | Cái | G20 | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | IC MAX3238 |
8 | Cái | G20 | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Bán dẫn IXFK120N20 |
13 | Cái | G20 | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | IC MAX355E |
3 | Cái | G20 | 545.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Bán dẫn MA4ST409 |
8 | Cái | G20 | 435.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | IC Max487ESA |
3 | Cái | G20 | 456.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Bán dẫn MBR20100CT |
2 | Cái | G20 | 675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | IC MAX604 |
6 | Cái | G20 | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Bán dẫn N217В |
2 | Cái | G20 | 142.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | IC MAX706S |
6 | Cái | G20 | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Bán dẫn SMD 1N5806US |
2 | Cái | G20 | 635.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | IC MB3771PF |
2 | Cái | G20 | 437.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Bán dẫn SMD BAT254 |
2 | Cái | G20 | 342.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | IC MC33174DG |
2 | Cái | G20 | 342.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Bán dẫn SMD BCX56-16 |
3 | Cái | G20 | 735.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | IC Mil - STD - 202 10X - 1 - 103LF |
2 | Cái | G20 | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Bán dẫn SMD FDLL4148 |
32 | Cái | G20 | 625.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | IC MT9172 |
2 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Bán dẫn SMD FR120N |
3 | Cái | G20 | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | IC nguồn 7815 |
1 | Cái | G20 | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Bán dẫn SMD FR9220D |
3 | Cái | G20 | 632.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | IC nguồn ASM1117-3.3 |
2 | Cái | G20 | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Bán dẫn SMD MBA5360T3 |
2 | Cái | G20 | 675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | IC OP482 |
20 | Cái | G20 | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Bán dẫn SMD MBAD835LT4 |
2 | Cái | G20 | 675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | IC OPA350 |
3 | Cái | G20 | 462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Bán dẫn SMD MJD3055T4 |
3 | Cái | G20 | 342.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | IC P80C552EFA |
3 | Cái | G20 | 236.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Bán dẫn SMD MMBFU310LT1 |
5 | Cái | G20 | 675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | IC PC400 |
2 | Cái | G20 | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Bán dẫn SMD MMBR5031LT1 |
6 | Cái | G20 | 675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | IC PC84AMM0529 |
3 | Cái | G20 | 745.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Bán dẫn SMD MMBT2222ALT |
11 | Cái | G20 | 735.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | IC PK13AC |
18 | Cái | G20 | 215.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Bán dẫn SMD MMBT2907ALT1 |
6 | Cái | G20 | 735.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | IC PPD3-5-1515 |
1 | Cái | G20 | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Bán dẫn SMD MUA5120T |
1 | Cái | G20 | 675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | IC PS2701 |
2 | Cái | G20 | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Bán dẫn SMD PALL5819 |
2 | Cái | G20 | 675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | IC R4513 |
2 | Cái | G20 | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Bán dẫn trường B5P205 |
1 | Cái | G20 | 736.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | IC RDC-19222-203 |
3 | Cái | G20 | 235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Bán dẫn trường B5T82 |
2 | Cái | G20 | 736.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | IC RM555 |
12 | Cái | G20 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Belt kit |
1 | Bộ | G20 | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | IC SA90GB |
5 | Cái | G20 | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Biến áp 220V/27V/50Hz |
1 | Cái | Nga | 3.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | IC SARA 2A |
4 | Cái | G20 | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Biến áp A23105A |
1 | Cái | G20 | 2.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | IC SCN2681AE1N40 |
4 | Cái | G20 | 236.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Biến áp nguồn 220/24-20A |
10 | Cái | G20 | 2.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | IC SG-616PH6 |
4 | Cái | G20 | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Biến áp nguồn TT2.127-60 |
10 | Cái | G20 | 2.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | IC SG8002 |
3 | Cái | G20 | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Biến áp quay sincos CKT 260-1 |
1 | Cái | G20 | 680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | IC SI3000 |
4 | Cái | G20 | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Biến áp quay СКВТ |
5 | Cái | G20 | 4.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | IC SMD 25P1EDAG3 |
4 | Cái | G20 | 365.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Biến áp ST 168 |
20 | Cái | G20 | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | IC SMD 41C15LK |
5 | Cái | G20 | 235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Biến áp TP1 ПТ601 |
2 | Cái | Nga | 2.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | IC SMD 5G1843Y |
3 | Cái | G20 | 258.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Biến áp TP2 ПТ602 |
1 | Cái | Nga | 2.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | IC SMD 74HC14D |
10 | Cái | G20 | 342.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Biến áp VISHAY LPT-4545-101LA |
1 | Cái | G20 | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | IC SMD 74HC4051D |
18 | Cái | G20 | 236.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Biến áp ДС |
6 | Cái | Nga | 2.645.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | IC SMD 74HC4053 |
10 | Cái | G20 | 342.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Biến thế cảm biến КХ6699015 |
2 | Cái | G20 | 7.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | IC SMD 74HC4053D |
3 | Cái | G20 | 246.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Biến thế ngang Y7559137 |
2 | Cái | G20 | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | IC SMD 74HC5370 |
2 | Cái | G20 | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Biến thế ổn áp КA4719011 |
1 | Cái | G20 | 6.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | IC SMD 74HC74D |
8 | Cái | G20 | 342.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Biến thế ổn áp КS4735000 |
1 | Cái | G20 | 6.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | IC SMD ADG509F |
7 | Cái | G20 | 735.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Biến thế phương vị Y7551001 |
1 | Cái | G20 | 9.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | IC SMD CS18LV10245EIR55 |
4 | Cái | G20 | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Biến thế rung КD4719012 |
1 | Cái | G20 | 7.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | IC SMD DG442DY |
3 | Cái | G20 | 232.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Biến thế КЮ471061СМ |
1 | Cái | G20 | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | IC SMD LM25905D |
3 | Cái | G20 | 342.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Biến trở |
60 | Cái | G20 | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | IC SMD LM2901D |
25 | Cái | G20 | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Biến trở |
60 | Cái | G20 | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | IC SMD LM2902D |
9 | Cái | G20 | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Biến trở 205 |
1 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | IC SMD MAX232A |
11 | Cái | G20 | 342.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Biến trở 53CAA-E28-D13L 10K 1/4W |
10 | Cái | G20 | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | IC SMD MC33071DR2 |
3 | Cái | G20 | 232.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Biến trở 53CAA-E28-D13L 1K 1/4W |
15 | Cái | G20 | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | IC SMD MC330740M1 |
6 | Cái | G20 | 675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Biến trở 53CAA-E28-D13L 50K 1/4W |
6 | Cái | G20 | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | IC SMD S9152AB |
2 | Cái | G20 | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Biến trở 53CAA-E28-D13L 5K 1/4W |
15 | Cái | G20 | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | IC SMD SN74HC00D-R |
6 | Cái | G20 | 675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Bo giao tiếp ngoại vi ICP Board 65P6000 |
1 | Cái | G20 | 3.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | IC SMD TL084ID |
3 | Cái | G20 | 246.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | Bo giao tiếp Terminal board F1003-5725 |
1 | Cái | G20 | 4.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | IC SMD TL602T |
5 | Cái | G20 | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | Bo mạch cảm biến |
4 | Bo mạch | G20 | 8.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | IC SN74HC |
2 | Cái | G20 | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | Bo mạch điều khiển motor |
1 | Bo mạch | G20 | 12.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | IC SN74HC164245 |
6 | Cái | G20 | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | Bộ (bo mạch) điều khiển trục anten PCU (Pedestal Control Unit) |
1 | Bo mạch | G20 | 26.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
359 | IC SN75AL5191 |
2 | Cái | G20 | 236.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | Bộ chia nguồn AC |
1 | Bộ | G20 | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | IC SPARTAN-6 FGG676CIV1809 |
1 | Cái | G20 | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | Bộ chuyển mạch 08 cổng |
1 | Bộ | G20 | 1.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | IC STM32F103 |
6 | Cái | G20 | 288.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | Bộ dây đấu nguồn DC |
1 | Bộ | Việt Nam | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | IC TC55257DFI-70L |
5 | Cái | G20 | 486.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | Bộ điều khiển anten (ACU) KA-160 |
2 | Bộ | G20 | 18.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | IC TC74HC14AF |
8 | Cái | G20 | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | Bộ điều khiển anten (ACU) KA-165 |
1 | Bộ | G20 | 18.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | IC TC74HC393AF |
2 | Cái | G20 | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
370 | Bộ lọc nguồn SCHAFFNER |
1 | Bộ | G20 | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
371 | IC TL0621 |
2 | Cái | G20 | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
372 | Bộ mã hoá (bao gồm cảm biến) |
1 | Bộ | G20 | 15.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
373 | IC TMP26GT9 |
3 | Cái | G20 | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
374 | Bộ nhớ EEPROM |
4 | Khối | G20 | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
375 | IC TMS320C203PZ |
1 | Cái | G20 | 862.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
376 | BUC 16W băng Ku |
1 | Khối | G20 | 32.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
377 | IC TMS320C25GBA |
5 | Cái | G20 | 6.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
378 | BUC 8W băng Ku |
2 | Khối | G20 | 32.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
379 | IC TMS320VC5416 |
4 | Cái | G20 | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
380 | Cảm biến đo kết hợp |
1 | Cái | G20 | 15.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
381 | IC UA78L05 |
11 | Cái | G20 | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
382 | Cảm biến góc lái 3750S-1-103L |
4 | Cái | G20 | 5.215.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
383 | IC V3022-28S |
2 | Cái | G20 | 432.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
384 | Cảm biến gia tốc DLX54 |
2 | Cái | G20 | 14.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
385 | IC XC3S500E-4FT256C |
5 | Cái | G20 | 475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
386 | Cảm biến phương ngang AM- 20D |
1 | Cái | G20 | 9.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
387 | IC XC6SLX9 |
4 | Cái | G20 | 1.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
388 | Cảm biến phương vị BK-II.2S |
1 | Cái | G20 | 21.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
389 | IC XCF04S |
6 | Cái | G20 | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
390 | Cáp + GPS |
1 | Bộ | G20 | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
391 | IC XCR3064XL |
3 | Cái | G20 | 295.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
392 | Cáp điện bọc kim 2x1.5 bọc kim |
100 | m | Hàn Quốc | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
393 | IGBT P815E |
3 | Cái | G20 | 1.855.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
394 | Cáp fider |
50 | m | G20 | 1.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
395 | Khối chuyển đổi tín hiệu la bàn |
1 | Khối | G20 | 15.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
396 | Cáp LMR400 |
1 | Cuộn | G20 | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
397 | Khối nguồn 27V |
1 | Khối | Việt Nam | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
398 | Cáp RG6 |
1 | Cuộn | G20 | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
399 | Khối ổn áp 12VDC |
1 | Khối | G20 | 975.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
400 | Cáp thoại 2 đôi |
1 | Cuộn | G20 | 1.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
401 | Khối ổn áp 15VDC |
1 | Khối | G20 | 975.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
402 | Cầu chì 10A 5x20mm |
4 | Cái | G20 | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
403 | Khối ổn áp 5VDC |
1 | Khối | G20 | 975.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
404 | Cầu chì 250V/10A |
20 | Cái | G20 | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
405 | Khối PCU và RSSD |
1 | Khối | G20 | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
406 | Cầu chì DC400V5A |
1 | Cái | G20 | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
407 | Khối tách ghép nguồn tín hiệu
(AD- MUX) |
1 | Khối | G20 | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
408 | Cầu chì DC450V2A |
1 | Cái | G20 | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
409 | Khối tách ghép nguồn tín hiệu
(AD-MUX) cho (dùng Bluetooth) |
2 | Khối | G20 | 15.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
410 | Cầu đấu KF7-62-2P |
10 | Cái | G20 | 168.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
411 | Khối ДС |
5 | Khối | Nga | 716.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
412 | Con quay T-35 |
1 | Cái | G20 | 4.352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
413 | Khớp quay |
1 | Bộ | G20 | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
414 | Công tắc 6 chân ПHT.2-6 |
30 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
415 | Khung cơ khí và vỏ nhôm |
1 | Bộ | Nga | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
416 | Công tắc 8 chế độ SA1 |
1 | Cái | G20 | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
417 | LED 0603 |
4 | Cái | G20 | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
418 | Công tắc MIC5841YWM |
6 | Cái | G20 | 412.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
419 | Led chỉ báo |
5 | Cái | G20 | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
420 | Công tắc nguồn 5A |
1 | Cái | Nga | 235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
421 | LNB băng Ku |
2 | Khối | G20 | 24.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
422 | Cuộn cảm |
22 | Cái | G20 | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
423 | Loa 2W |
20 | Cái | G20 | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
424 | Cuộn cảm |
1 | Cái | G20 | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
425 | Loa nén 10W |
1 | Cái | G20 | 3.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
426 | Cuộn cảm 2.2uH |
2 | Cái | G20 | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
427 | Micro |
20 | Cái | G20 | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
428 | Cuộn cảm 22uH |
1 | Cái | G20 | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
429 | Micro Mf3 |
1 | Cái | Nga | 2.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
430 | Cuộn cảm 3.3uH |
2 | Cái | G20 | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
431 | Micro Mf7 |
2 | Cái | Nga | 2.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
432 | Cuộn cảm cao tần |
45 | Cái | G20 | 236.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
433 | Modem X5 ngoài trời
(có vỏ bảo vệ môi trường) |
1 | Khối | G20 | 27.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
434 | Cuộn cảm cao tần SMD |
6 | Cái | G20 | 236.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
435 | Modem X7 ngoài trời
(có vỏ bảo vệ môi trường) |
1 | Khối | G20 | 32.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
436 | Cuộn cảm LOH4N |
2 | Cái | G20 | 725.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
437 | Modul lọc 520Khz |
4 | Cái | G20 | 235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
438 | Cuộn cảm LOH6C |
4 | Cái | G20 | 725.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
439 | Mosfet 2SK116 |
3 | Cái | G20 | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
440 | Cuộn cảm SMD |
23 | Cái | G20 | 236.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
441 | Mosfet 3SK131 |
2 | Cái | G20 | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
442 | Cuộn Cảm TLS0809-151KR61 |
3 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
443 | Mosfet O24 |
3 | Cái | G20 | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
444 | Cuộn Cảm TSL1112-681KR56 |
2 | Cái | G20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
445 | MOSFET RD02MUS1 |
5 | Cái | G20 | 136.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
446 | Cuộn chặn A23203A MR1032 |
2 | Cái | G20 | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
447 | MOSFET RD100HVF1 |
7 | Cái | G20 | 136.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
448 | Chip Analog- digital AD 7714AN- 5 |
1 | Cái | G20 | 685.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
449 | MOSFET RD15HVF1 |
9 | Cái | G20 | 136.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
450 | Chip ATMEGA 128L |
1 | Cái | G20 | 435.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
451 | Mô đun chia tín hiệu LBD3350 |
5 | Mô đun | G20 | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
452 | Chíp điều khiển ATMEGA- 100TW |
6 | Cái | G20 | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
453 | Mô đun đ/c khuếch đại LBD3363 |
5 | Mô đun | G20 | 2.360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
454 | Chip RDC 24264 |
3 | Cái | G20 | 236.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
455 | Mô đun đ/c khuếch đại PAM 8611 |
4 | Mô đun | G20 | 1.465.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
456 | Chip SCC2681AE1A44 VKV264 |
1 | Cái | G20 | 865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
457 | Mô đun điều khiển tại chỗ ĐK-TC |
1 | Cái | G20 | 4.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
458 | Chuyển mạch 3 vị trí |
10 | Cái | Nga | 435.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
459 | Mô đun khuếch đại âm tần PAM 8610 |
8 | Mô đun | G20 | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
460 | Chuyển mạch bơm 3POS20A110V |
1 | Cái | G20 | 2.855.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
461 | Mô đun khuếch đại âm thanh LBD3361 |
5 | Mô đun | G20 | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
462 | Chuyển mạch lái 3POS20A24V |
1 | Cái | G20 | 2.855.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
463 | Mô đun khuếch đại tín hiệu điều khiển LBD3348 |
2 | Mô đun | G20 | 2.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
464 | Dây đồng đấu đất Ф3 |
20 | m | G20 | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
465 | Mô đun khuếch đại tín hiệu LBD3345 |
4 | Mô đun | G20 | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
466 | Dây IDE10 2m |
2 | Cái | G20 | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
467 | Mô đun lọc dải thông FL109 |
2 | Cái | G20 | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
468 | Dây mạng Cat6e Net-link |
1 | Cuộn | G20 | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
469 | Mô đun lọc tín hiệu điều khiển LBD3360 |
3 | Mô đun | G20 | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.