Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1101039100 | GIANG HUNG EQUIPMENT CENTER |
293.410.000 VND | 293.410.000 VND | 7 day | 25/12/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tivi 4k 85 inch |
1 | Cái | KD-85X80L, Sony, Malaysia | 45.790.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Khung treo Tivi di động 85 inch |
1 | Bộ | NB-AVA1800-70-1P, China | 2.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Tivi Led 4K 55 inch |
1 | Cái | LG, 55UQ7550PFS | 10.990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Khung treo xoay Tivi 43-65inch |
1 | Bộ | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Thiết bị các phòng chức năng (cái tủ phòng đa năng) |
2 | Cái | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Thiết bị các phòng chức năng (cái tủ để đồ dùng cá nhân) |
2 | Cái | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bộ sa long để văn phòng |
2 | Bộ | Việt Nam | 6.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Máy lạnh 2.0HP |
2 | Cái | RAS-H18E2KCVG-V, Thái Lan | 18.990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Máy lạnh 1.0HP |
4 | Cái | RAS-H10C4KCVG-V, Thái Lan | 9.590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Máy in |
3 | Cái | Việt nam, Philippin, China, Japan, Sigapore, Korea | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Giàn loa kẹo kéo loại vừa, gọn |
1 | Cái | TS-18G800X/Việt Nam | 8.890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Giá úp ca inox |
4 | Cái | MN341002/Việt Nam | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Nguyên liệu để đan tết |
6 | Cái | MN452032/Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
6 | Cái | MN452057/Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình |
12 | Cái | MN562085/Việt Nam | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống |
12 | Cái | MN562086/Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bộ dụng cụ bác sỹ |
12 | Cái | MN562094/Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Vòng thể dục to 60 cm |
6 | Cái | MN562023/Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Gậy thể dục to 50 cm |
6 | Cái | MN562025/Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp (4 loại) |
20 | Cái | MN562099/Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bập bênh con ngựa gỗ |
4 | Cái | MN232028/Việt Nam | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Đồ chơi có bánh xe và dây kéo |
5 | Cái | MN232031/Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Hộp thả hình |
8 | Cái | MN232032/Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Lồng hộp vuông |
6 | Cái | MN232033/Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Lồng hộp tròn |
5 | Cái | MN232034/Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Hạt xâu dây |
10 | Cái | MN232035/Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bộ xâu dây (xâu hoa lá và xâu con giống) |
6 | Cái | MN232036/Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bộ bua cọc |
6 | Cái | MN232037/Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Búa 3 bi 2 tầng |
4 | Cái | MN232038/Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Các con kéo dây có khớp |
5 | Cái | MN232039/Việt Nam | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bộ tháo lắp vòng nhỏ |
6 | Cái | MN232040/Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bộ xây dựng trên xe 35 chi tiết |
4 | Cái | MN232041/Việt Nam | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Hàngràonhựanhỏ |
5 | Cái | MN232042/Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bộ rau, củ, quả |
5 | Cái | MN232043/Việt Nam | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Đồ chơi các con vật nuôi trong gia đình |
4 | Cái | MN232044/Việt Nam | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Đồ chơi các con vật sống dưới nước |
4 | Cái | MN232045/Việt Nam | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Đồ chơi các con vật sống trong rừng |
4 | Cái | MN232046/Việt Nam | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Đồ chơi cácloại rau, củ, quả |
4 | Cái | MN232047/Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Tranh ghép các con vật |
1 | Cái | MN232048/Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Tranh ghép các loại quả |
1 | Cái | MN232049/Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Đồ chơi nhồi bông |
6 | Cái | MN232050/Việt Nam | 260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Đồ chơi với cát và nước |
2 | Cái | MN232051/Việt Nam | 395.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Tranh độngvật nuôi trong gia đình |
1 | Cái | MN232053/Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Tranh về các loại rau, củ, quả, hoa |
1 | Cái | MN232054/Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Tranh các phương tiện giao thông |
1 | Cái | MN232055/Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Tranh cảnh báo nguy hiểm |
1 | Cái | MN232056/Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bộ tranh truyện nhà trẻ |
2 | Cái | MN232057/Việt Nam | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ |
2 | Cái | MN232058/Việt Nam | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Lô tô các loại quả |
25 | Cái | MN232059/Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Lô tô các con vật |
25 | Cái | MN232060/Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Lô tô các phương tiện giao thông |
25 | Cái | MN232061/Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Lô tô các hoa |
25 | Cái | MN232062/Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Con rối |
20 | Cái | MN232063/Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Khối hình to (5 chi tiết) |
10 | Cái | MN232064/Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Khối hình nhỏ (14 chi tiết) |
10 | Cái | MN232065/Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Búp bê bé trai |
10 | Cái | MN232066/Việt Nam | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Búp bê bé gái |
10 | Cái | MN232067/Việt Nam | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bộ đồ chơi nấu ăn |
9 | Cái | MN232068/Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bộ bàn ghế giường tủ |
7 | Cái | MN232069/Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Giường búp bê |
4 | Cái | MN232071/Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Xắc xô to |
15 | Cái | MN232072/Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Xắc xô nhỏ |
15 | Cái | MN232073/Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Phách gõ tre |
20 | Cái | MN232074/Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Trống cơm |
15 | Cái | MN232075/Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Xúc xắc |
10 | Cái | MN232076/Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Trống con |
20 | Cái | MN232077/Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Lô tô động vật 4 tuổi |
30 | Cái | MN452082/Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Lô tô thực vật 4 tuổi |
30 | Cái | MN452083/Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Lô tô phương tiện giao thông 4 tuổi |
30 | Cái | MN452084/Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Lô tô đồ vật 4 tuổi |
30 | Cái | MN452085/Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Con rối |
30 | Cái | MN452102/Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Búa cọc |
6 | Cái | MN232037/Việt Nam | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bập bênh con ngựa gỗ |
2 | Cái | MN232028/Việt Nam | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Thú nhún (con nai nhún) |
6 | Cái | MN232030/Việt Nam | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Thú kéo dây (con chó gỗ) |
4 | Cái | MN232031/Việt Nam | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Lồng hộp vuông |
6 | Cái | MN232033/Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Lồng hộp tròn |
6 | Cái | MN232034/Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Bộ xâu dây (xâu hoa lá và xâu con giống) |
10 | Cái | MN232036/Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Các con vật đẩy |
6 | Cái | MN232041/Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Giỏ trái cây |
6 | Cái | MN122038/Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Hề tháp |
6 | Cái | MN123039/Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Đàn Xylophone |
12 | Cái | MN233035/Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Gốc nấm thiên nhiên |
1 | Bộ | MN232039/Việt Nam | 14.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.