Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4700161881 | DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN CAO CƯỜNG |
1.391.299.884,7756 VND | 1.391.299.884 VND | 210 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: ĐƯỜNG KIM LƯ - LƯƠNG THÀNH |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ; đường cấp IV, V, VI; miền núi |
|
54 | km/lần | Theo quy định tại Chương V | 26.234 | ||
3 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi |
|
16 | km/1 lần | Theo quy định tại Chương V | 5.256.957 | ||
4 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công |
|
90 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 109.746 | ||
5 | Vét rãnh hở hình thang bằng máy |
|
180 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 77.327 | ||
6 | Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m |
|
132 | m | Theo quy định tại Chương V | 79.811 | ||
7 | Sơn biển báo, cột biển báo; 2 nước |
|
6.9708 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 67.001 | ||
8 | Sơn cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí |
|
85.1256 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 209.460 | ||
9 | Sơn cột Km |
|
3.6276 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 266.599 | ||
10 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí |
|
28.15 | cọc | Theo quy định tại Chương V | 23.895 | ||
11 | Nắn chính, tu sửa biển báo |
|
0.74 | cột | Theo quy định tại Chương V | 86.022 | ||
12 | Sơn lan can cầu |
|
72 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 192.427 | ||
13 | HẠNG MỤC: ĐƯỜNG LƯƠNG HẠ - VĂN HỌC |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
14 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ; đường cấp IV, V, VI; miền núi |
|
54 | km/lần | Theo quy định tại Chương V | 26.234 | ||
15 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi |
|
16 | km/1 lần | Theo quy định tại Chương V | 5.256.957 | ||
16 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công |
|
40 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 109.746 | ||
17 | Vét rãnh hở hình thang bằng máy |
|
80 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 77.327 | ||
18 | Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m |
|
168 | m | Theo quy định tại Chương V | 79.811 | ||
19 | Sơn biển báo, cột biển báo; 2 nước |
|
8.8548 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 67.001 | ||
20 | Sơn cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí |
|
163.296 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 209.460 | ||
21 | Sơn cột Km |
|
3.6276 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 266.599 | ||
22 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí |
|
54 | cọc | Theo quy định tại Chương V | 23.895 | ||
23 | Nắn chính, tu sửa biển báo |
|
0.94 | cột | Theo quy định tại Chương V | 86.022 | ||
24 | Sơn lan can cầu |
|
20 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 192.427 | ||
25 | HẠNG MỤC: ĐƯỜNG YẾN LẠC - ĐỘNG NÀNG TIÊN |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
26 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ; đường cấp IV, V, VI; miền núi |
|
27 | km/lần | Theo quy định tại Chương V | 26.234 | ||
27 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi |
|
8 | km/1 lần | Theo quy định tại Chương V | 5.256.957 | ||
28 | Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m |
|
72 | m | Theo quy định tại Chương V | 79.811 | ||
29 | Sơn biển báo, cột biển báo; 2 nước |
|
4.8984 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 67.001 | ||
30 | Sơn cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí |
|
74.5416 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 209.460 | ||
31 | Sơn cột Km |
|
2.1652 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 266.599 | ||
32 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí |
|
24.65 | cọc | Theo quy định tại Chương V | 23.895 | ||
33 | Nắn chính, tu sửa biển báo |
|
0.52 | cột | Theo quy định tại Chương V | 86.022 | ||
34 | Sơn lan can cầu |
|
10 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 192.427 | ||
35 | HẠNG MỤC: ĐƯỜNG KIM HỶ - VŨ MUỘN |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
36 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ; đường cấp IV, V, VI; miền núi |
|
78 | km/lần | Theo quy định tại Chương V | 26.234 | ||
37 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi |
|
24 | km/1 lần | Theo quy định tại Chương V | 5.256.957 | ||
38 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công |
|
100 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 109.746 | ||
39 | Vét rãnh hở hình thang bằng máy |
|
195 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 77.327 | ||
40 | Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m |
|
252 | m | Theo quy định tại Chương V | 79.811 | ||
41 | Sơn biển báo, cột biển báo; 2 nước |
|
5.0868 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 67.001 | ||
42 | Sơn cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí |
|
172.5192 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 209.460 | ||
43 | Sơn cột Km |
|
5.41 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 266.599 | ||
44 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí |
|
57.05 | cọc | Theo quy định tại Chương V | 23.895 | ||
45 | Nắn chính, tu sửa biển báo |
|
0.54 | cột | Theo quy định tại Chương V | 86.022 | ||
46 | Sơn lan can cầu |
|
33 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 192.427 | ||
47 | Hót sụt nhỏ bằng máy |
|
13 | 10 m3 | Theo quy định tại Chương V | 499.088 | ||
48 | HẠNG MỤC: ĐƯỜNG CƯ LỄ - PÁC BAN |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
49 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ; đường cấp IV, V, VI; miền núi |
|
21 | km/ lần | Theo quy định tại Chương V | 26.234 | ||
50 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi |
|
6.4 | km/ lần | Theo quy định tại Chương V | 5.256.957 | ||
51 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công |
|
40 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 109.746 | ||
52 | Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m |
|
48 | m dài cống | Theo quy định tại Chương V | 79.811 | ||
53 | Sơn biển báo, cột biển báo; 2 nước |
|
1.5072 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 67.001 | ||
54 | Sơn cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí… |
|
27.972 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 209.460 | ||
55 | Sơn cột Km |
|
1.3996 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 266.599 | ||
56 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí |
|
9.25 | cọc | Theo quy định tại Chương V | 23.895 | ||
57 | Nắn chính, tu sửa biển báo |
|
0.16 | cột | Theo quy định tại Chương V | 86.022 | ||
58 | HẠNG MỤC: ĐƯỜNG QL.279 - KHUỔI KHIẾU |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
59 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ; đường cấp IV, V, VI; miền núi |
|
54 | km/lần | Theo quy định tại Chương V | 26.234 | ||
60 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi |
|
16 | km/1 lần | Theo quy định tại Chương V | 5.256.957 | ||
61 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công |
|
48 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 109.746 | ||
62 | Vét rãnh hở hình thang bằng máy |
|
89 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 77.327 | ||
63 | Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m |
|
180 | m | Theo quy định tại Chương V | 79.811 | ||
64 | Sơn lan can cầu |
|
10 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 192.427 | ||
65 | Sơn lan can cầu 1 lớp |
|
8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 179.061 | ||
66 | Hót sụt nhỏ bằng máy |
|
9.6 | 10 m3 | Theo quy định tại Chương V | 499.081 | ||
67 | HẠNG MỤC: ĐƯỜNG CƯỜNG LỢI - VĂN VŨ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
68 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ; đường cấp IV, V, VI; miền núi |
|
54 | km/ lần | Theo quy định tại Chương V | 26.234 | ||
69 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi |
|
17 | km/ lần | Theo quy định tại Chương V | 5.256.957 | ||
70 | Hót sụt nhỏ bằng máy |
|
6 | 10 m3 | Theo quy định tại Chương V | 499.088 | ||
71 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công |
|
120 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 109.746 | ||
72 | Vét rãnh hở hình thang bằng máy |
|
100 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 77.327 | ||
73 | Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m |
|
138 | m dài cống | Theo quy định tại Chương V | 79.811 | ||
74 | Sơn biển báo, cột biển báo; 2 nước |
|
7.1592 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 67.001 | ||
75 | Sơn cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí |
|
61.992 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 209.460 | ||
76 | Sơn cột Km |
|
3.182 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 266.599 | ||
77 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí |
|
20.5 | cọc | Theo quy định tại Chương V | 23.895 | ||
78 | Nắn chính, tu sửa biển báo |
|
0.76 | cột | Theo quy định tại Chương V | 86.022 | ||
79 | Sơn lan can cầu |
|
20 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 192.427 | ||
80 | HẠNG MỤC: ĐƯỜNG VŨ LOAN - LẠNG SAN (ĐOẠN VĂN VŨ - VĂN HỌC CŨ) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
81 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ; đường cấp IV, V, VI; miền núi |
|
24 | km/lần | Theo quy định tại Chương V | 26.234 | ||
82 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi |
|
7 | km/1 lần | Theo quy định tại Chương V | 5.256.957 | ||
83 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công |
|
20 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 109.746 | ||
84 | Vét rãnh hở hình thang bằng máy |
|
50 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 77.325 | ||
85 | Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m |
|
54 | m | Theo quy định tại Chương V | 79.811 | ||
86 | Sơn biển báo, cột biển báo; 2 nước |
|
6.0288 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 67.001 | ||
87 | Sơn cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí |
|
46.872 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 209.460 | ||
88 | Sơn cột Km |
|
1.8452 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 266.599 | ||
89 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí |
|
15.5 | cọc | Theo quy định tại Chương V | 23.895 | ||
90 | Nắn chính, tu sửa biển báo |
|
0.64 | cột | Theo quy định tại Chương V | 86.022 | ||
91 | Sơn lan can cầu |
|
20 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 192.427 | ||
92 | Sơn lan can cầu 1 lớp |
|
16 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 170.641 | ||
93 | HẠNG MỤC: ĐƯỜNG QUANG PHONG - ĐỔNG XÁ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
94 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ; đường cấp IV, V, VI; miền núi |
|
81 | km/lần | Theo quy định tại Chương V | 26.234 | ||
95 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi |
|
21 | km/1 lần | Theo quy định tại Chương V | 5.256.957 | ||
96 | Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m |
|
60 | m | Theo quy định tại Chương V | 79.811 | ||
97 | Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≥ 1m |
|
12 | m | Theo quy định tại Chương V | 93.669 | ||
98 | HẠNG MỤC: ĐƯỜNG QL.3B - HỮU THÁC (CŨ) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
99 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ; đường cấp IV, V, VI; miền núi |
|
30 | km/lần | Theo quy định tại Chương V | 26.234 | ||
100 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi |
|
8 | km/1 lần | Theo quy định tại Chương V | 5.256.957 | ||
101 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công |
|
40 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 109.746 | ||
102 | Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m |
|
60 | m | Theo quy định tại Chương V | 79.811 | ||
103 | Sơn lan can cầu |
|
20 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 192.427 | ||
104 | HẠNG MỤC: ĐƯỜNG VĂN LANG - THẲM MU |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
105 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ; đường cấp IV, V, VI; miền núi |
|
45 | km/lần | Theo quy định tại Chương V | 26.234 | ||
106 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi |
|
10 | km/1 lần | Theo quy định tại Chương V | 5.256.957 | ||
107 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công |
|
30 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 109.746 | ||
108 | Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m |
|
96 | m | Theo quy định tại Chương V | 79.811 | ||
109 | Sơn lan can cầu |
|
10 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 192.427 | ||
110 | Sơn biển báo, cột biển báo; 2 nước |
|
1.3188 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 67.001 | ||
111 | Sơn cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí |
|
32.9616 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 209.460 | ||
112 | Sơn cột Km |
|
3.182 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 266.599 | ||
113 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí |
|
28.15 | cọc | Theo quy định tại Chương V | 23.895 | ||
114 | HẠNG MỤC: ĐƯỜNG KẾT NỐI TỪ TRUNG TÂM HUYỆN NA RÌ VỚI HUYỆN BÌNH GIA VÀ HUYỆN TRÀNG ĐỊNH TỈNH LẠNG SƠN |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
115 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ; đường cấp IV, V, VI; miền núi |
|
91.92 | km/lần | Theo quy định tại Chương V | 26.234 | ||
116 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi |
|
22 | km/1 lần | Theo quy định tại Chương V | 5.256.957 | ||
117 | Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m |
|
350 | m | Theo quy định tại Chương V | 79.811 | ||
118 | Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≥ 1m |
|
180 | m | Theo quy định tại Chương V | 93.669 | ||
119 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí |
|
54.2 | cọc | Theo quy định tại Chương V | 23.895 | ||
120 | Nắn chính, tu sửa biển báo |
|
2.92 | cột | Theo quy định tại Chương V | 86.022 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.