Regular maintenance of district roads

        Watching
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Regular maintenance of district roads
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.391.301.644 VND
Publication date
16:39 30/05/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
21/QĐ-KT&HT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Department of Economics and Infrastructure of Na Ri district, Bac Kan province
Approval date
28/05/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn4700161881

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN CAO CƯỜNG

1.391.299.884,7756 VND 1.391.299.884 VND 210 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG KIM LƯ - LƯƠNG THÀNH
0 Theo quy định tại Chương V
2 Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ; đường cấp IV, V, VI; miền núi
54 km/lần Theo quy định tại Chương V 26.234
3 Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi
16 km/1 lần Theo quy định tại Chương V 5.256.957
4 Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công
90 10m Theo quy định tại Chương V 109.746
5 Vét rãnh hở hình thang bằng máy
180 10m Theo quy định tại Chương V 77.327
6 Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m
132 m Theo quy định tại Chương V 79.811
7 Sơn biển báo, cột biển báo; 2 nước
6.9708 m2 Theo quy định tại Chương V 67.001
8 Sơn cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí
85.1256 m2 Theo quy định tại Chương V 209.460
9 Sơn cột Km
3.6276 m2 Theo quy định tại Chương V 266.599
10 Nắn sửa cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí
28.15 cọc Theo quy định tại Chương V 23.895
11 Nắn chính, tu sửa biển báo
0.74 cột Theo quy định tại Chương V 86.022
12 Sơn lan can cầu
72 m2 Theo quy định tại Chương V 192.427
13 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG LƯƠNG HẠ - VĂN HỌC
0 Theo quy định tại Chương V
14 Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ; đường cấp IV, V, VI; miền núi
54 km/lần Theo quy định tại Chương V 26.234
15 Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi
16 km/1 lần Theo quy định tại Chương V 5.256.957
16 Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công
40 10m Theo quy định tại Chương V 109.746
17 Vét rãnh hở hình thang bằng máy
80 10m Theo quy định tại Chương V 77.327
18 Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m
168 m Theo quy định tại Chương V 79.811
19 Sơn biển báo, cột biển báo; 2 nước
8.8548 m2 Theo quy định tại Chương V 67.001
20 Sơn cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí
163.296 m2 Theo quy định tại Chương V 209.460
21 Sơn cột Km
3.6276 m2 Theo quy định tại Chương V 266.599
22 Nắn sửa cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí
54 cọc Theo quy định tại Chương V 23.895
23 Nắn chính, tu sửa biển báo
0.94 cột Theo quy định tại Chương V 86.022
24 Sơn lan can cầu
20 m2 Theo quy định tại Chương V 192.427
25 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG YẾN LẠC - ĐỘNG NÀNG TIÊN
0 Theo quy định tại Chương V
26 Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ; đường cấp IV, V, VI; miền núi
27 km/lần Theo quy định tại Chương V 26.234
27 Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi
8 km/1 lần Theo quy định tại Chương V 5.256.957
28 Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m
72 m Theo quy định tại Chương V 79.811
29 Sơn biển báo, cột biển báo; 2 nước
4.8984 m2 Theo quy định tại Chương V 67.001
30 Sơn cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí
74.5416 m2 Theo quy định tại Chương V 209.460
31 Sơn cột Km
2.1652 m2 Theo quy định tại Chương V 266.599
32 Nắn sửa cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí
24.65 cọc Theo quy định tại Chương V 23.895
33 Nắn chính, tu sửa biển báo
0.52 cột Theo quy định tại Chương V 86.022
34 Sơn lan can cầu
10 m2 Theo quy định tại Chương V 192.427
35 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG KIM HỶ - VŨ MUỘN
0 Theo quy định tại Chương V
36 Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ; đường cấp IV, V, VI; miền núi
78 km/lần Theo quy định tại Chương V 26.234
37 Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi
24 km/1 lần Theo quy định tại Chương V 5.256.957
38 Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công
100 10m Theo quy định tại Chương V 109.746
39 Vét rãnh hở hình thang bằng máy
195 10m Theo quy định tại Chương V 77.327
40 Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m
252 m Theo quy định tại Chương V 79.811
41 Sơn biển báo, cột biển báo; 2 nước
5.0868 m2 Theo quy định tại Chương V 67.001
42 Sơn cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí
172.5192 m2 Theo quy định tại Chương V 209.460
43 Sơn cột Km
5.41 m2 Theo quy định tại Chương V 266.599
44 Nắn sửa cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí
57.05 cọc Theo quy định tại Chương V 23.895
45 Nắn chính, tu sửa biển báo
0.54 cột Theo quy định tại Chương V 86.022
46 Sơn lan can cầu
33 m2 Theo quy định tại Chương V 192.427
47 Hót sụt nhỏ bằng máy
13 10 m3 Theo quy định tại Chương V 499.088
48 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG CƯ LỄ - PÁC BAN
0 Theo quy định tại Chương V
49 Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ; đường cấp IV, V, VI; miền núi
21 km/ lần Theo quy định tại Chương V 26.234
50 Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi
6.4 km/ lần Theo quy định tại Chương V 5.256.957
51 Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công
40 10m Theo quy định tại Chương V 109.746
52 Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m
48 m dài cống Theo quy định tại Chương V 79.811
53 Sơn biển báo, cột biển báo; 2 nước
1.5072 m2 Theo quy định tại Chương V 67.001
54 Sơn cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí…
27.972 m2 Theo quy định tại Chương V 209.460
55 Sơn cột Km
1.3996 m2 Theo quy định tại Chương V 266.599
56 Nắn sửa cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí
9.25 cọc Theo quy định tại Chương V 23.895
57 Nắn chính, tu sửa biển báo
0.16 cột Theo quy định tại Chương V 86.022
58 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG QL.279 - KHUỔI KHIẾU
0 Theo quy định tại Chương V
59 Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ; đường cấp IV, V, VI; miền núi
54 km/lần Theo quy định tại Chương V 26.234
60 Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi
16 km/1 lần Theo quy định tại Chương V 5.256.957
61 Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công
48 10m Theo quy định tại Chương V 109.746
62 Vét rãnh hở hình thang bằng máy
89 10m Theo quy định tại Chương V 77.327
63 Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m
180 m Theo quy định tại Chương V 79.811
64 Sơn lan can cầu
10 m2 Theo quy định tại Chương V 192.427
65 Sơn lan can cầu 1 lớp
8 m2 Theo quy định tại Chương V 179.061
66 Hót sụt nhỏ bằng máy
9.6 10 m3 Theo quy định tại Chương V 499.081
67 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG CƯỜNG LỢI - VĂN VŨ
0 Theo quy định tại Chương V
68 Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ; đường cấp IV, V, VI; miền núi
54 km/ lần Theo quy định tại Chương V 26.234
69 Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi
17 km/ lần Theo quy định tại Chương V 5.256.957
70 Hót sụt nhỏ bằng máy
6 10 m3 Theo quy định tại Chương V 499.088
71 Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công
120 10m Theo quy định tại Chương V 109.746
72 Vét rãnh hở hình thang bằng máy
100 10m Theo quy định tại Chương V 77.327
73 Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m
138 m dài cống Theo quy định tại Chương V 79.811
74 Sơn biển báo, cột biển báo; 2 nước
7.1592 m2 Theo quy định tại Chương V 67.001
75 Sơn cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí
61.992 m2 Theo quy định tại Chương V 209.460
76 Sơn cột Km
3.182 m2 Theo quy định tại Chương V 266.599
77 Nắn sửa cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí
20.5 cọc Theo quy định tại Chương V 23.895
78 Nắn chính, tu sửa biển báo
0.76 cột Theo quy định tại Chương V 86.022
79 Sơn lan can cầu
20 m2 Theo quy định tại Chương V 192.427
80 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG VŨ LOAN - LẠNG SAN (ĐOẠN VĂN VŨ - VĂN HỌC CŨ)
0 Theo quy định tại Chương V
81 Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ; đường cấp IV, V, VI; miền núi
24 km/lần Theo quy định tại Chương V 26.234
82 Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi
7 km/1 lần Theo quy định tại Chương V 5.256.957
83 Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công
20 10m Theo quy định tại Chương V 109.746
84 Vét rãnh hở hình thang bằng máy
50 10m Theo quy định tại Chương V 77.325
85 Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m
54 m Theo quy định tại Chương V 79.811
86 Sơn biển báo, cột biển báo; 2 nước
6.0288 m2 Theo quy định tại Chương V 67.001
87 Sơn cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí
46.872 m2 Theo quy định tại Chương V 209.460
88 Sơn cột Km
1.8452 m2 Theo quy định tại Chương V 266.599
89 Nắn sửa cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí
15.5 cọc Theo quy định tại Chương V 23.895
90 Nắn chính, tu sửa biển báo
0.64 cột Theo quy định tại Chương V 86.022
91 Sơn lan can cầu
20 m2 Theo quy định tại Chương V 192.427
92 Sơn lan can cầu 1 lớp
16 m2 Theo quy định tại Chương V 170.641
93 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG QUANG PHONG - ĐỔNG XÁ
0 Theo quy định tại Chương V
94 Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ; đường cấp IV, V, VI; miền núi
81 km/lần Theo quy định tại Chương V 26.234
95 Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi
21 km/1 lần Theo quy định tại Chương V 5.256.957
96 Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m
60 m Theo quy định tại Chương V 79.811
97 Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≥ 1m
12 m Theo quy định tại Chương V 93.669
98 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG QL.3B - HỮU THÁC (CŨ)
0 Theo quy định tại Chương V
99 Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ; đường cấp IV, V, VI; miền núi
30 km/lần Theo quy định tại Chương V 26.234
100 Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi
8 km/1 lần Theo quy định tại Chương V 5.256.957
101 Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công
40 10m Theo quy định tại Chương V 109.746
102 Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m
60 m Theo quy định tại Chương V 79.811
103 Sơn lan can cầu
20 m2 Theo quy định tại Chương V 192.427
104 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG VĂN LANG - THẲM MU
0 Theo quy định tại Chương V
105 Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ; đường cấp IV, V, VI; miền núi
45 km/lần Theo quy định tại Chương V 26.234
106 Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi
10 km/1 lần Theo quy định tại Chương V 5.256.957
107 Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công
30 10m Theo quy định tại Chương V 109.746
108 Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m
96 m Theo quy định tại Chương V 79.811
109 Sơn lan can cầu
10 m2 Theo quy định tại Chương V 192.427
110 Sơn biển báo, cột biển báo; 2 nước
1.3188 m2 Theo quy định tại Chương V 67.001
111 Sơn cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí
32.9616 m2 Theo quy định tại Chương V 209.460
112 Sơn cột Km
3.182 m2 Theo quy định tại Chương V 266.599
113 Nắn sửa cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí
28.15 cọc Theo quy định tại Chương V 23.895
114 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG KẾT NỐI TỪ TRUNG TÂM HUYỆN NA RÌ VỚI HUYỆN BÌNH GIA VÀ HUYỆN TRÀNG ĐỊNH TỈNH LẠNG SƠN
0 Theo quy định tại Chương V
115 Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ; đường cấp IV, V, VI; miền núi
91.92 km/lần Theo quy định tại Chương V 26.234
116 Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi
22 km/1 lần Theo quy định tại Chương V 5.256.957
117 Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m
350 m Theo quy định tại Chương V 79.811
118 Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≥ 1m
180 m Theo quy định tại Chương V 93.669
119 Nắn sửa cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí
54.2 cọc Theo quy định tại Chương V 23.895
120 Nắn chính, tu sửa biển báo
2.92 cột Theo quy định tại Chương V 86.022
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8534 Projects are waiting for contractors
  • 145 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 156 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23682 Tender notices posted in the past month
  • 37139 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second