Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1201492579 | Liên danh Công ty cổ phần Quản lý bảo trì Đường thủy nội địa số 11 và Công ty cổ phần Quản lý bảo trì Đường thủy nội địa số 10 | INLAND WATERWAY MANAGEMENT AND MAINTENANCE JOINT STOCK COMPANY 11 |
6.342.438.862 VND | 6.088.739.000 VND | 180 day | ||
2 | vn0313159937 | Liên danh Công ty cổ phần Quản lý bảo trì Đường thủy nội địa số 11 và Công ty cổ phần Quản lý bảo trì Đường thủy nội địa số 10 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ BẢO TRÌ ĐƯỜNG THỦY NỘI ĐỊA SỐ 10 |
6.342.438.862 VND | 6.088.739.000 VND | 180 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KHU VỰC 1 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | HÀNH TRÌNH |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
3 | Tàu công tác (đi - về) |
|
119.6 | km | Theo quy định tại Chương V | 82.476 | ||
4 | THẢ PHAO GIỚI HẠN VÙNG NƯỚC |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
5 | Thao tác thả phao |
|
12 | quả | Theo quy định tại Chương V | 1.736.391 | ||
6 | Thao tác điều chỉnh phao |
|
30 | quả | Theo quy định tại Chương V | 1.862.879 | ||
7 | Thao tác chống bồi rùa |
|
18 | quả | Theo quy định tại Chương V | 1.034.591 | ||
8 | Thao tác trục phao |
|
12 | quả | Theo quy định tại Chương V | 2.505.924 | ||
9 | Bảo dưỡng phao sắt tại hiện trường |
|
6 | quả | Theo quy định tại Chương V | 2.058.677 | ||
10 | Bảo dưỡng xích và phụ kiện - 15m (tại hiện trường) |
|
90 | m | Theo quy định tại Chương V | 20.163 | ||
11 | Kiểm tra, vệ sinh đèn năng lượng mặt trời trên phao |
|
6 | 1 đèn | Theo quy định tại Chương V | 167.490 | ||
12 | BIỂN BÁO HIỆU TRÊN BỜ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
13 | Lắp đặt cột và biển báo hiệu hình vuông, hình thoi; cống, âu, điều khiển đi lại, vật chướng ngại, ngã ba và định hướng, chiều cao cột 6,5m |
|
8 | cột | Theo quy định tại Chương V | 547.834 | ||
14 | Thu hồi cột và biển báo hiệu hình vuông, hình thoi; cống, âu, điều khiển đi lại, vật chướng ngại, ngã ba và định hướng, chiều cao cột 6,5m |
|
8 | cột | Theo quy định tại Chương V | 533.787 | ||
15 | Bảo dưỡng biển báo hiệu thép - Biển hình vuông, hình thoi (sơn màu một mặt) - Loại 2 tại hiện trường |
|
16 | biển | Theo quy định tại Chương V | 471.486 | ||
16 | Bảo dưỡng cột báo hiệu thép D140mm, cao 6,5m tại hiện trường |
|
8 | cột | Theo quy định tại Chương V | 598.506 | ||
17 | TRỰC TRẠM ĐIỀU TIẾT |
|
0 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | |||
18 | Chỉ huy điều tiết: 1 người/ca x 2 ca/ ngày x 180 ngàyx 3 trạm (nhân công bậc 4) |
|
360 | Công | Theo quy định tại Chương V | 351.176 | ||
19 | Nhân viên điều tiết: 2 người/ ca x2ca x 190 ngàyx 3 trạm ( nhân công bậc 3) |
|
2.160 | Công | Theo quy định tại Chương V | 295.839 | ||
20 | Phương tiện (ca máy điều tiết) Tàu công suất < 150CV |
|
101.25 | ca | Theo quy định tại Chương V | 3.563.911 | ||
21 | Phương tiện (ca máy điều tiết) Xuồng cao tốc > 85CV |
|
101.25 | ca | Theo quy định tại Chương V | 3.840.913 | ||
22 | Lập trạm (Tàu công suất < 150CV) |
|
978.75 | ca | Theo quy định tại Chương V | 2.046.045 | ||
23 | Lập trạm (Xuồng cao tốc > 85CV) |
|
978.75 | ca | Theo quy định tại Chương V | 1.131.399 | ||
24 | KHU VỰC 2 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
25 | HÀNH TRÌNH |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
26 | Tàu công tác (đi - về) |
|
23.4 | km | Theo quy định tại Chương V | 82.476 | ||
27 | THẢ PHAO GIỚI HẠN VÙNG NƯỚC |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
28 | Thao tác thả phao |
|
2 | quả | Theo quy định tại Chương V | 1.736.391 | ||
29 | Thao tác điều chỉnh phao |
|
5 | quả | Theo quy định tại Chương V | 1.862.879 | ||
30 | Thao tác chống bồi rùa |
|
3 | quả | Theo quy định tại Chương V | 1.034.591 | ||
31 | Thao tác trục phao |
|
2 | quả | Theo quy định tại Chương V | 2.505.924 | ||
32 | Bảo dưỡng phao sắt tại hiện trường |
|
1 | quả | Theo quy định tại Chương V | 2.058.677 | ||
33 | Bảo dưỡng xích và phụ kiện - 15m (tại hiện trường) |
|
15 | m | Theo quy định tại Chương V | 20.163 | ||
34 | Kiểm tra, vệ sinh đèn năng lượng mặt trời trên phao |
|
1 | 1 đèn | Theo quy định tại Chương V | 167.490 | ||
35 | BIỂN BÁO HIỆU TRÊN BỜ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
36 | Lắp đặt cột và biển báo hiệu hình vuông, hình thoi; cống, âu, điều khiển đi lại, vật chướng ngại, ngã ba và định hướng, chiều cao cột 6,5m |
|
8 | cột | Theo quy định tại Chương V | 547.834 | ||
37 | Thu hồi cột và biển báo hiệu hình vuông, hình thoi; cống, âu, điều khiển đi lại, vật chướng ngại, ngã ba và định hướng, chiều cao cột 6,5m |
|
8 | cột | Theo quy định tại Chương V | 533.787 | ||
38 | Bảo dưỡng biển báo hiệu thép - Biển hình vuông, hình thoi (sơn màu một mặt) - Loại 2 tại hiện trường |
|
16 | biển | Theo quy định tại Chương V | 471.486 | ||
39 | Bảo dưỡng cột báo hiệu thép D140mm, cao 6,5m tại hiện trường |
|
8 | cột | Theo quy định tại Chương V | 598.506 | ||
40 | TRỰC TRẠM ĐIỀU TIẾT |
|
0 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | |||
41 | Nhân viên điều tiết |
|
720 | Công | Theo quy định tại Chương V | 295.839 | ||
42 | Phương tiện (ca máy điều tiết) Tàu công suất < 150CV |
|
33.75 | ca | Theo quy định tại Chương V | 3.563.911 | ||
43 | Phương tiện (ca máy điều tiết) Xuồng cao tốc > 85CV |
|
33.75 | ca | Theo quy định tại Chương V | 3.840.913 | ||
44 | Lập trạm (Tàu công suất < 150CV) |
|
326.25 | ca | Theo quy định tại Chương V | 2.046.045 | ||
45 | Lập trạm (Xuồng cao tốc > 85CV) |
|
326.25 | ca | Theo quy định tại Chương V | 1.131.399 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.