Regulating to ensure safety of inland waterway traffic

Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Regulating to ensure safety of inland waterway traffic
Bidding method
Online bidding
Tender value
8.557.918.000 VND
Estimated price
6.417.622.000 VND
Publication date
09:46 20/06/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
46/QĐ-BQLDANN
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Investment Project Management Board of Agriculture and Rural Development in Tien Giang Province
Approval date
18/06/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn1201492579 Liên danh Công ty cổ phần Quản lý bảo trì Đường thủy nội địa số 11 và Công ty cổ phần Quản lý bảo trì Đường thủy nội địa số 10

INLAND WATERWAY MANAGEMENT AND MAINTENANCE JOINT STOCK COMPANY 11

6.342.438.862 VND 6.088.739.000 VND 180 day
2 vn0313159937 Liên danh Công ty cổ phần Quản lý bảo trì Đường thủy nội địa số 11 và Công ty cổ phần Quản lý bảo trì Đường thủy nội địa số 10

CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ BẢO TRÌ ĐƯỜNG THỦY NỘI ĐỊA SỐ 10

6.342.438.862 VND 6.088.739.000 VND 180 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 KHU VỰC 1
0 Theo quy định tại Chương V
2 HÀNH TRÌNH
0 Theo quy định tại Chương V
3 Tàu công tác (đi - về)
119.6 km Theo quy định tại Chương V 82.476
4 THẢ PHAO GIỚI HẠN VÙNG NƯỚC
0 Theo quy định tại Chương V
5 Thao tác thả phao
12 quả Theo quy định tại Chương V 1.736.391
6 Thao tác điều chỉnh phao
30 quả Theo quy định tại Chương V 1.862.879
7 Thao tác chống bồi rùa
18 quả Theo quy định tại Chương V 1.034.591
8 Thao tác trục phao
12 quả Theo quy định tại Chương V 2.505.924
9 Bảo dưỡng phao sắt tại hiện trường
6 quả Theo quy định tại Chương V 2.058.677
10 Bảo dưỡng xích và phụ kiện - 15m (tại hiện trường)
90 m Theo quy định tại Chương V 20.163
11 Kiểm tra, vệ sinh đèn năng lượng mặt trời trên phao
6 1 đèn Theo quy định tại Chương V 167.490
12 BIỂN BÁO HIỆU TRÊN BỜ
0 Theo quy định tại Chương V
13 Lắp đặt cột và biển báo hiệu hình vuông, hình thoi; cống, âu, điều khiển đi lại, vật chướng ngại, ngã ba và định hướng, chiều cao cột 6,5m
8 cột Theo quy định tại Chương V 547.834
14 Thu hồi cột và biển báo hiệu hình vuông, hình thoi; cống, âu, điều khiển đi lại, vật chướng ngại, ngã ba và định hướng, chiều cao cột 6,5m
8 cột Theo quy định tại Chương V 533.787
15 Bảo dưỡng biển báo hiệu thép - Biển hình vuông, hình thoi (sơn màu một mặt) - Loại 2 tại hiện trường
16 biển Theo quy định tại Chương V 471.486
16 Bảo dưỡng cột báo hiệu thép D140mm, cao 6,5m tại hiện trường
8 cột Theo quy định tại Chương V 598.506
17 TRỰC TRẠM ĐIỀU TIẾT
0 Ngày Theo quy định tại Chương V
18 Chỉ huy điều tiết: 1 người/ca x 2 ca/ ngày x 180 ngàyx 3 trạm (nhân công bậc 4)
360 Công Theo quy định tại Chương V 351.176
19 Nhân viên điều tiết: 2 người/ ca x2ca x 190 ngàyx 3 trạm ( nhân công bậc 3)
2.160 Công Theo quy định tại Chương V 295.839
20 Phương tiện (ca máy điều tiết) Tàu công suất < 150CV
101.25 ca Theo quy định tại Chương V 3.563.911
21 Phương tiện (ca máy điều tiết) Xuồng cao tốc > 85CV
101.25 ca Theo quy định tại Chương V 3.840.913
22 Lập trạm (Tàu công suất < 150CV)
978.75 ca Theo quy định tại Chương V 2.046.045
23 Lập trạm (Xuồng cao tốc > 85CV)
978.75 ca Theo quy định tại Chương V 1.131.399
24 KHU VỰC 2
0 Theo quy định tại Chương V
25 HÀNH TRÌNH
0 Theo quy định tại Chương V
26 Tàu công tác (đi - về)
23.4 km Theo quy định tại Chương V 82.476
27 THẢ PHAO GIỚI HẠN VÙNG NƯỚC
0 Theo quy định tại Chương V
28 Thao tác thả phao
2 quả Theo quy định tại Chương V 1.736.391
29 Thao tác điều chỉnh phao
5 quả Theo quy định tại Chương V 1.862.879
30 Thao tác chống bồi rùa
3 quả Theo quy định tại Chương V 1.034.591
31 Thao tác trục phao
2 quả Theo quy định tại Chương V 2.505.924
32 Bảo dưỡng phao sắt tại hiện trường
1 quả Theo quy định tại Chương V 2.058.677
33 Bảo dưỡng xích và phụ kiện - 15m (tại hiện trường)
15 m Theo quy định tại Chương V 20.163
34 Kiểm tra, vệ sinh đèn năng lượng mặt trời trên phao
1 1 đèn Theo quy định tại Chương V 167.490
35 BIỂN BÁO HIỆU TRÊN BỜ
0 Theo quy định tại Chương V
36 Lắp đặt cột và biển báo hiệu hình vuông, hình thoi; cống, âu, điều khiển đi lại, vật chướng ngại, ngã ba và định hướng, chiều cao cột 6,5m
8 cột Theo quy định tại Chương V 547.834
37 Thu hồi cột và biển báo hiệu hình vuông, hình thoi; cống, âu, điều khiển đi lại, vật chướng ngại, ngã ba và định hướng, chiều cao cột 6,5m
8 cột Theo quy định tại Chương V 533.787
38 Bảo dưỡng biển báo hiệu thép - Biển hình vuông, hình thoi (sơn màu một mặt) - Loại 2 tại hiện trường
16 biển Theo quy định tại Chương V 471.486
39 Bảo dưỡng cột báo hiệu thép D140mm, cao 6,5m tại hiện trường
8 cột Theo quy định tại Chương V 598.506
40 TRỰC TRẠM ĐIỀU TIẾT
0 Ngày Theo quy định tại Chương V
41 Nhân viên điều tiết
720 Công Theo quy định tại Chương V 295.839
42 Phương tiện (ca máy điều tiết) Tàu công suất < 150CV
33.75 ca Theo quy định tại Chương V 3.563.911
43 Phương tiện (ca máy điều tiết) Xuồng cao tốc > 85CV
33.75 ca Theo quy định tại Chương V 3.840.913
44 Lập trạm (Tàu công suất < 150CV)
326.25 ca Theo quy định tại Chương V 2.046.045
45 Lập trạm (Xuồng cao tốc > 85CV)
326.25 ca Theo quy định tại Chương V 1.131.399
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8225 Projects are waiting for contractors
  • 1063 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1706 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24288 Tender notices posted in the past month
  • 38468 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second