Repair and overhaul of electric train with adhesion weight P8 tons, track size 600mm, fixed asset code: MTB 00471 No. 03

        Watching
Tender ID
Views
4
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Repair and overhaul of electric train with adhesion weight P8 tons, track size 600mm, fixed asset code: MTB 00471 No. 03
Bidding method
Online bidding
Tender value
748.434.643 VND
Publication date
15:41 14/05/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
2072/QĐ-HLC
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Ha Lam Vinacomin Coal Joint Stock Company
Approval date
14/05/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn5700500423

CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN YÊN HƯNG

634.617.995 VND 634.617.995 VND 30 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn5701697042 CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN CẨM PHẢ There is a bid price higher than the selected bid price
2 vn5700526478 VINACOMIN - MAOKHE MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY There is a bid price higher than the selected bid price

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Động cơ điện số 1
Theo quy định tại Chương V
2 Vỏ Stato động cơ
Theo quy định tại Chương V
3 - Cực từ chính
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.970.000
4 - Cực từ phụ
3 Cái Theo quy định tại Chương V 3.080.000
5 Giá đỡ chổi than
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 770.000
6 Giảm chấn cao su khớp nối
1 Cái Theo quy định tại Chương V 330.000
7 Sứ + cọc đấu dây M10
5 Bộ Theo quy định tại Chương V 77.000
8 Cút nén cáp M22
3 Cái Theo quy định tại Chương V 27.500
9 Bít cao su F22 x20
5 Cái Theo quy định tại Chương V 28.600
10 Chổi than 32x16x54
4 Cái Theo quy định tại Chương V 99.000
11 Vòng bi NU313(32313)
1 Vòng Theo quy định tại Chương V 2.750.000
12 Vòng bi NUP310
1 Vòng Theo quy định tại Chương V 1.760.000
13 Bu lông M12x30
8 Cái Theo quy định tại Chương V 2.970
14 Bu lông M8x30
8 Cái Theo quy định tại Chương V 1.870
15 Động cơ điện số 2
Theo quy định tại Chương V
16 Rô to động cơ
Theo quy định tại Chương V
17 Cổ góp
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 23.100.000
18 Vỏ Stato động cơ
Theo quy định tại Chương V
19 - Cực từ chính
2 Cái Theo quy định tại Chương V 2.970.000
20 - Cực từ phụ
2 Cái Theo quy định tại Chương V 2.420.000
21 Giá đỡ chổi than
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 880.000
22 Giảm chấn cao su khớp nối
1 Cái Theo quy định tại Chương V 330.000
23 Sứ + cọc đấu dây M10
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 77.000
24 Bít cao su F22 x20
5 Cái Theo quy định tại Chương V 28.600
25 Chổi than 32x16x54
4 Cái Theo quy định tại Chương V 99.000
26 Vòng bi NU313(32313)
1 Vòng Theo quy định tại Chương V 2.750.000
27 Vòng bi NUP310
1 Vòng Theo quy định tại Chương V 1.760.000
28 Bu lông M12x30
6 Cái Theo quy định tại Chương V 2.970
29 Bu lông M8x30
8 Cái Theo quy định tại Chương V 1.870
30 Bu lông M10x25
5 Cái Theo quy định tại Chương V 2.310
31 Tang điều khiển
Theo quy định tại Chương V
32 Bộ ruột tang
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 33.000.000
33 Sứ + cọc đấu dây M10
8 Bộ Theo quy định tại Chương V 77.000
34 Cút nén cáp M22
10 Cái Theo quy định tại Chương V 27.500
35 Bít cao su F22 x20
20 Cái Theo quy định tại Chương V 28.600
36 Bulông M14x50
10 Bộ Theo quy định tại Chương V 4.400
37 Bulông M8x25
10 Bộ Theo quy định tại Chương V 1.870
38 Đèn chiếu sáng
Theo quy định tại Chương V
39 Đèn chiếu sáng LED
2 Cái Theo quy định tại Chương V 3.850.000
40 Cáp điện
Theo quy định tại Chương V
41 Cáp 2x2,5
22 m Theo quy định tại Chương V 50.600
42 Cáp điện 1x25
60 m Theo quy định tại Chương V 176.000
43 Giắc cắm lấy điện ắc quy
Theo quy định tại Chương V
44 Giắc cắm phòng nổ
4 Bộ Theo quy định tại Chương V 1.760.000
45 Ắc quy
Theo quy định tại Chương V
46 Bình ắc quy a xít (CA450/hoặc tương đương)
70 Bình Theo quy định tại Chương V 3.300.000
47 Dung dịch a xít
595 Lít Theo quy định tại Chương V 12.760
48 Tấm chèn
140 Tấm Theo quy định tại Chương V 10.560
49 VẬT LIỆU PHỤ
Theo quy định tại Chương V
50 Các ton vecman dày 0,1
8 Kg Theo quy định tại Chương V 100.980
51 Dầu thông
7 Kg Theo quy định tại Chương V 15.950
52 Êbôxy
2 Kg Theo quy định tại Chương V 36.520
53 Sơn cách điện
12 Kg Theo quy định tại Chương V 58.410
54 Vải thuỷ tinh
4 m2 Theo quy định tại Chương V 49.610
55 Băng thuỷ tinh
18 Cuộn Theo quy định tại Chương V 59.510
56 Băng vải
5 Cuộn Theo quy định tại Chương V 12.430
57 Băng dính cách điện
8 Cuộn Theo quy định tại Chương V 9.350
58 Thiếc hàn
1 Kg Theo quy định tại Chương V 210.870
59 Nhựa thông
0.5 Kg Theo quy định tại Chương V 103.070
60 Que hàn F4
20 Kg Theo quy định tại Chương V 32.010
61 Khí Ôxy CN
5 Chai Theo quy định tại Chương V 47.740
62 Khí Axetylen CN
7.5 Kg Theo quy định tại Chương V 120.120
63 Đá mài máy cầm tay F100
10 Viên Theo quy định tại Chương V 15.290
64 Bàn chải sắt
12 Cái Theo quy định tại Chương V 9.680
65 Giấy ráp
20 Tờ Theo quy định tại Chương V 10.560
66 Sơn chống gỉ
10 Kg Theo quy định tại Chương V 49.390
67 Sơn màu vàng
8 Kg Theo quy định tại Chương V 55.220
68 Sơn màu đỏ
8 Kg Theo quy định tại Chương V 55.220
69 Sơn màu ghi
5 Kg Theo quy định tại Chương V 53.350
70 Sơn màu đen
8 Kg Theo quy định tại Chương V 52.360
71 Dầu pha sơn
15 Kg Theo quy định tại Chương V 82.060
72 Mỡ L3
4 Kg Theo quy định tại Chương V 62.260
73 Mỡ YC3
4 Kg Theo quy định tại Chương V 84.150
74 Dầu EP 140
40 Lít Theo quy định tại Chương V 65.450
75 Khăn lau
3 Kg Theo quy định tại Chương V 19.470
76 Dầu diezel
15 Lít Theo quy định tại Chương V 19.800
77 Xăng A92
15 Lít Theo quy định tại Chương V 20.130
78 Chi phí nhân công sửa chữa (Bao gồm: Nhân công trực tiếp, gián tiếp, quản lý…). Nhà thầu căn cứ phạm vi công việc, đề xuất đảm bảo hoàn hành toàn bộ phạm vi gói thầu
1 gói Theo quy định tại Chương V 44.000.000
79 Chi phí điện năng
1 gói Theo quy định tại Chương V 879.670
80 Chi phí khấu hao TSCĐ
1 gói Theo quy định tại Chương V 11.921.470
81 Chi phí khác
1 gói Theo quy định tại Chương V 27.359.640
82 Lợi nhuận định mức
1 gói Theo quy định tại Chương V 9.530.290
83 Khung tàu
Theo quy định tại Chương V
84 Bu lông bảo hiểm M8x30
6 Bộ Theo quy định tại Chương V 1.980
85 Chốt thùng ắc quy
2 Cái Theo quy định tại Chương V 55.000
86 Bu lông giá đỡ M12x40
4 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.080
87 Xích giữ chốt khóa thùng
4 Cái Theo quy định tại Chương V 52.360
88 Bộ nối giảm chấn
Theo quy định tại Chương V
89 Đầu đấm
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.300.000
90 Lò xo đầu đấm
2 Cái Theo quy định tại Chương V 770.000
91 Chốt đầu đấm F25x400
2 Cái Theo quy định tại Chương V 88.000
92 Con lăn
Theo quy định tại Chương V
93 Vòng bi 30206
4 Vòng Theo quy định tại Chương V 83.600
94 Bạc cách
12 Cái Theo quy định tại Chương V 30.800
95 Trục con lăn
6 Cái Theo quy định tại Chương V 286.000
96 Chốt chẻ Φ6x50
12 Cái Theo quy định tại Chương V 3.300
97 Bu lông M20x55
12 Bộ Theo quy định tại Chương V 10.780
98 Bộ Giá treo động cơ
Theo quy định tại Chương V
99 Trục treo động cơ F24x600
3 Cái Theo quy định tại Chương V 121.000
100 Vòng đệm F30xF65x6
6 Cái Theo quy định tại Chương V 11.000
101 Đệm cao su
12 Cái Theo quy định tại Chương V 66.000
102 Đai ốc M24
4 Cái Theo quy định tại Chương V 6.600
103 Bu lông M20x80
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 11.550
104 Chốt chẻ Φ6x50
8 Cái Theo quy định tại Chương V 3.300
105 Nhíp + gối đỡ
Theo quy định tại Chương V
106 Nhíp tàu điện
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 2.200.000
107 Còi tầu (DLEC150/ hoặc tương đương)
2 Cái Theo quy định tại Chương V 3.520.000
108 Hệ thống rắc cát
Theo quy định tại Chương V
109 Phễu rắc cát
4 Cái Theo quy định tại Chương V 148.500
110 Tay cầm
2 Cái Theo quy định tại Chương V 35.200
111 Chốt các loại Ф15x50
4 Cái Theo quy định tại Chương V 36.300
112 Ngàm nối
4 Cái Theo quy định tại Chương V 82.500
113 Ống đựng cát
2 Cái Theo quy định tại Chương V 159.500
114 Trục tăng F12x340
1 Cái Theo quy định tại Chương V 85.800
115 Khung ngang 30x10x1400
1 Cái Theo quy định tại Chương V 99.000
116 Tay kéo F10x2500
1 Cái Theo quy định tại Chương V 93.500
117 Bu lông M8x35
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 1.980
118 Bu lông M10x45
8 Bộ Theo quy định tại Chương V 2.750
119 Ca bin buồng lái
Theo quy định tại Chương V
120 Khung ghế
2 Cái Theo quy định tại Chương V 115.500
121 Mặt ghế gỗ
2 Cái Theo quy định tại Chương V 181.500
122 Giá đèn
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 49.500
123 Bu lông giá đèn M12x40
4 Bộ Theo quy định tại Chương V 30.800
124 Phanh cơ
Theo quy định tại Chương V
125 Thanh đẩy 770x80x20
1 Cái Theo quy định tại Chương V 253.000
126 Thanh kéo F20x1000
1 Cái Theo quy định tại Chương V 137.500
127 Thanh giằng 50x8x400
3 Cái Theo quy định tại Chương V 60.500
128 Thanh đẩy 600x100x20
1 Cái Theo quy định tại Chương V 236.500
129 Chốt giữ các loại
12 Cái Theo quy định tại Chương V 38.500
130 Giá đỡ má phanh
1 Cái Theo quy định tại Chương V 115.500
131 Má phanh tàu
4 Cái Theo quy định tại Chương V 330.000
132 Nhíp căng má phanh
4 Cái Theo quy định tại Chương V 93.500
133 Bộ tăng chỉnh phanh
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 616.000
134 Thanh hãm 200x20x5
1 Cái Theo quy định tại Chương V 29.700
135 Bu lông M12x40
8 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.080
136 Phanh đĩa
Theo quy định tại Chương V
137 Má phanh
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 4.413.200
138 Hộp dầu
2 Cái Theo quy định tại Chương V 4.620.000
139 Bơm dầu (loại cơ)
2 Cái Theo quy định tại Chương V 5.478.000
140 Cụm ống dầu
2 Cụm Theo quy định tại Chương V 1.048.740
141 Chân đạp phanh
2 Cái Theo quy định tại Chương V 275.000
142 Bộ phận di chuyển
Theo quy định tại Chương V
143 Bánh tàu điện
4 Cái Theo quy định tại Chương V 5.280.000
144 Bu lông M12x35
12 Bộ Theo quy định tại Chương V 2.970
145 Bu lông M16x120
6 Bộ Theo quy định tại Chương V 13.200
146 Vòng bi 7518(32218)
8 vòng Theo quy định tại Chương V 1.925.000
147 Bu lông M12x30
12 Cái Theo quy định tại Chương V 2.860
148 Vòng bi 6221
4 Vòng Theo quy định tại Chương V 3.520.000
149 Hộp giảm tốc
Theo quy định tại Chương V
150 Trục răng Z10(côn xoắn)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.750.000
151 Vòng bi NU305
2 Vòng Theo quy định tại Chương V 319.000
152 Vòng bi 32211
8 Vòng Theo quy định tại Chương V 1.870.000
153 Vòng phớt 105x80x9
4 Vòng Theo quy định tại Chương V 88.000
154 Then bằng 18x11x65
2 Cái Theo quy định tại Chương V 44.000
155 Bánh răng Z43(vành chậu)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 5.280.000
156 Trục răng Z13
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.320.000
157 Bu lông M16x90
10 Cái Theo quy định tại Chương V 6.600
158 Bu lông M8x25
20 Cái Theo quy định tại Chương V 1.870
159 Bu lông M12x30
20 Cái Theo quy định tại Chương V 3.080
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8465 Projects are waiting for contractors
  • 1074 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1370 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25369 Tender notices posted in the past month
  • 39440 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second