Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5700500423 | CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN YÊN HƯNG |
634.617.995 VND | 634.617.995 VND | 30 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn5701697042 | CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN CẨM PHẢ | There is a bid price higher than the selected bid price | |
2 | vn5700526478 | VINACOMIN - MAOKHE MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY | There is a bid price higher than the selected bid price |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Động cơ điện số 1 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Vỏ Stato động cơ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
3 | - Cực từ chính |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.970.000 | ||
4 | - Cực từ phụ |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.080.000 | ||
5 | Giá đỡ chổi than |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 770.000 | ||
6 | Giảm chấn cao su khớp nối |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 330.000 | ||
7 | Sứ + cọc đấu dây M10 |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 77.000 | ||
8 | Cút nén cáp M22 |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 27.500 | ||
9 | Bít cao su F22 x20 |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 28.600 | ||
10 | Chổi than 32x16x54 |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 99.000 | ||
11 | Vòng bi NU313(32313) |
|
1 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | 2.750.000 | ||
12 | Vòng bi NUP310 |
|
1 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | 1.760.000 | ||
13 | Bu lông M12x30 |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.970 | ||
14 | Bu lông M8x30 |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.870 | ||
15 | Động cơ điện số 2 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
16 | Rô to động cơ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
17 | Cổ góp |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 23.100.000 | ||
18 | Vỏ Stato động cơ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
19 | - Cực từ chính |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.970.000 | ||
20 | - Cực từ phụ |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.420.000 | ||
21 | Giá đỡ chổi than |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 880.000 | ||
22 | Giảm chấn cao su khớp nối |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 330.000 | ||
23 | Sứ + cọc đấu dây M10 |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 77.000 | ||
24 | Bít cao su F22 x20 |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 28.600 | ||
25 | Chổi than 32x16x54 |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 99.000 | ||
26 | Vòng bi NU313(32313) |
|
1 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | 2.750.000 | ||
27 | Vòng bi NUP310 |
|
1 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | 1.760.000 | ||
28 | Bu lông M12x30 |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.970 | ||
29 | Bu lông M8x30 |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.870 | ||
30 | Bu lông M10x25 |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.310 | ||
31 | Tang điều khiển |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
32 | Bộ ruột tang |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 33.000.000 | ||
33 | Sứ + cọc đấu dây M10 |
|
8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 77.000 | ||
34 | Cút nén cáp M22 |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 27.500 | ||
35 | Bít cao su F22 x20 |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 28.600 | ||
36 | Bulông M14x50 |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 4.400 | ||
37 | Bulông M8x25 |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.870 | ||
38 | Đèn chiếu sáng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
39 | Đèn chiếu sáng LED |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.850.000 | ||
40 | Cáp điện |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
41 | Cáp 2x2,5 |
|
22 | m | Theo quy định tại Chương V | 50.600 | ||
42 | Cáp điện 1x25 |
|
60 | m | Theo quy định tại Chương V | 176.000 | ||
43 | Giắc cắm lấy điện ắc quy |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
44 | Giắc cắm phòng nổ |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.760.000 | ||
45 | Ắc quy |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
46 | Bình ắc quy a xít (CA450/hoặc tương đương) |
|
70 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 3.300.000 | ||
47 | Dung dịch a xít |
|
595 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 12.760 | ||
48 | Tấm chèn |
|
140 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | 10.560 | ||
49 | VẬT LIỆU PHỤ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
50 | Các ton vecman dày 0,1 |
|
8 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 100.980 | ||
51 | Dầu thông |
|
7 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 15.950 | ||
52 | Êbôxy |
|
2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 36.520 | ||
53 | Sơn cách điện |
|
12 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 58.410 | ||
54 | Vải thuỷ tinh |
|
4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 49.610 | ||
55 | Băng thuỷ tinh |
|
18 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | 59.510 | ||
56 | Băng vải |
|
5 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | 12.430 | ||
57 | Băng dính cách điện |
|
8 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | 9.350 | ||
58 | Thiếc hàn |
|
1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 210.870 | ||
59 | Nhựa thông |
|
0.5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 103.070 | ||
60 | Que hàn F4 |
|
20 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 32.010 | ||
61 | Khí Ôxy CN |
|
5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | 47.740 | ||
62 | Khí Axetylen CN |
|
7.5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 120.120 | ||
63 | Đá mài máy cầm tay F100 |
|
10 | Viên | Theo quy định tại Chương V | 15.290 | ||
64 | Bàn chải sắt |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 9.680 | ||
65 | Giấy ráp |
|
20 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 10.560 | ||
66 | Sơn chống gỉ |
|
10 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 49.390 | ||
67 | Sơn màu vàng |
|
8 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 55.220 | ||
68 | Sơn màu đỏ |
|
8 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 55.220 | ||
69 | Sơn màu ghi |
|
5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 53.350 | ||
70 | Sơn màu đen |
|
8 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 52.360 | ||
71 | Dầu pha sơn |
|
15 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 82.060 | ||
72 | Mỡ L3 |
|
4 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 62.260 | ||
73 | Mỡ YC3 |
|
4 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 84.150 | ||
74 | Dầu EP 140 |
|
40 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 65.450 | ||
75 | Khăn lau |
|
3 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 19.470 | ||
76 | Dầu diezel |
|
15 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 19.800 | ||
77 | Xăng A92 |
|
15 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 20.130 | ||
78 | Chi phí nhân công sửa chữa (Bao gồm: Nhân công trực tiếp, gián tiếp, quản lý…). Nhà thầu căn cứ phạm vi công việc, đề xuất đảm bảo hoàn hành toàn bộ phạm vi gói thầu |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 44.000.000 | ||
79 | Chi phí điện năng |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 879.670 | ||
80 | Chi phí khấu hao TSCĐ |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 11.921.470 | ||
81 | Chi phí khác |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 27.359.640 | ||
82 | Lợi nhuận định mức |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 9.530.290 | ||
83 | Khung tàu |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
84 | Bu lông bảo hiểm M8x30 |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.980 | ||
85 | Chốt thùng ắc quy |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 55.000 | ||
86 | Bu lông giá đỡ M12x40 |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.080 | ||
87 | Xích giữ chốt khóa thùng |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 52.360 | ||
88 | Bộ nối giảm chấn |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
89 | Đầu đấm |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.300.000 | ||
90 | Lò xo đầu đấm |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 770.000 | ||
91 | Chốt đầu đấm F25x400 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 88.000 | ||
92 | Con lăn |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
93 | Vòng bi 30206 |
|
4 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | 83.600 | ||
94 | Bạc cách |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 30.800 | ||
95 | Trục con lăn |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 286.000 | ||
96 | Chốt chẻ Φ6x50 |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.300 | ||
97 | Bu lông M20x55 |
|
12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 10.780 | ||
98 | Bộ Giá treo động cơ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
99 | Trục treo động cơ F24x600 |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 121.000 | ||
100 | Vòng đệm F30xF65x6 |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 11.000 | ||
101 | Đệm cao su |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 66.000 | ||
102 | Đai ốc M24 |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 6.600 | ||
103 | Bu lông M20x80 |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 11.550 | ||
104 | Chốt chẻ Φ6x50 |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.300 | ||
105 | Nhíp + gối đỡ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
106 | Nhíp tàu điện |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.200.000 | ||
107 | Còi tầu (DLEC150/ hoặc tương đương) |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.520.000 | ||
108 | Hệ thống rắc cát |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
109 | Phễu rắc cát |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 148.500 | ||
110 | Tay cầm |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 35.200 | ||
111 | Chốt các loại Ф15x50 |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 36.300 | ||
112 | Ngàm nối |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 82.500 | ||
113 | Ống đựng cát |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 159.500 | ||
114 | Trục tăng F12x340 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 85.800 | ||
115 | Khung ngang 30x10x1400 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 99.000 | ||
116 | Tay kéo F10x2500 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 93.500 | ||
117 | Bu lông M8x35 |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.980 | ||
118 | Bu lông M10x45 |
|
8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.750 | ||
119 | Ca bin buồng lái |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
120 | Khung ghế |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 115.500 | ||
121 | Mặt ghế gỗ |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 181.500 | ||
122 | Giá đèn |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 49.500 | ||
123 | Bu lông giá đèn M12x40 |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 30.800 | ||
124 | Phanh cơ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
125 | Thanh đẩy 770x80x20 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 253.000 | ||
126 | Thanh kéo F20x1000 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 137.500 | ||
127 | Thanh giằng 50x8x400 |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 60.500 | ||
128 | Thanh đẩy 600x100x20 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 236.500 | ||
129 | Chốt giữ các loại |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 38.500 | ||
130 | Giá đỡ má phanh |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 115.500 | ||
131 | Má phanh tàu |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 330.000 | ||
132 | Nhíp căng má phanh |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 93.500 | ||
133 | Bộ tăng chỉnh phanh |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 616.000 | ||
134 | Thanh hãm 200x20x5 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 29.700 | ||
135 | Bu lông M12x40 |
|
8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.080 | ||
136 | Phanh đĩa |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
137 | Má phanh |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 4.413.200 | ||
138 | Hộp dầu |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 4.620.000 | ||
139 | Bơm dầu (loại cơ) |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.478.000 | ||
140 | Cụm ống dầu |
|
2 | Cụm | Theo quy định tại Chương V | 1.048.740 | ||
141 | Chân đạp phanh |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 275.000 | ||
142 | Bộ phận di chuyển |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
143 | Bánh tàu điện |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.280.000 | ||
144 | Bu lông M12x35 |
|
12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.970 | ||
145 | Bu lông M16x120 |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 13.200 | ||
146 | Vòng bi 7518(32218) |
|
8 | vòng | Theo quy định tại Chương V | 1.925.000 | ||
147 | Bu lông M12x30 |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.860 | ||
148 | Vòng bi 6221 |
|
4 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | 3.520.000 | ||
149 | Hộp giảm tốc |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
150 | Trục răng Z10(côn xoắn) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.750.000 | ||
151 | Vòng bi NU305 |
|
2 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | 319.000 | ||
152 | Vòng bi 32211 |
|
8 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | 1.870.000 | ||
153 | Vòng phớt 105x80x9 |
|
4 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | 88.000 | ||
154 | Then bằng 18x11x65 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 44.000 | ||
155 | Bánh răng Z43(vành chậu) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.280.000 | ||
156 | Trục răng Z13 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.320.000 | ||
157 | Bu lông M16x90 |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 6.600 | ||
158 | Bu lông M8x25 |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.870 | ||
159 | Bu lông M12x30 |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.080 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.