Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn8210524276 | Trung tâm dịch vụ ô tô Thanh Đức Gia lai |
165.690.000 VND | 165.690.000 VND | 30 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn4000424126 | TRI MINH TRADE AND SERVICE COMPANY | The contractor does not have an assembly, maintenance, or repair facility with an area of ≥ 1,000m2 (no supporting documents). The assembly, maintenance and repair facility is located 190 km from the investor |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | I . Phần động cơ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
2 | 1. Thay bô bin |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.150.000 | ||
3 | 2. Thay buri |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 280.000 | ||
4 | 3. Thay lọc nhớt |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 260.000 | ||
5 | 4. Thay lọc gió động cơ |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 800.000 | ||
6 | 5. Dây cu roa tổng |
|
1 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 1.800.000 | ||
7 | 6. Thay cụm tăng cu roa tổng |
|
1 | Cụm | Theo quy định tại Chương V | 3.100.000 | ||
8 | 7. Thay bi đỡ dây cu roa tổng |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.150.000 | ||
9 | 8. Thay lá côn |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.750.000 | ||
10 | 9. Thay bàn ép |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 4.400.000 | ||
11 | 10. Thay bi tê |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
12 | II. Phần gầm |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
13 | 1. Thay rô tuyn trụ |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.400.000 | ||
14 | 2. Thay rô tuyn lái |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
15 | 3. Thay rô tuyn cân bằng sau |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
16 | 4. Thay rô tuyn cân bằng trước |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
17 | 5. Thay dây thắng tay trái |
|
1 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 1.550.000 | ||
18 | 6. Thay dây thắng tay phải |
|
1 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 1.550.000 | ||
19 | 7. Thay tổng côn |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.300.000 | ||
20 | 8. Thay côn trợ lực dưới |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.350.000 | ||
21 | 9. Thay giảm xóc trước |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.800.000 | ||
22 | 10. Thay giảm xóc sau |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.800.000 | ||
23 | 11. Thay má phanh trước |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.350.000 | ||
24 | 12. Thay má phanh sau |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.350.000 | ||
25 | 13. Thay bộ treo lốp dự phòng |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.250.000 | ||
26 | 14. Thay đĩa phanh trước |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.900.000 | ||
27 | 15. Thay bộ chốt ngoàm phanh |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 650.000 | ||
28 | 16. Thay bi chữ thập láp dọc |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.400.000 | ||
29 | 17. Thay bộ cao su gầm xe |
|
1 | Bộ/xe | Theo quy định tại Chương V | 7.600.000 | ||
30 | 18. Thay siu phanh trước |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.400.000 | ||
31 | 19. Thay siu phanh sua |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.400.000 | ||
32 | 20. Thay cao su chân hộp số |
|
1 | Cục | Theo quy định tại Chương V | 1.900.000 | ||
33 | III. Phần điện, điện lạnh |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
34 | 1. Đấu quấn bảo dưỡng dàn dây điện |
|
1 | Xe | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
35 | 2. Bảo dưỡng máy phát |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 650.000 | ||
36 | 3. Bảo dưỡng máy đề |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.650.000 | ||
37 | 4. Thay còi điện |
|
1 | Cặp | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
38 | 5. Thay cụm bi tăng dây cu roa điều hòa |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 800.000 | ||
39 | 6. Thay chổi gạt mưa |
|
1 | Cặp | Theo quy định tại Chương V | 1.400.000 | ||
40 | 7. Thay lọc gió điều hòa |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.700.000 | ||
41 | 8. Thay mô tơ bơm nước rửa kính |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
42 | 9. Vệ sinh dàn lạnh |
|
1 | Xe | Theo quy định tại Chương V | 1.800.000 | ||
43 | 10. Thay phin lọc ga |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
44 | 11. Nạp ga 134a |
|
1 | Xe | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 | ||
45 | IV . Phần thân vỏ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
46 | 1. Canh chỉnh hoàn thiện thùng xe để sơn |
|
1 | Xe | Theo quy định tại Chương V | 4.500.000 | ||
47 | 2. Sơn toàn bộ xe |
|
1 | Xe | Theo quy định tại Chương V | 12.000.000 | ||
48 | 3. Thay bộ ron hơi cửa |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.250.000 | ||
49 | 4. Thay khóa ngậm toàn bộ cửa xe |
|
1 | Xe | Theo quy định tại Chương V | 4.400.000 | ||
50 | 5. Thay bi cửa lùa |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.100.000 | ||
51 | 6. Thay cao su đỡ cửa |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.750.000 | ||
52 | 8. Bộc toàn bộ ghế nệm |
|
1 | Xe | Theo quy định tại Chương V | 16.000.000 | ||
53 | 9. May tấp bi sàn trước |
|
1 | Xe | Theo quy định tại Chương V | 2.800.000 | ||
54 | 10. Bảo dưỡng quay kính |
|
1 | Xe | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
55 | V. Công kỹ thuật |
|
1 | Xe | Theo quy định tại Chương V | 16.000.000 | ||
56 | VI. Phần nhiên liệu |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
57 | 1. Xăng nổ máy chạy thử |
|
30 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 24.000 | ||
58 | 2. Dầu diesel ( rửa gầm ) |
|
20 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 22.000 | ||
59 | 3. Nhớt máy |
|
7 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 130.000 | ||
60 | 4. Nhớt cầu, hộp số |
|
12 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 130.000 | ||
61 | 5. Mỡ gầm |
|
4 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
62 | 6. Nước giải nhiệt |
|
4 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
63 | 7. Nước rửa kính |
|
2 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
64 | 8. Dầu phanh, côn |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
65 | 9. Dầu trợ lực lái |
|
2 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 250.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.