Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4600799060 | ASO MECHATRONICS JOINT STOCK COMPANY |
561.960.126 VND | 561.960.126 VND | 15 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kiểm tra các điều kiện an toàn về điện và cơ khí, cấp nguồn cho hệ thống cảm biến |
|
10 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
2 | Kiểm tra, hiệu chỉnh bộ chuyển đổi, cách ly tín hiệu trong tủ DCS |
|
56 | cái | Theo quy định tại Chương V | 756.000 | ||
3 | Kiểm tra, hiệu chỉnh lại hệ số, dải đo của tín hiệu trong phần mềm PKS của Honeywell |
|
56 | tín hiệu | Theo quy định tại Chương V | 801.360 | ||
4 | Kiểm tra, sửa chữa và hiệu chỉnh các điểm đo lưu lượng FT6101, FT6102 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
5 | Cách ly an toàn về điện, cơ khí tại khu vực sửa chữa thiết bị |
|
1 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
6 | Tháo bộ chuyển đổi chênh áp ra khỏi vị trí làm việc |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 129.600 | ||
7 | Tháo cảm biến chênh áp systech ra khỏi đường ống công nghệ |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 99.900 | ||
8 | Vệ sinh công nghiệp bộ chuyển đổi chênh áp yokogawa và vị trí gá lắp thiết bị |
|
2 | 1 bộ cảm biến | Theo quy định tại Chương V | 248.400 | ||
9 | Vệ sinh công nghiệp cảm biến chênh áp systech và vị trí lắp đặt thiết bị |
|
2 | 1 bộ cảm biến | Theo quy định tại Chương V | 248.400 | ||
10 | Thông tắc bụi bẩn trong đường ống lấy mẫu, vệ sinh đường ống lấy mẫu |
|
0.04 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 480.600 | ||
11 | Kiểm tra, sửa chữa đường truyền tín hiệu truyền về DCS |
|
4 | sợi | Theo quy định tại Chương V | 156.600 | ||
12 | Lắp đặt bộ chuyển đổi chênh áp yokogawa trở lại vị trí làm việc |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 210.600 | ||
13 | Lắp đặt cảm biến systech trở lại đường ống công nghệ |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 167.400 | ||
14 | Thay thế ống ruột gà lõi thép bảo vệ dây tín hiệu từ ống thép tới cảm biến |
|
4 | m | Theo quy định tại Chương V | 35.100 | ||
15 | Đấu nối dây nguồn, dây tín hiệu điều khiển tại cảm biến chênh áp |
|
2 | 1 đôi đầu dây | Theo quy định tại Chương V | 6.156 | ||
16 | Kiểm tra các điều kiện an toàn về điện và cơ khí, cấp nguồn phục vụ quá trình hiệu chuẩn. |
|
1 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
17 | Sử dụng bàn tạo áp, bơm áp suất mẫu tiến hành hiệu chỉnh cảm biến áp suất yokogawa |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.024.000 | ||
18 | Kiểm tra, hiệu chỉnh lại hệ số, dải đo của tín hiệu trong phần mềm PKS của Honeywell |
|
2 | tín hiệu | Theo quy định tại Chương V | 801.360 | ||
19 | Kiểm tra, sửa chữa và hiệu chỉnh các điểm đo di trục, giãn nở ZE5140a, ZE5140b, ZE5240, ZE5220 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
20 | Cách ly an toàn về điện, cơ khí tại khu vực sửa chữa thiết bị |
|
1 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
21 | Tháo bộ chuyển đổi tín hiệu khoảng cách ra khỏi tủ hiện trường |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 99.900 | ||
22 | Tháo cảm biến di trục, giản nở ra khỏi vị trí làm việc |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 99.900 | ||
23 | Vệ sinh công nghiệp cảm biển di trục, giản nở và vị trí lắp đặt cảm biến |
|
4 | 1 bộ cảm biến | Theo quy định tại Chương V | 248.400 | ||
24 | Vệ sinh công nghiệp bộ chuyển đổi và tủ lắp đặt tại hiện trường |
|
4 | 1 tủ | Theo quy định tại Chương V | 270.000 | ||
25 | Kiểm tra, sửa chữa đường truyền tín hiệu truyền từ tủ lắp đặt bộ chuyển đổi ngoài hiện trường về bộ bảo vệ 8000B |
|
12 | sợi | Theo quy định tại Chương V | 124.200 | ||
26 | Kiểm tra, sửa chữa đường truyền tín hiệu truyền từ bộ bảo vệ 8000B tới tủ DCS Honeywell |
|
8 | sợi | Theo quy định tại Chương V | 129.600 | ||
27 | Kiểm tra các điều kiện an toàn về điện và cơ khí, cấp nguồn phục vụ quá trình hiệu chuẩn. |
|
1 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
28 | Sử dụng thiết bị tạo khoảng cách mẫu tiến hành kiểm tra hiệu chỉnh lại cảm biến |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.620.000 | ||
29 | Kiểm tra, hiệu chỉnh bộ chuyển đổi, cách ly tín hiệu trong tủ DCS Honeywell |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 788.400 | ||
30 | Kiểm tra, hiệu chỉnh lại hệ số, dải đo của tín hiệu trong phần mềm PKS của Honeywell |
|
4 | tín hiệu | Theo quy định tại Chương V | 801.360 | ||
31 | Lắp đặt bộ chuyển đổi tín hiệu vào tủ hiện trường |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 167.400 | ||
32 | Lắp đặt cảm biến di trục, giãn nở trở lại vị trí làm việc |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 167.400 | ||
33 | Thay thế ống ruột gà lõi thép bảo vệ dây tín hiệu từ ống thép tới cảm biến |
|
8 | m | Theo quy định tại Chương V | 34.020 | ||
34 | Đấu nối dây nguồn, dây tín hiệu điều khiển tại cảm biến di trục, giãn nở |
|
6 | 1 đôi đầu dây | Theo quy định tại Chương V | 6.156 | ||
35 | Kiểm tra, sửa chữa và hiệu chỉnh các cảm biến đo độ rung VE5190a, VE5190b, VE5191a, VE5191b, VE5192a, VE5192b, VE5193a, VE5193b |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
36 | Cách ly an toàn về điện, cơ khí tại khu vực sửa chữa thiết bị |
|
1 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
37 | Tháo cảm biến đo độ rung ra khỏi vị trí làm việc |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 99.900 | ||
38 | Vệ sinh công nghiệp cảm biến đo độ rung và vị trí lắp đặt thiết bị ngoài hiện trường |
|
8 | 1 bộ cảm biến | Theo quy định tại Chương V | 248.400 | ||
39 | Kiểm tra, sửa chữa đường truyền tín hiệu truyền từ tủ lắp đặt bộ chuyển đổi ngoài hiện trường về bộ bảo vệ 8000B |
|
24 | sợi | Theo quy định tại Chương V | 129.600 | ||
40 | Kiểm tra, sửa chữa đường truyền tín hiệu truyền từ bộ bảo vệ 8000B tới tủ DCS Honeywell |
|
16 | sợi | Theo quy định tại Chương V | 129.600 | ||
41 | Kiểm tra các điều kiện an toàn về điện và cơ khí, cấp nguồn phục vụ quá trình hiệu chuẩn. |
|
1 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
42 | Sử dụng thiết bị tạo độ rung mẫu tiến hành kiểm tra hiệu chỉnh lại cảm biến |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.620.000 | ||
43 | Kiểm tra, hiệu chỉnh bộ chuyển đổi, cách ly tín hiệu trong tủ DCS Honeywell |
|
8 | cái | Theo quy định tại Chương V | 820.800 | ||
44 | Kiểm tra, hiệu chỉnh lại hệ số, dải đo của tín hiệu trong phần mềm PKS của Honeywell |
|
8 | tín hiệu | Theo quy định tại Chương V | 801.360 | ||
45 | Lắp đặt cảm biến độ rung trở lại vị trí làm việc |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 167.400 | ||
46 | Thay thế ống ruột gà lõi thép bảo vệ dây tín hiệu từ ống thép tới cảm biến |
|
16 | m | Theo quy định tại Chương V | 34.020 | ||
47 | Kiểm tra, sửa chữa và hiệu chỉnh hệ thống van điều tiết hơi vào Turbine |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
48 | Cách ly an toàn về điện, cơ khí tại khu vực sửa chữa thiết bị |
|
1 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
49 | Tháo các cảm biến đo góc mở van điều tiết khỏi vị trí làm việc |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 99.900 | ||
50 | Tháo các dây tín hiệu điều khiển, hệ thống đường dầu áp lực cao và cụm van tỉ lệ ra khỏi vị trí làm việc |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 226.800 | ||
51 | Vệ sinh công nghiệp cảm biến góc mở của hệ thống van điều tiết hơi vào tuabin |
|
1 | 1 bộ cảm biến | Theo quy định tại Chương V | 248.400 | ||
52 | Vệ sinh công nghiệp cụm van tỉ lệ của hệ thống van điều tiết hơi vào tuabin |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 248.400 | ||
53 | Vệ sinh công nghiệp đường dầu điều khiển của hệ thống van điều tiết hơi vào tuabin |
|
0.02 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 480.600 | ||
54 | Vệ sinh công nghiệp tủ đấu nối trung gian hệ thống van điều tiết hơi tuabin ngoài hiện trường |
|
1 | 1 tủ | Theo quy định tại Chương V | 270.000 | ||
55 | Kiểm tra, thí nghiệm đường truyền tín hiệu của hệ thống van điều tiết hơi vào tuabin |
|
10 | sợi | Theo quy định tại Chương V | 143.640 | ||
56 | Lắp đặt cụm van tỉ lệ điều khiển góc mở trở lại vị trí làm việc |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 378.000 | ||
57 | Lắp đặt cảm biến đo góc mở van trở lại vị trí làm việc |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 167.400 | ||
58 | Thay thế ống ruột gà lõi thép bảo vệ dây tín hiệu từ cảm biến tới tủ đấu nối trung gian và từ tủ trung gian tới máng cáp tổng |
|
8 | m | Theo quy định tại Chương V | 35.100 | ||
59 | Đấu nối dây nguồn, dây tín hiệu điều khiển cho cẳm biến góc mở van điều tiết |
|
10 | 1 đôi đầu dây | Theo quy định tại Chương V | 6.264 | ||
60 | Kiểm tra các điều kiện an toàn về điện và cơ khí, cấp nguồn phục vụ quá trình hiệu chuẩn. |
|
1 | 1lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
61 | Tạo các mức tín hiệu điều khiển từ 0-100% kiểm tra đáp ứng thực tế của van điều tiết ngoài hiện trường và tín hiệu phản hồi về DCS, tiến hành hiệu chỉnh lại cụm van tỉ lệ |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 2.430.000 | ||
62 | Kiểm tra, hiệu chỉnh bộ chuyển đổi, cách ly tín hiệu 4-20mA trong tủ DCS |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 820.800 | ||
63 | Kiểm tra, hiệu chỉnh lại tham số điều khiển PID trong phần mềm DCS của Hollysys |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 3.024.000 | ||
64 | Kiểm tra, sửa chữa và hiệu chỉnh các công tắc áp lực PS1210a, PS1210b, PS1210c, PS3200a, PS3200b, PS3200c, PS3200d, PS3200e, PS3211, PS3221a, PS3221b, PS3221c, PIS3233, PIS3234 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
65 | Cách ly an toàn về điện, cơ khí tại khu vực sửa chữa thiết bị |
|
4 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
66 | Tháo dỡ các công tắc áp suất ra khòi vị trí làm việc |
|
14 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 99.900 | ||
67 | Vệ sinh công nghiệp hệ thống cảm biến và vị trí gá lắp thiết bị |
|
14 | 1 bộ cảm biến | Theo quy định tại Chương V | 248.400 | ||
68 | Thông tắc bụi bẩn trong đường ống lấy mẫu, vệ sinh đường ống lấy mẫu |
|
1.4 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 480.600 | ||
69 | Kiểm tra, sửa chữa đường truyền tín hiệu truyền về DCS |
|
28 | sợi | Theo quy định tại Chương V | 143.640 | ||
70 | Lắp đặt lại thiết bị cũ vào vị trí làm việc |
|
14 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 167.400 | ||
71 | Thay thế ống ruột gà lõi thép bảo vệ dây tín hiệu từ ống thép tới cảm biến |
|
28 | m | Theo quy định tại Chương V | 35.100 | ||
72 | Đấu nối dây nguồn, dây tín hiệu điều khiển tại công tắc áp lực |
|
28 | 1 đôi đầu dây | Theo quy định tại Chương V | 6.264 | ||
73 | Kiểm tra các điều kiện an toàn về điện và cơ khí, cấp nguồn phục vụ quá trình hiệu chuẩn. |
|
4 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
74 | Sử dụng bàn tạo áp, bơm áp suất mẫu tiến hành hiệu chỉnh các công tắc áp lực |
|
14 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.620.000 | ||
75 | Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Single Input trong phần mềm PKS của Honeywell |
|
14 | tín hiệu | Theo quy định tại Chương V | 734.400 | ||
76 | Kiểm tra, sửa chữa và hiệu chỉnh các điểm đo tốc độ tuabin |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
77 | Cách ly an toàn về điện, cơ khí tại khu vực sửa chữa thiết bị |
|
1 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
78 | Tháo dỡ các cảm biến đo tốc độ ra khỏi vị trí làm việc. |
|
7 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 99.900 | ||
79 | Vệ sinh công nghiệp các cảm biến tốc độ, vị trí lắp đặt ngoài hiện trường |
|
7 | 1 bộ cảm biến | Theo quy định tại Chương V | 248.400 | ||
80 | Vệ sinh công nghiệp bộ chỉ thị tốc độ, tủ lắp đặt bộ chỉ thị ngoài hiện trường |
|
1 | 1 tủ | Theo quy định tại Chương V | 270.000 | ||
81 | Kiểm tra, sửa chữa đường truyền tín hiệu truyền từ tủ lắp đặt bộ chuyển đổi ngoài hiện trường về bộ bảo vệ 8000B |
|
21 | sợi | Theo quy định tại Chương V | 124.200 | ||
82 | Kiểm tra, sửa chữa đường truyền tín hiệu truyền từ bộ bảo vệ 8000B tới tủ DCS Honeywell |
|
14 | sợi | Theo quy định tại Chương V | 124.200 | ||
83 | Kiểm tra các điều kiện an toàn về điện và cơ khí, cấp nguồn phục vụ quá trình hiệu chuẩn. |
|
1 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
84 | Sử dụng thiết bị mẫu tiến hành kiểm tra thông số đo lường, ngưỡng tác động bảo vệ của cảm biến trong bộ Q8000B, tiến hành hiệu chỉnh lại cảm biến |
|
7 | cái | Theo quy định tại Chương V | 783.000 | ||
85 | Kiểm tra, hiệu chỉnh bộ chuyển đổi, cách ly tín hiệu trong tủ DCS Honeywell |
|
7 | cái | Theo quy định tại Chương V | 820.800 | ||
86 | Kiểm tra, hiệu chỉnh lại hệ số, dải đo của tín hiệu trong phần mềm PKS của Honeywell |
|
7 | tín hiệu | Theo quy định tại Chương V | 801.360 | ||
87 | Lắp đặt các cảm biến đo tốc độ vào vị trí làm việc. |
|
7 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 167.400 | ||
88 | Thay thế ống ruột gà lõi thép bảo vệ dây tín hiệu từ ống thép tới cảm biến |
|
14 | m | Theo quy định tại Chương V | 34.020 | ||
89 | Kiểm tra, sửa chữa và hiệu chỉnh đo mức LT6102 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
90 | Cách ly an toàn về điện, cơ khí tại khu vực sửa chữa thiết bị |
|
1 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
91 | Tháo dỡ cảm biến đo mức ra ngoài vị trí làm việc |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 99.900 | ||
92 | Vệ sinh công nghiệp hệ thống cảm biến và vị trí gá lắp thiết bị |
|
1 | 1 bộ cảm biến | Theo quy định tại Chương V | 248.400 | ||
93 | Thông tắc bụi bẩn trong đường ống lấy mẫu, vệ sinh đường ống lấy mẫu |
|
0.01 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 480.600 | ||
94 | Kiểm tra, sửa chữa đường truyền tín hiệu truyền về DCS |
|
2 | sợi | Theo quy định tại Chương V | 143.640 | ||
95 | Lắp đặt lại thiết bị cũ vào vị trí làm việc |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 167.400 | ||
96 | Thay thế ống ruột gà lõi thép bảo vệ dây tín hiệu từ ống thép tới cảm biến |
|
2 | m | Theo quy định tại Chương V | 35.100 | ||
97 | Đấu nối dây nguồn, dây tín hiệu điều khiển tại cảm biến báo mức |
|
1 | 1 đôi đầu dây | Theo quy định tại Chương V | 6.264 | ||
98 | Kiểm tra các điều kiện an toàn về điện và cơ khí, cấp nguồn phục vụ quá trình hiệu chuẩn. |
|
1 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
99 | Bơm chênh áp suất mẫu kiểm tra, hiệu chỉnh các bộ chuyển đổi |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.024.000 | ||
100 | Kiểm tra, hiệu chỉnh lại hệ số, dải đo của tín hiệu trong phần mềm PKS của Honeywell |
|
1 | tín hiệu | Theo quy định tại Chương V | 801.360 | ||
101 | Kiểm tra, sửa chữa, hiệu chỉnh giá trị bảo vệ bộ 8000B-Q123 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
102 | Cách ly an toàn về điện, cơ khí tại khu vực sửa chữa thiết bị |
|
1 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
103 | Tháo dỡ thiết bị 8000B-Q123 ra khỏi vị trí làm việc |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 99.900 | ||
104 | Vệ sinh công nghiệp bộ bảo vệ tuabin - máy phát 8000B-Q123 |
|
1 | 1 bộ cảm biến | Theo quy định tại Chương V | 248.400 | ||
105 | Vệ sinh công nghiệp tủ điều khiển lắp đặt thiết bị bảo vệ tuabin - máy phát |
|
1 | 1 tủ | Theo quy định tại Chương V | 270.000 | ||
106 | Lắp đặt bộ bảo vệ 8000B-Q123 trở lại trị trí làm việc trong tủ điều khiển |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 172.800 | ||
107 | Kiểm tra các điều kiện an toàn về điện và cơ khí, cấp nguồn phục vụ quá trình hiệu chuẩn. |
|
1 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
108 | Sử dụng phần mềm chuyên dụng kết nối, kiểm tra các tham số giám sát, bảo vệ được cài đặt trong thiết bị 8000B |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.214.000 | ||
109 | Sử dụng các thiết bị mẫu để kiểm tra giá trị hiển thị, các mức cảnh báo, mức trip được cài đặt trong các module bảo vệ vượt tốc 8000B/053 |
|
3 | Module | Theo quy định tại Chương V | 788.400 | ||
110 | Kiểm tra, hiệu chỉnh các tín hiệu analog output của module bảo vệ vượt tốc hai trong ba tốc độ đầu vào 8000B/161 |
|
1 | tín hiệu | Theo quy định tại Chương V | 351.000 | ||
111 | Sử dụng các thiết bị mẫu để kiểm tra giá trị hiển thị, các mức cảnh báo, mức trip được cài đặt trong các module bảo vệ độ rung gối trục 8000B/012 |
|
8 | Module | Theo quy định tại Chương V | 820.800 | ||
112 | Kiểm tra, hiệu chỉnh các tín hiệu analog output của module bảo vệ độ rung gối trục 8000B/012 |
|
8 | tín hiệu | Theo quy định tại Chương V | 351.000 | ||
113 | Sử dụng các thiết bị mẫu để kiểm tra giá trị hiển thị, các mức cảnh báo, mức trip được cài đặt trong các module bảo vệ di trục 8000B/032 |
|
2 | Module | Theo quy định tại Chương V | 820.800 | ||
114 | Kiểm tra, hiệu chỉnh các tín hiệu analog output của module bảo vệ di trục 8000B/032 |
|
2 | tín hiệu | Theo quy định tại Chương V | 351.000 | ||
115 | Sử dụng các thiết bị mẫu để kiểm tra giá trị hiển thị, các mức cảnh báo, mức trip được cài đặt trong các module bảo vệ độ giãn nở 8000B/042 |
|
4 | Module | Theo quy định tại Chương V | 820.800 | ||
116 | Kiểm tra, hiệu chỉnh các tín hiệu analog output của module bảo vệ độ giãn nở 8000B/042 |
|
4 | tín hiệu | Theo quy định tại Chương V | 351.000 | ||
117 | Sử dụng các thiết bị mẫu để kiểm tra giá trị hiển thị, các mức cảnh báo, mức trip được cài đặt trong các module bảo vệ mức dầu 8000B/092 |
|
2 | Module | Theo quy định tại Chương V | 820.800 | ||
118 | Kiểm tra, hiệu chỉnh các tín hiệu analog output của module bảo vệ mức dầu 8000B/092 |
|
2 | tín hiệu | Theo quy định tại Chương V | 351.000 | ||
119 | Đấu nối dây nguồn, dây tín hiệu điều khiển tại bộ bảo vệ tuabin máy phát |
|
40 | 1 đôi đầu dây | Theo quy định tại Chương V | 6.156 | ||
120 | Kiểm tra, sửa chữa và hiệu chỉnh các điểm đo áp suất PT1101, PT1102, PT1113a, PT1114a, PT1114b, PT1114c, PT1301a, PT1301b, PT3100, PT3101, PT3102, PT3103, PT3104, PT3131, PT3120 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
121 | Cách ly an toàn về điện, cơ khí tại khu vực sửa chữa thiết bị |
|
4 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
122 | Tháo dỡ cảm biến áp suất ra ngoài vị trí làm việc |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 99.900 | ||
123 | Vệ sinh công nghiệp hệ thống cảm biến và vị trí gá lắp thiết bị |
|
15 | 1 bộ cảm biến | Theo quy định tại Chương V | 248.400 | ||
124 | Thông tắc bụi bẩn trong đường ống lấy mẫu, vệ sinh đường ống lấy mẫu |
|
1.5 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 480.600 | ||
125 | Kiểm tra, sửa chữa đường truyền tín hiệu truyền về DCS |
|
30 | sợi | Theo quy định tại Chương V | 143.640 | ||
126 | Lắp đặt cảm biến áp suất yokogawa trở lại vị trí làm việc |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 167.400 | ||
127 | Thay thế ống ruột gà lõi thép bảo vệ dây tín hiệu từ ống thép tới cảm biến |
|
30 | m | Theo quy định tại Chương V | 35.100 | ||
128 | Đấu nối dây nguồn, dây tín hiệu điều khiển tại cảm biến áp suất |
|
15 | 1 đôi đầu dây | Theo quy định tại Chương V | 6.156 | ||
129 | Kiểm tra các điều kiện an toàn về điện và cơ khí, cấp nguồn phục vụ quá trình hiệu chuẩn. |
|
4 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
130 | Sử dụng bàn tạo áp, bơm áp suất mẫu tiến hành hiệu chỉnh cảm biến áp suất yokogawa |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.024.000 | ||
131 | Kiểm tra, hiệu chỉnh lại hệ số, dải đo của tín hiệu trong phần mềm PKS của Honeywell |
|
15 | tín hiệu | Theo quy định tại Chương V | 801.360 | ||
132 | Kiểm tra, sửa chữa và hiệu chỉnh các điểm đo nhiệt độ TE2101, TE2100ab, TE2123ab, TE2111a, TE2140, TE4200a1a2, TE4200b1b2, TE4200c1c2, TE4200d1d2, TE4200e1e2, TE4200f1f2, TE4200g1g2, TE4200h1h2, TE4200i1i2, TE4200j1j2, TE4201a1a2, TE4201b1b2, TE4203a1a2, TE4203b1b2, TE4204a1a2, TE4204b1b2, TE2110a, TE2120a, TE2120b, TE4346, TIE2260a, TIE2260b, TIE2261a, TIE2261b, TIE4110a, TIE4110b, TIE4111a, TIE4111b. TIE4311, TE4344, TE4345, TIS4101, TIS4102, TIS4103, TIS4347 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
133 | Cách ly an toàn về điện, cơ khí tại khu vực sửa chữa thiết bị |
|
10 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
134 | Tháo dỡ cảm biến nhiệt độ ra ngoài vị trí làm việc |
|
40 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 99.900 | ||
135 | Vệ sinh công nghiệp can nhiệt và vị trí gá lắp thiết bị |
|
40 | 1 bộ cảm biến | Theo quy định tại Chương V | 248.400 | ||
136 | Kiểm tra, sửa chữa và hiệu chuẩn đường truyền tín hiệu truyền về DCS |
|
168 | sợi | Theo quy định tại Chương V | 143.640 | ||
137 | Sử dụng lò nhiệt mẫu, tiến hành kiểm tra sai số của các cảm biến nhiệt độ |
|
40 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.835.000 | ||
138 | Lắp đặt cảm biến nhiệt độ trở lại vị trí làm việc |
|
40 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 167.400 | ||
139 | Thay thế ống ruột gà lõi thép bảo vệ dây tín hiệu từ ống thép tới cảm biến |
|
80 | m | Theo quy định tại Chương V | 35.100 | ||
140 | Đấu nối dây nguồn, dây tín hiệu điều khiển tại cảm biến nhiệt độ |
|
60 | 1 đôi đầu dây | Theo quy định tại Chương V | 6.156 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.