Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4600799060 | ASO MECHATRONICS JOINT STOCK COMPANY |
584.537.904 VND | 584.537.904 VND | 15 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vệ sinh, sửa chữa, hiệu chuẩn cho các điểm đo áp suất (Thông số kỹ thuật - Mã thiết bị: Yokogwa EJA - PT....) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Cách ly an toàn về điện, cơ khí tại khu vực sửa chữa thiết bị |
|
13 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
3 | Tháo dỡ cảm biến áp suất ra ngoài vị trí làm việc |
|
52 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 100.440 | ||
4 | Vệ sinh công nghiệp hệ thống cảm biến và vị trí gá lắp thiết bị |
|
52 | 1 bộ cảm biến | Theo quy định tại Chương V | 259.200 | ||
5 | Thông tắc bụi bẩn trong đường ống lấy mẫu, vệ sinh đường ống lấy mẫu |
|
2.6 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 483.840 | ||
6 | Kiểm tra, sửa chữa đường truyền tín hiệu truyền về DCS |
|
104 | sợi | Theo quy định tại Chương V | 145.962 | ||
7 | Lắp đặt cảm biến áp suất yokogawa trở lại vị trí làm việc |
|
52 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 167.400 | ||
8 | Thay thế ống ruột gà lõi thép bảo vệ dây tín hiệu từ ống thép tới cảm biến |
|
104 | m | Theo quy định tại Chương V | 32.940 | ||
9 | Đấu nối dây nguồn, dây tín hiệu điều khiển tại cảm biến áp suất |
|
52 | 1 đôi đầu dây | Theo quy định tại Chương V | 3.942 | ||
10 | Kiểm tra các điều kiện an toàn về điện và cơ khí, cấp nguồn phục vụ quá trình hiệu chuẩn. |
|
13 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
11 | Sử dụng bàn tạo áp, bơm áp suất mẫu tiến hành hiệu chỉnh cảm biến áp suất yokogawa |
|
52 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 918.000 | ||
12 | Kiểm tra, hiệu chỉnh lại hệ số, dải đo của tín hiệu trong phần mềm PKS của Honeywell |
|
52 | tín hiệu | Theo quy định tại Chương V | 237.600 | ||
13 | Vệ sinh, sửa chữa, hiệu chuẩn các điểm đo lưu lượng (Thông số kỹ thuật - Mã thiết bị: Yokogawa EJA, Systec - FT, LT….) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
14 | Cách ly an toàn về điện, cơ khí tại khu vực sửa chữa thiết bị |
|
5 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
15 | Tháo bộ chuyển đổi chênh áp ra khỏi vị trí làm việc |
|
19 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 124.200 | ||
16 | Tháo cảm biến chênh áp systech ra khỏi đường ống công nghệ |
|
19 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 100.440 | ||
17 | Vệ sinh công nghiệp bộ chuyển đổi chênh áp yokogawa và vị trí gá lắp thiết bị |
|
19 | 1 bộ cảm biến | Theo quy định tại Chương V | 259.200 | ||
18 | Vệ sinh công nghiệp cảm biến chênh áp systech và vị trí lắp đặt thiết bị |
|
19 | 1 bộ cảm biến | Theo quy định tại Chương V | 259.200 | ||
19 | Thông tắc bụi bẩn trong đường ống lấy mẫu, vệ sinh đường ống lấy mẫu |
|
0.95 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 483.840 | ||
20 | Kiểm tra, sửa chữa đường truyền tín hiệu truyền về DCS |
|
38 | sợi | Theo quy định tại Chương V | 145.962 | ||
21 | Lắp đặt bộ chuyển đổi chênh áp yokogawa trở lại vị trí làm việc |
|
19 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 167.400 | ||
22 | Lắp đặt cảm biến systech trở lại đường ống công nghệ |
|
19 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 167.400 | ||
23 | Thay thế ống ruột gà lõi thép bảo vệ dây tín hiệu từ ống thép tới cảm biến |
|
38 | m | Theo quy định tại Chương V | 32.940 | ||
24 | Đấu nối dây nguồn, dây tín hiệu điều khiển tại cảm biến chênh áp |
|
19 | 1 đôi đầu dây | Theo quy định tại Chương V | 3.942 | ||
25 | Kiểm tra các điều kiện an toàn về điện và cơ khí, cấp nguồn phục vụ quá trình hiệu chuẩn. |
|
5 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
26 | Sử dụng bàn tạo áp, bơm áp suất mẫu tiến hành hiệu chỉnh cảm biến áp suất yokogawa |
|
19 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 918.000 | ||
27 | Kiểm tra, hiệu chỉnh lại hệ số, dải đo của tín hiệu trong phần mềm PKS của Honeywell |
|
19 | tín hiệu | Theo quy định tại Chương V | 237.600 | ||
28 | Sửa chữa và hiệu chuẩn tín hiệu cho các điểm đo nhiệt độ (Thông số kỹ thuật - Mã thiết bị: WRNQH 330 - TE….) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
29 | Cách ly an toàn về điện, cơ khí tại khu vực sửa chữa thiết bị |
|
3 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
30 | Tháo dỡ cảm biến nhiệt độ ra ngoài vị trí làm việc |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 99.900 | ||
31 | Vệ sinh công nghiệp can nhiệt và vị trí gá lắp thiết bị |
|
15 | 1 bộ cảm biến | Theo quy định tại Chương V | 259.200 | ||
32 | Kiểm tra, sửa chữa và hiệu chuẩn đường truyền tín hiệu truyền về DCS |
|
30 | sợi | Theo quy định tại Chương V | 145.962 | ||
33 | Sử dụng lò nhiệt mẫu, tiến hành kiểm tra sai số của các cảm biến nhiệt độ |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.209.600 | ||
34 | Lắp đặt cảm biến nhiệt độ trở lại vị trí làm việc |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 167.400 | ||
35 | Thay thế ống ruột gà lõi thép bảo vệ dây tín hiệu từ ống thép tới cảm biến |
|
30 | m | Theo quy định tại Chương V | 32.940 | ||
36 | Đấu nối dây nguồn, dây tín hiệu điều khiển tại cảm biến nhiệt độ |
|
15 | 1 đôi đầu dây | Theo quy định tại Chương V | 3.942 | ||
37 | Kiểm tra các điều kiện an toàn về điện và cơ khí, cấp nguồn cho hệ thống cảm biến |
|
3 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
38 | Kiểm tra, hiệu chỉnh bộ chuyển đổi, cách ly tín hiệu trong tủ DCS |
|
15 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.657.800 | ||
39 | Kiểm tra, hiệu chỉnh lại hệ số, dải đo của tín hiệu trong phần mềm PKS của Honeywell |
|
15 | tín hiệu | Theo quy định tại Chương V | 237.600 | ||
40 | Vệ sinh, sửa chữa, hiệu chuẩn điểm đo Oxy đuôi lò (Thông số kỹ thuật - Mã thiết bị: ZR22G - AT….) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
41 | Cách ly an toàn về điện, cơ khí tại khu vực sửa chữa thiết bị |
|
1 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
42 | Tháo cảm biến oxy ra khỏi ống lấy mẫu |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 99.900 | ||
43 | Tháo ống lấy mẫu ra khỏi thành lò hơi |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 99.900 | ||
44 | Vệ sinh công nghiệp cảm biến oxy và ống lấy mẫu cắm trên thành lò hơi |
|
4 | 1 bộ cảm biến | Theo quy định tại Chương V | 259.200 | ||
45 | Vệ sinh công nghiệp tủ bộ chuyển đổi oxy, tủ điều khiển và các thiết bị phục vụ quá trình calib trong tủ |
|
2 | 1 tủ | Theo quy định tại Chương V | 259.200 | ||
46 | Kiểm tra, sửa chữa và hiệu chuẩn đường truyền tín hiệu truyền về DCS |
|
8 | sợi | Theo quy định tại Chương V | 145.962 | ||
47 | Kiểm tra cáp kết nối giữa bộ chuyển đổi trong tủ điều khiển với cảm biến oxy gắn trên ống lấy mẫu |
|
14 | sợi | Theo quy định tại Chương V | 145.962 | ||
48 | Lắp đặt ống lấy mẫu trở lại vị trí làm việc trên thành lò hơi |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 167.400 | ||
49 | Lắp đặt cảm biến oxy trở lại vị trí làm việc trên ống lấy mẫu |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 167.400 | ||
50 | Thay thế ống ruột gà lõi thép bảo vệ dây tín hiệu từ ống thép tới cảm biến |
|
8 | m | Theo quy định tại Chương V | 32.940 | ||
51 | Kiểm tra các điều kiện an toàn về điện và cơ khí, cấp nguồn phục vụ quá trình hiệu chuẩn. |
|
1 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
52 | Sử dụng các bình khí mẫu 1% và 5% tiến hành hiệu chuẩn lại cảm biến |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 39.420.000 | ||
53 | Kiểm tra, hiệu chỉnh bộ chuyển đổi, cách ly tín hiệu trong tủ DCS |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 918.000 | ||
54 | Kiểm tra, hiệu chỉnh lại hệ số, dải đo của tín hiệu trong phần mềm PKS của Honeywell |
|
2 | tín hiệu | Theo quy định tại Chương V | 237.600 | ||
55 | Kiểm tra, sửa chữa, hiệu chuẩn cảm biến đo mức đa điểm bao hơi |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
56 | Cách ly an toàn về điện, cơ khí tại khu vực sửa chữa thiết bị |
|
2 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
57 | Tháo bộ ống cảm biến đa điểm ra khỏi bao hơi, đánh dấu lại đầu dây kết nối |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 99.900 | ||
58 | Vệ sinh công nghiệp hệ thống ống cảm biến đa điểm tại hiện trường và vị trí lắp đặt |
|
2 | 1 bộ cảm biến | Theo quy định tại Chương V | 259.200 | ||
59 | Tháo bộ chỉ thị mức nước bao hơi tại phòng điều khiển trung tâm |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 99.900 | ||
60 | Vệ sinh công nghiệp bộ chỉ thị tại phòng điều khiển trung tâm |
|
2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 259.200 | ||
61 | Kiểm tra, sửa chữa đường truyền tín hiệu truyền về DCS |
|
22 | sợi | Theo quy định tại Chương V | 145.962 | ||
62 | Lắp đặt ống cảm biến đa điểm trở lại vị trí làm việc trên bao hơi |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 167.400 | ||
63 | Lắp đặt bộ chỉ thị mức nước bao hơi trở lại vị trí làm việc trong phòng điều khiển trung tâm |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 167.400 | ||
64 | Thay thế ống ruột gà lõi thép bảo vệ dây tín hiệu từ ống thép tới cảm biến |
|
8 | m | Theo quy định tại Chương V | 32.940 | ||
65 | Kiểm tra các điều kiện an toàn về điện và cơ khí, cấp nguồn phục vụ quá trình hiệu chuẩn. |
|
2 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
66 | Tạo mức nước trong ống lấy mẫu, kiểm tra hiệu chỉnh độ nhạy của các cảm biến mức gắn trên ống lấy mẫu |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 961.200 | ||
67 | Kiểm tra, hiệu chỉnh bộ điều khiển chỉ thị tại phòng DCS nhiệt điện |
|
2 | hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 2.322.000 | ||
68 | Sửa chữa, hiệu chuẩn thiết bị và tín hiệu đo của các trường lọc bụi tĩnh điện |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
69 | Cách ly an toàn về điện, cơ khí tại khu vực sửa chữa thiết bị |
|
4 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
70 | Tháo các nắp bảo vệ hộp sứ treo bản cực dương, cực âm và hộp cầu dao cách ly |
|
0.08 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.778.000 | ||
71 | Sử dụng cồn, rẻ sạch tiến hành vệ sinh công nghiệp hệ thống sứ treo các bản cực |
|
16 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 259.200 | ||
72 | Sử dụng cồn, rẻ sạch tiến hành vệ sinh công nghiệp hệ thống hộp cầu dao cách ly |
|
4 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 259.200 | ||
73 | Sử dụng cồn, rẻ sạch tiến hành vệ sinh công nghiệp hệ thống máy biến áp lọc bụi tĩnh điện |
|
4 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 259.200 | ||
74 | Kiểm tra, đo cách điện các sứ treo các bản cực |
|
16 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.684.800 | ||
75 | Kiểm tra, thí nghiệm hệ thống cầu dao cách ly |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.322.000 | ||
76 | Vệ sinh, kiểm tra máy biến áp lọc bụi tĩnh điện |
|
4 | máy | Theo quy định tại Chương V | 2.678.400 | ||
77 | Tháo các cảm biến nhiệt độ sấy sứ và nhiệt độ gió vào ra trường lọc bụi |
|
16 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 99.900 | ||
78 | Vệ sinh công nghiệp can nhiệt và vị trí gá lắp thiết bị |
|
16 | 1 bộ cảm biến | Theo quy định tại Chương V | 259.200 | ||
79 | Kiểm tra, sửa chữa và hiệu chuẩn đường truyền tín hiệu nhiệt độ về bộ điều khiển trong tủ sấy sứ, rung rũ |
|
32 | sợi | Theo quy định tại Chương V | 88.020 | ||
80 | Sử dụng lò nhiệt mẫu, tiến hành kiểm tra sai số của các cảm biến nhiệt độ |
|
16 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.479.600 | ||
81 | Lắp đặt cảm biến nhiệt độ trở lại vị trí làm việc |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 167.400 | ||
82 | Thay thế ống ruột gà lõi thép bảo vệ dây tín hiệu từ ống thép tới các cảm biến nhiệt độ trong các hộp sứ treo |
|
40 | m | Theo quy định tại Chương V | 32.940 | ||
83 | Vệ sinh công nghiệp tổng thể tủ điều khiển lọc bụi |
|
4 | 1 tủ | Theo quy định tại Chương V | 151.200 | ||
84 | Sửa chữa, hiệu chỉnh lại mạch phát xung mở thysistor |
|
4 | hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 2.322.000 | ||
85 | Kiểm tra atomat động lực trong tủ điều khiển lọc bụi tĩnh điện |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.414.800 | ||
86 | Thí nghiệm, hiệu chỉnh lại mạch đo lường phản hồi dòng điện sơ cấp và thứ cấp |
|
4 | hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 1.593.000 | ||
87 | Thí nghiệm hiệu chỉnh lại mạch đo lường phản hồi điện áp sơ cấp và thứ cấp |
|
4 | hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 2.786.400 | ||
88 | Kiểm tra, thí nghiệm biến dòng điện (TI) lắp trong tủ điều khiển lọc bụi |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 642.600 | ||
89 | Hiệu chỉnh lại các tham số điều khiển trường lọc bụi trong các các bộ điều khiển trung tâm (PLC) |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 4.568.400 | ||
90 | Kiểm tra, thí nghiệm atomat động lực tổng trong tủ rung rũ, sấy sứ |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.479.600 | ||
91 | Kiểm tra, thí nghiệm atomat điều khiển trong tủ rung rũ |
|
24 | cái | Theo quy định tại Chương V | 918.000 | ||
92 | Kiểm tra, thí nghiệm contactor trong tủ điều khiển rung rũ |
|
24 | cái | Theo quy định tại Chương V | 961.200 | ||
93 | Sửa chữa, hiệu chỉnh lại các thông số cài đặt điều khiển hệ thống sấy sứ, búa gõ rũng rũ của hệ thống lọc bụi trong PLC |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 4.568.400 | ||
94 | Tháo dỡ, vệ sinh hệ thống hộp gá lắp điện trở sấy sứ tro bay dưới đáy lọc bụi |
|
0.08 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.778.000 | ||
95 | Đo đạc, kiểm tra dây động lực cho hệ thống các thanh điện trở sấy tro bay |
|
32 | sợi | Theo quy định tại Chương V | 145.962 | ||
96 | Thay thế ống ruột gà lõi thép bảo vệ dây tín hiệu từ ống thép tới các thanh điện trở sấy phễu tro bay |
|
32 | m | Theo quy định tại Chương V | 32.940 | ||
97 | Tháo dỡ các cảm biến báo mức tro bay dưới đáy lọc bụi |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 99.900 | ||
98 | Vệ sinh các cảm biến báo mức và vị trí lắp đặt thiết bị |
|
8 | 1 bộ cảm biến | Theo quy định tại Chương V | 259.200 | ||
99 | Kiểm tra, sửa chữa và hiệu chuẩn đường truyền tín hiệu báo mức từ cảm biến về phòng DCS |
|
32 | sợi | Theo quy định tại Chương V | 145.962 | ||
100 | Thay thế ống ruột gà lõi thép bảo vệ dây tín hiệu từ ống thép tới cảm biến báo mức tro bay |
|
16 | m | Theo quy định tại Chương V | 32.940 | ||
101 | Kiểm tra, hiệu chỉnh độ nhạy của các cảm biến báo mức tro bay. |
|
8 | tín hiệu | Theo quy định tại Chương V | 313.200 | ||
102 | Lắp đặt các cảm biến báo mức vào vị trí làm việc sau khi hiệu chỉnh |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 167.400 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.