Repairing cable sewer tunnels in the Eastern region

        Watching
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Repairing cable sewer tunnels in the Eastern region
Bidding method
Online bidding
Tender value
6.425.123.373 VND
Publication date
17:34 27/03/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Non-consulting
Approval ID
2818/QĐ-VNPT.TPHCM-QLDAT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
VNPT City. Ho Chi Minh
Approval date
21/03/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0310963709 LÊN DANH GTEL - NK

GTEL COMPANY LIMITED

6.037.035.000 VND 5.470.322.504 VND 12 day 22/03/2024
2 vn0312975019 LÊN DANH GTEL - NK

nguyen khang telecommunications company limited

6.037.035.000 VND 5.470.322.504 VND 12 day 22/03/2024

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0305247925 PHU AN GIA CORPORATION Contractor does not meet technical requirements

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Nâng cao độ hầm F2N - 20cm
5 Hầm Theo quy định tại Chương V 6.648.000
2 Nâng cao độ hầm F2N - 10cm
5 Hầm Theo quy định tại Chương V 6.044.000
3 Nâng cao độ hầm F2N - thêm 10cm
5 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
4 Nâng cao độ hầm F2D - 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 6.044.000
5 Nâng cao độ hầm F2D - thêm 5cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
6 Nâng cao độ hầm F2D - thêm 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
7 Nâng cao độ hầm F3N -10cm
7 Hầm Theo quy định tại Chương V 7.252.000
8 Nâng cao độ hầm F3N -15cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 7.252.000
9 Nâng cao độ hầm F3N -10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 7.252.000
10 Nâng cao độ hầm F3N - thêm 5cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 2.417.000
11 Nâng cao độ hầm F3N - thêm 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 2.417.000
12 Nâng cao độ hầm TelenZ - 10cm
18 Hầm Theo quy định tại Chương V 6.044.000
13 Nâng cao độ hầm TelenZ - thêm 5cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
14 Nâng cao độ hầm TelenZ - 20cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 6.044.000
15 Nâng cao độ hầm TelenZ - 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 6.044.000
16 Nâng cao độ hầm TelenZ - thêm 10cm
1 10cm/hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
17 Nâng cao độ hầm F4G - 10cm
53 Hầm Theo quy định tại Chương V 4.835.000
18 Nâng cao độ hầm F4G - thêm 5cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
19 Nâng cao độ hầm F4G - thêm 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
20 Vệ sinh hầm
0 Theo quy định tại Chương V
21 Hầm 1N
83 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
22 Hầm 2N
58 Hầm Theo quy định tại Chương V 3.022.000
23 Hầm 2D
5 Hầm Theo quy định tại Chương V 3.022.000
24 Hầm 3N
23 Hầm Theo quy định tại Chương V 3.626.000
25 Hầm 4N
4 Hầm Theo quy định tại Chương V 4.230.000
26 Hầm Telenz nhỏ (1,5m x 2m)
2 Hầm Theo quy định tại Chương V 4.230.000
27 Hầm Telenz (2m x 3m)
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 4.230.000
28 SỬA CHỮA CỐNG CÁP
0 Theo quy định tại Chương V
29 Kết nối Pi: hầm - hầm, hầm - ngoi
0 Theo quy định tại Chương V
30 Đào và tái lập tuyến cống trên vỉa hè (H=50)
624 m Theo quy định tại Chương V 242.000
31 Đào và tái lập tuyến cống dưới đường BTXM (H=70)
144 m Theo quy định tại Chương V 363.000
32 Đào và tái lập tuyến cống dưới đường nhựa (H=70)
324 m Theo quy định tại Chương V 363.000
33 Đào và tái lập tuyến cống dưới đường nhựa (H=102)
72 m Theo quy định tại Chương V 423.000
34 Đục lỗ thành hầm
12 lỗ Theo quy định tại Chương V 60.000
35 Lắp đặt ống Pi110
528 m Theo quy định tại Chương V 85.000
36 Lắp đặt ống Pi56
576 m Theo quy định tại Chương V 36.000
37 Lắp đặt ống Pi38
576 m Theo quy định tại Chương V 24.000
38 Lắp đặt Pi ngoi 110 (Pi dài từ 1,5 m - 2m)
18 1 điểm ngoi Theo quy định tại Chương V 85.000
39 Lắp đặt Pi ngoi 56 (Pi dài từ 1,5 m - 2m)
42 1 điểm ngoi Theo quy định tại Chương V 36.000
40 Lắp đặt Pi ngoi 38 (Pi dài từ 1,5 m - 2m)
52 1 điểm ngoi Theo quy định tại Chương V 24.000
41 Sửa chữa cống (Pi) nghẹt
0 Theo quy định tại Chương V
42 Dò tìm vị trí cống nghẹt, đào và tái lập trên vỉa hè (H=50)
132 điểm nghẹt Theo quy định tại Chương V 2.417.000
43 Dò tìm vị trí cống nghẹt, đào và tái lập dưới đường BTXM (H=70)
60 điểm nghẹt Theo quy định tại Chương V 2.417.000
44 Dò tìm vị trí cống nghẹt,, đào và tái lập dưới đường nhựa (H=70)
72 điểm nghẹt Theo quy định tại Chương V 2.417.000
45 Dò tìm vị trí cống nghẹt,, đào và tái lập dưới đường nhựa (H=102)
30 điểm nghẹt Theo quy định tại Chương V 2.417.000
46 Sửa chữa ống Pi110 (Pi đã có cáp)
96 ống/2m Theo quy định tại Chương V 1.209.000
47 Sửa chữa ống Pi110 (Pi không có cáp)
5 ống/2m Theo quy định tại Chương V 1.209.000
48 Sửa chữa ống Pi56 (Pi đã có cáp)
132 ống/2m Theo quy định tại Chương V 1.209.000
49 Sửa chữa ống Pi56 (Pi không có cáp)
12 ống/2m Theo quy định tại Chương V 1.209.000
50 Sửa chữa ống Pi38 (Pi đã có cáp)
72 ống/2m Theo quy định tại Chương V 1.209.000
51 Sửa chữa ống Pi38 (Pi không có cáp)
36 ống/2m Theo quy định tại Chương V 1.209.000
52 HẦM CÁP
0 Theo quy định tại Chương V
53 Thay khung hầm trên vỉa hè
0 Theo quy định tại Chương V
54 Thay khung hầm handhole
19 Khung Theo quy định tại Chương V 1.813.000
55 Thay khung hầm F1N
25 Khung Theo quy định tại Chương V 3.626.000
56 Thay khung hầm F2N
10 Khung Theo quy định tại Chương V 4.835.000
57 Thay khung hầm F2D
1 Khung Theo quy định tại Chương V 4.835.000
58 Thay khung hầm F3N
4 Khung Theo quy định tại Chương V 6.044.000
59 Thay khung hầm F4G
1 Khung Theo quy định tại Chương V 7.252.000
60 Thay khung hầm TelenZ
1 Khung Theo quy định tại Chương V 4.835.000
61 Thay khung hầm dưới lòng đường
0 Theo quy định tại Chương V
62 Thay khung hầm F1N
29 Khung Theo quy định tại Chương V 6.044.000
63 Thay khung hầm F2N
35 Khung Theo quy định tại Chương V 7.252.000
64 Thay khung hầm F2D
5 Khung Theo quy định tại Chương V 7.252.000
65 Thay khung hầm F3N
20 Khung Theo quy định tại Chương V 8.461.000
66 Thay khung hầm F4G
12 Khung Theo quy định tại Chương V 8.461.000
67 Thay khung hầm TelenZ
8 Khung Theo quy định tại Chương V 7.252.000
68 Cải tạo hầm dưới lòng đường
0 Theo quy định tại Chương V
69 Cải tạo hầm F4G thành hầm F1N
84 Hầm Theo quy định tại Chương V 6.044.000
70 Cải tạo hầm F4G thành hầm F2N
2 Hầm Theo quy định tại Chương V 7.252.000
71 Cải tạo hầm F2N thành hầm F1N
4 Hầm Theo quy định tại Chương V 7.252.000
72 Cải tạo hầm F3N thành hầm F1N
12 Hầm Theo quy định tại Chương V 8.461.000
73 Cải tạo hầm F3N thành hầm F2N
2 Hầm Theo quy định tại Chương V 8.461.000
74 Cải tạo hầm trên vỉa hè
0 Theo quy định tại Chương V
75 Cải tạo hầm F4G thành hầm F1N
4 Hầm Theo quy định tại Chương V 3.626.000
76 Cải tạo hầm F2N thành hầm F1N
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 4.835.000
77 Cải tạo hầm F3N thành hầm F1N
2 Hầm Theo quy định tại Chương V 6.044.000
78 Ha độ cao hầm trên vỉa hè
0 Theo quy định tại Chương V
79 Hạ cao độ hầm handhole -15cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
80 Hạ cao độ hầm handhole -10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
81 Hạ cao độ hầm handhole - thêm 5cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 604.000
82 Hạ cao độ hầm F1N - 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 3.626.000
83 Hạ cao độ hầm F2N - 20cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 3.626.000
84 Hạ cao độ hầm F2N - 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 3.626.000
85 Hạ cao độ hầm F2N - thêm 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
86 Hạ độ cao hầm dưới lòng đường
0 Theo quy định tại Chương V
87 Hạ cao độ hầm F1N - 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 4.835.000
88 Hạ cao độ hầm F1N - 20cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 4.835.000
89 Hạ cao độ hầm F1N - 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 4.835.000
90 Hạ cao độ hầm F1N - thêm 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
91 Hạ cao độ hầm F2N - 10cm
5 Hầm Theo quy định tại Chương V 4.835.000
92 Hạ cao độ hầm F2N - 20cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 4.835.000
93 Hạ cao độ hầm F2N - 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 4.835.000
94 Hạ cao độ hầm F2N - thêm 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
95 Nâng độ cao hầm trên vỉa hè (hầm thấp hơn mặt vỉa hè)
0 Theo quy định tại Chương V
96 Nâng cao độ hầm handhole - 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
97 Nâng cao độ hầm handhole - thêm 5cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 604.000
98 Nâng cao độ hầm handhole - thêm 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 604.000
99 Nâng cao độ hầm F1N - 10cm
14 Hầm Theo quy định tại Chương V 3.626.000
100 Nâng cao độ hầm F1N - 15cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 3.626.000
101 Nâng cao độ hầm F1N - 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 3.626.000
102 Nâng cao độ hầm F1N - thêm 5cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
103 Nâng cao độ hầm F1N - 20cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 4.230.000
104 Nâng cao độ hầm F1N - 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 4.230.000
105 Nâng cao độ hầm F1N - thêm 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
106 Nâng cao độ hầm F2N - 10cm
14 Hầm Theo quy định tại Chương V 4.835.000
107 Nâng cao độ hầm F2N - thêm 5cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
108 Nâng cao độ hầm F2N - 20cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 5.439.000
109 Nâng cao độ hầm F2N - 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 5.439.000
110 Nâng cao độ hầm F2N - thêm 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
111 Nâng cao độ hầm F2D - 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 5.439.000
112 Nâng cao độ hầm F2D - thêm 5cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
113 Nâng cao độ hầm F2D - thêm 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 2.417.000
114 Nâng cao độ hầm F3N 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 6.044.000
115 Nâng cao độ hầm F3N 15cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 6.044.000
116 Nâng cao độ hầm F3N 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 6.044.000
117 Nâng cao độ hầm F3N - thêm 5cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 2.417.000
118 Nâng cao độ hầm F3N - thêm 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 2.417.000
119 Nâng cao độ hầm F4G 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 4.835.000
120 Nâng cao độ hầm F4G - thêm 5cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
121 Nâng cao độ hầm F4G - thêm 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
122 Nâng độ cao hầm trên vỉa hè (bị lấp)
0 Theo quy định tại Chương V
123 Nâng cao độ hầm F1N 10cm
7 Hầm Theo quy định tại Chương V 3.626.000
124 Nâng cao độ hầm F1N - thêm 5cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
125 Nâng cao độ hầm F1N 20cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 4.230.000
126 Nâng cao độ hầm F1N 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 4.230.000
127 Nâng cao độ hầm F1N - thêm 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
128 Nâng cao độ hầm F2N 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 4.835.000
129 Nâng cao độ hầm F2N - thêm 5cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
130 Nâng cao độ hầm F2N 20cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 5.439.000
131 Nâng cao độ hầm F2N 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 5.439.000
132 Nâng cao độ hầm F2N - thêm 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
133 Nâng cao độ hầm F2D 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 5.439.000
134 Nâng cao độ hầm F2D - thêm 5cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
135 Nâng cao độ hầm F2D - thêm 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
136 Nâng cao độ hầm F3N 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 6.044.000
137 Nâng cao độ hầm F3N - thêm 5cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 2.417.000
138 Nâng cao độ hầm F3N - thêm 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 2.417.000
139 Nâng cao độ hầm F4G (nắp gang 4 cánh) 10cm
5 Hầm Theo quy định tại Chương V 4.835.000
140 Nâng cao độ hầm F4G (nắp gang 4 cánh) - thêm 5cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
141 Nâng cao độ hầm F4G (nắp gang 4 cánh) - thêm 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
142 Nâng độ cao hầm dưới lòng đường (hầm thấp hơn mặt đường)
0 Theo quy định tại Chương V
143 Nâng cao độ hầm F1N - 10cm
20 Hầm Theo quy định tại Chương V 4.835.000
144 Nâng cao độ hầm F1N - 15cm
6 Hầm Theo quy định tại Chương V 4.835.000
145 Nâng cao độ hầm F1N - 10cm
6 Hầm Theo quy định tại Chương V 4.835.000
146 Nâng cao độ hầm F1N - thêm 5cm
6 5cm/hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
147 Nâng cao độ hầm F1N - 20cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 5.439.000
148 Nâng cao độ hầm F1N - 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 5.439.000
149 Nâng cao độ hầm F1N - thêm 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
150 Nâng cao độ hầm F2N - 10cm
14 Hầm Theo quy định tại Chương V 6.044.000
151 Nâng cao độ hầm F2N - 15cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 6.044.000
152 Nâng cao độ hầm F2N - 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 6.044.000
153 Nâng cao độ hầm F2N - thêm 5cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
154 Nâng cao độ hầm F2N - 20cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 6.648.000
155 Nâng cao độ hầm F2N - 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 6.648.000
156 Nâng cao độ hầm F2N - thêm 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
157 Nâng cao độ hầm F2D - 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 6.044.000
158 Nâng cao độ hầm F2D - 15cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 6.044.000
159 Nâng cao độ hầm F2D - 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 6.044.000
160 Nâng cao độ hầm F2D - thêm 5cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
161 Nâng cao độ hầm F2D - thêm 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
162 Nâng cao độ hầm F3N -10cm
10 Hầm Theo quy định tại Chương V 7.252.000
163 Nâng cao độ hầm F3N -15cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 7.252.000
164 Nâng cao độ hầm F3N -10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 7.252.000
165 Nâng cao độ hầm F3N - thêm 5cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
166 Nâng cao độ hầm F3N - thêm 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
167 Nâng cao độ hầm TelenZ (2 nắp) - 10cm
2 Hầm Theo quy định tại Chương V 6.044.000
168 Nâng cao độ hầm TelenZ (2 nắp) - thêm 5cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
169 Nâng cao độ hầm TelenZ (2 nắp) - thêm 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
170 Nâng cao độ hầm F4G (nắp gang 4 cánh) - 10cm
12 Hầm Theo quy định tại Chương V 4.835.000
171 Nâng cao độ hầm F4G (nắp gang 4 cánh) - thêm 5cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
172 Nâng cao độ hầm F4G (nắp gang 4 cánh) - thêm 10cm
1 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
173 Nâng độ cao hầm dưới lòng đường (bị lấp)
0 Theo quy định tại Chương V
174 Nâng cao độ hầm F1N - 10cm
58 Hầm Theo quy định tại Chương V 4.835.000
175 Nâng cao độ hầm F1N - 15cm
31 Hầm Theo quy định tại Chương V 4.835.000
176 Nâng cao độ hầm F1N - 10cm
31 Hầm Theo quy định tại Chương V 4.835.000
177 Nâng cao độ hầm F1N - thêm 5cm
31 5cm/hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
178 Nâng cao độ hầm F1N - 20cm
4 Hầm Theo quy định tại Chương V 5.439.000
179 Nâng cao độ hầm F1N - 10cm
4 Hầm Theo quy định tại Chương V 5.439.000
180 Nâng cao độ hầm F1N - thêm 10cm
4 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
181 Nâng cao độ hầm F2N - 10cm
28 Hầm Theo quy định tại Chương V 6.044.000
182 Nâng cao độ hầm F2N - 15cm
4 Hầm Theo quy định tại Chương V 6.044.000
183 Nâng cao độ hầm F2N - 10cm
4 Hầm Theo quy định tại Chương V 6.044.000
184 Nâng cao độ hầm F2N - thêm 5cm
4 Hầm Theo quy định tại Chương V 1.813.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8542 Projects are waiting for contractors
  • 146 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 163 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23691 Tender notices posted in the past month
  • 37141 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second