Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0310963709 | LÊN DANH GTEL - NK | GTEL COMPANY LIMITED |
6.037.035.000 VND | 5.470.322.504 VND | 12 day | 22/03/2024 | |
2 | vn0312975019 | LÊN DANH GTEL - NK | nguyen khang telecommunications company limited |
6.037.035.000 VND | 5.470.322.504 VND | 12 day | 22/03/2024 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0305247925 | PHU AN GIA CORPORATION | Contractor does not meet technical requirements |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nâng cao độ hầm F2N - 20cm |
|
5 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 6.648.000 | ||
2 | Nâng cao độ hầm F2N - 10cm |
|
5 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 6.044.000 | ||
3 | Nâng cao độ hầm F2N - thêm 10cm |
|
5 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
4 | Nâng cao độ hầm F2D - 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 6.044.000 | ||
5 | Nâng cao độ hầm F2D - thêm 5cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
6 | Nâng cao độ hầm F2D - thêm 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
7 | Nâng cao độ hầm F3N -10cm |
|
7 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 7.252.000 | ||
8 | Nâng cao độ hầm F3N -15cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 7.252.000 | ||
9 | Nâng cao độ hầm F3N -10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 7.252.000 | ||
10 | Nâng cao độ hầm F3N - thêm 5cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 2.417.000 | ||
11 | Nâng cao độ hầm F3N - thêm 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 2.417.000 | ||
12 | Nâng cao độ hầm TelenZ - 10cm |
|
18 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 6.044.000 | ||
13 | Nâng cao độ hầm TelenZ - thêm 5cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
14 | Nâng cao độ hầm TelenZ - 20cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 6.044.000 | ||
15 | Nâng cao độ hầm TelenZ - 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 6.044.000 | ||
16 | Nâng cao độ hầm TelenZ - thêm 10cm |
|
1 | 10cm/hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
17 | Nâng cao độ hầm F4G - 10cm |
|
53 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 4.835.000 | ||
18 | Nâng cao độ hầm F4G - thêm 5cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
19 | Nâng cao độ hầm F4G - thêm 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
20 | Vệ sinh hầm |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
21 | Hầm 1N |
|
83 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
22 | Hầm 2N |
|
58 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 3.022.000 | ||
23 | Hầm 2D |
|
5 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 3.022.000 | ||
24 | Hầm 3N |
|
23 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 3.626.000 | ||
25 | Hầm 4N |
|
4 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 4.230.000 | ||
26 | Hầm Telenz nhỏ (1,5m x 2m) |
|
2 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 4.230.000 | ||
27 | Hầm Telenz (2m x 3m) |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 4.230.000 | ||
28 | SỬA CHỮA CỐNG CÁP |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
29 | Kết nối Pi: hầm - hầm, hầm - ngoi |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
30 | Đào và tái lập tuyến cống trên vỉa hè (H=50) |
|
624 | m | Theo quy định tại Chương V | 242.000 | ||
31 | Đào và tái lập tuyến cống dưới đường BTXM (H=70) |
|
144 | m | Theo quy định tại Chương V | 363.000 | ||
32 | Đào và tái lập tuyến cống dưới đường nhựa (H=70) |
|
324 | m | Theo quy định tại Chương V | 363.000 | ||
33 | Đào và tái lập tuyến cống dưới đường nhựa (H=102) |
|
72 | m | Theo quy định tại Chương V | 423.000 | ||
34 | Đục lỗ thành hầm |
|
12 | lỗ | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
35 | Lắp đặt ống Pi110 |
|
528 | m | Theo quy định tại Chương V | 85.000 | ||
36 | Lắp đặt ống Pi56 |
|
576 | m | Theo quy định tại Chương V | 36.000 | ||
37 | Lắp đặt ống Pi38 |
|
576 | m | Theo quy định tại Chương V | 24.000 | ||
38 | Lắp đặt Pi ngoi 110 (Pi dài từ 1,5 m - 2m) |
|
18 | 1 điểm ngoi | Theo quy định tại Chương V | 85.000 | ||
39 | Lắp đặt Pi ngoi 56 (Pi dài từ 1,5 m - 2m) |
|
42 | 1 điểm ngoi | Theo quy định tại Chương V | 36.000 | ||
40 | Lắp đặt Pi ngoi 38 (Pi dài từ 1,5 m - 2m) |
|
52 | 1 điểm ngoi | Theo quy định tại Chương V | 24.000 | ||
41 | Sửa chữa cống (Pi) nghẹt |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
42 | Dò tìm vị trí cống nghẹt, đào và tái lập trên vỉa hè (H=50) |
|
132 | điểm nghẹt | Theo quy định tại Chương V | 2.417.000 | ||
43 | Dò tìm vị trí cống nghẹt, đào và tái lập dưới đường BTXM (H=70) |
|
60 | điểm nghẹt | Theo quy định tại Chương V | 2.417.000 | ||
44 | Dò tìm vị trí cống nghẹt,, đào và tái lập dưới đường nhựa (H=70) |
|
72 | điểm nghẹt | Theo quy định tại Chương V | 2.417.000 | ||
45 | Dò tìm vị trí cống nghẹt,, đào và tái lập dưới đường nhựa (H=102) |
|
30 | điểm nghẹt | Theo quy định tại Chương V | 2.417.000 | ||
46 | Sửa chữa ống Pi110 (Pi đã có cáp) |
|
96 | ống/2m | Theo quy định tại Chương V | 1.209.000 | ||
47 | Sửa chữa ống Pi110 (Pi không có cáp) |
|
5 | ống/2m | Theo quy định tại Chương V | 1.209.000 | ||
48 | Sửa chữa ống Pi56 (Pi đã có cáp) |
|
132 | ống/2m | Theo quy định tại Chương V | 1.209.000 | ||
49 | Sửa chữa ống Pi56 (Pi không có cáp) |
|
12 | ống/2m | Theo quy định tại Chương V | 1.209.000 | ||
50 | Sửa chữa ống Pi38 (Pi đã có cáp) |
|
72 | ống/2m | Theo quy định tại Chương V | 1.209.000 | ||
51 | Sửa chữa ống Pi38 (Pi không có cáp) |
|
36 | ống/2m | Theo quy định tại Chương V | 1.209.000 | ||
52 | HẦM CÁP |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
53 | Thay khung hầm trên vỉa hè |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
54 | Thay khung hầm handhole |
|
19 | Khung | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
55 | Thay khung hầm F1N |
|
25 | Khung | Theo quy định tại Chương V | 3.626.000 | ||
56 | Thay khung hầm F2N |
|
10 | Khung | Theo quy định tại Chương V | 4.835.000 | ||
57 | Thay khung hầm F2D |
|
1 | Khung | Theo quy định tại Chương V | 4.835.000 | ||
58 | Thay khung hầm F3N |
|
4 | Khung | Theo quy định tại Chương V | 6.044.000 | ||
59 | Thay khung hầm F4G |
|
1 | Khung | Theo quy định tại Chương V | 7.252.000 | ||
60 | Thay khung hầm TelenZ |
|
1 | Khung | Theo quy định tại Chương V | 4.835.000 | ||
61 | Thay khung hầm dưới lòng đường |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
62 | Thay khung hầm F1N |
|
29 | Khung | Theo quy định tại Chương V | 6.044.000 | ||
63 | Thay khung hầm F2N |
|
35 | Khung | Theo quy định tại Chương V | 7.252.000 | ||
64 | Thay khung hầm F2D |
|
5 | Khung | Theo quy định tại Chương V | 7.252.000 | ||
65 | Thay khung hầm F3N |
|
20 | Khung | Theo quy định tại Chương V | 8.461.000 | ||
66 | Thay khung hầm F4G |
|
12 | Khung | Theo quy định tại Chương V | 8.461.000 | ||
67 | Thay khung hầm TelenZ |
|
8 | Khung | Theo quy định tại Chương V | 7.252.000 | ||
68 | Cải tạo hầm dưới lòng đường |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
69 | Cải tạo hầm F4G thành hầm F1N |
|
84 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 6.044.000 | ||
70 | Cải tạo hầm F4G thành hầm F2N |
|
2 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 7.252.000 | ||
71 | Cải tạo hầm F2N thành hầm F1N |
|
4 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 7.252.000 | ||
72 | Cải tạo hầm F3N thành hầm F1N |
|
12 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 8.461.000 | ||
73 | Cải tạo hầm F3N thành hầm F2N |
|
2 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 8.461.000 | ||
74 | Cải tạo hầm trên vỉa hè |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
75 | Cải tạo hầm F4G thành hầm F1N |
|
4 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 3.626.000 | ||
76 | Cải tạo hầm F2N thành hầm F1N |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 4.835.000 | ||
77 | Cải tạo hầm F3N thành hầm F1N |
|
2 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 6.044.000 | ||
78 | Ha độ cao hầm trên vỉa hè |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
79 | Hạ cao độ hầm handhole -15cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
80 | Hạ cao độ hầm handhole -10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
81 | Hạ cao độ hầm handhole - thêm 5cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 604.000 | ||
82 | Hạ cao độ hầm F1N - 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 3.626.000 | ||
83 | Hạ cao độ hầm F2N - 20cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 3.626.000 | ||
84 | Hạ cao độ hầm F2N - 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 3.626.000 | ||
85 | Hạ cao độ hầm F2N - thêm 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
86 | Hạ độ cao hầm dưới lòng đường |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
87 | Hạ cao độ hầm F1N - 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 4.835.000 | ||
88 | Hạ cao độ hầm F1N - 20cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 4.835.000 | ||
89 | Hạ cao độ hầm F1N - 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 4.835.000 | ||
90 | Hạ cao độ hầm F1N - thêm 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
91 | Hạ cao độ hầm F2N - 10cm |
|
5 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 4.835.000 | ||
92 | Hạ cao độ hầm F2N - 20cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 4.835.000 | ||
93 | Hạ cao độ hầm F2N - 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 4.835.000 | ||
94 | Hạ cao độ hầm F2N - thêm 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
95 | Nâng độ cao hầm trên vỉa hè (hầm thấp hơn mặt vỉa hè) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
96 | Nâng cao độ hầm handhole - 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
97 | Nâng cao độ hầm handhole - thêm 5cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 604.000 | ||
98 | Nâng cao độ hầm handhole - thêm 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 604.000 | ||
99 | Nâng cao độ hầm F1N - 10cm |
|
14 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 3.626.000 | ||
100 | Nâng cao độ hầm F1N - 15cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 3.626.000 | ||
101 | Nâng cao độ hầm F1N - 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 3.626.000 | ||
102 | Nâng cao độ hầm F1N - thêm 5cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
103 | Nâng cao độ hầm F1N - 20cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 4.230.000 | ||
104 | Nâng cao độ hầm F1N - 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 4.230.000 | ||
105 | Nâng cao độ hầm F1N - thêm 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
106 | Nâng cao độ hầm F2N - 10cm |
|
14 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 4.835.000 | ||
107 | Nâng cao độ hầm F2N - thêm 5cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
108 | Nâng cao độ hầm F2N - 20cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 5.439.000 | ||
109 | Nâng cao độ hầm F2N - 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 5.439.000 | ||
110 | Nâng cao độ hầm F2N - thêm 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
111 | Nâng cao độ hầm F2D - 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 5.439.000 | ||
112 | Nâng cao độ hầm F2D - thêm 5cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
113 | Nâng cao độ hầm F2D - thêm 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 2.417.000 | ||
114 | Nâng cao độ hầm F3N 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 6.044.000 | ||
115 | Nâng cao độ hầm F3N 15cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 6.044.000 | ||
116 | Nâng cao độ hầm F3N 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 6.044.000 | ||
117 | Nâng cao độ hầm F3N - thêm 5cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 2.417.000 | ||
118 | Nâng cao độ hầm F3N - thêm 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 2.417.000 | ||
119 | Nâng cao độ hầm F4G 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 4.835.000 | ||
120 | Nâng cao độ hầm F4G - thêm 5cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
121 | Nâng cao độ hầm F4G - thêm 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
122 | Nâng độ cao hầm trên vỉa hè (bị lấp) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
123 | Nâng cao độ hầm F1N 10cm |
|
7 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 3.626.000 | ||
124 | Nâng cao độ hầm F1N - thêm 5cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
125 | Nâng cao độ hầm F1N 20cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 4.230.000 | ||
126 | Nâng cao độ hầm F1N 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 4.230.000 | ||
127 | Nâng cao độ hầm F1N - thêm 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
128 | Nâng cao độ hầm F2N 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 4.835.000 | ||
129 | Nâng cao độ hầm F2N - thêm 5cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
130 | Nâng cao độ hầm F2N 20cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 5.439.000 | ||
131 | Nâng cao độ hầm F2N 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 5.439.000 | ||
132 | Nâng cao độ hầm F2N - thêm 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
133 | Nâng cao độ hầm F2D 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 5.439.000 | ||
134 | Nâng cao độ hầm F2D - thêm 5cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
135 | Nâng cao độ hầm F2D - thêm 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
136 | Nâng cao độ hầm F3N 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 6.044.000 | ||
137 | Nâng cao độ hầm F3N - thêm 5cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 2.417.000 | ||
138 | Nâng cao độ hầm F3N - thêm 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 2.417.000 | ||
139 | Nâng cao độ hầm F4G (nắp gang 4 cánh) 10cm |
|
5 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 4.835.000 | ||
140 | Nâng cao độ hầm F4G (nắp gang 4 cánh) - thêm 5cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
141 | Nâng cao độ hầm F4G (nắp gang 4 cánh) - thêm 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
142 | Nâng độ cao hầm dưới lòng đường (hầm thấp hơn mặt đường) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
143 | Nâng cao độ hầm F1N - 10cm |
|
20 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 4.835.000 | ||
144 | Nâng cao độ hầm F1N - 15cm |
|
6 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 4.835.000 | ||
145 | Nâng cao độ hầm F1N - 10cm |
|
6 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 4.835.000 | ||
146 | Nâng cao độ hầm F1N - thêm 5cm |
|
6 | 5cm/hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
147 | Nâng cao độ hầm F1N - 20cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 5.439.000 | ||
148 | Nâng cao độ hầm F1N - 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 5.439.000 | ||
149 | Nâng cao độ hầm F1N - thêm 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
150 | Nâng cao độ hầm F2N - 10cm |
|
14 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 6.044.000 | ||
151 | Nâng cao độ hầm F2N - 15cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 6.044.000 | ||
152 | Nâng cao độ hầm F2N - 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 6.044.000 | ||
153 | Nâng cao độ hầm F2N - thêm 5cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
154 | Nâng cao độ hầm F2N - 20cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 6.648.000 | ||
155 | Nâng cao độ hầm F2N - 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 6.648.000 | ||
156 | Nâng cao độ hầm F2N - thêm 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
157 | Nâng cao độ hầm F2D - 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 6.044.000 | ||
158 | Nâng cao độ hầm F2D - 15cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 6.044.000 | ||
159 | Nâng cao độ hầm F2D - 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 6.044.000 | ||
160 | Nâng cao độ hầm F2D - thêm 5cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
161 | Nâng cao độ hầm F2D - thêm 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
162 | Nâng cao độ hầm F3N -10cm |
|
10 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 7.252.000 | ||
163 | Nâng cao độ hầm F3N -15cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 7.252.000 | ||
164 | Nâng cao độ hầm F3N -10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 7.252.000 | ||
165 | Nâng cao độ hầm F3N - thêm 5cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
166 | Nâng cao độ hầm F3N - thêm 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
167 | Nâng cao độ hầm TelenZ (2 nắp) - 10cm |
|
2 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 6.044.000 | ||
168 | Nâng cao độ hầm TelenZ (2 nắp) - thêm 5cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
169 | Nâng cao độ hầm TelenZ (2 nắp) - thêm 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
170 | Nâng cao độ hầm F4G (nắp gang 4 cánh) - 10cm |
|
12 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 4.835.000 | ||
171 | Nâng cao độ hầm F4G (nắp gang 4 cánh) - thêm 5cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
172 | Nâng cao độ hầm F4G (nắp gang 4 cánh) - thêm 10cm |
|
1 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
173 | Nâng độ cao hầm dưới lòng đường (bị lấp) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
174 | Nâng cao độ hầm F1N - 10cm |
|
58 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 4.835.000 | ||
175 | Nâng cao độ hầm F1N - 15cm |
|
31 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 4.835.000 | ||
176 | Nâng cao độ hầm F1N - 10cm |
|
31 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 4.835.000 | ||
177 | Nâng cao độ hầm F1N - thêm 5cm |
|
31 | 5cm/hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
178 | Nâng cao độ hầm F1N - 20cm |
|
4 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 5.439.000 | ||
179 | Nâng cao độ hầm F1N - 10cm |
|
4 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 5.439.000 | ||
180 | Nâng cao độ hầm F1N - thêm 10cm |
|
4 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 | ||
181 | Nâng cao độ hầm F2N - 10cm |
|
28 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 6.044.000 | ||
182 | Nâng cao độ hầm F2N - 15cm |
|
4 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 6.044.000 | ||
183 | Nâng cao độ hầm F2N - 10cm |
|
4 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 6.044.000 | ||
184 | Nâng cao độ hầm F2N - thêm 5cm |
|
4 | Hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.813.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.