Repairing the whole unit's water and electricity system
Bidding method
Direct bidding
Contractor selection plan ID
Spending Category
Hàng hóa
Publication status
Thông báo thực
Name of Tender Notice
Repairing the whole unit's water and electricity system
Name of project
Mua sắm vật tư hàng hóa phục vụ cho nhiệm vụ của Trung tâm HL- Đào tạo năm 2022
Contractor Selection Type
Shortened Direct Contracting
Estimated price
77.462.000 VND
Tender value
77.462.000 VND
Conversion date
23/05/2022
Attach the Contractor selection . result notice
Written approval
Quyết định số 435/QĐ-TT ngày 20/6/2022
Completion date
13:55 22/06/2022
Announcement of contractor selection results
There is a winning contractor
List of successful bidders
Number |
Business Registration ID |
Consortium Name |
Contractor's name |
Technical score |
Winning price |
Contract Period |
Contract date |
1 |
8411099751 |
|
|
|
77.462.000 VND |
15 day |
|
List of goods
Number |
Goods name |
Goods code |
Amount |
Calculation Unit |
Description |
Origin |
Winning price |
Note |
1 |
ATTOMAT 3FA 1000A |
|
1 |
|
ATTOMAT 3FA 1000A |
Việt Nam |
550.000 |
550000 |
2 |
Bóng tuyp 1,2m led ( RĐ) |
|
1 |
|
Bóng tuyp 1,2m led ( RĐ) |
Việt Nam |
75.000 |
75000 |
3 |
Van tiểu treo |
|
1 |
|
Van tiểu treo |
Việt Nam |
150.000 |
150000 |
4 |
Băng cách điện |
|
1 |
|
Băng cách điện |
Việt Nam |
5.000 |
5000 |
5 |
Ống Innox 304 phi 34 |
|
1 |
|
Ống Innox 304 phi 34 |
Việt Nam |
87.000 |
87000 |
6 |
Van điều chỉnh nước |
|
1 |
|
Van điều chỉnh nước |
Việt Nam |
500.000 |
500000 |
7 |
Van đóng mở nước hệ thống cấp nước ARV DN 150 |
|
1 |
|
Van đóng mở nước hệ thống cấp nước ARV DN 150 |
Việt Nam |
3.500.000 |
3500000 |
8 |
Bộ điều khiển khí Cro |
|
1 |
|
Bộ điều khiển khí Cro |
Việt Nam |
5.000.000 |
5000000 |
9 |
Thép L 60 mm x 60 mm x5 hòa phát |
|
1 |
|
Thép L 60 mm x 60 mm x5 hòa phát |
Việt Nam |
340.000 |
340000 |
10 |
Ống nhựa HDPE phi 110 |
|
1 |
|
Ống nhựa HDPE phi 110 |
Việt Nam |
116.500 |
116500 |
11 |
Dây điện 4 mm Trần phú |
|
1 |
|
Dây điện 4 mm Trần phú |
Việt Nam |
28.000 |
28000 |
12 |
Que hàn |
|
1 |
|
Que hàn |
Việt Nam |
70.000 |
70000 |
13 |
Sơn chống rỉ đại bàng |
|
1 |
|
Sơn chống rỉ đại bàng |
Việt Nam |
35.000 |
35000 |
14 |
Keo gắn ông nhựa |
|
1 |
|
Keo gắn ông nhựa |
Việt Nam |
10.000 |
10000 |
15 |
Vòi hoa sen tắm |
|
1 |
|
Vòi hoa sen tắm |
Việt Nam |
1.000.000 |
1000000 |
16 |
Vòi xịt vệ sinh |
|
1 |
|
Vòi xịt vệ sinh |
Việt Nam |
85.000 |
85000 |
17 |
Vòi xả INOX |
|
1 |
|
Vòi xả INOX |
Việt Nam |
85.000 |
85000 |
18 |
Vòi hoa sen tắm |
|
1 |
|
Vòi hoa sen tắm |
Việt Nam |
1.000.000 |
1000000 |
19 |
ATTOMAT 3FA 50A |
|
1 |
|
ATTOMAT 3FA 50A |
Việt Nam |
452.000 |
452000 |
20 |
Dây điện 3 pha trần phú |
|
1 |
|
Dây điện 3 pha trần phú |
Việt Nam |
125.000 |
125000 |
Part/lot information:
Number |
Part/lot code |
Part/lot name |
Lot price (VND) |
Total price of goods (VND) |
Contract Period |
|
List of unsuccessful bidders:
Number |
Business Registration ID |
Contractor's name |
Reason for bid slip |
Contract Period |
List of goods:
Number |
Goods name |
Symbols of labels and labels of products |
Amount |
Calculation Unit |
Description |
Origin |
Winning price/unit price (VND) |
into money |
Note |