Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107855061 | NAM HA NOI BUILDING MATERIAL JOINT STOCK COMPANY |
9.192.999.000 VND | 9.192.999.000 VND | 45 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cân bằng tải |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 12.573.279 | ||
2 | Swicth 16 port |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 10.058.623 | ||
3 | Wifi RG-AP720-L, 2 băng tần thế hệ 6 tốc độ lớn đến 1167 Mbps |
|
12 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.771.984 | ||
4 | Cáp mạng máy tính ( UTP cat6e) |
|
360 | m | Theo quy định tại Chương V | 15.888 | ||
5 | PHẦN PHÁ DỠ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
6 | Dây dẫn CU/PVC 2x2.5mm2 |
|
20 | m | Theo quy định tại Chương V | 29.485 | ||
7 | Di chuyển đồ đạc, thiết bị các phòng |
|
38 | công | Theo quy định tại Chương V | 338.598 | ||
8 | Lắp đặt ống nhựa Đường kính 20mm |
|
200 | m | Theo quy định tại Chương V | 26.518 | ||
9 | Tháo dỡ máy điều hoà cục bộ |
|
45 | cái | Theo quy định tại Chương V | 203.159 | ||
10 | Lắp đặt ổ cắm ba |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 134.422 | ||
11 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí |
|
38 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 50.790 | ||
12 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=11cm |
|
0.33 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 356.086 | ||
13 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu tiểu |
|
9 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 50.790 | ||
14 | Bình chữa cháy MFZ4 |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V | 196.143 | ||
15 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa |
|
46 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 37.246 | ||
16 | Bình chữa cháy CO2 |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V | 343.251 | ||
17 | Tháo dỡ bình nóng lạnh |
|
39 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 44.002 | ||
18 | Hộp đựng bình chữa cháy |
|
10 | hộp | Theo quy định tại Chương V | 276.612 | ||
19 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...) |
|
44 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 10.158 | ||
20 | Lắp đặt Hộp đựng bình chữa cháy |
|
10 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 524.404 | ||
21 | Toàn bộ hệ thống điện nước toàn nhà |
|
20 | công | Theo quy định tại Chương V | 338.598 | ||
22 | Bảng tiêu lệnh và nội quy |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 62.866 | ||
23 | Tháo dỡ cửa |
|
448.5775 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 13.544 | ||
24 | Lắp đặt đèn thoát hiểm EXIT |
|
1.6 | 5 đèn | Theo quy định tại Chương V | 1.609.128 | ||
25 | Tháo dỡ khuôn cửa gỗ, khuôn cửa đơn |
|
790.01 | m | Theo quy định tại Chương V | 33.860 | ||
26 | Lắp đặt đèn chiếu sáng thoát nạn |
|
3.6 | 5 đèn | Theo quy định tại Chương V | 1.655.334 | ||
27 | Tháo dỡ vách ngăn nhôm kính |
|
113.3825 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 37.246 | ||
28 | Dây dẫn CU/PVC 1x1.5mm2 |
|
680 | m | Theo quy định tại Chương V | 15.033 | ||
29 | Phá dỡ hoa sắt cửa đi, cửa sổ |
|
155.52 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.386 | ||
30 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm |
|
340 | m | Theo quy định tại Chương V | 47.994 | ||
31 | Phá dỡ nền gạch khu vệ sinh |
|
193.3289 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 27.868 | ||
32 | Aptomat MCB-1P-16A |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 131.316 | ||
33 | Phá dỡ nền gạch nền phòng |
|
2307.3491 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 27.868 | ||
34 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC ĐK 76mm |
|
0.396 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 7.902.705 | ||
35 | Phá dỡ đá granit tam cấp sảnh |
|
85.6326 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 27.868 | ||
36 | Cút nhựa PVC D76 |
|
8 | cái | Theo quy định tại Chương V | 47.768 | ||
37 | Tháo dỡ gạch ốp tường |
|
776.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 33.860 | ||
38 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC ĐK 60mm |
|
0.006 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 6.084.333 | ||
39 | Tháo dỡ trần |
|
188.2689 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 16.930 | ||
40 | Quả cầu chắn rác |
|
9 | cái | Theo quy định tại Chương V | 62.758 | ||
41 | Phá lớp vữa trát tường ngoài nhà |
|
221.5091 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 34.060 | ||
42 | Thiết bị |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
43 | Phá lớp vữa trát tường ngoài nhà |
|
346.5993 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 34.060 | ||
44 | Thiết bị 2 phòng VIP (208 và 308) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
45 | Tháo dỡ gạch ốp tường |
|
30.7674 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 33.860 | ||
46 | Giường ngủ đơn |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 5.000.000 | ||
47 | Phá lớp vữa trát tường |
|
70.943 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 34.060 | ||
48 | Tủ đầu gường |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 875.000 | ||
49 | Phá lớp vữa trát tường trong nhà |
|
1006.1408 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 34.060 | ||
50 | Bàn làm việc |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.800.000 | ||
51 | Phá lớp vữa trát tường trong nhà |
|
281.016 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 34.060 | ||
52 | Tủ để ti vi |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.700.000 | ||
53 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần |
|
505.2334 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 46.446 | ||
54 | Tủ để dày dép |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 3.010.000 | ||
55 | Phá lớp vữa trát cầu thang |
|
141.3792 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 46.446 | ||
56 | Thiết bị các phòng còn lại (36 phòng) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
57 | Phá lớp vữa trát cột |
|
34.54 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 34.060 | ||
58 | Tủ đầu gường |
|
56 | cái | Theo quy định tại Chương V | 875.000 | ||
59 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường ngoài nhà |
|
963.88 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 15.482 | ||
60 | Tủ quần áo |
|
36 | cái | Theo quy định tại Chương V | 10.500.000 | ||
61 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường trong nhà |
|
2105.897 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 15.482 | ||
62 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần |
|
2179.4631 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.578 | ||
63 | Tháo dỡ lan can gỗ |
|
54.24 | m | Theo quy định tại Chương V | 33.860 | ||
64 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=22cm |
|
23.7988 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 387.050 | ||
65 | Phá dỡ đá lát granit cầu thang |
|
142.716 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 27.868 | ||
66 | Phá dỡ nền láng lòng sê nô |
|
303.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.386 | ||
67 | Tháo dỡ các kết cấu thép, vì kèo, xà gồ |
|
0.8439 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 8.648.011 | ||
68 | Tháo dỡ kết cấu gỗ, chiều cao <= 28m |
|
9.9065 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 846.496 | ||
69 | Tháo tấm lợp tôn |
|
3.4275 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.026.704 | ||
70 | Tháo dỡ mái ngói chiều cao <= 16m |
|
745.827 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 33.860 | ||
71 | Phá dỡ tường bê tông cốt thép chiều dày tường <=11cm |
|
1.4623 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.151.859 | ||
72 | Bốc xếp các loại phế thải |
|
239.8266 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 49.852 | ||
73 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV |
|
2.3983 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 6.150.518 | ||
74 | Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống lên cao |
|
160.4185 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 289.333 | ||
75 | PHẦN CẢI TẠO |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
76 | Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 |
|
32.9582 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.917.404 | ||
77 | Xây gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm , xây cột, trụ, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75, PCB40 |
|
5.4675 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.707.296 | ||
78 | Xây gạch 02 lỗ không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 |
|
36.9817 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.905.060 | ||
79 | Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 |
|
4.2033 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.155.642 | ||
80 | Lát đá bậc tam cấp màu đen, vữa XM mác 75 |
|
72.3281 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 987.291 | ||
81 | Lát đá bậc tam cấp màu trắng, vữa XM mác 75 |
|
13.9465 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 814.808 | ||
82 | Lát đá màu đen, vữa XM mác 75 |
|
4.8994 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 987.291 | ||
83 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 |
|
96.8361 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 117.007 | ||
84 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
96.8361 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 69.244 | ||
85 | Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao <= 28m |
|
1.5705 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 13.076.970 | ||
86 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m |
|
0.2852 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.983.375 | ||
87 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m |
|
1.1118 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 23.659.684 | ||
88 | Khoan tạo lỗ bê tông, lỗ khoan D<=16mm, chiều sâu khoan <=10cm |
|
24 | lỗ khoan | Theo quy định tại Chương V | 14.127 | ||
89 | Keo EPOXI |
|
4 | hộp | Theo quy định tại Chương V | 477.785 | ||
90 | Đổ bê tông, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 200, PCB40 |
|
12.0299 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.155.834 | ||
91 | Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m |
|
0.1117 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 11.532.441 | ||
92 | Đổ bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200, PCB40 |
|
0.8267 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.856.888 | ||
93 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 |
|
472.71 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 117.007 | ||
94 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 |
|
568.1084 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 117.007 | ||
95 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 |
|
1305.7608 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 93.014 | ||
96 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 |
|
208.2952 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 213.598 | ||
97 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75, PCB40 |
|
157.05 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 150.348 | ||
98 | Trát trần, vữa XM mác 75, PCB40 |
|
516.4034 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 206.157 | ||
99 | Quét lót trước khi khò |
|
426.2498 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 172.403 | ||
100 | Chống thấm bằng màng khò |
|
426.2498 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 206.501 | ||
101 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM mác 75, PCB40 |
|
235.7 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 83.537 | ||
102 | Lát nền, sàn, gạch Pocelain 600x600mm, vữa XM mác 75 |
|
2307.3491 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 309.641 | ||
103 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 5cm, vữa XM mác 75, PCB40 |
|
76.388 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 103.240 | ||
104 | Lát nền, sàn, gạch ceramic chống trơn 300x300mm, vữa XM mác 75 |
|
193.3289 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 252.024 | ||
105 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600mm, vữa XM mác 75 |
|
980.796 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 330.345 | ||
106 | Ốp đá granit màu đen |
|
40.062 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.182.756 | ||
107 | Ke đỡ bàn đá |
|
370.22 | kg | Theo quy định tại Chương V | 150.879 | ||
108 | Thi công trần bằng tấm nhựa |
|
197.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 211.544 | ||
109 | Thi công trần giật cấp bằng tấm thạch cao |
|
105.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 550.145 | ||
110 | Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao |
|
939.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 499.418 | ||
111 | Ốp tường nhựa ( bao gồm cả phảo trang trí) |
|
2227.98 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 440.065 | ||
112 | Ốp vách CNC trang trí mdf phủ melamine |
|
5.488 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.626.274 | ||
113 | Vách ngăn bằng tấm compac (Bao gồm cả phụ kiện lắp đặt hoàn chỉnh) |
|
10.42 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.383.061 | ||
114 | Lát đá granit màu đỏ bậc cầu thang PCB40 |
|
7.14 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.821.066 | ||
115 | Lát đá granit màu đen bậc cầu thang PCB40 |
|
116.1504 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 998.453 | ||
116 | Lát đá bậc cầu thang màu trắng, vữa XM mác 75, PCB40 |
|
30.672 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 825.970 | ||
117 | Sản xuất lan can cầu thang thép hộp |
|
43.392 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.005.862 | ||
118 | Trụ gỗ cầu thang |
|
2 | trụ | Theo quy định tại Chương V | 6.286.640 | ||
119 | Tay vịn lan can 80x100 bằng gỗ |
|
54.24 | m | Theo quy định tại Chương V | 565.798 | ||
120 | Lan can thép hộp |
|
24.888 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 251.466 | ||
121 | Lắp dựng lan can sắt, PCB40 |
|
68.28 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 194.918 | ||
122 | Gia công xà gồ thép |
|
3.0568 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 31.176.186 | ||
123 | Lắp dựng xà gồ thép |
|
3.7093 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.228.543 | ||
124 | Ke chống bão |
|
2.768 | cái | Theo quy định tại Chương V | 3.143 | ||
125 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
117.6466 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 56.491 | ||
126 | Lợp mái tôn dày 0.45ly |
|
12.6847 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 20.241.973 | ||
127 | Sản xuất, lắp đặt cửa đi bằng nhựa gỗ composite chống nước, chống mối mọt, cánh dạng panel nguyên tấm dày 40mm bề mặt phẳng, phủ film PVC (đã bao gồm khuôn và ốp khuôn ) |
|
143.88 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 3.143.320 | ||
128 | Bản lề cửa đi D2 |
|
114 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 188.599 | ||
129 | Khóa cửa D2 |
|
38 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 440.065 | ||
130 | Sản xuất cửa kính cường lực 12mm |
|
29.279 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 710.390 | ||
131 | Kẹp góc, kẹp kính |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 528.078 | ||
132 | Tay nắm mika inox VVP |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 502.931 | ||
133 | Bản lề thủy lực |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.823.125 | ||
134 | Nẹp xập 38 trắng sứ |
|
23.54 | m | Theo quy định tại Chương V | 50.293 | ||
135 | Lắp dựng cửa cường lực |
|
29.279 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 118.941 | ||
136 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
|
81.54 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 118.941 | ||
137 | Cửa đi 1,2 cánh mở quay, khung nhôm định kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đồng bộ |
|
51.64 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.199.066 | ||
138 | Cửa sổ, 2 cánh mở trượt kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đồng bộ |
|
89.28 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.589.262 | ||
139 | Cửa sổ, 2 cánh mở hất kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đồng bộ |
|
18.18 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.527.653 | ||
140 | Vách kính dày 6.38mm |
|
134.3637 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.320.949 | ||
141 | Cửa lên mái |
|
0.36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 628.664 | ||
142 | Thép hộp gia cường |
|
34.579 | kg | Theo quy định tại Chương V | 26.203 | ||
143 | Lắp dựng giằng thép |
|
0.0346 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 14.193.878 | ||
144 | Hoa sắt cửa bằng thép hộp mạ kẽm 16*16*1.2- sơn tĩnh điện |
|
26 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 603.517 | ||
145 | Lắp dựng hoa sắt cửa, PCB40 |
|
26 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 81.700 | ||
146 | Vách Panel EPS ( ngăn phòng) |
|
44.825 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 565.798 | ||
147 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần |
|
1044.7 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 44.315 | ||
148 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
1044.7 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 51.878 | ||
149 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
6472.8695 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 61.448 | ||
150 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
1531.9884 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 69.244 | ||
151 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m |
|
26.443 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.925.413 | ||
152 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m |
|
17.9352 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.841.782 | ||
153 | Vận chuyển Đá ốp, lát các loại lên cao |
|
290.9858 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | 83.099 | ||
154 | Vận chuyển Tấm lợp các loại lên cao |
|
40.7525 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 435.223 | ||
155 | Vận chuyển cửa nhôm kính các loại |
|
39.45 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | 145.819 | ||
156 | Lắp đặt các loại đèn ống, đèn tuyp lắp nổi bóng LED 220V - 1x1.2m, 36W |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 293.656 | ||
157 | Lắp đặt đèn Downlight âm trần D90 bóng LED 220v-7W |
|
364 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 310.422 | ||
158 | Lắp đặt các loại đèn hộp vuông D250, 20W |
|
40 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 368.699 | ||
159 | Lắp đặt các loại đèn lốp trần D250, 15W |
|
87 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 245.669 | ||
160 | Lắp đặt quạt treo tường |
|
77 | cái | Theo quy định tại Chương V | 459.689 | ||
161 | Lắp đặt ổ cắm đơn |
|
77 | cái | Theo quy định tại Chương V | 90.601 | ||
162 | Lắp đặt quạt hút mùi KT 250x250 |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V | 511.182 | ||
163 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt |
|
49 | cái | Theo quy định tại Chương V | 83.398 | ||
164 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt |
|
133 | cái | Theo quy định tại Chương V | 97.386 | ||
165 | Lắp đặt ổ cắm đôi |
|
245 | cái | Theo quy định tại Chương V | 105.183 | ||
166 | Lắp đặt công tắc âm tường 220V-20A |
|
40 | cái | Theo quy định tại Chương V | 360.161 | ||
167 | Tủ điện tổng 800X400X200 |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.257.328 | ||
168 | Hộp điện âm tường loại 4-8Modul |
|
39 | hộp | Theo quy định tại Chương V | 309.994 | ||
169 | Ổ cắm thẻ khách sạn |
|
38 | cái | Theo quy định tại Chương V | 251.466 | ||
170 | Aptomat MCB-1P-10A(4.5KA) |
|
38 | cái | Theo quy định tại Chương V | 131.316 | ||
171 | Aptomat MCB-1P-16A(4.5KA) |
|
42 | cái | Theo quy định tại Chương V | 143.243 | ||
172 | Aptomat MCB-2P-20A(30MA) |
|
38 | cái | Theo quy định tại Chương V | 284.702 | ||
173 | Aptomat MCB-2P-32A(6KA) |
|
38 | cái | Theo quy định tại Chương V | 284.702 | ||
174 | Aptomat MCB-3P-63A(15KA) |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 791.604 | ||
175 | Aptomat MCB-3P-100A(22KA) |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 791.604 | ||
176 | Aptomat MCB-3P-350A(42KA) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.202.141 | ||
177 | Dây dẫn CU/PVC 1x1.5mm2 |
|
6.330 | m | Theo quy định tại Chương V | 15.033 | ||
178 | Dây dẫn CU/PVC 1x2.5mm2 |
|
3.699 | m | Theo quy định tại Chương V | 19.281 | ||
179 | Dây dẫn CU/PVC 1x4mm2 |
|
120 | m | Theo quy định tại Chương V | 26.216 | ||
180 | Dây dẫn CU/PVC 1x6mm2 |
|
2.793 | m | Theo quy định tại Chương V | 34.457 | ||
181 | Dây dẫn CU/PVC 1x16mm2 |
|
60 | m | Theo quy định tại Chương V | 82.709 | ||
182 | Dây dẫn CU/XLPE 4x16mm2 |
|
45 | m | Theo quy định tại Chương V | 289.864 | ||
183 | Dây dẫn CU/XLPE 4x25mm2 |
|
15 | m | Theo quy định tại Chương V | 443.815 | ||
184 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm |
|
2.215 | m | Theo quy định tại Chương V | 47.994 | ||
185 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm |
|
950 | m | Theo quy định tại Chương V | 23.694 | ||
186 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm |
|
1.273 | m | Theo quy định tại Chương V | 64.582 | ||
187 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 32mm |
|
991 | m | Theo quy định tại Chương V | 97.985 | ||
188 | Lắp đặt hộp nối |
|
45 | hộp | Theo quy định tại Chương V | 83.326 | ||
189 | Lắp đặt máy điều hoà không khí (điều hoà cục bộ), máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Định mức vật liệu chưa bao gồm ống các loại và dây điện) |
|
45 | máy | Theo quy định tại Chương V | 471.097 | ||
190 | Bơm ga điều hòa |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 314.332 | ||
191 | Aptomat MCB-1P-16A(4.5KA) |
|
40 | cái | Theo quy định tại Chương V | 143.243 | ||
192 | Dây dẫn điện CU/PVC 1x2.5mm2 |
|
1.800 | m | Theo quy định tại Chương V | 19.281 | ||
193 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm |
|
600 | m | Theo quy định tại Chương V | 67.674 | ||
194 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga Đường kính 6,4mm |
|
2 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 7.167.588 | ||
195 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga Đường kính 12,7mm |
|
2 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 10.814.386 | ||
196 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 6,4mm |
|
2 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 2.722.143 | ||
197 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 12,7mm |
|
2 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 3.537.928 | ||
198 | Lắp đặt ống nhựa PVC Đường kính 21mm |
|
4 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 1.761.186 | ||
199 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 21mm |
|
4 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 4.152.147 | ||
200 | Lắp đặt cút nhựa U.PVC ĐK 21mm |
|
114 | cái | Theo quy định tại Chương V | 12.906 | ||
201 | Gia công và đóng cọc chống sét |
|
3 | cọc | Theo quy định tại Chương V | 945.008 | ||
202 | Cáp đồng bện M25 |
|
10 | m | Theo quy định tại Chương V | 53.005 | ||
203 | Băng đồng tiếp địa |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V | 213.746 | ||
204 | Hộp kiểm tra tiếp địa |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 125.733 | ||
205 | Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1,0m |
|
8 | cái | Theo quy định tại Chương V | 452.404 | ||
206 | Gia công và đóng cọc chống sét |
|
10 | cọc | Theo quy định tại Chương V | 945.008 | ||
207 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà, loại dây thép D12mm |
|
150 | m | Theo quy định tại Chương V | 66.409 | ||
208 | Kéo rải dây tiếp địa thép dẹt 40x4 |
|
50 | m | Theo quy định tại Chương V | 28.756 | ||
209 | Cọc tiếp chân bật |
|
45 | cái | Theo quy định tại Chương V | 18.860 | ||
210 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp II |
|
0.184 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.670.582 | ||
211 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
|
0.184 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.767.882 | ||
212 | Hộp kiểm tra tiếp địa |
|
3 | hộp | Theo quy định tại Chương V | 125.733 | ||
213 | Lắp đặt chậu xí bệt |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.626.319 | ||
214 | Lắp đặt chậu xí bệt ( tận dụng lắp lại) |
|
38 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 514.121 | ||
215 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 344.730 | ||
216 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh ( tận dụng lắp lại) |
|
38 | cái | Theo quy định tại Chương V | 44.557 | ||
217 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh |
|
43 | cái | Theo quy định tại Chương V | 314.220 | ||
218 | Lắp đặt chậu rửa |
|
47 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.144.966 | ||
219 | Lắp đặt vòi rửa |
|
47 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.064.453 | ||
220 | Lắp đặt gương soi |
|
47 | cái | Theo quy định tại Chương V | 601.233 | ||
221 | Lắp đặt kệ kính |
|
47 | cái | Theo quy định tại Chương V | 407.411 | ||
222 | Lắp đặt giá treo |
|
47 | cái | Theo quy định tại Chương V | 75.089 | ||
223 | Lắp đặt hộp đựng xà bông |
|
47 | cái | Theo quy định tại Chương V | 93.967 | ||
224 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 2 vòi, 1 hương sen |
|
38 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.658.761 | ||
225 | Lắp đặt phểu ngăn mùi |
|
47 | cái | Theo quy định tại Chương V | 348.049 | ||
226 | Lắp đặt chậu tiểu nam |
|
6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.619.099 | ||
227 | Lắp đặt chậu tiểu nữ |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 4.905.149 | ||
228 | Bơm tăng áp biến tần loại 5M3/H: H=10M |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 18.859.919 | ||
229 | Lắp đặt thùng đun nước nóng 20L |
|
40 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 749.098 | ||
230 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính ống 20mm ( PN20) |
|
3.42 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 6.445.672 | ||
231 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính ống 20mm ( PN10) |
|
4.55 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 6.404.542 | ||
232 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính ống 25mm |
|
1.44 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 9.962.922 | ||
233 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính ống 32mm |
|
2.22 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 13.835.020 | ||
234 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính ống 40mm |
|
1 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 22.165.991 | ||
235 | Đục mở tường loại tường xây gạch, chiều dày tường <= 22cm (KT 70x50mm) |
|
28.1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 162.527 | ||
236 | Lắp đặt van khóa D25 |
|
42 | cái | Theo quy định tại Chương V | 124.574 | ||
237 | Lắp đặt van khóa D32 |
|
11 | cái | Theo quy định tại Chương V | 146.946 | ||
238 | Lắp đặt van khóa D40 |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V | 189.539 | ||
239 | Rắc co nhựa D40 |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 214.589 | ||
240 | Lắp đặt van 1 chiều D40 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 189.539 | ||
241 | Cút nhựa PPR D25 |
|
38 | cái | Theo quy định tại Chương V | 37.365 | ||
242 | Cút nhựa PPR D20 |
|
348 | cái | Theo quy định tại Chương V | 36.907 | ||
243 | Cút nhựa PPR D32 |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V | 47.485 | ||
244 | Cút nhựa PPR D40 |
|
12 | cái | Theo quy định tại Chương V | 57.407 | ||
245 | Tê nhựa PPR D40 |
|
9 | cái | Theo quy định tại Chương V | 70.233 | ||
246 | Tê nhựa PPR D32 |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 52.892 | ||
247 | Tê nhựa PPR D25 |
|
38 | cái | Theo quy định tại Chương V | 42.144 | ||
248 | Tê nhựa PPR D20 |
|
42 | cái | Theo quy định tại Chương V | 38.416 | ||
249 | Tê nhựa PPR D40/32,D40/25 |
|
21 | cái | Theo quy định tại Chương V | 86.203 | ||
250 | Tê nhựa PPR D32/25 |
|
29 | cái | Theo quy định tại Chương V | 54.150 | ||
251 | Tê nhựa PPR D25/20 |
|
95 | cái | Theo quy định tại Chương V | 41.515 | ||
252 | Côn nhựa PPR D40x32,D40x25 |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 48.479 | ||
253 | Côn nhựa PPR D32x25 |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 36.797 | ||
254 | Côn nhựa PPR D25x20 |
|
83 | cái | Theo quy định tại Chương V | 32.210 | ||
255 | Cút nhựa PPR ren trong D20x1/2'' |
|
303 | cái | Theo quy định tại Chương V | 82.929 | ||
256 | Đào hào đặt đường ống (45x30, dài bằng chiều dài đường ống thoát D125) |
|
57.33 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 597.604 | ||
257 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
|
32.76 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 173.398 | ||
258 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100, PCB30 |
|
18.9 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.202.566 | ||
259 | Lắp đặt ống nhựa U.PVC ĐK 125mm |
|
1 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 14.696.376 | ||
260 | Lắp đặt ống nhựa U.PVC ĐK 110mm |
|
4.12 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 11.835.460 | ||
261 | Lắp đặt ống nhựa U.PVC ĐK 90mm |
|
2.2 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 8.448.817 | ||
262 | Lắp đặt ống nhựa U.PVC ĐK 60mm |
|
1.08 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 6.084.333 | ||
263 | Lắp đặt ống nhựa U.PVC ĐK 42mm |
|
0.07 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 3.837.065 | ||
264 | Lắp đặt ống nhựa U.PVC ĐK 34mm |
|
0.45 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 3.028.694 | ||
265 | Lắp đặt cút nhựa chếch ĐK 125mm |
|
22 | cái | Theo quy định tại Chương V | 135.590 | ||
266 | Lắp đặt cút nhựa chếch ĐK 110mm |
|
95 | cái | Theo quy định tại Chương V | 86.643 | ||
267 | Lắp đặt cút nhựa chếch ĐK 90mm |
|
44 | cái | Theo quy định tại Chương V | 47.768 | ||
268 | Lắp đặt cút nhựa chếch ĐK 60mm |
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V | 43.710 | ||
269 | Lắp đặt cút nhựa ĐK 42mm |
|
21 | cái | Theo quy định tại Chương V | 20.561 | ||
270 | Lắp đặt cút nhựa ĐK34mm |
|
135 | cái | Theo quy định tại Chương V | 12.906 | ||
271 | Lắp đặt Y góc 135 độ DN125/110 |
|
21 | cái | Theo quy định tại Chương V | 97.259 | ||
272 | Lắp đặt Y góc 135 + Tê cong 135 độ DN110/110 |
|
53 | cái | Theo quy định tại Chương V | 86.643 | ||
273 | Lắp đặt tê nhựa 135 độ DN110/60 |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 86.643 | ||
274 | Lắp đặt tê nhựa 135 độ DN90/60 |
|
64 | cái | Theo quy định tại Chương V | 31.581 | ||
275 | Lắp đặt tê nhựa 135 độ DN60/60 |
|
16 | cái | Theo quy định tại Chương V | 31.581 | ||
276 | Lắp đặt côn thu ĐK 110x90mm |
|
22 | cái | Theo quy định tại Chương V | 86.643 | ||
277 | Lắp đặt côn thu ĐK 60x34mm |
|
45 | cái | Theo quy định tại Chương V | 86.643 | ||
278 | Lắp đặt côn thu ĐK 60x42mm |
|
7 | cái | Theo quy định tại Chương V | 86.643 | ||
279 | Lắp đặt nút bịt DN125 |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V | 121.799 | ||
280 | Lắp đặt nút bịt DN110 |
|
61 | cái | Theo quy định tại Chương V | 74.649 | ||
281 | Lắp đặt nút bịt DN90 |
|
22 | cái | Theo quy định tại Chương V | 52.576 | ||
282 | Lắp đặt nút bịt DN60 |
|
40 | cái | Theo quy định tại Chương V | 33.051 | ||
283 | Nắp lưới côn trùng |
|
13 | cái | Theo quy định tại Chương V | 62.866 | ||
284 | Lắp đặt tủ rack 6U |
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V | 3.403.692 |