SC01: Construction and equipment installation for the entire project

        Watching
Tender ID
Views
3
Contractor selection plan ID
Bidding package name
SC01: Construction and equipment installation for the entire project
Bidding method
Online bidding
Tender value
9.198.603.000 VND
Publication date
09:51 22/02/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
456/QĐ-CAT-PH10
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Ha Tinh Provincial Police
Approval date
21/02/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0107855061

NAM HA NOI BUILDING MATERIAL JOINT STOCK COMPANY

9.192.999.000 VND 9.192.999.000 VND 45 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Cân bằng tải
1 cái Theo quy định tại Chương V 12.573.279
2 Swicth 16 port
1 cái Theo quy định tại Chương V 10.058.623
3 Wifi RG-AP720-L, 2 băng tần thế hệ 6 tốc độ lớn đến 1167 Mbps
12 bộ Theo quy định tại Chương V 3.771.984
4 Cáp mạng máy tính ( UTP cat6e)
360 m Theo quy định tại Chương V 15.888
5 PHẦN PHÁ DỠ
0 Theo quy định tại Chương V
6 Dây dẫn CU/PVC 2x2.5mm2
20 m Theo quy định tại Chương V 29.485
7 Di chuyển đồ đạc, thiết bị các phòng
38 công Theo quy định tại Chương V 338.598
8 Lắp đặt ống nhựa Đường kính 20mm
200 m Theo quy định tại Chương V 26.518
9 Tháo dỡ máy điều hoà cục bộ
45 cái Theo quy định tại Chương V 203.159
10 Lắp đặt ổ cắm ba
1 cái Theo quy định tại Chương V 134.422
11 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí
38 bộ Theo quy định tại Chương V 50.790
12 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=11cm
0.33 m3 Theo quy định tại Chương V 356.086
13 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu tiểu
9 bộ Theo quy định tại Chương V 50.790
14 Bình chữa cháy MFZ4
20 cái Theo quy định tại Chương V 196.143
15 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa
46 bộ Theo quy định tại Chương V 37.246
16 Bình chữa cháy CO2
10 cái Theo quy định tại Chương V 343.251
17 Tháo dỡ bình nóng lạnh
39 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 44.002
18 Hộp đựng bình chữa cháy
10 hộp Theo quy định tại Chương V 276.612
19 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...)
44 bộ Theo quy định tại Chương V 10.158
20 Lắp đặt Hộp đựng bình chữa cháy
10 tủ Theo quy định tại Chương V 524.404
21 Toàn bộ hệ thống điện nước toàn nhà
20 công Theo quy định tại Chương V 338.598
22 Bảng tiêu lệnh và nội quy
10 bộ Theo quy định tại Chương V 62.866
23 Tháo dỡ cửa
448.5775 m2 Theo quy định tại Chương V 13.544
24 Lắp đặt đèn thoát hiểm EXIT
1.6 5 đèn Theo quy định tại Chương V 1.609.128
25 Tháo dỡ khuôn cửa gỗ, khuôn cửa đơn
790.01 m Theo quy định tại Chương V 33.860
26 Lắp đặt đèn chiếu sáng thoát nạn
3.6 5 đèn Theo quy định tại Chương V 1.655.334
27 Tháo dỡ vách ngăn nhôm kính
113.3825 m2 Theo quy định tại Chương V 37.246
28 Dây dẫn CU/PVC 1x1.5mm2
680 m Theo quy định tại Chương V 15.033
29 Phá dỡ hoa sắt cửa đi, cửa sổ
155.52 m2 Theo quy định tại Chương V 12.386
30 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm
340 m Theo quy định tại Chương V 47.994
31 Phá dỡ nền gạch khu vệ sinh
193.3289 m2 Theo quy định tại Chương V 27.868
32 Aptomat MCB-1P-16A
4 cái Theo quy định tại Chương V 131.316
33 Phá dỡ nền gạch nền phòng
2307.3491 m2 Theo quy định tại Chương V 27.868
34 Lắp đặt ống nhựa u.PVC ĐK 76mm
0.396 100m Theo quy định tại Chương V 7.902.705
35 Phá dỡ đá granit tam cấp sảnh
85.6326 m2 Theo quy định tại Chương V 27.868
36 Cút nhựa PVC D76
8 cái Theo quy định tại Chương V 47.768
37 Tháo dỡ gạch ốp tường
776.2 m2 Theo quy định tại Chương V 33.860
38 Lắp đặt ống nhựa u.PVC ĐK 60mm
0.006 100m Theo quy định tại Chương V 6.084.333
39 Tháo dỡ trần
188.2689 m2 Theo quy định tại Chương V 16.930
40 Quả cầu chắn rác
9 cái Theo quy định tại Chương V 62.758
41 Phá lớp vữa trát tường ngoài nhà
221.5091 m2 Theo quy định tại Chương V 34.060
42 Thiết bị
0 Theo quy định tại Chương V
43 Phá lớp vữa trát tường ngoài nhà
346.5993 m2 Theo quy định tại Chương V 34.060
44 Thiết bị 2 phòng VIP (208 và 308)
0 Theo quy định tại Chương V
45 Tháo dỡ gạch ốp tường
30.7674 m2 Theo quy định tại Chương V 33.860
46 Giường ngủ đơn
4 cái Theo quy định tại Chương V 5.000.000
47 Phá lớp vữa trát tường
70.943 m2 Theo quy định tại Chương V 34.060
48 Tủ đầu gường
2 cái Theo quy định tại Chương V 875.000
49 Phá lớp vữa trát tường trong nhà
1006.1408 m2 Theo quy định tại Chương V 34.060
50 Bàn làm việc
2 cái Theo quy định tại Chương V 4.800.000
51 Phá lớp vữa trát tường trong nhà
281.016 m2 Theo quy định tại Chương V 34.060
52 Tủ để ti vi
2 cái Theo quy định tại Chương V 4.700.000
53 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần
505.2334 m2 Theo quy định tại Chương V 46.446
54 Tủ để dày dép
2 cái Theo quy định tại Chương V 3.010.000
55 Phá lớp vữa trát cầu thang
141.3792 m2 Theo quy định tại Chương V 46.446
56 Thiết bị các phòng còn lại (36 phòng)
0 Theo quy định tại Chương V
57 Phá lớp vữa trát cột
34.54 m2 Theo quy định tại Chương V 34.060
58 Tủ đầu gường
56 cái Theo quy định tại Chương V 875.000
59 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường ngoài nhà
963.88 m2 Theo quy định tại Chương V 15.482
60 Tủ quần áo
36 cái Theo quy định tại Chương V 10.500.000
61 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường trong nhà
2105.897 m2 Theo quy định tại Chương V 15.482
62 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần
2179.4631 m2 Theo quy định tại Chương V 18.578
63 Tháo dỡ lan can gỗ
54.24 m Theo quy định tại Chương V 33.860
64 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=22cm
23.7988 m3 Theo quy định tại Chương V 387.050
65 Phá dỡ đá lát granit cầu thang
142.716 m2 Theo quy định tại Chương V 27.868
66 Phá dỡ nền láng lòng sê nô
303.2 m2 Theo quy định tại Chương V 12.386
67 Tháo dỡ các kết cấu thép, vì kèo, xà gồ
0.8439 tấn Theo quy định tại Chương V 8.648.011
68 Tháo dỡ kết cấu gỗ, chiều cao <= 28m
9.9065 m3 Theo quy định tại Chương V 846.496
69 Tháo tấm lợp tôn
3.4275 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.026.704
70 Tháo dỡ mái ngói chiều cao <= 16m
745.827 m2 Theo quy định tại Chương V 33.860
71 Phá dỡ tường bê tông cốt thép chiều dày tường <=11cm
1.4623 m3 Theo quy định tại Chương V 1.151.859
72 Bốc xếp các loại phế thải
239.8266 m3 Theo quy định tại Chương V 49.852
73 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV
2.3983 100m3 Theo quy định tại Chương V 6.150.518
74 Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống lên cao
160.4185 m3 Theo quy định tại Chương V 289.333
75 PHẦN CẢI TẠO
0 Theo quy định tại Chương V
76 Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40
32.9582 m3 Theo quy định tại Chương V 1.917.404
77 Xây gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm , xây cột, trụ, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75, PCB40
5.4675 m3 Theo quy định tại Chương V 2.707.296
78 Xây gạch 02 lỗ không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75
36.9817 m3 Theo quy định tại Chương V 1.905.060
79 Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40
4.2033 m3 Theo quy định tại Chương V 2.155.642
80 Lát đá bậc tam cấp màu đen, vữa XM mác 75
72.3281 m2 Theo quy định tại Chương V 987.291
81 Lát đá bậc tam cấp màu trắng, vữa XM mác 75
13.9465 m2 Theo quy định tại Chương V 814.808
82 Lát đá màu đen, vữa XM mác 75
4.8994 m2 Theo quy định tại Chương V 987.291
83 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40
96.8361 m2 Theo quy định tại Chương V 117.007
84 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
96.8361 m2 Theo quy định tại Chương V 69.244
85 Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao <= 28m
1.5705 100m2 Theo quy định tại Chương V 13.076.970
86 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m
0.2852 tấn Theo quy định tại Chương V 24.983.375
87 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m
1.1118 tấn Theo quy định tại Chương V 23.659.684
88 Khoan tạo lỗ bê tông, lỗ khoan D<=16mm, chiều sâu khoan <=10cm
24 lỗ khoan Theo quy định tại Chương V 14.127
89 Keo EPOXI
4 hộp Theo quy định tại Chương V 477.785
90 Đổ bê tông, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 200, PCB40
12.0299 m3 Theo quy định tại Chương V 2.155.834
91 Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m
0.1117 100m2 Theo quy định tại Chương V 11.532.441
92 Đổ bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200, PCB40
0.8267 m3 Theo quy định tại Chương V 1.856.888
93 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40
472.71 m2 Theo quy định tại Chương V 117.007
94 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40
568.1084 m2 Theo quy định tại Chương V 117.007
95 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40
1305.7608 m2 Theo quy định tại Chương V 93.014
96 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40
208.2952 m2 Theo quy định tại Chương V 213.598
97 Trát xà dầm, vữa XM mác 75, PCB40
157.05 m2 Theo quy định tại Chương V 150.348
98 Trát trần, vữa XM mác 75, PCB40
516.4034 m2 Theo quy định tại Chương V 206.157
99 Quét lót trước khi khò
426.2498 m2 Theo quy định tại Chương V 172.403
100 Chống thấm bằng màng khò
426.2498 m2 Theo quy định tại Chương V 206.501
101 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM mác 75, PCB40
235.7 m2 Theo quy định tại Chương V 83.537
102 Lát nền, sàn, gạch Pocelain 600x600mm, vữa XM mác 75
2307.3491 m2 Theo quy định tại Chương V 309.641
103 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 5cm, vữa XM mác 75, PCB40
76.388 m2 Theo quy định tại Chương V 103.240
104 Lát nền, sàn, gạch ceramic chống trơn 300x300mm, vữa XM mác 75
193.3289 m2 Theo quy định tại Chương V 252.024
105 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600mm, vữa XM mác 75
980.796 m2 Theo quy định tại Chương V 330.345
106 Ốp đá granit màu đen
40.062 m2 Theo quy định tại Chương V 1.182.756
107 Ke đỡ bàn đá
370.22 kg Theo quy định tại Chương V 150.879
108 Thi công trần bằng tấm nhựa
197.6 m2 Theo quy định tại Chương V 211.544
109 Thi công trần giật cấp bằng tấm thạch cao
105.5 m2 Theo quy định tại Chương V 550.145
110 Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao
939.2 m2 Theo quy định tại Chương V 499.418
111 Ốp tường nhựa ( bao gồm cả phảo trang trí)
2227.98 m2 Theo quy định tại Chương V 440.065
112 Ốp vách CNC trang trí mdf phủ melamine
5.488 m2 Theo quy định tại Chương V 2.626.274
113 Vách ngăn bằng tấm compac (Bao gồm cả phụ kiện lắp đặt hoàn chỉnh)
10.42 m2 Theo quy định tại Chương V 1.383.061
114 Lát đá granit màu đỏ bậc cầu thang PCB40
7.14 m2 Theo quy định tại Chương V 1.821.066
115 Lát đá granit màu đen bậc cầu thang PCB40
116.1504 m2 Theo quy định tại Chương V 998.453
116 Lát đá bậc cầu thang màu trắng, vữa XM mác 75, PCB40
30.672 m2 Theo quy định tại Chương V 825.970
117 Sản xuất lan can cầu thang thép hộp
43.392 m2 Theo quy định tại Chương V 1.005.862
118 Trụ gỗ cầu thang
2 trụ Theo quy định tại Chương V 6.286.640
119 Tay vịn lan can 80x100 bằng gỗ
54.24 m Theo quy định tại Chương V 565.798
120 Lan can thép hộp
24.888 m2 Theo quy định tại Chương V 251.466
121 Lắp dựng lan can sắt, PCB40
68.28 m2 Theo quy định tại Chương V 194.918
122 Gia công xà gồ thép
3.0568 tấn Theo quy định tại Chương V 31.176.186
123 Lắp dựng xà gồ thép
3.7093 tấn Theo quy định tại Chương V 3.228.543
124 Ke chống bão
2.768 cái Theo quy định tại Chương V 3.143
125 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
117.6466 m2 Theo quy định tại Chương V 56.491
126 Lợp mái tôn dày 0.45ly
12.6847 100m2 Theo quy định tại Chương V 20.241.973
127 Sản xuất, lắp đặt cửa đi bằng nhựa gỗ composite chống nước, chống mối mọt, cánh dạng panel nguyên tấm dày 40mm bề mặt phẳng, phủ film PVC (đã bao gồm khuôn và ốp khuôn )
143.88 m2 Theo quy định tại Chương V 3.143.320
128 Bản lề cửa đi D2
114 bộ Theo quy định tại Chương V 188.599
129 Khóa cửa D2
38 bộ Theo quy định tại Chương V 440.065
130 Sản xuất cửa kính cường lực 12mm
29.279 m2 Theo quy định tại Chương V 710.390
131 Kẹp góc, kẹp kính
2 cái Theo quy định tại Chương V 528.078
132 Tay nắm mika inox VVP
4 cái Theo quy định tại Chương V 502.931
133 Bản lề thủy lực
2 cái Theo quy định tại Chương V 1.823.125
134 Nẹp xập 38 trắng sứ
23.54 m Theo quy định tại Chương V 50.293
135 Lắp dựng cửa cường lực
29.279 m2 Theo quy định tại Chương V 118.941
136 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm
81.54 m2 Theo quy định tại Chương V 118.941
137 Cửa đi 1,2 cánh mở quay, khung nhôm định kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đồng bộ
51.64 m2 Theo quy định tại Chương V 2.199.066
138 Cửa sổ, 2 cánh mở trượt kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đồng bộ
89.28 m2 Theo quy định tại Chương V 1.589.262
139 Cửa sổ, 2 cánh mở hất kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đồng bộ
18.18 m2 Theo quy định tại Chương V 1.527.653
140 Vách kính dày 6.38mm
134.3637 m2 Theo quy định tại Chương V 1.320.949
141 Cửa lên mái
0.36 m2 Theo quy định tại Chương V 628.664
142 Thép hộp gia cường
34.579 kg Theo quy định tại Chương V 26.203
143 Lắp dựng giằng thép
0.0346 tấn Theo quy định tại Chương V 14.193.878
144 Hoa sắt cửa bằng thép hộp mạ kẽm 16*16*1.2- sơn tĩnh điện
26 m2 Theo quy định tại Chương V 603.517
145 Lắp dựng hoa sắt cửa, PCB40
26 m2 Theo quy định tại Chương V 81.700
146 Vách Panel EPS ( ngăn phòng)
44.825 m2 Theo quy định tại Chương V 565.798
147 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần
1044.7 m2 Theo quy định tại Chương V 44.315
148 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
1044.7 m2 Theo quy định tại Chương V 51.878
149 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
6472.8695 m2 Theo quy định tại Chương V 61.448
150 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
1531.9884 m2 Theo quy định tại Chương V 69.244
151 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m
26.443 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.925.413
152 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m
17.9352 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.841.782
153 Vận chuyển Đá ốp, lát các loại lên cao
290.9858 10m2 Theo quy định tại Chương V 83.099
154 Vận chuyển Tấm lợp các loại lên cao
40.7525 100m2 Theo quy định tại Chương V 435.223
155 Vận chuyển cửa nhôm kính các loại
39.45 10m2 Theo quy định tại Chương V 145.819
156 Lắp đặt các loại đèn ống, đèn tuyp lắp nổi bóng LED 220V - 1x1.2m, 36W
4 bộ Theo quy định tại Chương V 293.656
157 Lắp đặt đèn Downlight âm trần D90 bóng LED 220v-7W
364 bộ Theo quy định tại Chương V 310.422
158 Lắp đặt các loại đèn hộp vuông D250, 20W
40 bộ Theo quy định tại Chương V 368.699
159 Lắp đặt các loại đèn lốp trần D250, 15W
87 bộ Theo quy định tại Chương V 245.669
160 Lắp đặt quạt treo tường
77 cái Theo quy định tại Chương V 459.689
161 Lắp đặt ổ cắm đơn
77 cái Theo quy định tại Chương V 90.601
162 Lắp đặt quạt hút mùi KT 250x250
50 cái Theo quy định tại Chương V 511.182
163 Lắp đặt công tắc - 1 hạt
49 cái Theo quy định tại Chương V 83.398
164 Lắp đặt công tắc - 2 hạt
133 cái Theo quy định tại Chương V 97.386
165 Lắp đặt ổ cắm đôi
245 cái Theo quy định tại Chương V 105.183
166 Lắp đặt công tắc âm tường 220V-20A
40 cái Theo quy định tại Chương V 360.161
167 Tủ điện tổng 800X400X200
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.257.328
168 Hộp điện âm tường loại 4-8Modul
39 hộp Theo quy định tại Chương V 309.994
169 Ổ cắm thẻ khách sạn
38 cái Theo quy định tại Chương V 251.466
170 Aptomat MCB-1P-10A(4.5KA)
38 cái Theo quy định tại Chương V 131.316
171 Aptomat MCB-1P-16A(4.5KA)
42 cái Theo quy định tại Chương V 143.243
172 Aptomat MCB-2P-20A(30MA)
38 cái Theo quy định tại Chương V 284.702
173 Aptomat MCB-2P-32A(6KA)
38 cái Theo quy định tại Chương V 284.702
174 Aptomat MCB-3P-63A(15KA)
4 cái Theo quy định tại Chương V 791.604
175 Aptomat MCB-3P-100A(22KA)
2 cái Theo quy định tại Chương V 791.604
176 Aptomat MCB-3P-350A(42KA)
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.202.141
177 Dây dẫn CU/PVC 1x1.5mm2
6.330 m Theo quy định tại Chương V 15.033
178 Dây dẫn CU/PVC 1x2.5mm2
3.699 m Theo quy định tại Chương V 19.281
179 Dây dẫn CU/PVC 1x4mm2
120 m Theo quy định tại Chương V 26.216
180 Dây dẫn CU/PVC 1x6mm2
2.793 m Theo quy định tại Chương V 34.457
181 Dây dẫn CU/PVC 1x16mm2
60 m Theo quy định tại Chương V 82.709
182 Dây dẫn CU/XLPE 4x16mm2
45 m Theo quy định tại Chương V 289.864
183 Dây dẫn CU/XLPE 4x25mm2
15 m Theo quy định tại Chương V 443.815
184 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm
2.215 m Theo quy định tại Chương V 47.994
185 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm
950 m Theo quy định tại Chương V 23.694
186 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm
1.273 m Theo quy định tại Chương V 64.582
187 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 32mm
991 m Theo quy định tại Chương V 97.985
188 Lắp đặt hộp nối
45 hộp Theo quy định tại Chương V 83.326
189 Lắp đặt máy điều hoà không khí (điều hoà cục bộ), máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Định mức vật liệu chưa bao gồm ống các loại và dây điện)
45 máy Theo quy định tại Chương V 471.097
190 Bơm ga điều hòa
5 cái Theo quy định tại Chương V 314.332
191 Aptomat MCB-1P-16A(4.5KA)
40 cái Theo quy định tại Chương V 143.243
192 Dây dẫn điện CU/PVC 1x2.5mm2
1.800 m Theo quy định tại Chương V 19.281
193 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm
600 m Theo quy định tại Chương V 67.674
194 Lắp đặt ống đồng dẫn ga Đường kính 6,4mm
2 100m Theo quy định tại Chương V 7.167.588
195 Lắp đặt ống đồng dẫn ga Đường kính 12,7mm
2 100m Theo quy định tại Chương V 10.814.386
196 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 6,4mm
2 100m Theo quy định tại Chương V 2.722.143
197 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 12,7mm
2 100m Theo quy định tại Chương V 3.537.928
198 Lắp đặt ống nhựa PVC Đường kính 21mm
4 100m Theo quy định tại Chương V 1.761.186
199 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 21mm
4 100m Theo quy định tại Chương V 4.152.147
200 Lắp đặt cút nhựa U.PVC ĐK 21mm
114 cái Theo quy định tại Chương V 12.906
201 Gia công và đóng cọc chống sét
3 cọc Theo quy định tại Chương V 945.008
202 Cáp đồng bện M25
10 m Theo quy định tại Chương V 53.005
203 Băng đồng tiếp địa
10 cái Theo quy định tại Chương V 213.746
204 Hộp kiểm tra tiếp địa
1 cái Theo quy định tại Chương V 125.733
205 Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1,0m
8 cái Theo quy định tại Chương V 452.404
206 Gia công và đóng cọc chống sét
10 cọc Theo quy định tại Chương V 945.008
207 Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà, loại dây thép D12mm
150 m Theo quy định tại Chương V 66.409
208 Kéo rải dây tiếp địa thép dẹt 40x4
50 m Theo quy định tại Chương V 28.756
209 Cọc tiếp chân bật
45 cái Theo quy định tại Chương V 18.860
210 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp II
0.184 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.670.582
211 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90
0.184 100m3 Theo quy định tại Chương V 3.767.882
212 Hộp kiểm tra tiếp địa
3 hộp Theo quy định tại Chương V 125.733
213 Lắp đặt chậu xí bệt
5 bộ Theo quy định tại Chương V 3.626.319
214 Lắp đặt chậu xí bệt ( tận dụng lắp lại)
38 bộ Theo quy định tại Chương V 514.121
215 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh
5 cái Theo quy định tại Chương V 344.730
216 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh ( tận dụng lắp lại)
38 cái Theo quy định tại Chương V 44.557
217 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh
43 cái Theo quy định tại Chương V 314.220
218 Lắp đặt chậu rửa
47 bộ Theo quy định tại Chương V 1.144.966
219 Lắp đặt vòi rửa
47 bộ Theo quy định tại Chương V 1.064.453
220 Lắp đặt gương soi
47 cái Theo quy định tại Chương V 601.233
221 Lắp đặt kệ kính
47 cái Theo quy định tại Chương V 407.411
222 Lắp đặt giá treo
47 cái Theo quy định tại Chương V 75.089
223 Lắp đặt hộp đựng xà bông
47 cái Theo quy định tại Chương V 93.967
224 Lắp đặt vòi tắm hương sen 2 vòi, 1 hương sen
38 bộ Theo quy định tại Chương V 1.658.761
225 Lắp đặt phểu ngăn mùi
47 cái Theo quy định tại Chương V 348.049
226 Lắp đặt chậu tiểu nam
6 bộ Theo quy định tại Chương V 2.619.099
227 Lắp đặt chậu tiểu nữ
2 bộ Theo quy định tại Chương V 4.905.149
228 Bơm tăng áp biến tần loại 5M3/H: H=10M
1 bộ Theo quy định tại Chương V 18.859.919
229 Lắp đặt thùng đun nước nóng 20L
40 bộ Theo quy định tại Chương V 749.098
230 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính ống 20mm ( PN20)
3.42 100m Theo quy định tại Chương V 6.445.672
231 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính ống 20mm ( PN10)
4.55 100m Theo quy định tại Chương V 6.404.542
232 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính ống 25mm
1.44 100m Theo quy định tại Chương V 9.962.922
233 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính ống 32mm
2.22 100m Theo quy định tại Chương V 13.835.020
234 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính ống 40mm
1 100m Theo quy định tại Chương V 22.165.991
235 Đục mở tường loại tường xây gạch, chiều dày tường <= 22cm (KT 70x50mm)
28.1 m2 Theo quy định tại Chương V 162.527
236 Lắp đặt van khóa D25
42 cái Theo quy định tại Chương V 124.574
237 Lắp đặt van khóa D32
11 cái Theo quy định tại Chương V 146.946
238 Lắp đặt van khóa D40
10 cái Theo quy định tại Chương V 189.539
239 Rắc co nhựa D40
4 cái Theo quy định tại Chương V 214.589
240 Lắp đặt van 1 chiều D40
1 cái Theo quy định tại Chương V 189.539
241 Cút nhựa PPR D25
38 cái Theo quy định tại Chương V 37.365
242 Cút nhựa PPR D20
348 cái Theo quy định tại Chương V 36.907
243 Cút nhựa PPR D32
10 cái Theo quy định tại Chương V 47.485
244 Cút nhựa PPR D40
12 cái Theo quy định tại Chương V 57.407
245 Tê nhựa PPR D40
9 cái Theo quy định tại Chương V 70.233
246 Tê nhựa PPR D32
2 cái Theo quy định tại Chương V 52.892
247 Tê nhựa PPR D25
38 cái Theo quy định tại Chương V 42.144
248 Tê nhựa PPR D20
42 cái Theo quy định tại Chương V 38.416
249 Tê nhựa PPR D40/32,D40/25
21 cái Theo quy định tại Chương V 86.203
250 Tê nhựa PPR D32/25
29 cái Theo quy định tại Chương V 54.150
251 Tê nhựa PPR D25/20
95 cái Theo quy định tại Chương V 41.515
252 Côn nhựa PPR D40x32,D40x25
4 cái Theo quy định tại Chương V 48.479
253 Côn nhựa PPR D32x25
2 cái Theo quy định tại Chương V 36.797
254 Côn nhựa PPR D25x20
83 cái Theo quy định tại Chương V 32.210
255 Cút nhựa PPR ren trong D20x1/2''
303 cái Theo quy định tại Chương V 82.929
256 Đào hào đặt đường ống (45x30, dài bằng chiều dài đường ống thoát D125)
57.33 m3 Theo quy định tại Chương V 597.604
257 Đắp đất nền móng công trình, nền đường
32.76 m3 Theo quy định tại Chương V 173.398
258 Đổ bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100, PCB30
18.9 m3 Theo quy định tại Chương V 1.202.566
259 Lắp đặt ống nhựa U.PVC ĐK 125mm
1 100m Theo quy định tại Chương V 14.696.376
260 Lắp đặt ống nhựa U.PVC ĐK 110mm
4.12 100m Theo quy định tại Chương V 11.835.460
261 Lắp đặt ống nhựa U.PVC ĐK 90mm
2.2 100m Theo quy định tại Chương V 8.448.817
262 Lắp đặt ống nhựa U.PVC ĐK 60mm
1.08 100m Theo quy định tại Chương V 6.084.333
263 Lắp đặt ống nhựa U.PVC ĐK 42mm
0.07 100m Theo quy định tại Chương V 3.837.065
264 Lắp đặt ống nhựa U.PVC ĐK 34mm
0.45 100m Theo quy định tại Chương V 3.028.694
265 Lắp đặt cút nhựa chếch ĐK 125mm
22 cái Theo quy định tại Chương V 135.590
266 Lắp đặt cút nhựa chếch ĐK 110mm
95 cái Theo quy định tại Chương V 86.643
267 Lắp đặt cút nhựa chếch ĐK 90mm
44 cái Theo quy định tại Chương V 47.768
268 Lắp đặt cút nhựa chếch ĐK 60mm
200 cái Theo quy định tại Chương V 43.710
269 Lắp đặt cút nhựa ĐK 42mm
21 cái Theo quy định tại Chương V 20.561
270 Lắp đặt cút nhựa ĐK34mm
135 cái Theo quy định tại Chương V 12.906
271 Lắp đặt Y góc 135 độ DN125/110
21 cái Theo quy định tại Chương V 97.259
272 Lắp đặt Y góc 135 + Tê cong 135 độ DN110/110
53 cái Theo quy định tại Chương V 86.643
273 Lắp đặt tê nhựa 135 độ DN110/60
6 cái Theo quy định tại Chương V 86.643
274 Lắp đặt tê nhựa 135 độ DN90/60
64 cái Theo quy định tại Chương V 31.581
275 Lắp đặt tê nhựa 135 độ DN60/60
16 cái Theo quy định tại Chương V 31.581
276 Lắp đặt côn thu ĐK 110x90mm
22 cái Theo quy định tại Chương V 86.643
277 Lắp đặt côn thu ĐK 60x34mm
45 cái Theo quy định tại Chương V 86.643
278 Lắp đặt côn thu ĐK 60x42mm
7 cái Theo quy định tại Chương V 86.643
279 Lắp đặt nút bịt DN125
10 cái Theo quy định tại Chương V 121.799
280 Lắp đặt nút bịt DN110
61 cái Theo quy định tại Chương V 74.649
281 Lắp đặt nút bịt DN90
22 cái Theo quy định tại Chương V 52.576
282 Lắp đặt nút bịt DN60
40 cái Theo quy định tại Chương V 33.051
283 Nắp lưới côn trùng
13 cái Theo quy định tại Chương V 62.866
284 Lắp đặt tủ rack 6U
1 hộp Theo quy định tại Chương V 3.403.692
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second