Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0311604004 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ GIÁO DỤC TRƯỜNG THỊNH |
4.797.545.550 VND | 4.797.545.550 VND | 90 day | 22/12/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0310809369 | PHAM GIA EDUCATION EQUIPMENT TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED | The reason Pham Gia Educational Equipment Production and Trading Company Limited failed was because the bid price was higher than the bid price of Truong Thinh Educational Equipment Company Ltd. |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ đồ chơi gia đình |
3 | Bộ | MN 44046/Việt Nam | 189.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bục phát biểu |
1 | cái | TEC 33033/Trường thịnh/ Việt Nam | 2.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bộ dụng cụ bác sỹ |
6 | Bộ | MN 44047/Việt Nam | 157.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Phông màn |
1 | Bộ | TEC 33034/Trường thịnh/ Việt Nam | 43.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bộ tranh cảnh báo |
3 | Bộ | MN 44048/Việt Nam | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Tủ đựng hồ sơ tài liệu |
1 | cái | TEC 33035/Trường thịnh/ Việt Nam | 6.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bộ ghép hình hoa |
9 | Bộ | MN 44049/Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bàn, ghế làm việc |
1 | Bộ | TEC 33035/Trường thịnh/ Việt Nam | 4.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bộ lắp giáp nút tròn |
9 | Bộ | MN 44050/Việt Nam | 94.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Giường trực |
1 | Bộ | TEC 33036/Trường thịnh/ Việt Nam | 3.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Hàng rào nhựa |
9 | Bộ | MN 44051/Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Ti vi 43 inche |
1 | Cái | 43UQ752C0SF/LG/Việt nam/ | 11.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bộ xây dựng |
9 | Bộ | MN 44052/Việt Nam | 630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bảng kế hoạch công tác |
1 | Cái | TEC 33020/Trường thịnh/ Việt Nam | 1.512.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Giá phơi khăn mặt |
3 | Cái | MN 22002/Trường thịnh/ Việt Nam/ | 1.404.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
6 | Bộ | MN 44053/Việt Nam | 157.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Rèm cửa (bao gồm cả thanh treo và công lắp đặt) |
756 | m2 | TEC 33037/Trường thịnh/ Việt Nam | 356.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Tủ (giá) ca cốc |
3 | Cái | MN 22003/Trường thịnh/ Việt Nam | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ gia đình |
6 | Bộ | MN 44054/Việt Nam | 262.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Tủ áo quần tập múa |
2 | Cái | MN 66011/Việt Nam | 6.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Tủ đồ dùng cá nhân của trẻ |
3 | Cái | MN 22004/Trường thịnh/ Việt Nam | 7.020.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
6 | Bộ | MN 44055/Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Kệ đồ dùng âm nhạc nhỏ |
2 | Cái | MN 66012/Việt Nam | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu |
3 | Cái | MN 22005/Trường thịnh/ Việt Nam | 4.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bộ lắp ráp xe lửa |
3 | Bộ | MN 44056/Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Tủ đồ dùng âm nhạc lớn |
2 | Cái | MN 66013/Việt Nam | 5.940.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Giá để giày dép |
3 | Cái | MN 22006/Trường thịnh/ Việt Nam | 2.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bộ động vật sống dưới nước |
6 | Bộ | MN 44057/Việt Nam | 157.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bộ cảnh vật di động |
2 | Bộ | MN 66014/Việt Nam | 2.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cốc uống nước |
75 | Cái | MN 22007/Trường thịnh/ Việt Nam | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bộ động vật sống trong rừng |
6 | Bộ | MN 44058/Việt Nam | 157.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Đàn gõ T' rưng |
5 | Cái | MN 66015/Việt Nam | 108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bô có nắp đậy |
15 | Cái | MN 22008/Duy tân/ Việt Nam | 324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
6 | Bộ | MN 44059/Việt Nam | 157.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Song loan |
5 | Cái | MN 66016/Việt Nam | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Xô |
6 | Cái | MN 22009/Duy tân/ Việt Nam | 129.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bộ côn trùng |
6 | Bộ | MN 44060/Việt Nam | 157.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Phách gõ |
5 | Đôi | MN 66017/Việt Nam | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Chậu |
6 | Cái | MN 22010/ Duy tân/ Việt Nam/ | 129.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Tranh về các loài hoa, rau, quả, củ |
3 | Bộ | MN 44061/Việt Nam | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Trống cơm lớn |
5 | Cái | MN 66018/Việt Nam | 64.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Giường ngủ của bé |
78 | Cái | MN 22011/Trường thịnh/ Việt Nam | 280.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Nam châm |
9 | Cái | MN 44062/Việt Nam | 10.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Trống ếch |
5 | Cái | MN 66019/Việt Nam | 64.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bàn giáo viên |
3 | Cái | MN 22012/Trường thịnh/ Việt Nam | 2.916.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Kính lúp |
9 | Cái | MN 44063/Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Xắc xô 1 mặt |
5 | Cái | MN 66020/Việt Nam | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Ghế giáo viên |
6 | Cái | MN 22013/Trường thịnh/ Việt Nam | 972.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Phễu nhựa |
9 | Cái | MN 44064/Việt Nam | 7.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Xắc xô 2 mặt |
5 | Cái | MN 66021/Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bàn cho trẻ |
18 | Cái | MN 22014/Trường thịnh/ Việt Nam | 756.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bể chơi với cát và nước |
3 | Bộ | MN 44065/Việt Nam | 3.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Xắc xô hình đầu thú |
5 | Cái | MN 66022/Việt Nam | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Ghế cho trẻ |
75 | Cái | MN 22015/Trường thịnh/ Việt Nam | 205.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Cân thăng bằng |
6 | Bộ | MN 44066/Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Đàn ghi ta điện (nhựa) |
5 | Cái | MN 66023/Việt Nam | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Thùng đựng nước có vòi |
3 | Cái | MN 22016/Trường thịnh/ Việt Nam | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bộ làm quen toán |
45 | Bộ | MN 44067/Việt Nam | 94.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bộ đàn thú |
5 | Cái | MN 66024/Việt Nam | 324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Thùng đựng rác có nắp đậy |
3 | Cái | MN 22017/Duy tân/ Việt Nam | 324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Đồng hồ lắp giáp |
9 | Bộ | MN 44068/Việt Nam | 157.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Bục sân khấu vòng cung |
1 | Bộ | MN 66025/Việt Nam | 54.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Tivi HD 65 inch + cáp tín hiệu HDMI 5m |
3 | Cái | 65UM660H/LG/Việt Nam/ | 26.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Bàn tính học đếm |
9 | Bộ | MN 44069/Việt Nam | 262.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Cây xanh |
2 | Cái | MN 66026/Việt Nam | 1.188.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Phụ kiện |
3 | hệ thống | TEC 44012/ Trường thịnh/Việt nam/ | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Bộ hình phẳng |
90 | Túi | MN 44070/Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bụi hoa |
4 | Cái | MN 66027/Việt Nam | 864.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Đàn Organ Casio |
3 | Bộ | CTX 3000/ Casio/Trung quốc | 7.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Ghép nút lớn |
9 | Túi | MN 44071/Việt Nam | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Gương múa |
16 | M2 | MN 66028/Việt Nam | 648.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Máy vi tính để bàn |
3 | Bộ | Optilex 7010SFF/Dell/Malaisia | 13.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bộ đồ chơi nấu ăn gia đình |
9 | Bộ | MN 44072/Việt Nam | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Gióng múa |
10 | M | MN 66029/Việt Nam | 648.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Giá để đồ chơi, học liệu |
12 | Cái | MN 22018/Trường thịnh/ Việt Nam | 3.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông |
9 | Bộ | MN 44073/Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Dàn tủ trang phục và vật dụng |
1 | Bộ | MN 66030/Việt Nam | 6.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Bóng nhỏ |
45 | Quả | MN22019/Việt Nam | 4.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp |
3 | Bộ | MN 44074/Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Kệ để đồ dùng âm nhạc |
3 | cái | MN 66031/Việt Nam | 3.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Bóng to |
30 | Quả | MN22020/Việt Nam | 7.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Một số hình ảnh lễ hội, dah lam thắng cảnh |
3 | Bộ | MN 44075/Việt Nam | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Cánh gà sân khấu |
1 | Cái | MN 66032/Việt Nam | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Gậy thể dục nhỏ |
75 | Cái | MN22021/Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Bảng quay 2 mặt |
3 | Cái | MN 44076/Việt Nam | 1.890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Bụi hoa an toàn dưới chân kính |
16 | Cái | MN 66033/Việt Nam | 540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Gậy thể dục to |
6 | Cái | MN22022/Việt Nam | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Bộ sa bàn giao thông |
3 | Bộ | MN 44077/Việt Nam | 1.155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Quạt múa |
50 | Cái | MN 66034/Việt Nam | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Vòng thể dục nhỏ |
75 | Cái | MN22023/Việt Nam | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Lô tô động vật |
30 | Bộ | MN 44078/Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Hoa múa |
50 | Cái | MN 66035/Việt Nam | 5.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Vòng thể dục to |
6 | Cái | MN22024/Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Lô tô thực vật |
30 | Bộ | MN 44079/Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Sáo |
5 | Cây | MN 66036/Việt Nam | 64.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bập bênh |
6 | Cái | MN22025/Việt Nam | 840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Lô tô phương tiện giao thông |
30 | Bộ | MN 44080/Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Bộ khai sáng âm nhạc di động cho trẻ em |
2 | Bộ | MN 66037/Việt Nam | 432.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Cổng chui |
12 | Cái | MN22026/Việt Nam | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Lô tô đồ vật |
30 | Bộ | MN 44081/Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Đàn Oragan |
3 | Cái | CTX 3000/ Casio/Trung quốc/ | 7.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Cột ném bóng |
6 | Cái | MN22027/Việt Nam | 630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Tranh số lượng |
3 | Tờ | MN 44082/Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Trống da |
3 | Cái | MN 66038/Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Đồ chơi có bánh xe và dây kéo |
15 | Bộ | MN22028/Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Đomino học toán |
15 | Bộ | MN 44083/Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Ghế thăng bằng |
2 | Cái | MN 66039/Trường thịnh/ Việt Nam | 972.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Hộp thả hình |
15 | Bộ | MN22029/Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Bộ chữ số và số lượng |
45 | Bộ | MN 44084/Việt Nam | 94.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Ván dốc |
2 | Cái | MN 66040/Trường thịnh/ Việt Nam | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Lồng hộp vuông |
15 | Bộ | MN22030/Việt Nam | 94.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Lô tô hình và số lượng |
45 | Bộ | MN 44085/Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Bục bật cao (sâu) |
3 | Cái | MN 66041/Trường thịnh/ Việt Nam | 648.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Lồng hộp tròn |
15 | Bộ | MN22031/Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 4-5 tuổi |
6 | Bộ | MN 44086/Việt Nam | 367.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Cung chui |
10 | Cái | MN 66042/Việt Nam | 324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Bộ xâu hạt |
30 | Bộ | MN22032/Việt Nam | 94.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 4-5 tuổi |
6 | Bộ | MN 44087/Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Con ki (tập đi zíc - zắc) |
20 | Cái | MN 66043/Việt Nam | 108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Bộ xâu dây |
15 | Bộ | MN22033/Việt Nam | 73.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Bộ tranh mẫu giáo 4-5 tuổi theo chủ đề |
6 | Bộ | MN 44088/Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Bộ chơi ném bóng Bowling |
3 | Bộ | MN 66044/Việt Nam | 151.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Bộ búa cọc |
15 | Bộ | MN22034/Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Tranh ảnh về Bác Hồ |
3 | Bộ | MN 44089/Việt Nam | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Khối vuông (tập vượt chướng ngại vật) |
10 | Cái | MN 66045/Việt Nam | 324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Búa 3 bi 2 tầng |
6 | Bộ | MN22035/Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Lịch của bé |
3 | Bộ | MN 44090/Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Rổ đựng banh (thép sơn đan lưới) |
3 | Cái | MN 66046/Việt Nam | 540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Con kéo dây có khớp |
9 | Con | MN22036/Việt Nam | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Bộ chữ và số |
18 | Bộ | MN 44091/Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Rổ đựng gậy |
3 | Cái | MN 66047/Việt Nam | 216.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Bộ tháo lắp vòng |
15 | Bộ | MN22037/Việt Nam | 283.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Bộ trang phục công an |
3 | Bộ | MN 44092/Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Banh cao su |
50 | Cái | MN 66048/Việt Nam | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Bộ xây dựng trên xe |
6 | Bộ | MN22038/Việt Nam | 577.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Bộ trang phục bộ đội |
3 | Bộ | MN 44093/Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Cột ném bóng đa năng |
2 | Cái | MN 66049/Việt Nam | 648.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Hàng rào nhựa |
9 | Bộ | MN22039/Việt Nam | 262.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Bộ trang phục bác sỹ |
3 | Bộ | MN 44094/Việt Nam | 231.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Dây nhảy thể dục |
10 | Cái | MN 66050/Việt Nam | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Bộ rau, củ quả |
9 | Bộ | MN22040/Việt Nam | 262.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Bộ trang phục nấu ăn |
3 | Bộ | MN 44095/Việt Nam | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Vòng ném đích hình các con thú |
4 | Cái | MN 66051/Việt Nam | 1.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Đồ chơi các con vật nuôi trong gia đình |
6 | Bộ | MN22041/Việt Nam | 157.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác |
3 | Bộ | MN 44096/Việt Nam | 630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Kệ dụng cụ thể dục |
2 | Cái | MN 66052/Trường thịnh/ Việt Nam | 2.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Đồ chơi các con vật sống dưới nước |
6 | Bộ | MN22042/Việt Nam | 157.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Gạch xây dựng |
3 | Thùng | MN 44097/Việt Nam | 1.155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Bộ mousse vận động VD012 |
1 | bộ | MN 66053/Việt Nam | 9.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Đồ chơi các con vật sống trong rừng |
6 | Bộ | MN22043/Việt Nam | 157.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Con rối |
3 | Bộ | MN 44098/Việt Nam | 840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Chui qua ống dài |
4 | Cái | MN 66054/Việt Nam | 1.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Đồ chơi các loại rau, củ, quả |
6 | Bộ | MN22044/Việt Nam | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp |
15 | Bộ | MN 44099/Việt Nam | 94.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Đích đứng |
4 | Cái | MN 66055/Việt Nam | 324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Tranh ghép các con vật |
3 | Bộ | MN22045/Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Đất nặn |
90 | Hộp | MN 44100/Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Đồ chơi dân gian (ô ăn quan, ném còn, thảm vân) |
2 | Bộ | MN 66056/Việt Nam | 756.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Tranh ghép quả |
3 | Bộ | MN22046/Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Màu nước |
75 | Hộp | MN 44101/Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Cầu trượt nhà trẻ |
1 | Bộ | MN 66003/Trường thịnh/ Việt Nam | 6.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Đồ chơi nhồi bông |
3 | Bộ | MN22047/Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Bút lông cỡ to |
36 | Cái | MN 44102/Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Bộ liên hoàn 3 khối cầu trượt ống, xoắn và đơn |
1 | Bộ | MN 66004/Trường thịnh/ Việt Nam | 42.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Đồ chơi với cát |
6 | Bộ | MN22048/Việt Nam | 157.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Bút lông cỡ nhỏ |
36 | Cái | MN 44103/Việt Nam | 15.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Xích đu 4 chỗ ghế gấu |
1 | cái | MN 66005/Trường thịnh/ Việt Nam | 5.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Bảng quay 2 mặt |
3 | Bộ | MN22049/Việt Nam | 1.890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Dập ghim |
3 | Cái | MN 44104/Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Xích đu 3 con giống |
1 | cái | MN 66006/Trường thịnh/ Việt Nam | 7.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Tranh động vật nuôi trong gia đình |
3 | Bộ | MN22050/Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Bìa các màu |
150 | Tờ | MN 44105/Việt Nam | 5.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Liên hoàn xích đu thang leo |
1 | Bộ | MN 66007/Trường thịnh/ Việt Nam | 15.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Tranh về các loại rau củ quả, hoa |
3 | Bộ | MN22051/Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Giấy trắng A0 |
150 | Tờ | MN 44106/Việt Nam | 5.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Đu quay mâm tự hành 5 con thú |
1 | Bộ | MN 66008/Trường thịnh/ Việt Nam | 11.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Tranh các phương tiện giao thông |
3 | Bộ | MN22052/Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Kẹp sắt các cỡ |
30 | Cái | MN 44107/Việt Nam | 5.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Đu quay 4 máy bay |
1 | Bộ | MN 66009/Trường thịnh/ Việt Nam | 10.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Tranh cảnh báo nguy hiểm |
3 | Bộ | MN22053/Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Dập lỗ |
3 | Cái | MN 44108/Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Bập bênh con giống đôi |
1 | Cái | MN 66010/Trường thịnh/ Việt Nam | 3.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Bộ tranh truyện nhà trẻ |
6 | Bộ | MN22054/Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Kéo răng cưa |
6 | Cái | MN 44109/Việt Nam | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Bập bênh con giống đơn |
1 | Cái | MN 66011/Trường thịnh/ Việt Nam | 2.625.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ |
6 | Bộ | MN22055/Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Máy dập hoa |
6 | Cái | MN 44110/Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Nhà banh |
1 | Bộ | MN 66012/Trường thịnh/ Việt Nam | 30.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Lô tô các loại quả |
75 | Bộ | MN22056/Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Rỗ học toán |
90 | Cái | MN 44111/Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Thú nhún các loại |
6 | con | MN 66013/Trường thịnh/ Việt Nam | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Lô tô các con vật |
75 | Bộ | MN22057/Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Que tính |
90 | Bộ | MN 44112/Việt Nam | 7.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Thang leo cầu vồng đôi |
1 | cái | MN 66014/Trường thịnh/ Việt Nam | 4.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Lô tô các phương tiện giao thông |
75 | Bộ | MN22058/Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Bộ trang phục công nhân |
6 | Bộ | MN 44113/Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Hầm chui |
1 | cái | MN 66015/Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Lô tô các hoa |
75 | Bộ | MN22059/Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Giá vẽ tạo hình |
3 | Cái | MN 44114/Việt Nam | 367.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Xe chòi chân |
2 | Cái | MN 66016/Việt Nam | 2.625.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Con rối |
3 | Bộ | MN22060/Việt Nam | 840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Sọt đựng bóng lớn |
6 | Cái | MN 44115/Việt Nam | 262.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Xe công nông đạp chân 6 bánh |
2 | Cái | MN 66017/Việt Nam | 4.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Khối hình to |
24 | Bộ | MN22061/Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Rỗ đựng đồ chơi lớn |
6 | Cái | MN 44116/Việt Nam | 262.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Xe đạp đua thể thao |
2 | Cái | MN 66018/Việt Nam | 4.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Khối hình nhỏ |
24 | Bộ | MN22062/Việt Nam | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Bộ đồ chơi xếp hình |
9 | Bộ | MN 44117/Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Xe chòi chân con ong |
2 | Cái | MN 66019/Việt Nam | 2.625.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Búp bê bé trai (cao - thấp) |
12 | Con | MN22063/Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Bộ đĩa phát triển xúc giác trọn bộ |
3 | Bộ | MN 44118/Việt Nam | 8.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Xe moto chòi chân điện tử |
2 | Cái | MN 66020/Việt Nam | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Búp bê bé gái (cao - thấp) |
12 | Con | MN22064/Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Bộ đồ chơi dòng sông của bé |
3 | Bộ | MN 44119/Việt Nam | 12.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Bộ đèn tín hiệu giao thông (2 trụ) |
1 | Bộ | MN 66021/Việt Nam | 9.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Bộ đồ chơi nấu ăn |
9 | Bộ | MN22065/Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Bộ đồ chơi vượt đá suối |
3 | Bộ | MN 44120/Việt Nam | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Bàn tiếp phẩm và sơ chế |
2 | Cái | TEC 23015/Trường thịnh/ Việt Nam | 6.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Bộ bàn ghế giường tủ |
6 | Bộ | MN22066/Việt Nam | 262.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Bộ đồ chơi bé leo đồi |
3 | Bộ | MN 44121/Việt Nam | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Bồn rửa hai hộc |
2 | Cái | TEC 23016/Trường thịnh/ Việt Nam | 8.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Bộ dụng cụ bác sĩ |
6 | Bộ | MN22067/Việt Nam | 157.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Cà kheo thần kỳ |
6 | Bộ | MN 44122/Việt Nam | 3.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Hệ thống bàn chế biến thức ăn |
1 | Bộ | TEC 23017/Trường thịnh/ Việt Nam | 6.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Giường búp bê |
6 | Bộ | MN22068/Việt Nam | 262.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Bộ sáng tạo, phát triển kỹ năng vận động bé tự xây dựng mở rộng |
3 | Bộ | MN 44123/Việt Nam | 35.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Bàn chia thức ăn (có hộc để cân) |
2 | Cái | TEC 23018/Trường thịnh/ Việt Nam | 6.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Xắc xô to |
3 | Cái | MN22069/Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Nón ly tâm |
3 | Bộ | MN 44124/Việt Nam | 2.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Bàn chờ chuyển thức ăn đi các lớp |
1 | Cái | TEC 23019/Trường thịnh/ Việt Nam | 6.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Xắc xô nhỏ |
30 | Cái | MN22070/Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Bộ Xe đẩy dụng cụ bác sỹ |
3 | Bộ | MN 44125/Việt Nam | 2.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Máy xay thịt |
1 | Cái | TEC 23020/Trường thịnh/ Việt Nam | 19.440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Phách gõ |
30 | Cái | MN22071/Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Bộ đồ chơi Bé đi mua sắm |
3 | Bộ | MN 44126/Việt Nam | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Xe đẩy canh |
2 | Cái | TEC 23021/Trường thịnh/ Việt Nam | 3.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Trống cơm |
15 | Cái | MN22072/Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Vòng quay thần kỳ |
6 | Bộ | MN 44127/Việt Nam | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Xe đẩy cơm có khay kéo |
2 | Cái | TEC 23022/Trường thịnh/ Việt Nam | 4.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Xúc xắc |
18 | Cái | MN22073/Việt Nam | 26.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Giá phơi khăn mặt |
3 | Cái | MN 55001/Trường thịnh/ Việt Nam | 1.404.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Xe đẩy thức ăn có thùng kín |
2 | Cái | TEC 23023/Trường thịnh/ Việt Nam | 4.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Trống con |
30 | Cái | MN22074/Việt Nam | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Cốc uống nước |
105 | Cái | MN 55002/Trường thịnh/ Việt Nam | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Hệ thống máy hút khói, khử mùi |
1 | Bộ | TEC 23024/Trường thịnh/ Việt Nam | 21.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Đất nặn |
75 | Hộp | MN22075/Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Tủ (giá) ca cốc |
3 | Cái | MN 55003/Trường thịnh/ Việt Nam | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Bếp gaz 02 họng đốt |
1 | Bộ | TEC 23025/Trường thịnh/ Việt Nam | 10.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu |
75 | Hộp | MN22076/Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Tủ đồ dùng cá nhân của trẻ |
6 | Cái | MN 55004/Trường thịnh/ Việt Nam | 6.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Tủ hấp cơm 50kg |
1 | Cái | TEC 23026/Trường thịnh/ Việt Nam | 27.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Bảng con |
45 | Cái | MN22077/Việt Nam | 15.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu |
6 | Cái | MN 55005/Trường thịnh/ Việt Nam | 4.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Hệ thống dẫn ga 6 bình và phụ kiện |
1 | Bộ | TEC 23027/Trường thịnh/ Việt Nam | 16.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Bộ nhận biết, tập nói |
3 | Bộ | MN22078/Việt Nam | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Giá để giày dép |
6 | Cái | MN 55006/Trường thịnh/ Việt Nam | 2.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Cân |
1 | Cái | Nhơn hòa/ Việt Nam/ | 540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Bộ vòng đa năng 6 màu |
6 | Bộ | MN 22079/Việt Nam | 2.475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Thùng đựng rác có nắp đậy |
6 | Cái | MN 55007/Duy tân/ Việt Nam | 324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Máy Giặt Toshiba Inverter 15 Kg AW-DUG1600WV (SK) |
1 | Cái | AW-DUG1600WV/Toshiba/thái lan | 15.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Bập bênh xanh da trời |
3 | Bộ | MN 22080/Việt Nam | 2.475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Thùng đựng nước có vòi |
3 | Cái | MN 55008/Trường thịnh/ Việt Nam | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Máy hút bụi |
1 | Cái | DV1-40JP/ Davi Clean/Việt nam | 4.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Bập bênh ngựa 2 trong 1 |
6 | Bộ | MN 22081/Việt Nam | 2.475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Giường ngủ của bé |
78 | Cái | MN 55009/Trường thịnh/ Việt Nam | 280.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Giá phơi khăn |
5 | Cái | TEC 23028/Trường thịnh/ Việt Nam | 1.404.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Bập bênh xanh lá |
6 | Bộ | MN 22082/Việt Nam | 2.475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Xô |
6 | Cái | MN 55010/Duy tân/ Việt Nam | 129.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Tủ sấy tô, chén, ly, muỗng |
1 | Cái | TEC 23029/Trường thịnh/ Việt Nam | 27.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Bộ ghép ngôi nhà sáng tạo |
3 | Bộ | MN 22083/Việt Nam | 2.475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Chậu |
6 | Cái | MN 55011/ Duy tân/ Việt Nam | 129.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Tủ hấp khăn |
1 | Cái | TEC 23030/Trường thịnh/ Việt Nam | 27.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Xe bốn bánh nhựa |
6 | Bộ | MN 22084/Việt Nam | 2.475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Bàn cho trẻ |
54 | Cái | MN 55012/Trường thịnh/ Việt Nam | 756.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Tủ đồ dùng nhà bếp 4 tầng 2 cánh |
2 | Cái | TEC 23031/Trường thịnh/ Việt Nam | 8.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Xe 3 bánh nhựa |
6 | Bộ | MN 22085/Việt Nam | 2.475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Ghế cho trẻ |
105 | Cái | MN 55013/Trường thịnh/ Việt Nam | 205.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Kệ 4 tầng phơi xoong, nồi |
1 | Cái | TEC 23032/Trường thịnh/ Việt Nam | 11.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Bộ đồ chơi bé yêu ghép hình |
6 | Bộ | MN 22086/Việt Nam | 2.475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Bàn giáo viên |
3 | Cái | MN 55014/Trường thịnh/ Việt Nam | 2.916.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Tủ đông 2 ngăn đông |
1 | Cái | DMF 7699WSI/Darling/Việt nam/ | 11.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Giá phơi khăn |
3 | Cái | MN 33001/Trường thịnh/ Việt Nam | 1.404.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Ghế giáo viên |
6 | Cái | MN 55015/Trường thịnh/ Việt Nam | 972.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Máy xắt thái rau củ |
1 | Cái | TEC 23033/Trường thịnh/ Việt Nam | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Tủ (giá) đựng ca cốc |
3 | Cái | MN 33002/Trường thịnh/ Việt Nam | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Giá để đồ chơi, học liệu |
15 | Cái | MN 55016/Trường thịnh/ Việt Nam | 3.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Tủ lạnh Inverter 233 lít để lưu mẫu phẩm |
1 | Cái | GR-A28VM/Toshiba/Thái lan/ | 8.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ |
6 | Cái | MN 33003/Trường thịnh/ Việt Nam | 6.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Tivi HD 65 inch + cáp tín hiệu HDMI 5m |
3 | Cái | 65UM660H/LG/Việt Nam/ | 26.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Máy vắt cam tự động công nghiệp |
1 | Cái | TEC 23034/Trường thịnh/ Việt Nam | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu |
3 | Cái | MN 33004/Trường thịnh/ Việt Nam | 4.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Phụ kiện |
3 | hệ thống | TEC 44012/ Trường thịnh/Việt nam/ | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Máy xay sinh tố |
1 | Cái | AP-15B1/Alux/Trung quốc/ | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Cốc uống nước |
75 | Cái | MN 33005/Trường thịnh/ Việt Nam | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Đàn organ Casio |
3 | Cái | CTX 3000/ Casio/Trung quốc/ | 7.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Nồi nấu 100 lít Inox |
1 | Cái | TEC 23035/Trường thịnh/ Việt Nam | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Giá để giày dép |
6 | Cái | MN 33006/Trường thịnh/ Việt Nam | 2.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Máy vi tính để bàn |
3 | Bộ | Optilex 7010SFF/Dell/Malaisia | 13.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Nồi nấu 70 lít Inox |
1 | Cái | TEC 23036/Trường thịnh/ Việt Nam | 4.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Giường ngủ của bé |
78 | Cái | MN 33007/Trường thịnh/ Việt Nam | 280.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Bàn chải đánh răng trẻ |
18 | Cái | MN 55017/Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Nồi nấu 50 lít Inox |
1 | Cái | TEC 23037/Trường thịnh/ Việt Nam | 3.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Xô |
6 | Cái | MN 33008/Duy tân/ Việt Nam | 129.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Mô hình hàm răng |
9 | Cái | MN 55018/Việt Nam | 94.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Nồi nấu 40 lít Inox |
1 | Cái | TEC 23038/Trường thịnh/ Việt Nam | 2.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Chậu |
6 | Cái | MN 33009/ Duy tân/ Việt Nam | 129.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Vòng thể dục to |
6 | Cái | MN 55019/Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Nồi nấu 30 lít Inox |
1 | Cái | TEC 23039/Trường thịnh/ Việt Nam | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Bàn giáo viên |
3 | Cái | MN 33010/Trường thịnh/ Việt Nam | 2.916.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Vòng thể dục nhỏ |
105 | Cái | MN 55020/Việt Nam | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Nồi nấu 20 lít Inox |
1 | Cái | TEC 23040/Trường thịnh/ Việt Nam | 540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Ghế giáo viên |
6 | Cái | MN 33011/Trường thịnh/ Việt Nam | 972.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Gậy thể dục nhỏ |
105 | Cái | MN 55021/Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Nồi đựng cơm 15 lít Inox |
4 | Cái | TEC 23041/Trường thịnh/ Việt Nam | 432.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Bàn cho trẻ |
39 | Cái | MN 33012/Trường thịnh/ Việt Nam | 756.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Xắc xô |
6 | Cái | MN 55022/Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Nồi đựng cơm 10 lít Inox |
4 | Cái | TEC 23042/Trường thịnh/ Việt Nam | 432.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Ghế cho trẻ |
75 | Cái | MN 33013/Trường thịnh/ Việt Nam | 205.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Cổng chui |
15 | Cái | MN 55023/Việt Nam | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Nồi đựng canh 8 lít Inox |
8 | Cái | TEC 23043/Trường thịnh/ Việt Nam | 324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Thùng đựng nước có vòi |
3 | Cái | MN 33014/Trường thịnh/ Việt Nam | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Gậy thể dục to |
6 | Cái | MN 55024/Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Nồi đựng thức ăn mặn 5 lít Inox |
8 | Cái | TEC 23044/Trường thịnh/ Việt Nam | 324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Thùng đựng rác có nắp đậy |
6 | Cái | MN 33015/Duy tân/ Việt Nam | 356.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Cột ném bóng |
6 | Cái | MN 55025/Việt Nam | 630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Nồi đựng đồ xào 2 lít Inox |
8 | Cái | TEC 23045/Trường thịnh/ Việt Nam | 324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Tivi HD 65 inch + cáp tín hiệu HDMI 5m |
3 | Cái | 65UM660H/LG/Việt Nam/ | 26.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Bóng các loại |
48 | Quả | MN 55026/Việt Nam | 8.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Chảo to 50 cm inox |
1 | Cái | TEC 23046/Trường thịnh/ Việt Nam | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Phụ kiện |
3 | hệ thống | TEC 44012/ Trường thịnh/Việt nam/ | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Đồ chơi Bowling |
15 | Bộ | MN 55027/Việt Nam | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Chảo nhỏ 30 cm inox |
1 | Cái | TEC 23047/Trường thịnh/ Việt Nam | 1.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Đàn organ Casio |
3 | Cái | CTX 3000/ Casio/Trung quốc/ | 7.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Dây thừng |
9 | Cái | MN 55028/Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Mẹt nhôm 80 cm |
5 | Cái | TEC 23048/Trường thịnh/ Việt Nam | 216.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Máy vi tính để bàn |
3 | Bộ | Optilex 7010SFF/Dell/Malaisia | 13.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Nguyên liệu để đan tết |
3 | kg | MN 55029/Việt Nam | 168.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Mẹt nhôm 60 cm |
5 | Cái | TEC 23049/Trường thịnh/ Việt Nam | 216.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | Giá để đồ chơi, học liệu |
15 | Cái | MN 33016/Trường thịnh/ Việt Nam | 3.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Kéo thủ công |
105 | Cái | MN 55030/Việt Nam | 10.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Mẹt nhôm 40 cm |
5 | Cái | TEC 23050/Trường thịnh/ Việt Nam | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Bàn chải đánh răng trẻ |
15 | Cái | MN 33017/Việt Nam | 27.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | Kéo văn phòng |
3 | Cái | MN 55031/Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Rổ nhôm 40 cm |
5 | Cái | Duy tân/ Việt Nam | 108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | Mô hình hàm răng |
6 | Cái | MN 33018/Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Bút chì đen |
105 | Cái | MN 55032/Việt Nam | 3.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | Rổ nhựa 40 cm |
5 | Cái | Duy tân/ Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Vòng thể dục to |
6 | Cái | MN 33019/Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu |
105 | Hộp | MN 55033/Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Rổ nhựa 60 cm |
5 | Cái | Duy tân/ Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | Gậy thể dục to |
6 | Cái | MN 33020/Việt Nam | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | Bộ dinh dưỡng 1 |
3 | Bộ | MN 55034/Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | Rổ inox 50 cm |
3 | Cái | TEC 23051/Trường thịnh/ Việt Nam | 324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | Cột ném bóng |
6 | Cái | MN 33021/Việt Nam | 630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | Bộ dinh dưỡng 2 |
3 | Bộ | MN 55035/Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | Rổ inox 40 cm |
3 | Cái | TEC 23052/Trường thịnh/ Việt Nam | 216.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | Vòng thể dục nhỏ |
75 | Cái | MN 33022/Việt Nam | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | Bộ dinh dưỡng 3 |
3 | Bộ | MN 55036/Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
359 | Thau nhựa 50 lít |
2 | Cái | Duy tân/ Việt Nam | 129.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | Gậy thể dục nhỏ |
75 | Cái | MN 33023/Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | Bộ dinh dưỡng 4 |
3 | Bộ | MN 55037/Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | Thau nhựa 40 lít |
2 | Cái | Duy tân/ Việt Nam | 129.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | Xắc xô to |
6 | Cái | MN 33024/Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
3 | Bộ | MN 55038/Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | Thau nhựa 30 lít |
2 | Cái | Duy tân/ Việt Nam | 108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | Trống da |
3 | Cái | MN 33025/Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | Bộ lắp giáp kỹ thuật |
6 | Bộ | MN 55039/Việt Nam | 157.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | Chén ăn cơm học sinh Inox |
300 | Cái | TEC 23053/Trường thịnh/ Việt Nam | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | Cổng chui |
9 | Cái | MN 33026/Việt Nam | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
370 | Bộ xếp hình xây dựng |
6 | Bộ | MN 55040/Việt Nam | 630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
371 | Muỗng ăn cơm Inox |
300 | Cái | TEC 23054/Trường thịnh/ Việt Nam | 8.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
372 | Bóng nhỏ |
75 | Quả | MN 33027/Việt Nam | 4.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
373 | Bộ luồn hạt |
15 | Bộ | MN 55041/Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
374 | Ấm inox 5 lít |
3 | Cái | TEC 23055/Trường thịnh/ Việt Nam | 432.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
375 | Bóng to |
15 | Quả | MN 33028/Việt Nam | 8.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
376 | Bộ lắp ghép |
6 | Bộ | MN 55042/Việt Nam | 189.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
377 | Vá múc canh to inox |
3 | Cái | TEC 23056/Trường thịnh/ Việt Nam | 129.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
378 | Nguyên liệu để đan tết |
3 | kg | MN 33029/Việt Nam | 630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
379 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
6 | Bộ | MN 55043/Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
380 | Vá múc canh nhỏ inox |
8 | Cái | TEC 23057/Trường thịnh/ Việt Nam | 97.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
381 | Kéo thủ công |
75 | Cái | MN 33030/Việt Nam | 12.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
382 | Bộ lắp ráp xe lửa |
3 | Bộ | MN 55044/Việt Nam | 189.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
383 | Ca múc nước inox |
55 | Cái | TEC 23058/Trường thịnh/ Việt Nam | 86.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
384 | Kéo văn phòng |
3 | Cái | MN 33031/Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
385 | Bộ sa bàn giao thông |
3 | Bộ | MN 55045/Việt Nam | 1.155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
386 | Sủi chiên to inox |
3 | Cái | TEC 23059/Trường thịnh/ Việt Nam | 216.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
387 | Bút chì đen |
75 | Cái | MN 33032/Việt Nam | 4.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
388 | Bộ động vật sông dưới nước |
6 | Bộ | MN 55046/Việt Nam | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
389 | Thùng đựng nước nhựa 80 lít |
2 | Cái | Duy tân/ Việt Nam | 324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
390 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu |
75 | Hộp | MN 33033/Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
391 | Bộ động vật sống trong rừng |
6 | Bộ | MN 55047/Việt Nam | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
392 | Thùng đựng nước nhựa 50 lít |
2 | Cái | Duy tân/ Việt Nam | 216.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
393 | Đất nặn |
75 | Hộp | MN 33034/Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
394 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
6 | Bộ | MN 55048/Việt Nam | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
395 | Thùng đựng nước nhựa 30 lít |
2 | Cái | Duy tân/ Việt Nam | 151.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
396 | Giấy màu |
75 | túi | MN 33035/Việt Nam | 7.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
397 | Bộ côn trùng |
6 | Bộ | MN 55049/Việt Nam | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
398 | Bộ dinh dưỡng 1 |
6 | Bộ | MN 33036/Việt Nam | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
399 | Cân chia vạch |
3 | Cái | MN 55050/Việt Nam | 73.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
400 | Bộ dinh dưỡng 2 |
6 | Bộ | MN 33037/Việt Nam | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
401 | Nam châm |
105 | Cái | MN 55051/Việt Nam | 10.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
402 | Bộ dinh dưỡng 3 |
6 | Bộ | MN 33038/Việt Nam | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
403 | Kính lúp |
9 | Cái | MN 55052/Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
404 | Bộ dinh dưỡng 4 |
6 | Bộ | MN 33039/Việt Nam | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
405 | Phễu nhựa |
9 | Cái | MN 55053/Việt Nam | 5.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
406 | Hàng rào lắp ghép lớn |
9 | Túi | MN 33040/Việt Nam | 157.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
407 | Bể chơi với cát và nước |
3 | Bộ | MN 55054/Việt Nam | 3.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
408 | Ghép nút lớn |
6 | Túi | MN 33041/Việt Nam | 157.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
409 | Ghép nút lớn |
15 | Bộ | MN 55055/Việt Nam | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
410 | Tháp dinh dưỡng |
3 | Tờ | MN 33042/Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
411 | Bộ ghép hình họa |
15 | Bộ | MN 55056/Việt Nam | 157.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
412 | Búp bê bé trai |
6 | Con | MN 33043/Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
413 | Bảng chun toán học |
15 | Bộ | MN 55057/Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
414 | Búp bê bé gái |
6 | Con | MN 33044/Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
415 | Đồng hồ học số, học hình |
6 | Cái | MN 55058/Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
416 | Bộ đồ chơi nấu ăn |
9 | Bộ | MN 33045/Việt Nam | 157.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
417 | Bàn tính học đếm |
6 | Cái | MN 55059/Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
418 | Bộ dụng cụ bác sỹ |
6 | Bộ | MN 33046/Việt Nam | 157.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
419 | Bộ làm quen với toán |
45 | Bộ | MN 55060/Việt Nam | 73.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
420 | Bộ xếp hình trên xe |
18 | Bộ | MN 33047/Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
421 | Bộ hình khối |
15 | Bộ | MN 55061/Việt Nam | 157.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
422 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông |
9 | Bộ | MN 33048/Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
423 | Bộ nhận biết hình phẳng |
105 | Túi | MN 55062/Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
424 | Gạch xây dựng |
6 | Thùng | MN 33049/Việt Nam | 1.155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
425 | Bộ que tính |
45 | Bộ | MN 55063/Việt Nam | 6.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
426 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
6 | Bộ | MN 33050/Việt Nam | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
427 | Lô tô động vật |
45 | Bộ | MN 55064/Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
428 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình |
6 | Bộ | MN 33051/Việt Nam | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
429 | Lô tô thực vật |
45 | Bộ | MN 55065/Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
430 | Đồ chới các phương tiện giao thông |
6 | Bộ | MN 33052/Việt Nam | 189.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
431 | Lô tô phương tiện giao thông |
45 | Bộ | MN 55066/Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
432 | Bộ động vật sống dưới nước |
6 | Bộ | MN 33053/Việt Nam | 189.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
433 | Lô tô đồ vật |
45 | Bộ | MN 55067/Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
434 | Bộ động vật sống trong rừng |
6 | Bộ | MN 33054/Việt Nam | 189.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
435 | Domino chữ cái và số |
30 | Hộp | MN 55068/Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
436 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
6 | Bộ | MN 33055/Việt Nam | 189.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
437 | Bảng quay 2 mặt |
3 | Cái | MN 55069/Việt Nam | 1.890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
438 | Bộ côn trùng |
6 | Bộ | MN 33056/Việt Nam | 189.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
439 | Bộ chữ cái |
105 | Bộ | MN 55070/Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
440 | Nam châm |
9 | Cái | MN 33057/Việt Nam | 12.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
441 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản |
15 | Bộ | MN 55071/Việt Nam | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
442 | Kính lúp |
9 | Cái | MN 33058/Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
443 | Lịch của trẻ |
3 | Bộ | MN 55072/Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
444 | Phễu nhựa |
9 | Cái | MN 33059/Việt Nam | 8.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
445 | Tranh ảnh về Bác Hồ |
3 | Bộ | MN 55073/Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
446 | Bể chơi với cát và nước |
3 | Bộ | MN 33060/Việt Nam | 3.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
447 | Tranh cảnh báo nguy hiểm |
3 | Bộ | MN 55074/Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
448 | Bộ làm quen với toán |
45 | Bộ | MN 33061/Việt Nam | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
449 | Tranh ảnh một số nghề phổ biến |
3 | Bộ | MN 55075/Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
450 | Con rối |
3 | Bộ | MN 33062/Việt Nam | 840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
451 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 5-6 tuổi |
6 | Bộ | MN 55076/Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
452 | Bộ hình học phẳng |
75 | Túi | MN 33063/Việt Nam | 73.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
453 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5-6 tuổi |
6 | Bộ | MN 55077/Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
454 | Bảng quay 2 mặt |
3 | Cái | MN 33064/Trường thịnh/ Việt Nam | 1.890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
455 | Bộ tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề |
6 | Bộ | MN 55078/Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
456 | Tranh các loại hoa, quả, củ |
6 | Bộ | MN 33065/Việt Nam | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
457 | Bộ dụng cụ lao động |
9 | Bộ | MN 55079/Việt Nam | 178.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
458 | Tranh các con vật |
6 | Bộ | MN 33066/Việt Nam | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
459 | Bộ đồ chơi nhà bếp |
6 | Bộ | MN 55080/Việt Nam | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
460 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp |
6 | Bộ | MN 33067/Việt Nam | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
461 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình |
6 | Bộ | MN 55081/Việt Nam | 189.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
462 | Đồng hồ học đếm 2 mặt |
6 | Cái | MN 33068/Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
463 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống |
6 | Bộ | MN 55082/Việt Nam | 94.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
464 | Hộp thả thính |
9 | Cái | MN 33069/Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
465 | Bộ trang phục nấu ăn |
3 | Bộ | MN 55083/Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
466 | Bàn tính học đếm |
9 | Cái | MN 33070/Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
467 | Búp bê bé trai |
9 | Con | MN 55084/Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
468 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 3-4 tuổi |
3 | Bộ | MN 33071/Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
469 | Búp bê bé gái |
9 | Con | MN 55085/Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
470 | Bộ tranh minh họa thơ lớp 3-4 tuổi |
3 | Bộ | MN 33072/Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
471 | Bộ trang phục công an |
6 | Bộ | MN 55086/Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
472 | Bảng con |
75 | Cái | MN 33073/Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
473 | Doanh trại bộ đội |
6 | Bộ | MN 55087/Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
474 | Tranh cảnh báo nguy hiểm |
3 | Bộ | MN 33074/Việt Nam | 94.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
475 | Bộ trang phục bộ đội |
6 | Bộ | MN 55088/Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
476 | Tranh ảnh về Bác Hồ |
3 | Bộ | MN 33075/Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
477 | Bộ trang phục công nhân |
6 | Bộ | MN 55089/Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
478 | Màu nước |
75 | Hộp | MN 33076/Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
479 | Bộ dụng cụ bác sỹ |
6 | Bộ | MN 55090/Việt Nam | 94.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
480 | Bút lông cỡ to |
36 | Cái | MN 33077/Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
481 | Bộ trang phục bác sỹ |
6 | Bộ | MN 55091/Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
482 | Bút lông cỡ nhỏ |
36 | Cái | MN 33078/Việt Nam | 15.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
483 | Gạch xây dựng |
6 | thùng | MN 55092/Việt Nam | 945.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
484 | Dập ghim |
3 | Cái | MN 33079/Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
485 | Bộ xếp hình xây dựng |
6 | Bộ | MN 55093/Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
486 | Bìa các màu |
150 | Tờ | MN 33080/Việt Nam | 5.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
487 | Hàng rào lắp ghép lớn |
9 | Túi | MN 55094/Việt Nam | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
488 | Giấy trắng A0 |
150 | Tờ | MN 33081/Việt Nam | 5.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
489 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp |
36 | Cái | MN 55095/Việt Nam | 94.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
490 | Kẹp sắt các cỡ |
30 | Cái | MN 33082/Việt Nam | 5.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
491 | Đất nặn |
90 | hộp | MN 55096/Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
492 | Dập lỗ |
3 | Cái | MN 33083/Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
493 | Màu nước |
75 | Hộp | MN 55097/Việt Nam | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
494 | Súng bắn keo |
3 | Cái | MN 33084/Việt Nam | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
495 | Bút lông cỡ to |
36 | Cái | MN 55098/Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
496 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp |
9 | Bộ | MN 33085/Việt Nam | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
497 | Bút lông cỡ nhõ |
36 | Cái | MN 55099/Việt Nam | 15.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
498 | Lịch của trẻ |
3 | Bộ | MN 33086/Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
499 | Dập ghim |
3 | Cái | MN 55100/Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
500 | Bộ trang phục công nhân |
6 | Bộ | MN 33087/Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
501 | Bìa các màu |
150 | Tờ | MN 55101/Việt Nam | 5.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
502 | Sọt đựng bóng |
6 | Cái | MN 33088/Việt Nam | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
503 | Giấy trắng A0 |
150 | Tờ | MN 55102/Việt Nam | 5.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
504 | Rỗ đựng đồ chơi |
6 | Cái | MN 33089/Việt Nam | 94.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
505 | Kẹp sắt các cỡ |
30 | Cái | MN 55103/Việt Nam | 5.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
506 | Rỗ toán học + que tính |
75 | Bộ | MN 33090/Việt Nam | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
507 | Dập lỗ |
3 | Cái | MN 55104/Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
508 | Kéo răng cưa |
6 | Cái | MN 33091/Việt Nam | 73.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
509 | Rổ học toán |
105 | Cái | MN 55105/Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
510 | Máy dập hoa |
6 | Cái | MN 33092/Việt Nam | 367.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
511 | Giá vẽ |
90 | Cái | MN 55106/Trường thịnh/ Việt Nam | 472.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
512 | Giá vẽ học sinh |
75 | Cái | MN 33093/Trường thịnh/ Việt Nam | 367.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
513 | Kẹp trưng bày sản phẩm của trẻ |
3 | Cái | MN 55107/Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
514 | Bảng trưng bày sản phẩm tạo hình |
3 | Cái | MN 33094/Việt Nam | 2.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
515 | Rổ đựng đồ dùng học tập (25 - 30 cm) |
30 | Cái | MN 55108/Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
516 | Bộ đồ chơi công nhân |
6 | Bộ | MN 33095/Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
517 | Sọt đựng bóng (lớn) |
15 | Cái | MN 55109/Việt Nam | 157.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
518 | Bộ đồ chơi bác sỹ |
6 | Bộ | MN 33096/Việt Nam | 231.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
519 | Sọt đựng vòng thể dục (lớn) |
15 | Cái | MN 55110/Việt Nam | 157.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
520 | Bộ đồ chơi xếp hình |
9 | Bộ | MN 33097/Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
521 | Sọt đựng gậy thể dục (lớn) |
15 | Cái | MN 55111/Việt Nam | 157.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
522 | Đồ dung học toán cho trẻ theo chủ đề |
75 | Bộ | MN 33098/Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
523 | Bộ sáng tạo, phát triển kỹ năng vận động bé tự xây dựng mở rộng |
3 | Bộ | MN 55112/Việt Nam | 33.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
524 | Bộ đĩa phát triển xúc giác khởi đầu |
3 | Bộ | MN 33099/Việt Nam | 8.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
525 | Bộ đôi tập đi 3 bé |
6 | Đôi | MN 55113/Việt Nam | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
526 | Cà kheo thần kỳ |
6 | Bộ | MN 33100/Việt Nam | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
527 | Máy photocopy |
1 | Bộ | TASKalfa MZ3200i/ Kyocera/Trung Quốc | 60.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
528 | Bộ sáng tạo, phát triển kỹ năng vận động bé tự xây dựng mở rộng |
3 | Bộ | MN 33101/Việt Nam | 35.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
529 | Máy chiếu Projector |
2 | Cái | SPN-AC461LX/Sonnoc/Trung quốc/ | 26.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
530 | Bộ dòng sông của bé |
3 | Bộ | MN 33102/Việt Nam | 13.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
531 | Màn chiếu điện 120 inche |
2 | cái | ELS220/APOLLO/Trung Quốc | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
532 | Bộ đồ chơi vượt đá suối |
3 | Bộ | MN 33103/Việt Nam | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
533 | Thi công lắp đặt |
2 | Bộ | TEC 44013/ Trường thịnh/Việt nam/Trường thịnh/ Việt Nam | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
534 | Vòng quay thần kỳ |
6 | Bộ | MN 33104/Việt Nam | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
535 | Tivi HD 65 inch + cáp tín hiệu HDMI |
1 | Cái | 65UM660H/LG/Việt Nam/ | 26.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
536 | Bộ Xe đẩy dụng cụ bác sỹ |
3 | Bộ | MN 33105/Việt Nam | 2.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
537 | Phụ kiện |
1 | hệ thống | TEC 44012/ Trường thịnh/Việt nam/ | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
538 | Bộ đồ chơi Bé đi mua sắm |
3 | Bộ | MN 33106/Việt Nam | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
539 | Máy tính xách tay |
2 | Cái | Latitude 3420/Dell/Trung Quốc | 16.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
540 | Vòng quay thần kỳ |
6 | Bộ | MN 33107/Việt Nam | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
541 | Hệ thống âm thanh phục vụ sinh hoạt ngoài trời, chào cờ, văn nghệ …. |
1 | Hệ thống | OBT/trung quốc | 143.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
542 | Giá phơi khăn mặt |
3 | Cái | MN 44001/Trường thịnh/ Việt Nam | 1.404.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
543 | Dây loa chuyên dụng |
300 | Mét | SB20A/Trung quốc | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
544 | Cốc uống nước |
90 | Cái | MN 44002/Trường thịnh/ Việt Nam | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
545 | Giắc Newtrick cắm loa |
12 | Cái | Newtrick/trung quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
546 | Tủ (giá) đựng ca cốc |
3 | Cái | MN 44003/Trường thịnh/ Việt Nam | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
547 | Dây Jack Canon |
14 | Cái | Canon/Trung Quốc | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
548 | Tủ đồ dùng cá nhân của trẻ |
6 | Cái | MN 44004/Trường thịnh/ Việt Nam | 6.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
549 | Tủ đựng thiết bị âm thanh 16U - Có ngăn mixer |
1 | Cái | TEC 22015/ trường thịnh/ việt nam | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
550 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu… |
3 | Cái | MN 44005/Trường thịnh/ Việt Nam | 4.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
551 | Hệ thống loa phát thanh, thông báo |
1 | Hệ thống | OBT/trung quốc | 16.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
552 | Giá để giày dép |
3 | Cái | MN 44006/Trường thịnh/ Việt Nam | 2.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
553 | Đàn phím điện tử (đàn Organ hoặc Keyboard) |
10 | Cái | CTX 3000/ Casio/Trung quốc | 7.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
554 | Giường ngủ của bé |
90 | Cái | MN 44007/Trường thịnh/ Việt Nam | 280.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
555 | Hệ thống lọc nước uống tại vòi |
1 | Hệ thống | AOADRINK/BWT/ Đức | 33.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
556 | Xô |
6 | Cái | MN 44008/Duy tân/ Việt Nam | 129.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
557 | Bàn, ghế làm việc (kết hợp để máy vi tính) |
1 | Bộ | TEC 33018/Trường thịnh/ Việt Nam | 4.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
558 | Chậu |
6 | Cái | MN 44009/ Duy tân/ Việt Nam | 129.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
559 | Máy vi tính để bàn |
1 | Bộ | Optilex 7010SFF/Dell/Malaisia | 13.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
560 | Bàn giáo viên |
3 | Cái | MN 44010/Trường thịnh/ Việt Nam | 2.916.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
561 | Máy in Canon 6230 DN |
1 | Cái | 6230DN/Canon/Trung Quốc | 6.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
562 | Ghế giáo viên |
6 | Cái | MN 44011/Trường thịnh/ Việt Nam | 972.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
563 | Tủ hồ sơ |
1 | Cái | TEC 33019/Trường thịnh/ Việt Nam | 6.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
564 | Bàn cho trẻ |
45 | Cái | MN 44012/Trường thịnh/ Việt Nam | 756.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
565 | Bảng kế hoạch công tác |
1 | Cái | TEC 33020/Trường thịnh/ Việt Nam | 1.512.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
566 | Ghế cho trẻ |
90 | Cái | MN 44013/Trường thịnh/ Việt Nam | 205.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
567 | Bộ salon tiếp khách |
1 | Bộ | TEC 33021/Trường thịnh/ Việt Nam | 16.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
568 | Thùng đựng nước có vòi |
3 | Cái | MN 44014/Trường thịnh/ Việt Nam | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
569 | Máy lọc nước nóng lạnh |
1 | Cái | HC16/Karofi/việt nam | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
570 | Thùng đựng rác có nắp đậy |
6 | Cái | MN 44015/ Duy tân/ Việt Nam | 324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
571 | Bàn, ghế làm việc (kết hợp để máy vi tính) |
1 | Bộ | TEC 33022/Trường thịnh/ Việt Nam | 3.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
572 | Tivi HD 65 inch + cáp tín hiệu HDMI 5m |
3 | Cái | 65UM660H/LG/Việt Nam/ | 26.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
573 | Máy vi tính để bàn |
1 | Bộ | Optilex 7010SFF/Dell/Malaisia | 13.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
574 | Phụ kiện |
3 | hệ thống | TEC 44012/ Trường thịnh/Việt nam/ | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
575 | Máy in Canon 6230 DN |
1 | Cái | 6230DN/Canon/Trung Quốc | 6.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
576 | Đàn organ |
3 | cái | CTX 3000/ Casio/Trung quốc/ | 7.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
577 | Tủ hổ sơ |
1 | Cái | TEC 33019/Trường thịnh/ Việt Nam | 6.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
578 | Máy vi tính để bàn |
3 | Bộ | Optilex 7010SFF/Dell/Malaisia | 13.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
579 | Bảng kế hoạch công tác |
1 | Cái | TEC 33020/Trường thịnh/ Việt Nam | 1.512.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
580 | Giá để đồ chơi, học liệu |
15 | Cái | MN 44016/Trường thịnh/ Việt Nam | 3.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
581 | Máy lọc nước nóng lạnh |
1 | Cái | HC16/Karofi/việt nam | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
582 | Bàn chải đánh răng trẻ |
18 | Cái | MN 44017/Việt Nam | 25.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
583 | Bàn, ghế làm việc (kết hợp để máy vi tính) |
1 | Bộ | TEC 33022/Trường thịnh/ Việt Nam | 3.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
584 | Mô hình hàm răng |
9 | Cái | MN 44018/Việt Nam | 94.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
585 | Máy vi tính để bàn |
1 | Bộ | Optilex 7010SFF/Dell/Malaisia | 13.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
586 | Vòng thể dục nhỏ |
90 | Cái | MN 44019/Việt Nam | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
587 | Máy in Canon 6230 DN |
1 | Cái | 6230DN/Canon/Trung Quốc/Trường thịnh/ Việt Nam | 6.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
588 | Gậy thể dục nhỏ |
90 | Cái | MN 44020/Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
589 | Tủ hổ sơ |
1 | Cái | TEC 33019/Trường thịnh/ Việt Nam | 6.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
590 | Cổng chui |
15 | Cái | MN 44021/Việt Nam | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
591 | Bảng kế hoạch công tác |
1 | Cái | TEC 33020/Trường thịnh/ Việt Nam | 1.512.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
592 | Cột ném bóng |
6 | Cái | MN 44022/Việt Nam | 630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
593 | Máy lọc nước nóng lạnh |
1 | Cái | HC16/Karofi/việt nam | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
594 | Vòng thể dục cho GV |
3 | Cái | MN 44023/Việt Nam | 94.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
595 | Bàn, ghế làm việc |
1 | Bộ | TEC 33023/Trường thịnh/ Việt Nam | 4.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
596 | Gậy thể dục cho GV |
3 | Cái | MN 44024/Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
597 | Cân sức khỏe kèm đo chiều cao |
1 | cái | TZ 120D/Trung quốc/ | 2.376.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
598 | Bộ chun toán học |
18 | Cái | MN 44025/Việt Nam | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
599 | Dụng cụ đo huyết áp |
1 | Bộ | UB-525/AND/Trung quốc/ | 1.944.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
600 | Ghế băng thể dục |
6 | Cái | MN 44026/Trường thịnh/ Việt Nam | 735.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
601 | Tai nghe |
1 | Bộ | CK-A605T/Spirit/ Đài Loan/ | 1.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
602 | Bục bật sâu |
6 | Cái | MN 44027/Trường thịnh/ Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
603 | Nẹp sơ cứu |
2 | Bộ | TEC 33024/Trường thịnh/ Việt Nam | 324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
604 | Nguyên liệu để đan tết |
3 | kg | MN 44028/Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
605 | Bảng kế hoạch |
1 | cái | TEC 33020/Trường thịnh/ Việt Nam | 1.512.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
606 | Các khối hình học |
30 | Bộ | MN 44029/Việt Nam | 73.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
607 | Giường bệnh |
2 | Bộ | TEC 33025/Trường thịnh/ Việt Nam | 3.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
608 | Bộ xâu dây tạo hình |
30 | Hộp | MN 44030/Việt Nam | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
609 | Tủ thuốc y tế |
1 | Cái | TEC 33026/Trường thịnh/ Việt Nam | 5.940.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
610 | Kéo thủ công |
90 | Cái | MN 44031/Việt Nam | 10.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
611 | Tủ đựng hồ sơ |
2 | Cái | TEC 33019/Trường thịnh/ Việt Nam | 6.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
612 | Kéo văn phòng |
3 | Cái | MN 44032/Việt Nam | 73.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
613 | Máy tính để bàn |
1 | Bộ | Optilex 7010SFF/Dell/Malaisia | 13.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
614 | Bút chì đen |
90 | Cái | MN 44033/Việt Nam | 4.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
615 | Máy in Canon 6230 DN |
1 | Cái | 6230DN/Canon/Trung Quốc/ | 6.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
616 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu |
90 | Hộp | MN 44034/Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
617 | Bàn nhân viên |
12 | Bộ | TEC 33027/Trường thịnh/ Việt Nam | 2.916.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
618 | Giấy màu |
90 | Túi | MN 44035/Việt Nam | 5.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
619 | Ghế nhân viên |
24 | Cái | TEC 33028/Trường thịnh/ Việt Nam | 972.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
620 | Bộ dinh dưỡng 1 |
3 | Bộ | MN 44036/Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
621 | Tủ đựng hồ sơ tài liệu |
4 | Cái | TEC 33019/Trường thịnh/ Việt Nam | 6.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
622 | Bộ dinh dưỡng 2 |
3 | Bộ | MN 44037/Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
623 | Bàn, ghế làm việc (kết hợp để máy vi tính) |
1 | Bộ | TEC 33029/Trường thịnh/ Việt Nam | 4.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
624 | Bộ dinh dưỡng 3 |
3 | Bộ | MN 44038/Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
625 | Tủ hổ sơ |
1 | Cái | TEC 33019/Trường thịnh/ Việt Nam | 6.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
626 | Bộ dinh dưỡng 4 |
3 | Bộ | MN 44039/Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
627 | Bảng kế hoạch công tác |
1 | Cái | TEC 33020/Trường thịnh/ Việt Nam | 1.512.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
628 | Tháp dinh dưỡng |
3 | Cái | MN 44040/Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
629 | Máy in Canon 6230 DN |
1 | Cái | 6230DN/Canon/Trung Quốc/ | 6.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
630 | Lô tô dinh dưỡng |
18 | Bộ | MN 44041/Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
631 | Máy tính để bàn |
1 | Bộ | Optilex 7010SFF/Dell/Malaisia | 13.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
632 | Bộ luồn hạt |
15 | Bộ | MN 44042/Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
633 | Máy Scan HP ScanJet Pro 2000 s1 |
1 | Cái | Pro 200SL/HP/Trung quốc/ | 4.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
634 | Bộ lắp ghép |
6 | Bộ | MN 44043/Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
635 | Bàn hội trường |
20 | cái | TEC 33030/Trường thịnh/ Việt Nam | 2.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
636 | Búp bê bé trai |
9 | Con | MN 44044/Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
637 | Ghế hội trường |
40 | cái | TEC 33031/Trường thịnh/ Việt Nam | 972.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
638 | Búp bê bé gái |
9 | Con | MN 44045/Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
639 | Tượng Bác bằng thạch cao |
1 | cái | TEC 33032/Trường thịnh/ Việt Nam | 972.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.