Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105255365 | Liên danh Tân Phú – Hoa Đông – Mitec | TAN PHU MECHANICAL AND ELECTRICAL ENGINEERING COMPANY LIMITED |
20.798.169.700 VND | 20.798.169.700 VND | 150 day | 05/05/2023 | |
2 | vn2901911643 | Liên danh Tân Phú – Hoa Đông – Mitec | HOA DONG CONSTRUCTION &TRADING CO.,LTD |
20.798.169.700 VND | 20.798.169.700 VND | 150 day | 05/05/2023 | |
3 | vn5700598320 | Liên danh Tân Phú – Hoa Đông – Mitec | MINING TECHNOLOGY INVESTMENT - CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
20.798.169.700 VND | 20.798.169.700 VND | 150 day | 05/05/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ kít actuator van điều chỉnh xả nước đọng (DN45) |
6 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 5.339.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Van |
1 | Cái | NIKKISO/ Đài Loan | 35.333.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Vấu nâng bạc nén tết Van xả điều chỉnh xả nước đọng từ E3 về bình ngưng |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 370.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Van |
1 | Cái | NIKKISO/ Đài Loan | 35.333.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Vòng đệm kín mặt chính xác tĩnh van xả điều chỉnh xả nước đọng từ E3 về bình ngưng |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 638.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Van |
1 | Cái | NIKKISO/ Đài Loan | 16.061.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Vòng xoắn ốc chèn kín ống lồng van xả điều chỉnh xả nước đọng từ E3 về bình ngưng |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 6.850.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Van |
1 | Cái | NIKKISO/ Đài Loan | 35.333.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Vòng đệm kín mặt bích thân van xả điều chỉnh xả nước đọng từ E3 về bình ngưng |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.545.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Van |
1 | Cái | NIKKISO/ Đài Loan | 35.333.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Vòng chêm chặt van xả điều chỉnh xả nước đọng từ E3 về bình ngưng |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.377.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Van |
1 | Cái | NIKKISO/ Đài Loan | 35.333.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Vòng chèn kín mặt chính xác động van xả điều chỉnh xả nước đọng từ E3 về bình ngưng |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.848.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Van |
1 | Cái | NIKKISO/ Đài Loan | 35.333.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Vòng hỗ trợ cụm chèn kín mặt chính xác động van xả điều chỉnh xả nước đọng từ E3 về bình ngưng |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 4.029.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Van |
1 | Cái | NIKKISO/ Đài Loan | 16.061.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Tết chèn van điều chỉnh nhiệt độ dầu bôi trơn |
1 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 1.310.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Van |
4 | Cái | ASAHI/ Nhật Bản | 4.433.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Vấu nâng bạc nén tết van điều chỉnh nhiệt độ dầu bôi trơn |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 370.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Van |
4 | Cái | ASTAM Vavle/ Đài Loan | 963.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Vòng đỡ lò xo hộp chèn tết van điều chỉnh nhiệt độ dầu bôi trơn |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 537.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Van |
2 | Cái | ASAHI/ Nhật Bản | 1.757.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Vòng xoắn ốc chèn kín ống lồng phía trên van điều chỉnh nhiệt độ dầu bôi trơn |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 6.850.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Van |
1 | Cái | ASAHI/ Nhật Bản | 4.710.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Vòng đệm kín mặt bích thân van điều chỉnh nhiệt độ dầu bôi trơn |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.545.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Van |
2 | Cái | OKM/ Malaysia | 6.424.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Vòng chêm chặt van điều chỉnh nhiệt độ dầu bôi trơn |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.377.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Van |
2 | Cái | OKM/ Malaysia | 4.175.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Vòng đệm kín mặt chính xác tĩnh phía trên van điều chỉnh nhiệt độ dầu bôi trơn |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 2.854.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Oring ( Chi tiết 9 ) |
8 | Cái | OKM/ Malaysia | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Vòng đệm kín mặt chính xác tĩnh phía dưới van điều chỉnh nhiệt độ dầu bôi trơn |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.040.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Gasket (chi tiết 11) |
8 | cái | OKM/ Malaysia | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Vòng xoắn ốc chèn kín ống lồng phía dưới van điều chỉnh nhiệt độ dầu bôi trơn |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 3.291.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bush (chi tiết 6) |
8 | Bộ | OKM/ Malaysia | 63.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bộ kít actuator van điều chỉnh fisher (DN46) |
2 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 6.279.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Neck Bush (chi tiết 8) |
8 | cái | OKM/ Malaysia | 63.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Oring ( Chi tiết 9 ) |
2 | Cái | OKM/ Malaysia | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Tết chèn van xả nước ngưng từ bình làm mát hơi chèn về bình clean drain tank |
1 | Bộ | SamWoo/ Hàn Quốc | 834.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Gasket (chi tiết 11) |
2 | cái | OKM/ Malaysia | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bush (chi tiết 6) |
2 | Bộ | OKM/ Malaysia | 96.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Vòng đệm kín van xả nước ngưng từ bình làm mát hơi chèn về bình clean drain tank |
1 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 674.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Neck Bush (chi tiết 8) |
2 | cái | OKM/ Malaysia | 63.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Oring ( Chi tiết 9 ) |
6 | Cái | OKM/ Malaysia | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bộ kít van Van chặn đường xả nước từ bình clean drain tank về bình ngưng |
1 | Bộ | KOSO/ Nhật Bản | 17.667.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Gasket (chi tiết 11) |
6 | cái | OKM/ Malaysia | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bush (chi tiết 6) |
6 | Bộ | OKM/ Malaysia | 96.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Tết chèn van xả đáy bình Spiil over tank |
1 | Bộ | SamWoo/ Hàn Quốc | 834.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Neck Bush (chi tiết 7) |
6 | cái | OKM/ Malaysia | 63.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Oring ( Chi tiết 10 ) |
6 | Cái | OKM/ Malaysia | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Vòng đệm kín van xả đáy bình Spiil over tank |
1 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 674.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Gasket (chi tiết 12) |
6 | cái | OKM/ Malaysia | 63.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bush (chi tiết 6) |
6 | Bộ | OKM/ Malaysia | 160.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Tết chèn van điều chỉnh nước đọng từ E7 xuống E6 |
1 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 2.316.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Neck Bush (chi tiết 7) |
6 | cái | OKM/ Malaysia | 63.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Hãng : ASAHI
Van màng 1/2'' ( DN15)
Mặt bích theo tiêu chuẩn ANSI Class 150 |
2 | Cái | ASAHI/ Nhật Bản | 24.530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Vòng hỗ trợ cụm chèn kín mặt chính xác động van điều chỉnh nước đọng từ E7 xuống E6 |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 16.992.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Van bi tay gạt DN 15 |
14 | Cái | ASTAM Vavle/ Đài Loan | 803.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Van |
4 | Cái | OKM/ Malaysia | 4.175.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Vòng giữ cụm chèn kín mặt chính xác động van điều chỉnh nước đọng từ E7 xuống E6 |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 2.283.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Van |
1 | Cái | OKM/ Malaysia | 11.242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Vòng đệm kín ống lồng dưới van điều chỉnh nước đọng từ E7 xuống E6 |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.444.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Van hệ thống xử lý nước khử khoáng DN100-DN150 |
7 | Cái | OKM/ Malaysia | 12.848.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Vòng đệm kín mặt chính xác tĩnh van điều chỉnh nước đọng từ E7 xuống E6 |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Van |
2 | Cái | OKM/ Malaysia | 22.485.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Vòng xoắn ốc chèn kín ống lồng trên van điều chỉnh nước đọng từ E7 xuống E6 |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 6.381.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Oring ( Chi tiết 9 ) |
2 | Cái | OKM/ Malaysia | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Vòng đệm kín ống lồng trên van điều chỉnh nước đọng từ E7 xuống E6 |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 638.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bush (chi tiết 6) |
2 | Bộ | OKM/ Malaysia | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Vòng chêm chặt van điều chỉnh nước đọng từ E7 xuống E6 |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.310.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Gasket (chi tiết 11) |
2 | cái | OKM/ Malaysia | 96.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Vòng chèn kín mặt chính xác động van điều chỉnh nước đọng từ E7 xuống E6 |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 46.414.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Neck Bush (chi tiết 7) |
2 | cái | OKM/ Malaysia | 63.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Vòng đẩy cụm chèn kín mặt chính xác động van điều chỉnh nước đọng từ E7 xuống E6 |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 42.282.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Van |
8 | Cái | ASTAM Vavle/ Đài Loan | 803.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Tết chèn van điều chỉnh xả nước đọng từ E6 xuống E5, bao gồm |
1 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 2.316.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Van |
1 | Cái | ASAHI/ Nhật Bản | 27.959.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Vòng hỗ trợ cụm chèn kín mặt chính xác động van điều chỉnh nước đọng từ E6 xuống E5 |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 16.992.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Van |
2 | Cái | OKM/ Malaysia | 3.854.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Vòng giữ cụm chèn kín mặt chính xác động van điều chỉnh nước đọng từ E6 xuống E5 |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 2.283.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Van |
10 | Cái | OKM/ Malaysia | 16.061.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Vòng đệm kín ống lồng dưới van điều chỉnh nước đọng từ E6 xuống E5 |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.444.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Van |
2 | Cái | OKM/ Malaysia | 12.848.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Vòng giữ cụm chèn kín mặt chính xác động Van tái tuần hoàn bơm cấp |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 6.562.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Vòng đệm kín mặt chính xác tĩnh van điều chỉnh nước đọng từ E6 xuống E5 |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Oring ( Chi tiết 9 ) |
3 | Cái | OKM/ Malaysia | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Vòng hỗ trợ cụm chèn kín mặt chính xác động Van tái tuần hoàn bơm cấp |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 131.126.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Vòng xoắn ốc chèn kín ống lồng trên van điều chỉnh nước đọng từ E6 xuống E5 |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 6.381.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Gasket (chi tiết 11) |
3 | cái | OKM/ Malaysia | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Vòng đẩy cụm chèn kín mặt chính xác động Van tái tuần hoàn bơm cấp |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 32.166.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Vòng đệm kín ống lồng trên van điều chỉnh nước đọng từ E6 xuống E5 |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 638.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Bush (chi tiết 6) |
3 | Bộ | OKM/ Malaysia | 63.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Gioăng chèn kín mặt chính xác động Van tái tuần hoàn bơm cấp |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 41.498.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Vòng chêm chặt van điều chỉnh nước đọng từ E6 xuống E5 |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.310.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Neck Bush (chi tiết 8) |
3 | cái | OKM/ Malaysia | 48.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Vòng đệm kín ống lồng giữa van tái tuần hoàn bơm cấp |
3 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 6.289.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Vòng chèn kín mặt chính xác động van điều chỉnh nước đọng từ E6 xuống E5 |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 46.414.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Oring ( Chi tiết 9 ) |
3 | Cái | OKM/ Malaysia | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Vòng đệm kín ống lồng phía dưới van tái tuần hoàn bơm cấp |
5 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 10.563.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Vòng đẩy cụm chèn kín mặt chính xác động van điều chỉnh nước đọng từ E6 xuống E5 |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 42.282.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Gasket (chi tiết 11) |
3 | cái | OKM/ Malaysia | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Vòng đệm kín ống lồng phía trên van tái tuần hoàn bơm cấp |
2 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 12.751.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Tết chèn van điều chỉnh xả nước đọng từ E2 xuống E1 |
2 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 1.310.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Bush (chi tiết 6) |
3 | Bộ | OKM/ Malaysia | 96.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Bộ tết chèn van tái tuần hoàn bơm cấp |
2 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 11.622.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Vòng đỡ lò xo hộp chèn tết van điều chỉnh xả nước đọng từ E2 xuống E1 |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 537.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Neck Bush (chi tiết 8) |
3 | cái | OKM/ Malaysia | 48.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Vấu nâng bạc nén tết Van tái tuần hoàn bơm cấp |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 376.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Vòng đệm kín mặt bích thân van điều chỉnh xả nước đọng từ E2 xuống E1 |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.444.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Oring ( Chi tiết 9 ) |
3 | Cái | OKM/ Malaysia | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Vòng đỡ ống lồng hộp chèn tết |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 25.774.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Tết chèn van điều chỉnh nước bổ sung |
2 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 2.653.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Gasket (chi tiết 11) |
3 | cái | OKM/ Malaysia | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Bộ kít actuator van tái tuần hoàn bơm cấp |
3 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 34.149.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Vòng đệm kín mặt chính xác tĩnh van điều chỉnh nước bổ sung |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.444.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Bush (chi tiết 6) |
3 | Bộ | OKM/ Malaysia | 96.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Vòng đệm đế van ( chi tiết 7) Van đầu đẩy bơm nước cấp |
6 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 54.285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Vòng chèn kín mặt chính xác động van điều chỉnh nước bổ sung |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 13.902.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Neck Bush (chi tiết 7) |
3 | cái | OKM/ Malaysia | 63.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Đệm chèn (Chi tiết 18) Van đầu đẩy bơm nước cấp |
3 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 3.854.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Vòng hỗ trợ cụm chèn kín mặt chính xác động van điều chỉnh nước bổ sung |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 30.629.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Van DN150 |
4 | Bộ | DKC/ Hàn quốc | 35.333.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Tết chèn (chi tiết 20A) Van đầu đẩy bơm nước cấp |
6 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 2.569.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Vòng giữ cụm chèn kín mặt chính xác động van điều chỉnh nước bổ sung |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 3.224.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Lò xo |
2 | Bộ | Sejin/ Hàn Quốc | 22.485.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Tết chèn (chi tiết 20B) Van đầu đẩy bơm nước cấp |
12 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 2.569.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Tết chèn van xả nước đọng từ E7 về bình khử khí |
1 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 2.316.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Seat |
2 | cái | Sejin/ Hàn Quốc | 22.485.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Vòng chèn kín (chi tiết 81) Van đầu đẩy bơm nước cấp |
3 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 26.981.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Vòng đỡ lò xo hộp chèn tết van xả nước đọng từ E7 về bình khử khí |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 537.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Van tái tuần hoàn |
1 | Cái | Tomoe/ Indonesia | 5.839.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Vòng đệm kín (chi tiết 82) Van đầu đẩy bơm nước cấp |
3 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 17.345.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Vòng chèn kín mặt chính xác động van xả nước đọng từ E7 về bình khử khí |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 54.171.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Van tái tuần hoàn |
1 | Cái | Tomoe/ Indonesia | 11.929.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Vòng hãm (chi tiết 83) Van đầu đẩy bơm nước cấp |
3 | Bộ | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 34.369.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Vòng đẩy cụm chèn kín mặt chính xác động van xả nước đọng từ E7 về bình khử khí |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 49.267.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Van tái tuần hoàn |
1 | Cái | Tomoe/ Indonesia | 6.488.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Lồng van điều chỉnh nước cấp-nhánh dự phòng |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 362.748.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Vòng đệm kín mặt chính xác tĩnh van xả nước đọng từ E7 về bình khử khí |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.444.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Gland Packing( DN200) |
5 | Cái | TOYO/ Thái Lan | 2.703.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Bộ vòng đệm kín Van điều chỉnh nước cấp- nhánh dự phòng |
1 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 16.490.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Vòng hỗ trợ cụm chèn kín mặt chính xác động van xả nước đọng từ E7 về bình khử khí |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 30.629.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Gland Packing( DN250) |
5 | Cái | TOYO/ Thái Lan | 3.785.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Ty van điều chỉnh nước cấp-nhánh dự phòng |
1 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 275.259.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Vòng giữ cụm chèn kín mặt chính xác động van xả nước đọng từ E7 về bình khử khí |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 3.224.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Gasket( DN200) |
5 | Cái | TOYO/ Thái Lan | 986.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Vòng hỗ trợ cụm chèn kín mặt chính xác động |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 57.362.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Tết chèn van xả nước đọng từ E7 về bình khử khí |
1 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 3.760.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Gasket( DN250) |
5 | Cái | TOYO/ Thái Lan | 1.757.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Vòng giữ cụm chèn kín mặt chính xác động |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 10.008.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Vòng đỡ lò xo hộp chèn tết van xả nước đọng từ E7 về bình khử khí |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.040.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Van tay DN25 ( 1 inch) trên đường ống áp lực |
3 | Cái | JAMESBURY/ Trung Quốc | 15.547.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Vòng chèn kín mặt chính xác động |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 20.991.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Vòng chèn kín mặt chính xác động van xả nước đọng từ E7 về bình khử khí |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 2.586.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Van điện DN25 ( 1 inch) trên đường ống áp lực |
2 | Cái | JAMESBURY/ Trung Quốc | 74.354.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Vòng chèn kín mặt chính xác tĩnh van điều chỉnh nước cấp-nhánh dự phòng |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 121.878.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Vòng đẩy cụm chèn kín mặt chính xác động van xả nước đọng từ E7 về bình khử khí |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 9.773.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Manifold Valve(Van ở trên đường ống gom bình Clo) |
5 | Cái | Sherwood/ Mỹ | 3.649.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Bộ tết chèn Van điều chỉnh nước cấp- nhánh dự phòng |
1 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 18.235.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Vòng đệm kín mặt chính xác tĩnh van xả nước đọng từ E7 về bình khử khí |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 2.116.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Bộ kit van giảm áp clo |
1 | Cái | Siemens/ Trung Quốc | 14.594.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Bộ kít actuator van điều chỉnh nước cấp-nhánh dự phòng |
1 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 13.635.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Vòng xoắn ốc chèn kín ống lồng trên van xả nước đọng từ E7 về bình khử khí |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 3.359.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Lò xo van giảm áp clo |
1 | Cái | Siemens/ Trung Quốc | 4.264.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Vòng hỗ trợ cụm chèn kín mặt chính xác động Van điều chỉnh nước cấp |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 206.228.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Vòng đệm kín mặt bích thân van xả nước đọng từ E7 về bình khử khí |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 54.171.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Màng van giảm áp clo (loại hypalon) |
1 | Cái | Siemens/ Trung Quốc | 9.917.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Vòng giữ cụm chèn kín mặt chính xác động Van điều chỉnh nước cấp |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 23.312.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Vòng chêm chặt van xả nước đọng từ E7 về bình khử khí |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 49.267.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Gioăng chèn kín van giảm áp clo |
1 | Cái | Siemens/ Trung Quốc | 514.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Vòng chèn kín mặt chính xác động Van điều chỉnh nước cấp |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 21.158.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Vòng hỗ trợ cụm chèn kín mặt chính xác động van xả nước đọng từ E7 về bình khử khí |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 30.629.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Màng van giảm áp clo (loại sử dụng cho clo) |
1 | Cái | Siemens/ Trung Quốc | 5.344.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Vòng đẩy cụm chèn kín mặt chính xác động Van điều chỉnh nước cấp |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 93.115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Vòng giữ cụm chèn kín mặt chính xác động van xả nước đọng từ E7 về bình khử khí |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 3.224.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Tấm chặn van giảm áp clo |
1 | Cái | Siemens/ Trung Quốc | 9.301.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Vòng đệm kín mặt bích thân van Van điều chỉnh nước cấp |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 13.570.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Bộ kít actuator van xả nước đọng từ E7 về bình khử khí |
1 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 6.279.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Vòng đệm kín van giảm áp clo |
1 | Cái | Siemens/ Trung Quốc | 155.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Vòng đệm kín mặt chính xác tĩnh Van điều chỉnh nước cấp |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 10.597.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Vấu nâng bạc nén tết Van điều chỉnh xả nước đọng từ E5 về bình khử khí |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 370.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Vòng đệm kín van giảm áp clo |
1 | Cái | Siemens/ Trung Quốc | 514.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Tết chèn Van điều chỉnh nước cấp |
3 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 4.273.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Tết chèn van điều chỉnh xả nước đọng từ E5 về bình ngưng |
2 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 1.310.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Ty van giảm áp clo |
1 | Cái | Siemens/ Trung Quốc | 18.294.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Vòng đỡ lò xo hộp chèn tết van điều chỉnh nước cấp |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 4.717.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Vòng đỡ lò xo hộp chèn tết van điều chỉnh xả nước đọng từ E5 về bình ngưng |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 537.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Bộ lọc van giảm áp clo |
1 | Cái | Siemens/ Trung Quốc | 2.879.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Mặt chính xác động van điều chỉnh nước cấp |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 766.706.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Vòng đệm kín mặt chính xác tĩnh van điều chỉnh xả nước đọng từ E5 về bình ngưng |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.444.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Bộ mặt chính xác tĩnh van giảm áp clo |
1 | Cái | Siemens/ Trung Quốc | 20.552.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Lồng van điều chỉnh nước cấp |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 992.127.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Vòng đệm kín mặt bích thân van điều chỉnh xả nước đọng từ E5 về bình ngưng |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.712.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Bạc chặn van giảm áp clo |
1 | Cái | Siemens/ Trung Quốc | 2.314.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Đệm chèn (Chi tiết 18) Van đầu vào E5
Van đầu vào E6 |
2 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 4.818.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Tết chèn van chặn trước van điều chỉnh cấp nước ngưng về bình Spiil over tank |
1 | Bộ | SamWoo/ Hàn Quốc | 642.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Gioăng chì van giảm áp clo |
1 | Cái | Siemens/ Trung Quốc | 671.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Tết chèn (chi tiết 20A) Van đầu vào E5
Van đầu vào E6 |
4 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 2.890.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Vòng đệm kín van chặn trước van điều chỉnh cấp nước ngưng về bình Spiil over tank |
1 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 1.124.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Tết chèn (chi tiết 20B) Van đầu vào E5
Van đầu vào E6 |
8 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 2.890.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Tết chèn van chặn sau van điều chỉnh cấp nước ngưng về bình Spiil over tank |
1 | Bộ | SamWoo/ Hàn Quốc | 642.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Vòng chèn kín (chi tiết 81) Van đầu vào E5
Van đầu vào E6 |
2 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 41.435.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Vòng đệm kín van chặn sau van điều chỉnh cấp nước ngưng về bình Spiil over tank |
1 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 1.124.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Vòng đệm kín (chi tiết 82) Van đầu vào E5
Van đầu vào E6 |
2 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 21.200.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Tết chèn van đi tắt cấp nước ngưng về bình Spiil over tank |
1 | Bộ | SamWoo/ Hàn Quốc | 610.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Vòng hãm (chi tiết 83) Van đầu vào E5
Van đầu vào E6 |
2 | Bộ | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 46.576.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Vòng đệm kín van đi tắt cấp nước ngưng về bình Spiil over tank |
1 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 578.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Vòng đệm đế van ( chi tiết 7) Van đi tắt E5 |
2 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 56.694.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Tết chèn van chặn trước van điều chỉnh nước phun giảm ôn hơi thoát LP Bypass |
1 | Bộ | SamWoo/ Hàn Quốc | 1.156.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Đệm chèn (Chi tiết 18) Van đi tắt E5 |
1 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 3.854.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Vòng đệm kín van chặn trước van điều chỉnh nước phun giảm ôn hơi thoát LP Bypass |
1 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 1.669.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Tết chèn (chi tiết 20A) Van đi tắt E5 |
2 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 1.606.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Vòng đệm van rửa ngược phin lọc tinh tuần hoàn |
4 | cái | YONE/ Nhật Bản | 1.927.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Tết chèn (chi tiết 20B) Van đi tắt E5 |
4 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 1.606.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Tết chèn loại A van rửa ngược phin lọc tinh tuần hoàn |
4 | cái | YONE/ Nhật Bản | 706.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Vòng chèn kín (chi tiết 81) Van đi tắt E5 |
1 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 28.909.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Vòng đệm kín thân van rửa ngược phin lọc tinh tuần hoàn |
4 | cái | YONE/ Nhật Bản | 481.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Vòng đệm kín (chi tiết 82) Van đi tắt E5 |
1 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 17.667.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Tết chèn loại B van rửa ngược phin lọc tinh tuần hoàn |
4 | cái | YONE/ Nhật Bản | 418.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Vòng hãm (chi tiết 83) Van đi tắt E5 |
1 | Bộ | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 34.690.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Vòng đệm kín trục van rửa ngược phin lọc tinh tuần hoàn |
2 | cái | YONE/ Nhật Bản | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Vòng đệm đế van ( chi tiết 7) Van đầu ra E5 |
2 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 67.936.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Vòng điều chỉnh van rửa ngược phin lọc tinh tuần hoàn |
8 | cái | YONE/ Nhật Bản | 481.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Đệm chèn (Chi tiết 18) Van đầu ra E5 |
1 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 4.818.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Vấu nâng bạc nén tết Van điều chỉnh nhiệt độ nước làm mát dầu chèn máy phát |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 370.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Tết chèn (chi tiết 20A) Van đầu ra E5 |
2 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 1.606.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Tết chèn Van điều chỉnh nhiệt độ nước làm mát dầu chèn máy phát |
2 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 2.653.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Tết chèn (chi tiết 20B) Van đầu ra E5 |
4 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 1.606.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Vòng đệm kín mặt bích thân Van điều chỉnh nhiệt độ nước làm mát dầu chèn máy phát |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.040.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Vòng chèn kín (chi tiết 81) Van đầu ra E5 |
1 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 41.435.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Vòng đệm kín mặt chính xác tĩnh Van điều chỉnh nhiệt độ nước làm mát dầu chèn máy phát |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 7.590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Vòng đệm kín (chi tiết 82) Van đầu ra E5 |
1 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 21.200.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Vòng chèn kín mặt chính xác động Van điều chỉnh nhiệt độ nước làm mát dầu chèn máy phát |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 4.130.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Vòng hãm (chi tiết 83) Van đầu ra E5 |
1 | Bộ | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 46.576.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Bộ kít actuator van điều chỉnh nhiệt độ nước làm mát dầu chèn máy phát |
1 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 33.887.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Vòng đệm đế van ( chi tiết 7) Van đi tắt E6, E7 |
4 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 69.381.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Bộ kít actuator Van điều chỉnh lưu lượng nước làm mát tuần hoàn kín |
1 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 13.635.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Đệm chèn (Chi tiết 18) Van đi tắt E6, E7 |
2 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 5.139.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Tết chèn van đầu vào đường nước ngưng vào bình làm mát hơi chèn |
1 | Bộ | SamWoo/ Hàn Quốc | 1.991.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Tết chèn (chi tiết 20A) Van đi tắt E6, E7 |
4 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 2.328.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Vòng đệm kín van đầu vào đường nước ngưng vào bình làm mát hơi chèn |
1 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 4.914.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Tết chèn (chi tiết 20B) Van đi tắt E6, E7 |
8 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 2.328.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Tết chèn van đầu ra đường nước ngưng vào bình làm mát hơi chèn |
1 | Bộ | SamWoo/ Hàn Quốc | 1.991.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Vòng chèn kín (chi tiết 81) Van đi tắt E6, E7 |
2 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 40.472.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Vòng đệm kín van đầu ra đường nước ngưng vào bình làm mát hơi chèn |
1 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 4.914.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Vòng đệm kín (chi tiết 82) Van đi tắt E6, E7 |
2 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 19.594.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Tết chèn van đi tắt đường nước ngưng vào bình làm mát hơi chèn |
1 | Bộ | SamWoo/ Hàn Quốc | 1.991.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Vòng hãm (chi tiết 83) Van đi tắt E6, E7 |
2 | Bộ | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 40.472.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Vòng đệm kín van đi tắt đường nước ngưng vào bình làm mát hơi chèn |
1 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 4.914.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Vòng đệm đế van ( chi tiết 7) Van đầu vào E7 |
2 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 77.573.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Bộ kit của van |
1 | Bộ | VELAN/ Trung Quốc | 16.899.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Đệm chèn (Chi tiết 18) Van đầu vào E7 |
1 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 9.314.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Bộ kit của van |
1 | Bộ | VELAN/ Trung Quốc | 16.899.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Tết chèn (chi tiết 20A) Van đầu vào E7 |
2 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 2.569.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Bộ kit của van |
1 | Bộ | VELAN/ Trung Quốc | 12.843.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Tết chèn (chi tiết 20B) Van đầu vào E7 |
4 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 2.569.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Bộ kit của van |
1 | Bộ | VELAN/ Trung Quốc | 16.899.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Vòng chèn kín (chi tiết 81) Van đầu vào E7 |
1 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 43.363.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Bộ kit của van |
1 | Bộ | VELAN/ Trung Quốc | 12.843.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Vòng đệm kín (chi tiết 82) Van đầu vào E7 |
1 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 24.412.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Bộ kit của van |
1 | Bộ | VELAN/ Trung Quốc | 12.843.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Vòng hãm (chi tiết 83) Van đầu vào E7 |
1 | Bộ | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 50.751.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Bộ kit của van |
1 | Bộ | VELAN/ Trung Quốc | 18.251.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Vòng đệm đế van ( chi tiết 7) Van đầu ra E6, E7 |
4 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 77.573.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Bộ kit của Van xả khí ống góp ra quá nhiệt trung gian HAJ10AA502 |
1 | Bộ | VELAN/ Trung Quốc | 14.195.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Đệm chèn (Chi tiết 18) Van đầu ra E6, E7 |
2 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 9.314.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Gioăng chèn kín bộ truyền động Van điều chỉnh thổi bụi bộ sấy không khí trích từ QNC3 |
1 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 1.509.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Tết chèn (chi tiết 20A) Van đầu ra E6, E7 |
4 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 2.569.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Gioăng chèn kín bộ truyền động Van điều chỉnh thổi bụi bộ sấy không khí trích từ QNC3 (kiểu 1) |
1 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 257.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Tết chèn (chi tiết 20B) Van đầu ra E6, E7 |
8 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 2.569.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Gioăng chèn kín bộ truyền động Van điều chỉnh thổi bụi bộ sấy không khí trích từ QNC3 (kiểu 2) |
1 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 257.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Vòng chèn kín (chi tiết 81) Van đầu ra E6, E7 |
2 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 43.363.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Phớt chèn bộ truyền động Van điều chỉnh thổi bụi bộ sấy không khí trích từ QNC3 |
1 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 1.284.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Vòng đệm kín (chi tiết 82) Van đầu ra E6, E7 |
2 | Cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 24.412.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Màng bộ điều kiển Van điều chỉnh thổi bụi bộ sấy không khí trích từ QNC3 |
1 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 17.762.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Vòng hãm (chi tiết 83) Van đầu ra E6, E7 |
2 | Bộ | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 50.751.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Vòng đệm kín thân Van điều chỉnh thổi bụi trích từ hơi QNC3 |
1 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 1.509.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Vòng đệm đế van đầu ra bình gia nhiệt số 1-2, van đầu vào, đầu ra, đi tắt bình gia nhiệt số 3 |
8 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 49.080.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Ống lót dẫn hướng trục Van điều chỉnh thổi bụi bộ sấy không khí trích từ QNC3 |
1 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 2.987.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Vòng đệm chèn van đầu ra bình gia nhiệt số 1-2, van đầu vào, đầu ra, đi tắt bình gia nhiệt số 3 |
4 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 13.169.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Tết chèn Van điều chỉnh thổi bụi bộ sấy không khí trích từ QNC3 |
1 | Bộ | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 3.308.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Tết chèn van đầu ra bình gia nhiệt số 1-2, van đầu vào, đầu ra, đi tắt bình gia nhiệt số 3 |
4 | Bộ | SamWoo/ Hàn Quốc | 2.024.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Vòng đệm kín ống lồng Van điều chỉnh thổi bụi bộ sấy không khí trích từ QNC3 (Kiểu 1) |
1 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 899.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Đệm chèn van đầu ra bình gia nhiệt số 1-2, van đầu vào, đầu ra, đi tắt bình gia nhiệt số 3 |
4 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 4.914.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Vòng đệm kín ống lồng Van điều chỉnh thổi bụi bộ sấy không khí trích từ QNC3 (kiểu 2) |
1 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 899.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Vòng đệm đế van đầu vào và van đi tắt bình gia nhiệt số 1-2 |
4 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 49.080.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Vòng đệm kín bộ truyền động Van điều chỉnh thổi bụi trích từ hơi QNC2 |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 1.509.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Vòng đệm chèn van đầu vào và van đi tắt bình gia nhiệt số 1-2 |
2 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 13.169.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Gioăng chèn kín bộ truyền động Van điều chỉnh thổi bụi trích từ hơi QNC2 (kiểu 1) |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 257.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Tết chèn van đầu vào và van đi tắt bình gia nhiệt số 1-2 |
2 | Bộ | SamWoo/ Hàn Quốc | 2.024.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Gioăng chèn kín bộ truyền động Van điều chỉnh thổi bụi trích từ hơi QNC2 (kiểu 2) |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 257.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Đệm chèn van đầu vào và van đi tắt bình gia nhiệt số 1-2 |
2 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 4.914.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Phớt chèn bộ truyền động Van điều chỉnh thổi bụi trích từ hơi QNC2 |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 1.284.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Van tay cửa phun |
5 | Cái | Tomoe/ Nhật Bản | 12.977.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Màng bộ điều kiển Van điều chỉnh thổi bụi trích từ hơi QNC2 |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 47.218.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Van điện DN40 bơm tăng áp clo |
1 | Cái | ASAHI/ Nhật Bản | 38.187.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Vòng đệm kín thân Van điều chỉnh thổi bụi trích từ hơi QNC2 |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 1.509.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Van tay DN40 bơm tăng áp clo |
1 | Cái | ASAHI/ Nhật Bản | 3.075.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Ống lót dẫn hướng trục Van điều chỉnh thổi bụi trích từ hơi QNC2/Van chặn phun giảm ôn QNTG |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 3.308.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Bộ kit sửa chữa van xả tuabin (DN20) |
15 | Cái | Dong Kang M/ Hàn Quốc | 963.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Tết chèn Van điều chỉnh thổi bụi trích từ hơi QNC2 |
3 | Bộ | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 899.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Bộ kit sửa chữa Van trích đường lấy mẫu nước ngưng đầu đẩy các bơm ngưng |
1 | Cái | Dong Kang M/ Hàn Quốc | 963.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Vòng đệm kín ống lồng Van điều chỉnh thổi bụi trích từ hơi QNC2 (kiểu 1) |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 899.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Bộ kit sửa chữa Van trích đường cấp nước ngưng cho hệ thống pha hóa chất |
1 | Cái | Dong Kang M/ Hàn Quốc | 963.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Vòng đệm kín ống lồng Van điều chỉnh thổi bụi trích từ hơi QNC2 (kiểu 2) |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 899.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Bộ kit sửa chữa các van chặn cấp hóa chất bơm ngưng (DN15) |
2 | Cái | Dong Kang M/ Hàn Quốc | 963.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Bộ kit của van |
1 | Bộ | Valvtechnologies/ Mỹ | 168.987.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Bộ kit sửa chữa Van xả nước ngưng từ ejector khởi động về bình clean drain tank |
1 | Cái | Dong Kang M/ Hàn Quốc | 963.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Ống lót dẫn hướng trục Van điều chỉnh thổi bụi trích từ hơi QNC2 |
1 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 3.019.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Bộ kit sửa chữa Van chặn đường cấp nước ngưng chèn van hồi về bình ngưng qua đường phun giảm ôn hơi thoát |
1 | Cái | Dong Kang M/ Hàn Quốc | 963.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Bộ kit của van |
1 | Bộ | VELAN/ Trung Quốc | 20.007.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Bộ kit sửa chữa Van chặn đường cấp nước ngưng phun giảm ôn tầng cánh cuối turbine hạ áp |
1 | Cái | Dong Kang M/ Hàn Quốc | 963.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Van chặn đầu vào ống thủy sáng bao hơi |
8 | Cái | DALIAN DV VALVE/ Trung Quốc | 35.960.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Bộ kit sửa chữa Van đầu hút bơm tái tuần hoàn khử khí |
1 | Cái | Dong Kang M/ Hàn Quốc | 963.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Van chặn xả đọng ống thủy sáng |
8 | Cái | DALIAN DV VALVE/ Trung Quốc | 14.195.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Bộ kit sửa chữa Van xả đọng đường trích nước đầu đẩy bơm tái tuần hòan khử khí đi sấy bơm cấp |
1 | Cái | Dong Kang M/ Hàn Quốc | 963.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Van chặn đường lấy mẫu nước bao hơi HAD10AA601 |
1 | Cái | DALIAN DV VALVE/ Trung Quốc | 14.668.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Bộ kit sửa chữa Van chặn đường trích nước đầu đẩu bơm tăng áp nước cấp đi sấy bơm cấp dự phòng |
3 | Cái | KOSO/ Nhật Bản | 10.278.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Van chặn đường lấy mẫu hơi bao hơi HAD10AA627 |
1 | Cái | DALIAN DV VALVE/ Trung Quốc | 26.496.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Bộ kit sửa chữa Van xả đọng đường trích nước đầu đẩu bơm tăng áp nước cấp đi sấy bơm cấp dự phòng |
3 | Cái | Dong Kang M/ Hàn Quốc | 963.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Van tay chặn đường dầu các vòi đốt dầu |
24 | Cái | JAMESBURY/ Trung Quốc | 12.234.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Bộ kit sửa chữa van một chiều hệ thống nước ngưng (DN15) |
2 | Cái | Dong Kang M/ Hàn Quốc | 963.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Van chặn đường dầu các vòi đốt dầu |
24 | Cái | JAMESBURY/ Trung Quốc | 12.234.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Bộ kit sửa chữa Van một chiều đường cấp nước ngưng chèn van hồi về bình ngưng qua đường phun giảm ôn hơi thoát |
1 | Cái | Dong Kang M/ Hàn Quốc | 963.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Van tay chặn đường hơi hóa mù các vòi đốt dầu |
24 | Cái | J-FLOW/ Mỹ | 14.272.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Bộ kit sửa chữa van một chiều hệ thống nước cấp (DN40) |
2 | Cái | Dong Kang M/ Hàn Quốc | 963.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Van chặn đường hơi hóa mù các vòi đốt dầu |
24 | Cái | J-FLOW/ Mỹ | 14.272.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Bộ kít van |
1 | Bộ | TOYO JOINT/ Đức | 196.025.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Ống thép đúc DN20 |
24 | m | Liaocheng/ Trung Quốc | 148.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Bộ kit sửa chữa Van xả đọng vỏ Tuabin cao áp |
1 | cái | UTSUE/ Đài Loan | 99.575.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Bộ kit của van chặn cấp hơi thổi bụi trích từ quá nhiệt cấp 2 |
2 | Bộ | CONVAL/ Mỹ | 9.636.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Bộ kit sửa chữa Van xả đọng MCV |
2 | cái | UTSUE/ Đài Loan | 96.363.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Bộ kit của van |
1 | Bộ | CONVAL/ Mỹ | 16.061.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Bộ kit sửa chữa Van xả đọng ICV |
1 | cái | UTSUE/ Đài Loan | 99.575.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Van tay xả đáy ở ống góp dưới dàn ống sinh hơi tường trước buồng lửa HAD10AA433 |
1 | Cái | VELAN/ Trung Quốc | 20.007.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Bộ kit sửa chữa Van xả đọng đầu vào van 1 chiều của trích số 4 |
1 | cái | KOSO/ Nhật Bản | 11.563.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Van tay xả ống góp dưới dàn ống sinh hơi |
8 | Cái | DALIAN DV VALVE/ Trung Quốc | 190.366.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Bộ kit sửa chữa Van xả đọng đầu vào van 1 chiều của trích số 3 |
1 | cái | KOSO/ Nhật Bản | 14.454.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Van điện xả ống góp dưới dàn ống sinh hơi |
2 | Cái | VELAN/ Trung Quốc | 20.007.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | Bộ kit sửa chữa Van xả đọng đầu vào van 1 chiều của trích số 5 |
1 | cái | KOSO/ Nhật Bản | 9.636.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Van xả đáy ở ống góp dưới dàn ống sinh hơi tường phải buồng lửa HAD10AA437 |
1 | Cái | VELAN/ Trung Quốc | 20.007.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Bộ kit sửa chữa Van trích đường cấp nước ngưng cho hệ thống nước chèn van |
1 | Cái | Dong Kang M/ Hàn Quốc | 963.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Van tay xả ống góp đầu vào bộ hâm nước |
3 | Cái | DALIAN DV VALVE/ Trung Quốc | 189.266.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | Bộ kit sửa chữa Van chặn đường trích nước đầu đẩy bơm tái tuần hòan khử khí đi sấy bơm cấp |
1 | Cái | Dong Kang M/ Hàn Quốc | 963.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Van xả ống góp đầu vào bộ hâm nước HAC10AA404 |
1 | Cái | VELAN/ Trung Quốc | 20.007.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | Bộ kit sửa chữa Van chặn đường nước sấy bơm cấp từ đầu đẩy bơm tái tuần hoàn khử khí trích cho bơm cấp |
3 | Cái | Dong Kang M/ Hàn Quốc | 963.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Bộ kit của van |
2 | Bộ | VELAN/ Trung Quốc | 18.251.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | Bộ kit sửa chữa Van một chiều đường trích nước đầu đẩy bơm tái tuần hoàn khử khí đi sấy bơm cấp |
1 | Cái | Dong Kang M/ Hàn Quốc | 963.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Bộ kit của van |
1 | Bộ | VELAN/ Trung Quốc | 17.033.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | Bộ kit sửa chữa Van một chiều đường nước sấy bơm cấp từ đầu đẩy bơm tái tuần hoàn khử khí trích cho bơm cấp |
1 | Cái | Dong Kang M/ Hàn Quốc | 963.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Van xả đọng quá nhiệt cấp 3 |
1 | Cái | VELAN/ Trung Quốc | 203.055.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | Bộ kít Van điều chỉnh áp suất đầu đẩy bơm dầu chèn A/B |
3 | Bộ | TOYO JOINT/ Đức | 182.506.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | Bộ kit của van |
1 | Bộ | VELAN/ Trung Quốc | 17.033.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | Bộ kit sửa chữa van HP dumpline |
1 | cái | NAKAKITA/ Nhật Bản | 32.445.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | Vòng đệm kín bộ truyền động Van điều khiển phun giảm ôn cấp 1 |
4 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 1.509.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | Vòng xoắn ốc chèn kín ống lồng van điều chỉnh hơi chèn |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 8.126.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | Gioăng chèn kín bộ truyền động Van điều khiển phun giảm ôn cấp 1 (kiểu 1) |
4 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 257.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | Vòng đệm kín mặt bích thân van điều chỉnh hơi chèn |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.712.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | Gioăng chèn kín bộ truyền động Van điều khiển phun giảm ôn cấp 1 (kiểu 2) |
4 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 257.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
359 | Vòng chêm chặt van điều chỉnh hơi chèn |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 2.049.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | Phớt chèn bộ truyền động Van điều khiển phun giảm ôn cấp 1 |
4 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 1.284.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | Bộ kít actuator van điều chỉnh hôi chèn |
1 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 5.339.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | Vòng đệm kín thân Van điều khiển phun giảm ôn cấp 1 |
4 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 2.119.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | Tết chèn van đi tắt van điều chỉnh tái tuần hoàn nước về bình ngưng |
1 | Bộ | SamWoo/ Hàn Quốc | 2.024.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | Vòng đệm kín mặt chính xác tĩnh Van điều khiển phun giảm ôn cấp 1 (Kiểu 1) |
4 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 2.698.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | Vòng đệm kín van đi tắt van điều chỉnh tái tuần hoàn nước về bình ngưng |
1 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 1.991.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | Vòng đệm kín mặt chính xác tĩnh Van điều khiển phun giảm ôn cấp 1 (Kiểu 2) |
8 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 899.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | Tết chèn van chặn sau van điều chỉnh nước phun giảm ôn hơi thoát LP Bypass |
1 | Bộ | SamWoo/ Hàn Quốc | 1.156.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | Gioăng chèn kín mặt chính xác động Van điều khiển phun giảm ôn cấp 1 |
8 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 31.799.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | Vòng đệm kín van chặn sau van điều chỉnh nước phun giảm ôn hơi thoát LP Bypass |
1 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 1.669.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
370 | Màng xi lanh của van Van điều khiển phun giảm ôn cấp 1 |
4 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 17.762.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
371 | Tết chèn van đi tắt van điều chỉnh nước phun giảm ôn hơi thoát LP Bypass |
1 | Bộ | SamWoo/ Hàn Quốc | 1.156.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
372 | Vòng đệm kín bộ truyền động Van điều khiển phun giảm ôn cấp 2 |
4 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 1.509.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
373 | Vòng đệm kín van đi tắt van điều chỉnh nước phun giảm ôn hơi thoát LP Bypass |
1 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 963.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
374 | Gioăng chèn kín bộ truyền động Van điều khiển phun giảm ôn cấp 2 (Kiểu 1) |
4 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 257.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
375 | Bộ kít van điều chỉnh nước cấp nước ngưng phun giảm ôn hơi thoát turbine |
1 | Bộ | KOSO/ Nhật Bản | 10.278.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
376 | Gioăng chèn kín bộ truyền động Van điều khiển phun giảm ôn cấp 2 (Kiểu 2) |
4 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 257.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
377 | Bộ kít actuator van điều chỉnh nước cấp nước ngưng phun giảm ôn hơi thoát turbine |
1 | Bộ | KOSO/ Nhật Bản | 2.569.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
378 | Phớt chèn bộ truyền động Van điều khiển phun giảm ôn cấp 2 |
4 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 257.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
379 | Vòng chèn kín mặt chính xác tĩnh van 1 chiều đường trích bơm cấp |
3 | cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 5.139.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
380 | Vòng đệm kín thân Van điều khiển phun giảm ôn cấp 2 |
4 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 1.509.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
381 | Vấu nâng bạc nén tết Van điều chỉnh đầu vào hệ thống khử khí |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 370.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
382 | Ống lót dẫn hướng trục Van điều khiển phun giảm ôn cấp 2 |
3 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 2.987.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
383 | Tết chèn van điều chỉnh đầu vào hệ thống khử khí |
2 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 4.097.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
384 | Tết chèn Van điều khiển phun giảm ôn cấp 2 |
3 | Bộ | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 3.276.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
385 | Vòng đỡ lò xo hộp chèn tết van điều chỉnh đầu vào hệ thống khử khí |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 5.978.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
386 | Vòng đệm kín ống lồng Van điều khiển phun giảm ôn cấp 2 |
4 | Bộ | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 899.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
387 | Vòng chèn kín mặt chính xác động van điều chỉnh đầu vào hệ thống khử khí |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 33.887.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
388 | Vòng chèn kín mặt chính xác động Van điều khiển phun giảm ôn cấp 2 |
4 | Bộ | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 899.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
389 | Vòng đệm kín mặt bích thân van điều chỉnh đầu vào hệ thống khử khí |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 7.590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
390 | Màng xi lanh của van Van điều khiển phun giảm ôn cấp 2 |
4 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 17.762.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
391 | Vòng đệm kín mặt chính xác tĩnh van điều chỉnh đầu vào hệ thống khử khí |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 4.130.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
392 | Vòng đệm kín bộ truyền động Van chặn phun giảm ôn cấp 2 |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 1.509.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
393 | Bộ kít actuator van điều chỉnh fisher (DN80) |
4 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 5.072.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
394 | Gioăng chèn kín bộ truyền động Van chặn phun giảm ôn cấp 2 (kiểu 1) |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 257.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
395 | Vòng đỡ lò xo hộp chèn tết van điều chỉnh hơi tự dùng vào bình khử khí |
3 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.040.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
396 | Gioăng chèn kín bộ truyền động Van chặn phun giảm ôn cấp 2 (kiểu 2) |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 257.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
397 | Tết chèn trục van điều chỉnh hơi tự dùng vào bình khử khí |
3 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 7.590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
398 | Phớt chèn bộ truyền động Van chặn phun giảm ôn cấp 2 |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 1.284.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
399 | Bộ kít actuator van điều chỉnh hơi tự dùng vào bình khử khí |
1 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 2.049.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
400 | Gioăng làm kín mặt bích thân Van chặn phun giảm ôn cấp 2 |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 1.798.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
401 | Tết chèn van chặn trước van điều chỉnh tái tuần hoàn nước về bình ngưng (Miniflow) |
1 | Bộ | SamWoo/ Hàn Quốc | 1.284.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
402 | Ống lót dẫn hướng trục Van chặn phun giảm ôn cấp 2 |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 2.987.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
403 | Vòng đệm kín van chặn trước van điều chỉnh tái tuần hoàn nước về bình ngưng (Miniflow) |
1 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 2.601.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
404 | Tết chèn Van chặn phun giảm ôn cấp 2 |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 3.308.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
405 | Tết chèn van chặn sau van điều chỉnh tái tuần hoàn nước về bình ngưng (Miniflow) |
1 | Bộ | SamWoo/ Hàn Quốc | 1.284.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
406 | Gioăng làm kín ống lồng Van chặn phun giảm ôn cấp 2 |
4 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 1.798.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
407 | Vòng đệm kín van chặn sau van điều chỉnh tái tuần hoàn nước về bình ngưng (Miniflow) |
1 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 2.601.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
408 | Màng xi lanh của van Van chặn phun giảm ôn cấp 2 |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 17.762.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
409 | Tết chèn van đi tắt van điều chỉnh mức nước bình khử khí |
1 | Bộ | SamWoo/ Hàn Quốc | 4.818.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
410 | Vòng đệm kín bộ truyền động Van điện chặn tổng cấp nước cho giảm ôn QNTG |
1 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 1.509.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
411 | Vòng đệm kín van đi tắt van điều chỉnh mức nước bình khử khí |
1 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 2.922.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
412 | Gioăng chèn kín bộ truyền động Van điện chặn tổng cấp nước cho giảm ôn QNTG (kiểu 1) |
1 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 257.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
413 | Tết chèn van chặn cửa trích số 3 |
1 | Bộ | SamWoo/ Hàn Quốc | 1.766.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
414 | Gioăng chèn kín bộ truyền động Van điện chặn tổng cấp nước cho giảm ôn QNTG (kiểu 2) |
1 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 257.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
415 | Vòng đệm kín van chặn cửa trích số 3 |
1 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 3.469.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
416 | Phớt chèn bộ truyền động Van điện chặn tổng cấp nước cho giảm ôn QNTG |
1 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 1.284.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
417 | Tết chèn van chặn cửa trích số 2 |
1 | Bộ | SamWoo/ Hàn Quốc | 1.927.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
418 | Vòng đệm kín thân Van điện chặn tổng cấp nước cho giảm ôn QNTG |
1 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 3.019.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
419 | Vòng đệm kín van chặn cửa trích số 2 |
1 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 2.409.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
420 | Màng xi lanh của van Van điện chặn tổng cấp nước cho giảm ôn QNTG |
1 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 17.762.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
421 | Tết chèn (chi tiết 20A) van chặn cửa trích số 1 |
2 | cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 562.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
422 | Vòng đệm kín mặt chính xác tĩnh Van điện chặn tổng cấp nước cho giảm ôn QNTG (Kiểu 1) |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 1.445.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
423 | Tết chèn (Chi tiết 20B) van chặn cửa trích số 1 |
4 | cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 562.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
424 | Vòng đệm kín mặt chính xác tĩnh Van điện chặn tổng cấp nước cho giảm ôn QNTG (Kiểu 2) |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 3.019.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
425 | Vòng chèn kín mặt chính xác tĩnh van chặn cửa trích số 1 |
1 | cái | Samshin Limited/ Hàn Quốc | 14.132.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
426 | Vòng đệm kín bộ truyền động Van điều chỉnh cấp nước phun giảm ôn QNTG |
1 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 14.422.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
427 | Vòng đệm kín mặt bích thân van điều chỉnh hơi chèn thoát về bình ngưng |
2 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 16.926.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
428 | Gioăng chèn kín bộ truyền động Van điều chỉnh cấp nước phun giảm ôn QNTG (kiểu 1) |
1 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 257.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
429 | Tết chèn van chặn trước van điều chỉnh mức nước bình khử khí |
1 | Bộ | SamWoo/ Hàn Quốc | 1.991.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
430 | Van điều chỉnh cấp nước phun giảm ôn QNTG (kiểu 2) |
1 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 257.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
431 | Vòng đệm kín van chặn trước van điều chỉnh mức nước bình khử khí |
1 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 4.914.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
432 | Phớt chèn bộ truyền động Van điều chỉnh cấp nước phun giảm ôn QNTG |
1 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 1.284.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
433 | Tết chèn van chặn sau van điều chỉnh mức nước bình khử khí |
1 | Bộ | SamWoo/ Hàn Quốc | 1.991.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
434 | Vòng đệm kín thân Van điều chỉnh cấp nước phun giảm ôn QNTG |
1 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 1.509.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
435 | Vòng đệm kín van chặn sau van điều chỉnh mức nước bình khử khí |
1 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 4.914.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
436 | Màng xi lanh của van Van điều chỉnh cấp nước phun giảm ôn QNTG |
1 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 14.422.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
437 | Tết chèn van chặn cửa trích số 5 |
1 | Bộ | SamWoo/ Hàn Quốc | 4.464.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
438 | Ống lót dẫn hướng trục Van điều chỉnh cấp nước phun giảm ôn QNTG |
1 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 2.987.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
439 | Vòng đệm kín van chặn cửa trích số 5 |
1 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 13.876.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
440 | Tết chèn Van điều chỉnh cấp nước phun giảm ôn QNTG |
1 | Bộ | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 3.308.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
441 | Tết chèn van chặn cửa trích số 4 |
1 | Bộ | SamWoo/ Hàn Quốc | 2.633.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
442 | Vòng đệm kín mặt chính xác tĩnh Van Van điều chỉnh cấp nước phun giảm ôn QNTG |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 1.509.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
443 | Vòng đệm kín van chặn cửa trích số 4 |
1 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 11.820.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
444 | Vòng đệm kín bộ truyền động Van chặn phun giảm ôn cấp 1 |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 610.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
445 | Tết chèn van 1 chiều cửa trích số 4 |
1 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 11.178.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
446 | Gioăng chèn kín bộ truyền động Van chặn phun giảm ôn cấp 1 |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 706.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
447 | Vòng đệm kín van 1 chiều cửa trích số 4 |
1 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 418.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
448 | Phớt chèn bộ truyền động Van chặn phun giảm ôn cấp 1 |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 1.284.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
449 | Lò xo van 1 chiều cấp hơi sấy bình khử khí từ đường hơi tự dùng |
1 | Bộ | DKC/ Hàn quốc | 642.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
450 | Vòng đệm kín thân Van chặn phun giảm ôn cấp 1 |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 3.565.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
451 | Vòng chèn kín mặt chính xác tĩnh van điều chỉnh tự dùng vào bình khử khí |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 638.506.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
452 | Ống lót dẫn hướng trục Van chặn phun giảm ôn cấp 1 |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 3.276.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
453 | Vòng đệm kín van điều chỉnh tự dùng vào bình khử khí |
2 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 16.187.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
454 | Tết chèn Van chặn phun giảm ôn cấp 1 |
2 | Bộ | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 3.276.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
455 | Vòng đệm kín mặt chính xác tĩnh van điều chỉnh tự dùng vào bình khử khí |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 18.136.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
456 | Vòng đệm kín ống lồng Van chặn phun giảm ôn cấp 1 |
4 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 3.276.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
457 | Vòng chèn kín mặt chính xác động van điều chỉnh tự dùng vào bình khử khí |
2 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 271.801.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
458 | Bộ kit của van chặn nước phục vụ đến bể blowdown |
2 | Bộ | DALIAN DV VALVE/ Trung Quốc | 67.595.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
459 | Bộ tết chèn van điều chỉnh tự dùng vào bình khử khí |
1 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 17.497.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
460 | Đệm chèn kín nắp chụp van điều khiển áp suất hơi tự dùng trích từ MSP (chi tiết số 9) |
1 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 3.598.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
461 | Bộ kít actuator van điều chỉnh mức nước bình heatank |
1 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 5.138.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
462 | Đệm chèn kín trục van điều khiển áp suất hơi tự dùng trích từ MSP (chi tiết số 10) |
1 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 3.276.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
463 | Bộ kit sửa chữa Van xả đọng sau van tái tuần hoàn nước ngưng |
1 | Cái | Dong Kang M/ Hàn Quốc | 963.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
464 | Tết chèn kín trục van điều khiển áp suất hơi tự dùng trích từ MSP (chi tiết số 16) |
1 | Bộ | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 3.276.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
465 | Bộ kit sửa chữa Van chặn đường cấp nước ngưng vệ sinh các bộ đo mức bình khử khí |
1 | Cái | Dong Kang M/ Hàn Quốc | 963.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
466 | Đệm chèn kín mặt chính xác động van điều khiển áp suất hơi tự dùng trích từ MSP (chi tiết số 20) |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 3.276.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
467 | Vấu nâng bạc nén tết van điều chỉnh mức nước cao bình ngưng |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 370.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
468 | Đệm chèn kín giữa nắp chụp và lồng van van điều khiển áp suất hơi tự dùng trích từ MSP (chi tiết số 22) |
1 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 1.445.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
469 | Vòng đệm kín mặt chính xác tĩnh van điều chỉnh mức nước cao bình ngưng |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
470 | Vòng chèn kín pistong van điều khiển áp suất hơi tự dùng trích từ MSP (chi tiết số 40) |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 136.514.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
471 | Vòng xoắn ốc chèn kín ống lồng trên van điều chỉnh mức nước cao bình ngưng |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 5.877.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
472 | Bộ kit của van |
1 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 71.302.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
473 | Vòng đệm kín mặt bích thân van điều chỉnh mức nước cao bình ngưng |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 939.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
474 | Bộ kit của van |
1 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 71.302.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
475 | Vòng chèn kín mặt chính xác động van điều chỉnh mức nước cao bình ngưng |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 5.474.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
476 | Đệm chèn kín nắp chụp van điều khiển áp suất hơi tự dùng trích từ CRP (chi tiết số 9) |
1 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 5.621.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
477 | Vòng chêm chặt van điều chỉnh mức nước cao bình ngưng |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.310.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
478 | Đệm chèn kín trục van điều khiển áp suất hơi tự dùng trích từ CRP (chi tiết số 10) |
1 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 3.276.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
479 | Vòng giữ cụm chèn kín mặt chính xác động van điều chỉnh mức nước cao bình ngưng |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.377.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
480 | Tết chèn kín trục van điều khiển áp suất hơi tự dùng trích từ CRP (chi tiết số 16) |
1 | Bộ | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 3.276.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
481 | Vòng hỗ trợ cụm chèn kín mặt chính xác động van điều chỉnh mức nước cao bình ngưng |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 12.124.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
482 | Đệm chèn kín mặt chính xác động van điều khiển áp suất hơi tự dùng trích từ CRP (chi tiết số 20) |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 4.336.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
483 | Bộ kít actuator van điều chỉnh fisher (DN45) |
2 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 5.339.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
484 | Vòng chèn kín pistong van điều khiển áp suất hơi tự dùng trích từ CRP (chi tiết số 40) |
2 | Cái | Celeros Flow Technology/ Mỹ | 81.909.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
485 | Vấu nâng bạc nén tết Van điều chỉnh lưu lượng nước làm mát dầu chèn máy phát |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 370.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
486 | Bộ kit của van |
1 | Bộ | VELAN/ Trung Quốc | 308.281.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
487 | Tết chèn Van điều chỉnh lưu lượng nước làm mát dầu chèn máy phát |
1 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 2.653.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
488 | Gioăng chèn ống cân bằng/Balance seal |
1 | Cái | CCI/ Hàn Quốc | 96.229.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
489 | Vòng đỡ lò xo hộp chèn tết Van điều chỉnh lưu lượng nước làm mát dầu chèn máy phát |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.040.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
490 | Gioăng chèn mặt chính xác tĩnh/Gasket |
2 | Cái | CCI/ Hàn Quốc | 13.575.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
491 | Vòng chèn kín mặt chính xác động |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.444.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
492 | Gioăng chèn thân van/Gasket |
1 | Cái | CCI/ Hàn Quốc | 19.274.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
493 | Vòng hỗ trợ cụm chèn kín mặt chính xác động Van điều chỉnh lưu lượng nước làm mát dầu chèn máy phát |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 3.760.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
494 | Bộ tết chèn/Packing set |
1 | Bộ | CCI/ Hàn Quốc | 13.159.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
495 | Vòng chêm chặt Van điều chỉnh lưu lượng nước làm mát dầu chèn máy phát |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.310.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
496 | Bạc chèn/Paking spacer |
1 | Cái | CCI/ Hàn Quốc | 10.567.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
497 | Vòng đệm kín mặt bích thân Van điều chỉnh lưu lượng nước làm mát dầu chèn máy phát |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 939.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
498 | Bạc nén tết/Packing gland |
1 | Cái | CCI/ Hàn Quốc | 12.538.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
499 | Vòng xoắn ốc chèn kín ống lồng van điều chỉnh lưu lượng nước làm mát dầu chèn máy phát |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 5.877.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
500 | Bạc nối đĩa van và cần van -DISC COLLAR 1700 |
1 | Cái | Consolidated Valve/ Trung Quốc | 26.838.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
501 | Vòng đệm kín mặt chính xác tĩnh Van điều chỉnh lưu lượng nước làm mát dầu chèn máy phát |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
502 | Đệm di động của tấm vỏ van- FLOATING WASHER |
2 | Cái | Consolidated Valve/ Trung Quốc | 31.247.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
503 | Bộ kít actuator Van điều chỉnh fisher (DN50) |
3 | Bộ | Fisher/ Trung Quốc | 5.339.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
504 | Đệm khóa của tấm vỏ van- WASHER RETAINER 1700 |
1 | Cái | Consolidated Valve/ Trung Quốc | 23.923.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
505 | Bộ kit sửa chữa Van chặn đường nước xả từ bình Spill về bình ngưng |
1 | Cái | Dong Kang M/ Hàn Quốc | 963.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
506 | Cữ chặn di chuyển lên- LIFT STOP 1700 |
1 | Cái | Consolidated Valve/ Trung Quốc | 25.489.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
507 | Bộ kít van điều chỉnh đường nước xả từ bình Spill về bình ngưng |
1 | Bộ | KOSO/ Nhật Bản | 24.091.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
508 | Vành điều chỉnh dưới- LOWER ADJ RING 1700R |
1 | Cái | Consolidated Valve/ Trung Quốc | 124.812.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
509 | Bộ kít actuator van điều chỉnh đường nước xả từ bình Spill về bình ngưng |
1 | Bộ | KOSO/ Nhật Bản | 21.200.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
510 | Bạc chèn kín- OVERLAP COLLAR 1705R/06R |
1 | Cái | Consolidated Valve/ Trung Quốc | 107.536.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
511 | Tết chèn van xả đáy bình clean drain tank |
1 | Bộ | SamWoo/ Hàn Quốc | 545.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
512 | Chốt chặn vòng điều chỉnh/Adjusting Ring Pin |
1 | Cái | Consolidated Valve/ Trung Quốc | 9.775.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
513 | Vòng đệm kín van xả đáy bình clean drain tank |
1 | Cái | SamWoo/ Hàn Quốc | 1.027.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
514 | Vòng đệm kín chốt chặn vòng điều chỉnh/Adj. Ring Pin Gasket |
1 | Cái | Consolidated Valve/ Trung Quốc | 746.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
515 | Vấu nâng bạc nén tết Van điều chỉnh nước về bình ngưng |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 370.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
516 | Vòng đệm kín ống dẫn hướng/Guide Gasket |
1 | Cái | Consolidated Valve/ Trung Quốc | 1.777.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
517 | Vòng đệm kín mặt chính xác tĩnh van điều chỉnh nước về bình ngưng |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
518 | Vòng đệm kín thân van/Bonet Gasket |
1 | Cái | Consolidated Valve/ Trung Quốc | 1.777.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
519 | Vòng xoắn ốc chèn kín ống lồng van điều chỉnh nước về bình ngưng |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 6.381.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
520 | Vành khóa cần van/Spindle Retainer |
1 | Cái | Consolidated Valve/ Trung Quốc | 746.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
521 | Vòng đệm kín mặt bích thân van điều chỉnh nước về bình ngưng |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 939.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
522 | Chốt chặn vòng điều chỉnh/Adjusting Ring Pin |
1 | Cái | Consolidated Valve/ Trung Quốc | 19.305.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
523 | Vòng chêm chặt van điều chỉnh nước về bình ngưng |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.310.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
524 | Vòng đệm kín chốt chặn vòng điều chỉnh/Adj. Ring Pin Gasket |
1 | Cái | Consolidated Valve/ Trung Quốc | 1.477.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
525 | Vòng chèn kín mặt chính xác động van điều chỉnh nước về bình ngưng |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.746.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
526 | Vòng đệm kín ống dẫn hướng/Guide Gasket |
1 | Cái | Consolidated Valve/ Trung Quốc | 21.938.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
527 | Vòng hỗ trợ cụm chèn kín mặt chính xác động van điều chỉnh nước về bình ngưng |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 4.029.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
528 | Vòng đệm kín thân van/Bonet Gasket |
1 | Cái | Consolidated Valve/ Trung Quốc | 21.938.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
529 | Vấu nâng bạc nén tết Van điều chỉnh xả nước đọng từ E3 về bình E2 |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 370.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
530 | Vành khóa cần van/Spindle Retainer |
1 | Cái | Consolidated Valve/ Trung Quốc | 1.477.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
531 | Vòng đệm kín mặt chính xác tĩnh van điều chỉnh xả nước đọng từ E3 về bình E2 |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 638.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
532 | Bộ kit của van |
1 | Bộ | DRESSER/ Trung Quốc | 1.217.390.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
533 | Vòng xoắn ốc chèn kín ống lồng van điều chỉnh xả nước đọng từ E3 về bình E2 |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 6.850.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
534 | Van tái tuần hoàn bơm xả tràn |
1 | Cái | OKM/ Malaysia | 117.242.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
535 | Vòng đệm kín mặt bích thân van điều chỉnh xả nước đọng từ E3 về bình E2 |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.545.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
536 | Van chặn phểu tro điều khiển bằng khí nén máy cấp tro ướt (Không bao gồm xy lanh) |
1 | Bộ | CMD/ Trung Quốc | 69.157.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
537 | Vòng chêm chặt van điều chỉnh xả nước đọng từ E3 về bình E2 |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.377.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
538 | Cụm van bướm, xylanh TOMOE(Thân gang, đầu liên kết với cụm xylanh là đầu vuông) |
1 | Bộ | Tomoe/ Indonesia | 51.913.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
539 | Vòng chèn kín mặt chính xác động van điều chỉnh xả nước đọng từ E3 về bình E2 |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 1.848.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
540 | Van chặn phểu tro điều khiển bằng khí nén máy cấp tro ướt (Không bao gồm xy lanh) |
1 | Bộ | CMD/ Trung Quốc | 32.121.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
541 | Vòng hỗ trợ cụm chèn kín mặt chính xác động van điều chỉnh xả nước đọng từ E3 về bình E2 |
1 | Cái | Fisher/ Trung Quốc | 4.029.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
542 | Van |
1 | Cái | NIKKISO/ Đài Loan | 35.333.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.