Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2400483330 | Liên danh CÔNG TY TNHH VẬT TƯ – XÂY DỰNG S&T và CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU N.H.T | 2.809.050.835 VND | 2.809.050.835 VND | 50 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ – XÂY DỰNG S&T | main consortium |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU N.H.T | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thép tròn C45 (I) 22 |
S45Cr -Ф22, l≥5m
|
125 | Kg | Thép tròn | JIANGSU Trung quốc | 19.030 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
2 | Thép tròn CT3 phi 6 |
CB 240 -T -Ф6, l≥5m
|
165 | Kg | Thép tròn | THÁI NGUYÊN - Việt nam | 19.030 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
3 | Thép tròn CT3 phi 8 |
CB 240 -T -Ф8, l≥5m
|
225 | Kg | Thép tròn | THÁI NGUYÊN - Việt nam | 19.030 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
4 | Thép tròn CT3 phi12 |
CB300-V -Ф12, l≥5m
|
200 | Kg | Thép tròn | THÁI NGUYÊN - Việt nam | 18.920 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
5 | Thép tròn CT3 phi 16 |
CB300-V -Ф 16, l≥5m
|
465 | kg | Thép tròn | THÁI NGUYÊN - Việt nam | 19.030 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
6 | Thép tròn CT3 phi 18 |
CB300-V -Ф18, l≥5m
|
525 | Kg | Thép tròn | THÁI NGUYÊN - Việt nam | 19.030 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
7 | Thép tròn CT3 phi 20 |
CT3-Ф20, l≥5m
|
490 | kg | Thép tròn | THÁI NGUYÊN - Việt nam | 19.030 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
8 | Thép tròn CT3 phi25 |
SD390 -Ф25, l≥5m
|
300 | Kg | Thép tròn | THÁI NGUYÊN - Việt nam | 19.030 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
9 | Thép I 200 x 100 x 5.5 x 8 |
SS400 I 200 x100x5.5x8, l≥5m
|
504 | Kg | Thép hình | HYUN DAI - Hàn quốc | 22.000 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
10 | Thép I 300x150x6.5x9 |
SS400 I 300x150x6.5x9, l≥5m
|
474 | Kg | Thép hình | HYUN DAI - Hàn quốc | 22.000 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
11 | Thép L 100x100x10 |
SS400 L 100x100x10, l≥5m
|
1.000 | Kg | Thép hình | An Khánh - Việt Nam | 22.000 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
12 | Thép V63x63x6mm |
SS400 V63x63x6mm, l≥5m
|
1.390 | Kg | Thép hình | An Khánh - Việt Nam | 19.910 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
13 | Thép V30x30x3mm |
V30x30x3mm, l≥5m
|
160 | Kg | Thép hình | An Khánh - Việt Nam | 19.910 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
14 | Thép V40x40x4mm |
SS400 V40x40x4mm, l≥5m
|
684.4 | Kg | Thép hình | An Khánh - Việt Nam | 19.910 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
15 | Thép V50x50x5mm |
SS400 V50x50x5mm, l≥5m
|
1124.4 | Kg | Thép hình | An Khánh - Việt Nam | 19.910 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
16 | Thép V75x75x6mm |
SS400 V75x75x6mm, l≥5m
|
1555.2 | Kg | Thép hình | An Khánh - Việt Nam | 19.910 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
17 | Thép U 150x75x6.5 |
SS400 U 150x75x6.5, l≥5m
|
400 | Kg | Thép hình | An Khánh - Việt Nam | 19.910 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
18 | Thép U120 x52x5 |
SS400 U120 x52x5, l≥5m
|
500 | Kg | Thép hình | An Khánh - Việt Nam | 22.000 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
19 | Thép U200x76x5.2 |
SS400 U200x76x5.2, l≥5m
|
440 | Kg | Thép hình | An Khánh - Việt Nam | 22.000 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
20 | Thép U200x80x7.5 |
SS400 U200x80x7.5, l≥5m
|
200 | Kg | Thép hình | HYUN DAI - Hàn quốc | 22.000 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
21 | Thép tròn C35 phi16 |
S45Cr-Ф16, l≥5m
|
200 | Kg | Thép hình | JIANGSU - Trung Quốc | 22.000 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
22 | Tôn mắt võng d= 5 ly |
Tôn mắt võng dày 5 ly
|
1.594 | Kg | Thép tấm | Baotou Trung Quốc | 19.910 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
23 | Thép tấm 16IC D=5ly |
Q345B-Ti dày 5ly
|
3.180 | Kg | Thép tấm | GUANGXI -Trung Quốc | 19.910 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
24 | Thép tấm C45 D=8mm |
S45C , dày8mm
|
5 | m2 | Thép tấm | WUYANG IRON - Trung Quốc | 1.318.801 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
25 | Thép tấm CT3 D= 7 ly |
SS400B ,dày 7 ly
|
125 | Kg | Thép tấm | HBIS Trung Quốc | 21.000 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
26 | Thép tấm dày 10mm |
SS400B dày 10mm
|
1.413 | Kg | Thép tấm | HBIS Trung Quốc | 21.000 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
27 | Thép tấm dày 8mm |
SS400B dày 8mm
|
626 | Kg | Thép tấm | HBIS Trung Quốc | 21.000 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
28 | Thép tấm đen D= 3ly |
SS400Cr dày 3lyx1500x6000
|
4.520 | Kg | Thép tấm | BAOTOU- Trung Quốc | 21.450 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
29 | Thép tấm Q345-TQ D= 8 x1500 x 6000 |
Q345B-Ti : 8 x1500 x 6000
|
3.925 | Kg | Thép tấm | GUANGXI -Trung Quốc | 21.450 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
30 | Thép tấm-Q345 B TQ-D= 10ly |
Q345 B -Ti dày 10lyx1500x6000
|
8.657 | Kg | Thép tấm | GUANGXI -Trung Quốc | 21.450 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
31 | Thép tấm XAR 400-500 chịu mài mòn 10mm |
HADOX 500 dày 10mmx2000x6000
|
15 | m2 | Thép tấm | SSAB Thụy điển | 5.390.000 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
32 | Thép tấm XAR 500 chịu mài mòn 6mm |
HADOX 500 dày 6mmx2000x6000
|
60 | m2 | Thép tấm | SSAB Thụy điển | 2.970.000 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
33 | Thép tấm inox SUS-304-D=5ly |
SUS-304-D=5lyx1540x6000
|
396 | Kg | Thép tấm | GUANG CHING Indonesia | 82.500 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
34 | Ống thép CT3 phi 89x4 |
GrA-Ф89x4, l≥5m
|
1.380 | kg | Thép ống | Công ty ông thép 190- Việt Nam | 23.100 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
35 | Ống thép CT3 phi 60x4.5 |
SPHT1- Ф60x4.5, l≥5m
|
1087.5 | kg | Thép ống | Công ty ông thép 190- Việt Nam | 23.100 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
36 | Ống thép CT3 phi 108x5 |
SPHT1- Ф108x5, l≥5m
|
2.054 | kg | Thép ống | Công ty ông thép 190- Việt Nam | 23.100 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
37 | Ống thép CT3 phi 159x6 |
SPHT1- Ф159x6, l≥5m
|
4.617 | kg | Thép ống | Công ty ông thép 190- Việt Nam | 23.100 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
38 | Ống thép CT3 phi 89x5 |
SPHT1- Ф89x5, l≥5m
|
524 | Kg | Thép ống | Công ty ông thép 190- Việt Nam | 23.100 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
39 | Ống thép 20G phi 108x9 |
20G - Ф108x9, l≥5m
|
30 | m | Thép ống | SUNWEN Trung Quốc | 1.430.000 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
40 | Ống thép C20 phi 60x6 (20G) |
20G- Ф60x6 (20G) , l≥5m
|
1.250 | Kg | Thép ống lò hơi cao áp | SUNWEN Trung Quốc | 66.000 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
41 | Ống thép CT20 phi 32x4 (G20) |
20G Ф32x4 (20G) , l≥5m
|
1.125 | Kg | Thép ống lò hơi cao áp | SUNWEN Trung Quốc | 66.000 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
42 | Ống 12XM phi 38x5 |
12Cr1MoVG - Ф38x5, l≥5m
|
250 | Kg | Thép ống lò hơi cao áp | SUNWEN Trung Quốc | 121.000 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
43 | Ống thép 12X18H9T (12Cr18Ni9Ti- TP304) phi 32x5 |
12Cr18Ni9Ti- TP304 - Ф32x5, l≥5m
|
6.000 | Kg | Thép ống lò hơi cao áp | WENHOU- Trung quốc | 126.500 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
44 | Ống thép 12XM phi 32x5 (đen) |
12Cr1MoVG- Ф32x5, l≥5m
|
1.250 | Kg | Thép ống lò hơi cao áp | SUNWEN Trung Quốc | 121.000 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
45 | Ống thép inox 0Cr18Ni9Ti phi 108x4.5 |
TP 321- Ф108x4.5, l≥5m
|
900 | Kg | Thép ống | WENHOU- Trung quốc | 126.500 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
46 | Ống thép inox-Φ89x4 |
TP304-Φ89x4, l≥5m
|
800 | Kg | Thép ống | WENHOU- Trung quốc | 140.800 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
47 | Cút thép mạ kẽm 90 độ phi 60 |
Cút mạ kẽm (DN50 ) SCH20 Ф60-900
|
100 | Cái | Cút thép | CANGHOU - Trung Quốc | 200.200 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
48 | Cút thép CT3 phi 108x5-90độ |
SCH 40 - Ф108x5-900
|
75 | Cái | Cút thép | CANGHOU - Trung Quốc | 495.000 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
49 | Cút thép CT3 phi 48x3-90 độ |
SCH 40- Ф48x3-900
|
13 | Cái | Cút thép | CANGHOU - Trung Quốc | 200.200 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
50 | Cút thép CT3 phi 60x 4-90 độ |
SCH40 -Ф60x 4-900
|
38 | Cái | Cút thép | CANGHOU - Trung Quốc | 27.500 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
51 | Cút thép TQ phi 159 x 5-90 độ |
SCH40 Ф159 x 5-900
|
17 | Cái | Cút thép | CANGHOU - Trung Quốc | 957.000 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
52 | Cút thép CT3-90 độ phi 89x4 |
SCH40-900 - Ф89x4
|
28 | Cái | Cút thép | CANGHOU - Trung Quốc | 400.400 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
53 | Cút inox 900 phi108x4.5 |
SCH 10S /SUS304- 900 - Ф108x4.5
|
16 | Cái | Cút thép | ZHEJIANG - Trung Quốc | 1.300.200 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
54 | Cút inox 900 phi 159 x4.5 |
SUS304- 90o phi 159 x4.5
|
8 | Cái | Cút thép | ZHEJIANG- Trung Quốc | 1.551.000 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
55 | Cút inox 900 phi 89x4.5 |
SUS304-90o - Ф89x4.5
|
11 | Cái | Cút thép | ZHEJIANG- Trung Quốc | 1.500.400 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
56 | Cút thép C20 phi 108x9-900 |
20G-Ф108x9-90o
|
20 | Cái | Cút thép | SUNWEN Trung Quốc | 950.400 | Phục vụ SCTX năm 2021 |
57 | Thép tấm 16GC d=10mm |
Q345B-Ti , dày10mm
|
1.413 | Kg | Thép tấm | GUANGXI -Trung Quốc | 21.450 | Phục vụ SCTX năm 2021 |