SCTX 2021-20- Supply of metal materials scheduled for regular repair in 2021 and Q1 2022

        Watching
Tender ID
Views
93
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
SCTX 2021-20- Supply of metal materials scheduled for regular repair in 2021 and Q1 2022
Bidding method
Online bidding
Tender value
2.814.747.682 VND
Estimated price
2.814.747.682 VND
Completion date
10:53 25/05/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
50 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 2400483330 Liên danh CÔNG TY TNHH VẬT TƯ – XÂY DỰNG S&TCÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU N.H.T 2.809.050.835 VND 2.809.050.835 VND 50 ngày
The system analyzed and found the following joint venture contractors:

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Thép tròn C45 (I) 22
S45Cr -Ф22, l≥5m
125 Kg Thép tròn JIANGSU Trung quốc 19.030 Phục vụ SCTX năm 2021
2 Thép tròn CT3 phi 6
CB 240 -T -Ф6, l≥5m
165 Kg Thép tròn THÁI NGUYÊN - Việt nam 19.030 Phục vụ SCTX năm 2021
3 Thép tròn CT3 phi 8
CB 240 -T -Ф8, l≥5m
225 Kg Thép tròn THÁI NGUYÊN - Việt nam 19.030 Phục vụ SCTX năm 2021
4 Thép tròn CT3 phi12
CB300-V -Ф12, l≥5m
200 Kg Thép tròn THÁI NGUYÊN - Việt nam 18.920 Phục vụ SCTX năm 2021
5 Thép tròn CT3 phi 16
CB300-V -Ф 16, l≥5m
465 kg Thép tròn THÁI NGUYÊN - Việt nam 19.030 Phục vụ SCTX năm 2021
6 Thép tròn CT3 phi 18
CB300-V -Ф18, l≥5m
525 Kg Thép tròn THÁI NGUYÊN - Việt nam 19.030 Phục vụ SCTX năm 2021
7 Thép tròn CT3 phi 20
CT3-Ф20, l≥5m
490 kg Thép tròn THÁI NGUYÊN - Việt nam 19.030 Phục vụ SCTX năm 2021
8 Thép tròn CT3 phi25
SD390 -Ф25, l≥5m
300 Kg Thép tròn THÁI NGUYÊN - Việt nam 19.030 Phục vụ SCTX năm 2021
9 Thép I 200 x 100 x 5.5 x 8
SS400 I 200 x100x5.5x8, l≥5m
504 Kg Thép hình HYUN DAI - Hàn quốc 22.000 Phục vụ SCTX năm 2021
10 Thép I 300x150x6.5x9
SS400 I 300x150x6.5x9, l≥5m
474 Kg Thép hình HYUN DAI - Hàn quốc 22.000 Phục vụ SCTX năm 2021
11 Thép L 100x100x10
SS400 L 100x100x10, l≥5m
1.000 Kg Thép hình An Khánh - Việt Nam 22.000 Phục vụ SCTX năm 2021
12 Thép V63x63x6mm
SS400 V63x63x6mm, l≥5m
1.390 Kg Thép hình An Khánh - Việt Nam 19.910 Phục vụ SCTX năm 2021
13 Thép V30x30x3mm
V30x30x3mm, l≥5m
160 Kg Thép hình An Khánh - Việt Nam 19.910 Phục vụ SCTX năm 2021
14 Thép V40x40x4mm
SS400 V40x40x4mm, l≥5m
684.4 Kg Thép hình An Khánh - Việt Nam 19.910 Phục vụ SCTX năm 2021
15 Thép V50x50x5mm
SS400 V50x50x5mm, l≥5m
1124.4 Kg Thép hình An Khánh - Việt Nam 19.910 Phục vụ SCTX năm 2021
16 Thép V75x75x6mm
SS400 V75x75x6mm, l≥5m
1555.2 Kg Thép hình An Khánh - Việt Nam 19.910 Phục vụ SCTX năm 2021
17 Thép U 150x75x6.5
SS400 U 150x75x6.5, l≥5m
400 Kg Thép hình An Khánh - Việt Nam 19.910 Phục vụ SCTX năm 2021
18 Thép U120 x52x5
SS400 U120 x52x5, l≥5m
500 Kg Thép hình An Khánh - Việt Nam 22.000 Phục vụ SCTX năm 2021
19 Thép U200x76x5.2
SS400 U200x76x5.2, l≥5m
440 Kg Thép hình An Khánh - Việt Nam 22.000 Phục vụ SCTX năm 2021
20 Thép U200x80x7.5
SS400 U200x80x7.5, l≥5m
200 Kg Thép hình HYUN DAI - Hàn quốc 22.000 Phục vụ SCTX năm 2021
21 Thép tròn C35 phi16
S45Cr-Ф16, l≥5m
200 Kg Thép hình JIANGSU - Trung Quốc 22.000 Phục vụ SCTX năm 2021
22 Tôn mắt võng d= 5 ly
Tôn mắt võng dày 5 ly
1.594 Kg Thép tấm Baotou Trung Quốc 19.910 Phục vụ SCTX năm 2021
23 Thép tấm 16IC D=5ly
Q345B-Ti dày 5ly
3.180 Kg Thép tấm GUANGXI -Trung Quốc 19.910 Phục vụ SCTX năm 2021
24 Thép tấm C45 D=8mm
S45C , dày8mm
5 m2 Thép tấm WUYANG IRON - Trung Quốc 1.318.801 Phục vụ SCTX năm 2021
25 Thép tấm CT3 D= 7 ly
SS400B ,dày 7 ly
125 Kg Thép tấm HBIS Trung Quốc 21.000 Phục vụ SCTX năm 2021
26 Thép tấm dày 10mm
SS400B dày 10mm
1.413 Kg Thép tấm HBIS Trung Quốc 21.000 Phục vụ SCTX năm 2021
27 Thép tấm dày 8mm
SS400B dày 8mm
626 Kg Thép tấm HBIS Trung Quốc 21.000 Phục vụ SCTX năm 2021
28 Thép tấm đen D= 3ly
SS400Cr dày 3lyx1500x6000
4.520 Kg Thép tấm BAOTOU- Trung Quốc 21.450 Phục vụ SCTX năm 2021
29 Thép tấm Q345-TQ D= 8 x1500 x 6000
Q345B-Ti : 8 x1500 x 6000
3.925 Kg Thép tấm GUANGXI -Trung Quốc 21.450 Phục vụ SCTX năm 2021
30 Thép tấm-Q345 B TQ-D= 10ly
Q345 B -Ti dày 10lyx1500x6000
8.657 Kg Thép tấm GUANGXI -Trung Quốc 21.450 Phục vụ SCTX năm 2021
31 Thép tấm XAR 400-500 chịu mài mòn 10mm
HADOX 500 dày 10mmx2000x6000
15 m2 Thép tấm SSAB Thụy điển 5.390.000 Phục vụ SCTX năm 2021
32 Thép tấm XAR 500 chịu mài mòn 6mm
HADOX 500 dày 6mmx2000x6000
60 m2 Thép tấm SSAB Thụy điển 2.970.000 Phục vụ SCTX năm 2021
33 Thép tấm inox SUS-304-D=5ly
SUS-304-D=5lyx1540x6000
396 Kg Thép tấm GUANG CHING Indonesia 82.500 Phục vụ SCTX năm 2021
34 Ống thép CT3 phi 89x4
GrA-Ф89x4, l≥5m
1.380 kg Thép ống Công ty ông thép 190- Việt Nam 23.100 Phục vụ SCTX năm 2021
35 Ống thép CT3 phi 60x4.5
SPHT1- Ф60x4.5, l≥5m
1087.5 kg Thép ống Công ty ông thép 190- Việt Nam 23.100 Phục vụ SCTX năm 2021
36 Ống thép CT3 phi 108x5
SPHT1- Ф108x5, l≥5m
2.054 kg Thép ống Công ty ông thép 190- Việt Nam 23.100 Phục vụ SCTX năm 2021
37 Ống thép CT3 phi 159x6
SPHT1- Ф159x6, l≥5m
4.617 kg Thép ống Công ty ông thép 190- Việt Nam 23.100 Phục vụ SCTX năm 2021
38 Ống thép CT3 phi 89x5
SPHT1- Ф89x5, l≥5m
524 Kg Thép ống Công ty ông thép 190- Việt Nam 23.100 Phục vụ SCTX năm 2021
39 Ống thép 20G phi 108x9
20G - Ф108x9, l≥5m
30 m Thép ống SUNWEN Trung Quốc 1.430.000 Phục vụ SCTX năm 2021
40 Ống thép C20 phi 60x6 (20G)
20G- Ф60x6 (20G) , l≥5m
1.250 Kg Thép ống lò hơi cao áp SUNWEN Trung Quốc 66.000 Phục vụ SCTX năm 2021
41 Ống thép CT20 phi 32x4 (G20)
20G Ф32x4 (20G) , l≥5m
1.125 Kg Thép ống lò hơi cao áp SUNWEN Trung Quốc 66.000 Phục vụ SCTX năm 2021
42 Ống 12XM phi 38x5
12Cr1MoVG - Ф38x5, l≥5m
250 Kg Thép ống lò hơi cao áp SUNWEN Trung Quốc 121.000 Phục vụ SCTX năm 2021
43 Ống thép 12X18H9T (12Cr18Ni9Ti- TP304) phi 32x5
12Cr18Ni9Ti- TP304 - Ф32x5, l≥5m
6.000 Kg Thép ống lò hơi cao áp WENHOU- Trung quốc 126.500 Phục vụ SCTX năm 2021
44 Ống thép 12XM phi 32x5 (đen)
12Cr1MoVG- Ф32x5, l≥5m
1.250 Kg Thép ống lò hơi cao áp SUNWEN Trung Quốc 121.000 Phục vụ SCTX năm 2021
45 Ống thép inox 0Cr18Ni9Ti phi 108x4.5
TP 321- Ф108x4.5, l≥5m
900 Kg Thép ống WENHOU- Trung quốc 126.500 Phục vụ SCTX năm 2021
46 Ống thép inox-Φ89x4
TP304-Φ89x4, l≥5m
800 Kg Thép ống WENHOU- Trung quốc 140.800 Phục vụ SCTX năm 2021
47 Cút thép mạ kẽm 90 độ phi 60
Cút mạ kẽm (DN50 ) SCH20 Ф60-900
100 Cái Cút thép CANGHOU - Trung Quốc 200.200 Phục vụ SCTX năm 2021
48 Cút thép CT3 phi 108x5-90độ
SCH 40 - Ф108x5-900
75 Cái Cút thép CANGHOU - Trung Quốc 495.000 Phục vụ SCTX năm 2021
49 Cút thép CT3 phi 48x3-90 độ
SCH 40- Ф48x3-900
13 Cái Cút thép CANGHOU - Trung Quốc 200.200 Phục vụ SCTX năm 2021
50 Cút thép CT3 phi 60x 4-90 độ
SCH40 -Ф60x 4-900
38 Cái Cút thép CANGHOU - Trung Quốc 27.500 Phục vụ SCTX năm 2021
51 Cút thép TQ phi 159 x 5-90 độ
SCH40 Ф159 x 5-900
17 Cái Cút thép CANGHOU - Trung Quốc 957.000 Phục vụ SCTX năm 2021
52 Cút thép CT3-90 độ phi 89x4
SCH40-900 - Ф89x4
28 Cái Cút thép CANGHOU - Trung Quốc 400.400 Phục vụ SCTX năm 2021
53 Cút inox 900 phi108x4.5
SCH 10S /SUS304- 900 - Ф108x4.5
16 Cái Cút thép ZHEJIANG - Trung Quốc 1.300.200 Phục vụ SCTX năm 2021
54 Cút inox 900 phi 159 x4.5
SUS304- 90o phi 159 x4.5
8 Cái Cút thép ZHEJIANG- Trung Quốc 1.551.000 Phục vụ SCTX năm 2021
55 Cút inox 900 phi 89x4.5
SUS304-90o - Ф89x4.5
11 Cái Cút thép ZHEJIANG- Trung Quốc 1.500.400 Phục vụ SCTX năm 2021
56 Cút thép C20 phi 108x9-900
20G-Ф108x9-90o
20 Cái Cút thép SUNWEN Trung Quốc 950.400 Phục vụ SCTX năm 2021
57 Thép tấm 16GC d=10mm
Q345B-Ti , dày10mm
1.413 Kg Thép tấm GUANGXI -Trung Quốc 21.450 Phục vụ SCTX năm 2021
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second