SCTX2021-109 - Supply of DC2 electrical equipment and supplies (Part 2) for regular repairs in 2021

        Watching
Tender ID
Views
231
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
SCTX2021-109 - Supply of DC2 electrical equipment and supplies (Part 2) for regular repairs in 2021
Bidding method
Online bidding
Tender value
3.981.920.352 VND
Estimated price
3.981.920.352 VND
Completion date
14:53 08/11/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
150 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0101489884

Công ty TNHH Công nghệ và dịch vụ kỹ thuật DTL

2.885.661.900 VND 2.885.661.900 VND 150 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Chổi than Động cơ quang lật toa (Tippler) 2 (12.5x32x50) mm
Chổi than Động cơ quang lật toa (Tippler) - Kích thước: 2 (12.5x32x50) mm, Loại: EG389P (nguyên liệu của Mersen- Pháp, nhưng được sản xuất lại Carbone Việt nam theo sự cho phép của Mersen/Pháp)
8 Cái Nhiên liệu Carbone / Việt Nam 786.500
2 Trọn bộ cơ cấu truyền động EK1+Toàn bộ tủ điều khiển bao gồm cả thiết bị điều chỉnh vị trí EX200/S/P/C/SS/JB/6B/K85
Trọn bộ cơ cấu truyền động EK1 + Toàn bộ tủ điều khiển bao gồm cả thiết bị điều chỉnh vị trí. Model: EKS-1- Stroke: 300mm - ACT: 440kgf- Drg: AS/19734. Gồm tủ điều khiển tích hợp đi cùng WEJJ-U-5392 (hộp bộ gồm 2 tủ điện với switch on/off, cầu đấu, bộ nguồn 115VAC/ 24 VDC, bộ điều khiển Actuator- code: AAIHP24 Positioner)
1 Bộ Hệ thống khói gió Advanced Actuators /Anh 823.685.500
3 Hợp Bộ điều khiển vị trí cho van điều chỉnh nhiệt độ EP5
Hợp bộ điều khiển vị trí cho van điều chỉnh nhiệt độ EP5. Bao gồm cả phần cơ và phần điện. Phần cơ -P/N: EP5XX và phần điện feedback module- P/N: F5IS- input 4-20mA, supply Max 0.7MPa.
1 Cái Tuabin Flowserve /Thụy Điển 44.300.300
4 Cơ cấu chấp hành van rửa lưới Model: QX2
Cơ cấu chấp hành van rửa lưới. Model: QX-2. Rated Voltage: 3ph/50Hz/400V Application Type: On-Off Operating time: 15s Rated On-Off Staff Torque: 339 Nm
1 Bộ Trạm tuần hoàn Flowserve /Mỹ 133.472.900
5 Công tắc phản hồi vị trí phanh B19036
Công tắc phản hồi vị trí phanh B19036. Type: MWZ1
2 Cái Nhiên liệu Hartmann /Đức 3.667.400
6 Công tắc đo mức bể dầu bôi trơn máy nghiền Model: 404-1000
Công tắc đo mức bể dầu bôi trơn máy nghiền, bao gồm cả bộ sensor và phần điện. Part number: 5041000001S00VC00XXXXX; SPECIFICATIONS Sensor Type: VeriGAP 504-1000; Series Voltage: (0) 120 VAC 50/60 Hz; Unit Mounting: (0) Integral; Placeholder: (0). (đã bao gồm phần technology (504-1000-001) và electronics (404-1000-0V8)); Sensing Element: (01) 705-0001-001- 316SS
2 Cái Hệ thống máy nghiền Ametek / Mỹ 78.411.300
7 Bộ điều khiển và bộ chia dầu cho cơ cấu Elram, Model: EX200/S/P/C/SS//AC/JB/6B/K85 + DE6P-30-208-WD24CL
Bộ điều khiển và bộ chia dầu cho cơ cấu Elram. Trong đó bộ điều khiển code: AAIHP24 Positioner (loại 24VDC) đi kèm bộ nguồn 115VAC/ 24 VDC - bộ chuyên dụng của hãng Advanced Actuator dùng để điều khiển bộ dẫn động Elram lên đầy đủ các chức năng điều khiển cơ cấu Elram (thay cho Type: EX200/S/P/C/SS/AC/JB/6B/K8). Bộ chia dầu solenoid valve Code: DE6P-30-208-WD24C.
2 Bộ Hệ thống khói gió Advanced Actuators / Anh + Kawasaki / Nhật 141.431.400
8 Bộ chuyển đổi đo áp suất-Code: PMC71-SBC1CBRAAAA
Bộ chuyển đổi đo áp suất- Code: PMC71-SBC1CBRAAAA
2 Bộ Hệ thống khử lưu huỳnh Endress Hauser / Đức 32.590.800
9 Transmiter của thiết bị đo mức HT FGD- FMU90 - R11CA13AA1A
Transmiter của thiết bị đo mức HT FGD- FMU90 - R11CA131AA1A
2 Bộ Hệ thống khử lưu huỳnh Endress Hauser / Đức 28.010.400
10 Cơ cấu chấp hành van Rotork Rotork IQ12F10A
Cơ cấu chấp hành van Rotork. Type: IQ12F10A-IP68 -24 rpm; 400VAC/3 phase/ 50Hz. WD: 100B0010
2 Bộ Lò hơi, tuabin Rotork / Anh 178.315.500
11 Cơ cấu chấp hành van cách ly (IQ20F14B4)
Cơ cấu chấp hành van cách ly- Type: IQ20F14A- IP68 -24 rpm. 400VAC/3 phase/ 50Hz. WD: 100B0010
2 Cái Lò hơi, tuabin Rotork / Anh 238.317.200
12 Bộ chuyển đổi công suất CW33-A5V35-A5-D3
Bộ chuyển đổi công suất CW33-A5V35-A5-ADH. (Input: 0-5A; 415VAC; 3P3W; Unbalance; Output: 4-20mA; 3,0 KW Basic)
2 Bộ Dây chuyền 2 Adtek / Đài Loan 4.571.600
13 Bộ chuyển đổi U/P, PN: 19290101NF-0-2,1-N và cuộn dây
Bộ chuyển đổi U/P- Model: PVS374A090MS- 48DC (thay cho part no P/N: 19290101NF-0-2,1-N và cuộn dây đã dừng sản xuất)
40 Bộ Hệ thống vòi đốt ASCO / Pháp 11.682.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second