Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101100603 | BAC HA GROUP MEDIA TRADE CORPORATION |
3.099.000.000 VND | 3.099.000.000 VND | 60 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chi phí thuê địa điểm, mặt bằng, vệ sinh môi trường và phục vụ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Chi phí thuê mặt bằng đất trống |
|
1 | kỳ hội chợ | Theo quy định tại Chương V | 455.000.000 | ||
3 | Thuê dịch vụ vệ sinh môi trường trong thời gian diễn ra hội chợ, triển lãm: |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 35.000.000 | ||
4 | Thuê dịch vụ dọn dẹp khu nhà vệ sinh, chi tiết gồm: |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
5 | Cung cấp và lắp đặt nhà vệ sinh lưu động: |
|
2 | buồng | Theo quy định tại Chương V | 10.000.000 | ||
6 | Cung cấp các trang thiết bị và dịch vụ vệ sinh khu nhà vệ sinh: |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 6.000.000 | ||
7 | Thuê dịch vụ bảo vệ, an ninh trật tự; thiết bị PCCC, chi tiết gồm: |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
8 | Bảo vệ ban ngày (08 người/ca x 2ca/ngày) |
|
7 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 5.600.000 | ||
9 | Bảo vệ ban đêm (05 người/ca x 1ca/đêm) |
|
6 | đêm | Theo quy định tại Chương V | 1.750.000 | ||
10 | Thuê thiết bị PCCC: |
|
100 | bình | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
11 | Điện, nước và nhân công trực điện, nước, chi tiết gồm: |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
12 | Thuê thiết bị, lắp đặt hệ thống đóng cắt và đường dây cung cấp điện đến các hạng mục sử dụng điện |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 60.000.000 | ||
13 | Điện năng đảm bảo phục vụ thông suốt cho toàn bộ sự kiện |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 25.000.000 | ||
14 | Thuê người trực điện |
|
7 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 1.400.000 | ||
15 | Nước sạch đảm bảo phục vụ thông suốt cho toàn bộ sự kiện |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 14.000.000 | ||
16 | Thuê thùng nhựa đựng rác |
|
10 | Thùng | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
17 | Thuê sọt rác đặt trong gian hàng: |
|
250 | sọt | Theo quy định tại Chương V | 10.000 | ||
18 | Chi phí tổ chức lễ khai mạc |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
19 | Thuê, lắp dựng Hệ thống sân khấu |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
20 | Hệ thống sân khấu theo thiết kế được duyệt |
|
108 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
21 | Thảm trải sân khấu |
|
108 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 55.000 | ||
22 | Thuê thiết bị, lắp đặt họa tiết trang trí sân khấu theo thiết kế được duyệt |
|
23 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
23 | Thuê thiết bị, lắp đặt họa tiết trang trí sân khấu theo thiết kế được duyệt |
|
66.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
24 | Thuê thiết bị, lắp đặt vận hành màn hình LED, chi tiết gồm: |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
25 | Màn hình LED |
|
22.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
26 | Bể đối trọng gia cố khung đỡ màn hình LED (Bồn nhựa 1000 lít ) |
|
1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | 1.300.000 | ||
27 | Pano quây trang trí bể đối trọng |
|
4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
28 | Thuê thiết bị và lắp đặt vận hành hệ thống âm thanh ánh sáng phục vụ lễ khai mạc |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 50.000.000 | ||
29 | Thuê thiết bị, lắp dựng nhà tiền chế chế khu vực lễ khai mạc, chi tiết gồm: |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
30 | Nhà tiền chế (che phủ cả sân khấu và khu đại biểu) - Nhà tiền chế kết cấu không gian hợp kim nhôm, mái bạt gia công nhiệt, 3 lớp (bao gồm trần vải, cột quấn vải) |
|
552.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 160.000 | ||
31 | Bể đối trọng gia cố nhà tiền chế (Bồn nhựa 1000 lít) |
|
8 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | 1.300.000 | ||
32 | Pano quây trang trí bể đối trọng |
|
32 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
33 | Thuê thiết bị và lắp dựng, dịch vụ sắp xếp phục vụ lễ khai mạc (dự kiến 300 đại biểu), chi tiết gồm: |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
34 | Ghế da chân quỳ VIP |
|
32 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
35 | Bàn đại biểu |
|
16 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
36 | Ghế đại biểu |
|
268 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
37 | Quạt điều hòa |
|
6 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
38 | Thảm trải sàn nhà đại biểu và đường dẫn |
|
500 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 55.000 | ||
39 | Bát hoa để bàn |
|
16 | bát | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
40 | Hoa cài ngực |
|
300 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
41 | Nước uống phục vụ đại biểu |
|
20 | thùng | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
42 | Các vật dụng phục vụ khai mạc: |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 5.935.000 | ||
43 | Nhân viên lễ tân đón tiếp đại biểu và cắt băng khai mạc |
|
15 | người | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
44 | Thuê chương trình nghệ thuật phục vụ khai mạc (bao gồm cả đạo cụ), chi tiết gồm: |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
45 | Trống hội chào mừng, biểu diễn múa |
|
3 | tiết mục | Theo quy định tại Chương V | 10.000.000 | ||
46 | Ca sĩ biểu diễn |
|
3 | người | Theo quy định tại Chương V | 4.000.000 | ||
47 | MC dẫn chương trình |
|
1 | người | Theo quy định tại Chương V | 5.000.000 | ||
48 | Chi phí Khu hội chợ (thuê nhà tiền chế; lắp dựng 210 gian hàng tiêu chuẩn cadivi và 40 gian hàng thiết kế không gian mở, không dựng khung cadivi, hệ thống điện chiếu sáng chung; sơ đồ chỉ dẫn tổng thể,…) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
49 | Thuê thiết bị, lắp đặt 07 nhà tiền chế mái bạt chuyên dụng cho gian hàng, sử dụng loại nhà bạt chân cao khoảng 4-6m, gồm: |
|
4.069 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 160.000 | ||
50 | Thuê thiết bị, lắp đặt bể đối trọng gia cố nhà tiền chế |
|
43 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | 1.300.000 | ||
51 | Thuê thiết bị, lắp đặt Pano quây trang trí bể đối trọng |
|
172 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
52 | Thuê thiết bị, lắp đặt Đèn chiếu sáng chung: |
|
30 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
53 | Thuê thiết bị, lắp đặt Gian hàng tiêu chuẩn cadivi |
|
210 | gian | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
54 | Thuê thiết bị, lắp đặt Balet nhựa FUVI trải toàn bộ gian hàng |
|
2.250 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
55 | Thuê thiết bị, lắp đặt thảm trải sàn cho 40 gian hàng thiết kế không gian mở, không dựng khung cadivi để các đơn vị tham gia chủ động thiết kế trưng bày, giới thiệu sản phẩm |
|
360 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 55.000 | ||
56 | Thuê thiết bị, lắp đặt khu ban tổ chức: trực hội chợ, khu làm việc của hội chợ (kích thước: 5m x 5m, cao 5m) bao gồm |
|
1 | khu | Theo quy định tại Chương V | 11.500.000 | ||
57 | Thuê thiết bị, lắp đặt bể đối trọng gia cố nhà tiền chế |
|
4 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | 1.300.000 | ||
58 | Thuê thiết bị, lắp đặt Pano quây trang trí bể đối trọng |
|
16 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
59 | Thuê thiết bị và thi công lắp dựng hàng rào phục vụ thi công và tháo dỡ: |
|
1.859 | m² | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
60 | Thuê, thi công trang trí, tiểu cảnh, đường dẫn |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
61 | Thuê thiết bị, lắp đặt Cổng chính (kích thước tổng thể: 14m x 4m; khung sắt, in bạt hiflex, bồi decal; tiểu cảnh trang trí; đèn chiếu sáng), chi tiết gồm: |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
62 | Cổng chào: |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 42.000.000 | ||
63 | Cây cảnh trang trí 2 bên cổng |
|
15 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
64 | Thuê thiết bị, lắp đặt Pano tam giác đầu hồi các nhà tiền chế: |
|
343 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
65 | Thuê thiết bị, lắp đặt Pano chạy dài các nhà tiền chế: |
|
151.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
66 | Thuê thiết bị, lắp đặt Pano sơ đồ, thông tin chương trình, |
|
13.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
67 | Thuê thiết bị, lắp đặt Standee |
|
4 | tấm | Theo quy định tại Chương V | 1.400.000 | ||
68 | Chi phí in ấn |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
69 | In bộ kẹp file tài liệu mời tham gia: |
|
400 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 32.000 | ||
70 | Thư mời tham dự khai mạc gồm: |
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
71 | Thẻ (Ban tổ chức; doanh nghiệp tham gia; bảo vệ; nhân viên phục vụ; đại biểu tham dự, |
|
350 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | 10.000 | ||
72 | Chi thông tin tuyên truyền |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
73 | Quảng cáo trên sóng VOV: |
|
5 | lần | Theo quy định tại Chương V | 5.500.000 | ||
74 | Báo Công Thương quảng cáo mầu 1/4 trang |
|
2 | kỳ báo | Theo quy định tại Chương V | 8.800.000 | ||
75 | Thuê thiết bị, lắp đặt phướn quảng cáo treo trên đường phố và trong khuôn viên hội chợ. |
|
50 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | 350.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.