Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4601033310 | CÔNG TY TNHH THÁI MINH THÀNH |
4.196.000.000 VND | 4.196.000.000 VND | 12 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bút bi (các màu: xanh, đỏ, đen) |
TL025
|
56.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 4.350 | |
2 | Bút bi 4 màu |
MG 80371
|
3.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 12.900 | |
3 | Bút dính bàn đôi |
PH02
|
3.500 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 11.300 | |
4 | Bút nhớ dòng |
FOHL02
|
1.500 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 7.500 | |
5 | Bút chì |
Steadtler 134-2B
|
1.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Indonesia | 2.700 | |
6 | Bút ký nước (lãnh đạo) |
UB200
|
800 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Nhật Bản | 36.600 | |
7 | Bút dạ dầu |
PM09
|
1.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 7.800 | |
8 | Bút dạ kính |
PM04
|
22.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 7.600 | |
9 | Bút dạ bảng |
WB03
|
2.800 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 6.500 | |
10 | Băng dính giấy |
Mickey Tape - 2cm
|
600 | Cuộn | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 3.000 | |
11 | Băng dính lụa |
Mickey Tape- 5cm
|
500 | Cuộn | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 11.800 | |
12 | Băng dính trong nhỏ |
Mickey
|
300 | Cuộn | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 1.900 | |
13 | Băng dính trong to |
FOBKT08
|
1.000 | Cuộn | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 16.100 | |
14 | Băng dính trong to loại 1kg |
Mickey
|
500 | Cuộn | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.500 | |
15 | Băng dính vàng |
FOBKD10
|
300 | Cuộn | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 16.100 | |
16 | Băng dính 2 mặt nhỏ |
Mickey Tape
|
500 | Cuộn | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 3.000 | |
17 | Bìa acco nhựa (màu xanh, vàng, da cam) |
PPFF
|
5.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 5.200 | |
18 | Cặp trình ký nhựa 1 mặt (kẹp đầu giường) |
ML5004
|
800 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 12.400 | |
19 | Cặp 3 dây |
HS 3D
|
800 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 15.100 | |
20 | Cặp đục lỗ 3cm (còng nhẫn) |
FOORB02
|
500 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 17.200 | |
21 | Cặp đục lỗ 5cm |
Kokuyo 5cm
|
700 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 48.400 | |
22 | Cặp đục lỗ 7cm |
Kokuyo 7cm
|
1.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.500 | |
23 | Cặp đục lỗ 10cm |
Kokuyo 10cm
|
500 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 62.400 | |
24 | Cặp 2 khóa |
FOORB03
|
500 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 17.700 | |
25 | Cặp clip 15 |
Echo 15mm
|
500 | Hộp | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 3.000 | |
26 | Cặp clip 19 |
Double 19mm
|
1.000 | Hộp | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 4.000 | |
27 | Cặp clip 25 |
Echo 25mm
|
1.000 | Hộp | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 6.200 | |
28 | Cặp clip 32 |
Echo 32mm
|
1.000 | Hộp | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 10.800 | |
29 | Cặp clip 41 |
Echo 41mm
|
600 | Hộp | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 11.800 | |
30 | Cặp clip 51 |
Echo 51
|
400 | Hộp | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 22.600 | |
31 | Dao rọc giấy |
FOKN03
|
500 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 11.800 | |
32 | Giấy phân trang 5 màu |
Sunwood 6646
|
3.000 | Tập | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 6.700 | |
33 | Ghim dập số 10 |
FOSTS02
|
26.000 | Hộp | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 2.200 | |
34 | Ghim dập số 3 |
FOSTS01
|
1.000 | Hộp | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 3.500 | |
35 | Ghim dập 23*17 |
Trio 23/17
|
200 | Hộp | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 24.700 | |
36 | Ghim dập 23*15 |
Trio 23/15
|
300 | Hộp | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 15.100 | |
37 | Ghim dập 23*10 |
Trio 23/10
|
300 | Hộp | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 9.700 | |
38 | Giấy bản (1kg=200 tờ) |
SG
|
300 | kg | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 45.200 | |
39 | Giấy nhớ vàng |
Double 3x3
|
4.000 | Tập | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Đài Loan | 4.500 | |
40 | Giấy đề can A4 (Giấy Tomy xanh) |
DC
|
1.000 | Tập | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 57.000 | |
41 | Ghim vòng |
C62
|
800 | Hộp | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 2.600 | |
42 | Hồ nước |
G08
|
73.000 | Lọ | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 2.500 | |
43 | Hồ khô |
UHU 8.2g
|
2.000 | Lọ | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Đức | 10.800 | |
44 | File nan nhựa chéo 1 ngăn |
Xukiva 187
|
500 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 17.200 | |
45 | Hộp đựng tài liệu 10cm |
HS
|
300 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 23.700 | |
46 | Hộp đựng tài liệu 20cm |
HS
|
400 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 36.600 | |
47 | Khay Mica 3 tầng |
Sunwood 4113
|
100 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 105.400 | |
48 | Kéo to |
Deli 6010
|
500 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 28.400 | |
49 | Kéo nhỏ |
Deli 6009
|
600 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 18.500 | |
50 | Mực dấu |
Shinny
|
1.000 | Lọ | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Đài Loan | 30.100 | |
51 | Máy dập ghim nhỏ |
FOSTS02
|
1.500 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 16.100 | |
52 | Máy đục lỗ |
Sunwood 8008
|
100 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 39.800 | |
53 | Máy tính số 12 |
AX12B
|
100 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 263.400 | |
54 | Mút xóa bảng |
VH
|
200 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 4.800 | |
55 | Phong bì bưu điện |
PB100
|
30.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 200 | |
56 | Sơ mi đục lỗ (100c/ tập) |
FOCS03
|
500 | Tập | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 64.500 | |
57 | Sổ bìa cứng bé |
HT 4092
|
800 | Quyển | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 20.400 | |
58 | Sổ bìa cứng A4 |
KT A4
|
800 | Quyển | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 27.400 | |
59 | Sổ bìa cứng A5 |
HT4566
|
300 | Quyển | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 14.000 | |
60 | Sổ A3 thụt đầu |
HT4689
|
300 | Quyển | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 32.300 | |
61 | Sổ A4 thụt đầu |
Kiều Trang A4 200 trang
|
400 | Quyển | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 28.000 | |
62 | Vở 200 trang |
HH1002
|
300 | Quyển | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 14.000 | |
63 | Vở 120 trang |
HH1001
|
300 | Quyển | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 8.600 | |
64 | Túi clear A4 |
W209TL05
|
5.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 1.300 | |
65 | Túi clear F |
W209F
|
2.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 2.500 | |
66 | Thước kẻ |
Hewer
|
200 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 2.800 | |
67 | Tẩy |
E06
|
400 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 2.600 | |
68 | Giấy in nhiệt |
Khami 80x45
|
6.000 | Cuộn | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 6.500 | |
69 | Tem thư |
Tem
|
1.200 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 3.800 | |
70 | Nhãn dán khổ A5 mã 104 |
Tomy 104
|
3.000 | Tập | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 9.700 | |
71 | Nhãn dán khổ A5 mã 107 |
Tomy107
|
300 | Tập | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 9.700 | |
72 | Đồng hồ treo tường |
Kashi N16
|
30 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 172.000 | |
73 | Đĩa trắng DVD có vỏ |
4.7GB Maxell
|
3.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Đài Loan | 19.400 | |
74 | Đĩa trắng CD có vỏ |
CD Maxell 700MB
|
800 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Đài Loan | 18.400 | |
75 | File góc Plus |
FL161HO
|
3.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 2.200 | |
76 | File đựng hồ sơ bệnh |
HS
|
25.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 22.600 | |
77 | Pin (micro) vuông 9v |
Panasonic Hi-Top Carbon 6F22DT
|
600 | Viên | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Thái Lan | 7.500 | |
78 | Pin cúc 3v CR 2032 |
CR2032
|
1.200 | Viên | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 7.100 | |
79 | Pin cúc 3v CR 2430 |
CR 2430
|
700 | Viên | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 6.500 | |
80 | Pin đũa ngoại (AAA) |
LR03T/2B
|
7.000 | Đôi | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Indonesia | 11.800 | |
81 | Pin tiểu ngoại (AA) |
LR6T/2B
|
14.000 | Đôi | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Indonesia | 11.800 | |
82 | Pin tiểu nội |
R6P
|
3.000 | Đôi | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 2.900 | |
83 | Pin đại |
R20S
|
300 | Đôi | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 9.700 | |
84 | Chun vòng sợi to 0,5kg |
CHUNV4
|
250 | Gói | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 47.300 | |
85 | Bình xịt muỗi |
Raid 600ml
|
200 | Lọ | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 75.200 | |
86 | Cuộn dây nilon |
Nilon dứa
|
200 | Cuộn | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 30.000 | |
87 | Dép nhựa (tổ ong vàng) |
DTOV
|
1.500 | Đôi | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 32.300 | |
88 | Găng tay cao su size L |
Đông Cầu Vồng
|
2.500 | Đôi | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 19.900 | |
89 | Găng tay nilon |
Găng tay HK
|
5.000 | Hộp | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 9.600 | |
90 | Găng tay vải |
GTV
|
500 | Đôi | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 8.100 | |
91 | Găng tay chuyên dụng |
GTCD
|
300 | Đôi | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 9.600 | |
92 | Khăn lau |
KHANBV1
|
2.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 3.400 | |
93 | Khăn lau tay in logo |
KHANBV2
|
70.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 6.500 | |
94 | Nước rửa chén |
Sunline 725ml
|
1.000 | Lọ | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 23.700 | |
95 | Nước rửa kính |
Cif 520ml
|
150 | Lọ | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 29.000 | |
96 | Xà phòng bột |
O mo
|
500 | Túi | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 19.400 | |
97 | Túi nilon sinh học |
Happy Price
|
600 | Cuộn | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 129.000 | |
98 | Túi zip 6 |
Size 6
|
170 | Kg | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 28.000 | |
99 | Túi zip 8 |
Size 8
|
200 | Kg | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 44.100 | |
100 | Túi zip 10 |
Size 10
|
300 | Kg | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 76.900 | |
101 | Túi zip 12 |
Size 12
|
450 | Kg | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 132.200 | |
102 | Túi zip 9 |
Size 9
|
250 | Kg | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 58.100 | |
103 | Túi nilon trắng 24*36cm (loại 2kg) |
Nilon 24x36cm
|
100 | Kg | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
104 | Túi nilon trong 60*90cm |
Nilon 60x90cm
|
100 | Kg | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
105 | Túi nilon xanh 5kg KT 30*50cm |
Nilon 30x50
|
2.500 | Kg | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
106 | Túi nilon trong 40*60cm |
Nilon 40x60
|
300 | Kg | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
107 | Túi nilon trong (25*35cm) |
nilon 25x35
|
150 | Kg | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
108 | Tạp dề |
TD
|
1.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 19.400 | |
109 | Rổ nhựa nhỡ |
No. 2132
|
400 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 9.700 | |
110 | Rổ nhựa to |
No. 2751
|
100 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 71.000 | |
111 | Bao tải dứa KT 60*100cm |
BT60x100
|
5.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 3.800 | |
112 | Bao tải dứa KT 110*155cm |
BT110x155
|
3.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 11.800 | |
113 | Cốc giấy to |
CG03
|
200.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 500 | |
114 | Cốc giấy bé |
CG01
|
150.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 500 | |
115 | Găng tay sinh học tự hủy |
Găng tay ECO
|
30.000 | Hộp | Chi tiết tại Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 13.400 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.