Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đáp ứng yêu cầu của E - HSMT
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0311530514 | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Vinh Hưng Phát |
938.544.761 VND | 938.544.761 VND | 12 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng keo 2 mặt mouse |
Happy tape
|
24 | cuộn | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 8.580 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
2 | Băng keo đục 5cm |
Happy tape
|
113 | cuộn | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 7.150 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
3 | Băng keo trong 2cm |
Happy tape
|
120 | cuộn | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 1.771 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
4 | Băng keo trong 5cm |
Happy tape
|
200 | cuộn | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 7.150 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
5 | Bao rác vàng |
Mai Lệ Văn 55*56cm
|
30 | kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 47.080 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
6 | Bao rác xanh |
Mai Lệ Văn 55*56cm
|
42 | kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 47.080 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
7 | Bao kín khí 8*10 |
Nylon phân hủy sinh học, 8*10cm
|
30 | kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 70.620 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
8 | Bao Nylon đựng thuốc 4*7 |
Nylon phân hủy sinh học, 4*7 cm
|
60 | kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 48.290 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
9 | Bao xốp 0,5kg loại 1 |
Bao xốp phân hủy sinh học, loại 0,5Kg
|
1.000 | kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 48.290 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
10 | Bao xốp 2kg loại 1 |
Bao xốp phân hủy sinh học, loại 2kg
|
1.100 | kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 48.290 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
11 | Bao xốp 5 kg |
Bao xốp phân hủy sinh học, loại 5kg
|
90 | kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 48.290 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
12 | Bao xốp 1 kg |
Bao xốp phân hủy sinh học, loại 1kg
|
75 | kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 48.290 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
13 | Bìa arco |
Double A A4
|
110 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 2.354 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
14 | Bìa còng 5cm |
Thiên Long, 5cm F4, 02 mặt si
|
60 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 41.690 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
15 | Bìa còng 7cm |
Thiên Long, 7cm F4, 02 mặt si
|
120 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 41.690 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
16 | Bìa hồ sơ 3 dây láng |
Tam Tam 10cm
|
50 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 6.490 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
17 | Bìa kiếng |
A4, 1.2 zem
|
48 | xấp | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 44.770 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
18 | Bìa lá |
Plus F4
|
520 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 1.408 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
19 | Bìa lỗ |
A4, 100 cái/xấp (loại dày)
|
80 | xấp | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 22.990 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
20 | Bìa nhẫn |
A4, gáy 3.5cm
|
82 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 14.080 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
21 | Bìa nút |
My Clear A4
|
1.000 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 2.453 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
22 | Bìa thơm dày |
A4, loại dày
|
64 | ream | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 62.370 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
23 | Bìa thơm mỏng |
A4, Loại mỏng
|
15 | ream | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 64.790 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
24 | Bìa trình ký |
A4, Simily
|
60 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 53.020 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
25 | Bìa phân trang |
Kingstar 12 số
|
35 | xấp | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 25.300 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
26 | Bao kín khí 5*8 |
Nylon phân hủy sinh học, 5*8 cm
|
119 | kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 70.620 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
27 | Bao ni lông 18x28 |
Loại 18*28 cm
|
60 | kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 40.040 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
28 | Bao ni lông 10*15 |
Loại 10*15 cm
|
50 | kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 40.040 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
29 | Bao ni lông 18x14 |
Loại 18*14 cm
|
60 | kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 40.040 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
30 | Bột giặt Omo 1.2kg |
Omo 1,2kg
|
900 | bịch | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 46.530 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
31 | Bút bi Thiên Long đen |
Thiên Long TL027
|
60 | cây | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 2.783 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
32 | Bút bi Thiên Long đỏ |
Thiên Long TL027
|
910 | cây | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 2.783 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
33 | Bút bi Thiên Long xanh |
Thiên Long TL027
|
3.100 | cây | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 2.783 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
34 | Bút cắm bàn |
Thiên Long PH01
|
650 | bộ | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 11.770 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
35 | Bút chì Thiên Long |
Thiên Long GP01-2B
|
158 | cây | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 2.673 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
36 | Bút dạ quang |
Thiên Long HL-03
|
200 | cây | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 5.940 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
37 | Bút lông bảng Thiên Long |
Thiên Long WB-03
|
300 | cây | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 6.270 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
38 | Bút lông dầu Thiên Long |
Thiên Long PM 09
|
225 | cây | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 7.700 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
39 | Bút lông kim Thiên Long |
Thiên Long PM-04
|
1.090 | cây | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 7.370 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
40 | Cước nhôm |
Bảo Trân
|
72 | miếng | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 2.123 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
41 | Cước xanh |
Bảo Trân
|
77 | miếng | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 2.002 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
42 | Dao rọc giấy |
Sdi 0426
|
60 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Trung Quốc | 11.220 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
43 | Dây nylon |
Hưng Thịnh – 01 kg
|
34 | cuộn | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 32.340 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
44 | Đèn pin sạc |
Led – 916
|
46 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Trung Quốc | 88.330 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
45 | Đĩa DVD có hộp |
Maxell
|
23 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Đài Loan | 13.530 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
46 | Đồ chuốt viết chì |
No.334
|
65 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Trung Quốc | 3.762 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
47 | Găng tay cao su size L loại dài |
Cầu vòng
|
125 | đôi | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 15.510 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
48 | Giấy A3 |
Paper One, A3*80gsm
|
12 | ream | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Indonesia | 149.820 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
49 | Giấy A4 80 |
Excel, A4*82gsm
|
3.600 | ream | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 59.950 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
50 | Giấy A5 |
Excel, A5*80gsm
|
8.500 | ream | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 29.920 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
51 | Giấy A5 xanh dương |
Excel, A5*70gsm
|
550 | ream | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 29.920 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
52 | Giấy A5 màu vàng |
Excel, A5*70gsm
|
63 | ream | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 29.920 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
53 | Giấy in nhiệt |
Mitsubishi K80
|
7.000 | cuộn | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Nhận Bản | 7.040 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
54 | Giấy than |
Gstar, A4, Loại 1
|
24 | xấp | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Mỹ | 48.180 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
55 | Giấy vệ sinh |
An An
|
620 | cuộn | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 2.992 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
56 | Giấy Y tế |
Linh Xuân, loại 1kg
|
1.500 | kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 29.480 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
57 | Giấy in nội soi |
A4 ĐL 125
|
250 | xấp | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 29.480 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
58 | Gỡ kim |
Eagle
|
35 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Trung Quốc | 5.610 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
59 | Gôm Thiên Long |
Thiên Long E-05
|
97 | cục | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 2.992 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
60 | Hồ khô Thiên Long |
Bến Nghé GL 201
|
80 | cây | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 5.610 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
61 | Hồ nước Thiên Long |
TL G-08 (30ml)
|
8.300 | chai | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 2.673 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
62 | Hộp cắm bút |
Xukiva 168
|
20 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 24.750 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
63 | Kệ rổ đựng hồ sơ 1 ngăn đứng |
Xukiva
|
22 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 11.770 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
64 | Kệ rổ đựng hồ sơ 3 ngăn đứng |
Xukiva
|
31 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 25.850 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
65 | Kéo cắt giấy |
Stacom F103
|
92 | cây | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 9.460 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
66 | Keo simily 3,6cm đỏ |
Happy tape
|
20 | cuộn | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 7.700 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
67 | Keo simily 3,6cm xanh dương |
Happy tape
|
64 | cuộn | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 7.700 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
68 | Keo simily 4,8cm đỏ |
Happy tape
|
35 | cuộn | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 10.120 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
69 | Keo simily 4,8cm vàng |
Happy tape
|
20 | cuộn | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 10.120 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
70 | Keo simily 4,8cm xanh dương |
Happy tape
|
50 | cuộn | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 10.120 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
71 | Keo simily 4,8cm xanh lá |
Happy tape
|
20 | cuộn | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 10.120 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
72 | Kẹp bướm 15mm |
Slecho
|
162 | hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 3.058 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
73 | Kẹp bướm 19mm |
Slecho
|
73 | hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 3.300 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
74 | Kẹp bướm 25mm |
Slecho
|
141 | hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 5.500 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
75 | Kẹp bướm 32mm |
Slecho
|
67 | hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 8.360 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
76 | Kẹp bướm 51mm |
Slecho
|
51 | hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 20.020 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
77 | Kẹp giấy C62 |
Vân Sơn
|
210 | hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 2.332 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
78 | Kẹp giấy C82 |
Vân Sơn
|
410 | hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 3.531 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
79 | Khăn tay trắng |
Khăn lau tay, kt: 30x30cm
|
1.085 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 3.531 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
80 | Kim bấm số 10 |
Plus No.10
|
4.780 | hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 2.750 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
81 | Máy tính |
Casio MX-120B
|
15 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Trung Quốc | 180.840 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
82 | Mực dấu đỏ |
Shiny S62
|
200 | hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Đài Loan | 30.580 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
83 | Mực dấu xanh |
Shiny S63
|
90 | hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Đài Loan | 30.580 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
84 | Nước lau sàn |
Sunlight
|
20 | chai | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 27.940 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
85 | Nước tẩy con vịt |
Gift
|
20 | chai | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 25.960 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
86 | Pin tiểu AA |
Panasonic AA
|
2.500 | cục | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Indonesia | 2.145 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
87 | Pin tiểu AAA |
Panasonic AAA
|
1.000 | cục | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Indonesia | 2.145 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
88 | Pin trung |
Panasonic C
|
160 | cục | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Indonesia | 4.950 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
89 | Pin cmos test đưởng huyết |
Maxell
|
160 | cục | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Đài Loan | 5.940 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
90 | Rổ 25*30 |
TLT
|
39 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 8.250 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
91 | Sáp đếm tiền |
Sanlih
|
78 | lọ | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 4.818 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
92 | Sổ caro 25cm*35cm loại tốt |
Thuận Thành Phát
|
40 | cuốn | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 28.930 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
93 | Sọt Oval |
Duy Tân, kt: 44x44x54,5
|
10 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 67.430 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
94 | Tập 100 trang |
Thuận Tiến
|
60 | quyển | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 4.389 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
95 | Tập 200 trang |
Vĩnh Tiến
|
80 | quyển | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 11.110 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
96 | Thun lớn tốt |
Hiệp Thành, 1kg
|
120 | bịch | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 27.060 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
97 | Thước 30cm Kim Nguyên |
Quyky
|
66 | cây | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 2.233 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
98 | Xà bông Lifebouy |
Lifebouy
|
290 | cục | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 11.550 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
99 | Xịt muỗi Falcon |
Falcon
|
55 | chai | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 55.660 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
100 | Xóa kéo |
Plus WH-105T lớn
|
200 | cây | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 17.820 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
101 | Ổ cắm điện |
Lioa, 4 ổ cắm
|
50 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 85.580 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
102 | Arcord |
Unicorn
|
80 | hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 11.220 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
103 | Bấm kim 10 Plus |
Plus PS-010E
|
150 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 25.410 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
104 | Bấm lỗ |
KW Trio
|
20 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Đài Loan | 57.640 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
105 | Bàn chải |
Trần thức
|
135 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 12.980 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
106 | Băng keo 2 mặt 2,4cm |
Happy tape
|
90 | cuộn | Đáp ứng theo yêu cầu tại Mục 2 – Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 2.475 | Hồ sơ dự thầu phải thể hiện: Xuất xứ, ký mã hiệu và nhãn mác (thương hiệu hoặc đơn vị sản xuất) của hàng hóa |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.