Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
E-HSDT của nhà thầu đáp ứng yêu cầu của E-HSMT và giá gói thầu không vượt giá được duyệt
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0304116599 | HỘ KINH DOANH CƠ SỞ TAM TÂN |
1.868.150.000 VND | 1.868.150.000 VND | 12 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bấm kim đại |
50LA KW Trio
|
10 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Đài Loan | 395.000 | |
2 | Bấm kim số 10 |
Plus
|
500 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 28.500 | |
3 | Bấm kim số 3 |
KW Trio
|
50 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Đài Loan | 45.000 | |
4 | Bấm lỗ |
KW Trio 978
|
10 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Đài Loan | 72.000 | |
5 | Bàn cắt giấy |
Deli
|
2 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Trung Quốc | 635.000 | |
6 | Băng keo dán tiền |
3M
|
50 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Mỹ | 58.000 | |
7 | Băng keo 2 mặt 2.4cm |
Tap House
|
50 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 3.800 | |
8 | Băng keo giấy 2.4cm |
Tap House
|
900 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 4.800 | |
9 | Băng keo giấy 5cm |
Tap House
|
1.200 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 8.500 | |
10 | Băng keo simili 3.5cm |
Tap House
|
100 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 9.500 | |
11 | Băng keo simili 5cm |
Tap House
|
60 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 11.500 | |
12 | Băng keo trong (đục) lớn |
Tap House
|
3.000 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 10.500 | |
13 | Băng keo trong VP nhỏ |
Tap House
|
1.200 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 1.800 | |
14 | Bảng mica 60x80 (cm) |
Hải Đăng
|
5 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 95.000 | |
15 | Bảng mica 70x100 (cm) |
Hải Đăng
|
5 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 135.000 | |
16 | Bảng mica 100x120 (cm) |
Hải Đăng
|
5 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 245.000 | |
17 | Bảng mica 100x200 (cm) |
Hải Đăng
|
5 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 395.000 | |
18 | Bảng mica 120x150 (cm) |
Hải Đăng
|
5 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 345.000 | |
19 | Bảng mica 120x180 (cm) |
Hải Đăng
|
5 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 385.000 | |
20 | Bảng mica 80x100 (cm) |
Hải Đăng
|
5 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 145.000 | |
21 | Bảng mica 90x120 (cm) |
Hải Đăng
|
5 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 225.000 | |
22 | Bảng tên dây đeo nhỏ |
Sakura
|
1.500 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 1.800 | |
23 | Bao kiếng dán miệng |
Di Đại Hưng
|
5 | Kg | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 73.000 | |
24 | Bìa còng bật 10cm simili |
Plus
|
50 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 85.000 | |
25 | Bìa còng bật 15cm simili |
KingJim
|
30 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Nhật | 195.000 | |
26 | Bìa còng bật 3.5 cm simili |
Elephant
|
150 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Thái Lan | 34.500 | |
27 | Bìa còng bật 5cm - 7cm simili |
Elephant
|
100 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Thái Lan | 43.500 | |
28 | Bìa giấy 3 dây |
Thảo Linh
|
800 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 11.500 | |
29 | Bìa giấy màu A4 |
Aone
|
200 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 350 | |
30 | Bìa giấy màu A3 |
Aone
|
200 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 700 | |
31 | Bìa hộp chữ nhật 10cm simili |
Kingstar
|
50 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 83.000 | |
32 | Bìa hộp nhựa A4 - 7 cm |
Deli
|
20 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Trung Quốc | 58.000 | |
33 | Bìa lá A4 mỏng |
Plus
|
30.000 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 1.500 | |
34 | Bìa lỗ A4 nhựa |
VC-303A
|
250 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Trung Quốc | 38.500 | |
35 | Bìa màu thơm dày A4 |
Aone
|
20 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 75.000 | |
36 | Bìa màu thơm mỏng A4 |
Aone
|
10 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 75.000 | |
37 | Bìa nhựa 100 lá A4 |
VC-100A
|
150 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Trung Quốc | 45.000 | |
38 | Bìa nhựa 100 lá F4 |
Kingstar
|
50 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 85.000 | |
39 | Bìa nhựa 20 lá A4 |
VC-20A
|
50 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Trung Quốc | 22.000 | |
40 | Bìa nhựa 20 lá F4 |
Kingstar
|
30 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 43.500 | |
41 | Bìa nhựa 40 lá A4 |
VC-40A
|
50 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Trung Quốc | 28.500 | |
42 | Bìa nhựa 60 lá A4 |
VC-60A
|
50 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Trung Quốc | 34.500 | |
43 | Bìa nhựa 60 lá F4 |
Kingstar
|
30 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 65.000 | |
44 | Bìa nhựa 80 lá A4 |
VC-80A
|
50 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Trung Quốc | 42.000 | |
45 | Bìa nhựa 80 lá F4 |
Kingstar
|
30 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 75.000 | |
46 | Bìa nhựa còng nhẫn 2.5cm |
V-3318A
|
100 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Trung Quốc | 15.500 | |
47 | Bìa nhựa còng nhẫn 3.5cm |
TC-532A
|
100 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Trung Quốc | 17.500 | |
48 | Bìa nút A4 |
LD
|
1.000 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 2.800 | |
49 | Bìa nút F4 |
LD
|
200 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 2.800 | |
50 | Bìa trình ký đôi |
Kingstar
|
30 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 29.500 | |
51 | Bìa trình ký đơn |
KingStar
|
30 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 24.500 | |
52 | Bút bi xanh |
Thiên Long 027
|
15.000 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 2.950 | |
53 | Bút bi đỏ + đen |
Thiên Long 027
|
2.500 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 2.950 | |
54 | Bút cắm bàn |
Bến Nghé
|
1.000 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 12.500 | |
55 | Bút chì 2B - HB |
Steadler
|
1.500 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Đức | 3.500 | |
56 | Bút dạ quang |
Marvy
|
120 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Nhật | 9.500 | |
57 | Bút lông bảng |
Bến Nghé
|
1.400 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 6.800 | |
58 | Bút lông bi |
Uni
|
50 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Nhật | 34.500 | |
59 | Bút lông dầu lớn |
Thiên Long PM09
|
1.200 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 8.500 | |
60 | Bút lông dầu kim |
Thiên Long PM04
|
1.900 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 8.500 | |
61 | Bút lông kính |
Steadler
|
200 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Đức | 36.500 | |
62 | Bút xóa kéo |
Plus
|
100 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 19.500 | |
63 | Bút xóa nước |
Uni
|
500 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Nhật | 34.500 | |
64 | Cắt băng keo |
Dân Hoa
|
10 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 35.000 | |
65 | Còng inox 6 móc |
KingStar
|
50 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 48.000 | |
66 | Dao lam |
Roma
|
5.000 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Đức | 2.100 | |
67 | Dao rọc giấy lớn |
M&G ASS91322
|
400 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Trung Quốc | 14.500 | |
68 | Dao rọc giấy nhỏ |
M&G ASS91465
|
100 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Trung Quốc | 9.500 | |
69 | Đèn 3 pin sạc |
XML-T6
|
50 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Trung Quốc | 145.000 | |
70 | Đĩa CD |
Maxell
|
1.500 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Đài Loan | 6.500 | |
71 | Đĩa DVD |
Maxell
|
200 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Đài Loan | 9.300 | |
72 | Đồ chuốt bút chì |
SDI
|
500 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Đài Loan | 5.800 | |
73 | File nhựa 1 ngăn |
Bến Nghé
|
150 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 38.500 | |
74 | Giấy in cacbon vi tính 210/1 liên |
Liên Sơn
|
10 | Thùng | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 295.000 | |
75 | Giấy in cacbon vi tính 210/2 liên |
Liên Sơn
|
30 | Thùng | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 425.000 | |
76 | Giấy in cacbon vi tính 240/1 liên |
Liên Sơn
|
15 | Thùng | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 435.000 | |
77 | Giấy in cacbon vi tính 380/1 liên |
Liên Sơn
|
15 | Thùng | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 645.000 | |
78 | Giấy manh caro + kẻ ngang |
Tiến Phát
|
200 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 7.800 | |
79 | Giấy nhiệt 80mm |
Priority
|
11.000 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 9.500 | |
80 | Giấy note 3x2 |
UNC
|
50 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 4.500 | |
81 | Giấy note 3x3 |
UNC
|
50 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 6.500 | |
82 | Giấy note 3x4 |
UNC
|
50 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 8.500 | |
83 | Giấy note màu dạ quang (không keo) |
Xukiva
|
20 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 45.000 | |
84 | Giấy perlure |
Pelure
|
10 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 14.500 | |
85 | Giấy photo A3/70 |
Idea
|
40 | Ram | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Thái Lan | 138.000 | |
86 | Giấy photo A4/68 |
Excell
|
10 | Ram | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 45.000 | |
87 | Giấy photo A4/70 |
Delight
|
10.000 | Ram | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Thái Lan | 59.500 | |
88 | Giấy photo A5/70 |
Delight
|
9.000 | Ram | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Thái Lan | 30.000 | |
89 | Giấy photo màu A4/80 |
Aone
|
30 | Ram | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 75.000 | |
90 | Giấy than cacbon |
Gstar
|
220 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Thái Lan | 68.000 | |
91 | Gôm tẩy chì |
Pentel
|
700 | Cục | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Đài Loan | 2.800 | |
92 | Hộp dấu |
Horse
|
50 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Thái Lan | 32.500 | |
93 | Kéo cắt giấy lớn |
Hand
|
300 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Đài Loan | 28.500 | |
94 | Kéo cắt giấy nhỏ |
Hand
|
200 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Đài Loan | 18.500 | |
95 | Keo dán 500gr |
Bến Nghé
|
2.000 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 24.800 | |
96 | Keo dán sắt |
Hoàng Quan
|
100 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 5.500 | |
97 | Keo dán tuýp |
Bến Nghé
|
4.200 | Lọ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 2.950 | |
98 | Kẹp bướm 19mm |
Slecho
|
50 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 3.800 | |
99 | Kẹp bướm 25mm |
Slecho
|
350 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 5.800 | |
100 | Kẹp bướm 32mm |
Slecho
|
250 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 8.500 | |
101 | Kẹp bướm 51mm |
Slecho
|
150 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 19.500 | |
102 | Kẹp giấy Accord nhựa |
Ageless
|
10 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 14.500 | |
103 | Kẹp giấy Accord sắt |
SDI
|
10 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Đài Loan | 24.500 | |
104 | Kẹp giấy lớn |
Huixingzen
|
50 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Trung Quốc | 4.200 | |
105 | Kẹp giấy nhỏ |
Toàn Phát
|
4.000 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 1.500 | |
106 | Kẹp gỡ kim |
Eagle
|
200 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Trung Quốc | 7.500 | |
107 | Kẹp inox trình ký |
Kingstar
|
20 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 15.000 | |
108 | Kim bấm số 10 |
Plus
|
17.000 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 2.850 | |
109 | Kim bấm số 3 |
SDI
|
150 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Đài Loan | 4.500 | |
110 | Kim bấm số lớn 23/10 |
KW Trio
|
20 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Đài Loan | 15.000 | |
111 | Kim bấm số đại 23/15 |
KW Trio
|
20 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Đài Loan | 22.500 | |
112 | Máy tính casio (hoặc tương đương) 12 số |
Casio MX-12B
|
20 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Trung Quốc | 235.000 | - “Tương đương” có nghĩa là có đặc tính kỹ thuật tương tự, có tính năng sử dụng là tương đương với các hàng hóa đã nêu trên |
113 | Máy tính casio (hoặc tương đương) 8 số |
Casio MS-8F
|
30 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Trung Quốc | 195.000 | - “Tương đương” có nghĩa là có đặc tính kỹ thuật tương tự, có tính năng sử dụng là tương đương với các hàng hóa đã nêu trên |
114 | Móc dán tường |
Đại Hồng Cơ
|
50 | Vĩ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | |
115 | Mực dấu shiny (hoặc tương đương) |
Shiny
|
600 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Đài Loan | 34.500 | - “Tương đương” có nghĩa là có đặc tính kỹ thuật tương tự, có tính năng sử dụng là tương đương với các hàng hóa đã nêu trên |
116 | Mực tàu |
Mungyo
|
100 | Chai | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Trung Quốc | 12.500 | |
117 | Nhãn decal số |
Tomy
|
500 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 8.500 | |
118 | Nhãn decal vàng A4 |
Tomy
|
1.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 680 | |
119 | Phim trong |
Exell
|
80 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Nhật | 175.000 | |
120 | Pin 3A |
Energizer
|
1.500 | Cục | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Singapore | 12.800 | |
121 | Pin 9V |
Energizer
|
100 | Cục | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Singapore | 42.500 | |
122 | Pin đại |
Panasonic
|
200 | Cục | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Thái Lan | 13.500 | |
123 | Pin tiểu |
Panasonic
|
7.500 | Cục | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Thái Lan | 3.200 | |
124 | Pin trung |
Panasonic
|
1.000 | Cục | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Thái Lan | 12.500 | |
125 | Ruột chì kỹ thuật 0.5mm |
Stabilo
|
50 | Ống | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Đức | 16.500 | |
126 | Ruy băng LQ -310 (hoặc tương đương) |
FullMark
|
200 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Malaysia | 75.000 | - “Tương đương” có nghĩa là có đặc tính kỹ thuật tương tự, có tính năng sử dụng là tương đương với các hàng hóa đã nêu trên |
127 | Ruy băng : LQ-2170, LQ2070, 2080, 2180 - FX2170 (hoặc tương đương) |
FullMark
|
50 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Malaysia | 165.000 | - “Tương đương” có nghĩa là có đặc tính kỹ thuật tương tự, có tính năng sử dụng là tương đương với các hàng hóa đã nêu trên |
128 | Ruy băng : LQ-300 + (LQ300+II A4) (hoặc tương đương) |
FullMark
|
200 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Malaysia | 65.000 | - “Tương đương” có nghĩa là có đặc tính kỹ thuật tương tự, có tính năng sử dụng là tương đương với các hàng hóa đã nêu trên |
129 | Sáp đếm tiền |
Salin
|
100 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 4.300 | |
130 | Sổ caro lớn |
Gidosa
|
200 | Cuốn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 58.000 | |
131 | Sổ caro nhỏ |
Gidosa
|
750 | Cuốn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 45.000 | |
132 | Pin Cmos |
Maxell
|
200 | Cục | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Đài Loan | 7.500 | |
133 | Tập 100 trang |
Thuận Tiến
|
10.000 | Cuốn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 5.500 | |
134 | Tập 200 trang |
Thuận Tiến
|
400 | Cuốn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 11.000 | |
135 | Thun khoanh |
Hiệp Thành
|
1.200 | Gói | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 35.000 | |
136 | Thước kẻ 20cm |
Quyky
|
150 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 2.800 | |
137 | Thước kẻ 30cm |
Quyky
|
300 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 3.500 | |
138 | Thước kẻ 50cm |
Quyky
|
50 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 15.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.