Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0314821776 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM BIÊN |
646.306.400 VND | 646.306.400 VND | 12 day | 22/03/2024 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0312079164 | ZENBOOKS JOINT STOCK COMPANY | The bid price is higher than the winning bidder's price | |
2 | vn0314948363 | HUNG PHAT TECHNOLOGY TECHNICAL SERVICE TRADING COMPANY LIMITED | The bid price is higher than the winning bidder's price | |
3 | vn0302088184 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ L VÀ C | The contractor did not pass the technical assessment | |
4 | vn0312394261 | SAO MAI VANG SERVICES TRADING COMPANY LIMITED | The bid price is higher than the winning bidder's price | |
5 | vn3500117435 | Văn Phòng Phẩm Máy Văn Phòng Hoàng Yến | The bid price is higher than the winning bidder's price |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bao thư có in (12 x 18) cm |
2000 | Cái | Bao thư 12x18/Nhã Yến/Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bao thư có in (18 x 24) cm |
800 | Cái | Bao thư 18x24/Nhã Yến/Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Giấy A3 |
2 | Ream | Excel-A3-72/Hiệp Phong/Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Giấy A4 70 |
1507 | Ream | TH PaperA4-70/ Hoa Sen/Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Giấy A5 80 |
7611 | Ream | Excel-A5-80/Hiệp Phong/Việt Nam | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Giấy in ảnh A4 |
240 | Xấp 50 tờ | Giấy In ảnh/PTS/Nhật Bản | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Giấy in mã vạch |
150 | Cuộn | Giấy In mã vạch/Printech/Việt Nam | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Giấy in nhiệt khổ 8 cm |
2596 | Cuộn | Giấy In nhiệt 80/Printech/Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Giấy in nhiệt khổ 11 cm |
24 | Cuộn | Giấy In nhiệt 11/Printech/Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Giấy note (3x3) inch |
126 | Xấp 100 tờ | Giấy Note 3x3-UNC/Siêu Long/Việt Nam | 4.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Giấy note 3 màu |
39 | Xấp 100 tờ 3 màu | Giấy Note 3 màu/Today/Việt Nam | 10.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Giấy note mũi tên |
59 | Xấp 25 tờ 5 màu | Giấy Note mũi tên Ageless/Gia Linh/Việt Nam | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Giấy niêm phong |
2 | Xấp 500 tờ | Giấy Niêm phong-Pelure/Tiến Phát/Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Giấy vệ sinh |
840 | Cuộn | Giấy vệ sinh -BIBI/Tiến Hiếu/Việt Nam | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Khăn giấy |
60 | Hộp | Khăn giấy-Japany/ Thế giới giấy/Việt Nam | 18.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Giấy y tế 40 x 25cm |
1891 | Kg | Giấy y tế 40 x 25cm/Linh Xuân/Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Giấy y tế 40 x 50cm |
240 | Kg | Giấy y tế 40 x 50cm/Linh Xuân/Việt Nam | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bút bi đen |
10 | Cây | Bút Bi-B-30/Bến Nghé/Việt Nam | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bút bi đỏ |
277 | Cây | Bút Bi-B-30/Bến Nghé/Việt Nam | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bút bi xanh |
3506 | Cây | Bút Bi-B-30/Bến Nghé/Việt Nam | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bút cắm bàn đôi |
336 | Cặp | Bút cắm bàn Sp-01/Bến Nghé/Việt Nam | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bút chì gỗ 2B |
161 | Cây | Bút Chì 2B/Gstar/Việt Nam | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bút lông bảng |
233 | Cây | Wb-03/Thiên Long/Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bút lông dầu loại lớn |
127 | Cây | Pm-09/Thiên Long/Việt Nam | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bút lông dầu loại nhỏ |
405 | Cây | CD-01/Gstar/Việt Nam | 4.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bút nước gel |
100 | Cây | UB-150/Nhật Bản | 28.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Chuốt chì |
57 | Cái | S_01/Thiên Long/Việt Nam | 3.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bút dạ quang |
46 | Cây | Dạ quang-Toyo-PS28/Trung Quốc | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Thước kẻ dẻo 20cm |
10 | Cái | SR-022/Thiên Long/Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Thước kẻ 30cm |
52 | Cái | SR-03/Thiên Long/Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Sổ caro |
51 | Quyển | Sổ Caro 25x33/Thành Phong/Việt Nam' | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Tập 100 trang |
89 | Quyển | Tập 100trang/Nhã Yến/Việt Nam | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Tập 200 trang |
106 | Quyển | Tập 200trang-Doraemon/Hiệp Phong/Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bìa 3 dây loại 10cm |
15 | Cái | Bìa 3 dây loại 10cm/Tam Tam/Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bìa 3 dây loại 15cm |
20 | Cái | Bìa 3 dây loại 15cm/Tam Tam/Việt Nam | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bìa 3 dây loại 20cm |
25 | Cái | Bìa 3 dây loại 20cm/Tam Tam/Việt Nam | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bìa 2 lá |
714 | Cái | Bìa lá F4-SP584/Plus/Nhật Bản | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bìa 40 lá |
12 | Cái | Bìa 40 lá/Double A/Thái Lan | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bìa 60 lá |
11 | Cái | Bìa 60 lá/Double A/Thái Lan | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bìa da Simili 100 lá |
5 | Cái | Bìa da 100 lá-Clearbook/ Thành Phong/Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bìa hồ sơ 02 ngăn A4 |
70 | Cái | Bìa hs 2 ngăn-VC/Trà my/Việt Nam | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bìa còng 7cm |
11 | Cái | Bìa còng 7cm-Agless/Gia Linh/Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bìa còng 10cm |
20 | Cái | Bìa còng 10cm-Agless/Gia Linh/Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bìa còng 15cm |
20 | Cái | Bìa còng 15P/Kingjim/Nhật Bản | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bìa ép Plastic A3 |
2 | Xấp 100 tờ | Ép Plastic A3/Yidu/Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bìa ép Plastic A4 |
7 | Xấp 100 tờ | Ép Plastic A4/Yidu/Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bìa kiếng A4 |
9 | Xấp 100 tờ | Bìa kiếng A4-Ageless/Gia Linh/Việt nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bìa lỗ |
32 | Xấp 100 tờ | Bìa lỗ 4 lạng-Nitrasa/Nguyễn Trần/Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bìa nút F4 |
1223 | Cái | Bìa nút F4/Myclear/Việt Nam | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bìa thái A4 |
29 | Xấp 100 tờ | Bìa Thái A4/Hiệp phong/Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bìa thái F3 |
50 | Tờ | Bìa Thái F3/Hiệp Phong/Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bìa trình ký 1 mặt |
77 | Cái | Bìa Trình Ký 1 mặt/Xifu/Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bìa trình ký đôi |
16 | Cái | Bìa Trình Ký đôi/Xifu/Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bấm kim số 10 |
157 | Cái | Bấm kim số 10/Double A/Thái Lan | 15.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Kim bấm 10 |
2631 | Hộp 20 thanh ghim | Kim bấm 10/Staples/Việt nam | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Dụng cụ gỡ kim |
31 | Cái | Gỡ kim/Eagle/Trung Quốc | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Kim kẹp giấy C62 |
806 | Hộp 100 cái | C62-Ageless/Gia Linh/Việt nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Kẹp bướm 15 mm |
81 | Hộp 12 cái | Kẹp bướm 15 mm-Slecho/Siêu Long/Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Kẹp bướm 19 mm |
73 | Hộp 12 cái | Kẹp bướm 19 mm-Slecho/Siêu Long/Việt Nam | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Kẹp bướm 25 mm |
81 | Hộp 12 cái | Kẹp bướm 25 mm-Slecho/Siêu Long/Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Kẹp bướm 32 mm |
56 | Hộp 12 cái | Kẹp bướm 32 mm-Slecho/Siêu Long/Việt Nam | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Kẹp bướm 41mm |
48 | Hộp 12 cái | Kẹp bướm 41 mm-Slecho/Siêu Long/Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Kẹp bướm 51mm |
55 | Hộp 12 cái | Kẹp bướm 51 mm-Slecho/Siêu Long/Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Thanh cài Acco nhựa |
7 | Hộp 50 cặp que | Acco nhựa/Ageless/ Gia Linh/Việt nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Băng keo 2 mặt |
42 | Cuộn | Bkeo 2M-2cm/Khang Minh/Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Băng keo giấy |
6 | Cuộn | Bkeo Giấy 2cm/Khang Minh/Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Băng keo mouse xốp |
17 | Cuộn | Bkeo Mouse-2.4cm/Khang Minh/Việt Nam | 10.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Băng keo si 3,5cm |
27 | Cuộn | Bkeo Simili-3.5cm/Khang Minh/Việt Nam | 6.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Băng keo si 4,8cm |
36 | Cuộn | Bkeo Simili-4,8cm/Khang Minh/Việt Nam | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Băng keo trong 5cm |
278 | Cuộn | Bkeo Trong 5cm-USA Tape/Khang Minh/Việt Nam | 10.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Băng keo trong 2cm |
50 | Cuộn | Bkeo trong 2cm-USA Tape/Khang Minh/Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Băng keo dán tiền loại đục |
4 | Cuộn | Bkeo dán tiền đục/TTH/Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Hồ nước |
3511 | Lọ 30ml | Hồ nước-G-08/Thiên Long/Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Keo dán |
2 | Lọ 12g | keo 502/Thuận Phong/Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Decal A4 |
8 | Xấp 100 tờ | Decal A4/Phong Châu/Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Tampon đóng dấu |
10 | Cái | SP-3/Shiny/Đài Loan | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Mực dấu đỏ |
189 | Lọ | S-62/Shiny/Đài Loan | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Mực dấu xanh |
195 | Lọ | S-63/Shiny/Đài Loan | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Mực xanh không phai |
13 | Lọ | SI-63/Shiny/Đài Loan | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Pin Cmos CR2032 |
360 | Cục | CR2032/Maxcel/Nhật Bản | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Pin Cmos CR2025 |
50 | Cục | CR2025/Maxcel/Nhật Bản | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Pin tiểu - 2A |
1490 | Cục | Pin 2A/Maxcel/Nhật Bản | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Pin tiểu - 3A |
970 | Cục | Pin 3A/Toshiba/Nhật Bản | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Pin trung - C |
188 | Cục | Pin C/Maxcel/Nhật Bản | 10.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Pin đại - D |
6 | Cục | Pin D/Maxcel/Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Pin máy tính |
20 | Cục | Pin - AG13/Trung Quốc | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Pin vuông 9V |
72 | Cục | Pin 9V/Golite/Trung Quốc | 10.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Dao cạo râu |
142 | Cái | Dao cạo râu/Mỹ Nguyên/Việt Nam | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Dao rọc giấy lớn |
31 | Cái | 0423/SDI/Đài Loan | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Lưỡi dao lớn |
13 | Hộp 10 cái | Lưỡi dao lớn-1404/Trung Quốc | 12.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Lưỡi lam |
50 | Hộp 10 cái | Lưỡi Lam/Tian Tian/Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Kéo cắt vải |
20 | Cái | Kéo cắt vải/Nhơn Hòa/Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Kéo văn phòng loại trung |
69 | Cái | Kéo văn phòng trung/S-180/Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Kéo văn phòng loại lớn |
8 | Cái | Kéo văn phòng lớn/K19/Trung Quốc | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bút xóa nước |
102 | Cây | cp-02/Thiên Long/Việt Nam | 17.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Gôm |
77 | Cục | Zeh-03N/Pentel/Nhật Bản | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Thun vòng nhỏ |
3 | Bịch 500gr | Thun vòng Nhỏ/Hiệp Thành/Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Thun vòng trung |
188 | Bịch 500gr | Thun vòng Trung/Hiệp Thành/Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Thun vòng lớn |
30 | Bịch 500gr | Thun vòng Lớn/Hiệp Thành/Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Dây nylon cột hàng |
31 | Cuộn 500gr | Dây Nylon/Lê Thanh/Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Dây thun luồn quần áo |
1 | Cuộn 100m | Thun luồn quần áo/Nam Phong/Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Kệ mica 4 tầng |
14 | Cái | kệ mica-190-4/Sukiva/Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Kệ rổ 1 ngăn |
19 | Cái | kệ xéo 1 ngăn/TTM/Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Kệ rổ 3 ngăn |
9 | Cái | kệ xéo 3 ngăn/TTM/Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Kệ rổ 4 ngăn |
12 | Cái | kệ rổ 4 ngăn/Sukiva/Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Ly nhựa trong 120 ml |
28800 | Cái | Ly nhựa trong 120ml/Tân Hiệp Hưng/Việt Nam | 180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Ly nhựa đục 120 ml |
12000 | Cái | Ly nhựa đục 120ml/Tân Hiệp Hưng/Việt Nam | 200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Ly thủy tinh 225 ml |
100 | Cái | UG-359/Union/Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Đế đựng ly thủy tinh |
100 | Cái | Đế đựng ly thủy tinh/Oceam/Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Bảng tên dẻo đeo thẻ (có dây đeo) |
220 | Bộ | Bộ bảng tên +dây/Sakura/Việt Nam | 1.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Đồng hồ treo tường |
37 | Cái | Đồng hồ treo tưởng/Quartz/Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Hộp quẹt gas |
18 | Cái | Quẹt gas/Hoa Việt/Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Lau bảng |
13 | Cái | BP-02/Bến Nghé/Việt Nam | 12.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Màng bọc thực phẩm |
2 | Cuộn | Màng Co PE/Tân Khang/Việt Nam | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Máy tính trung |
29 | Cái | Máy tính Casio JS-120L/Nhật Bản | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Sáp đếm tiền |
90 | Hộp | Sáp đếm tiền/3K/Việt Nam | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Trà |
48 | Bịch 400g | TRà/Ngọc Trang/Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Túi Zipper (9 x 16) cm |
2 | Kg | Túi Zipper/Minh Sang/Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.