Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0315929229 | TMDV XNK LONG THINH COMPANY LIMITED |
255.375.649,8 VND | 253.444.617 VND | 10 day | 25/08/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0302456906 | SAO BANG TRADING & SERVICES CO., LTD | The bid price is higher than the lowest bid | |
2 | vn0312628590 | PHUONG NAM RETAIL COMPANY LIMITED | The bid price is higher than the lowest bid |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bìa xéo nhựa |
9 | cái | Việt Nam, Kệ rổ xéo nhựa, TTM | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bìa hộp 15P xếp loại 1 |
9 | cái | Việt Nam, Bìa hộp 15P, Ageless | 43.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bìa hộp 20P xếp loại 1 |
9 | cái | Việt Nam, Bìa hộp 20P, Ageless | 47.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bìa 2 kẹp CS A4-F4 |
9 | cái | Việt Nam, Bìa 2 kẹp A4-F4, Long Thịnh | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bìa 20 lá nhựa A4 dày tốt |
9 | cái | Việt Nam, Bìa 20 lá nhựa A4( Flexoffice), Thiên Long | 30.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bìa 40 lá nhựa A4 dày tốt |
9 | cái | Việt Nam, Bìa 40 lá nhựa A4( Flexoffice), Thiên Long | 41.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bìa 60 lá nhựa A4 dày tốt |
9 | cái | Việt Nam, Bìa 60 lá nhựa A4( Flexoffice), Thiên Long | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bìa 80 lá nhựa A4 dày tốt |
9 | cái | Việt Nam, Bìa 80 lá nhựa A4( Flexoffice), Thiên Long | 73.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bìa 100 lá nhựa A4 dày tốt |
9 | cái | Việt Nam, Bìa 100 lá nhựa A4( Flexoffice), Thiên Long | 86.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bìa 2 còng cua 3P5 A4 nhựa CS |
9 | cái | Việt Nam, Bìa 2 còng cua 3P5 A4 nhựa, Long Thịnh | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bìa 2 còng cua 3P5 A4 nhựa TQ |
9 | cái | Việt Nam, Bìa 2 còng cua 3P5 A4 nhựa, , Long Thịnh | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bìa 2 còng nhẩn 2P nhựa |
9 | cái | Việt Nam, Bìa 2 còng nhẩn 2P nhựa, Long Thịnh | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bìa 2 còng nhẩn 3.5P nhựa |
9 | cái | Việt Nam, Bìa 2 còng nhẩn 3.5P nhựa, Long Thịnh | 25.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bìa lò xo Long Đĩnh |
9 | cái | Việt Nam, Bìa lò xo Long Thịnh | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bút Pentel BL57 |
45 | cây | Nhật Bản (Thương mại tại Việt Nam), Bút ký Pentel BL57 0.7mm, Pentel | 37.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Ruột bút Paker Thái PKB022 |
9 | cây | Thái Lan (Thương mại tại Việt Nam), Ruột bút bi Parker Thái, Parker | 160.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bút UB-150 loại 1 Nhật xanh, đỏ, đen |
45 | cây | Nhật Bản (Thương mại tại Việt Nam), Bút UB-150 0.5mm, Uni Mitsubishi Pencil | 42.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bút dạ quang Steadler |
9 | cây | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Bút dạ quang Toyo SP28, Toyo | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bút dạ quang Farbercastel vàng |
45 | cây | Việt Nam, Bút Dạ Quang SJ-02, G-STAR | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bút dạ quang TL 5 cây/hộp |
18 | hộp | Việt nam, Bút dạ quang HL03, Thiên Long | 7.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bút xóa Thiên Long CP02 |
18 | cây | Việt Nam, Bút xóa Thiên Long CP-02 (12ml), Thiên Long | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bút xóa kéo Plus lớn |
45 | cây | Việt nam, Bút xóa Plus WH-105TR, Plus | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Ruột xóa kéo Plus lớn |
9 | cây | Việt nam, Ruột xóa Plus WH-105TR, Plus | 17.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bút chì gỗ Staetdler |
63 | cây | Đức (Thương mại tại Việt Nam), Bút Chì Gỗ 2B Staedtler 134-2B, Staetdler | 4.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bút chì bấm ngang hông |
9 | cây | Nhật Bản (Thương mại tại Việt Nam),,Bút chì kim bấm giữa thân trong Pentel PD105T 0.5mm, Pentel | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bút chì bấm 0,5 Staedtler |
9 | cây | Ấn Độ (Thương mại tại Việt Nam), Bút chì kim CELLO Supreme 0.5mm, Cello | 8.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bút chì bấm 0,7 Staedtler |
9 | cây | Ấn Độ (Thương mại tại Việt Nam), Bút chì kim CELLO Supreme 0.7mm, Cello | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bút Bmaster xanh B01 |
45 | cây | Việt Nam, Bút gel B.Master Gel-B01, Thiên Long | 7.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bút gel 029 |
9 | cây | Việt Nam, Bút Gel-029, Thiên Long | 11.232 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bút Gstar PG 04 |
9 | cây | Việt Nam, Bút PG 04, G-STA | 6.804 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bút Himaster xanh-đỏ |
9 | cây | Việt Nam, Bút GEL-B03, Thiên Long | 10.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bút Linc Miler V2 |
9 | cây | Việt Nam,Bút bi LinC Miler V2 0.7mm, LinC | 3.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bút Stalist |
9 | cây | Việt Nam, Bút Gel Starlit GEL-012, Thiên Long | 6.912 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bút TL 023 (đầu 1.0) |
9 | cây | Việt Nam, Bút Bi TL-023, Thiên Long | 5.184 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bút TL 095 |
180 | cây | Việt Nam, Bút Bi TL-095, Thiên Long | 9.504 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bút TL 027 |
45 | cây | Việt Nam, Bút Bi TL-027, Thiên Long | 5.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bút TL 079 |
180 | cây | Việt Nam, Bút Bi TL-079, Thiên Long | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bút TL 032 |
9 | cây | Việt Nam, Bút Bi TL-032, Thiên Long | 4.968 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bút TL 08 |
9 | cây | Việt Nam, Bút Bi TL-08, Thiên Long | 3.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bút TL 025 |
9 | cây | Việt Nam, Bút Bi TL-025, Thiên Long | 6.048 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bút TL 036 (1.0) |
90 | cây | Việt Nam, Bút Bi TL-036, Thiên Long | 13.824 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bút TL 047 0,7mm |
9 | cây | Việt Nam, Bút Bi TL-047, Thiên Long | 8.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bút TL 031 |
9 | cây | Việt Nam, Bút Bi TL-031, Thiên Long | 11.232 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bút LUXOR Ultra 07 TC xanh |
9 | cây | Ấn Độ (Thương mại tại Việt Nam), Bút Bi Luxor Ultra 0.7mm (Màu Xanh), Luxor | 7.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bút Mini Gel 0.5 |
9 | cây | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Bút Gel Mini 0.5mm | 3.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bút Zero |
9 | cây | Hàn Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Bút Bi Zero No 38 | 12.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bút lông bảng WB-03 |
18 | cây | Việt Nam, Bút lông bảng WB-03, Thiên Long | 9.072 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bút lông bảng WB-02 |
9 | cây | Việt Nam, Bút lông bảng WB-02, Thiên Long | 7.776 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bút lông bảng Maxiflo |
9 | cây | Nhật Bản (Thương mại tại Việt Nam), Bút lông bảng Pentel Maxiflo, Pentel | 41.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bút lông dầu lớn 2 đầu Pilot |
9 | cây | Việt Nam, Bút lông dầu PM-09, Thiên Long | 12.636 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bút lông dầu lớn 2 đầu TL PM09 |
90 | cây | Việt Nam, Bút lông dầu PM-09, Thiên Long | 12.636 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bút lông dầu Zebra |
9 | cây | Trung Quốc (Thương mại tại Việt nam), Bút lông dầu 2 đầu kim Zebili (xanh, đỏ, đen), Zebili, Zebifa | 3.132 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bút lông kim nước Sunbeam Gel03 |
45 | cây | Việt Nam, Bút GEL-B03, Thiên Long | 10.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bút lông kim nước Sunbeam Gel08 |
45 | cây | Việt Nam, Bút Gel-08, Thiên Long | 8.748 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bút lông kim nước Gel-B07 |
9 | cây | Việt Nam, Bút Thiên Long GEL-B07 XLIGHT | 4.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bút CD TL PM-04 |
90 | cây | Việt Nam, Bút lông dầu PM-04, Thiên Long | 11.232 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bút bi 301 loại 1 |
9 | cây | Nhật (Thương mại tại Việt Nam), Bút Bi 0.7 mm F-301, Zebra | 74.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Ruột bút bi 301 loại 1 |
9 | cái | Nhật (Thương mại tại Việt Nam), Ruột bút F301, Zebra | 29.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bút đèn chiếu Laser |
9 | cây | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam, Bút trình chiếu A179, ABCNOVEL | 324.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Bút đèn chiếu Laser loại tốt |
9 | cây | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Bút Trình Chiếu R500S, LOGITECH | 869.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Bút dán bàn TL |
9 | cặp | Việt Nam, Bút đế cắm PH-02, Thiên Long | 24.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Pin đèn chiếu Laser |
9 | cây | Indonesia (Thương mại tại Việt Nam), Pin AAA, Maxell | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Giấy notes 1,5 x 2 (38x51mm) xấp đôi |
9 | xấp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Giấy notes 1,5x2 (38mm x 51mm), Pronoti | 7.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Giấy notes 2 x 3 |
9 | xấp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Giấy notes 2 x 3, Double A | 7.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Giấy notes 3 x 3 (76x76mm) |
45 | xấp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Giấy notes 3 x 3, Double A | 8.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Giấy notes 3 x 4 (76x101mm) |
9 | xấp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Giấy notes 3 x 4, Double A | 8.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Giấy notes 3 x 5 (76x126mm) |
9 | xấp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Giấy notes 3 x 5, Double A | 9.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Giấy notes 4 x 6 (10x125mm) |
9 | xấp | Việt Nam, Giấy notes 4 x 6, Ageless | 17.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Giấy notes 3 màu |
9 | xấp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Giấy notes 3 màu, Pronoti | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Giấy notes 4 màu |
9 | xấp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Giấy notes 4 màu, Pronoti | 11.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Giấy notes 5 màu (12x50mm) |
9 | xấp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Giấy notes 5 màu, Pronoti | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Giấy notes mũi tên 5 màu/nhựa |
45 | xấp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Giấy notes mũi tên 5 màu, Double A | 15.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Kẹp bướm 15mm |
90 | hộp | Việt Nam, Kẹp bướm ECHO 15mm, Siêu Long | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Kẹp bướm 19mm |
90 | hộp | Việt Nam, Kẹp bướm ECHO 19mm, Siêu Long | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Kẹp bướm 25mm |
90 | hộp | Việt Nam, Kẹp bướm ECHO 25mm, Siêu Long | 8.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Kẹp bướm 32mm |
90 | hộp | Việt Nam, Kẹp bướm ECHO 32mm, Siêu Long | 12.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Kẹp bướm 41mm |
90 | hộp | Việt Nam, Kẹp bướm ECHO 41mm, Siêu Long | 18.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Kẹp bướm 51mm |
90 | hộp | Việt Nam, Kẹp bướm ECHO 51mm, Siêu Long | 29.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Bao thư trắng ĐL 12x22 có keo nắp |
9 | xấp | Việt Nam, Bao thư trắng ĐL 12x22 có keo nắp, Long Thịnh | 28.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Băng keo 2 mặt 1P2 |
9 | cuộn | Việt Nam, Băng keo 2 mặt 1P2, Long Thịnh | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Băng keo 2 mặt 2P5 |
9 | cuộn | Việt Nam, Băng keo 2 mặt 2F5, Long Thịnh | 10.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Băng keo 2 mặt 5P |
9 | cuộn | Việt Nam, Băng keo 2 mặt 5F, Long Thịnh | 20.304 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Băng keo 2 mặt xốp 2P5 |
9 | cuộn | Việt Nam, Băng keo 2 mặt xốp 2P5, Long Thịnh | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Băng keo 2 mặt xốp 5P |
9 | cuộn | Việt Nam, Băng keo 2 mặt xốp 5P, Long Thịnh | 19.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Băng keo 3P6 si |
45 | cuộn | Việt Nam, Băng keo 3P6 simili, Long Thịnh | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Băng keo 5P đục 100y |
45 | cuộn | Việt Nam, Băng keo đục 5P100Y, Long Thịnh | 17.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Băng keo 5P si |
45 | cuộn | Việt Nam, Băng keo 5P simili, Long Thịnh | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Băng keo 5P trong 100y |
45 | cuộn | Việt Nam, Băng keo 5P trong 100y, Long Thịnh | 17.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Băng keo giấy 2P5 |
9 | cuộn | Việt Nam, Băng keo giấy 2P5, Long Thịnh | 5.184 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Băng keo văn phòng |
9 | cuộn | Việt Nam, Băng keo văn phòng 1F8, Long Thịnh | 2.052 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Cắt băng keo lớn 2 vòng |
9 | cái | Việt Nam, Cắt băng keo để bàn lớn DH-500, Dân Hoa | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Cắt băng keo nhỏ |
9 | cái | Việt Nam, Dụng cụ cắt băng keo để bàn nhỏ, Dân Hoa | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Cắt băng keo cầm tay |
9 | cái | Việt Nam, Cắt keo cầm tay 5F, Dân Hoa | 22.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Cồn lau bảng |
9 | chai | Việt Nam, Cồn 90 độ Xanh, Long Thịnh | 4.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Chận sách đại |
9 | cặp | Việt Nam, Chặn sách lớn, Dân Hoa | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Dao SDI lớn |
9 | cây | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Dao JunXo-229, JunXo | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Dao SDI nhỏ |
9 | cây | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Dao JunXo-331, JunXo | 15.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Dấu hộp ( Ngày…. Tháng…. Năm….) |
9 | cái | Đài Loan ( Thương mại tại Việt Nam), Con dấu đóng date Shiny PET-300, Shiny | 124.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Dấu ngày tháng năm 3 ly (xoay) |
9 | cái | Đài Loan ( Thương mại tại Việt Nam), Con dấu đóng date Shiny PET-300, Shiny | 124.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Dấu nhảy TW 6 số |
9 | cái | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Dấu nhảy 6 số STACOM C606 | 216.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Dây nylon |
9 | cuộn | Việt Nam, Dây nylon, Long Thịnh | 25.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Dây thun lớn |
9 | bịch | Việt Nam, Dây thun lớn, Long Thịnh | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Dây thun nhỏ |
9 | bịch | Việt Nam, Dây thun nhỏ, Long Thịnh | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Dây rút nhựa 40cm x 5mm |
9 | bịch | Việt Nam, Dây rút nhựa 40cm x 5mm, Long Thịnh | 43.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Đồ bấm 2 lỗ KW9670 |
9 | cái | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Đục lỗ Kw-TriO 9670, Kw-TriO | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Đồ chuốt chì quay tay Deli 733 |
9 | cái | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Đồ chuốt chì quay tay Deli 733 chú lính, Deli | 80.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Đồ chuốt chì |
9 | cái | Việt Nam, Chuốt bút chì S-555, G-Star | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Đồ lau bảng |
9 | cái | Việt Nam, Lau bảng, Long Thịnh | 15.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Gôm Pentel |
45 | cục | Nhật (Thương mại tại Việt Nam), Gôm Pentel ZEH-03, Pentel | 8.748 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Gôm Pentel trung |
45 | cục | Nhật (Thương mại tại Việt Nam),, Gôm Pentel ZEH-05, Pentel | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Gỡ kim |
9 | cái | Trung Quốc (thương mại tại Việt Nam), Gỡ kim, Eagle | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Keo khô Double 8g |
45 | lọ | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Hồ khô 8g, Double A | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Keo khô Korea 8g |
9 | lọ | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Hồ khô 8g, Double A | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Keo khô Staedtler 22g |
9 | lọ | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Keo khô 22g, Double A | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Keo khô Staedtler 8g |
9 | lọ | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Hồ khô 8g, Double A | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Keo nước nhỏ 3K |
9 | lọ | Việt Nam, Keo nước 3K (30ml) | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Kéo lớn K19 |
9 | cây | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Kéo K19 (24cm) | 23.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Kéo lớn K20 |
45 | cây | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Kéo K20 (25cm) | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Kéo lớn Suremark |
9 | cây | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Kéo S100 (215mm) | 21.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Kéo nhỏ Suremark |
9 | cây | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Kéo S180 | 14.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Kéo Lớn No.6010 - Deli Stainless |
9 | cây | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Kéo S100 (215mm) | 21.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Kéo nhỏ No.6010 - Deli Stainless |
9 | cây | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Kéo S180 | 14.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Kẹp Acco nhựa |
9 | hộp | Trung Quốc( Thương mại tại Việt Nam), Acco nhựa SQ9080C-50, SureMark | 24.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Kẹp Acco sắt |
9 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Acco SDI sắt, SDI | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Kệ 2 tầng mika |
9 | cái | Việt Nam, Kệ 2 tầng trượt mica, TTM | 131.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Kệ 2 tầng nhựa |
9 | cái | Việt Nam, Kệ 2 tầng nhựa trượt, TTM | 41.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Kệ 3 tầng mika |
9 | cái | Việt Nam, Kệ 3 tầng trượt mica, TTM | 182.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Kệ 3 tầng nhựa |
9 | cái | Việt Nam, Kệ 3 tầng nhựa trượt, TTM | 60.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Kệ đựng bút xoay 3009 |
9 | cây | Việt Nam, Hộp cắm bút xoay 3004, TTM | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Kệ hồ sơ 1 ngăn xéo |
9 | cái | Việt Nam, Kệ rổ xéo 1 ngăn, TTM | 17.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Kệ hồ sơ 3 ngăn xéo |
9 | cái | Việt Nam, Kệ rổ xéo 3 ngăn liên hoàn, TTM | 35.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Kiềm gở kim |
9 | cây | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Kiềm gỡ kim 1039A, Eagle | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Kim bấm cong Surmark |
9 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Kim bấm cong số 3 SQ-2088R, SureMark | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Kim bấm tập số 10 Double |
9 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Kim Bấm No.10, Double A | 4.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Kim bấm tập số 10 SDI |
90 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Kim Bấm No.10, Double A | 4.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Kim bấm tập số 23/10 KWTRIO (70t) |
9 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Kim bấm tập số 23/10 KWTRIO, KW-TriO | 18.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Kim bấm tập số 23/13 KWTRIO (100t) |
9 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Kim bấm tập số 23/13 KWTRIO, KW-TriO | 20.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Kim bấm tập số 23/15 KWTRIO (130t) |
9 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Kim bấm tập số 23/15 KWTRIO, KW-TriO | 25.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Kim bấm tập số 23/17 KWTRIO (150t) |
9 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Kim bấm tập số 23/17 KWTRIO, KW-TriO | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Kim bấm tập số 23/20 KWTRIO (170t) |
9 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Kim bấm tập số 23/20 KWTRIO, KW-TriO | 30.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Kim bấm tập số 23/23 KWTRIO (200t) |
9 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Kim bấm tập số 23/23 KWTRIO, KW-TriO | 37.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Kim bấm tập số 23/6 KWTRIO (15t) |
9 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Kim bấm tập số 23/6 KWTRIO, KW-TriO | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Kim bấm tập số 23/8 KWTRIO (50t) |
9 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Kim bấm tập số 23/8 KWTRIO, KW-TriO | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Kim bấm tập số 24/6 KWTRIO (30t) |
9 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Kim bấm tập số 24/6 KWTRIO, KW-TriO | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Kim bấm tập số 3 KWTRIO |
90 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam) ,Kim bấm số 3 Double A | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Kim kẹp giấy C32 |
9 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Kẹp giấy C32 | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Kim kẹp giấy C62 |
90 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Kẹp giấy C62 | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Kim kẹp giấy C82 |
18 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Kẹp giấy C82 | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Lưỡi dao rọc giấy lớn |
9 | hộp | Việt Nam, Lưỡi dao LC-18- 18mm, G-star | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Lưỡi dao rọc giấy nhỏ |
9 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Lưỡi dao SDI-9mm, SDI | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Máy bấm kim 50LA KWTRIO 200 TỜ |
9 | cái | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Máy Bấm Kim Lớn KW.Trio 50LA (200 tờ), KW-TriO | 407.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Máy bấm kim 50SA KWTRIO 100 TỜ |
9 | cái | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Máy Bấm Kim KW Trio 50SA (100 tờ), KW-TriO | 363.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Máy bấm lổ 978 |
9 | cái | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Đục lỗ KW-TriO 978 (Đục 30 tờ), KW-TriO | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Máy bấm lổ nhỏ Sumark |
9 | cái | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Máy bấm lỗ C203, STACOM | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Máy bấm tập số 10 Plus |
9 | cái | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Bấm kim số 10, Double A | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Máy bấm tập số 10 Plus có 2 hộp kim |
18 | cái | Việt Nam, Bộ bấm kim số 10 + 2 hộp kim Plus PS-10E | 44.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Máy bấm tập số 10 SDI |
9 | cái | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Bấm kim số 10, Double A | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Máy bấm tập số 3 kim cong Sumark |
9 | cái | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Bấm kim cong số 3 SQ-2088, Suremark | 151.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Máy bấm tập số 3 Eagle |
9 | cái | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Bấm kim số 3 Eagle 207 | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Máy tính fx-580VNX |
9 | cái | Nhật (Thương mại tại Việt Nam), Máy Tính Casio FX 580 VN X, Casio | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Máy tính FX 570 VN PLUS |
9 | cái | Nhật (Thương mại tại Việt Nam), Máy tính Casio FX-570VN PLUS Casio | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Mực bút lông dầu TL |
9 | lọ | Việt Nam, Mực bút lông dầu PMI-01, Thiên Long | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Mực Tampon Shiny S62 |
9 | lọ | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Mực Dấu Shiny S62 - 28ml | 42.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Nam châm hít bảng (12 viên/vĩ) |
9 | vĩ | Việt Nam, Nam Châm Hít Bảng (Vỉ 12 viên) 3,5 cm | 18.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Nước lau bảng |
9 | lọ | Việt Nam, Nước lau bảng chuyên dụng Tân Hà (250ml), Tân hà | 48.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Pin 2A Maxell, |
108 | cục | Indonesia (Thương mại tại Việt Nam), Pin 2A Maxell | 5.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Pin 3A Maxell, |
108 | cục | Indonesia (Thương mại tại Việt Nam), Pin 3A Maxell | 5.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Pin Energizer 2A, 3A |
18 | cục | Thái Lan (Thương mại tại Việt Nam), Pin Energizer AA, AAA | 18.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Pin PC CR2030 |
9 | cục | Indonesia (Thương mại tại Việt Nam), Pin CMOS CR2032 3V, Maxell | 18.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Ruột chì bấm 0,5 - 0,7 Moami |
9 | ống | Indonesia (Thương mại tại Việt Nam), Ruột chì Faster 0.5-0.7, Faster | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Sổ A4 mỏng |
18 | cuốn | Việt Nam, Sổ CK A4, Long Thịnh | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Sổ A4 Ricoh |
18 | cuốn | Việt Nam, Sổ da CK A4, Long Thịnh | 45.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Sổ da A4 dày |
18 | cuốn | Việt Nam, Sổ CK A4, Long Thịnh | 47.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Sổ Caro A3- dày |
18 | cuốn | Việt Nam,Sổ Caro 30x40 dày (A3), Long Thịnh | 37.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Sổ Caro A3- mỏng |
18 | cuốn | Việt Nam, Sổ Caro 30x40 mỏng (A3), Long Thịnh | 28.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Sổ họp |
18 | cuốn | Việt Nam, Sổ da CK, Long Thịnh | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Tampon Shiny PET-300 |
18 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam),Tampon PET-300 thường, Shiny | 62.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Tampon Shiny S-300-7 |
18 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Tampon Shiny S-300-7, Shiny | 75.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Tampon Shiny S-822-7 |
18 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Tampon Shiny S-852-7, Shiny | 43.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Tampon Shiny S-823-7 |
18 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Tampon Shiny S-823-7, Shiny | 70.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Tampon Shiny S-824-7 |
18 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Tampon Shiny S-824-7, Shiny | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Tampon Shiny S-827-7 |
18 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Tampon Shiny S-827-7, Shiny | 86.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Tampon Shiny S-842 |
18 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Tampon Shiny S-842, Shiny | 35.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Tampon Shiny SP-3 |
18 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam),Tampon Shiny SP-3, Shiny | 58.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Tampon Shiny dấu tròn S-542 |
18 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Tampon Shiny dấu tròn S-542, Shiny | 64.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Tampon Shiny S-308 |
9 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam) ,ampon con dấu Shiny S-308, Shiny | 45.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Tampon Shiny S-852 |
18 | hộp | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Tampon Shiny S-852, Shiny | 35.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Tampon Trodat 4911 |
18 | hộp | Áo (Thương mại tại Việt Nam),Tampon Trodat 4911, Trodat | 64.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Tampon Trodat 6/4924 |
18 | hộp | Áo (Thương mại tại Việt Nam),Tampon Trodat 6/4924, Trodat | 97.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Tập 100 trang Vibook |
9 | cuốn | Việt Nam, Tập 100 trang Subaru, Vĩnh Thịnh | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Tập 200 trang Vibook |
9 | cuốn | Việt Nam, Tập 200 trang Subaru, Vĩnh Thịnh | 20.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Thước 2 tấc |
18 | cây | Việt Nam, Thước kẻ dẻo WinQ 20cm, Quy Lực | 4.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Thước 3 tấc |
27 | cây | Việt Nam, Thước thẳng Thiên Long SR-03, Thiên Long | 8.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Giấy A4 80 |
1800 | ream | Việt Nam, CleverUp A4 80gsm, Tổng Công ty giấy Việt Nam | 75.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Giấy A3 80 |
45 | ream | Thái Lan (Thương mại tại Việt Nam), Double A A3 80gsm A3, Double A | 151.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Giấy A5 80 |
18 | ream | Thái Lan (Thương mại tại Việt Nam), Double A A3 80gsm A3, Double A | 151.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Giấy decan A4 tomy |
9 | xấp | Việt Nam, Giấy decal A4 Tomy, Tomy | 106.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Giấy in epson S014579 (1 mặt) (20 tờ/ram) |
9 | ream | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Giấy in Epson S014579, Epson | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Giấy nhãn Tom các số |
9 | xấp | Việt Nam, Giấy nhãn Tomy A5, 10 tờ /tập Số 99-124, Tomy | 8.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Giấy niêm phong |
9 | xấp | Việt Nam, Giấy Pelure A4 ( 100 tờ/ xấp), Long Thịnh | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Giấy pho màu 80 A4 |
9 | ream | Việt Nam, Giấy Ford 80gsm, A4, Long Thịnh | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Bìa 3 dây 07P dày - Thảo Linh hoặc tương đương |
45 | cái | Việt Nam, Bìa 3 dây 07P dày, Thái Dương | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Bìa 3 dây 10P dày - Thảo Linh hoặc tương đương |
45 | cái | Việt Nam, Bìa 3 dây 10P dày, Thái Dương | 17.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Bìa 3 dây 15P dày - Thảo Linh hoặc tương đương |
45 | cái | Việt Nam, Bìa 3 dây 15P dày, Thái Dương | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Bìa 3 dây 20P dày - Thảo Linh hoặc tương đương |
45 | cái | Việt Nam, Bìa 3 dây 20P dày, Thái Dương | 25.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Bìa trình ký đơn nhựa |
9 | cái | Việt Nam, Bìa trình ký đơn nhựa A4, Long Thịnh | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Bìa trình ký đôi nhựa HTH |
9 | cái | Việt Nam, Bìa trình ký đôi nhựa A4, Long Thịnh | 25.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Bìa trình ký đôi giả si Y201 |
9 | cái | Việt Nam, Bìa trình ký đôi giả si A4, Long Thịnh | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Bìa phân trang nhựa 12 Double |
9 | bộ | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Bìa Phân Trang Nhựa 12 số Double A | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Bìa lá A4 CS - ĐL |
1080 | cái | Việt Nam, Bìa lá A4, Plus | 1.728 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Bìa lá F4 CS - ĐL |
540 | cái | Việt Nam, Bìa lá F4, Plus | 2.376 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Bìa lổ (1 xấp = 100 cái) |
225 | xấp | Việt Nam, Bìa Lỗ A4, Long Thịnh | 37.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Bìa đóng sách A4 CS |
9 | xấp | Việt Nam, Bìa kiếng, , Long Thịnh | 51.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Bìa còng 5P-7P King Dom |
180 | cái | Việt Nam, Bìa còng 5P-7P A4/F4, Long Thịnh | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Bìa còng 10P King Dom |
18 | cái | Việt Nam, Bìa còng 10P A4/F4, ABBA | 61.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Bìa còng 15F Kingdoom |
9 | cái | Việt Nam, Bìa còng 15P A4/F4, KingJim | 178.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Bìa còng 3P5 simili |
9 | cái | Việt Nam, Bìa còng 3P5 simili A4, Long Thịnh | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Bìa giấy màu A4 (1 xấp = 100 tờ) |
9 | xấp | Việt Nam, Bìa giấy màu A4 (1 xấp = 100 tờ)-180gsm, COINS | 37.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Bìa giấy trắng A4 (1 xấp = 100 tờ) |
9 | xấp | Việt Nam, Bìa giấy trắng A4 (1 xấp = 100 tờ)-180gsm, COINS | 37.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Bìa giấy màu thơm A4 (1 xấp = 100 tờ) |
9 | xấp | Việt Nam, Bìa giấy màu thơm A4 (1 xấp = 100 tờ), Long Thịnh | 75.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Bìa giấy màu A3 (1 xấp = 100 tờ) |
9 | xấp | Việt Nam, Bìa giấy màu A3 (1 xấp = 100 tờ), Long Thịnh | 151.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Bìa dây kéo A4 |
9 | cái | Việt Nam, Bìa dây kéo A4, Long Thịnh | 7.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Bìa Acco A4 Trà Mi |
9 | cái | Trung Quốc (Thương mại tại Việt Nam), Bìa Acco A4 Double A | 6.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Bìa nút A4, F4 |
108 | cái | Việt Nam, Bìa My Clear Khổ A4, F4(240mm x 330mm) | 3.456 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Bìa nút A4 cột dây |
108 | cái | Việt Nam,Bìa nút A4 cột dây màu trắng, Long Thịnh | 5.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Bìa 12 ngăn A4 nút sắt trong tốt |
9 | cái | Việt Nam, Bìa 12 ngăn A4 A4 nút sắt, Long Thịnh | 48.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.