Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0304116599 | HỘ KINH DOANH CƠ SỞ TAM TÂN |
3.630.255.700 VND | 3.630.255.700 VND | 365 day | 31/01/2024 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0309890816 | Công ty TNHH MTV sản xuất thương mại dịch vụ nội thất Bảo Long | Ranked 2 (assessed according to process 2) | |
2 | vn0312628590 | PHUONG NAM RETAIL COMPANY LIMITED | Rank 3 (assessed according to process 2) |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bút lông bảng WB.07 |
3100 | Cây | WB.07 Bến Nghé - Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bút lông dầu 2 đầu |
10 | Cây | PM09 Thiên Long - Việt Nam | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bút lông kim PM.04 |
12000 | Cây | PM04 - Thiên Long - Việt Nam | 7.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bút xoá dán lớn |
600 | Cây | WH-105T - Plus - Việt Nam | 18.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bút xoá nước |
500 | Cây | FO.CP02 Thiên Long - Việt Nam | 15.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cây ghim giấy |
15 | Cây | Xukiva 178 - Việt Nam | 12.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Dao lam |
10000 | Cái | Tiantian - Trung Quốc | 450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Dao rọc giấy lớn |
380 | Cây | No.0423 - SDI - Đài Loan | 14.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Đất sét |
50 | Hộp | MC-04 Thiên Long - Việt Nam | 18.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Dây đeo thẻ kẹp |
10000 | Dây | DAYK01 - Việt Nam | 1.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Dây thun lớn |
20 | Bịch | Lợi Lợi - Việt Nam | 87.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Dây thun nhỏ |
1000 | Kg | Lợi Lợi - Việt Nam | 54.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Decal dán đế xanh |
220 | xấp | Ageless - Gia Linh - Việt Nam | 68.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Đĩa DVD+hộp |
8000 | Cái | Maxell - Đài Loan | 12.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Đồ chuốt viết chì |
50 | Cái | S019 Thiên Long - Việt Nam | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Đồ gỡ kim |
30 | Cái | Eagle 1029 - Đài Loan | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Giấy 2,3 liên 210 (3-4-5 Liên) |
2000 | Thùng | Liên Sơn - Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Giấy A4, 80g/m2 |
4300 | Gram | Clever up - Bãi Bằng - Việt Nam | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Giấy Bao Tập |
500 | Tờ | BT01 - Việt Nam | 3.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Giấy cảm nhiệt 80mm |
55000 | Cuộn | Oij - Thái Lan | 8.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Giấy Decal |
200 | Xấp | Tomy - Việt Nam | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Giấy ford màu A4-170 |
2200 | Gram | Aone - Khải Hoàng - Việt Nam | 74.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Giấy in tem |
280 | Cuộn | Data.50m - Việt Nam | 78.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Giấy niêm phong |
20 | Xấp | Pelure - Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Giấy Note Pronoti 3 * 4 |
50 | Xấp | No. 3*4 - Pronoti - Trung Quốc | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Giấy Note Pronoti 3 * 5 |
30 | Xấp | No. 3*5 - Pronoti - Trung Quốc | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Giấy ronel A4 (BB) |
2000 | Gram | A-One 68gsm - Khải Hoàn - Việt Nam | 51.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Giấy than |
35 | Xấp | Gstar - Thái Lan | 72.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Giấy trắng in 80 A3 |
100 | Gram | Excell.80 A3 An Hòa/ Khải Hoàn - Việt Nam | 134.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Giấy trắng in 80 A5 |
12000 | Gram | Excell.80 A5 An Hòa/ Khải Hoàn - Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Giấy trắng in A4 80 |
6000 | Gram | Excell.80 A4 An Hòa/ Khải Hoàn - Việt Nam | 61.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Giấy Y Tế 40 x 50 |
2000 | Kg | Linh Xuân - Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Gôm nhỏ E-03 |
150 | Cục | Thiên Long E.03 - Việt Nam | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Hồ đen |
50 | Hộp | HĐ01 - Việt Nam | 2.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Hồ nước lớn |
60 | Chai | GL.202 - Bến Nghé - Việt Nam | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Hộp Accord nhựa |
50 | hộp | Suremark - Đài Loan | 28.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Kệ 01 ngăn |
100 | Cái | Xukiva - Việt Nam | 14.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Kệ 03 ngăn |
50 | Cái | Xukiva - Việt Nam | 32.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Kệ 3 tầng Mica 169 |
10 | Cái | 169 Xukiva - Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Kệ 3 tầng Mica 180.3 |
10 | Cái | 180.3 Xukiva - Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Kéo cắt thuốc Inox |
5 | Cây | Everbest - Pakistan | 43.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Keo dán 30 ml |
46000 | Chai | WINQ Glue GL-07 30 ml - Việt Nam | 2.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Kéo văn phòng lớn |
520 | Cây | K.19 Zheng Tian - Trung Quốc | 21.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Kẹp bướm 15mm |
380 | Hộp | Echolax/ Vân Sơn - Trung Quốc | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Kẹp bướm 19mm |
500 | Hộp | Echolax/ Vân Sơn - Trung Quốc | 4.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Kẹp bướm 25mm |
20 | Hộp | Echolax/ Vân Sơn - Trung Quốc | 6.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Kẹp bướm 32mm |
500 | Hộp | Echolax/ Vân Sơn - Trung Quốc | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Kẹp bướm 41mm |
10 | Hộp | Echolax/ Vân Sơn - Trung Quốc | 14.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Kẹp bướm 51mm |
60 | Hộp | Echolax/ Vân Sơn - Trung Quốc | 22.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Kẹp giấy C62 |
4000 | Hộp | C.62 Vân Sơn - Trung Quốc | 2.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Khăn giấy hộp |
250 | Hộp | Puppy - Việt Nam | 22.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Khăn giấy khô |
2000 | Bịch | Bless you - Giấy Sài Gòn | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Khăn giấy ướt |
2000 | Bịch | Puno - Phương Ngọc - Việt Nam | 24.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Kim bấm 23/13 |
30 | Hộp | 0023D- KW.Trio - Trung Quốc | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Kim bấm 23/15 |
10 | Hộp | 0023F- KW.Trio - Trung Quốc | 21.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Kim bấm 23/23 |
5 | Hộp | 0023N- KW.Trio - Trung Quốc | 32.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Kim bấm 23/10 |
15 | Hộp | 0023A- KW.Trio - Trung Quốc | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Kim bấm 23/17 |
5 | Hộp | 0023H- KW.Trio - Trung Quốc | 25.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Kim bấm 23/20 |
10 | Hộp | 0023K- KW.Trio - Trung Quốc | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Kim bấm 23/8 |
5 | Hộp | 00238- KW.Trio - Trung Quốc | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Kim bấm số 10 |
8300 | Hộp | FO-STS02 - Thiên Long - Việt Nam | 2.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Kim bấm số 3 |
60 | Hộp | FO-STS01 - Thiên Long - Việt Nam | 5.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Lưỡi dao rọc giấy lớn |
15 | Hộp | No.1404 - SDI - Đài Loan | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Lưỡi dao rọc giấy nhỏ |
5 | Hộp | No.1403 - SDI - Đài Loan | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Máy tính |
25 | Cái | CASIO HL-122TV - Trung Quốc | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Máy tính |
10 | Cái | Casio JS.120L - Trung Quốc | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Máy tính |
7 | Cái | Casio 9933 - Trung Quốc | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Miếng trình ký post it |
580 | Vỉ | Post - it 3M - Mỹ | 34.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Mực BLB WB01 |
5 | Hộp | WBI-01-Thiên long - Việt Nam | 21.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Mực chuyện dụng |
10 | Chai | Shiny SI-63 - Đài Loan | 64.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Mực con dấu S62 |
350 | Chai | Shiny S62 - Đài Loan | 34.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Mực in tem mã vạch Ribbon dạng cuộn 110mm*300m |
50 | Cuộn | RIBBON WAX W21 - Inkato - Singapore | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Mực lông dầu |
2 | Chai | PMI-01 - Thiên Long - Việt Nam | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Pin 2A |
2000 | Viên | Maxell Ankaline - Trung Quốc | 7.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Pin 2A |
10000 | Viên | R6P (AR) 4P Maxcell - Indonesia | 2.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Pin 3A |
4400 | Viên | Maxell Ankaline - Trung Quốc | 7.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Pin bộ đàm |
4 | Cục | Motorola - Trung Quốc | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Pin Đại |
1100 | Viên | R20C-UMI - Pinaco - Việt Nam | 6.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Pin nút áo AG3 |
2 | Vĩ | Maxell AG3 - Đài Loan | 32.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Pin sạc 3A |
10 | Cục | AAA HR03 -Energizer - Nhật Bản | 73.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Pin tiểu |
1300 | Viên | R6-UM3 - AA -Pinaco - Việt Nam | 1.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Pin trung |
350 | Viên | R14UT/2S Panasonic - Thái Lan | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Pin vuông 9 volt |
350 | Viên | 6F22KGG SP - 1U -TOSHIBA - Singapore | 14.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Plastic bao tập |
8 | Cây | BT01 - Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Sáp đếm tiền |
300 | Hộp | 3K - Việt Nam | 4.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Sáp thơm |
600 | Hộp | Glade - SCJohnson - Việt Nam | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Sổ Caro 16 * 24 dày |
40 | Cuốn | Caro 16D Tiến Phát - Việt Nam | 22.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Sổ Caro 21 * 33 dày |
20 | Cuốn | Caro 21D - Tiến Phát - Việt Nam | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Sổ Caro 30* 40 dày |
60 | Cuốn | Caro 30D - Tiến Phát - Việt Nam | 54.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Tăm bông |
100 | Bịch | Lovely - Việt Nam | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Tampoon 110*70mm |
30 | Cái | SP3 - Shiny - Đài Loan | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Tampoon 57*88mm |
5 | Cái | SP2 - Shiny - Đài Loan | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Tập học sinh 100 trang |
2100 | Cuốn | Tiến Phát - Việt Nam | 4.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Tập học sinh 200 trang |
50 | Cuốn | Tiến Phát - Việt Nam | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Thẻ đeo nhân viên |
10000 | Cái | Kingstar- Việt Nam | 850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Thước nhựa dẽo 30cm |
500 | Cây | SR.03 - WinQ - Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Thước nhựa dẽo 50cm |
10 | Cây | SR.05 - WinQ - Việt Nam | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | USB 32G |
4 | Cái | Kingston - Trung Quốc | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | USB 64G |
8 | Cái | Kingston - Trung Quốc | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Bấm kim 50 LA |
5 | Cái | 50LA Kwtrio - Trung Quốc | 435.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Bấm kim số 03 - 207 |
40 | Cái | Eagle 207 - Đài Loan | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Bấm kim số 10 |
1000 | Cái | FOST02 Thiên Long - Việt Nam | 18.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Bấm lỗ 9670 |
5 | Cái | 9670 Kwtrio - Trung Quốc | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Bấm lỗ 978 |
7 | Cái | 978 Kwtrio - Trung Quốc | 74.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Bàn cắt giấy |
4 | Cái | LECO - Việt Nam | 235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Băng keo 2mặt xốp 2.5P 3M 5952 VHB |
100 | Cuộn | 3M 5952 VHB - Mỹ | 24.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Băng keo giấy 1.6P |
3600 | Cuộn | Masking Tape - Angle - Đại Dương - Việt Nam | 2.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Băng keo hai mặt 1.2P |
2400 | Cuộn | 2M1,2P - Tape House - Đại Dương - Việt nam | 1.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Băng keo si 3.6P |
48 | Cuộn | Si 3,5P - Tape House - Đại Dương - Việt Nam | 9.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Băng keo si 5P |
100 | Cuộn | Si 5P - Tape House - Đại Dương - Đại Dương | 11.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Băng keo trong 5P - 100y |
2400 | Cuộn | T5P/100 - Tape House - Đại Dương - Đại Dương | 11.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Băng keo văn phòng 1.8P |
500 | Cuộn | VP1,8 - Tape House - Đại Dương - Việt Nam | 2.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Bìa (cặp) 12 ngăn |
50 | Cái | F8214 Size A4 Vĩnh Cường - Việt Nam | 32.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Bìa 2 kẹp F4 |
240 | cái | KS-C313F - LD - Long Dinh - Việt Nam | 24.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Bìa 3 dây gáy vải 7p |
750 | Cái | 3D7P Thái Dương - Việt Nam | 9.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Bìa 3 dây gáy vải 7P cao cấp |
400 | Cái | 7P Thảo Linh - Việt Nam | 11.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Bìa Accor nhựa A4 |
180 | Cái | A4FO - PPFFA4 - Thiên Long - Việt Nam | 5.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Bìa cây gáy nhựa cao cấp |
100 | Cái | Q311 - Vĩnh Cường - Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Bìa cây gáy nhựa dày |
300 | Cái | FO-RC01 - Thiên Long - Việt Nam | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Bìa còng 2.5p |
10 | Cái | Kingstar - Việt Nam | 26.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Bìa còng 3,5P DK |
40 | Cái | Kingstar - Việt Nam | 28.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Bìa còng có lỗ 10P |
61 | Cái | 10P DK - Việt Nam | 58.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Bìa còng có lỗ 5P |
40 | Cái | 5P DK - Việt Nam | 36.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Bìa còng có lỗ 7P |
100 | Cái | 7P ABBA - Việt Nam | 28.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Bìa còng có lỗ 7P |
85 | Cái | 7P DK - Việt Nam | 36.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Bìa da 80 lá A4 |
250 | Cái | Clear Book - Trung Quốc | 51.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Bìa gấp SIMILI 2 mặt F4 |
80 | Cái | Ageless - Việt Nam | 23.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Bìa kiếng A3 |
5 | Xấp | Hoa Sen - Việt Nam | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Bìa kiếng A4 |
30 | Xấp | Hoa Sen - Việt Nam | 48.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Bìa lá E.310 A4 |
10000 | Cái | FOCH03/E.310 - Thiên Long - Việt Nam | 1.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Bìa lỗ vuông góc A4 |
300 | Xấp | FOCS03 Thiên Long - Việt Nam | 32.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Bìa mỏng A3 khổ lớn |
2000 | Tờ | SP1526 - Đồng Nai - Việt Nam | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Bìa nút |
1500 | Cái | LD -209F - Long Dinh - Việt Nam | 2.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Bìa phân trang nhựa 12 ngăn |
25 | Xấp | Color in. No.12 - LD - Long Dinh - Việt Nam | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Bìa thái A3 khổ lớn |
30 | Xấp | TenPlus - Khải Hoàng - Việt Nam | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Bìa thái A4 |
50 | Xấp | TenPlus - Khải Hoàng - Việt Nam | 29.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Bìa trình ký đôi |
600 | Cái | TK01 - Ageless - Gia Linh - Việt Nam | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Bìa trình ký đơn 2 mặt |
20 | Cái | TK02 - Ageless - Gia Linh - Việt Nam | 11.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Bút 04 ngòi ( 4 màu ) |
360 | Cây | M&G-ABP80371 - Trung Quốc | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Bút bi xanh |
40000 | Cây | TL FO-03/VN - Thiên Long - Việt Nam | 2.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Bút bi xanh |
200 | Cây | TL 047 - Thiên Long - Việt Nam | 4.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Bút bi xanh |
40 | Cây | TL 095 - Thiên Long - Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Bút cắm bàn |
2000 | Bộ | FO PH01 - Thiên Long - Việt Nam | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Bút chì gỗ 2B |
1200 | Cây | G.STAR- GS009-2B- Vâng Thiên - Trung Quốc | 2.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Bút chì sáp 12 màu CR-016 |
150 | Hộp | CR-C016 - Thiên long - Việt Nam | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Bút dạ quang HL03 |
600 | Cây | HL.03 - Thiên Long - Việt Nam | 6.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Bút lông 12 màu FP 01 |
100 | Hộp | FP.01 - Thiên Long - Việt Nam | 21.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.