Summer 2024 maintenance at main facility

Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Summer 2024 maintenance at main facility
Bidding method
Online bidding
Tender value
17.706.222.000 VND
Publication date
14:25 26/07/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Non-consulting
Approval ID
1748/QĐ-ĐHCN
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Industrial University of Ho Chi Minh City
Approval date
24/07/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0311166625

TECHLAB INSTRUMENTS AND CHEMICAL CORPORATION

16.780.357.000 VND 16.780.357.000 VND 45 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0304201082 SAO VIET TECHNOLOGIES CO., LTD Grade III contractor
2 vn0309798761 NHUT TAN INSTRUMENTS TRADING COMPANY LIMITED Grade II contractor

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.794.000
2 Tủ sấy đa năng
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
3 Tủ sấy đa năng
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.336.000
4 Tủ sấy đa năng
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
5 Máy ly tâm EBA 200S
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.403.000
6 Tủ sấy đa năng
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
7 Cân kỹ thuật 2 số lẻ, model: TE 412 - Xuất xứ: Sartorius - Đức
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.543.000
8 Tủ sấy đa năng
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
9 Máy nhân gen thường
1 cái Theo quy định tại Chương V 36.212.000
10 Tủ sấy chén đĩa
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
11 Máy ly tâm
1 cái Theo quy định tại Chương V 26.169.000
12 Máy đo PH, model: PH7110
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.389.000
13 Bếp hồng ngoại đôi Malloca
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.012.000
14 Máy lắc vạn năng, model: SK-O-330-PRO Scilogex-Mỹ, s/n: 0S3E0200001
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
15 Tủ cấy vi sinh D*R*C 1100*925*1600
1 cái Theo quy định tại Chương V 11.836.000
16 Máy lắc tròn IKA
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
17 Tủ cấy vô trùng
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.469.000
18 Máy lắc tròn IKA
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
19 Kính hiển vi soi ngược, hiệu: Kruss, model: MBL - 3100
1 cái Theo quy định tại Chương V 25.608.000
20 Máy lắc tròn
1 cái Theo quy định tại Chương V 10.208.000
21 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.334.000
22 Máy lắc tròn
1 cái Theo quy định tại Chương V 10.208.000
23 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.334.000
24 Máy sắc ký khí
1 cái Theo quy định tại Chương V 132.044.000
25 Cân kỹ thuật 2 số lẻ, model: TE 412, xuất xứ: Sartorius - Đức
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.543.000
26 Máy quang phổ, model: Genesys 20, hãng: Thermo - Mỹ, s/n: 356Q353012
1 cái Theo quy định tại Chương V 31.537.000
27 Tủ sấy, hiệu: Memmert-Đức, model; UNB400, s/n: C412-1516
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.336.000
28 Máy quang phổ so màu Vis Genesys
1 cái Theo quy định tại Chương V 31.537.000
29 Tủ sấy Shellab
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
30 Máy quang phổ so màu Vis Genesys
1 cái Theo quy định tại Chương V 31.537.000
31 Máy ly tâm, hiệu: Hettich-Đức, model: EBA 20S, s/n: 0336
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
32 Máy quang phổ so màu Vis Genesys
1 cái Theo quy định tại Chương V 57.772.000
33 Tủ hút khí độc
1 cái Theo quy định tại Chương V 44.473.000
34 Máy quang phổ so màu Vis Genesys
1 cái Theo quy định tại Chương V 31.537.000
35 Tủ cấy vô trùng + chân
1 cái Theo quy định tại Chương V 29.150.000
36 Máy quang phổ so màu Vis Genesys
1 cái Theo quy định tại Chương V 31.537.000
37 Cân phân tích Satorious, model CPA324S, s/n: 0025002766
1 cái Theo quy định tại Chương V 9.460.000
38 Máy quang phổ
1 cái Theo quy định tại Chương V 57.772.000
39 Máy Quang phổ Vis
1 cái Theo quy định tại Chương V 52.085.000
40 Máy quang phổ
1 cái Theo quy định tại Chương V 57.772.000
41 Máy hút khí độc, hiệu: ESCO-Singapore, model: EFA-4 UDRVW-8, s/n: 2012-71076
1 cái Theo quy định tại Chương V 33.924.000
42 Máy sắc ký lỏng cao áp HPLC
1 cái Theo quy định tại Chương V 131.060.000
43 Cân kỹ thuật 2 số lẻ, model: TE 412 - Xuất xứ: Sartorius - Đức
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.543.000
44 Máy quang phổ hồng ngoại
1 cái Theo quy định tại Chương V 246.372.000
45 Cân điện tử 3 số lẻ
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.687.000
46 Máy lọc nước
1 cái Theo quy định tại Chương V 32.758.000
47 Máy đo độ cứng
1 cái Theo quy định tại Chương V 33.946.000
48 Máy lọc nước WG203
1 cái Theo quy định tại Chương V 32.758.000
49 Thiết bị chuẩn độ điện thế (tự động)
1 cái Theo quy định tại Chương V 31.757.000
50 Máy cất nước 10L/giờ, model: A3-10 MO, xuất xứ: Nga
1 cái Theo quy định tại Chương V 11.836.000
51 Cân phân tích, hiệu: Sartorius-Đức, model: TE 214S, s/n: 0027709169
1 cái Theo quy định tại Chương V 9.460.000
52 Bể rửa siêu âm, model: B3510E- DTH hiệu: Brason, s/n: EMC12099073G
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
53 Cân điện tử 2 số lẻ, model: TE 412, hãng: Sartorius, s/n: 27508659
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.543.000
54 Bể rửa siêu âm, model: B3510E-DTH, hiệu: Brason, s/n: EMC12099072G
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
55 Máy khuấy từ gia nhiệt (từ 5-10 chỗ), model: MS-H-S10 Scilogex-Mỹ, s/n: OMSE 0200003
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.037.000
56 Máy tạo giấy tờ 02 nồi, sản xuất theo Rapit - Koethen
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 34.639.000
57 Máy đo pH để bàn PRO, model: BP 3001 Trans Instrument - Singapore, s/n: TI 1200788
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.389.000
58 Máy nghiền bột giấy theo tiêu chuẩn dạng đứng
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 31.416.000
59 Tủ sấy đa năng
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.336.000
60 Hệ thống kiểm soát và nghiền bột giấy tái sinh trong phòng thí nghiệm
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 40.920.000
61 Bếp cách thủy Memmert
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.776.000
62 Thiết bị nấu bột giấy dạng xoay
1 cái Theo quy định tại Chương V 35.211.000
63 Bơm hút chân không, model: DOA-P504-BN, xuất xứ: GAST - Mỹ
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.499.000
64 Máy nghiền Hà Lan (máy đánh bột giấy Valley)
1 cái Theo quy định tại Chương V 27.313.000
65 Cân phân tích, hiệu: Sartorius - Đức, model: TE 214S, s/n: 0027709150
1 cái Theo quy định tại Chương V 9.460.000
66 Máy lọc nước siêu sạch - Easypure II RE/UV
1 cái Theo quy định tại Chương V 55.319.000
67 Tủ sấy đa năng
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.336.000
68 Máy đo sức căng bề mặt, hãng: VWR, model: 60315-000, s/n: 0009750
1 cái Theo quy định tại Chương V 58.894.000
69 Bể rửa siêu âm khử khí
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.563.000
70 Máy đo sức căng bề mặt, hãng: VWR, model: 60315-000, s/n: 0009749
1 cái Theo quy định tại Chương V 58.894.000
71 Tủ hút khí độc
1 cái Theo quy định tại Chương V 33.066.000
72 Hệ thống phá mẫu
1 cái Theo quy định tại Chương V 39.171.000
73 Bộ phễu lọc và bơm hút chân không
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.992.000
74 Hệ thống sắc ký lỏng cao áp (HPLC), model: Agilent 1260, sx: Agilent Technologies/Mỹ
1 cái Theo quy định tại Chương V 134.310.000
75 Máy ly tâm EBA - 8S
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.366.000
76 Hệ thống sắc ký khí, model: Agilent 7890B GC
1 cái Theo quy định tại Chương V 132.044.000
77 Bộ phễu lọc và bơm hút chân không
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.992.000
78 Hệ thống sắc ký Ion (IC) và máy tính đồng bộ điều khiển, model Integrion, sx: Thermo Scientific
1 cái Theo quy định tại Chương V 130.383.000
79 Bể điều nhiệt 5 lít Julabo, hiệu: Julabo - Đức, model: F12-ED, s/n: 10219035
1 cái Theo quy định tại Chương V 10.549.000
80 Máy so màu Konica Minolta
1 máy Theo quy định tại Chương V 40.854.000
81 Cân điện tử 2 số lẻ, model: TE 412, hãng: Sartorius, s/n: 27508668
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.543.000
82 Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS
1 cái Theo quy định tại Chương V 186.758.000
83 Lò nung
1 cái Theo quy định tại Chương V 15.565.000
84 Máy chuẩn độ điện thế 848 Titrino Plus
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 37.587.000
85 Tủ sấy đa năng - Multi Purpose Oven Shellab - USA, model: CE3F-2
1 cái Theo quy định tại Chương V 22.517.000
86 Thiết bị xác định điểm đông đặc (Freezing Point), model: K29790
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 44.352.000
87 Máy trích béo
1 cái Theo quy định tại Chương V 34.375.000
88 Thiết bị đông khô
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 42.702.000
89 Bô phá hủy mẫu 8 vị trí, model: 2508 Basic
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.469.000
90 Thiết bị phân tích tích cỡ hạt Zeta
1 cái Theo quy định tại Chương V 64.251.000
91 Máy ly tâm
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.366.000
92 Nitrogen/ Protein Determinator Leco FP-528
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 102.355.000
93 Cân phân tích 4 số lẻ
1 cái Theo quy định tại Chương V 9.460.000
94 Thiết bị thí nghiệm hóa (Ultrasonic CE)
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.700.000
95 Tủ hút khí độc hóa chất
1 cái Theo quy định tại Chương V 11.803.000
96 Thiết bị thí nghiệm hóa (Ultrasonic CE)
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.700.000
97 Tủ sấy, hiệu: Memmert-Đức, model: UNB400, s/n: C412-1526
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.336.000
98 Lò nung, hiệu Thermolyne-USA, model: F48010, s/n: SR1285081208915
1 cái Theo quy định tại Chương V 15.675.000
99 Bếp cách thủy
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.818.000
100 Lò nung, hiệu Thermolyne-USA, model: F48010, s/n: SR 1285081208915
1 cái Theo quy định tại Chương V 15.675.000
101 Bếp hồng ngoại đôi Malloca dùng trong phòng thí nghiệm
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.012.000
102 Lò nung Thernolyne
1 cái Theo quy định tại Chương V 15.675.000
103 Cân phân tích, model: TE 214S, xuất xứ: Sartorius - Đức
1 cái Theo quy định tại Chương V 9.460.000
104 Lò nung Thermolyne
1 cái Theo quy định tại Chương V 15.675.000
105 Bể điều nhiệt lạnh
1 cái Theo quy định tại Chương V 10.835.000
106 Lò nung Thermolyne
1 cái Theo quy định tại Chương V 15.675.000
107 Máy cất quay chân không, model: RV 10 control V, xuất xứ IKA-Đức/TQ
1 cái Theo quy định tại Chương V 17.732.000
108 Lò nung Thermolyne
1 cái Theo quy định tại Chương V 15.675.000
109 Máy đo pH- Satorious, model: DOCU-PH, s/n: 23955139
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.821.000
110 Lò nung Lenton
1 cái Theo quy định tại Chương V 15.675.000
111 Tủ cấy vi sinh - Laminar Flow Cabinet, hiệu: Uniequip, model: UNIFlow UVU700
1 cái Theo quy định tại Chương V 14.542.000
112 Lò nung Thermolyne
1 cái Theo quy định tại Chương V 15.675.000
113 Tủ hút khí độc hóa chất
1 cái Theo quy định tại Chương V 11.803.000
114 Lò nung Thermolyne
1 cái Theo quy định tại Chương V 15.675.000
115 Tủ mát Alaska
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.984.000
116 Lò nung 1200 độ C, dung tích 7 lít
1 cái Theo quy định tại Chương V 14.157.000
117 Máy Quang phổ Vis
1 cái Theo quy định tại Chương V 52.085.000
118 Lò nung 1200 độ C, dung tích 7 lít
1 cái Theo quy định tại Chương V 14.157.000
119 Tủ ấm, hiệu: Memmert-Đức, model: INB 500, s/n: E512.0466
1 cái Theo quy định tại Chương V 8.261.000
120 Lò nung 1200 độ C, dung tích 7 lít
1 cái Theo quy định tại Chương V 14.157.000
121 Máy so màu, hiệu: Thermo Electronic Corparation (Spectronic), model: Genesys 20, s/n: 3SGM139006
1 cái Theo quy định tại Chương V 31.537.000
122 Lò nung
1 cái Theo quy định tại Chương V 14.157.000
123 Máy ly tâm Hettich, model: EBA 20
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
124 Máy đo độ dẫn điện
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.403.000
125 Tủ sấy, hiệu: Memmert-Đức, model; UNB400, s/n: C412-1523
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.336.000
126 Máy đo độ dẫn điện
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.403.000
127 Cân điện tử 2 số lẻ, model: TE 412, hãng: Sartorius, s/n: 27510002
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.543.000
128 Máy ly tâm
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.403.000
129 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt, hiệu: Optika-Italy, model: B-131, s/n: 338643
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.334.000
130 Bếp cách thủy
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.776.000
131 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt, hiệu: Optika-Italy, model: B-131, s/n: 331337
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.334.000
132 Máy xác định ăn mòn tấm đồng
1 cái Theo quy định tại Chương V 16.588.000
133 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt, hiệu: Optika-Italy, model: B-131, s/n: 331322
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.334.000
134 Thiết bị xác định chỉ số màu
1 cái Theo quy định tại Chương V 13.079.000
135 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt, hiệu: Optika-Italy, model: B-131, s/n: 331317
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.334.000
136 Thiết bị và bộ dụng cụ đo tỷ trọng chính xác tại nhiệt độ tham chiếu của tỷ trọng kế
1 cái Theo quy định tại Chương V 23.430.000
137 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt, hiệu: Optika-Italy, model: B-131, s/n: 331310
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.334.000
138 Thiết bị đo độ nhớt, 19T1003
1 cái Theo quy định tại Chương V 65.340.000
139 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt, hiệu: Optika-Italy, model: B-131, s/n: 331307
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.334.000
140 Máy xác định khả năng khử nhũ của dầu nhờn theo tiêu chuẩn ASTM D1401, ISO
1 cái Theo quy định tại Chương V 32.153.000
141 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt, hiệu: Optika-Italy, model: B-131, s/n: 338634
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.334.000
142 Máy đo độ bền kéo
1 cái Theo quy định tại Chương V 13.673.000
143 Cân phân tích 3 số lẻ
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.687.000
144 Thiết bị đo lực kéo đa năng loại 5kN
1 cái Theo quy định tại Chương V 15.664.000
145 Máy đọc Microplate cho Elisa
1 cái Theo quy định tại Chương V 19.371.000
146 Máy bơm chân không 2 HP (loại dùng cho công nghiệp)
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.469.000
147 Máy rửa Microplate
1 cái Theo quy định tại Chương V 16.830.000
148 Máy bơm chân không 2 HP (loại dùng cho công nghiệp)
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.469.000
149 Tủ cấy an toàn sinh học Class II, hiệu; Esco-Singapore, model: AC2 - 4E1, s/n: 2012-70385
1 cái Theo quy định tại Chương V 20.240.000
150 Máy cô quay
1 cái Theo quy định tại Chương V 29.073.000
151 Hệ thống phản ứng vi sinh Bioreactor 10L - Bioreactor Compontec
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 58.102.000
152 Tủ hút hóa chất 1200 x 950 x 850/2320 khoang làm việc 1000 x 670 x 850/1300
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 40.480.000
153 Máy đo pH để bàn PRO, model: BP 3001 Trans Instrument - Singapore, s/n: TI 12A 0865
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.389.000
154 Tủ hút hóa chất 1200 x 950 x 850/2320 khoang làm việc 1000 x 670 x 850/1300
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 40.480.000
155 Máy quang phổ
1 cái Theo quy định tại Chương V 52.085.000
156 Van áp suất thiết bị đo nhiệt lượng
1 cái Theo quy định tại Chương V 14.399.000
157 Máy khuấy từ gia nhiệt (từ 5-10 chỗ), model: MS-H-S10 Scilogex-Mỹ, s/n: OMSE 0200001
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.037.000
158 Thiết bị xác định nhiệt độ cốc kín Tag
1 cái Theo quy định tại Chương V 28.512.000
159 Cân điện tử 3 số lẻ, model: CPA 323S, hãng: Sartorius, s/n: 26311806
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.687.000
160 Máy đo độ nén (Board Crush Tester) và máy cắt mẫu
1 cái Theo quy định tại Chương V 96.943.000
161 VIỆN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG
0 - Theo quy định tại Chương V 0
162 Máy tạo sóng giấy Carton (Fluter Tester).
1 cái Theo quy định tại Chương V 39.908.000
163 Máy lọc nước siêu sạch, hãng: Barnstead Thermolyne, model: D7031 Easy Pure RF II 100-240 V RF, s/n: 1305
1 cái Theo quy định tại Chương V 55.319.000
164 Thiết bị chưng cất các sản phẩm dầu mỏ
1 cái Theo quy định tại Chương V 36.476.000
165 Tủ hút khí độc, hãng: ESCO, model: ADC-4B1
1 cái Theo quy định tại Chương V 21.659.000
166 Thiết bị dùng để xác định độ nhỏ giọt mỡ
1 cái Theo quy định tại Chương V 82.104.000
167 Cân phân tích, hiệu: Sartorius - Đức, model: CPA224S -s/n: 00277109518
1 cái Theo quy định tại Chương V 9.460.000
168 Thiết bị xác định điểm Anilin các sản phẩm dầu
1 cái Theo quy định tại Chương V 59.290.000
169 Máy nung COD, hãng: Orbeco - Mỹ, model: TR 125, s/n: 091210162
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.128.000
170 Thiết bị nhiệt độ chớp cháy
1 cái Theo quy định tại Chương V 39.908.000
171 Kính hiển vi giảng dạy (hai đầu 2 mắt)
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.279.000
172 Thiết bị đo độ nhớt, 19T1003
1 cái Theo quy định tại Chương V 31.119.000
173 Kính hiển vi giảng dạy (hai đầu 2 mắt)
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.279.000
174 KHOA CÔNG NGHỆ ĐIỆN
0 - Theo quy định tại Chương V 0
175 Kính hiển vi giảng dạy (hai đầu 2 mắt)
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.279.000
176 BỘ MÔN TỰ ĐỘNG
0 - Theo quy định tại Chương V 0
177 Kính hiển vi giảng dạy (hai đầu 2 mắt)
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.279.000
178 Phòng thí nghiệm Kỹ thuật xung số
1 phòng Theo quy định tại Chương V 113.300.000
179 Kính hiển vi giảng dạy (hai đầu 2 mắt)
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.279.000
180 Phòng thí nghiệm vi điều khiển
1 phòng Theo quy định tại Chương V 671.451.000
181 Kính hiển vi giảng dạy (hai đầu 2 mắt)
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.279.000
182 BỘ MÔN THIẾT BỊ
0 - Theo quy định tại Chương V 0
183 Kính hiển vi giảng dạy (hai đầu 2 mắt)
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.279.000
184 Phòng thí nghiệm khí cụ điện
1 phòng Theo quy định tại Chương V 354.893.000
185 Kính hiển vi giảng dạy (hai đầu 2 mắt)
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.279.000
186 Phòng thực hành quấn dây
1 phòng Theo quy định tại Chương V 228.074.000
187 Kính hiển vi giảng dạy (hai đầu 2 mắt)
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.279.000
188 BỘ MÔN CUNG CẤP VÀ HỆ THỐNG ĐIỆN
0 - Theo quy định tại Chương V 0
189 Kính hiển vi giảng dạy (hai đầu 2 mắt)
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.279.000
190 Phòng thực hành vận hành máy điện
1 phòng Theo quy định tại Chương V 430.826.000
191 Kính hiển vi giảng dạy (hai đầu 2 mắt)
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.279.000
192 Phòng thực hành nhà máy điện và trạm biến áp
1 phòng Theo quy định tại Chương V 164.670.000
193 Kính hiển vi giảng dạy (hai đầu 2 mắt)
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.279.000
194 BỘ MÔN CƠ SỞ
0 - Theo quy định tại Chương V 0
195 Kính hiển vi giảng dạy (hai đầu 2 mắt)
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.279.000
196 Phòng thực hành điện tử công suất
1 phòng Theo quy định tại Chương V 228.074.000
197 Máy lắc tròn
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 5.192.000
198 Phòng thực hành điện tử
1 phòng Theo quy định tại Chương V 190.102.000
199 Máy phá mẫu đạm 8 vị trí
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 9.812.000
200 Phòng thực hành đo lường điện
1 phòng Theo quy định tại Chương V 278.707.000
201 Thiết bị Jar test
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.542.000
202 KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
0 - Theo quy định tại Chương V 0
203 Máy quang phổ
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 52.085.000
204 Cân kỹ thuật (0,01g) - điện tử (600g)
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.716.000
205 VIỆN CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THỰC PHẨM
0 - Theo quy định tại Chương V 0
206 Tủ sấy có quạt
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 6.336.000
207 Cân kỹ thuật (0,02g) - điện tử (600g)
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.716.000
208 Bể siêu âm ELMA, model: S60H, xuất xứ: Elma - Đức, s/n: 101456102
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.960.000
209 Lò nung nhiệt độ cao (1400 độ C)
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 31.790.000
210 Cân kỹ thuật (1g) - điện tử (30g)
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.716.000
211 Bể siêu âm ELMA, model: S60H, xuất xứ: Elma - Đức, s/n: 101457102
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.960.000
212 Máy đồng hóa mẫu
1 cái Theo quy định tại Chương V 15.719.000
213 Bàn và cân thủy tinh (0,01g)
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.716.000
214 Cân kỹ thuật 2 số lẻ, model: TE 412 - Xuất xứ: Sartorius - Đức
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.543.000
215 Máy lắc mẫu dạng ngang
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
216 Máy trộn vữa xi măng tiêu chuẩn ISO - JJ-5
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.994.000
217 Cân kỹ thuật 2 số lẻ, model: TE 412 - Xuất xứ: Sartorius - Đức
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.543.000
218 Máy ly tâm 12 ống DMO 412
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.787.000
219 Máy lắc sàng kỹ thuật số
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.994.000
220 Cân kỹ thuật điện tử, model: TE 612 - Xuất xứ: Sartorius - Đức
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.543.000
221 Lò nung, model: F 48000, hiệu: Thermolyne, s/n: 1285081208916
1 cái Theo quy định tại Chương V 17.325.000
222 Máy nén bê tông (3000kN) kỹ thuật số tự động
1 cái Theo quy định tại Chương V 25.663.000
223 Máy đo pH, model: HP 3040
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.389.000
224 Tủ sấy, hiệu: Shellab - USA, model; CF3F - 2, s/n: 08045212
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.336.000
225 Thiết bị đo cường độ uốn bê tông 150kN
1 cái Theo quy định tại Chương V 39.908.000
226 Máy đo pH, model: HP 3040
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.389.000
227 Tủ hút khí độc + chân VN
1 cái Theo quy định tại Chương V 21.659.000
228 Máy đo độ giãn dài nhựa
1 cái Theo quy định tại Chương V 16.830.000
229 Máy đo pH, model: HP 3040
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.389.000
230 Cân kỹ thuật, hiệu: Sartorius-Đức, model: CPA4202S -s/n: 0026404565
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.543.000
231 Máy mài mòn Los Angeles
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.993.000
232 Máy đo pH cầm tay
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.389.000
233 Cân phân tích, hiệu: Sartorius - Đức, model: CPA224S -s/n: 0027710509
1 cái Theo quy định tại Chương V 9.460.000
234 Máy chiết nhựa
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.145.000
235 Máy đo pH để bàn PRO, model: BP 3001 Trans Instrument - SinGaPore, s/n: TI 12A 0868
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.389.000
236 Máy lấy mẫu khí
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.783.000
237 Máy nén Marshall
1 cái Theo quy định tại Chương V 68.420.000
238 Máy đo sai lệch màu
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.268.000
239 Thiết bị lấy mẫu khí Desaga
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 2.783.000
240 Máy nén ba trục
1 cái Theo quy định tại Chương V 88.374.000
241 Máy kiểm tra hạn dùng của trái cây và rau quả
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.787.000
242 Tủ hút khí độc VN
1 cái Theo quy định tại Chương V 21.659.000
243 Máy thí nghiệm hóa mềm tự động
1 cái Theo quy định tại Chương V 8.844.000
244 Máy khuấy từ gia nhiệt (Từ 5-10 chỗ), model: MS - H - S10 Scilogex - Mỹ, s/n: OMSE0200002
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.037.000
245 Máy quang phổ tử ngoại khả kiến UV/VIS
1 cái Theo quy định tại Chương V 52.085.000
246 Máy đo biến dạng động kết cấu bê tông + thép
1 cái Theo quy định tại Chương V 47.036.000
247 Máy lắc Vortex, model: MX-F
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.760.000
248 Tủ sấy 220 độ C đối lưu tự nhiên
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
249 Máy thử độ chống thấm bê tông
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.145.000
250 Máy phân tích vết Ethylene
1 cái Theo quy định tại Chương V 21.263.000
251 Máy đo hàm lượng và kích thước bụi FUCO
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.918.000
252 Máy siêu âm bê tông
1 cái Theo quy định tại Chương V 11.407.000
253 Máy xay khô mini 3 kg
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.567.000
254 Máy đo âm thanh, độ ồn
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.716.000
255 Bàn rung tạo mẫu bê tông
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.277.000
256 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.334.000
257 Máy đo vi khí hậu
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.716.000
258 Máy nén cố kết một trục 3 liên, UTS - 0300
1 cái Theo quy định tại Chương V 102.641.000
259 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.334.000
260 Bộ nguồn điện di, model: PowerPAC-Basic, s/n: 041BR83844
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.700.000
261 Máy kinh vỹ điện tử DT 600
1 cái Theo quy định tại Chương V 9.130.000
262 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.334.000
263 Tủ cấy vi sinh hai cửa
1 cái Theo quy định tại Chương V 17.732.000
264 Máy kinh vỹ điện tử DT 600
1 cái Theo quy định tại Chương V 9.130.000
265 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt, hiệu: Optika-Italy, model: B-131, s/n: 338618
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.334.000
266 Máy đọc Microplate, hãng: Bio-Rad Laboratories, model: iMark, s/n: 12823
1 cái Theo quy định tại Chương V 19.371.000
267 KHOA CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ
0 - Theo quy định tại Chương V 0
268 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt, hiệu: Optika-Italy, model: B-131, s/n: 338619
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.334.000
269 Máy rửa Microplate, hãng: BIO-RAD, model: 1575, s/n: EC0G000417
1 cái Theo quy định tại Chương V 16.830.000
270 Sửa chữa, bảo dưỡng phòng thí nghiệm điện tử công nghiệp
1 phòng Theo quy định tại Chương V 811.140.000
271 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt, hiệu: Optika-Italy, model: B-131, s/n: 338621
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.334.000
272 Máy luân nhiệt khuyết đại gene, hãng: Bio-Rad Laboratories, model: C1000, s/n: CC 014770
1 cái Theo quy định tại Chương V 52.063.000
273 Sửa chữa board mạch của mô hình của phòng thí nghiệm điều khiển và tự động hóa
1 phòng Theo quy định tại Chương V 380.171.000
274 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt, hiệu: Optika-Italy, model: B-131, s/n: 338620
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.334.000
275 Hệ thống chụp, lưu trữ và phân tích hình ảnh gel tự động, hãng: Bio-Rad, model: Gel Doc EZ, s/n: 735BR
1 cái Theo quy định tại Chương V 59.257.000
276 Hệ thống mođun đào tạo về truyền thông kỹ thuật số tiên tiến, hãng: Newtronc, model: TLD-00
1 cái Theo quy định tại Chương V 506.836.000
277 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt, hiệu: Optika-Italy, model: B-131, s/n: 338623
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.334.000
278 Máy đo năng lượng phát quang sinh học (Sirius Single Tube Luminometer), hãng: Berthold, model: Sir
1 cái Theo quy định tại Chương V 30.536.000
279 Hệ thống thí nghiệm viễn thông qua mạng Lan/ Internet
1 cái Theo quy định tại Chương V 380.138.000
280 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt, hiệu: Optika-Italy, model: B-131, s/n: 338630
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.334.000
281 Máy dập mẫu, hiệu: Interscience - Pháp, model: BagMixer# 400 VW, s/n: 101022087
1 cái Theo quy định tại Chương V 17.017.000
282 Sửa chữa mô hình vi xử lý, vi điều khiển, bổ sung khung và mặt nạ bằng mica trong suốt cho các board mạch mô hình của phòng thực hành kỹ thuật vi xử lý
1 phòng Theo quy định tại Chương V 361.273.000
283 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt, hiệu: Optika-Italy, model: B-131, s/n: 338631
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.334.000
284 Máy ly tâm lạnh hiệu:, hãng: HETTICH, model: Mikro 220R/ code: 1110, s/n: 0001235-01-00
1 cái Theo quy định tại Chương V 26.169.000
285 KHOA CÔNG NGHỆ CƠ KHÍ
0 - Theo quy định tại Chương V 0
286 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt, hiệu: Optika-Italy, model: B-131, s/n: 338632
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.334.000
287 Máy đông khô 1-2 LD Plus (lab free dryer), hãng: Martin Christ, model: Alpha 1-2/LdPlus, s/n: 101
1 cái Theo quy định tại Chương V 48.895.000
288 BỘ MÔN CAD/CAM/CNC
0 - Theo quy định tại Chương V 0
289 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt, hiệu: Optika-Italy, model: B-131, s/n: 338633
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.334.000
290 Bể điều nhiệt (Fecal Coliform Incubation Bath-220V), hãng: Shellab, model: WPC85-2, s/n: 01010009
1 cái Theo quy định tại Chương V 12.254.000
291 Máy tiện CNC KDM, model: PL 160i M/C, s/n: KPL 160i0071
1 máy Theo quy định tại Chương V 153.945.000
292 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt, hiệu: Optika-Italy, model: B-131, s/n: 338635
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.334.000
293 Buồng soi UV, hãng: Cole Parmer, model: 79620-XX, s/n: 9762009
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.760.000
294 CNC Lathe and Accessories (3 axes)
1 máy Theo quy định tại Chương V 153.945.000
295 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt, hiệu: Optika-Italy, model: B-131, s/n: 338636
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.334.000
296 Thiết bị đo tổng Coliform (Mel Total Coliform Lab), hãng: Hach/ code: 2569700, s/n: XJ100615010
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.128.000
297 CNC Universal Lathe and Accessories (2 axes)
1 máy Theo quy định tại Chương V 153.945.000
298 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt, hiệu: Optika-Italy, model: B-131, s/n: 338642
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.334.000
299 Cân kỹ thuật, hiệu: Sartorius-Đức, model: CPA4202S, s/n: 0026404201
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.543.000
300 CNC Milling Center Machine and Accessories (3 axes)
1 máy Theo quy định tại Chương V 153.945.000
301 Máy đo độ chín trái cây, model: CR-410 Konica Minolta
1 cái Theo quy định tại Chương V 37.015.000
302 Cân đo độ ẩm, hiệu: Sartorius-Đức, model: MA150, s/n: 0026307144
1 cái Theo quy định tại Chương V 8.844.000
303 CNC Milling Center Machine and Accessories (5 axes)
1 máy Theo quy định tại Chương V 153.945.000
304 Máy đo hàm lượng vết Oxy và Carbonic
1 cái Theo quy định tại Chương V 8.261.000
305 Máy lắc tròn, hiệu: GFL - Đức, model: 3015, s/n: 67770231
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
306 Máy phay CNC KDM, model: LCV 55S M/C, s/n: KLCV 55S0072
1 máy Theo quy định tại Chương V 153.945.000
307 Máy đo màu của trái cây
1 cái Theo quy định tại Chương V 8.613.000
308 Tủ ấm Shellab
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.456.000
309 Máy phay CNC KDM, model LCV 55S M/C, s/n: KLCV 55S0071
1 máy Theo quy định tại Chương V 153.945.000
310 Máy đo nồng độ CO2 và O2 trong bao bì
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.961.000
311 Tủ sấy
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
312 Máy tiện CNC KDM, model: PL 160i M/C, s/n: KPL 160i0072
1 máy Theo quy định tại Chương V 153.945.000
313 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại, model: TFI 220 sx: EBRO - Đức
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.309.000
314 Bể rửa siêu âm
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.718.000
315 Máy cắt dây, hãng: Shenyang, model: DKM 500
1 máy Theo quy định tại Chương V 153.945.000
316 Thiết bị đo hàm lượng Chlorophyll
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.931.000
317 Kính hiển vi soi ngược XDS2 và máy tính
1 cái Theo quy định tại Chương V 24.574.000
318 Máy in 3D Cubico Single Plus
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 25.091.000
319 Bể làm lạnh
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.270.000
320 Máy lắc tròn 3005
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
321 Máy in 3D Cubico Stylle
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 25.091.000
322 Bể ổn nhiệt lạnh
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.270.000
323 Máy điểm khuẩn lạc
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.849.000
324 Máy in 3D Cubico Stylle
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 25.091.000
325 Bể ổn nhiệt lạnh
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.270.000
326 Máy khuấy từ gia nhiệt SP 88857105
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.300.000
327 Máy in 3D Cubico Stylle
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 25.091.000
328 Bể siêu âm
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.960.000
329 Hệ thống tủ hút
1 cái Theo quy định tại Chương V 17.985.000
330 Máy in 3D Cubico Stylle
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 25.091.000
331 Bếp cách thủy
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.026.000
332 Máy cất nước 1 lần
1 cái Theo quy định tại Chương V 12.254.000
333 Máy in 3D Cubico Stylle
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 25.091.000
334 Bơm chân không
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.904.000
335 Máy cất nước 1 lần
1 cái Theo quy định tại Chương V 12.254.000
336 Máy hàn OTC MIG/MAG/CO2, model: XD-350S, s/n: P25000YAO113032
1 máy Theo quy định tại Chương V 9.130.000
337 Bơm chân không
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.037.000
338 Lò nung, hiệu: Thermolyne, model: F 48000, s/n: 1285081106947
1 cái Theo quy định tại Chương V 17.325.000
339 Máy hàn OTC MIG/MAG/CO2, model: XD-350S, s/n: P25000YAO113033
1 máy Theo quy định tại Chương V 9.130.000
340 Cân điện tử 2 số lẻ, model: TE 412, hãng: SARTORIUS, s/n: 27509411
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.543.000
341 Hệ thống tủ hút
1 cái Theo quy định tại Chương V 17.985.000
342 Máy hàn TG 301P
1 máy Theo quy định tại Chương V 9.130.000
343 Cân kỹ thuật- Satorious/ model TE612, s/n: 0024909645
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.543.000
344 Tủ sấy
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
345 Máy hàn OTC TIG AC/DC, model: ACCUTIG-300P, s/n: C0025MP1162009
1 máy Theo quy định tại Chương V 9.130.000
346 Cân phân tích
1 cái Theo quy định tại Chương V 9.460.000
347 Khoan lấy mẫu đất
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.375.000
348 Máy hàn WIM TS 300, s/n: 00172
1 máy Theo quy định tại Chương V 9.130.000
349 Cân phân tích 4 số lẻ
1 cái Theo quy định tại Chương V 9.460.000
350 Máy so màu UV/VIS, model: Genesys 10 UV Scaning (loại 6 chỗ), hiệu: Thermo Electron Corporation
1 cái Theo quy định tại Chương V 57.772.000
351 Máy hàn WIM TS 300, s/n: 00159
1 máy Theo quy định tại Chương V 9.130.000
352 Cân phân tích độ ẩm cảm ứng
1 cái Theo quy định tại Chương V 13.112.000
353 Hệ thống tủ hút
1 cái Theo quy định tại Chương V 17.985.000
354 Máy hàn HERO, model: DS401 s/n 803692003
1 máy Theo quy định tại Chương V 9.130.000
355 Kính hiển vi nghiên cứu 3 mắt
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.037.000
356 Hệ thống tủ hút
1 cái Theo quy định tại Chương V 17.985.000
357 Sửa chữa, bảo dưỡng máy tiện của bộ môn cắt gọt kim loại
34 máy Theo quy định tại Chương V 26.224.000
358 Máy cô quay chân không
1 cái Theo quy định tại Chương V 17.666.000
359 Cân kỹ thuật, hiệu: Sartorius-Đức, model: CPA4202S, s/n: 0026404563
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.543.000
360 Sửa chữa, bảo dưỡng máy phay của bộ môn cắt gọt kim loại
15 máy Theo quy định tại Chương V 14.245.000
361 Máy đo pH
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.389.000
362 Tủ nung, model: UAF 14/5, hãng: lLenton-Anh
1 cái Theo quy định tại Chương V 31.790.000
363 BỘ MÔN CƠ SỞ - THIẾT KẾ
0 - Theo quy định tại Chương V 0
364 Máy ghép mí chân không
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.148.000
365 Thiết bị Jar test, hãng: Ovan-Tây Ban Nha, model: JT60E
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.268.000
366 Máy thử độ cứng Rockwell hiển thị điện tử
1 cái Theo quy định tại Chương V 9.130.000
367 Máy khuấy hiện số Scilogex, model: OS20-S Scilogex - Mỹ/TQ, s/n: MG 20000593
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.366.000
368 Tủ sấy hiệu: Shellab-USA, model; CF3F - 2, s/n: 10039712
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.336.000
369 Máy thử độ cứng Rockwell hiển thị điện tử
1 cái Theo quy định tại Chương V 9.130.000
370 Máy khuấy hiện số Scilogex, model: OS20-S Scilogex - Mỹ/TQ, s/n: MG 20000594
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.366.000
371 Tủ BOD - Shellab
1 cái Theo quy định tại Chương V 12.485.000
372 Máy đo độ cứng Rockwell
1 cái Theo quy định tại Chương V 9.130.000
373 Máy khuấy hiện số Scilogex, model: OS20-S Scilogex - Mỹ/TQ, s/n: MG 20000590
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.366.000
374 Máy khuấy từ gia nhiệt SP 88857105
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.300.000
375 Máy đo độ cứng Rockwell
1 cái Theo quy định tại Chương V 9.130.000
376 Máy lắc bàn, model: SK- L 330- PRO Scilogex - Mỹ,Nước sx: TQ, s/n: 0S3E0200006
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
377 Hệ thống tủ hút
1 cái Theo quy định tại Chương V 17.985.000
378 Máy đo độ cứng Rockwell
1 cái Theo quy định tại Chương V 9.130.000
379 Máy lắc tròn, model: SK-O-330-PRO
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
380 Cân phân tích, hiệu: Sartorius-Đức, model: CPA224S, s/n: 0027710507
1 cái Theo quy định tại Chương V 9.460.000
381 Máy đo độ cứng Rockwell
1 cái Theo quy định tại Chương V 9.130.000
382 Máy ly tâm EBA 200S
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.931.000
383 Tủ nung, model: UAF 14/5, hãng: lLenton-Anh
1 cái Theo quy định tại Chương V 31.790.000
384 BỘ MÔN CHẾ TẠO MÁY
0 - Theo quy định tại Chương V 0
385 Máy ly tâm hiệu: Hettich - Đức - Model; EBA 20, s/n: 0112978
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
386 Thiết bị nung COD
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.128.000
387 Máy phân tích thành phần kim loại Shimadzu, model: PDA-7000
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 106.062.000
388 Máy sấy ẩm hồng ngoại hiệu: Sartorius - Đức, s/n: 26307144
1 cái Theo quy định tại Chương V 10.208.000
389 Cân phân tích 6 số lẻ
1 cái Theo quy định tại Chương V 16.533.000
390 Máy cắt mẫu chính xác Future-Tech, model: FTC-70AS
1 máy Theo quy định tại Chương V 51.315.000
391 Máy sấy ẩm hồng ngoại, model: MA150 - Xuất xứ: Sartorius - Đức
1 cái Theo quy định tại Chương V 12.034.000
392 Cân phân tích 5 số lẻ
1 cái Theo quy định tại Chương V 16.533.000
393 Máy mài mẫu Future-Tech, model: FTP-200D
1 máy Theo quy định tại Chương V 39.908.000
394 Máy sấy lạnh thực phẩm nông sản
1 cái Theo quy định tại Chương V 11.770.000
395 Tủ sấy
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
396 Máy thái thịt tự động SL300C
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.543.000
397 Máy pH/ mV/ T độ C
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.389.000
398 Máy xác định độ cồn trong bia, model: FermentoFlash
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.403.000
399 Tủ sấy 220 độ đối lưu tự nhiên
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
400 Máy sấy phun (Spray Drying)
1 cái Theo quy định tại Chương V 73.348.000
401 Máy quang phổ tử ngoại khả biến UV-VIS
1 cái Theo quy định tại Chương V 52.085.000
402 Tủ ấm lạnh có lắc
1 cái Theo quy định tại Chương V 13.288.000
403 Máy đếm khuẩn lạc (Colony Counter), hãng: Stuatr Scientific, model: SC6, s/n: R250000190
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
404 Tủ đông mát 4 cửa F4D2F2C, s/n: 11212 FR 12204
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.730.000
405 Cân kỹ thuật, hiệu: Sartorius-Đức, model: CPA4202S, s/n: 0026404562
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.543.000
406 Tủ lão hóa (có làm lạnh), s/n: 04151404
1 cái Theo quy định tại Chương V 33.924.000
407 Tủ sấy đối lưu tự nhiên
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
408 Tủ ổn nhiệt có điều chỉnh âm
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.037.000
409 Máy lắc tròn IKA
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
410 Tủ sấy Shellab
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
411 Tủ cấy môi trường kỵ khí
1 cái Theo quy định tại Chương V 27.093.000
412 Cân kỹ thuật- Satorious/ model TE612, s/n: 0024908291
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.543.000
413 Tủ ấm lắc ủ nhiệt lạnh
1 cái Theo quy định tại Chương V 10.241.000
414 Thiết bị đo độ cồn trong rượu vang, model: HI 83540
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.586.000
415 Máy khuấy từ gia nhiệt SP 88857105
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.300.000
416 Thiết bị đóng gói chân không
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.366.000
417 Máy đo pH (loại để bàn), model: Orion 3-star, hãng: Thermo-orion, s/n: 004055
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.389.000
418 Máy Spin Down
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.266.000
419 Máy đo độ dẫn điện/ TDS, model: CON11, hãng: Oakton, s/n: 1443681
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.135.000
420 Tủ lạnh sâu
1 cái Theo quy định tại Chương V 38.742.000
421 Máy đo khí độc hiện số, model: MX2100, hãng: OLDHAM, s/n: 6514837
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.148.000
422 Máy lắc ngang
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
423 Máy đo oxi hòa tan, model: DO110, hãng: Oakton, s/n: 459892
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.586.000
424 Máy PCR
1 cái Theo quy định tại Chương V 42.130.000
425 Máy đo quang phổ chất lượng nước, model: DR2800, hãng: Hach, s/n: 1264814
1 cái Theo quy định tại Chương V 59.158.000
426 Máy lắc Vortex, model: MX-F
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.540.000
427 Máy đo tốc độ gió, hãng: Extech, model: 451126, s/n: 07100644
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.760.000
428 Tủ cấy vi sinh inox
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.993.000
429 Máy đo vi khí hậu, hãng: VWR, model: 23609-224, s/n: 80670452
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.760.000
430 Cân phân tích Sartorius
1 cái Theo quy định tại Chương V 9.460.000
431 Máy đo pH (loại để bàn), hãng: Thermo-orion, model: Orion 3 star, s/n: B06289
1 cái Theo quy định tại Chương V 22.627.000
432 Tủ hút khí độc
1 cái Theo quy định tại Chương V 21.659.000
433 Máy đo oxi hòa tan, hãng: Oakton, model: DO110, s/n: 459891
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.586.000
434 Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao Prominence-I
1 cái Theo quy định tại Chương V 69.168.000
435 Máy đo hàm lượng bụi, hãng: Haz-Dust, model: HD1100, s/n: 10082556
1 cái Theo quy định tại Chương V 20.020.000
436 Kính hiển vi huỳnh quang
1 cái Theo quy định tại Chương V 54.681.000
437 Máy đo độ rung, hãng: Extech, model: 407860, s/n: Q422778
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.112.000
438 Camera lạnh chuyên dùng cho ứng dụng huỳnh quang
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.334.000
439 Máy đo lưu lượng dòng chảy (kênh hở), hãng: GlobalWater, model: FP211
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.700.000
440 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt
1 cái Theo quy định tại Chương V 18.007.000
441 Thiết bị lấy mẫu nước theo tầng (loại ngang), hãng: WildCo, model: 1140-G42 KIT, s/n: 4810
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.388.000
442 Máy đo cấu trúc
1 cái Theo quy định tại Chương V 12.397.000
443 Thiết bị lấy mẫu bùn trầm tích, hãng: WildCo, model: 196-B12
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.388.000
444 Máy đo độ nhớt, model: LVDV-E
1 cái Theo quy định tại Chương V 12.397.000
445 Thiết bị đo khí thải ống khói, hãng: Testo, model: 350 XL, s/n: 01987352
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.270.000
446 Máy đo độ nhớt tự động, model: HBDV - III U, hãng: Brookfield - USA, s/n: 8561336
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.964.000
447 Hệ thống thiết bị dụng cụ phân tích COD, hãng: ToadKK, model: COD-60A, s/n: 668291
1 cái Theo quy định tại Chương V 17.512.000
448 Máy đồng hóa mẫu
1 cái Theo quy định tại Chương V 10.835.000
449 Thiết bị đo bức xạ nhiệt cầm tay, hãng: Delta-Ohm, model: HD 2302.0, s/n: 10027251
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.377.000
450 Máy phân tích cấu tạo trái cây
1 cái Theo quy định tại Chương V 24.464.000
451 Thiết bị đo nhiệt độ không tiếp xúc, hãng: Tesco, model: Testo 845, s/n: 01332200/1012
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.563.000
452 Tủ ấm - General Purpose Incubator, hiệu: Shellab - Mỹ, model: GI-2
1 cái Theo quy định tại Chương V 8.151.000
453 Bơm lấy mẫu khí lưu lượng thấp, hãng: Sibata, model: Sigma 500N, s/n: OY 0648
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.167.000
454 Máy xay sinh tố công nghiệp
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.442.000
455 Máy chuẩn độ điện thế, hãng: Metrohm, model: 848 Titrino Plus Cat. No: 2.848.1010 Food/Beverage T
1 cái Theo quy định tại Chương V 33.924.000
456 Tủ sấy Shellab
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.469.000
457 Máy định vị vệ tinh (GPS) có khả năng pick lưới chiếu VN 2000 (GPS Garmin GPS Map 60 CS, model: 66)
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.222.000
458 Chảo cắt
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.215.000
459 Thiết bị lấy mẫu phiêu sinh trong nước, hãng: WildCo, code: 426-A26 (Tow net)
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.222.000
460 Thiết bị hun khói
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.215.000
461 Thiết bị phân tích BOD, hãng: Hach, model: BOD Trak II, s/n: 2952401
1 cái Theo quy định tại Chương V 16.566.000
462 Máy ghép mí hộp thiếc, model: STP-98
1 cái Theo quy định tại Chương V 13.167.000
463 Thiết bị đo nước đa chỉ tiêu loại xách tay đi hiện trường, hãng: ToadKK, model: WQC-24A, s/n: 6645
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 5.225.000
464 Cân kỹ thuật điện tử, model: TE 612, xuất xứ: Sartorius - Đức
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.543.000
465 Máy đo độ đục để bàn, hãng: Hach - USA, model: 2100 AN IS, s/n: 12070C020861
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.499.000
466 Tủ sấy
1 cái Theo quy định tại Chương V 8.800.000
467 Máy đo độ đục cầm tay, hãng: Hach - USA, model: 2100 AN IS, s/n: 12100C002869
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.508.000
468 Tủ hấp xúc xích
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.578.000
469 Kính hiển vi 3 mắt Kruss, model: MBL 2000-T, hãng: Kruss-Đức, s/n: 1120025007
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.279.000
470 Máy nhồi
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.245.000
471 Kính hiển vi 3 mắt Kruss, model: MBL 2000 -T, hãng: Kruss - Đức, s/n: 1120024999
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.279.000
472 Tủ đông Alaska
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.037.000
473 Kính hiển vi 3 mắt Kruss, model: MBL 2000 -T, hãng: Kruss - Đức, s/n: 1120024993
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.279.000
474 Bếp hồng ngoại đôi Malloca dùng trong phòng thí nghiệm
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.012.000
475 Máy nung COD, hãng: Orbeco - Mỹ, model: TR125, s/n: 091210161
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.128.000
476 Tủ ủ bánh 15 khay, model: TQ SFL-15B
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.787.000
477 Máy quang phổ tử ngoại khả biến (UV/Vis)
1 Hệ Theo quy định tại Chương V 52.085.000
478 Cân phân tích 4 số lẻ
1 cái Theo quy định tại Chương V 9.460.000
479 Thiết bị nung COD
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.128.000
480 Tủ sấy
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
481 Máy lấy mẫu khí
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.222.000
482 Cân kỹ thuật 2 số lẻ
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.543.000
483 Máy lấy mẫu khí
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.222.000
484 Cân kỹ thuật 2 số lẻ
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.543.000
485 Bơm chân không
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 4.037.000
486 Máy ghép mí chân không
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.699.000
487 Máy đo độ đục cầm tay
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.508.000
488 Máy quang phổ - Thermo Fisher, model: Genesys 20 Visible Spectrophotometer
1 cái Theo quy định tại Chương V 34.958.000
489 Máy đo DO (oxy) cầm tay
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.760.000
490 Cân kỹ thuật- Satorious, model TE612, s/n: 0024908012
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.543.000
491 Máy đo DO (oxy) cầm tay
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.760.000
492 Lò nướng bánh dùng điện SAGA, model: FD 11-B
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.984.000
493 Máy đo khí độc điện tử số
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.203.000
494 Lò nướng bánh dùng điện SAGA, model: FD 11-B
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.918.000
495 Máy đo đa năng chỉ tiêu pH, mV, độ dẫn, độ mặn, nhiệt độ cầm tay
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.543.000
496 Nồi nấu kẹo
1 cái Theo quy định tại Chương V 12.243.000
497 Máy điểm khuẩn lạc
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.222.000
498 Tủ hấp nhà bếp, model: BD - 10
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.249.000
499 Máy điểm khuẩn lạc
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.222.000
500 Tủ sấy đa năng - Multi Purpose Oven Shellab, model: CE3F-2, s/n: 06049309
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.336.000
501 Máy ly tâm 12 ống DMO 412
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.787.000
502 Máy cán mì tự động
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.222.000
503 Máy khuấy từ gia nhiệt SP 88857105
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.300.000
504 Lò nướng bánh đối lưu
1 cái Theo quy định tại Chương V 11.913.000
505 Tủ ấm cho BOD, hãng: Shellad, model: LI 5-2 (3,2 cuft), s/n: 01023510
1 cái Theo quy định tại Chương V 16.830.000
506 Máy ghép mí chân không 2 điện trở, model: V300-10D, xuất xứ: Fuji Impulse-Japan-VN
1 cái Theo quy định tại Chương V 11.627.000
507 Cân kỹ thuật
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.543.000
508 Tủ lạnh Samsung Inverter 360 lít
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.245.000
509 Máy quang phổ, hãng: Thermo-Mỹ, model: Genesys 10S UV-Vis, 6-/1 cell, code: 840-209700, s/n: 2L9Q318103
1 cái Theo quy định tại Chương V 57.772.000
510 Máy nghiền búa
1 cái Theo quy định tại Chương V 10.373.000
511 Tủ sấy đối lưu tự nhiên
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
512 Thiết bị ghép mí lon kim loại, model: GNLb - DN
1 cái Theo quy định tại Chương V 13.167.000
513 Thiết bị Jar test
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 4.268.000
514 Máy dập nắp cốc bán tự động, model: ET-A8
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.157.000
515 Nồi hấp tiệt trùng Autoclave
1 cái Theo quy định tại Chương V 29.392.000
516 Máy dập nắp cốc bán tự động, model: ET-A8
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.157.000
517 Nồi hấp tiệt trùng Autoclave
1 cái Theo quy định tại Chương V 29.392.000
518 Máy đo pH để bàn
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.389.000
519 Nồi hấp tiệt trùng
1 cái Theo quy định tại Chương V 29.392.000
520 Máy ly tâm, hiệu: Hettich-Đức, model: EBA 20S, s/n: 0334
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
521 Nồi hấp tiệt trùng
1 cái Theo quy định tại Chương V 29.392.000
522 Tủ sấy, hiệu: Memmert-Đức, model: UNB400, s/n: C412-1519
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.336.000
523 Máy huỳnh quang tia X
1 Hệ Theo quy định tại Chương V 57.893.000
524 Tủ cấy vi sinh
1 cái Theo quy định tại Chương V 11.836.000
525 Hệ thống tủ hút
1 cái Theo quy định tại Chương V 17.985.000
526 Tủ mát
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.543.000
527 Máy lắc tròn
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
528 Tủ mát 2 cửa Alaska
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.993.000
529 Hệ thống máy quang phổ phát xạ Plasma (ICP-OES)
1 cái Theo quy định tại Chương V 392.887.000
530 Máy bơm chân không, hiệu: KNF-Đức, model: N026.3 AN18, s/n: 03526464
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.730.000
531 Hệ thống hút khí thải gồm mô tơ và chụp hút
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 2.222.000
532 Máy quang phổ so màu VIS
1 cái Theo quy định tại Chương V 52.085.000
533 Hydrde Generation & Cold Vapor, HGX - 200
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 7.755.000
534 Nồi hấp áp lực, hãng: Hirayama-Nhật Bản, model: HV 50, s/n: 30312071409
1 cái Theo quy định tại Chương V 40.700.000
535 Máy ly tâm 12 ống DMO 412
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.787.000
536 Tủ sấy Shellab
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.469.000
537 Máy khuấy từ gia nhiệt SP 88857105
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.300.000
538 Cân phân tích, model: TE 214S, xuất xứ: Sartorius - Đức
1 cái Theo quy định tại Chương V 9.460.000
539 Hệ thống hút mùi
1 cái Theo quy định tại Chương V 21.263.000
540 Máy đo pH để bàn PRO, model: BP 3001
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.389.000
541 KHOA CÔNG NGHỆ HÓA HỌC
0 - Theo quy định tại Chương V 0
542 Tủ cấy đôi, model: MV91 (loại 2 người làm việc)
1 cái Theo quy định tại Chương V 14.542.000
543 Bể điều nhiệt
1 cái Theo quy định tại Chương V 10.549.000
544 Tủ cấy đôi, model: MV91 (loại 2 người làm việc)
1 cái Theo quy định tại Chương V 14.542.000
545 Bể điều nhiệt
1 cái Theo quy định tại Chương V 10.549.000
546 Tủ cấy đôi, model: MV91 (loại 2 người làm việc)
1 cái Theo quy định tại Chương V 14.542.000
547 Bể điều nhiệt
1 cái Theo quy định tại Chương V 10.549.000
548 Tủ lắc ủ nhiệt lạnh Incubator Shaker, hiệu: Shellab
1 cái Theo quy định tại Chương V 13.288.000
549 Tủ hút khí độc + chân thùng
1 cái Theo quy định tại Chương V 14.311.000
550 Máy đo pH để bàn PRO, model: BP 3001 Trans Instrument - SinGaPore, s/n: TI 12A 0866
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.389.000
551 Tủ hút khí độc + chân thùng
1 cái Theo quy định tại Chương V 14.311.000
552 Tủ sấy đa năng - Multi Purpose Oven Shellab, model: CE3F-2, s/n: 06035109
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.336.000
553 Tủ hút khí độc + chân thùng
1 cái Theo quy định tại Chương V 14.311.000
554 Cân điện tử 3 số
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.687.000
555 Tủ hút khí độc + chân thùng
1 cái Theo quy định tại Chương V 14.311.000
556 Cân phân tích Satorious, model CPA324S, s/n: 00249089645
1 cái Theo quy định tại Chương V 9.460.000
557 Tủ hút khí độc
1 cái Theo quy định tại Chương V 14.311.000
558 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.794.000
559 Tủ hút khí độc
1 cái Theo quy định tại Chương V 14.311.000
560 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.794.000
561 Tủ hút + có chân
1 cái Theo quy định tại Chương V 14.311.000
562 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.794.000
563 Tủ sấy
1 cái Theo quy định tại Chương V 10.208.000
564 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.794.000
565 Tủ sấy, hiệu: Memmert-Đức, model: UNB500, s/n: C512.1086
1 cái Theo quy định tại Chương V 10.208.000
566 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.794.000
567 Tủ sấy
1 cái Theo quy định tại Chương V 10.208.000
568 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.794.000
569 Tủ sấy chân không
1 cái Theo quy định tại Chương V 10.208.000
570 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.794.000
571 Tủ sấy đa năng - Multipurpose Oven
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
572 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.794.000
573 Tủ sấy
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
574 Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.794.000
575 Tủ sấy đa năng
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8363 Projects are waiting for contractors
  • 1156 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1874 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24377 Tender notices posted in the past month
  • 38640 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second