Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0307954574 | Liên danh Đông Nam Bộ - Hoàng Lê - Thiên Phú - Phố Xanh | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐÔNG NAM BỘ |
43.221.963.289 VND | 43.221.963.289 VND | 180 day | 21/12/2023 | |
2 | vn0312006712 | Liên danh Đông Nam Bộ - Hoàng Lê - Thiên Phú - Phố Xanh | HOANG LE MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
43.221.963.289 VND | 43.221.963.289 VND | 180 day | 21/12/2023 | |
3 | vn0310358282 | Liên danh Đông Nam Bộ - Hoàng Lê - Thiên Phú - Phố Xanh | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ CƠ ĐIỆN THIÊN PHÚ |
43.221.963.289 VND | 43.221.963.289 VND | 180 day | 21/12/2023 | |
4 | vn0305306313 | Liên danh Đông Nam Bộ - Hoàng Lê - Thiên Phú - Phố Xanh | PHO XANH CORPORATION |
43.221.963.289 VND | 43.221.963.289 VND | 180 day | 21/12/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0303224753 | Liên danh Công ty TNHH Thương mại Gia Bảo A.B, Công ty TNHH TTNT Mộc Thành Văn, Công ty TNHH Trang Thiết bị Mẫu giáo TiTi và Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật EMECC | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GIA BẢO A.B | The Contractor's E-Bidding does not meet the requirements for capacity and experience |
2 | vn0302637412 | Liên danh Công ty TNHH Thương mại Gia Bảo A.B, Công ty TNHH TTNT Mộc Thành Văn, Công ty TNHH Trang Thiết bị Mẫu giáo TiTi và Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật EMECC | TITI KINDERGARTEN APPLIANCE CO., LTD | The Contractor's E-Bidding does not meet the requirements for capacity and experience |
3 | vn0314372376 | Liên danh Công ty TNHH Thương mại Gia Bảo A.B, Công ty TNHH TTNT Mộc Thành Văn, Công ty TNHH Trang Thiết bị Mẫu giáo TiTi và Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật EMECC | EMECC SERVICE COMMERCIAL TECHNICAL COMPANY LIMITED | The Contractor's E-Bidding does not meet the requirements for capacity and experience |
4 | vn0304885562 | Liên danh Công ty TNHH Thương mại Gia Bảo A.B, Công ty TNHH TTNT Mộc Thành Văn, Công ty TNHH Trang Thiết bị Mẫu giáo TiTi và Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật EMECC | MOC THANH VAN INTERIOR DECORATION CO.,LTD | The Contractor's E-Bidding does not meet the requirements for capacity and experience |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hệ thống ống phân phối |
1 | bộ | Bình Minh - Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 13.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bơm lọc |
2 | cái | Matra - CO Italia hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 25.580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cột lọc áp lực |
2 | bộ | Pentair (Mỹ) - CO Trung Quốc hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 43.326.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Sợi đỡ (Vật liệu lọc) |
407 | kg | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cát thạch anh (Vật liệu lọc) |
611 | kg | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Van 3 ngã đặt giữa |
2 | cái | Runxin - Trung Quốc hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 5.380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bộ chia |
2 | bộ | Bình Minh - Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 54.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Thùng hóa chất (Bộ nạp hóa chất) |
1 | cái | Đại Thành - Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bơm định lượng (Bộ nạp hóa chất) |
2 | cái | OBL - CO Italia hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 19.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bộ lọc hóa chất (Bộ nạp hóa chất) |
1 | bộ | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Hóa chất khử trùng |
50 | kg | Kidopool - Trung Quốc tương đươnghoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Hệ thống ống phân phối |
1 | bộ | Bình Minh - Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 9.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Thùng hóa chất (Hệ thống bổ sung vi sinh) |
1 | cái | Đại Thành - Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bơm định lượng (Hệ thống bổ sung vi sinh) |
2 | cái | OBL - CO Italia hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 19.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Chế phẩm vi sinh ban đầu (Hệ thống bổ sung vi sinh) |
245 | lít | Phố xanh- Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 505.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Tủ điện |
1 | HT | Phố xanh- Việt Nam (lắp ráp)hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 353.444.661 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Dung dịch vi sinh hiếu khí (cấy bùn sinh học) |
740 | lít | Phố xanh- Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bùn khô TME-OS (cấy bùn sinh học) |
270 | kg | Phố xanh- Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Dinh dưỡng hữu cơ (cấy bùn sinh học) |
30 | kg | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Dinh dưỡng vô cơ (cấy bùn sinh học) |
15 | kg | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Lấy mẫu và phân tích kiểm nghiệm (cấy bùn sinh học) |
2 | lần | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Tổ máy phát điện xoay chiều 1500KVA 3Px380/220V AC 50Hz |
1 | HT | Mitsubishi Power - Trung Quốchoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 5.664.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Hệ thống bồn dầu 3000 lít và phụ kiện lắp đặt, |
1 | HT | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 667.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Hệ thống thoát gió nóng (20m ống khói) |
1 | HT | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 517.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Dàn nóng công suất lạnh: 73.5kW |
1 | bộ | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 192.149.292 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Dàn nóng công suất lạnh: 95kW |
1 | bộ | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 306.271.413 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Dàn nóng công suất lạnh: 112kW |
1 | bộ | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 334.510.079 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Dàn nóng công suất lạnh: 118.5kW |
1 | bộ | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 353.779.948 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Dàn nóng công suất lạnh: 135kW |
1 | bộ | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 366.278.579 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Dàn nóng công suất lạnh: 163.5kW |
1 | bộ | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 414.666.139 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Dàn lạnh treo tường công suất lạnh: 2.2kW |
22 | cái | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 8.515.551 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Dàn lạnh treo tường công suất lạnh: 2.8kW |
46 | cái | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 9.037.472 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Dàn lạnh treo tường công suất lạnh: 3.6kW |
31 | cái | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 9.284.697 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Dàn lạnh treo tường công suất lạnh: 4.0kW |
31 | cái | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 9.531.923 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Dàn lạnh treo tường công suất lạnh: 5.0kW |
2 | cái | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 9.861.557 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Dàn lạnh treo tường công suất lạnh: 5.6kW |
26 | cái | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 9.861.557 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Dàn lạnh treo tường công suất lạnh: 6.3kW |
2 | cái | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 10.314.804 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Dàn lạnh treo tường công suất lạnh: 7.1kW |
10 | cái | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 10.314.804 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Dàn lạnh cassette âm trần công suất lạnh: 11.2kW |
2 | cái | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 17.910.127 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Dàn lạnh cassette âm trần công suất lạnh: 14.1kW |
4 | cái | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 18.912.764 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bộ chia dàn nóng |
1 | cái | RMV-MBA hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.804.528 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bộ chia dàn nóng |
10 | cái | RMV-MBA hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.804.528 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bộ chia dàn lạnh |
167 | cái | RMV-D2 hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.661.905 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bộ chia dàn lạnh |
33 | cái | RMV-D2 hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 2.925.503 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bộ chia dàn lạnh |
27 | cái | RMV-D2 hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.172.729 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bộ chia dàn lạnh |
10 | cái | RMV-D2 hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 5.493.904 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bộ chia dàn lạnh |
4 | cái | RMV-D2 hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 8.007.365 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bộ điều khiển có dây cho dàn lạnh âm trần |
6 | cái | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 769.146 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Tủ điều khiển cấp nguồn |
1 | Tủ | The seae , thiết bị đóng cắt LS hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 192.286.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Tủ điều khiển cấp nguồn |
1 | Tủ | The seae , thiết bị đóng cắt LS hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 192.286.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Giá đỡ dàn nóng VRF |
6 | cái | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 12.361.284 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Giá đỡ dàn lạnh cassette VRF |
6 | cái | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 755.411 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Chủng loại: Máy lạnh gắn tường. Công suất lạnh: 3.52 kW;Môi chất lạnh: gas R32, loại Inverter |
2 | cái | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 10.438.417 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Chủng loại: Máy lạnh gắn tường; Công suất lạnh: 2.64 kW; Môi chất lạnh: gas R32, loại Inverter |
3 | cái | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 10.438.417 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Giá đỡ dàn nóng máy treo tường |
5 | cái | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 549.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Chiller giải nhiệt gió: CH-1, CH-2, CH-03 |
3 | Bộ | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 365.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bơm nước lạnh: CHWP-1, 2; Lưu lượng: 9.33 L/s; Cột áp: 23.5 mH2O; Nguồn điện: 380V/3P/50Hz |
2 | Bộ | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 109.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bình giản nở kiểu kín: 200 Lit, 10 bar + phụ kiện đường ống |
1 | Bộ | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 28.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | AHU - 1 |
1 | Bộ | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 329.300.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | AHU - 2 |
1 | Bộ | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 329.300.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | AHU - 3 |
1 | Bộ | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 329.300.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | AHU - 4 |
1 | Bộ | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 329.300.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | FCU - 1, 2
1. Môi chất lạnh: Nước
2. Chủng loại: Cassette âm trần
3. Công suất lạnh: 11.14 kW
4. Nguồn điện: 220V/1P/50Hz |
2 | Bộ | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 23.415.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | FCU – 3
1. Môi chất lạnh: Nước;
2. Chủng loại: Cassette âm trần
3. Công suất lạnh: 2.49 kW
4. Nguồn điện: 220V/1P/50Hz |
1 | Bộ | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 20.451.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | FCU - 4
1. Môi chất lạnh: Nước
2. Chủng loại: Cassette âm trần
3. Công suất lạnh: 6.15 kW
4. Nguồn điện: 220V/1P/50Hz |
1 | Bộ | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 23.415.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | FCU - 5
1. Môi chất lạnh: Nước
2. Chủng loại: Cassette âm trần
3. Công suất lạnh: 8.79 kW
4. Nguồn điện: 220V/1P/50Hz |
1 | Bộ | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 23.415.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | FCU - 6, 7, 9
1. Môi chất lạnh: Nước
2. Chủng loại: Cassette âm trần
3. Công suất lạnh: 4.1 kW
4. Nguồn điện: 220V/1P/50Hz |
3 | Bộ | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 18.969.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | FCU - 8
1. Môi chất lạnh: Nước
2. Chủng loại: Cassette âm trần
3. Công suất lạnh: 12.6 kW
4. Nguồn điện: 220V/1P/50Hz |
1 | Bộ | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 23.415.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Phụ kiện lắp đặt |
1 | Lô | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 30.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | EAF - AHU - PM1 |
1 | Cái | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 12.428.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | EAF - PM |
1 | Cái | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 12.428.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | FAF - PM |
1 | Cái | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 9.800.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | EAF - VSPM |
4 | Cái | Reetech hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 20.164.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Thanh treo, giá đỡ cho quạt |
1 | HT | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Tủ điều khiển cấp nguồn CP-AHU |
1 | Tủ | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 208.281.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Micro (Thiết bị điều khiển kết nối về tủ CP-AHU) |
4 | Cái | LS hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 9.791.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Module kết nối (Thiết bị điều khiển kết nối về tủ CP-AHU) |
4 | Cái | LS hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 2.364.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Module kết nối (Thiết bị điều khiển kết nối về tủ CP-AHU) |
4 | Cái | LS hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.585.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Nguồn 24VDC (Thiết bị điều khiển kết nối về tủ CP-AHU) |
4 | Cái | "Bộ chuyển đổi nguồn điện 220/24VDC : LRS-150-24 Ngõ vào : 220Vac Nguồn ra: 24VDC/6.5A Nhiệt độ làm việc: -20*C đền 60*C Độ ẩm làm việc : 0-95%" | 1.253.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Màn hình cảm ứng (Thiết bị điều khiển kết nối về tủ CP-AHU) |
4 | Cái | Kinco hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 28.219.917 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Cảm biến nhiệt độ gắn ống gió |
4 | Cái | Emco Thổ Nhĩ Kỳ hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 6.126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Cảm biến áp suất gắn trên ống gió đầu cấp AHU (Thiết bị điều khiển kết nối về tủ CP-AHU) |
4 | Cái | Titec Đức hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 5.868.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Cảm biến độ ẩm gắn ống gió (Thiết bị điều khiển kết nối về tủ CP-AHU) |
4 | Cái | "Bộ chuyển đổi tín hiệu độ ẩm : Dwyer Nguồn cấp : 24 Vdc/Vac Nguồn ra: 0-10Vdc Nhiệt độ làm việc: -20*C đền 60*C Độ ẩm làm việc : 0-95%" | 6.126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Cảm biến chênh áp lọc (Thiết bị điều khiển kết nối về tủ CP-AHU) |
4 | Cái | "Bộ chuyển đổi tín hiệu chênh áp : Dwyer Nguồn ra: Dry Cotact Nhiệt độ làm việc: -20*C đền 85*C Độ ẩm làm việc : 0-95%" | 2.462.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Tủ điều khiển cấp nguồn DB-CHILLER |
1 | Tủ | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 208.281.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Micro (Thiết bị điều khiển kết nối về tủ DB-CHILLER) |
1 | Cái | LS hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 9.458.016 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Nguồn (Thiết bị điều khiển kết nối về tủ DB-CHILLER) |
1 | Cái | "Bộ chuyển đổi nguồn điện 220/24VDC ;LRS-150-24 Ngõ vào : 220Vac Nguồn ra: 24VDC/6.5A Nhiệt độ làm việc: -20*C đền 70*C Độ ẩm làm việc : 0-95%" | 1.403.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Module kết nối (Thiết bị điều khiển kết nối về tủ DB-CHILLER) |
1 | Cái | LS hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 4.683.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Module kết nối (Thiết bị điều khiển kết nối về tủ DB-CHILLER) |
1 | Cái | LS hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.735.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Module kết nối (Thiết bị điều khiển kết nối về tủ DB-CHILLER) |
1 | Cái | LS hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.276.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Module kết nối (Thiết bị điều khiển kết nối về tủ DB-CHILLER) |
1 | Cái | LS hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 2.805.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Module kết nối (Thiết bị điều khiển kết nối về tủ DB-CHILLER) |
1 | Cái | LS hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 519.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Màn hình cảm ứng (Thiết bị điều khiển kết nối về tủ DB-CHILLER) |
1 | Cái | Kinco hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 28.699.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Ethernet switch (Thiết bị điều khiển kết nối về tủ DB-CHILLER) |
1 | Cái | Sisco hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 15.120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Cảm biến nhiệt độ gắn ống nước (Thiết bị điều khiển kết nối về tủ DB-CHILLER) |
2 | Cái | Emco Thổ Nhĩ Kỳ hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 2.462.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Cảm biến áp suất nước (Thiết bị điều khiển kết nối về tủ DB-CHILLER) |
4 | Cái | Mesens/Turkey hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 6.488.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Quạt hút khói hành lang (1) |
1 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 9.129.871 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Quạt hút khói hành lang (2) |
1 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 12.322.016 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Quạt hút khói hành lang (3) |
1 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 20.000.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Quạt hút khói hành lang (4) |
1 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 17.278.424 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Quạt hút khói hành lang (5) |
2 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 11.541.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Quạt hút khói hành lang (6) |
1 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 11.541.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Quạt hút khói hành lang (7) |
1 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 12.006.729 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Quạt hút khói hành lang (8) |
2 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 15.414.021 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Quạt hút khói hành lang (9) |
2 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 11.445.158 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Quạt hút khói hành lang (10) |
2 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 12.468.159 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Quạt hút khói hành lang (11) |
2 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 11.591.301 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Quạt tăng áp thang máy (1) |
1 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 42.396.341 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Quạt tăng áp thang máy (2) |
1 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 42.396.341 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Quạt gió tươi (1) |
1 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 7.791.582 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Quạt gió tươi (2) |
1 | Cái | Phương Linh , Kruger hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 7.791.582 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Quạt gió tươi (3) |
1 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 7.791.582 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Quạt gió tươi (4) |
1 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.553.435 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Quạt gió tươi (5) |
1 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.553.435 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Quạt gió tươi (6) |
1 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.553.435 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Quạt gió gắn trần 3 cánh |
133 | bộ | Panasonic , mỹ phong hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 995.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Quạt gió thải (1) |
1 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 19.167.737 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Quạt gió thải (2) |
1 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 14.345.017 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Quạt gió thải (3) |
1 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 18.729.308 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Quạt gió thải (4) |
1 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 24.474.888 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Quạt gió thải (5) |
1 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.384.291 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Quạt gió thải gắn tường |
7 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.699.578 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Quạt gió thải gắn trần (1) |
6 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.776.717 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Quạt gió thải gắn trần (2) |
6 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.676.577 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Tủ điều khiển cấp nguồn |
1 | Tủ | Tủ điện The sea ( thiết bị đóng cắt LS)hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 118.635.869 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Quạt gió thải gắn tường (1) |
1 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.338.288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Quạt gió thải gắn tường (2) |
3 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.530.434 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Quạt gió thải gắn tường (3) |
1 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.530.434 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Quạt gió thải gắn tường (4) |
3 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.530.434 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Quạt gió thải gắn tường (5) |
2 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 849.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Quạt gió thải gắn tường (6) |
2 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 849.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Quạt gió thải gắn tường (7) |
1 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 4.384.291 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Quạt gió thải gắn trần |
2 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 849.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Quạt gió gắn trần 3 cánh |
6 | bộ | Panasonic , mỹ phong hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 995.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Quạt gió thải gắn tường |
1 | Cái | Phương Linh , Panasonic hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 849.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Quạt gió gắn trần 3 cánh |
2 | bộ | Panasonic , mỹ phong hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 995.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Quạt gió gắn trần 3 cánh |
37 | bộ | Panasonic , mỹ phong hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 995.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Quạt gió thải gắn trần (1) |
8 | Cái | Phương Linh , Panasonic hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 849.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Quạt gió thải gắn trần (2) |
4 | Cái | Phương Linh , Panasonic hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 849.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Quạt gió thải gắn tường (1) |
4 | Cái | Phương Linh , Panasonic hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 849.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Quạt gió thải gắn tường (2) |
13 | Cái | Phương Linh , Panasonic hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 849.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Quạt gió hút khói bếp |
1 | Cái | Phương Linh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.553.435 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Bộ phân phối Oxy chai (10 chai x 2 nhánh) |
1 | Bộ | Mỹ-Tri-Tech Medicalhoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 240.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Nhánh kết nối chai khí với Tủ điều khiển: |
1 | Bộ | Mỹ-Tri-Tech Medicalhoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 200.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Bộ cảo đầu chai khí |
20 | Bộ | Việt Nam-Hoàng Lê hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Dàn gá chai khí |
2 | Cái | Việt Nam-Hoàng Lê hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Máy nén khí y tế piston không dầu |
2 | Cái | Hàn Quốc-MMA hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 450.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Bình chứa khí nén: |
1 | Cái | Hàn Quốc-MMA hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 100.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Tủ điều khiển |
1 | Cái | Hàn Quốc-MMA hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 50.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Thiết bị xử lý khí y tế - Làm khô không khí bằng phương pháp lạnh và bộ lọc y tế |
1 | Bộ | Hàn Quốc-MMA hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 200.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Bơm hút chân không (bơm chân không cánh gạt) |
2 | Cái | Hàn Quốc-MMA hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 290.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Bình chứa chân không: |
1 | Cái | Hàn Quốc-MMA hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 70.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Tủ điều khiển |
1 | Cái | Hàn Quốc-MMA hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 50.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Bộ phân phối CO2 chai: (2 chai x 2 nhánh) |
1 | Bộ | Mỹ-Tri-Tech Medicalhoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 260.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Nhánh kết nối chai khí với Tủ điều khiển: |
1 | Bộ | Mỹ-Tri-Tech Medicalhoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 50.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Bộ cảo đầu chai khí |
4 | Bộ | Việt Nam-Hoàng Lê hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Dàn gá chai khí |
2 | Cái | Việt Nam-Hoàng Lê hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Hộp van tích hợp báo động khu vực 5 loại khí (O2, A4, CO2, WAGD, VAC) |
1 | Bộ | Mỹ-Tri-Tech Medical-hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 110.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Hộp van khu vực 5 loại khí (O2, A4, CO2, WAGD, VAC) |
5 | Bộ | Mỹ-Tri-Tech Medical-hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 60.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Hộp van khu vực 3 loại khí (O2, A4, VAC) |
12 | Bộ | Mỹ-Tri-Tech Medical-hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 38.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Báo động trung tâm 5 loại khí (O2, A4, CO2, WAGD, VAC) |
1 | Bộ | Mỹ-Tri-Tech Medical-hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 120.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Báo động khu vực 3 loại khí (O2, A4, VAC) |
1 | Bộ | Mỹ-Tri-Tech Medical-hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 64.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Van tay Ф15 hoặc 1/2" (Van ngắt tay) |
63 | Cái | Hàn Quốc-MMA-hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Van tay Ф22 hoặc 3/4" (Van ngắt tay) |
19 | Cái | Hàn Quốc-MMA-hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Van tay Ф28 hoặc 1" (Van ngắt tay) |
8 | Cái | Hàn Quốc-MMA-hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Van tay Ф35 hoặc 1-1/4" (Van ngắt tay) |
7 | Cái | Hàn Quốc-MMA-hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Van tay Ф42 hoặc 1-1/2" (Van ngắt tay) |
1 | Cái | Hàn Quốc-MMA-hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Van tay Ф54 hoặc 2" (Van ngắt tay) |
2 | Cái | Hàn Quốc-MMA-hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 14.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Hộp đầu giường |
18 | Bộ | Hàn Quốc-MMA-hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 12.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Ngõ ra khí Oxy |
223 | Bộ | Mỹ-Tri-Tech Medical hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Ngõ ra khí nén A4 |
43 | Bộ | Mỹ-Tri-Tech Medical hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Ngõ ra khí CO2 |
5 | Bộ | Mỹ-Tri-Tech Medical hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Thang máy 1350kg, cabin: 1800x1600, 3 điểm dừng |
2 | cái | Fuji - Hàn Quốc hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.109.207.328 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Ngõ ra hút khí mê WAGD |
5 | Bộ | Mỹ-Tri-Tech Medical hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Thang máy 1600kg, cabin: 1500x2300, 3 điểm dừng |
2 | cái | Fuji - Hàn Quốc hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.234.238.128 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Ngõ ra khí hút VAC |
45 | Bộ | Mỹ-Tri-Tech Medical hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Thang máy 1350kg, cabin: 1800x1600, 5 điểm dừng |
2 | cái | Fuji - Hàn Quốc hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.195.478.179 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Ngõ ra khí Oxy |
18 | Bộ | Mỹ-Tri-Tech Medical hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Thang máy 1600kg, cabin: 1500x2300, 5 điểm dừng |
1 | cái | Fuji - Hàn Quốc hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.537.225.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Ngõ ra khí nén A4 |
18 | Bộ | Mỹ-Tri-Tech Medical hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Thang máy 600kg, cabin: 1200x1200, 5 điểm dừng |
1 | cái | Fuji - Hàn Quốc hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 954.927.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Ngõ ra khí hút VAC |
18 | Bộ | Mỹ-Tri-Tech Medical hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Lắp đặt bộ khuyếch đại tín hiệu |
11 | bộ | Pacific - Hồng Kông hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.547.377 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Bộ điều chỉnh lưu lượng oxy kèm bình làm ẩm |
100 | Bộ | Hàn Quốc-MMA-hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Lắp đặt bộ chia tín hiệu ti vi 3 ngõ ra |
3 | bộ | Pacific - Hồng Kông hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 420.887 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Bộ điều chỉnh áp lực hút gắn tường |
40 | Bộ | Hàn Quốc-MMA-hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Lắp đặt bộ chia tín hiệu ti vi 8 ngõ ra |
20 | bộ | Pacific - Hồng Kông hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.199.341 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Bình hút dịch di động phòng mổ |
5 | Bộ | Hàn Quốc-MMA-hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 22.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Lắp đặt tủ MDF có 35BT |
2 | tủ | Saicom hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 7.395.686 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Đầu cắm nhanh cho khí Oxy |
10 | Cái | Mỹ-Tri-Tech Medical hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Tổng đài điện thoại 16-240 nhánh |
1 | bộ | IP Grandstream hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 79.784.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Đầu cắm nhanh cho khí A4 |
10 | Cái | Mỹ-Tri-Tech Medical hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Lắp đặt thiết bị phát wifi |
15 | bộ | Cisco hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 5.291.057 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Đầu cắm nhanh cho khí CO2 |
5 | Cái | Mỹ-Tri-Tech Medical hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Lắp đặt hộp phối quang ODF single mode |
2 | hộp | Saicom hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.999.533 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Đầu cắm nhanh cho khí WAGD (hút khí mê thừa) |
5 | Cái | Mỹ-Tri-Tech Medical hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Lắp đặt Switch 24 port -10/100Mbps (1Gbps) |
28 | cái | Cisco hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 2.459.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Bàn loại 1 |
75 | cái | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 4.671.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Lắp đặt Switch 32 port -10/100Mbps (1Gbps) |
4 | cái | Cisco hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 16.255.291 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Bàn loại 2 |
10 | cái | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 4.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Lắp đặt Path panel 24 port |
28 | cái | Cisco hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 2.653.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Bàn loại 3 (bàn họp 8 -12 ghế) |
13 | cái | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 9.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Lắp đặt Path panel 32 port |
4 | cái | Cisco hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 8.853.399 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Tủ đựng hồ sơ |
30 | cái | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 6.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Lắp đặt bộ chuyển mạch |
13 | cái | Cisco hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 60.885.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Kệ kho |
30 | cái | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 6.455.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Lắp đặt tủ cabinet 15U |
12 | tủ | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 6.159.017 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Ghế tròn inox ko tựa lưng |
50 | cái | Hòa Phát hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Lắp đặt tủ cabinet 42U |
1 | tủ | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 16.574.198 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Ghế làm việc (có lưng tựa) |
100 | cái | Hòa Phát hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.831.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Lắp đặt UPS 5KVA |
1 | bộ | EATON hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 86.530.843 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Dãy ghế chờ cho bệnh nhân (dùng 4 ghế) |
60 | cái | Hòa Phát hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 5.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Switch 16 port -10/100Mbps (1Gbps) Core |
1 | cái | Cisco hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.758.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Máy vi tính |
30 | cái | Compumax hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 22.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Pact panel 16 port |
1 | cái | Cisco hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 2.069.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Máy tính chủ (Server) cho toàn bệnh viện |
1 | cái | Dell hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 238.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Tủ cabinet 6U |
1 | tủ | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 4.115.574 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Máy hủy giấy |
1 | cái | Silicon hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 12.405.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Camera Hồng ngoại dome ốp trần cố định, poe |
33 | Cái | Hikvision hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.141.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Máy photocopy |
1 | cái | Ricoh hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 74.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Camera Thân hồng ngoại cố định, poe |
22 | Cái | Hikvision hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 2.232.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Bàn làm việc cho nhân viên |
15 | cái | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 4.671.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Camera thân dài hồng ngoại dạng xoay, |
33 | Cái | Hikvision hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.702.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Bàn làm việc lãnh đạo |
3 | cái | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 4.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Đầu ghi + 8 hdd 8tb |
2 | Cái | "Hikvision hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm Seagate hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm" | 31.824.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Bàn loại 3 (bàn họp 8 -12 ghế) |
6 | cái | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 9.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | UPS Dự phòng 10 KVA |
1 | Cái | EATON hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 5.681.012 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Tủ đựng hồ sơ |
2 | cái | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 6.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Máy tính |
1 | cái | Compumax hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 16.830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Ghế tròn inox ko tựa lưng |
9 | cái | Hòa Phát hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Màn hình LCD 40 inch |
8 | Cái | LG hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 10.120.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Ghế làm việc (có lưng tựa) |
30 | cái | Hòa Phát hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.831.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Switch POE 8 cổng |
2 | Cái | Dahua hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 650.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Thùng rác (hữu cơ, vô cơ, rác y tế) |
6 | cái | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 7.330.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Switch POE 24 cổng |
4 | Cái | Hikvision hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 2.533.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Tủ để vật dụng |
5 | cái | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 6.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Switch POE 16 cổng |
2 | Cái | Hikvision hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 2.131.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Bàn inox |
2 | cái | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 12.276.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Path panel 24 port |
1 | Cái | COMSCOPE hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 9.121.684 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Bàn tròn inox đường kính 1200 + 10 ghế inox tròn |
10 | cái | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 8.910.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Tủ rack 42U |
1 | cái | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 10.781.009 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Bàn làm việc |
10 | cái | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 4.671.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Pactch cord 5m |
48 | Sợi | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 782.972 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Bàn chữ L |
1 | cái | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 12.870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Loa âm trần công suất 6W |
176 | Cái | TOA - Indonesia hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.343.621 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Bàn họp |
1 | cái | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 10.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Loa hộp gắn tường công suất 10W |
2 | Cái | TOA - Indonesia hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.959.651 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Ghế làm việc (có lưng tựa) |
25 | cái | Hòa Phát hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 3.831.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Bộ điều chỉnh âm lượng |
2 | Cái | TOA - Indonesia hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.508.894 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Ghế VIP (có lưng tựa- cho trưởng khoa, giám đốc ) |
3 | cái | Hòa Phát hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 8.128.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Bộ điều khiển âm thanh (Ampli) công suất 480W |
3 | Cái | TOA - Indonesia hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 17.100.310 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Máy vi tính + máy in |
10 | cái | "Compumax hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm Hplazer Jetpro hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm" | 22.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Bộ phát tin nhắn khẩn |
1 | cái | TOA - Indonesia hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 21.645.728 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Quầy đón khách |
1 | cái | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 14.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Bộ giao tiếp micro chọn vùng |
1 | Bộ | TOA - Indonesia hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 8.735.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Bảng hướng dẫn sử dụng thang máy |
8 | bộ | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Bộ cấp nguồn 24VDC |
1 | Bộ | TOA - Indonesia hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 25.886.529 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Tên tầng |
8 | bộ | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Bàn phím mở rộng choMicro chọn vùng |
4 | Cái | TOA - Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 5.543.241 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Bảng tên phòng |
255 | bộ | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.518.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Phụ kiện |
1 | HT | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 10.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Bảng hướng dẫn vệ sinh |
21 | bộ | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Bộ khuếch đại tăng cường |
3 | Cái | TOA - Indonesia hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 11.357.384 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Bảng tên vệ sinh |
45 | bộ | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Micro thông báo |
2 | cái | TOA - Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 10.350.151 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Bảng hướng dẫn thang bộ |
26 | bộ | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Đầu đĩa DVD |
1 | Cái | TOA - Indonesia hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 5.212.478 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Bảng chỉ dẫn |
23 | bộ | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Bộ chuyển vùng 8 kênh |
3 | cái | TOA - Indonesia hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 18.659.203 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Hộp đèn cấp cứu
HỘP ĐÈN KHUNG INOX VUÔNG SƠN CHỐNG GỈ, ỐP MICA TRẮNG 5LI DÁN DECAL 2 LỚP, NỘI DUNG CHỮ RA ĐÈN, NỀN KHÔNG RA ĐÈN. HỆ THỐNG ĐÈN LED ÁNH SÁNG TRẮNG. |
1 | bộ | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 9.360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Bộ phát lời thông báo kỹ thuật số |
10 | cái | TOA - Indonesia hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 27.786.476 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Bảng cấm hút thuốc |
15 | bộ | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 564.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Bộ hẹn giờ |
1 | Cái | TOA hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 18.659.169 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Bảng số phòng bệnh |
65 | bộ | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 564.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Bộ điều khiển trung tâm |
4 | Bộ | Hàn Quốc-Commax hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 44.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Sơ đồ hướng dẫn |
2 | bộ | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 4.315.449 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Máy chủ trực trung tâm |
4 | Bộ | Hàn Quốc-Commax hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 50.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Bảng cấm dùng thang máy
BẢNG CẤM DÙNG THANG MÁY: INOX TRẮNG BÓNG 304 DÀY 1.5 LI, NỘI DUNG ĂN MÒN, SƠN THEO MÀU. DÁN KEO LÊN TƯỜNG. |
8 | bộ | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 2.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Bộ điều khiển phòng |
28 | Bộ | Hàn Quốc-Commax hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Bảng tên thang máy |
8 | bộ | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 2.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Đèn báo hành lang |
28 | Bộ | Hàn Quốc-Commax hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Bảng tên bác sỹ |
42 | bộ | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.059.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Nút gọi Y tá trường hợp khẩn cấp trong phòng |
16 | Cái | Hàn Quốc-Commax hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Bảng tên phòng
BẢNG TÊN PHÒNG: LỚP NỀN BẰNG MICA TRONG 10 LI SƠN MÀU NÂU PHỦ MỜ, LỚP TRÊN BẰNG MICA TRONG 5 LI SƠN MÀU BẠC PHỦ MỜ, TÊN CÁC THANH PHÒNG DÁN DECAL. DÁN KEO HOẶC BẮT VIT LÊN TƯỜNG. |
24 | bộ | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.214.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Nút gọi Y tá trường hợp khẩn cấp kèm dây giật trong toilet |
28 | Bộ | Hàn Quốc-Commax hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 2.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Bảng hướng dẫn vệ sinh
BẢNG HƯỚNG DẪN NHÀ VỆ SINH: LỚP NỀN BẰNG MICA TRONG 10 LI SƠN MÀU NÂU PHỦ MỜ, LỚP TRÊN BẰNG MICA TRONG 5LI SƠN MÀU BẠC PHỦ MỜ, TÊN CÁC THANH PHÒNG DÁN DECAL. DÁN KEO |
1 | bộ | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.036.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Nút gọi đầu giường bệnh nhân |
124 | Bộ | Hàn Quốc-Commax hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 5.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Bảng tên vệ sinh |
3 | bộ | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 565.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Hộp kết nối |
124 | Bộ | Việt Nam-Danh Đặng hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Bảng cấm hút thuốc |
1 | bộ | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 564.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Bảng hiển thị quầy |
36 | Cái | Việt Nam-GPRO hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 5.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Bảng tên nhà xe khách |
1 | bộ | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.079.902 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Bàn điều khiển quầy |
36 | Cái | Việt Nam-GPRO hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Bảng tên nhà xe khách |
3 | bộ | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Màn hình hiển thị chính màn hình tivi 50 inch. |
2 | Cái | Việt Nam-GPRO hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 13.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Khung sắt |
4 | bộ | Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 4.580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Hộp Kiosk lấy số thứ tự |
2 | Cái | Việt Nam-GPRO hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 43.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Bộ giải mã truyền tín hiệu |
3 | Cái | Việt Nam-GPRO hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Máy bộ vi tính |
2 | Cái | Việt Nam-GPRO hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 22.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Phần mềm quản lý trung tâm |
2 | Hệ thống | Việt Nam-GPRO hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 24.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Máy in nhiệt |
3 | Cái | Trung Quốc-EPSON hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 5.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Amply |
2 | Cái | Trung Quốc-TOA hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 6.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Loa Ốp Trần |
11 | Cái | Trung Quốc-TOA hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Giỏ lọc rác |
1 | bộ | Phố xanh- Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 24.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Bơm chìm nước thải (Hệ thống điều hòa nồng độ, lưu lượng) |
2 | bộ | HCP(Đài Loan) - CO (Đài Loan) hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 43.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Thanh gá, xích nâng (Hệ thống điều hòa nồng độ, lưu lượng) |
2 | bộ | Phố xanh- Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 23.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Bộ điều chỉnh mức nước |
1 | bộ | MAC3- CO Italia hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.424.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Bơm chìm nước thải (Hệ thống điều hòa nồng độ, lưu lượng) |
2 | bộ | HCP(Đài Loan) - CO (Đài Loan) hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 43.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | - Thanh gá, Coupling, xích nâng (Hệ thống điều hòa nồng độ, lưu lượng) |
2 | bộ | Phố xanh- Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 23.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | - Hệ thống ống phân phối nước (Hệ thống điều hòa nồng độ, lưu lượng) |
1 | bộ | Bình Minh - Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 54.662.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Bộ điều chỉnh mức nước |
1 | bộ | MAC3- CO Italia hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.424.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Máy thổi khí (Hệ thống phân phối khí) |
2 | bộ | Tsurumi (Nhật Bản) - CO Hàn Quốc hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 104.005.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Đĩa phân phối khí bọt tinh (Hệ thống phân phối khí) |
32 | cái | EDI - CO Mỹ hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 1.690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Hệ thống ống phân phối khí (Hệ thống phân phối khí) |
1 | hệ | Phố xanh- Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 108.662.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Giá thể vi sinh (Hệ thống phân phối khí) |
174 | kg | Mutag - CO Đan Mạch hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Hệ thống phân phối nước trung tâm |
1 | bộ | Phố xanh- Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 18.982.359 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Bơm bùn đặt chìm |
2 | Cái | HCP(Đài Loan) - CO (Đài Loan) hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 34.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Thanh gá, coupling, xích nâng (Hệ thống bơm bùn) |
2 | bộ | Phố xanh- Việt Nam hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật xem chi tiết phần kỹ thuật đính kèm | 23.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.