Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0303991832 | DAI THANG REFRIGERATION ELECTRICAL ENGINEERING COMPANY LIMITED |
6.139.000.000 VND | 6.139.000.000 VND | 6 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0101298914 | - Liên danh nhà thầu Công ty Cổ phần Kỹ thuật Hà Nội - Công Ty Cổ phần Giải pháp công nghệ Tòa nhà An Thịnh - Tên viết tắt là: Liên danh nhà thầu HN-AT | HA NOI TECHNIQUES JOINT STOCK COMPANY. | ranked 2nd |
2 | vn0105409600 | MECOOLTECH JOINT STOCK COMPANY | Does not meet technical requirements | |
3 | vn0103007455 | - Liên danh nhà thầu Công ty Cổ phần Kỹ thuật Hà Nội - Công Ty Cổ phần Giải pháp công nghệ Tòa nhà An Thịnh - Tên viết tắt là: Liên danh nhà thầu HN-AT | AN THINH BUILDING ENGINEERING SOLUTION JOINT STOCK COMPANY | ranked 2nd |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây dẫn Cu/Fr/XLPE/PVC (3x6)mm2+E-1x6mm2 |
350 | m | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Quạt hướng trục thải gió gắn tường Q=360m3/h (100l/s); 1PH-240V |
3 | cái | Việt Nam | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Dây nối đất màu vàng sọc xanh, 0.6kV lõi đồng cách điện PVC (Cu/PVC),tiết diện: 16mm2 |
50 | m | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Quạt hướng trục thải gió gắn trần Q=550m3/h; 1PH-240V |
12 | cái | Việt Nam | 5.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Dây nối đất màu vàng sọc xanh, 0.6kV lõi đồng cách điện PVC (Cu/PVC),tiết diện: 16mm2 |
50 | m | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Quạt hướng trục nối ống hút gió thải Q=3400m3/h; cột áp 200Pa; 3PH-380V |
1 | cái | Việt Nam | 15.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Dây Cu/PVC (1x4)mm2 |
50 | m | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Quạt hướng trục nối ống hút gió thải 4536m3/h (1260l/s); cột áp 150Pa; 3PH-380V |
1 | cái | Việt Nam | 14.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Dây Cu/PVC 2(1x2,5)mm2 |
5990 | m | Việt Nam | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Quạt hướng trục nối ống thải gió, hút khói, 02 tốc độ (vận hành được ở nhiệt độ 250 độ trong vòng 2 giờ) Q=8750/13140m3/h (2430/3650l/s); cột áp 250/560Pa; 3PH-380V |
1 | cái | Việt Nam | 55.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Dây nối đất màu vàng sọc xanh, 0.6kv lõi đồng cách điện PVC (Cu/PVC),tiết diện: 2,5mm2 |
2635 | m | Việt Nam | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Quạt hướng trục nối ống hút khói (vận hành được ở nhiệt độ 250 độ trong vòng 2 giờ) Q=14500m3/h; cột áp 300Pa; 3PH-380V |
1 | cái | Việt Nam | 25.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Dây nối đất màu vàng sọc xanh, 0.6kv lõi đồng cách điện PVC (Cu/PVC),tiết diện: 4mm2 |
25 | m | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Quạt hướng trục hút khói hành lang (vận hành được ở nhiệt độ 250 độ trong vòng 2 giờ) Q=22500m3/h; cột áp 300Pa; 3PH-380V |
1 | cái | Việt Nam | 30.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Dây dẫn Cu/PVC/PVC 2x1.5mm2 (loại chống nhiễu) |
1625 | m | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Quạt hướng trục nối ống tăng áp thang bộ (vận hành được ở nhiệt độ 250 độ trong vòng 2 giờ) Q=24500m3/h; cột áp 350Pa; 3PH-380V |
1 | cái | Việt Nam | 35.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Dây dẫn Cu/PVC/PVC 2x0.75mm2(loại chống nhiễu) |
1170 | m | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Quạt hướng trục nối ống tăng áp giếng thang máy (vận hành được ở nhiệt độ 250 độ trong vòng 2 giờ) Q=24500m3/h; cột áp 300Pa; 3PH-380V |
1 | cái | Việt Nam | 30.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Ống nhựa chống cháy luồn dây điện D20 đi nổi |
2100 | m | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Quạt hướng trục nối ống tăng áp sảnh thang thang máy (vận hành được ở nhiệt độ 250 độ trong vòng 2 giờ) Q=22500m3/h; cột áp 300Pa; 3PH-380V |
1 | cái | Việt Nam | 30.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Ống nhựa chống cháy luồn dây điện D20 đi chìm |
900 | m | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Quạt hướng trục nối ống gió cấp gió tươi Q=900m3/h; cột áp 100Pa; 1PH-240V |
1 | cái | Việt Nam | 15.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Ống gió 150x150 bằng tôn tráng kẽm dày 0.58mm |
42 | m | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Quạt hướng trục nối ống gió cấp gió tươi Q=1450m3/h; cột áp 200Pa; 3PH-380V |
1 | cái | Việt Nam | 19.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Ống gió mềm d150 |
36 | m | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Quạt hướng trục nối ống gió cấp gió tươi Q=1700m3/h; cột áp 200Pa; 3PH-380V |
1 | cái | Việt Nam | 20.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cửa thải gió kèm lưới chắn mưa, côn trùng 400x200 |
6 | cái | Việt Nam | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Quạt hướng trục nối ống gió cấp gió tươi Q=1850m3/h; cột áp 200Pa; 3PH-380V |
1 | cái | Việt Nam | 20.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Hộp gió 400x200, l=300 bằng tôn tráng kẽm |
6 | cái | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Quạt hướng trục nối ống gió cấp gió tươi Q=2400m3/h; cột áp 200Pa; 3PH-380V |
1 | cái | Việt Nam | 20.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Côn 150x150/ d150, l150 bằng tôn tráng kẽm |
12 | cái | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Quạt hướng trục nối ống gió cấp gió tươi Q=2550m3/h; cột áp 200Pa; 3PH-380V |
1 | cái | Việt Nam | 20.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Giá treo quạt vệ sinh |
48 | bộ | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Quạt hướng trục nối ống gió cấp gió tươi Q=4475m3/h; cột áp 200Pa; 3PH-380V |
1 | cái | Việt Nam | 27.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Giá treo ống gió vệ sinh, cửa gió |
28 | bộ | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Quạt hướng trục nối ống gió cấp gió tươi Q= 4536m3/h (1260l/s); cột áp 150Pa; 3PH-380V |
1 | cái | Việt Nam | 14.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Cửa gió kèm van điều chỉnh lưu lượng OBD: 600x400 |
10 | cái | Việt Nam | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Quạt hướng trục cấp gió gắn tường Q=360m3/h (100l/s); 1PH-240V |
3 | cái | Việt Nam | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Cửa gió xả áp tự động max 50Pa, KT: 500x400 |
3 | cái | Việt Nam | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Ống gió 1000x350 bằng tôn tráng kẽm dày 1.15mm |
65 | m | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Ống gió 800x500 bằng tôn tráng kẽm dày 1.15mm |
7 | m | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Ống gió 600x400 bằng tôn tráng kẽm dày 1.15mm |
10 | m | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Mối nối mềm vải bạt, L200 |
6 | m2 | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Cửa lấy gió D800+LCCT |
3 | cái | Việt Nam | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Cút 1000x350, R175 bằng tôn tráng kẽm dày 1.15mm |
3 | cái | Việt Nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Cút 800x500, R400 bằng tôn tráng kẽm dày 1.15mm |
1 | cái | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cút 600x400, R300 bằng tôn tráng kẽm dày 1.15mm |
2 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Côn ống gió 800x500/D quạt, L800 bằng tôn tráng kẽm dày 1.15mm |
1 | cái | Việt Nam | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Côn ống gió 600x400/D quạt, L800 bằng tôn tráng kẽm dày 1.15mm |
2 | cái | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Giá đỡ ống gió đứng |
26 | cái | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Giá treo ống gió |
9 | cái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Chân rẽ 600x600/600x400; L=200 bằng tôn tráng kẽm dày 1,15mm |
10 | cái | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Cửa gió nan thẳng sơn tĩnh điện: 1200x600 |
12 | cửa | Việt Nam | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Van khói MFD 700x300, có động cơ điện |
6 | cái | Việt Nam | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Ống gió 1000x300 bằng tôn tráng kẽm dày 1,15mm |
10 | m | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Ống gió 700x350 bằng tôn tráng kẽm dày 1,15mm |
35 | m | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Ống gió 700x300 bằng tôn tráng kẽm dày 1,15mm |
95 | m | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Sơn chống cháy phủ bề mặt ngoài đường ống thống gió hút khói hành lang (giới hạn chống cháy EI45) |
299.5 | m2 | Việt Nam | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Nối mềm vải bạt, L200 |
2 | m2 | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Cửa thải gió D800+LCCT |
1 | cái | Việt Nam | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Cửa thải gió EAL 1600X400+LCCT |
1 | cửa | Việt Nam | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Cút 700x350, R175 bằng tôn tráng kẽm dày 1.15mm |
1 | cái | Việt Nam | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Cút 700x300, R350 bằng tôn tráng kẽm dày 1.15mm |
7 | cái | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Cút 1000x300, R150 bằng tôn tráng kẽm dày 1.15mm |
1 | cái | Việt Nam | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Cút 700x350, R350 bằng tôn tráng kẽm dày 1.15mm |
1 | cái | Việt Nam | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Côn ống gió 350x700/D quạt, L800 bằng tôn tráng kẽm dày 1.15mm |
1 | cái | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Côn ống gió 1000x300/D quạt, L800 bằng tôn tráng kẽm dày 1.15mm |
2 | cái | Việt Nam | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Côn ống gió 1600x400/1000x300 bằng tôn tráng kẽm dày 1.15mm |
1 | cái | Việt Nam | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Chân rẽ 700x300; L=200 bằng tôn tráng kẽm dày 1,15mm |
8 | cái | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Giá đỡ ống gió đứng |
14 | cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Giá treo ống gió |
53 | cái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Cửa gió nan thẳng sơn tĩnh điện + OBD: 600x250 |
6 | cái | Việt Nam | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Ống gió 1000x300 bằng tôn tráng kẽm dày 1,15mm |
3.1 | m | Việt Nam | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Ống gió 900x300 bằng tôn tráng kẽm dày 0.95mm |
4.5 | m | Việt Nam | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Ống gió 700x300 bằng tôn tráng kẽm dày 0.75mm |
4.5 | m | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Ống gió 500x300 bằng tôn tráng kẽm dày 0.75mm |
4.5 | m | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Ống gió 300x300 bằng tôn tráng kẽm dày 0.75mm |
11 | m | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Tiêu âm ống gió 1200x300 bằng tôn tráng kẽm dày 1.15mm |
4.5 | cái | Việt Nam | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Sơn chống cháy phủ bề mặt ngoài đường ống hút khí tầng hầm (giới hạn chống cháy EI45) |
58.26 | m2 | Việt Nam | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Nối mềm vải bạt, L200 |
2 | m2 | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Cửa thải gió EAL 2400X400+LCCT |
1 | cửa | Việt Nam | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Hộp gió 2400X400; L400 bằng tôn tráng kẽm |
1 | cái | Việt Nam | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Cút 700x300, R350 bằng tôn tráng kẽm |
1 | cái | Việt Nam | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Côn ống gió 1200x300/D quạt, L800 bằng tôn tráng kẽm |
1 | cái | Việt Nam | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Côn ống gió 2400x400/D quạt, L800 bằng tôn tráng kẽm |
1 | cái | Việt Nam | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Côn ống gió 1000x300/900x300 bằng tôn tráng kẽm |
1 | cái | Việt Nam | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Côn ống gió 900x300/700x300 bằng tôn tráng kẽm |
1 | cái | Việt Nam | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Côn ống gió 700x300/500x300 bằng tôn tráng kẽm |
1 | cái | Việt Nam | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Côn ống gió 500x300/300x300 bằng tôn tráng kẽm |
1 | cái | Việt Nam | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Chân rẽ 1000x300; L=200 bằng tôn tráng kẽm |
1 | cái | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Chân rẽ 300x300; L=200 bằng tôn tráng kẽm |
1 | cái | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Giá treo ống gió |
21 | cái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Hộp gió 1060x250, L=400 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 1.15mm |
3 | cái | Việt Nam | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Hộp gió 860x250, L=400 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 1.15mm |
2 | cái | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Hộp gió 1060x250/400x250, L=400 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 1.15mm |
9 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Hộp gió 1560x250, L=400 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 1.15mm |
4 | cái | Việt Nam | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Hộp gió 1560x250/600x250, L=400 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 1.15mm |
4 | cái | Việt Nam | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Ống gió 600x250 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
11 | m | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Ống gió 400x250 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
22.2 | m | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | côn gió 600x250/400x250; L=400 dày 0.75mm |
2 | cái | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Ống gió tôn hoa D350 dày 0.58mm |
2 | m | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Ống gió mềm D350 |
24 | m | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Ống gió mềm D300 |
48 | m | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Ống gió mềm D250 |
114 | m | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Ống gió mềm D200 |
12 | m | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Cửa gió cấp khếch tán 600x600 |
1 | cái | Việt Nam | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Hộp gió cấp 600x600x300 kèm cổ chích D350 dày 0.95mm |
1 | cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Cửa gió hồi kiểu sọt trứng 600x600 |
1 | cái | Việt Nam | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Hộp gió hồi 600x600x300 kèm cổ chích D350 dày 0.95mm |
1 | cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Cửa gió cấp khếch tán 1600x150 |
8 | cái | Việt Nam | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Hộp gió cấp 1600x150x300 kèm cổ chích D250 dày 0.95mm |
8 | cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Cửa gió cấp khếch tán 1400x150 |
19 | cái | Việt Nam | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Hộp gió cấp 1400x150x300 kèm cổ chích D250 dày 0.95mm |
19 | cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Cửa gió hồi kiểu sọt trứng 1600x150 |
4 | cái | Việt Nam | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Hộp gió cấp 1600x150x300 kèm cổ chích D350 dày 0.95mm |
4 | cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Cửa gió hồi kiểu sọt trứng 1400x150 |
11 | cái | Việt Nam | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Hộp gió hồi 1400x150x300 kèm cổ chích D350 dày 0.95mm |
11 | cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Giá treo ống gió |
202 | bộ | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Giá treo cửa gió |
176 | bộ | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Ống gió 800x250 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
3.3 | m | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Ống gió 600x350 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
7.15 | m | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Ống gió 600x250 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
4.4 | m | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Ống gió 600x200 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
8.8 | m | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Ống gió 500x200 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
6.6 | m | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Ống gió 400x350 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
7.7 | m | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Ống gió 400x200 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
33 | m | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Ống gió 300x200 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
67.7 | m | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Ống gió 250x200 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
37.8 | m | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Ống gió 200x200 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
108 | m | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Ống gió 200x150 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
28.6 | m | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Ống gió 150x150 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
189 | m | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Tiêu âm ống gió 1000x400; L1100 |
1 | cái | Việt Nam | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Tiêu âm ống gió 800x400; L1100 |
2 | cái | Việt Nam | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Tiêu âm ống gió 700x400; L1100 |
1 | cái | Việt Nam | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Tiêu âm ống gió 600x400; L1100 |
2 | cái | Việt Nam | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Cửa lấy gió kèm chắn mưa, côn trùng 1200x400(kích thước cổ) |
1 | cái | Việt Nam | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Cửa lấy gió kèm chắn mưa, côn trùng 1000x500(kích thước cổ) |
1 | cái | Việt Nam | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Cửa lấy gió kèm chắn mưa, côn trùng 800x400(kích thước cổ) |
2 | cái | Việt Nam | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Cửa lấy gió kèm chắn mưa, côn trùng 600x400(kích thước cổ) |
4 | cái | Việt Nam | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Hộp gió 1200x400,L=300 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.95mm |
1 | cái | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Hộp gió 1000x500,L=300 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.95mm |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Hộp gió 800x400,L=300 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.95mm |
2 | cái | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Hộp gió 600x400,L=300 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.95mm |
4 | cái | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Nối mềm vải bạt, L200 |
14 | m2 | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Côn thu 1200x400/Dquạt,L=600 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.95mm |
1 | cái | Việt Nam | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Côn thu 1000x500/Dquạt,L=600 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.95mm |
1 | cái | Việt Nam | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Côn thu 800x400/Dquạt,L=600 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.95mm |
2 | cái | Việt Nam | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Côn thu 600x400/Dquạt,L=600 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
4 | cái | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Côn thu 1000x400/Dquạt,L=600 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
1 | cái | Việt Nam | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Côn thu 800x400/Dquạt,L=600 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
2 | cái | Việt Nam | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Côn thu 700x400/Dquạt,L=600 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
1 | cái | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Côn thu 600x400/Dquạt,L=600 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
2 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Côn thu 250x200/Dquạt,L=600 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
1 | cái | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Côn thu 1000x400/800x250,L400 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
1 | cái | Việt Nam | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Côn thu 800x400/600x200,L400 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
2 | cái | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Côn thu 700x400/500x200,L400 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Côn thu 600x400/400x200,L400 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
2 | cái | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Côn thu 600x250/400x200,L400 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
1 | cái | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Côn thu 600x200/500x200,L400 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
1 | cái | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Côn thu 600x200/300x200,L400 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
1 | cái | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Côn thu 500x200/250x200,L400 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
1 | cái | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Côn thu 500x200/400x200,L400 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
1 | cái | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Côn thu 400x200/300x200,L400 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
6 | cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Côn thu 400x200/250x200,L300 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
1 | cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Côn thu 300x200/250x200,L300 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
2 | cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Côn thu 300x200/200x200,L300 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
7 | cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Côn thu 250x200/200x200,L200 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
2 | cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Côn thu 250x200/200x150,L200 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
1 | cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Côn thu 250x200/150x150,L200 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
1 | cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Côn thu 200x200/150x150,L200 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
6 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Côn thu 200x200/200x150,L200 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
1 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Côn thu 200x150/150x150,L200 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
2 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Côn thu 200x200/D200,L=200 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
16 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Côn thu 150x150/D150,L=150 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
41 | cái | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | cút 600x200,R300 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
2 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | cút 400x200,R200 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
2 | cái | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | cút 300x200,R150 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
5 | cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | cút 250x200,R125 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
4 | cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | cút 200x200,R100 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
20 | cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | cút 150x150,R75 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
41 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Van gió D200 |
16 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Van gió D150 |
45 | cái | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Ống gió mềm D200 |
24 | m | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Ống gió mềm D150 |
67.5 | m | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Chân rẽ 400x200, L200 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
2 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Chân rẽ 300x200, L150 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
2 | cái | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Chân rẽ 200x200,L100 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
14 | cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Chân rẽ 150x150,L75 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
34 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Chân rẽ 225x150/D150,L75 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
3 | cái | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Chạc ba 800x250/600x250/400x200 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Giá treo ống gió |
426 | bộ | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Ống gió 600x350 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
1.1 | m | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Vỏ tủ điện: kích thước (800x1200x400)mm, tủ tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện (bao gồm hệ thống thanh cái, dây điều khiển, ghen bọc co nhiệt, phụ kiện kèm theo ….) |
1 | tủ | Việt Nam | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Ống gió 600x250 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
16.5 | m | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Aptomat MCCB-3P-350A/36kA |
1 | cái | Hàn Quốc/Asean | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Ống gió 500x250 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
7.7 | m | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Aptomat MCCB 3P 100A/18kA |
1 | cái | Hàn Quốc/Asean | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Ống gió 400x300 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
26.4 | m | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Aptomat MCCB 3P 80A/18kA |
1 | cái | Hàn Quốc/Asean | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Ống gió 400x250 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
4.62 | m | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Aptomat MCCB 3P 63A/18kA |
1 | cái | Hàn Quốc/Asean | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Ống gió 400x200 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
15.4 | m | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Aptomat MCCB 3P 40A/18kA |
1 | cái | Hàn Quốc/Asean | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Ống gió 250x250 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
4.18 | m | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Aptomat MCB 3P 25A/10kA |
1 | cái | Hàn Quốc/Asean | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Tiêu âm ống gió 800x400; L=1000 |
1 | cái | Việt Nam | 1.348.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Aptomat MCB 3P 20A/10kA |
4 | cái | Hàn Quốc/Asean | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Cửa thải gió kèm chắn mưa, côn trùng 1200x400(kích thước cổ) |
2 | cái | Việt Nam | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Đèn báo pha |
3 | bộ | India/china | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Hộp gió 1200x400,L=400 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.95mm |
2 | cái | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Cầu chì 2A |
3 | bộ | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Cửa gió nan thẳng sơn tĩnh điện 600x600(kích thước mặt) |
4 | cái | Việt Nam | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Đồng hồ đo điện áp và chuyển mạch vol kế |
1 | bộ | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Hộp gió 580x580,L=300 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
4 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Biến dòng hạ thế TI 350/5A |
3 | bộ | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Cửa gió nan thẳng sơn tĩnh điện 350x350+OBD (kích thước mặt) |
6 | cái | Việt Nam | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Ampe kế thang đo 0-350A |
3 | cái | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Hộp gió 320x320,L=300 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
6 | cái | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Vỏ tủ điện: kích thước (400x600x300)mm, tủ tôn dày 1.5mm, sơn tĩnh điện (bao gồm hệ thống thanh cái, dây điều khiển, ghen bọc co nhiệt, phụ kiện kèm theo ….) |
1 | tủ | Việt Nam | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Nối mềm vải bạt L200 |
3 | m2 | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Aptomat MCCB-3P-175A/25kA |
1 | cái | Hàn Quốc/Asean | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Côn thu 1200x400/Dquạt,L=800 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.95mm |
2 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Aptomat MCCB 3P 80A/18kA |
1 | cái | Hàn Quốc/Asean | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Côn thu 600x350/Dquạt,L=600 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
1 | cái | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Aptomat MCCB 3P 63A/18kA |
1 | cái | Hàn Quốc/Asean | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Côn thu 600x250/Dquạt,L=600 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
1 | cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Aptomat MCB 3P 20A/10kA |
3 | cái | Hàn Quốc/Asean | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Côn thu 600x250/500x250,L400 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
1 | cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Đèn báo pha |
3 | bộ | India/china | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Côn thu 500x250/400x250,L400 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
1 | cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Cầu chì 2A |
3 | bộ | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Côn thu 400x300/400x200,L300 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
2 | cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Biến dòng hạ thế TI 175/5A |
3 | bộ | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Côn thu 400x250/250x250,L300 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
1 | cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Ampe kế thang đo 0-175A |
3 | cái | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Côn thu 250x250/D250,L=250 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
1 | cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Đồng hồ đo điện áp và chuyển mạch vol kế |
1 | bộ | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Cút 500x250,R250 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
1 | cái | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Vỏ tủ điện: kích thước (600x800x300)mm, tủ tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện (bao gồm hệ thống thanh cái/Dây dẫn, dây điều khiển, ghen bọc co nhiệt, phụ kiện kèm theo ….) |
1 | hộp | Việt Nam | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Cút 400x300,R200 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
1 | cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Aptomat MCCB 3P 80A/15kA |
1 | cái | Hàn Quốc/Asean | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Cút 250x250,R125 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.75mm |
1 | cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Aptomat MCB 3P 25A/10kA |
5 | cái | Hàn Quốc/Asean | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | van gió D250 |
4 | cái | Việt Nam | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Aptomat MCB 3P 10A/6kA |
1 | cái | Hàn Quốc/Asean | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Ống gió mềm D250 |
6 | m | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Đèn báo pha |
3 | bộ | India/china | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Chân rẽ 375x250/D250,L150 bằng tôn hoa tráng kẽm dày 0.58mm |
3 | cái | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Cầu chì 2A |
3 | bộ | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Giá treo ống gió |
35 | bộ | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Điều khiển các quạt tăng áp, hút khói |
1 | trọn bộ | Việt Nam | 15.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Ống đồng dẫn ga D6.4 dày 0.81mm |
0.495 | 100m | Việt Nam | 6.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Vỏ tủ điện: kích thước (400x600x300)mm, tủ tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện (bao gồm hệ thống thanh cái/dây dẫn, dây điều khiển, ghen bọc co nhiệt, phụ kiện kèm theo ….) |
1 | tủ | Việt Nam | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Ống đồng dẫn ga D9.5 dày 0.81mm |
9.482 | 100m | Việt Nam | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Aptomat MCB 3P 25A/10kA |
2 | cái | Hàn Quốc/Asean | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Ống đồng dẫn ga D12.7 dày 0.81mm |
1.529 | 100m | Việt Nam | 12.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Aptomat MCB 1P 10A/6kA |
1 | cái | Hàn Quốc/Asean | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Ống đồng dẫn ga D15.9 dày 1.0mm |
8.47 | 100m | Việt Nam | 15.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Đèn báo pha |
3 | bộ | India/china | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Ống đồng dẫn ga D19.1 dày 1.0mm |
3.311 | 100m | Việt Nam | 18.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Cầu chì 2A |
3 | bộ | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Ống đồng dẫn ga D22.2 dày 1.0mm |
0.847 | 100m | Việt Nam | 22.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Điều khiển các quạt hút gió |
1 | trọn bộ | Việt Nam | 15.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Ống đồng dẫn ga D28.6 dày 1.0mm |
1.705 | 100m | Việt Nam | 25.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Vỏ tủ điện: kích thước (400x600x300)mm, tủ tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện (bao gồm hệ thống thanh cái/dây dẫn, dây điều khiển, ghen bọc co nhiệt, phụ kiện kèm theo ….) |
1 | tủ | Việt Nam | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Ống đồng dẫn ga D34.9 dày 1.2mm |
1.023 | 100m | Việt Nam | 32.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Aptomat MCB 3P 20A/10kA |
1 | cái | Hàn Quốc/Asean | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Ống đồng dẫn ga D41.3 dày 1.2mm |
1.452 | 100m | Việt Nam | 38.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Aptomat MCB 3P 10A/6kA |
1 | cái | Hàn Quốc/Asean | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Giá treo ống đồng |
708 | bộ | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Aptomat MCB 1P 10A/6kA |
13 | cái | Hàn Quốc/Asean | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Máng đi ống đồng 500x200 tôn dày 1,2mm |
8 | m | Việt Nam | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Đèn báo pha |
3 | bộ | India/china | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Máng đi ống đồng 300x200 tôn dày 1,2mm |
5 | m | Việt Nam | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Cầu chì 2A |
3 | bộ | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Máng đi ống đồng 200x200 tôn dày 1,2mm |
6 | m | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Vỏ tủ điện: kích thước (400x600x300)mm, tủ tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện (bao gồm hệ thống thanh cái/dây dẫn, dây điều khiển, ghen bọc co nhiệt, phụ kiện kèm theo ….) |
1 | tủ | Việt Nam | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Bảo ôn ống đồng D6.4 bằng ống cách nhiệt xốp dày 19mm |
0.495 | 100m | Việt Nam | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Aptomat MCB 3P 20A/10kA |
1 | cái | Hàn Quốc/Asean | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Bảo ôn ống đồng D9.5 bằng ống cách nhiệt xốp dày 19mm |
9.482 | 100m | Việt Nam | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Aptomat MCB 3P 10A/6kA |
1 | cái | Hàn Quốc/Asean | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Bảo ôn ống đồng D12.7 bằng ống cách nhiệt xốp dày 19mm |
1.529 | 100m | Việt Nam | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Aptomat MCB 1P 10A/6kA |
14 | cái | Hàn Quốc/Asean | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Bảo ôn ống đồng D15.9 bằng ống cách nhiệt xốp dày 19mm |
8.47 | 100m | Việt Nam | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Đèn báo pha |
3 | bộ | India/china | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Bảo ôn ống đồng D19.1 bằng ống cách nhiệt xốp dày 19mm |
3.311 | 100m | Việt Nam | 6.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Cầu chì 2A |
3 | bộ | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Bảo ôn ống đồng D22.2 bằng ống cách nhiệt xốp dày 19mm |
0.847 | 100m | Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Vỏ tủ điện: kích thước (400x600x300)mm, tủ tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện (bao gồm hệ thống thanh cái/dây dẫn, dây điều khiển, ghen bọc co nhiệt, phụ kiện kèm theo ….) |
1 | tủ | Việt Nam | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Bảo ôn ống đồng D28.6 bằng ống cách nhiệt xốp dày 19mm |
1.705 | 100m | Việt Nam | 8.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Aptomat MCB 3P 20A/10kA |
1 | cái | Hàn Quốc/Asean | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Bảo ôn ống đồng D34.9 bằng ống cách nhiệt xốp dày 19mm |
1.023 | 100m | Việt Nam | 9.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Aptomat MCB 3P 10A/6kA |
1 | cái | Hàn Quốc/Asean | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Bảo ôn ống đồng D41.3 bằng ống cách nhiệt xốp dày 19mm |
1.452 | 100m | Việt Nam | 10.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Aptomat MCB 1P 10A/6kA |
13 | cái | Hàn Quốc/Asean | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Ống nhựa PVC Class2 D27 |
6.69 | 100m | Việt Nam | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Đèn báo pha |
3 | bộ | India/china | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Ống nhựa PVC Class2 D34 |
2.14 | 100m | Việt Nam | 4.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Cầu chì 2A |
3 | bộ | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Ống nhựa PVC Class2 D48 |
0.75 | 100m | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Vỏ tủ điện: kích thước (400x600x300)mm, tủ tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện (bao gồm hệ thống thanh cái/dây dẫn, dây điều khiển, ghen bọc co nhiệt, phụ kiện kèm theo ….) |
1 | tủ | Việt Nam | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Ống nhựa PVC Class2 D76 |
0.4 | 100m | Việt Nam | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Aptomat MCB 3P 20A/10kA |
1 | cái | Hàn Quốc/Asean | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Giá treo ống nước ngưng |
998 | bộ | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Aptomat MCB 3P 10A/6kA |
1 | cái | Hàn Quốc/Asean | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Bảo ôn ống nước ngưng PVC D27 bằng ống cách nhiệt xốp dày 10mm |
6.69 | 100m | Việt Nam | 4.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Aptomat MCB 1P 16A/6kA |
1 | cái | Hàn Quốc/Asean | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Bảo ôn ống nước ngưng PVC D34 bằng ống cách nhiệt xốp dày 10mm |
2.14 | 100m | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Aptomat MCB 1P 10A/6kA |
13 | cái | Hàn Quốc/Asean | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Bảo ôn ống nước ngưng PVC D48 bằng ống cách nhiệt xốp dày 10mm |
0.75 | 100m | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Đèn báo pha |
3 | bộ | India/china | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Bảo ôn ống nước ngưng PVC D76 bằng ống cách nhiệt xốp dày 10mm |
0.4 | 100m | Việt Nam | 15.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Cầu chì 2A |
3 | bộ | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Điều hòa cục bộ kiểu treo tường loại 7,1kW |
1 | bộ | Thái lan | 26.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Vỏ tủ điện: kích thước (400x600x300)mm, tủ tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện (bao gồm hệ thống thanh cái/dây dẫn, dây điều khiển, ghen bọc co nhiệt, phụ kiện kèm theo ….) |
1 | tủ | Việt Nam | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Điều hòa cục bộ kiểu treo tường loại 5,2kW |
2 | bộ | Thái lan | 15.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Aptomat MCB 3P 25A/10kA |
1 | cái | Hàn Quốc/Asean | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Dàn nóng 50HP |
1 | bộ | Hàn Quốc | 402.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Aptomat MCB 3P 10A/6kA |
4 | cái | Hàn Quốc/Asean | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Dàn nóng 40HP |
2 | bộ | Hàn Quốc | 340.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Aptomat MCB 1P 10A/6kA |
9 | cái | Hàn Quốc/Asean | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Dàn nóng 38HP |
2 | bộ | Hàn Quốc | 295.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Đèn báo pha |
3 | bộ | India/china | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Dàn nóng 26HP |
1 | bộ | Hàn Quốc | 200.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Cầu chì 2A |
3 | bộ | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Dàn lạnh âm trần nối ống gió loại 5,6kW |
1 | bộ | Hàn Quốc | 12.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Vỏ tủ điện: kích thước (400x600x300)mm, tủ tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện (bao gồm hệ thống thanh cái/dây dẫn, dây điều khiển, ghen bọc co nhiệt, phụ kiện kèm theo ….) |
1 | tủ | Việt Nam | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Dàn lạnh âm trần nối ống gió loại 7,1kW |
1 | bộ | Hàn Quốc | 13.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Aptomat MCB 3P 20A/10kA |
1 | cái | Hàn Quốc/Asean | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Dàn lạnh âm trần nối ống gió loại 9,0kW |
2 | bộ | Hàn Quốc | 14.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Aptomat MCB 3P 10A/6kA |
1 | cái | Hàn Quốc/Asean | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Dàn lạnh âm trần nối ống gió loại 11,2kW |
5 | bộ | Hàn Quốc | 15.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Aptomat MCB 1P 10A/6kA |
16 | cái | Hàn Quốc/Asean | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Dàn lạnh âm trần nối ống gió loại 14,0kW |
1 | bộ | Hàn Quốc | 17.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Đèn báo pha |
3 | bộ | India/china | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Dàn lạnh âm trần nối ống gió loại 16,0kW |
2 | bộ | Hàn Quốc | 20.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Cầu chì 2A |
3 | bộ | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Dàn lạnh Cassette 4 hướng thổi loại 7,1kW |
9 | bộ | Hàn Quốc | 20.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | Dây dẫn Cu/XLPE/PVC (4x35)mm2 |
50 | m | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Dàn lạnh Cassette 4 hướng thổi loại 9,0kW |
12 | bộ | Hàn Quốc | 21.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Dây dẫn Cu/XLPE/PVC (4x25)mm2 |
100 | m | Việt Nam | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Dàn lạnh Cassette 4 hướng thổi loại 11,2kW |
32 | bộ | Hàn Quốc | 23.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | Dây dẫn Cu/XLPE/PVC (4x16)mm2 |
150 | m | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Dàn lạnh treo tường loại 3,6kW |
1 | bộ | Hàn Quốc | 9.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | Dây dẫn Cu/XLPE/PVC (4x10)mm2 |
100 | m | Việt Nam | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Bộ điều khiển trung tâm |
1 | bộ | Hàn Quốc | 43.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | Dây dẫn Cu/XLPE/PVC (4x4)mm2 |
300 | m | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Bộ điều khiển dàn lạnh loại nối dây |
66 | bộ | Hàn Quốc | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | Dây nối đất màu vàng sọc xanh, 0.6kv lõi đồng cách điện PVC (Cu/PVC),tiết diện: 16mm2 |
300 | m | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Bộ chia gas dàn lạnh |
60 | cái | Hàn Quốc | 1.140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | Dây nối đất màu vàng sọc xanh, 0.6kv lõi đồng cách điện PVC (Cu/PVC),tiết diện: 10mm2 |
100 | m | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | Bộ chia gas dàn nóng |
10 | cái | Hàn Quốc | 2.380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | Dây nối đất màu vàng sọc xanh, 0.6kv lõi đồng cách điện PVC (Cu/PVC),tiết diện: 4mm2 |
300 | m | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | Quạt hướng trục thải gió gắn tường Q=150m3/h; 1PH-240V |
1 | cái | Việt Nam | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | Dây dẫn Cu/Fr/XLPE/PVC (4x25)mm2 |
50 | m | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | Quạt hướng trục thải gió gắn tường Q=200m3/h; 1PH-240V |
1 | cái | Việt Nam | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | Dây dẫn Cu/Fr/XLPE/PVC (4x6)mm2 |
50 | m | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | Quạt hướng trục thải gió gắn tường Q=350m3/h; 1PH-240V |
1 | cái | Việt Nam | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.