Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102115419 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỆ THỐNG CÔNG NGHỆ ETC |
11.741.138.933 VND | 0 | 10.921.549.065 VND | 150 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điều hòa cục bộ loại treo tường 1 chiều loại 2 ( bao gồm:Bộ điều khiển từ xa cho dàn lạnh, giá treo) |
FTKC35UAVMV(Dàn lạnh) RKC35UAVMV(Dàn Nóng)/ Daikin/ 2021 trở về sau
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V E-HSMT | Việt Nam | 14.300.000 | |
2 | Ống đồng D9,5/15,9 bọc bảo ôn kèm phụ kiện |
Toàn Phát/ 2021 trở về sau
|
45.94 | m | - | Việt Nam | 19.800 | |
3 | Dây điện Cu/PVC 1x1,5mm2 |
VCm 1x1,5/ Cadivi/ 2021 trở về sau
|
89.47 | m | - | Việt Nam | 55.000 | |
4 | Dây điện CU/PVC/PVC 2x6mm2 |
CVV 2x6/ Cadivi/ 2021 trở về sau
|
13.43 | m | - | Việt Nam | 41.800 | |
5 | Dây điện Cu/PVC 1x6mm2 (tiếp địa) |
VCm 1x6/ Cadivi/ 2021 trở về sau
|
13.43 | m | - | Việt Nam | 19.800 | |
6 | Dây điện Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 |
CVV 2x2,5/ Cadivi/ 2021 trở về sau
|
61.41 | m | - | Việt Nam | 15.400 | |
7 | Dây điện Cu/PVC 1x2,5mm2 (tiếp địa) |
VCm 1x2,5/ Cadivi/ 2021 trở về sau
|
61.41 | m | - | Việt Nam | 5.500 | |
8 | Ống thoát nước ngưng PVC D27 bọc bảo ôn kèm phụ kiện |
Tiền Phong/ 2021 trở về sau
|
25.29 | m | - | Việt Nam | 5.500 | |
9 | Vách gỗ verneer vân sồi cốt MDF chống ẩm liên kết với khung xương sắt màn hình: bắt vít + tai sắt |
Thành An/ 2021 trở về sau
|
8.32 | m2 | - | Việt Nam | 1.870.000 | |
10 | Đèn chiếu sáng 2x36W/1200 (Lắp mới) |
Rạng Đông/ 2021 trở về sau
|
2 | cái | - | Việt Nam | 1.540.000 | |
11 | Bàn vi tính làm việc, kích thước (DxRxC) 1200x700x750mm |
ATM 120/ Hòa Phát/ 2021 trở về sau
|
4 | bộ | - | Việt Nam | 1.320.000 | |
12 | Ghế làm việc lưng cao (DxRxC) 550x550x950mm |
SL903/ Hòa Phát/ 2021 trở về sau
|
4 | bộ | - | Việt Nam | 849.200 | |
13 | Đào tạo vận hành, hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng cho tối thiểu 10 người, 1 ngày (02 buổi) |
|
1 | lớp | - | 11.550.000 | ||
14 | Màn hình ghép chuyên dụng |
Barco UniSee 700/ Barco/ 2021 trở về sau
|
12 | bộ | Theo quy định tại Chương V E-HSMT | Bỉ | 475.200.000 | |
15 | Khung đỡ tường màn hình |
HTH/HTH/ 2021 trở về sau
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V E-HSMT | Việt Nam | 8.499.700 | |
16 | Hệ thống giá đỡ chuyên dụng đồng bộ với màn hình hoặc tương đương |
R879240/ Barco/ 2021 trở về sau
|
12 | bộ | Theo quy định tại Chương V E-HSMT | Bỉ | 10.399.400 | |
17 | Hệ thống điều khiển màn hình ghép (bao gồm phần mềm điều khiển, cùng đầy đủ các phụ kiện kèm theo (nếu có)) |
Theo Scan đính kèm Hồ sơ Đề xuất kỹ thuật - E-HSDT
|
1 | hệ thống | Theo quy định tại Chương V E-HSMT | Theo Scan đính kèm Hồ sơ Đề xuất kỹ thuật - E-HSDT | 3.586.000.000 | |
18 | Máy chủ (đã bao gồm hệ điều hành có bản quyền Microsoft Windows Server 2019 standard hoặc tương đương) |
PowerEdge R740XD Server/ Dell/ 2021 trở về sau
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V E-HSMT | Malaysia | 344.599.200 | |
19 | Switch 24 port 10/100/1000 |
Aruba 6100 24G 4SFP+ Switch/ Aruba/ 2021 trở về sau
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 72.099.500 | |
20 | Tủ rack 42U (trọn bộ: đã bao gồm ổ cắm, cáp đấu nối các thiết bị trong tủ,…) |
CRS-421000/ Comrack/ 2021 trở về sau
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V E-HSMT | Việt Nam | 14.999.600 | |
21 | UPS 15KVA |
S3M 15 ACT/ Riello/ 2021 trở về sau
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V E-HSMT | Italia | 269.500.000 | |
22 | Máy trạm |
Precision 3650 XE Tower/ Dell/ 2021 trở về sau
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V E-HSMT | Malaysia | 52.999.100 | |
23 | Màn hình 27 inch |
Dell 27 Monitor –P2722H/ Dell/ 2021 trở về sau
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 6.600.000 | |
24 | Máy in màu A4 |
Brother HL-L8360CDW/Brother/ 2021 trở về sau
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 7.920.000 | |
25 | Tủ điện phân phối 1 (TĐ1), bao gồm: |
|
1 | bộ | - | 0 | ||
26 | Vỏ tủ trong nhà, 2 lớp cánh, thép sơn tĩnh điện kích thước 600x400x250mm(C x R x S) |
HTH/ HTH/ 2021 trở về sau
|
1 | tủ | - | Việt Nam | 748.000 | |
27 | Đèn báo pha |
Schneider/ 2021 trở về sau
|
3 | cái | - | Trung Quốc | 47.300 | |
28 | MCCB 3P 63A |
EZS100E3063/ Schneider/ 2021 trở về sau
|
1 | cái | - | Trung Quốc | 2.750.000 | |
29 | MCCB 3P 40A |
EZS100E3040/ Schneider/ 2021 trở về sau
|
1 | cái | - | Trung Quốc | 2.750.000 | |
30 | MCB 2P 25A |
EZ934225/ Schneider/ 2021 trở về sau
|
2 | cái | - | Thái Lan | 385.000 | |
31 | MCB 2P 20A |
EZ9F34220/Schneider/ 2021 trở về sau
|
2 | cái | - | Thái Lan | 187.000 | |
32 | Tủ điện phân phối 2 (TĐ2), bao gồm: |
|
1 | bộ | - | 0 | ||
33 | Vỏ tủ trong nhà, 2 lớp cánh, thép sơn tĩnh điện kích thước 600x400x250mm (C x R x S) |
HTH/ HTH/ 2021 trở về sau
|
1 | tủ | - | Việt Nam | 748.000 | |
34 | Đèn báo pha |
Schneider/ 2021 trở về sau
|
1 | cái | - | Trung Quốc | 47.300 | |
35 | MCB 2P 80A |
A9N18361/ Schneider/ 2021 trở về sau
|
1 | cái | - | Trung Quốc | 1.980.000 | |
36 | MCB 2P 32A |
EZ9F34232/ Schneider/ 2021 trở về sau
|
3 | cái | - | Thái Lan | 385.000 | |
37 | MCB 2P 25A |
EZ934225/ Schneider/ 2021 trở về sau
|
3 | cái | - | Thái Lan | 385.000 | |
38 | MCCB 3P 63A (Lắp bổ sung tại tủ điện tổng tòa nhà) |
EZS100E3063/ Schneider/ 2021 trở về sau
|
1 | cái | - | Trung Quốc | 2.750.000 | |
39 | Ổ cắm chia điện (loại 6 ổ 3 chấu) |
Lioa/ Nhật Linh/ 2021 trở về sau
|
5 | bộ | - | Việt Nam | 49.500 | |
40 | Dây cáp mạng Cat 6 |
Commscope/Commscope/ 2021 trở về sau
|
50.9 | m | - | Trung Quốc | 9.790 | |
41 | Dây điện CU/XLPE/PVC 4x25mm2 |
CXV 4x25/ Cadivi/ 2021 trở về sau
|
51.12 | m | - | Việt Nam | 176.000 | |
42 | Dây điện CU/XLPE/PVC 4x16mm2 |
CXV 4x16/ Cadivi/ 2021 trở về sau
|
3.7 | m | - | Việt Nam | 176.000 | |
43 | Dây điện CU/XLPE/PVC 2x25mm2 |
CXV 2x25/ Cadivi/ 2021 trở về sau
|
3.1 | m | - | Việt Nam | 165.000 | |
44 | Dây điện nguồn Cu/PVC 1x16mm2 (tiếp địa) |
VCm 1x16/ Cadivi/ 2021 trở về sau
|
57.92 | m | - | Việt Nam | 52.800 | |
45 | Dây điện CU/PVC/PVC 2x6mm2 |
CVV 2x6/ Cadivi/ 2021 trở về sau
|
44.195 | m | - | Việt Nam | 41.800 | |
46 | Dây điện Cu/PVC 1x6mm2 (tiếp địa) |
VCm 1x6/ Cadivi/ 2021 trở về sau
|
44.195 | m | - | Việt Nam | 19.800 | |
47 | Dây điện Cu/PVC/PVC 2x4mm2 |
CVV 2x4/ Cadivi/ 2021 trở về sau
|
25.05 | m | - | Việt Nam | 30.800 | |
48 | Dây điện Cu/PVC 1x4mm2 (tiếp địa) |
VCm 1x4/ Cadivi/ 2021 trở về sau
|
25.05 | m | - | Việt Nam | 12.100 | |
49 | Hộp cáp 100x60mm |
Sino/ 2021 trở về sau
|
23.95 | m | - | Việt Nam | 29.700 | |
50 | Ống luồn dây PVC D25 |
Sino/ 2021 trở về sau
|
59.64 | m | - | Việt Nam | 3.300 | |
51 | Điều hòa cục bộ loại treo tường 1 chiều loại 1 ( bao gồm: Bộ điều khiển từ xa cho dàn lạnh, giá treo) |
FTKC71UVMV (Dàn lạnh)RKC71UVMV(Dàn Nóng)/Daikin/ 2021 trở về sau
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V E-HSMT | Thái Lan | 28.600.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.