Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3500828083 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI MỸ NAM và CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NAM GIA và CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI NHẬT NAM. và CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG ĐAN VIỆT | 17.404.113.466 VND | 0 | 17.404.113.465 VND | 8 tháng |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI MỸ NAM | main consortium |
2 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NAM GIA | sub-partnership |
3 | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI NHẬT NAM. | sub-partnership |
4 | CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG ĐAN VIỆT | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đầu ghi hình camera 32 kênh |
KX-DW4K8432ZN3/KBVISION
|
3 | Cái | ĐẦU GHI HÌNH NVR 32 KÊNH KX-DW4K8432ZN3 - Đầu ghi hình NVR 32 kênh - Cổng vào: 32 kênh IP, độ phân giải lên đến 12 MP, băng thông tối đa 320Mbps - Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG - Cổng ra: 2xVGA / 2xHDMI ( 4K) - Xem lại: 1/4/9/16 kênh đồng thời - Hỗ trợ chuẩn ONVIF (T/S/G) - Khả năng giải mã: 16-channel@1080P (30 fps - Hỗ trợ: 4 SATA x 10 TB , 1 cổng eSATA mở rộng ổ cứng - Hỗ trợ 16 alarm in/ 6 alarm out , 1 Audio in, 2 audio out , 2 cổng mạng RJ45 1000Mbps - Hỗ trợ các tính năng thông minh từ camera: SMD Plus, Nhận diện khuôn mặt, IVS, Bảo vệ chu vi, Nhận diện biển số, Metadata (Các tính năng thông minh do camera) - Hỗ trợ fisheye dewarp - Hỗ trợ Cloud , QR Code: dễ dàng cài đặt, quan sát qua phần mềm trên điện thoại - Hỗ trợ 128 user truy cập cùng lúc thích hợp cho những dự án như trường học , trường mầm non ..... - Hỗ trợ kết nối với camera cũa các hãng khác như: Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videosec, Vivotek,...; Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 15.100.000 | |
2 | Ổ cứng HDD dung lượng 8T |
SEAGATE SKYHAWK
|
3 | Cái | SEAGATE SKYHAWK (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Ổ cứng chuyên dụng dùng cho Camera. Hỗ trợ ghi hình lên đến 32 kênh HD đồng thời Hoạt động liên tục 24/7 trên các thiết bị DVR. Đảm bảo môi trường yên tĩnh, tiết kiệm điện năng Giải pháp lưu trữ Video cho hệ thống giám sát chuyên nghiệp | Trung Quốc | 11.465.000 | |
3 | Màn hình 43" |
Smart Tivi Samsung 43 inch UA43T6000/Samsung
|
3 | Cái | Smart Tivi Samsung 43 inch UA43T6000 (hoặc tương đương). Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương); Loại tivi: Smart Tivi, 43 inch Màn hình: Full HD, có HDR Hệ điều hành: Tizen OS Remote thông minh: Không dùng được Tính năng thông minh: Remote Access Ứng dụng: Tizen App Store, YouTube, Netflix, VieOn, Apple TV, Apple Music, Trình duyệt web, Amazon Prime Video, Netflix, MyTV,VTVCab ON,FPT Play,PoP Kids,Clip TV, Galaxy Play (Fim+) Điều khiển TV bằng điện thoại: Bằng ứng dụng SmartThings Chiếu màn hình điện thoại lên tivi: Chiếu màn hình Screen Mirroring Năm ra mắt:2020 | Việt Nam | 9.790.000 | |
4 | Camera AI IP 4.0MP DOME (ISO 9001:2015; Chứng Nhận UL) |
KX-CWAi4204ZN-B/KBVISION
|
39 | Cái | KX-CWAi4204ZN-B KBVISION (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); . Camera AI IP 4 MP . Cảm biến hình ảnh 1/2.7” 4 Megapixel progressive Sony Starvis . Chuẩn nén hình ảnh H.265+; H.264+; H.264; MJPEG . Độ phân giải 4 MP (2688 × 1520)@1–25/30 fps . Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 3D- DNR, chức năng Starlight giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với môi trường ánh sáng yếu . Chuyên chống ngược sáng WDR(120dB) . Ống kính 3.6 mm, góc nhìn 84 độ . Tầm xa hồng ngoại lên đến 50m . Độ nhạy sáng: 0.005 [email protected] . Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu: Main stream (2688 × 1520@1–25/30 fps) sub stream (704 × 576@1–25 fps/704 × 480@1–30 fps) third stream (1280 × 720@1–25/30 fps) . Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB . Khả năng chống sét đến 4.5KV . Hỗ trợ công nghệ làm mát Ryder . Bảo vệ chu vi: Bảo vệ khu vực quan sát, Bảo vệ khu vực giới hạn, Bảo vệ khu vực nguy hiểm. . Hỗ trợ chức năng SMD (lọc báo động thông minh) có thể phân loại giữa người và phương tiện. IVS (Tripwire, Intrusion) . Hỗ trợ kết nối Audio in/out, Alarm in/out . Chuẩn chống bụi và nước IP67, chống va đập IK10 . Nguồn 12V DC/PoE . Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C | Trung Quốc | 4.100.000 | |
5 | Bộ lưu điện 2kVA |
MARUSON POW-2200ASGMT
|
3 | Bộ | MARUSON POW-2200ASGMT (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); - Công suất: 2200VA/1200W. - Công nghệ: Line Interactive. - Điện áp: 220/230/240VAC. - Dải điện áp: 162 ~ 290VAC. - Bộ ổn áp AVR ổn định điện áp đầu ra. - Tần số: 50 ~ 60 Hz ± 1% - Dạng sóng: Gần sine. - Thời gian lưu điện: 90 phút (1PC + LCD 15 inch). - Ắc quy: 12V/9Ah x 2, 4 ổ cắm. - Thời gian chuyển mạch: 2-6ms. - Thời gian sạc: 4-6h đạt 90% công suất. - Bảo vệ quá tải, xảy ra sự phóng điện, nạp điện nhiều. '- Tự khởi động lại UPS khi điện lưới khôi phục. - Khởi động UPS không cần nguồn AC. - Kết nối: RJ11/ RJ45 (POW-1100 và POW-2200). - Phần mềm quản trị qua cổng giao tiếp USB (POW-2200). | Trung Quốc | 4.450.000 | |
6 | Switch 8 port 1000 + 2 port SFP |
SG350-10-K9-EU/Cisco
|
3 | Cái | SG350-10-K9-EU/ Cisco (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Thiết bị chuyển mạch Cisco SB Cisco SG350-10 10-port Gigabit Managed Switch_SG350-10-K9-EU' – 8 cổng 10/100/1000 + 2 cổng kết hợp mini-GBIC. – Hiệu suất: Công suất chuyển đổi 17,6 Gbps, Tốc độ chuyển tiếp 13,1 mpps hiệu suất tốc độ dây. – Lớp 2: Cổng nhóm tối đa 8 nhóm, tối đa 8 cổng mỗi nhóm với 16 cổng ứng cử viên cho mỗi tập hợp liên kết 802.3ad (động). – Lớp 3: Định tuyến IPv4 Định tuyến Wirespeed của các gói IPv4 lên đến 1K tuyến tĩnh và tối đa 128 giao diện IP, Hỗ trợ định tuyến liên vùng không phân loại (CIDR) cho CIDR. – QoS (Chất lượng dịch vụ): Mức độ ưu tiên 8 hàng đợi phần cứng, Lập lịch ưu tiên nghiêm ngặt và phân bổ vòng tròn có trọng số (WRR) dựa trên DSCP và lớp dịch vụ (802.1p / CoS). | Trung Quốc | 5.900.000 | |
7 | Switch 24 port. POE, 2 port LAN 1000 |
KX-CSW24SFP2/KBVISION
|
3 | Cái | KX-CSW24SFP2/ KBVISION (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Switch PoE 24 port (hỗ trợ 2 cổng Uplink 1G + 2 cổng quang) - 24 x 10/100Mbps PoE Ports + 2 SFP ports 1000Mbps + 2 port Uplink 1000Mbps (sử dụng 2 port quang hoặc 2 Uplink, không sử dụng đồng thời cả 4 port) - Đường truyền hiệu dụng cho cổng POE: <=100 m cáp cat5 hay cat6 (10/100Mbps). Chế độ mở rộng đường truyền lên đế 250m cho cáp cat6 (10Mbps)/ cổng SFP: 0~100km - Công suất PoE lên đến 30W cho mỗi cổng PoE - Tổng công suất PoE tối đa 240W cho tất cả các cổng PoE - Hỗ trợ 2 cổng Hi-PoE 60W cho camera Speeddome (màu cam) - Hỗ trợ chuẩn PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE - Nguồn: AC100-240V 50/60Hz - Chống sét: 4KV - Hỗ trợ giao diện web để quản lý | Trung Quốc | 7.560.000 | |
8 | SPF module 1000 |
TP-Link TL-SM311LS/TP-Link
|
3 | Cái | TP-Link TL-SM311LS (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Module cổng quang Gigabit SFP module, Single-mode, MiniGBIC, LC interface, Up to 10km distance | Trung Quốc | 1.650.000 | |
9 | Converter 1000mb |
TP-LINK MC210CS/TP-Link
|
3 | Cái | TP-LINK MC210CS (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Bộ chuyển đổi quang điện Hỗ trợ 1 cổng Gigabit RJ45 tự chuyển đổi tốc độ 10/100/1000 và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX. Tự động chuyển đổi chế độ Half-Duplex / Full-Duplex. Tương thích với chuẩn IEEE 802.3ab và IEEE 802.3z. Mở rộng khoảng cách cáp quang lên tới 15km. | Trung Quốc | 2.000.000 | |
10 | Switch 16 port + 2 port Gigabit Ethernet 10/100/1000Mbps |
TP-Link TL-SG1016DE/TP-Link
|
3 | Cái | TP-Link TL-SG1016DE (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); RJ45 ports, MTU/Port/Tag-based VLAN, QoS, IGMP Snooping | Trung Quốc | 7.579.000 | |
11 | Fast connector |
Fast connector
|
6 | Cái | Fast connector. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 30.000 | |
12 | Dây Nhảy Quang |
Dây Nhảy Quang
|
6 | Sợi | Dây Nhảy Quang. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 150.000 | |
13 | ODF Quang 4FO |
ODF Quang 4FO
|
3 | Cái | ODF Quang 4FO . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 950.000 | |
14 | Rack 9U |
Rack 9U
|
3 | Cái | Rack 9U. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 2.590.000 | |
15 | Đầu ghi hình camera 32 kênh |
KX-DW4K8432ZN3/KBVISION
|
4 | Cái | KX-DW4K8432ZN3/KBVISION (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); ĐẦU GHI HÌNH NVR 32 KÊNH KX-DW4K8432ZN3 - Đầu ghi hình NVR 32 kênh - Cổng vào: 32 kênh IP, độ phân giải lên đến 12 MP, băng thông tối đa 320Mbps - Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG - Cổng ra: 2xVGA / 2xHDMI ( 4K) - Xem lại: 1/4/9/16 kênh đồng thời - Hỗ trợ chuẩn ONVIF (T/S/G) - Khả năng giải mã: 16-channel@1080P (30 fps - Hỗ trợ: 4 SATA x 10 TB , 1 cổng eSATA mở rộng ổ cứng - Hỗ trợ 16 alarm in/ 6 alarm out , 1 Audio in, 2 audio out , 2 cổng mạng RJ45 1000Mbps - Hỗ trợ các tính năng thông minh từ camera: SMD Plus, Nhận diện khuôn mặt, IVS, Bảo vệ chu vi, Nhận diện biển số, Metadata (Các tính năng thông minh do camera) - Hỗ trợ fisheye dewarp - Hỗ trợ Cloud , QR Code: dễ dàng cài đặt, quan sát qua phần mềm trên điện thoại - Hỗ trợ 128 user truy cập cùng lúc thích hợp cho những dự án như trường học , trường mầm non ..... - Hỗ trợ kết nối với camera cũa các hãng khác như: Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videosec, Vivotek,... | Trung Quốc | 15.100.000 | |
16 | Ổ cứng HDD dung lượng 8T |
SEAGATE SKYHAWK
|
4 | Cái | SEAGATE SKYHAWK (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Ổ cứng chuyên dụng dùng cho Camera. Hỗ trợ ghi hình lên đến 32 kênh HD đồng thời Hoạt động liên tục 24/7 trên các thiết bị DVR. Đảm bảo môi trường yên tĩnh, tiết kiệm điện năng Giải pháp lưu trữ Video cho hệ thống giám sát chuyên nghiệp | Trung Quốc | 11.465.000 | |
17 | Màn hình 43" |
Smart Tivi Samsung 43 inch UA43T6000/Samsung
|
4 | Cái | Smart Tivi Samsung 43 inch UA43T6000 (hoặc tương đương) . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương); Loại tivi: Smart Tivi, 43 inch Màn hình: Full HD, có HDR Hệ điều hành: Tizen OS Remote thông minh: Không dùng được Tính năng thông minh: Remote Access Ứng dụng: Tizen App Store, YouTube, Netflix, VieOn, Apple TV, Apple Music, Trình duyệt web, Amazon Prime Video, Netflix, MyTV,VTVCab ON,FPT Play,PoP Kids,Clip TV, Galaxy Play (Fim+) Điều khiển TV bằng điện thoại: Bằng ứng dụng SmartThings Chiếu màn hình điện thoại lên tivi: Chiếu màn hình Screen Mirroring Năm ra mắt:2020 | Việt Nam | 9.790.000 | |
18 | Camera AI IP 4.0MP DOME (ISO 9001:2015; Chứng Nhận UL) |
KX-CWAi4204ZN-B/KBVISION
|
68 | Cái | KX-CWAi4204ZN-B KBVISION (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); . Camera AI IP 4 MP . Cảm biến hình ảnh 1/2.7” 4 Megapixel progressive Sony Starvis . Chuẩn nén hình ảnh H.265+; H.264+; H.264; MJPEG . Độ phân giải 4 MP (2688 × 1520)@1–25/30 fps . Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 3D- DNR, chức năng Starlight giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với môi trường ánh sáng yếu . Chuyên chống ngược sáng WDR(120dB) . Ống kính 3.6 mm, góc nhìn 84 độ . Tầm xa hồng ngoại lên đến 50m . Độ nhạy sáng: 0.005 [email protected] . Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu: Main stream (2688 × 1520@1–25/30 fps) sub stream (704 × 576@1–25 fps/704 × 480@1–30 fps) third stream (1280 × 720@1–25/30 fps) . Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB . Khả năng chống sét đến 4.5KV . Hỗ trợ công nghệ làm mát Ryder . Bảo vệ chu vi: Bảo vệ khu vực quan sát, Bảo vệ khu vực giới hạn, Bảo vệ khu vực nguy hiểm. . Hỗ trợ chức năng SMD (lọc báo động thông minh) có thể phân loại giữa người và phương tiện. IVS (Tripwire, Intrusion) . Hỗ trợ kết nối Audio in/out, Alarm in/out . Chuẩn chống bụi và nước IP67, chống va đập IK10 . Nguồn 12V DC/PoE . Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C | Trung Quốc | 4.100.000 | |
19 | Bộ lưu điện 2kVA |
MARUSON POW-2200ASGMT
|
4 | Bộ | MARUSON POW-2200ASGMT (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Bộ lưu điện UPS - Công suất: 2200VA/1200W. - Công nghệ: Line Interactive. - Điện áp: 220/230/240VAC. - Dải điện áp: 162 ~ 290VAC. - Bộ ổn áp AVR ổn định điện áp đầu ra. - Tần số: 50 ~ 60 Hz ± 1% - Dạng sóng: Gần sine. '- Thời gian lưu điện: 90 phút (1PC + LCD 15 inch). - Ắc quy: 12V/9Ah x 2, 4 ổ cắm. - Thời gian chuyển mạch: 2-6ms. - Thời gian sạc: 4-6h đạt 90% công suất. - Bảo vệ quá tải, xảy ra sự phóng điện, nạp điện nhiều. - Tự khởi động lại UPS khi điện lưới khôi phục. - Khởi động UPS không cần nguồn AC. - Kết nối: RJ11/ RJ45 (POW-1100 và POW-2200). - Phần mềm quản trị qua cổng giao tiếp USB (POW-2200). | Trung Quốc | 4.450.000 | |
20 | Converter 1000mb |
TP-LINK MC210CS/TP-Link
|
2 | Cái | TP-LINK MC210CS (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Bộ chuyển đổi quang điện Hỗ trợ 1 cổng Gigabit RJ45 tự chuyển đổi tốc độ 10/100/1000 và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX. Tự động chuyển đổi chế độ Half-Duplex / Full-Duplex. Tương thích với chuẩn IEEE 802.3ab và IEEE 802.3z. Mở rộng khoảng cách cáp quang lên tới 15km. | Trung Quốc | 2.000.000 | |
21 | Dây Nhảy Quang |
Dây Nhảy Quang
|
4 | Sợi | Dây Nhảy Quang . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 150.000 | |
22 | ODF Quang 4FO |
ODF Quang 4FO
|
2 | Cái | ODF Quang 4FO . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 950.000 | |
23 | Rack 9U |
Rack 9U
|
2 | Cái | Rack 9U . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 2.590.000 | |
24 | Bộ lưu điện 2kVA |
MARUSON POW-2200ASGMT
|
2 | Bộ | MARUSON POW-2200ASGMT (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Bộ lưu điện UPS - Công suất: 2200VA/1200W. - Công nghệ: Line Interactive. - Điện áp: 220/230/240VAC. - Dải điện áp: 162 ~ 290VAC. - Bộ ổn áp AVR ổn định điện áp đầu ra. - Tần số: 50 ~ 60 Hz ± 1% - Dạng sóng: Gần sine. - Thời gian lưu điện: 90 phút (1PC + LCD 15 inch). - Ắc quy: 12V/9Ah x 2, 4 ổ cắm. - Thời gian chuyển mạch: 2-6ms. - Thời gian sạc: 4-6h đạt 90% công suất. - Bảo vệ quá tải, xảy ra sự phóng điện, nạp điện nhiều. - Tự khởi động lại UPS khi điện lưới khôi phục. - Khởi động UPS không cần nguồn AC. - Kết nối: RJ11/ RJ45 (POW-1100 và POW-2200). - Phần mềm quản trị qua cổng giao tiếp USB (POW-2200). | Trung Quốc | 4.450.000 | |
25 | Đầu ghi hình camera 32 kênh |
KX-DW4K8432ZN3/KBVISION
|
2 | Cái | KX-DW4K8432ZN3/ KBVISION (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); ĐẦU GHI HÌNH NVR 32 KÊNH KX-DW4K8432ZN3 - Đầu ghi hình NVR 32 kênh - Cổng vào: 32 kênh IP, độ phân giải lên đến 12 MP, băng thông tối đa 320Mbps - Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG - Cổng ra: 2xVGA / 2xHDMI ( 4K) - Xem lại: 1/4/9/16 kênh đồng thời - Hỗ trợ chuẩn ONVIF (T/S/G) - Khả năng giải mã: 16-channel@1080P (30 fps - Hỗ trợ: 4 SATA x 10 TB , 1 cổng eSATA mở rộng ổ cứng - Hỗ trợ 16 alarm in/ 6 alarm out , 1 Audio in, 2 audio out , 2 cổng mạng RJ45 1000Mbps - Hỗ trợ các tính năng thông minh từ camera: SMD Plus, Nhận diện khuôn mặt, IVS, Bảo vệ chu vi, Nhận diện biển số, Metadata (Các tính năng thông minh do camera) - Hỗ trợ fisheye dewarp - Hỗ trợ Cloud , QR Code: dễ dàng cài đặt, quan sát qua phần mềm trên điện thoại - Hỗ trợ 128 user truy cập cùng lúc thích hợp cho những dự án như trường học , trường mầm non ..... - Hỗ trợ kết nối với camera cũa các hãng khác như: Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videosec, Vivotek,... | Trung Quốc | 15.100.000 | |
26 | Ổ cứng HDD dung lượng 8T |
SEAGATE SKYHAWK
|
2 | Cái | SEAGATE SKYHAWK (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Ổ cứng chuyên dụng dùng cho Camera. Hỗ trợ ghi hình lên đến 32 kênh HD đồng thời Hoạt động liên tục 24/7 trên các thiết bị DVR. Đảm bảo môi trường yên tĩnh, tiết kiệm điện năng Giải pháp lưu trữ Video cho hệ thống giám sát chuyên nghiệp | Trung Quốc | 11.465.000 | |
27 | Màn hình 43" |
Smart Tivi Samsung 43 inch UA43T6000/Samsung
|
2 | Cái | Smart Tivi Samsung 43 inch UA43T6000 (hoặc tương đương) . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương); Loại tivi: Smart Tivi, 43 inch Màn hình: Full HD, có HDR Hệ điều hành: Tizen OS Remote thông minh: Không dùng được Tính năng thông minh: Remote Access Ứng dụng: Tizen App Store, YouTube, Netflix, VieOn, Apple TV, Apple Music, Trình duyệt web, Amazon Prime Video, Netflix, MyTV,VTVCab ON,FPT Play,PoP Kids,Clip TV, Galaxy Play (Fim+) Điều khiển TV bằng điện thoại: Bằng ứng dụng SmartThings Chiếu màn hình điện thoại lên tivi: Chiếu màn hình Screen Mirroring Năm ra mắt:2020 | Việt Nam | 9.790.000 | |
28 | Camera AI IP 4.0MP DOME ( ISO 9001:2015 ; Chứng Nhận UL ) |
KX-CWAi4204ZN-B/KBVISION
|
44 | Cái | KX-CWAi4204ZN-B KBVISION (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Camera AI IP 4.0MP DOME ( ISO 9001:2015 ; Chứng Nhận UL ) . Camera AI IP 4 MP . Cảm biến hình ảnh 1/2.7” 4 Megapixel progressive Sony Starvis . Chuẩn nén hình ảnh H.265+; H.264+; H.264; MJPEG . Độ phân giải 4 MP (2688 × 1520)@1–25/30 fps . Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 3D- DNR, chức năng Starlight giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với môi trường ánh sáng yếu . Chuyên chống ngược sáng WDR(120dB) . Ống kính 3.6 mm, góc nhìn 84 độ . Tầm xa hồng ngoại lên đến 50m . Độ nhạy sáng: 0.005 [email protected] . Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu: Main stream (2688 × 1520@1–25/30 fps) sub stream (704 × 576@1–25 fps/704 × 480@1–30 fps) third stream (1280 × 720@1–25/30 fps) . Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB . Khả năng chống sét đến 4.5KV . Hỗ trợ công nghệ làm mát Ryder . Bảo vệ chu vi: Bảo vệ khu vực quan sát, Bảo vệ khu vực giới hạn, Bảo vệ khu vực nguy hiểm. . Hỗ trợ chức năng SMD (lọc báo động thông minh) có thể phân loại giữa người và phương tiện. IVS (Tripwire, Intrusion) . Hỗ trợ kết nối Audio in/out, Alarm in/out . Chuẩn chống bụi và nước IP67, chống va đập IK10 . Nguồn 12V DC/PoE . Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C | Trung Quốc | 4.100.000 | |
29 | Switch 8 port 1000 + 2 port SFP |
SG350-10-K9-EU/Cisco
|
2 | Cái | SG350-10-K9-EU/ Cisco (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Thiết bị chuyển mạch Cisco SB Cisco SG350-10 10-port Gigabit Managed Switch_SG350-10-K9-EU' – 8 cổng 10/100/1000 + 2 cổng kết hợp mini-GBIC. – Hiệu suất: Công suất chuyển đổi 17,6 Gbps, Tốc độ chuyển tiếp 13,1 mpps hiệu suất tốc độ dây. – Lớp 2: Cổng nhóm tối đa 8 nhóm, tối đa 8 cổng mỗi nhóm với 16 cổng ứng cử viên cho mỗi tập hợp liên kết 802.3ad (động). – Lớp 3: Định tuyến IPv4 Định tuyến Wirespeed của các gói IPv4 lên đến 1K tuyến tĩnh và tối đa 128 giao diện IP, Hỗ trợ định tuyến liên vùng không phân loại (CIDR) cho CIDR. – QoS (Chất lượng dịch vụ): Mức độ ưu tiên 8 hàng đợi phần cứng, Lập lịch ưu tiên nghiêm ngặt và phân bổ vòng tròn có trọng số (WRR) dựa trên DSCP và lớp dịch vụ (802.1p / CoS). | Trung Quốc | 5.900.000 | |
30 | Switch 24 port . POE , 2 port 1000 |
KX-CSW24SFP2/KBVISION
|
2 | Cái | KX-CSW24SFP2/ KBVISION (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Switch PoE 24 port (hỗ trợ 2 cổng Uplink 1G + 2 cổng quang) - 24 x 10/100Mbps PoE Ports + 2 SFP ports 1000Mbps + 2 port Uplink 1000Mbps (sử dụng 2 port quang hoặc 2 Uplink, không sử dụng đồng thời cả 4 port) - Đường truyền hiệu dụng cho cổng POE: <=100 m cáp cat5 hay cat6 (10/100Mbps). Chế độ mở rộng đường truyền lên đế 250m cho cáp cat6 (10Mbps)/ cổng SFP: 0~100km - Công suất PoE lên đến 30W cho mỗi cổng PoE - Tổng công suất PoE tối đa 240W cho tất cả các cổng PoE - Hỗ trợ 2 cổng Hi-PoE 60W cho camera Speeddome (màu cam) - Hỗ trợ chuẩn PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE - Nguồn: AC100-240V 50/60Hz - Chống sét: 4KV - Hỗ trợ giao diện web để quản lý | Trung Quốc | 7.560.000 | |
31 | SPF module 1000 |
TP-Link TL-SM311LS/TP-Link
|
2 | Cái | TP-Link TL-SM311LS (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Module cổng quang Gigabit SFP module, Single-mode, MiniGBIC, LC interface, Up to 10km distance | Trung Quốc | 1.650.000 | |
32 | Fast connector |
Fast connector
|
4 | Cái | Fast connector . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 30.000 | |
33 | Converter 1000mb |
TP-LINK MC210CS/TP-Link
|
2 | Cái | TP-LINK MC210CS (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Bộ chuyển đổi quang điện Hỗ trợ 1 cổng Gigabit RJ45 tự chuyển đổi tốc độ 10/100/1000 và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX. Tự động chuyển đổi chế độ Half-Duplex / Full-Duplex. Tương thích với chuẩn IEEE 802.3ab và IEEE 802.3z. Mở rộng khoảng cách cáp quang lên tới 15km. | Trung Quốc | 2.000.000 | |
34 | Dây Nhảy Quang |
Dây Nhảy Quang
|
4 | Sợi | Dây Nhảy Quang . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 150.000 | |
35 | ODF Quang 4FO |
ODF Quang 4FO
|
2 | Cái | ODF Quang 4FO . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 950.000 | |
36 | Rack 9U |
Rack 9U
|
2 | Cái | Rack 9U . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 2.590.000 | |
37 | Bộ lưu điện 2kVA |
MARUSON POW-2200ASGMT
|
2 | Bộ | MARUSON POW-2200ASGMT (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Bộ lưu điện UPS - Công suất: 2200VA/1200W. - Công nghệ: Line Interactive. - Điện áp: 220/230/240VAC. - Dải điện áp: 162 ~ 290VAC. - Bộ ổn áp AVR ổn định điện áp đầu ra. - Tần số: 50 ~ 60 Hz ± 1% - Dạng sóng: Gần sine. - Thời gian lưu điện: 90 phút (1PC + LCD 15 inch). - Ắc quy: 12V/9Ah x 2, 4 ổ cắm. - Thời gian chuyển mạch: 2-6ms. - Thời gian sạc: 4-6h đạt 90% công suất. - Bảo vệ quá tải, xảy ra sự phóng điện, nạp điện nhiều. - Tự khởi động lại UPS khi điện lưới khôi phục. - Khởi động UPS không cần nguồn AC. - Kết nối: RJ11/ RJ45 (POW-1100 và POW-2200). - Phần mềm quản trị qua cổng giao tiếp USB (POW-2200). | Trung Quốc | 4.450.000 | |
38 | Đầu ghi hình camera 32 kênh |
KX-DW4K8432ZN3/KBVISION
|
2 | Cái | KX-DW4K8432ZN3/ KBVISION (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); ĐẦU GHI HÌNH NVR 32 KÊNH KX-DW4K8432ZN3 - Đầu ghi hình NVR 32 kênh - Cổng vào: 32 kênh IP, độ phân giải lên đến 12 MP, băng thông tối đa 320Mbps - Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG - Cổng ra: 2xVGA / 2xHDMI ( 4K) - Xem lại: 1/4/9/16 kênh đồng thời - Hỗ trợ chuẩn ONVIF (T/S/G) - Khả năng giải mã: 16-channel@1080P (30 fps - Hỗ trợ: 4 SATA x 10 TB , 1 cổng eSATA mở rộng ổ cứng - Hỗ trợ 16 alarm in/ 6 alarm out , 1 Audio in, 2 audio out , 2 cổng mạng RJ45 1000Mbps - Hỗ trợ các tính năng thông minh từ camera: SMD Plus, Nhận diện khuôn mặt, IVS, Bảo vệ chu vi, Nhận diện biển số, Metadata (Các tính năng thông minh do camera) - Hỗ trợ fisheye dewarp - Hỗ trợ Cloud , QR Code: dễ dàng cài đặt, quan sát qua phần mềm trên điện thoại - Hỗ trợ 128 user truy cập cùng lúc thích hợp cho những dự án như trường học , trường mầm non ..... - Hỗ trợ kết nối với camera cũa các hãng khác như: Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videosec, Vivotek,... | Trung Quốc | 15.100.000 | |
39 | Ổ cứng HDD dung lượng 8T |
SEAGATE SKYHAWK
|
2 | Cái | SEAGATE SKYHAWK (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Hỗ trợ ghi hình lên đến 32 kênh HD đồng thời Hoạt động liên tục 24/7 trên các thiết bị DVR. Đảm bảo môi trường yên tĩnh, tiết kiệm điện năng Giải pháp lưu trữ Video cho hệ thống giám sát chuyên nghiệp | Trung Quốc | 11.465.000 | |
40 | Màn hình 43" |
Smart Tivi Samsung 43 inch UA43T6000/Samsung
|
2 | Cái | Smart Tivi Samsung 43 inch UA43T6000 (hoặc tương đương) . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương); Loại tivi: Smart Tivi, 43 inch Màn hình: Full HD, có HDR Hệ điều hành: Tizen OS Remote thông minh: Không dùng được Tính năng thông minh: Remote Access Ứng dụng: Tizen App Store, YouTube, Netflix, VieOn, Apple TV, Apple Music, Trình duyệt web, Amazon Prime Video, Netflix, MyTV,VTVCab ON,FPT Play,PoP Kids,Clip TV, Galaxy Play (Fim+) Điều khiển TV bằng điện thoại: Bằng ứng dụng SmartThings Chiếu màn hình điện thoại lên tivi: Chiếu màn hình Screen Mirroring Năm ra mắt:2020 | Việt Nam | 9.790.000 | |
41 | Camera AI IP 4.0MP DOME ( ISO 9001:2015 ; Chứng Nhận UL ) |
KX-CWAi4204ZN-B/KBVISION
|
44 | Cái | KX-CWAi4204ZN-B KBVISION (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Camera AI IP 4.0MP DOME ( ISO 9001:2015 ; Chứng Nhận UL ) . Camera AI IP 4 MP . Cảm biến hình ảnh 1/2.7” 4 Megapixel progressive Sony Starvis . Chuẩn nén hình ảnh H.265+; H.264+; H.264; MJPEG . Độ phân giải 4 MP (2688 × 1520)@1–25/30 fps . Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 3D- DNR, chức năng Starlight giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với môi trường ánh sáng yếu . Chuyên chống ngược sáng WDR(120dB) . Ống kính 3.6 mm, góc nhìn 84 độ . Tầm xa hồng ngoại lên đến 50m . Độ nhạy sáng: 0.005 [email protected] . Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu: Main stream (2688 × 1520@1–25/30 fps) sub stream (704 × 576@1–25 fps/704 × 480@1–30 fps) third stream (1280 × 720@1–25/30 fps) . Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB . Khả năng chống sét đến 4.5KV . Hỗ trợ công nghệ làm mát Ryder . Bảo vệ chu vi: Bảo vệ khu vực quan sát, Bảo vệ khu vực giới hạn, Bảo vệ khu vực nguy hiểm. . Hỗ trợ chức năng SMD (lọc báo động thông minh) có thể phân loại giữa người và phương tiện. IVS (Tripwire, Intrusion) . Hỗ trợ kết nối Audio in/out, Alarm in/out . Chuẩn chống bụi và nước IP67, chống va đập IK10 . Nguồn 12V DC/PoE . Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C | Trung Quốc | 4.100.000 | |
42 | Switch 8 port 1000 + 2 port SFP |
SG350-10-K9-EU/Cisco
|
2 | Cái | SG350-10-K9-EU/ Cisco/ Trung Quốc (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Thiết bị chuyển mạch Cisco SB Cisco SG350-10 10-port Gigabit Managed Switch_SG350-10-K9-EU' – 8 cổng 10/100/1000 + 2 cổng kết hợp mini-GBIC. – Hiệu suất: Công suất chuyển đổi 17,6 Gbps, Tốc độ chuyển tiếp 13,1 mpps hiệu suất tốc độ dây. – Lớp 2: Cổng nhóm tối đa 8 nhóm, tối đa 8 cổng mỗi nhóm với 16 cổng ứng cử viên cho mỗi tập hợp liên kết 802.3ad (động). – Lớp 3: Định tuyến IPv4 Định tuyến Wirespeed của các gói IPv4 lên đến 1K tuyến tĩnh và tối đa 128 giao diện IP, Hỗ trợ định tuyến liên vùng không phân loại (CIDR) cho CIDR. – QoS (Chất lượng dịch vụ): Mức độ ưu tiên 8 hàng đợi phần cứng, Lập lịch ưu tiên nghiêm ngặt và phân bổ vòng tròn có trọng số (WRR) dựa trên DSCP và lớp dịch vụ (802.1p / CoS). | Trung Quốc | 5.900.000 | |
43 | Switch 24 port . POE , 2 port 1000 |
KX-CSW24SFP2/KBVISION
|
2 | Cái | KX-CSW24SFP2/ KBVISION (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Switch PoE 24 port (hỗ trợ 2 cổng Uplink 1G + 2 cổng quang) - 24 x 10/100Mbps PoE Ports + 2 SFP ports 1000Mbps + 2 port Uplink 1000Mbps (sử dụng 2 port quang hoặc 2 Uplink, không sử dụng đồng thời cả 4 port) - Đường truyền hiệu dụng cho cổng POE: <=100 m cáp cat5 hay cat6 (10/100Mbps). Chế độ mở rộng đường truyền lên đế 250m cho cáp cat6 (10Mbps)/ cổng SFP: 0~100km - Công suất PoE lên đến 30W cho mỗi cổng PoE - Tổng công suất PoE tối đa 240W cho tất cả các cổng PoE - Hỗ trợ 2 cổng Hi-PoE 60W cho camera Speeddome (màu cam) - Hỗ trợ chuẩn PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE - Nguồn: AC100-240V 50/60Hz - Chống sét: 4KV - Hỗ trợ giao diện web để quản lý | Trung Quốc | 7.560.000 | |
44 | SPF module 1000 |
TP-Link TL-SM311LS/TP-Link
|
2 | Cái | TP-Link TL-SM311LS (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Module cổng quang Gigabit SFP module, Single-mode, MiniGBIC, LC interface, Up to 10km distance | Trung Quốc | 1.650.000 | |
45 | Fast connector |
Fast connector
|
4 | Cái | Fast connector . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 30.000 | |
46 | Converter 1000mb |
TP-LINK MC210CS/TP-Link
|
2 | Cái | TP-LINK MC210CS (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Bộ chuyển đổi quang điện Hỗ trợ 1 cổng Gigabit RJ45 tự chuyển đổi tốc độ 10/100/1000 và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX. Tự động chuyển đổi chế độ Half-Duplex / Full-Duplex.Tương thích với chuẩn IEEE 802.3ab và IEEE 802.3z. Mở rộng khoảng cách cáp quang lên tới 15km. | Trung Quốc | 2.000.000 | |
47 | Dây Nhảy Quang |
Dây Nhảy Quang
|
4 | Sợi | Dây Nhảy Quang . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 150.000 | |
48 | ODF Quang 4FO |
ODF Quang 4FO
|
2 | Cái | ODF Quang 4FO . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 950.000 | |
49 | Rack 9U |
Rack 9U
|
2 | Cái | Rack 9U . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 2.590.000 | |
50 | Switch 48 port 1000 |
Switch TP-Link TL-SG1048 48/TP-Link
|
1 | Cái | Switch TP-Link TL-SG1048 48 port 10/100/1000Mbps (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps Hỗ trợ tự học địa chỉ MAC, tự động MDI/MDIX và tự động đàm phán Vỏ bằng thép, gắn được trên tủ Rack 19 in | Trung Quốc | 8.025.000 | |
51 | Case nguồn tập trung Converter 24 slot |
TP-LINK TL-MC1400/TP-Link
|
4 | Cái | TP-LINK TL-MC1400 (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Case nguồn tập trung Converter 24 slot Khung bộ chuyển đổi quang điện không quản lý tập trung 14 cổng, hổ trợ cấp nguồn dự phòng , với 1 bộ cấp nguồn AC được cài sẵn , gắn tủ 19'' 2U. | Trung Quốc | 12.000.000 | |
52 | Converter 1000mb |
TP-LINK MC210CS/TP-Link
|
65 | Cái | TP-LINK MC210CS (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Bộ chuyển đổi quang điện Hỗ trợ 1 cổng Gigabit RJ45 tự chuyển đổi tốc độ 10/100/1000 và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX. Tự động chuyển đổi chế độ Half-Duplex / Full-Duplex. Tương thích với chuẩn IEEE 802.3ab và IEEE 802.3z. Mở rộng khoảng cách cáp quang lên tới 15km. | Trung Quốc | 2.000.000 | |
53 | Patch cord 2m |
Patch cord 2m
|
100 | Sợi | Commscope Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 135.000 | |
54 | Dây Nhảy Quang |
Dây Nhảy Quang
|
56 | Cái | Dây Nhảy Quang Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Việt Nam | 150.000 | |
55 | ODF Quang 24FO |
ODF Quang 24FO
|
4 | Cái | ODF Quang 24FO . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 3.150.000 | |
56 | Thiết bị Trung tâm quản lý Video Wall chuyên dụng . |
KX-FW70DVM/KBVISION
|
1 | Cái | KBVISION (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Thiết bị Trung tâm quản lý Video Wall chuyên dụng KX-FW70DVM . Trung tâm quản lý Video Wall chuyên dụng cho các dự án lớn. . Sử dụng kết hợp với Card output KX-FV06D và Card input KX-FV04E . Chuẩn tủ rack 4U 19" ATCA . Thiết kế module card tháo lắp dễ dàng. . Hỗ trợ tối đa 60 màn hình . Hỗ trợ chia khung 1/4/6/8/9/16/25/36. . Encode: 80ch@1080P or 320ch@D1 (full configured) . Decode: 80ch@4K or 320ch@1080P or 720ch@720P or 1280ch@D1 . Hỗ trợ tối đa: 10 card Input/10 card output (tổng 10 slot) . Hỗ trợ 6 cổng RJ45 Gigabit để truyền tải và quản lý. . Nguồn module: tối đa 2 bộ nguồn 100VAC-240VAC, Công suất tối đa 600W . Kích thước: 4U, 482.6 × 437.0 ×177.0mm . Trọng lượng: ≤25Kg | Trung Quốc | 77.500.000 | |
57 | Card video output cho giải pháp video wall |
KX-FWVO06DVH/KBVISION
|
1 | Cái | KBVISION (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); . Card video output cho giải pháp video wall (lắp vào trung tâm KX-F70M) . Hỗ trợ 6 cổng HDMI . Chuẩn nén H.265 . Hỗ trợ khả năng giải mã: 2CH@32MP(25fps)/8CH@12MP(15fps)/8CH@4K(25fps)/32CH@1080P/72CH@720P/128CH@D1 . Chia màn hình: · 1/4/6/8/9/16/25/36, Free split Display | Trung Quốc | 33.500.000 | |
58 | Card màn hình HDMI in 4 cổng, sử dụng cho video wall F70M |
KX-FWV04DVE/KBVISION
|
1 | Cái | KBVISION (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Card màn hình HDMI in 4 cổng, sử dụng cho video wall F70M . Hỗ trợ độ phân giải đầu vào 1080p/720p/UXGA/SXGA+/SXGA/XGA/SVGA/VGA. . Chuẩn nén hỗ trợ: H.264/MPEG4 | Trung Quốc | 25.800.000 | |
59 | Màn hình ghép 49 inch. Bao gôm khung giá chịu lực hệ thống màn hình ghép |
KX-MW49DV/ KBVISION
|
6 | Cái | KBVISION (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Màn hình ghép 49 inch. Bao gôm khung giá chịu lực hệ thống màn hình ghép '- Panel IPS, Signage mode. - hỗ trợ quản lý tập trung, chạy 24/7, - vết ghép 1.8mm (viền-viền), - Kích thước 49 inch. -Độ sáng 500 NIT | Trung Quốc | 61.600.000 | |
60 | Bộ lưu điện 2kVA |
MARUSON POW-2200ASGMT
|
1 | Bộ | UPS MARUSON POW-2200ASGMT (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Bộ lưu điện UPS - Công suất: 2200VA/1200W. - Công nghệ: Line Interactive. - Điện áp: 220/230/240VAC. - Dải điện áp: 162 ~ 290VAC. - Bộ ổn áp AVR ổn định điện áp đầu ra. - Tần số: 50 ~ 60 Hz ± 1% - Dạng sóng: Gần sine. - Thời gian lưu điện: 90 phút (1PC + LCD 15 inch). - Ắc quy: 12V/9Ah x 2, 4 ổ cắm. - Thời gian chuyển mạch: 2-6ms. - Thời gian sạc: 4-6h đạt 90% công suất. - Bảo vệ quá tải, xảy ra sự phóng điện, nạp điện nhiều. - Tự khởi động lại UPS khi điện lưới khôi phục. - Khởi động UPS không cần nguồn AC. - Kết nối: RJ11/ RJ45 (POW-1100 và POW-2200). - Phần mềm quản trị qua cổng giao tiếp USB (POW-2200). | Trung Quốc | 4.450.000 | |
61 | Camera AI IP 4.0MP DOME ( ISO 9001:2015 ; Chứng Nhận UL ) |
KX-CWAi4204ZN-B/KBVISION
|
7 | Cái | KX-CWAi4204ZN-B KBVISION (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); . Camera AI IP 4 MP . Cảm biến hình ảnh 1/2.7” 4 Megapixel progressive Sony Starvis . Chuẩn nén hình ảnh H.265+; H.264+; H.264; MJPEG . Độ phân giải 4 MP (2688 × 1520)@1–25/30 fps . Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 3D- DNR, chức năng Starlight giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với môi trường ánh sáng yếu . Chuyên chống ngược sáng WDR(120dB) . Ống kính 3.6 mm, góc nhìn 84 độ . Tầm xa hồng ngoại lên đến 50m . Độ nhạy sáng: 0.005 [email protected] . Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu: Main stream (2688 × 1520@1–25/30 fps) sub stream (704 × 576@1–25 fps/704 × 480@1–30 fps) third stream (1280 × 720@1–25/30 fps) . Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB . Khả năng chống sét đến 4.5KV . Hỗ trợ công nghệ làm mát Ryder . Bảo vệ chu vi: Bảo vệ khu vực quan sát, Bảo vệ khu vực giới hạn, Bảo vệ khu vực nguy hiểm. . Hỗ trợ chức năng SMD (lọc báo động thông minh) có thể phân loại giữa người và phương tiện. IVS (Tripwire, Intrusion) . Hỗ trợ kết nối Audio in/out, Alarm in/out . Chuẩn chống bụi và nước IP67, chống va đập IK10 . Nguồn 12V DC/PoE . Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C | Trung Quốc | 4.100.000 | |
62 | Đầu ghi hình camera 32 kênh |
KX-DW4K8432ZN3/KBVISION
|
1 | Cái | KX-DW4K8432ZN3/ KBVISION (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); ĐẦU GHI HÌNH NVR 32 KÊNH KX-DW4K8432ZN3 - Đầu ghi hình NVR 32 kênh - Cổng vào: 32 kênh IP, độ phân giải lên đến 12 MP, băng thông tối đa 320Mbps - Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG - Cổng ra: 2xVGA / 2xHDMI ( 4K) - Xem lại: 1/4/9/16 kênh đồng thời - Hỗ trợ chuẩn ONVIF (T/S/G) - Khả năng giải mã: 16-channel@1080P (30 fps - Hỗ trợ: 4 SATA x 10 TB , 1 cổng eSATA mở rộng ổ cứng - Hỗ trợ 16 alarm in/ 6 alarm out , 1 Audio in, 2 audio out , 2 cổng mạng RJ45 1000Mbps - Hỗ trợ các tính năng thông minh từ camera: SMD Plus, Nhận diện khuôn mặt, IVS, Bảo vệ chu vi, Nhận diện biển số, Metadata (Các tính năng thông minh do camera) - Hỗ trợ fisheye dewarp - Hỗ trợ Cloud , QR Code: dễ dàng cài đặt, quan sát qua phần mềm trên điện thoại - Hỗ trợ 128 user truy cập cùng lúc thích hợp cho những dự án như trường học , trường mầm non ..... - Hỗ trợ kết nối với camera cũa các hãng khác như: Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videosec, Vivotek,... | Trung Quốc | 15.100.000 | |
63 | Màn hình 43" |
Smart Tivi Samsung 43 inch UA43T6000/Samsung
|
1 | Cái | Smart Tivi Samsung 43 inch UA43T6000 (hoặc tương đương) . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương); Loại tivi: Smart Tivi, 43 inch Màn hình: Full HD, có HDR Hệ điều hành: Tizen OS Remote thông minh: Không dùng được Tính năng thông minh: Remote Access Ứng dụng: Tizen App Store, YouTube, Netflix, VieOn, Apple TV, Apple Music, Trình duyệt web, Amazon Prime Video, Netflix, MyTV,VTVCab ON,FPT Play,PoP Kids,Clip TV, Galaxy Play (Fim+) Điều khiển TV bằng điện thoại: Bằng ứng dụng SmartThings Chiếu màn hình điện thoại lên tivi: Chiếu màn hình Screen Mirroring Năm ra mắt:2020 | Việt Nam | 9.790.000 | |
64 | Ổ cứng HDD dung lượng 8T |
SEAGATE SKYHAWK
|
1 | Cái | SEAGATE SKYHAWK (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Ổ cứng chuyên dụng dùng cho Camera. Hỗ trợ ghi hình lên đến 32 kênh HD đồng thời Hoạt động liên tục 24/7 trên các thiết bị DVR. Đảm bảo môi trường yên tĩnh, tiết kiệm điện năng Giải pháp lưu trữ Video cho hệ thống giám sát chuyên nghiệp | Trung Quốc | 11.465.000 | |
65 | ODF Quang 24FO |
ODF Quang 24FO
|
1 | Cái | ODF Quang 24FO . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 3.150.000 | |
66 | Converter 1000mb |
TP-LINK MC210CS/TP-Link
|
5 | Cái | TP-LINK MC210CS (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Bộ chuyển đổi quang điện Hỗ trợ 1 cổng Gigabit RJ45 tự chuyển đổi tốc độ 10/100/1000 và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX. Tự động chuyển đổi chế độ Half-Duplex / Full-Duplex. Tương thích với chuẩn IEEE 802.3ab và IEEE 802.3z. Mở rộng khoảng cách cáp quang lên tới 15km. | Trung Quốc | 2.000.000 | |
67 | Camera AI IP 4.0MP DOME ( ISO 9001:2015 ; Chứng Nhận UL) |
KX-CWAi4204ZN-B/KBVISION
|
8 | Cái | KX-CWAi4204ZN-B KBVISION (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); . Camera AI IP 4 MP . Cảm biến hình ảnh 1/2.7” 4 Megapixel progressive Sony Starvis . Chuẩn nén hình ảnh H.265+; H.264+; H.264; MJPEG . Độ phân giải 4 MP (2688 × 1520)@1–25/30 fps . Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 3D- DNR, chức năng Starlight giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với môi trường ánh sáng yếu . Chuyên chống ngược sáng WDR(120dB) . Ống kính 3.6 mm, góc nhìn 84 độ . Tầm xa hồng ngoại lên đến 50m . Độ nhạy sáng: 0.005 [email protected] . Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu: Main stream (2688 × 1520@1–25/30 fps) sub stream (704 × 576@1–25 fps/704 × 480@1–30 fps) third stream (1280 × 720@1–25/30 fps) . Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB . Khả năng chống sét đến 4.5KV . Hỗ trợ công nghệ làm mát Ryder . Bảo vệ chu vi: Bảo vệ khu vực quan sát, Bảo vệ khu vực giới hạn, Bảo vệ khu vực nguy hiểm. . Hỗ trợ chức năng SMD (lọc báo động thông minh) có thể phân loại giữa người và phương tiện. IVS (Tripwire, Intrusion) . Hỗ trợ kết nối Audio in/out, Alarm in/out . Chuẩn chống bụi và nước IP67, chống va đập IK10 . Nguồn 12V DC/PoE . Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C | Trung Quốc | 4.100.000 | |
68 | Camera Thân |
KX-DWAi5005ZMN-EB/KBVISION
|
3 | Bộ | KX-DWAi5005ZMN-EB/ KBVISION (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); . Camera AI IP ePoE 5 MP phát hiện khuôn mặt . Cảm biến: 1/2.7" Sony Starvis 5 Mp . Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.264+ . Độ phân giải: 5 MP(1~20fps)/4MP(1~25/30fps)/2MP(1~50/60fps) . Chuyên chống ngược sáng WDR (120dB) / 3DDNR / AWB / AGC / BLC . Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 3D- DNR, chức năng Starlight giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với môi trường ánh sáng yếu . Ống kính: 2.7mm ~13.5mm motorized . Tầm xa hồng ngoại: 50m . Độ nhạy sáng: 0.005 [email protected] . Hỗ trợ Micro SD, tối đa 256GB . Hỗ trợ cổng Alarm 2in/1out, Audio 1in/1out . Hỗ trợ kết nối Audio in/out, Alarm 2 in/1 out . Khả năng chống sét đến 4.5KV . Hỗ trợ công nghệ làm mát Ryder . Hỗ trợ công nghệ ePOE. . Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu: . Main Stream: 2592 × 1944 (1 fps–20 fps) 2560 × 1440 (1 fps–25/30 fps) 1920 × 1080 (1 fps–50/60 fps) . Sub Stream: D1 (1 fps–20/30 fps) D1 (1 fps–50 fps) . Third Stream: 1080P (1 fps–17 fps) . Bảo vệ chu vi: Bảo vệ khu vực quan sát, Bảo vệ khu vực giới hạn, Bảo vệ khu vực nguy hiểm. . Hỗ trợ chức năng Face Detection (nhận diện 6 đặc tính của khuôn mặt: Tuổi, Giới tính, Biểu hiện (Vui vẻ/Ngạc nhiên/Bình thường/Cáu gắt/Buồn/Chán ghét/Bối rối/Hoảng sợ), Đeo kính, Đeo khẩu trang, Râu và ria mép). People Counting, IVS (Tripwire, Intrusion, Object Abandoned/Missing,.) . Chuẩn chống bụi và nước IP67, chống va đập IK10 . Nguồn 12V DC/ePoE . Nhiệt độ hoạt động: -30°C ~ +60°C | Trung Quốc | 13.568.333 | |
69 | CAMERA Speedome 2.0 Megapixel |
KX-DWAi2008ZPNKBVISION
|
2 | Cái | KX-DWAi2008ZPN KBVISION (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); . Camera Speedome AI 2 MP zoom 25X . Cảm biến: 1/2.8" Sony Starvis 2 Mp, tối đa: 50/[email protected] . Zoom quang 25X, zoom số 16x . Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/ H.264 . Độ nhạy sáng: Color: [email protected]; B/W: [email protected]; 0Lux (IR light on) . Tốc độ màn chập: 1/3–1/30000 s . ROM 4GB . RAM 1GB . Hỗ trợ giao thức: DH-SD Pelco-P/D(Auto recognition) . Độ nhạy sáng: màu sắc [email protected], 0Lux (hồng ngoại bật) . Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, tự động lấy nét, chức năng Day/Night(ICR) cảm biến ngày/đêm. . Công nghệ Starlight cho hình ảnh cực sắc nét dù quan sát trong môi trường thiếu sáng. Hỗ trợ 3D-DNR . Chống ngược sáng thực 120dB Hỗ trợ công nghệ làm mát Ryder Khả năng chống sét lên đến 4.5 KV . Hỗ trợ nhiều truy cập cùng một lúc tối đa 20 người dùng . Hỗ trợ công nghệ AI trong Auto tracking và thiết lập bảo vệ vành đai (IVS) như hàng rào ảo, khu vực cấm, mất vật thể..giúp hạn chế báo động giả. . Hỗ trợ chức năng SMD PLUS (nhận biết người và xe) . Hỗ trợ chức năng Phát hiện khuôn mặt với AI (phát hiện nhanh, nhiều và chính xác) . Tốc độ: 400°/s xoay ngang, 300°/s xoay dọc, 360° không có điểm dừng . Hỗ trợ cài đặt 300 điểm tuần tra, 8 quá trình tuần tra thông minh, 5 nhóm điểm tuần tra tự động, Auto Tracking thông minh hơn với AI. . Báo động: 2 báo động vào Hỗ trợ các thiết bị báo động như công tắc từ hoặc PIR,1 báo động ra Hỗ trợ loa báo động hoặc điều khiển thiết bị khác . Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 256GB tự ghi hình trong trường hợp mất kết nối . Mic in/out: 1/1 (Hỗ trợ âm thanh 2 chiều) . Tầm xa hồng ngoại: 150m . Nguồn: AC24V/3A ± 25%, PoE+ . Chuẩn chống bụi nước IP67, chống va đập IK10 Khả năng chống sét đến 4.5KV | Trung Quốc | 18.160.000 | |
70 | Đầu ghi hình camera 32 kênh |
KX-DW4K8432ZN3/KBVISION
|
1 | Bộ | KX-DW4K8432ZN3/ KBVISION (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); ĐẦU GHI HÌNH NVR 32 KÊNH KX-DW4K8432ZN3 - Đầu ghi hình NVR 32 kênh - Cổng vào: 32 kênh IP, độ phân giải lên đến 12 MP, băng thông tối đa 320Mbps - Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG - Cổng ra: 2xVGA / 2xHDMI ( 4K) - Xem lại: 1/4/9/16 kênh đồng thời - Hỗ trợ chuẩn ONVIF (T/S/G) - Khả năng giải mã: 16-channel@1080P (30 fps - Hỗ trợ: 4 SATA x 10 TB , 1 cổng eSATA mở rộng ổ cứng - Hỗ trợ 16 alarm in/ 6 alarm out , 1 Audio in, 2 audio out , 2 cổng mạng RJ45 1000Mbps - Hỗ trợ các tính năng thông minh từ camera: SMD Plus, Nhận diện khuôn mặt, IVS, Bảo vệ chu vi, Nhận diện biển số, Metadata (Các tính năng thông minh do camera) - Hỗ trợ fisheye dewarp - Hỗ trợ Cloud , QR Code: dễ dàng cài đặt, quan sát qua phần mềm trên điện thoại - Hỗ trợ 128 user truy cập cùng lúc thích hợp cho những dự án như trường học , trường mầm non ..... - Hỗ trợ kết nối với camera cũa các hãng khác như: Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videosec, Vivotek,... | Trung Quốc | 15.100.000 | |
71 | Màn hình 43" |
Smart Tivi Samsung 43 inch UA43T6000/Samsung
|
1 | Cái | Smart Tivi Samsung 43 inch UA43T6000 (hoặc tương đương) . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương); Loại tivi: Smart Tivi, 43 inch Màn hình: Full HD, có HDR Hệ điều hành: Tizen OS Remote thông minh: Không dùng được Tính năng thông minh: Remote Access Ứng dụng: Tizen App Store, YouTube, Netflix, VieOn, Apple TV, Apple Music, Trình duyệt web, Amazon Prime Video, Netflix, MyTV,VTVCab ON,FPT Play,PoP Kids,Clip TV, Galaxy Play (Fim+) Điều khiển TV bằng điện thoại: Bằng ứng dụng SmartThings Chiếu màn hình điện thoại lên tivi: Chiếu màn hình Screen Mirroring Năm ra mắt:2020 | Việt Nam | 9.790.000 | |
72 | Ổ cứng HDD dung lượng 8T |
SEAGATE SKYHAWK
|
1 | Cái | SEAGATE SKYHAWK (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Ổ cứng chuyên dụng dùng cho Camera. Hỗ trợ ghi hình lên đến 32 kênh HD đồng thời Hoạt động liên tục 24/7 trên các thiết bị DVR. Đảm bảo môi trường yên tĩnh, tiết kiệm điện năng Giải pháp lưu trữ Video cho hệ thống giám sát chuyên nghiệp | Trung Quốc | 11.465.000 | |
73 | Converter 1000mb |
TP-LINK MC210CS/TP-Link
|
4 | Cái | TP-LINK MC210CS (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Bộ chuyển đổi quang điện Hỗ trợ 1 cổng Gigabit RJ45 tự chuyển đổi tốc độ 10/100/1000 và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX. Tự động chuyển đổi chế độ Half-Duplex / Full-Duplex. Tương thích với chuẩn IEEE 802.3ab và IEEE 802.3z. Mở rộng khoảng cách cáp quang lên tới 15km. | Trung Quốc | 2.000.000 | |
74 | Dây Nhảy Quang |
Dây Nhảy Quang
|
4 | Cái | Dây Nhảy Quang Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Việt Nam | 150.000 | |
75 | ODF Quang 8FO |
ODF Quang 8FO
|
1 | Cái | ODF Quang 8FO . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 1.000.000 | |
76 | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính ống 65mm |
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính ống 65mm
|
1 | 100m | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính ống 65mm . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 7.543.631 | |
77 | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 21mm |
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 21mm
|
1.144 | m | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 21mm . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 51.368 | |
78 | Cung cấp và lắp đặt dây dẫn CXV DSTA 2x4mm2 |
Cung cấp và lắp đặt dây dẫn CXV DSTA 2x4mm3
|
1.144 | m | Cung cấp và lắp đặt dây dẫn CXV DSTA 2x4mm2 . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 64.907 | |
79 | Cung cấp và lắp đặt dây cáp 4FO |
Cung cấp và lắp đặt dây cáp 4FO
|
1.144 | m | Cung cấp và lắp đặt dây cáp 4FO . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 58.606 | |
80 | Cung cấp và lắp đặt dây dẫn điện CU/PVC/PVC 3Cx2,5mm² |
Cung cấp và lắp đặt dây dẫn điện CU/PVC/PVC 3Cx2,5mm131
|
175 | m | Cung cấp và lắp đặt dây dẫn điện CU/PVC/PVC 3Cx2,5mm² | Việt Nam | 42.530 | |
81 | Cung cấp và lắp đặt dây cáp mạng UTP Cat 6E |
Cung cấp và lắp đặt dây cáp mạng UTP Cat 6E
|
216 | m | Cung cấp và lắp đặt dây cáp mạng UTP Cat 6E Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Việt Nam | 27.183 | |
82 | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa chống cháy D20 |
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa chống cháy D21
|
216 | m | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa chống cháy D20 . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 51.148 | |
83 | Cung cấp và lắp đặt tủ rack |
Cung cấp và lắp đặt tủ rack
|
1 | Cái | 42u-d1000 | Việt Nam | 17.132.433 | |
84 | Cung cấp và lắp đặt ODF quang 24FO |
Cung cấp và lắp đặt ODF quang 24FO
|
1 | Cái | Cung cấp và lắp đặt ODF quang 24FO | Việt Nam | 1.316.494 | |
85 | Cung cấp và lắp đặt Switch 24 port + 2 port Gigabit Ethernet 10/100/1000Mbps |
SF350-24P-K9-EU/Cisco
|
2 | bộ | Switch Cisco SF350-24P-K9-EU 24Port 10/100 Mbps POE+Gigabit Uplinks (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 28.723.514 | |
86 | Cung cấp và lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC 3Cx2.5mm² |
Cung cấp và lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC 3Cx2.5mm131
|
100 | m | Cung cấp và lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC 3Cx2.5mm² . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 41.681 | |
87 | Cung cấp và lắp đặt dây cáp mạng UTP Cat 6E |
Cung cấp và lắp đặt dây cáp mạng UTP Cat 6E
|
100 | m | Cung cấp và lắp đặt dây cáp mạng UTP Cat 6E . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 26.641 | |
88 | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa chống cháy D20 |
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa chống cháy D21
|
200 | m | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa chống cháy D20 . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 51.148 | |
89 | Phụ kiện camera tổng thể |
Phụ kiện camera tổng thể
|
1 | lô | Phụ kiện camera tổng thể . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 1.139.822 | |
90 | Converter 1000mb |
TP-LINK MC210CS/TP-Link
|
31 | Cái | TP-LINK MC210CS (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Bộ chuyển đổi quang điện Hỗ trợ 1 cổng Gigabit RJ45 tự chuyển đổi tốc độ 10/100/1000 và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX. Tự động chuyển đổi chế độ Half-Duplex / Full-Duplex. Tương thích với chuẩn IEEE 802.3ab và IEEE 802.3z. Mở rộng khoảng cách cáp quang lên tới 15km. | Trung Quốc | 2.000.000 | |
91 | Cáp Tính Hiệu CAT5 |
Cáp Tính Hiệu CAT6
|
3 | Thùng | Cáp Tính Hiệu CAT5 Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 3.000.000 | |
92 | Cung cấp và lắp đặt dây cáp 4FO |
dây cáp 4FO
|
11.994 | m | Cung cấp và lắp đặt dây cáp 4FO . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương); Dây thuê bao quang - Dây thuê bao quang có thiết kế ống lỏng cung cấp độ ổn định truyền dẫn trong dải nhiệt độ và tương thích với các loại cáp viễn thông. - Ống lỏng được thiết kế theo công nghệ ống đệm lỏng. - Cáp có đường kính cáp nhỏ và trong lượng nhẹ. Đặc tính kỹ thuật - Loại sợi: Đơn mode (SM) - Đường kính lớp bảo vệ (đã phủ màu): 250µm ±10µm - Đường kính lớp vỏ phản xạ: 125µm ± 0,7µm - Số sợi quang: 4 sợi - Lớp vỏ ngoài cáp: Nhựa HDPE màu đen. - Nhiệt độ khi làm việc: -10°C ~ +60°C. | Việt Nam | 58.606 | |
93 | Cung cấp và lắp đặt trụ thép uốn cong D49mm dày 2mm |
Cung cấp và lắp đặt trụ thép uốn cong D49mm dày 2mm
|
31 | trụ | Cung cấp và lắp đặt trụ thép uốn cong D49mm dày 2mm . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 1.911.344 | |
94 | Cung cấp và lắp đặt bu lon neo trụ |
Cung cấp và lắp đặt bu lon neo trụ
|
31 | bộ | Cung cấp và lắp đặt bu lon neo trụ . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 191.134 | |
95 | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE đường kính ống 90mm |
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE đường kính ống 90mm
|
14 | 100m | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE đường kính ống 90mm . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 7.958.666 | |
96 | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa cứng đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm |
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa cứng đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm
|
186 | m | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa cứng đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 51.368 | |
97 | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm |
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm
|
1.627 | m | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 51.368 | |
98 | Cung cấp và lắp đặt dây điện, loại dây CXV DSTA 2x6mm2 |
Cung cấp và lắp đặt dây điện, loại dây CXV DSTA 2x6mm3
|
1.627 | m | Cung cấp và lắp đặt dây điện, loại dây CXV DSTA 2x6mm2 . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 90.724 | |
99 | Cung cấp và lắp đặt dây cat 6E |
Cung cấp và lắp đặt dây cat 6E
|
94 | m | Cung cấp và lắp đặt dây cat 6E Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 27.183 | |
100 | Cung cấp và lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x4mm2 |
Cung cấp và lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x4mm3
|
94 | m | Cung cấp và lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x4mm2 Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 36.540 | |
101 | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm |
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm
|
94 | m | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 51.368 | |
102 | Cung cấp và lắp đặt thiết bị của hệ thống camera, lắp đặt Camera |
Cung cấp và lắp đặt thiết bị của hệ thống camera, lắp đặt Camera
|
6 | thiết bị | Cung cấp và lắp đặt thiết bị của hệ thống camera, lắp đặt Camera Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 675.790 | |
103 | Switch 8 port 1000 + 2 port FPS |
SG350-10-K9-EU/Cisco
|
1 | Cái | SG350-10-K9-EU/ Cisco Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); 'Thiết bị chuyển mạch Cisco SB Cisco SG350-10 10-port Gigabit Managed Switch_SG350-10-K9-EU' – 8 cổng 10/100/1000 + 2 cổng kết hợp mini-GBIC. – Hiệu suất: Công suất chuyển đổi 17,6 Gbps, Tốc độ chuyển tiếp 13,1 mpps hiệu suất tốc độ dây. – Lớp 2: Cổng nhóm tối đa 8 nhóm, tối đa 8 cổng mỗi nhóm với 16 cổng ứng cử viên cho mỗi tập hợp liên kết 802.3ad (động). – Lớp 3: Định tuyến IPv4 Định tuyến Wirespeed của các gói IPv4 lên đến 1K tuyến tĩnh và tối đa 128 giao diện IP, Hỗ trợ định tuyến liên vùng không phân loại (CIDR) cho CIDR. – QoS (Chất lượng dịch vụ): Mức độ ưu tiên 8 hàng đợi phần cứng, Lập lịch ưu tiên nghiêm ngặt và phân bổ vòng tròn có trọng số (WRR) dựa trên DSCP và lớp dịch vụ (802.1p / CoS). | Trung Quốc | 5.900.000 | |
104 | SPF module 1000 |
TP-Link TL-SM311LS/TP-Link
|
1 | Cái | TP-Link TL-SM311LS Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Module cổng quang Gigabit SFP module, Single-mode, MiniGBIC, LC interface, Up to 10km distance | Trung Quốc | 1.650.000 | |
105 | Cung cấp và lắp đặt dây cat 6E |
Cung cấp và lắp đặt dây cat 6E
|
117 | m | Cung cấp và lắp đặt dây cat 6E Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 27.183 | |
106 | Cung cấp và lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x4mm2 |
Cung cấp và lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x4mm3
|
117 | m | Cung cấp và lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x4mm2 Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Việt Nam | 36.540 | |
107 | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm |
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm
|
117 | m | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Việt Nam | 51.368 | |
108 | Cung cấp và lắp đặt thiết bị của hệ thống camera, lắp đặt Camera |
Cung cấp và lắp đặt thiết bị của hệ thống camera, lắp đặt Camera
|
6 | thiết bị | Cung cấp và lắp đặt thiết bị của hệ thống camera, lắp đặt Camera Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Việt Nam | 675.790 | |
109 | Switch 8 port 1000 + 2 port FPS |
SG350-10-K9-EU/Cisco
|
1 | Cái | SG350-10-K9-EU/ Cisco (hoặc tương đương)(hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Thiết bị chuyển mạch Cisco SB Cisco SG350-10 10-port Gigabit Managed Switch_SG350-10-K9-EU' – 8 cổng 10/100/1000 + 2 cổng kết hợp mini-GBIC. – Hiệu suất: Công suất chuyển đổi 17,6 Gbps, Tốc độ chuyển tiếp 13,1 mpps hiệu suất tốc độ dây. – Lớp 2: Cổng nhóm tối đa 8 nhóm, tối đa 8 cổng mỗi nhóm với 16 cổng ứng cử viên cho mỗi tập hợp liên kết 802.3ad (động). – Lớp 3: Định tuyến IPv4 Định tuyến Wirespeed của các gói IPv4 lên đến 1K tuyến tĩnh và tối đa 128 giao diện IP, Hỗ trợ định tuyến liên vùng không phân loại (CIDR) cho CIDR. – QoS (Chất lượng dịch vụ): Mức độ ưu tiên 8 hàng đợi phần cứng, Lập lịch ưu tiên nghiêm ngặt và phân bổ vòng tròn có trọng số (WRR) dựa trên DSCP và lớp dịch vụ (802.1p / CoS). | Trung Quốc | 5.900.000 | |
110 | SPF module 1000 |
TP-Link TL-SM311LS/TP-Link
|
1 | Cái | TP-Link TL-SM311LS (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Module cổng quang Gigabit SFP module, Single-mode, MiniGBIC, LC interface, Up to 10km distance | Trung Quốc | 1.650.000 | |
111 | Cung cấp và lắp đặt dây cat 6E |
Cung cấp và lắp đặt dây cat 6E
|
132 | m | Cung cấp và lắp đặt dây cat 6E Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 27.183 | |
112 | Cung cấp và lắp đặt dây dẫn cu/pvc/pvc 2x3,5mm2 |
Cung cấp và lắp đặt dây dẫn cu/pvc/pvc 2x3,5mm3
|
132 | m | Cung cấp và lắp đặt dây dẫn cu/pvc/pvc 2x3,5mm2 Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Việt Nam | 36.540 | |
113 | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm |
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm
|
132 | m | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Việt Nam | 51.368 | |
114 | Cung cấp và lắp đặt thiết bị của hệ thống camera, lắp đặt Camera |
Cung cấp và lắp đặt thiết bị của hệ thống camera, lắp đặt Camera
|
6 | thiết bị | Cung cấp và lắp đặt thiết bị của hệ thống camera, lắp đặt Camera Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Việt Nam | 675.790 | |
115 | Switch 8 port 1000 + 2 port FPS |
SG350-10-K9-EU/Cisco
|
1 | Cái | SG350-10-K9-EU/ Cisco Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Thiết bị chuyển mạch Cisco SB Cisco SG350-10 10-port Gigabit Managed Switch_SG350-10-K9-EU' – 8 cổng 10/100/1000 + 2 cổng kết hợp mini-GBIC. – Hiệu suất: Công suất chuyển đổi 17,6 Gbps, Tốc độ chuyển tiếp 13,1 mpps hiệu suất tốc độ dây. – Lớp 2: Cổng nhóm tối đa 8 nhóm, tối đa 8 cổng mỗi nhóm với 16 cổng ứng cử viên cho mỗi tập hợp liên kết 802.3ad (động). – Lớp 3: Định tuyến IPv4 Định tuyến Wirespeed của các gói IPv4 lên đến 1K tuyến tĩnh và tối đa 128 giao diện IP, Hỗ trợ định tuyến liên vùng không phân loại (CIDR) cho CIDR. – QoS (Chất lượng dịch vụ): Mức độ ưu tiên 8 hàng đợi phần cứng, Lập lịch ưu tiên nghiêm ngặt và phân bổ vòng tròn có trọng số (WRR) dựa trên DSCP và lớp dịch vụ (802.1p / CoS). | Trung Quốc | 5.900.000 | |
116 | SPF module 1000 |
TP-Link TL-SM311LS/TP-Link
|
1 | Cái | TP-Link TL-SM311LS (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Module cổng quang Gigabit SFP module, Single-mode, MiniGBIC, LC interface, Up to 10km distance | Trung Quốc | 1.650.000 | |
117 | Lăng phun D50 |
LPD50 , Tomoken
|
42 | Cái | Lăng phun D50 . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 200.000 | |
118 | Cuộn vòi D50-20m |
CVD50 , Tomoken
|
42 | Cuộn | Cuộn vòi D50-20m . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 1.050.000 | |
119 | Bình chữa cháy CO2 5Kg |
BCCCO2 , Dragon
|
42 | Bình | Bình chữa cháy CO2 5Kg . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 750.000 | |
120 | Bình chữa cháy ABC 8Kg |
CBCCABC , Dragon
|
42 | Bình | Bình chữa cháy ABC 8Kg. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 450.000 | |
121 | Tiêu lệnh chữa cháy |
TLCC , PCCC
|
42 | Cái | Tiêu lệnh chữa cháy. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 200.000 | |
122 | Tủ chữa cháy vách tường (kích thước 1250x650x250, thép sơn tĩnh điện) |
TUCC1250 , PCCC
|
21 | Tủ | Tủ chữa cháy vách tường (kích thước 1250x650x250, thép sơn tĩnh điện) . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 2.200.000 | |
123 | Tủ chữa cháy ngoài trời (Kích thước 1050x1050x350, thép sơn tĩnh điện; bao gồm chân đế + bulong neo) + 02 cuộn vòi và lăng phun |
TUCC1050 , PCCC
|
15 | Tủ | Tủ chữa cháy ngoài trời (Kích thước 1050x1050x350, thép sơn tĩnh điện; bao gồm chân đế + bulong neo) + 02 cuộn vòi và lăng phun . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 9.000.000 | |
124 | Trụ chữa cháy ngoài nhà |
TRUCC , MB
|
8 | Trụ | Trụ chữa cháy ngoài nhà. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 3.900.000 | |
125 | Họng tiếp nước đôi DN100 (bao gồm thân + phụ kiện) |
HDN100 , MB
|
1 | Họng | Họng tiếp nước đôi DN100 (bao gồm thân + phụ kiện). Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 4.700.000 | |
126 | Trung tâm báo cháy thông thường 20 zone |
TTBC20Z , Hochiki
|
1 | Cái | Trung tâm báo cháy thông thường 20 zone. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Canada | 18.500.000 | |
127 | Trung tâm báo cháy thông thường 4 zone |
TTBC4Z , Hochiki
|
12 | cái | Trung tâm báo cháy thông thường 4 zone. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Anh | 9.000.000 | |
128 | Bộ lưu điện 3KVA |
BLĐ3KVA , Hyundai
|
1 | Bộ | Bộ lưu điện 3KVA. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 13.000.000 | |
129 | Bộ lưu điện 1KVA |
BLĐ1KVA , Hyundai
|
19 | Bọ | Bộ lưu điện 1KVA. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 2.000.000 | |
130 | Đầu báo khói thường |
DBKKHOI , Hochik
|
155 | Cái | Đầu báo khói thường. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Mỹ | 950.000 | |
131 | Đầu báo nhiệt thường |
DBNHIET , Hochiki
|
3 | Cái | Đầu báo nhiệt thường. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Nhật | 500.000 | |
132 | Bếp gas công nghiệp |
TBB03M , STBTN
|
3 | Bộ | Kt: (2.1 x 0.8 x 0.55 )m - Loại 03 lò. Tiết kiệm gas; Vật liệu khung Inox không từ tính, miệng lò gang đúc áp lực. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 29.000.000 | |
133 | Hệ thống gas + công lắp đặt |
TBBHTGAS , STBTN
|
4 | HT | Hệ thống gas + công lắp đặt; Hệ thống gas gồm: 04 van bi; 02 van 1 chiều; 02 đồng hồ đo áp; 01 van giảm áp, hệ thống giá đỡ. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 21.000.000 | |
134 | Tủ hấp cơm đa năng sử dụng gas |
TBBTUCG , STB TN
|
5 | Cái | Tủ hấp cơm inox 304 dày 1,2mm, hấp được 50kg. Kích thước N800xC1200xS710mm gồm 10 khay, thời gian nấu 1,5 giờ, ga tiêu thụ 2kg/giờ.. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 40.000.000 | |
135 | Xoong inox 50 lít |
TBBXO50 , STB TN
|
3 | Cái | Đường kính 400mm x chiều cao 400mm inox 301 (50 lít). Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 1.700.000 | |
136 | Xoong inox 98 lít |
TBBXO98 , STB TN
|
3 | Cái | Đường kính 500mm x chiều cao 500mm inox 304 (98 lít). Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 2.300.000 | |
137 | Xoong inox 170 lít |
TBBXO170 , STB TN
|
3 | Cái | Đường kính 600mm x chiều cao 600mm inox 304 (170 lít). Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 3.500.000 | |
138 | Chảo nhôm |
TBBCNHOM , STB TN
|
3 | Cái | Đường kính 600mm. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương). Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 1.200.000 | |
139 | Xô inox đựng canh |
TBBXOCA , STB TN
|
5 | Cái | Dung tích 19,4 lít; Kích thước cao 340 mm phi 270 mm, Inox 304. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 700.000 | |
140 | Xô inox đựng cơm |
TBBCOCO , STB TN
|
5 | Cái | Dung tích 19,4 lít; Kích thước cao 340 mm phi 270 mm, Inox 304. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 700.000 | |
141 | Giá chia canh |
TBBGCCA , STB TN
|
5 | Cái | Bằng inox 304. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 120.000 | |
142 | Giá chia cơm |
TBBGCCO , STB TN
|
5 | Cái | Bằng inox 304. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 120.000 | |
143 | Xe đưa thức ăn (xe đẩy) |
TBBCDTA , STB TN
|
15 | Xe | KT: (1000x600x900)mm - Được làm bằng inox 304 - Có 3 sàn inox - Được cắt sấn trên máy thủy lực, hàn bằng khí Agon tránh oxi hóa - Có 4 bánh xe 2 bánh tĩnh 2 bánh động. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 8.000.000 | |
144 | Máy xắt gọt rau củ |
VC65 , VIỄN ĐÔNG
|
1 | Cái | Máy cắt rau củ quả; Công suất: 120W; Vật liệu: Inox 304; Điện áp: 220V/50Hz; Trọng lượng: 32kg; Năng suất: 150kg/h; Kích thước: 540x400x640 mm; VC65/ Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 20.000.000 | |
145 | Bộ dụng cụ ăn uống cho học viên |
TBBKHAN , STB TN
|
1.000 | Bộ | Khay ăn inox, đũa gỗ, muỗng inox. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 150.000 | |
146 | Ống thu nhiệt (Hệ thống nước nóng năng lượng mặt trời) |
TBBHTNL1 , MINH HA
|
50 | Ống | Ống thu nhiệt năng lượng mặt trời: Loại ống chân không lõi đỏ mạ Titan; Phi 58 x dài 1800mm nặng 1.6kg; Diện tích lắp đặt 2,1x3,8m; . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 650.000 | |
147 | Dàn chân lắp đỡ tấm thu nhiệt (Hệ thống nước nóng năng lượng mặt trời) |
TBBHTNL2 , MINH HA
|
1 | Bộ | Dàn chân lắp đỡ tấm thu làm bằng thép không gỉ dày 1,2ly chắc chắn siêu bền. Hộp tuần hoàn ruột Inox 304 dày 0,8mm, vỏ hộp Inox 304 dày 0,5mm.. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 30.000.000 | |
148 | Bồn bảo ôn Bình Minh (Hệ thống nước nóng năng lượng mặt trời) |
TBBHTNL3 , BINH MINH
|
1 | Bồn | Bồn bảo ôn Bình Minh (hoặc tương đương) - Model: BM - 500 - Dung tích: 500 lít dạng đứng - Lõi bồn Inox 304 SUS 2B dày 1,2mm - Vỏ bồn Inox 304 SUS 2B dày 0.8mm - Lớp giữ nhiệt Poulythane phun áp lực cao dày tiêu chuẩn giữ nhiệt 96H tỷ lệ thoát nhiệt qua đêm là 3 độ C - Tích hợp điện trở 5 KW phi 42 phòng mùa mưa.. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 25.000.000 | |
149 | Bơm tăng áp cho nước nóng (Hệ thống nước nóng năng lượng mặt trời) |
TBBHTNL4 , PANASONIC
|
1 | Bộ | - Nhãn hiệu: Panasonic (hoặc tương đương) - Công xuất: 200W – điện áp 220V - Cột áp: 4.5m Lưu lượng 85lit/ phút - Đường kính ống hút đẩy DN 40x3.8mm nhiệt độ cho phép 100 độ C - Công dụng đẩy nước nóng đi ra mạnh hơn. Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 20.000.000 | |
150 | Tủ điều khiển (Hệ thống nước nóng năng lượng mặt trời) |
TBBHTNL5 , MINH HA
|
1 | Bộ | Tủ điều khiển tự động và bán tự động; - Khởi động từ, CP tổng, con - Điều khiển bơm tuần hoàn nước nóng - Điều khiển bơm tuần hoàn tấm thu - Điều khiển điện trở dự phòng - Cảm biến nhiệt tự động kết nối màn hình LCD hiển thị thông báo nhiệt độ tự động khởi động điện trở khi trời mưa nhiệt độ nước xuống dưới 40 độ C - Được thiết kế theo tiêu chuẩn IEC và TCVN về lựa trọn và bảo vệ . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 25.000.000 | |
151 | Máy cắt thịt |
ES300 , VIỄN ĐÔNG
|
1 | Cái | Công suất 750w; Điện áp 220v/50Hz; Năng suất: 80 - 100kg/h; Độ rộng lát cắt: 2,0mm - 12mm. ES300/ Đài Loan (hoặc tương đương) | Đài Loan | 11.500.000 | |
152 | Máy xay thịt |
AKS-TS , VIỄN ĐÔNG
|
1 | Cái | Công suất 750w, trọng lượng 25kg. AKS-TS/ Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 9.000.000 | |
153 | Tủ cấp đông |
HB-1100C , Alaska
|
3 | Cái | ALASKA (hoặc tương đương): 650 lít 4 ngăn 4 cửa (hoặc tương đương) . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 24.000.000 | |
154 | Chi phí gia cố sơn sửa lại Giường đơn của Cơ sở 2 để sử dụng tại 6 tiểu khu sửa chữa (3 cái/p x 18 phòng/tiểu khu x 6 tiểu khu) |
CPGIACOG , STB TN
|
324 | Cái | Bao gồm chi phí nhân công vật tư gia cố, sửa chữa và sơn dầu hoàn chỉnh giường đơn bằng sắt hoàn chỉnh, đảm bảo sử dụng tốt (bao gồm thân giường, vạt giường và tủ đầu giường) . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 750.000 | |
155 | Giường ngủ học viên (giường tầng cho 08 tiểu khu xây mới) |
NGGIUONG2T , STB TN
|
300 | Cái | Kích thước: (Dài 1900x Rộng 850 x Cao 1350-1650)mm - Chân giường ống thép sơn tĩnh điện Φ 30, dày 1mm. - Thành giường ống thép sơn tĩnh điện 25x50mm, thanh giường 20x20mm, dày 1mm. - Vạt giường bằng ván MFC trơn, có 2 hộc tole tôn (2 tủ đầu giường, KT: 850x500x30mm). . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 5.500.000 | |
156 | Mùng |
NGMAN , NAM GIA
|
800 | Cái | Mùng ngủ, vải lưới kích thước: 1mx2m. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 75.000 | |
157 | Chăn vải |
NGCHAN , NAM GIA
|
800 | Cái | Chăn vải nỉ kích thước: 1,2x1,8m. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 100.000 | |
158 | Chiếu, gối |
NGCHIEUG , NAM GIA
|
800 | Tấm | Chiếu thường loại thông dụng (D1,9xR0,9)m, Gối cá nhân. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 180.000 | |
159 | Kệ để dép |
NGKEDEP , STB TN
|
100 | Cái | KT: 120x30x80 cm, 4 tầng, bằng Inox 304. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 1.700.000 | |
160 | Máy móc thiết bị và dụng cụ giặt phơi (quy mô cho 1.000 học viên) |
AW-H1000GV, TOSHIBA
|
10 | Bộ | Máy giặt Toshiba 9 kg (hoặc tương đương); Loại máy giặt: Cửa trên, Lồng đứng Tốc độ quay vắt:700 vòng/phút Lượng nước tiêu thụ chuẩn:Khoảng 186 lít một lần giặt thường Hiệu suất sử dụng điện 7.4 Wh/kg Kiểu động cơ:Truyền động dây Curoa AW-H1000GV SB/ Toshiba/ Thái Lan (hoặc tương đương) | Thái Lan | 8.000.000 | |
161 | Bàn ghế ăn Inox 304 |
NGBGAN , STB TN
|
181 | bộ | 1 bộ bàn ghế: gồm 1 bàn 6 ghế đôn - Bàn mặt inox 304, chân inox 201: KT: D1000xR700xC750, ống chân phi 32. - Ghế đôn có vòng dưới và chân cao su Thành phần: Gồm một bàn xếp inox có mặt hình chữ nhật và 6 ghế đẩu inox chân vòng . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 4.500.000 | |
162 | Máy vi tính để bàn |
T1010DL , FPT
|
11 | Bộ | FPT Elead Ed8100ist (I3) + Chuột + bàn phím (hoặc tương đương); FPT Elead S8100/ Việt Nam hoặc tương đương (hoặc tương đương) | Việt Nam | 13.400.000 | |
163 | Kệ hồ sơ |
NGKEHS , STB HCM
|
28 | Hệ | Kệ để thiết bị (1,82x0,4x1,77)m - khung sắt sơn tĩnh điện -ván GG. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 5.500.000 | |
164 | Tủ đồ hồ sơ |
NGTUHS , HOÀ PHÁT
|
28 | Hệ | Tủ sắt 4 cánh; Kích thước: (Dài 1000 x Rộng 450 x Cao 1830)mm. Tủ sắt sơn tĩnh điện, có 4 khoang, 4 cánh mở, 4 ổ khóa. | Việt Nam | 4.200.000 | |
165 | Đèn pin, bộ đàm… |
TK2000-WFL , KENWOOD
|
14 | Bộ | Máy bộ đàm Kenwood (hoặc tương đương); Đèn Pin Wasing WFL (hoặc tương đương) . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 4.000.000 | |
166 | Hệ thống nấu nước sôi bằng điện |
TBBNOID , STB TN
|
14 | Ht | Thùng INOX 304 dày 1mm/ Thùng chứa 50 lít nước/ Điện áp 220V . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 19.000.000 | |
167 | Máy lọc nước RO |
KT-KB50 , KAROFI
|
14 | Ht | Model: KAROFI KT-BK50 (hoặc tương đương); - Từ 6 - 8 lõi lọc(Lõi PP5/UDF/CTO/Màng RO USA 500GPD/Lõi T33/ Lõi lọc Nano bạc); Công suất 50l/h sử dụng cho 50 - 200 người. . Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 19.500.000 | |
168 | Tivi lắp các phòng ở học viên cải tạo |
LE32AQT6600G , AQUA
|
108 | Cái | Tivi LG 32inch (hoặc tương đương). Xuất xứ: Indonesia (hoặc tương đương) | Malaysia | 5.500.000 | |
169 | Tivi lắp các phòng ở học viên xây mới |
LE43AQT6620FG , AQUA
|
37 | Cái | Tivi LG 43inch, 43LK571C (hoặc tương đương); Độ phân giải 1920*1080; Công nghệ HDR; Chíp xử lý thông tin: Quar Core Processor; Công suất loa 2x10W; Hệ thống loa 2.0 ch; Công nghệ DTS Virtual X; Hệ điều hành WebOS Smart TV; HDMI: 2 cổng; USB: 1 cổng. Xuất xứ: Indonesia (hoặc tương đương) | Indonesia | 7.200.000 | |
170 | Tivi lắp các phòng trực cán bộ |
LE43AQT6620FG , AQUA
|
14 | Cái | Tivi LG 43inch, 43LK571C (hoặc tương đương); Độ phân giải 1920*1080; Công nghệ HDR; Chíp xử lý thông tin: Quar Core Processor; Công suất loa 2x10W; Hệ thống loa 2.0 ch; Công nghệ DTS Virtual X; Hệ điều hành WebOS Smart TV; HDMI: 2 cổng; USB: 1 cổng. Xuất xứ: Indonesia (hoặc tương đương) | Indonesia | 7.200.000 | |
171 | Bảng biểu thông báo |
NGBTT1224 , STB HCM
|
14 | Hệ | KT: 1,2x 2,4 m -Mặt bảng thép tấm sơn tĩnh điện màu trắng, có dòng kẻ mờ, nhập từ Hàn Quốc, khung nhôm chịu lực, tấm lót MDF/PVC. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 2.500.000 | |
172 | Ghế làm việc |
GLVMN
|
14 | Cái | Ghế xếp, chân sắt, sơn tĩnh điện, mặt ghế và lựng tựa bọc nệm simili. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 450.000 | |
173 | Bàn |
BMN
|
200 | Cái | Bàn học sinh (01 bàn/ 2 chỗ ngồi): - Kích thước: (Dài 1200 x Rộng 500 x Cao 750) mm. - Mặt bàn bằng ván gỗ ghép dày 18mm, qua tẩm sấy phủ PU 3 lớp. - Hộc bàn và xắn bàn bằng ván gỗ ghép dày 15mm, qua tẩm sấy phủ PU 3 lớp. - Khung mặt bàn, khung hộc bàn bằng sắt vuông 20x20x1,2mm. Khung chân đứng bằng sắt hộp 20x40x1,2mm. Khung chân ngang bằng sắt hộp 20x50x1,2mm. Thanh giằng chân sắt vuông 25x25mm. Khung chân bàn sơn tĩnh điện màu nâu. - Tiếp xúc với sàn bằng đế tăng đưa. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 1.940.000 | |
174 | Ghế |
GMN
|
400 | Cái | Ghế học sinh (02 ghế): - Kích thước: Dài 360 x Rộng 300 x Cao 450/820)mm - Mặt ghế: kích thước 360x300x450mm, bằng ván gỗ cao su ghép dày 18mm, phủ sơn PU 3 lớp. - Tựa lưng: kích thước 360x150x820mm, bằng ván gỗ cao su ghép dày 18mm, phủ sơn PU 3 lớp. - Khung chân ghế sử dụng sắt vuông 20x20x1.1mm; Khung lưng tựa và chân giằng sử dụng sắt vuông 16x16x1.1mm, khung ghế sắt sơn tĩnh điện màu nâu. - Liên kết bằng vít, mối hàn có khí CO2 bảo vệ. - Tiếp xúc với sàn bằng 04 đế nhựa. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 502.000 | |
175 | Tủ đồ hồ sơ |
THSMN
|
14 | Cái | Tủ hồ sơ (Cửa gỗ lộng kính): Kích thước: (Dài 1,2 x Rộng 0,42 x Cao 1,8)m. Ngăn đựng có thể thay đổi được, chắc chắn bền vững, đảm bảo an toàn khi sử dụng. - Nóc, hông, đáy tủ bằng ván gỗ ghép 18mm. - Ngăn tủ bằng ván MDF phủ veneer sồi 17mm - Phần trên: 2 Cửa pano ghỗ ghép 18mm, lộng kính trắng dày 4,5mm,các ngăn di động, cửa có khóa và tay nắm. - Phần dưới: cửa ván MDF phủ veneer sồi 17mm, có khóa và tay nắm. - Lưng tủ bằng ván MDF 4mm phủ melamine trắng 2 mặt. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 7.590.000 | |
176 | Kệ đựng hàng gia công |
KĐHGCMN
|
14 | Hệ | Kệ để thiết bị (1,82x0,4x1,77)m - khung sắt -ván GG. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 6.900.000 | |
177 | Tivi |
LG 49INCH 49UT640S
|
4 | Cái | - Tivi LG 49inch - 49UT640S (hoặc tương đương) - Độ phân giải 3840 X 2160 (UHD) - Độ sáng (cd/m²) 360 - Hệ thu hình, Kỹ thuật số, DVB-T2/C - ÂM THANH - Đầu ra âm thanh 10W + 10W - Hệ thống loa 2.0 ch - LG Sound Sync cần có Bluetooth Xuất xứ: Indonesia (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 15.200.000 | |
178 | Bảng biểu thông báo/ Bảng phấn từ |
NGBTT1224 , STB HCM
|
14 | Hệ | Kích thước 1,2 x 3,6m màu xanh rêu, viền khung nhôm Duranium Vijalco Việt - Nhật; Mặt bảng Hàn Quốc được dán lên PVC chống hút ẩm, có hộp nhựa đựng phấn, lưng bảng bằng nhựa. Bảng sử dụng được phấn và nam châm. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 3.140.000 | |
179 | Máy mài tay |
Makita 9553B
|
4 | Cái | Điện áp: 220-240V~50/60HZ Công suất tiêu thụ: 710W Tốc độ cho phép: 11000vòng/phút Đường kính đá :100mm Kích thước hộp: 62.5x36x25.5cm Xuất xứ: Makita 9553B/ Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 1.470.000 | |
180 | Máy đầm bàn |
MĐB VN
|
2 | Cái | Ludi/ Việt Nam (hoặc tương đương)Đầm Bàn bê tông 1.1Kw/220v Công xuất (Kw): 1.1Kw Điện áp (V): 220v Lực đầm: 500Kg/f | Việt Nam | 3.810.000 | |
181 | Máy cắt bê tông bàn |
MCBT VN
|
2 | Cái | Máy cắt bê tông đầu nổ Diesel D8 Máy cắt bê tông đầu nổ Diesel D8 Động cơ: Diezel D8 Độ sâu cắt tối đa: 150mm (lưỡi cắt 400mm) Đường kính trục cắt: 30 Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 21.800.000 | |
182 | Máy khoan bê tông |
MKBT BOSCH
|
4 | Cái | - Công suất: 3600W - Tốc độ không tải: 700 vòng/phút - Đường kính mũi khoan (max): 230mm - Điện áp sử dụng: 220V-50/60Hz - Trọng lượng: 20kg Xuất xứ: Bosch/ Đức, mua tại Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 8.420.000 | |
183 | Máy cắt sắt |
MCS VN
|
4 | Cái | Tốc độ không tải: 3800 vòng/phút - Đường kính đĩa cắt: 355mm - Điện áp - tần số: 220V-50Hz - Công suất: 2300W - Kích thước: 540x295x385mm - Cân nặng: 13,4 kg Xuất xứ: MSK-2300/ Nhật Bản, mua tại Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 4.560.000 | |
184 | Máy khoan tay |
DeWalt DC733KA1
|
4 | Cái | Máy khoan vặn vít dùng pin DeWalt DC733KA1 (hoặc tương đương); - Kích cở đầu kẹp: 1mm - 10mm - Momen xoắn cực đại: 30NM - Dung lượng Pin: NI-CD 1.3AH - Điện thế Pin: 14,4V - Công suất: 195W Xuất xứ: mua tại Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 6.388.000 | |
185 | Máy đục bê tông |
Btec BT8426
|
2 | Cái | Máy đục bê tông; Máy đục bê tông Đường kính mũi: 17mm Công suất: 1300W Tốc độ không tải: 0-500 V/P Xuất xứ: Btec BT8426/ Nhật Bản, mua tại Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 5.100.000 | |
186 | Máy hàn mi ni (điện tử ) |
Protech MK200
|
2 | Cái | Máy hàn que mini; Điện áp nguồn: 220V/ 1 pha Tần số: 50/60Hz Điện áp chạy không tải (V): 60 Tiêu chuẩn que hàn: 1.0 - 3.2 mm Cường độ ra: 20 - 140A Hệ số công suất: 0.65 Xuất xứ: Protech MK200/ Trung Quốc, mua tại Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 4.950.000 | |
187 | Quạt công nghiệp |
Tank-2460 Dasin
|
15 | Cái | Quạt công nghiệp di động; Điện áp: 220/50HZ Công Suất Tiêu Thụ: 155W Lưu Lượng Gió: 192m3/min Số Vòng Quay: 920 v/p Kích Thước (mm) : 730 X 350 X 820 Xuất xứ: Tank-2460 Dasin/ Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 9.460.000 | |
188 | Máy khoan bàn khoan sắt |
Makute HD001
|
1 | Cái | Điện áp: 220-240V~50/60HZ; Công suất tiêu thụ: 800W Tốc độ cho phép: 900vòng/phút Đường kính mũi tối đa: 26mm Rô tô đồng bền, máy chạy khỏe Kích thước vỏ hộp: 60x46x33cm Xuất xứ: Makute HD001/ Trung Quốc, mua tại Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 2.900.000 | |
189 | Máy trộn bê tông |
MTBTVN
|
1 | Cái | Dung tích thùng trộn 450 lít; Năng suất 420 lít Số vòng quay của thùng 20-30v/ phút Động cơ 3,0kw hoặc đầu nổ D8 Trọng lượng máy 220kg Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 19.300.000 | |
190 | Máy cắt cỏ đeo vai |
Oshima 328
|
2 | Cái | Công suất: 0.75 KW; Công suất: 0.75 KW Tốc độ: 10.000 Vòng/phút Dung tích: 30.5cc Đường kính Xilanh: 36mm Dung tích bình xăng: 1.2lít Xuất xứ: Oshima 328/ Trung Quốc, mua tại Việt Nam (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 4.570.000 | |
191 | Máy cắt cỏ đẩy |
Maruka - GX
|
1 | Cái | Động cơ: GX35; - Động cơ: GX35 - Loại động cơ: 4 thì - Công xuất định mức: 1.6hp - Dung tích xilanh: 35.8cc - Tốc độ: 7000 vòng phút - Kiểu cắt cỏ: Lưỡi 3 cánh - Kiểu cần: chữ V - Kiểu điều chỉnh: Gạt cò - Trọng lượng khô: 12 kg Xuất xứ: Maruka - GX/ Trung Quốc, mua tại Việt Nam (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 14.700.000 | |
192 | Máy cắt cây |
Yato YT-85120
|
1 | Cái | Điện nguồn: 18V/3.0AH; Công suất: 18V Chiều dài lưỡi cắt: 8"/20(cm) Thời gian làm việc: 25/min Tốc độ cắt: 3,5(mét/giây) Đường kính cành cây cắt được: 10(Cm) Chiều dài thân máy: 285(Cm) Thời gian sạc: 120/min Xuất xứ: Yato YT-85120/ Trung Quốc, mua tại Việt Nam (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 8.720.000 | |
193 | Máy phun thuốc diệt cỏ |
Kasei
|
1 | Cái | Dung tích: 20 L; - Dung tích: 20 L - Áp suất hoat động: 1.5 - 2.5 MPa - Động cơ: 1E31F - 2 thì - Lưu lượng: 3 - 8 lít/phút - Kích thước: 41 x 36 x 61 cm Xuất xứ: Kasei/ Trung Quốc, mua tại Việt Nam (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 6.540.000 | |
194 | Máy cày Kubota L3408 (hoặc tương đương) |
L3408VN
|
1 | Cái | Kiểu: L3408VN (2 cầu); Số lượng xilanh: 3 Dung tích xilanh: 1.647cc Công suất động cơ: 35,2HP Kích thước DRC: 3.120x1.490x1.510 Trọng lượng: 1.370kg Hộp số: 8 tới, 4 lùi Thiết bị thủy lực nâng: 906kg | Trung Quốc | 293.000.000 | |
195 | Xe đẩy 4 bánh |
XEDAYVN
|
6 | Cái | Xe đẩy 2 tầng kích thước 600 x 1000 x 1200, bằng inox 304 dày 1 mm. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 8.050.000 | |
196 | Máy chiếu + màn chiếu |
Optoma X588
|
1 | Bộ | Máy chiếu đa năng Optoma + màn chiếu điện 120inch (hoặc tương đương); - Sử dụng công nghệ: 0,55” XGA DMD Chip from Texas Instrument - Độ phân giải: SVGA (800 x 600) - Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) 60Hz - Độ sáng: 3.900 ANSI Lumens. - Màu sắc: 1073,4 triệu màu - Độ tương phản: 32.000:1 - Projection Lens: f = 21,85 ~ 24mm; F=2,41 ~ 2,53; 1,1x manual zoom/ focus lens. - Có chế độ cài đặt màu sắc hiển thị: BrilliantColor/ Color Temperature/ Color Matching/ RGB Gain, Bias/ Color Space. Xuất xứ: Optoma X588/ Trung Quốc, mua tại Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 34.200.000 | |
197 | Máy in |
Canon LBP2900
|
14 | Cái | Canon LBP2900 (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 3.400.000 | |
198 | Máy tính xách tay |
Máy tính xách tay Dell Vostro 3510B P112F002BBLBộ VXL : Core i5 1135G7 2.4 Ghz up to 4.2Ghz-8MbCạc đồ họa : Nvidia GeForce MX350 2GB GDDR5Bộ nhớ : 8Gb (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB)Ổ cứng SSD: 512Gb SSDMàn hình 15.6Inch Full HDKết nối Bluetooth 4.1, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/acCổng giao tiếp 1 USB 3.2 Gen 1 port (on systems configured with discrete graphics); 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C port (on systems configured with discrete graphics);1 USB 2.0 port; 1 Audio jack; HDMI 1.4 portHệ điều hành Windows 11 Home Pin 3 cellMàu sắc : Black
|
1 | Cái | Máy tính xách tay Dell Inspiron 3580 i5 8265U/4GB/1TB/2GB R520/Win10 (Hoặc tương đương): CPU: Intel Core i5 Coffee Lake, 8265U, 1.60 GHz RAM: 4 GB, DDR4 (2 khe), 2666 MHz Ổ cứng: HDD: 1 TB SATA3, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 PCIe Màn hình: 15.6 inch, Full HD (1920 x 1080) Card màn hình: Card đồ họa rời, AMD Radeon 520, 2GB Cổng kết nối: HDMI 1.4, 2 x USB 3.1, LAN (RJ45), USB 2.0 Hệ điều hành: Windows 10 Home SL Thiết kế:Vỏ nhựa, PIN liền Kích thước: Dày 27 mm, 2.28 kg. Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | TRung Quốc | 21.900.000 | |
199 | Bàn làm việc |
BLVMN
|
5 | Cái | Kích thước: ( Dài 1200 x Rộng 600 x Cao 750)mm; - Mặt bàn, ngăn bàn, xắn trước và hông bàn bằng ván gỗ ghép dày 18mm, qua tẩm sấy phủ sơn PU 3 lớp. - Khung chân đứng, chân ngang bằng sắt hộp 20x50x1,2mm. Thanh giằng mặt bàn vuông 25x25x1,2mm. Khung, chân bàn sơn tĩnh điện màu nâu. - Tiếp xúc với sàn bằng 04 đế nhựa. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 3.050.000 | |
200 | Ghế xếp |
GX HÒA PHÁT
|
5 | Cái | Ghế xếp, chân sắt, sơn tĩnh điện, mặt ghế và lựng tựa bọc nệm simili. | Việt Nam | 450.000 | |
201 | Bàn tiếp khách |
BTKMN
|
10 | Cái | Bàn tiếp khách KT: 1,100 x 2,200 x 0,8m; - Toàn bộ gỗ công nghiệp, sơn thổi PU hoàn thiện. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 9.115.000 | |
202 | Ghế xếp |
GX HÒA PHÁT
|
40 | Cái | Ghế xếp, chân sắt, sơn tĩnh điện, mặt ghế và lựng tựa bọc nệm simili. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 450.000 | |
203 | Máy tính để bàn |
Máy tính đồng bộ thương hiệu Việt Nam FPT - Sản xuất trên dây chuyền công nghiệp (ISO 9001:2015; ISO 14001:2015; ISO/IEC 17025:2017) - FPT Elead T1010DLMainboard: Chipset Intel H470 Express LGA1200 S/p Intel Core i7 + i5 + i3, 4 x DDR4 DIMM upto 128GB, VGA & Sound 08 Channel & Intel® I219V LANGuard Gigabit onboard, 1 x Headphone, 1 x Microphone, 2 x PCIe (16x), 2 x PCIe x1, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 1 x Display port, 12 USB (6 x USB 3.2 Gen 1 port(s) 4 at back panel, 6 x USB 2.0 (4 at midboard)), 2 x M.2 22110_2280, 2260, 2242 (both SATA & x2 PCIE mode); 4 x SATA 6.0 Gb/s Ports, Intel® Rapid Storage Technology supports Raid 0,1,5,10, Intel® OptaneTM Memory Ready; 1 x SPDIF out header, 1 x Chassis intrusion header, 1 x TPM. integrated CSM_Coporate Stable Model software (đồng bộ thương hiệu máy tính)CPU: Intel® Core™ i3 10100 Processor (3.60Ghz Max Turbo 4.30GHz /6MB Intel® SmartCache/4C/8T)RAM: DDR4 4GB bus 2666 MhzHDD: 1TB SATA3 (7200rpm) Monitor: 21.5" LED (Kích thước: 21.5", Độ phân giải: 1920 x 1080 (Full HD)Case: FPT mATX front with PSU 450WMouse: FPT Optical Keyboard: FPT Standard
|
1 | Bộ | FPT Elead Ed8100ist (I3) + Chuột + bàn phím (hoặc tương đương) Xuất xứ: FPT EleadS8100/Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 13.400.000 | |
204 | Tủ, kệ lưu hồ sơ |
TKHSMN
|
2 | Cái | Tủ hồ sơ (Cửa gỗ lộng kính); Kích thước: (Dài 1,2 x Rộng 0,42 x Cao 1,8)m. Ngăn đựng có thể thay đổi được, chắc chắn bền vững, đảm bảo an toàn khi sử dụng. - Nóc, hông, đáy tủ bằng ván gỗ ghép 18mm. - Ngăn tủ bằng ván MDF phủ veneer sồi 17mm - Phần trên: 2 Cửa pano ghỗ ghép 18mm, lộng kính trắng dày 4,5mm,các ngăn di động, cửa có khóa và tay nắm. - Phần dưới: cửa ván MDF phủ veneer sồi 17mm, có khóa và tay nắm. - Lưng tủ bằng ván MDF 4mm phủ melamine trắng 2 mặt. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 7.590.000 | |
205 | Máy rà kim loại |
Super Scanner MD-3003B1
|
1 | Cái | Máy dò kim loại cầm tay; - Nguồn điện: 1 pin 9V - Kích thước: 43cm x 7.1cm x 3.5cm - Trọng lượng: 344g - Phụ kiện: Bao da Xuất xứ: Super Scanner MD-3003B1/ Đài Loan (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 3.260.000 | |
206 | Điện thoại, loa phóng thanh… |
DIENTHOAI
|
10 | Cái | Điện thoại, loa phóng thanh… | Trung Quốc | 1.240.000 | |
207 | Loa phóng thanh cầm tay |
TOA ER
|
10 | Cái | Loa cầm tay TOA ER Loại thông dụng (hoặc tương đương); Nguồn điện R6P(AA) × 8(12V DC) Công Suất ra 6W Công suất tối đa 10W Thời gian sử dụng pin Xấp xỉ 10 giờ Phạm vi nghe rõ Xấp xỉ 250m Âm còi báo Thành phẩm Nhựa ABS, xám nhạt Kích thước: 160(R) × 256(C) × 260(S)mm Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 1.240.000 | |
208 | Màn hình thông tin người thân, giới thiệu tuyên truyền |
LG 49inch - 49UT640S
|
2 | Cái | Tivi LG 49inch - 49UT640S (hoặc tương đương); - Độ phân giải 3840 X 2160 (UHD) - Độ sáng (cd/m²) 360 - Hệ thu hình, Kỹ thuật số, DVB-T2/C - ÂM THANH - Đầu ra âm thanh 10W + 10W - Hệ thống loa 2.0 ch - LG Sound Sync cần có Bluetooth Xuất xứ: Indonesia (hoặc tương đương) | Indonesia | 14.200.000 | |
209 | Bình xịt hơi cay BX4 |
BXHC-BX4
|
100 | Bình | Tính năng: Bình xịt hơi cay giúp vô hiệu hóa nhanh (1giây) sự tấn công của từ 1-10 đối tượng: làm bỏng rát mặt, cay mắt, chảy nước mắt khiến không mở mắt được, kích ứng da và niêm mạc, ho, khó thở... Thông số kỹ thuật: - Chất cay: Dung dịch CS (nồng độ 5%) - Dung tích: 500ml - Trọng lượng: 580g - Phun dưới dạng sương mù - Phạm vi phun: tối đa 5m - Chiều cao: 230mm - Chiều rộng: 140mm - Đường kính: 65mm - Lưu tốc phun: 50ml/giây - Xuất xứ: BCA – VN Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 1.740.000 | |
210 | Bình xịt hơi cay BX7 |
BXHC-BX7
|
20 | Cái | Tính năng:- Vô hiệu quá nhanh (1 giây) trên 10 đối tượng. - Khoảng tác dụng trên 10 mét. Nếu xuôi chiều gió có thể lan tỏa xa 50 mét Thông số kỹ thuật: - Chất cay: Bột CS (nồng độ 5%) - Dung tích: 2000ml - Trọng lượng: 3.1kg - Chất liệu bình: kim loại - Áp lực tĩnh: 18 at ở 25 0C - Chiều cao: 570mm - Độ dày vỏ bình: 1mm - Đường kính: 110mm - Lưu tốc: 200ml/giây - Xuất xứ: BCA – VN Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 4.790.000 | |
211 | Lựu đạn khói nổ hơi cay |
LDCNVN
|
80 | Trái | Xuất xứ: BCA-VN (hoặc tương đương): - Chất liệu thân và nắp quả: Nhựa HDPE hoặc nhựa có chất liệu tương đương - Đường kính (ø): 55±1mm - Chiều cao: 182±3mm - Khối lượng: 250±10g - Lực rút chốt an toàn: 49±5N - Độ cứng kim hỏa: 50±3 HRA - Mô men xoắn lò xo búa kíp: 14±2 kG.mm - Khối lượng thuốc nổ (KClO3): 38±3g - Khối lượng thuốc đẩy trong tầm đẩy (Nitroxenlulo): 13±2g - Khối lượng chất cay (CS): 87±3g - Số lượng phần tử nổ: 04 Phần tử - Số lượng phần tử cay: 03 Phần tử - Thời gian phát hỏa: 3.5÷ 4.5s - Thời gian khói, cay: 60÷90s - Cường độ âm thanh: 120÷130dB - Bán kính tác động: ≤10m - Thời gian sử dụng: ≤36 tháng - Bao gồm: hộp đựng Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 695.000 | |
212 | Bộ đàm |
Motorola CP1300
|
50 | Cái | • Model: Motorola CP1300 (hoặc tương đương): Hãng sản xuất: Motorola - Malaysia (hoặc tương đương) Thông số kỹ thuật: - Băng tần sử dụng: UHF/VHF - Dải tần số hoạt động • UHF1: 403-447 Mhz; UHF2: 435- 480MHz. P/N: AZH03Q®DH8AA7 • VHF: 136-174MHz; P/N: AZH03KEH8AA7 - Độ rộng kênh: 12.5 /20 /25 KHz - Công suất phát: 5 W cho VHF, 4W cho UHF. - Độ nhạy thu (12 dB SINAD): 0.25 µV - Số kênh nhớ: 99CH - Trọng lượng: 394.5 g - Kích thước (RộngxCaoxDày): 55 x 120 x 36.5 mm - Chuẩn va đập, rung động: MIL STD 810-C/D/E và TIA/EIA 603 - Chuẩn kín khít: IP54 Thiết bị bao gồm: • Thân máy Motorola CP1300 99CH UHF/VHF 4W/5W • Pin sạc Lithium Ion 7.4V 1750mAh, PMNN4476A. • Bộ sạc bàn kèm adaptor, P/N: PMLN5396A • Anten, bát đeo, phụ kiện và tài liệu Xuất xứ: Malaysia (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 4.680.000 | |
213 | Giàn ăng ten + Máy bộ đàm mẹ |
MotoTrbo XiR P6620i
|
1 | Bộ | Model: MotoTrbo XiR P6620i (hoặc tương đương): Hãng sản xuất: Motorola – Malaysia (hoặc tương đương) Thông số kỹ thuật Băng tần sử dụng: VHF /UHF - Dải tần số hoạt động: • VHF/5W: 136 - 174 MHz; AZH02JDH9VA1AN • UHF/4W: 403 - 470 MHz; AZH02JDH9VA1AN - Độ rộng kênh: 12.5KHz/ 25KHz - Công suất phát: 5W /4W - Độ nhạy thu Analog (12 dB SINAD): 0.16 µV - Độ nhạy thu Digital: 5% BER 0.14 µV - Số kênh nhớ: 256 - Trọng lượng: 281 g (pin tiêu chuẩn) - Kích thước (rộng x cao x dày): 56 x 122 x 36 mm - Va đập, rung động: MIL STD 810-D/E - Kín khít: IP67 Xuất xứ: Malaysia(hoặc tương đương) | Trung Quốc | 17.400.000 | |
214 | Đèn pin WFL |
Wasing H9
|
85 | Cái | Model: Wasing H9 : Xuất xứ: China (hoặc tương đương) Thông số kỹ thuật: - Đèn Led - Công suất phát sáng: 800 Lumen - Chiếu xa: 280m - Nguồn: 1 pin Lithium Ion Li-18650 3.7V 2800mAh - Kích thước (mm): 190 x 50 x 28 mm - Cân nặng: 200g - Màu sắc: Đen - Chóa: SMO chiếu xa - Toàn bộ vỏ của đèn được làm bằng hợp kim siêu nhẹ, chắc chắn, chống ăn mòn. Phụ kiện đi kèm: - Pin - Bộ sạc - Dây đeo - Hộp đựng Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 680.000 | |
215 | Cây dũ 3 khúc |
Dùi cui sắt 3 khúc- SM 6012
|
30 | Cây | Dùi cui sắt 3 khúc- SM 6012: Thông số kỹ thuật: - Chất liệu: Thép thanh cứng không gỉ, tay cầm cao su - Kích thước: 66 cm - Trọng lượng: 550g - Màu sắc: đen, bạc - Phụ kiện gồm: bao da để đeo và bảo vệ thiết bị Xuất xứ: Đài Loan (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 1.460.000 | |
216 | Còng số 8 |
CS8
|
20 | Cái | Rãnh trượt: có 22 vị trí khóa; - Chất liệu: thép không gỉ - Xuất xứ: Taiwan - Bao gồm bao đựng Xuất xứ: Đài Loan (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 575.000 | |
217 | Gậy cao su |
Dùi cui cao su 50 cm
|
65 | Cây | Dùi cui cao su 50 cm (Loại dẻo): Thông số kỹ thuật: - Chất liệu: Cao su, sợi ni lông - Chiều dài: 520mm ± 10% - Đường kính Φ: 30mm ± 10% - Trọng lượng: ≤550g - Độ bền kéo đứt: ≥ 6MPa - Độ dãn dài khi đứt: ≥ 60% - Độ cứng (Shore A): 40-85 - Xuất xứ: BCA – VN. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 248.000 | |
218 | Roi điện |
Titan KXL
|
15 | Cái | Dùi cui điện Titan KXL: - Chiều dài: 450mm - Đường kính: 44,5mm - Trọng lượng: 410g - Điện áp ra ổn định: 120KV - Còi hú: 120dB - Vỏ nhựa ABS - Xuất xứ: Taiwan (hoặc tương đương) - Gồm pin Xuất xứ: Đài Loan (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 5.060.000 | |
219 | Điện thoại để bàn |
Panasonic
|
50 | Cái | Panasonic (hoặc tương đương). Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 1.320.000 | |
220 | Máy in |
CANON LBPdw251
|
2 | Cái | CANON LBPdw251 (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 6.800.000 | |
221 | Máy chụp hình |
EOS 800D
|
1 | Cái | • Model: EOS 800D hoặc tương đương; • Hãng sản xuất: Canon – Japan • Với ống kính 18-55 IS STM Thông số kỹ thuật - Cảm biến: CMOS APS-C 24MP - Chip xử lý: DIGIC 7 - Lấy nét AF: 45 điểm cross-type - Công nghệ lấy nét Dual Pixel - Tốc độ chụp liên tục: 6 ảnh/giây - Tốc độ màn trập: 30s-1/4000s - Thẻ nhớ: SD/SDHC/SDXC (chuẩn UHS-I) - Pin: LP-E17 (600 tấm) - Kết nối: Wi-fi, NFC, mini HDMI, USB - Phụ kiện đi kèm: Eyecup Ef, Camera Cover R-F-3, Pin LP-E17, Sạc LC-E17E, thẻ bảo hành chính hãng, hướng dẫn sử dụng Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 23.000.000 | |
222 | Loa Full |
Loa hội trường OBT Pro TK 25 Loại loa : Loa toàn dải Kích thước loa trầm : 15 Inch x 2Tần số đáp ứng: 38Hz ~ 18kHz Trở kháng : 4Ohm Xếp hạng sức mạnh: 1000w Spl tối đa @ 1M: 136Db Mô hình bảo hiểm: 70 ° * 70 °Kết nối đầu vào: Đôi Neutrik® NL4MPThành phẩm : Màu đen hoặc màu trắng Lưới sắt sơn tĩnh điện
|
1 | Cặp | Loa Full đôi EV: 15"x2+2.5", 800/1600W/8Ω, sơn sần. Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 32.077.000 | |
223 | Loa Sub |
Loa Sub OBT-TK18: Thông số kỹ thuật- Đáp tuyến tần số: 40Hz~120 Hz - Độ nhạy: 96dB- Trở kháng: 8Ohms- Công suất định mức: 800W- Công suất tối đa: 3200W- Độ nhiễu xuyên âm: 2.5KHz
|
1 | Cặp | Loa SUB hơi đơn EV: 15'', 600W/8Ω. Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 16.900.000 | |
224 | Mixer |
Mixer OBT E-12Chất liệu: Kim Loại12-kênh Trộn Âm ThanhXây dựng trong USB Giao Diện Máy Tính cho Ghi Âm và Âm Nhạc Chơi Ứng DụngXây dựng trong 32-Bit/24Bit AD-DA Chuyển Đổi DSP Âm Thanh-Tác Dụng Bộ Vi Xử LýXây dựng trong Giao Diện BluetoothXây dựng trong Thiết Bị USB Ghi Âm/Người ChơiHỗ trợ MP3 và Định Dạng WAV Chính Ra Ghi Hình Trực Tiếp vào Thiết Bị USB trong MP3 Định DạngHai AUX Đầu RaSiêu Âm Nhạc 3-Band EQ trên Tất Cả Các KênhMicro + Stereo Line Đầu Vào
|
1 | Cái | Mixer MACKIE: 12 line tích hợp Effect, EQ Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 19.052.000 | |
225 | Ampli |
Cục đẩy công suất 4 kênh OBT Pro PX - 48004 Channel model 8 ohm stereo:4*900W4 Channel model 4 ohm stereo:4*1200WVoltage Gain:37dBCoefficient of damping:>450Dynamic Range:>90dBASignal to noise ratio:>101dBAProtective function:DC/Short Circuit/Overtemperature/Overload/Distortion Voltage limit/High frequency whistling/Power soft start/VHF high frequency protectionOutput stage circuit type:Super HPower Grid Requirements:220V-18A(AC)Net weight:26KGPackage weight:29KGDevice size:482*460*88mm
|
1 | Cái | Power Ampli DETON: 4 kênh (2U) 1200Wx4/4Ω, (800Wx4/8Ω) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 18.000.000 | |
226 | Micro Shure không dây |
Micro không dây cầm tay OBT PA900: Thông số kĩ thuật- Micro không dây UHF PLL.- Có thể chọn 2*100 kênh.- Chuyên nghiệp cho hiệu suất sân khấu.- Đa dạng với 2 anten.- Khoảng cách làm việc 60-80mét.-Tự động đồng bộ hóa TRM & RCV qua hồng ngoại.- Mạch SMT, viên nang supercardioid .- Màn hình LCD, điều chỉnh âm lượng riêng lẻ.- Bộ thu kim lại + mental mics.- Cân bằng XRLvà đầu ra MIX ¼ inch.- Dải rộng: ≥ 110 dB- Số kênh: 2- Kích thước: 490 * 250 * 55mm- Trọng lượng: 3500g
|
1 | Bộ | Micro Shure không dây: UHF, 2 Mic, LCD, 120 tần số Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 4.800.000 | |
227 | Crossover DBX |
Crossover DBX
|
1 | Cái | Crossover DBX: 2way stereo, 3way mono. Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 3.570.000 | |
228 | Dây jack |
DAYJACK
|
2 | Cặp | Dây jack tín hiệu. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 500.000 | |
229 | Vật tư phụ để lắp đặt hòan chỉnh |
VTP
|
1 | HT | Dây điện, ốc vít, nẹp, vật tư lắp đặt,… Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 7.000.000 | |
230 | Máy chiếu Optoma + Màn chiếu điện 120inch |
Optoma X588
|
1 | Bộ | Máy chiếu đa năng Optoma + màn chiếu điện 120inch (hoặc tương đương): - Sử dụng công nghệ: 0,55” XGA DMD Chip from Texas Instrument - Độ phân giải: SVGA (800 x 600) - Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) 60Hz - Độ sáng: 3.900 ANSI Lumens. - Màu sắc: 1073,4 triệu màu - Độ tương phản: 32.000:1 - Projection Lens: f = 21,85 ~ 24mm; F=2,41 ~ 2,53; 1,1x manual zoom/ focus lens. - Có chế độ cài đặt màu sắc hiển thị: BrilliantColor/ Color Temperature/ Color Matching/ RGB Gain, Bias/ Color Space. Xuất xứ: Optoma X588/ Trung Quốc, mua tại Việt Nam (hoặc tương đương) | TRung Quốc | 34.200.000 | |
231 | Chi phí tháo, lắp, vệ sinh máy lạnh chuyển từ Cơ sở 1 (Phú Mỹ) về Cơ sở 2 (Xuyên Mộc), lắp tại các phòng ban nghiệp vụ. Bao gồm lắp đặt đường ống Gas và ống thoát nước |
VSML
|
10 | cái | Chi phí tháo, lắp, vệ sinh máy lạnh chuyển từ Cơ sở 1 (Phú Mỹ) về Cơ sở 2 (Xuyên Mộc), lắp tại các phòng ban nghiệp vụ. Bao gồm lắp đặt đường ống Gas và ống thoát nước. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 2.800.000 | |
232 | Bàn làm việc |
BLVMN
|
30 | Cái | Kích thước: (Dài 1200 x Rộng 600 x Cao 750)mm; - Mặt bàn, ngăn bàn, xắn trước và hông bàn bằng ván gỗ ghép dày 18mm, qua tẩm sấy phủ sơn PU 3 lớp. - Khung chân đứng, chân ngang bằng sắt hộp 20x50x1,2mm. Thanh giằng mặt bàn vuông 25x25x1,2mm. Khung, chân bàn sơn tĩnh điện màu nâu. - Tiếp xúc với sàn bằng 04 đế nhựa. Hàng hóa đạt các tiêu chuẩn. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 3.400.000 | |
233 | Ghế xếp |
GX HÒA PHÁT
|
30 | Cái | Ghế xếp, chân sắt, sơn tĩnh điện, mặt ghế và lựng tựa bọc nệm simili. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 450.000 | |
234 | Máy tính để bàn |
Máy tính đồng bộ thương hiệu Việt Nam FPT - Sản xuất trên dây chuyền công nghiệp (ISO 9001:2015; ISO 14001:2015; ISO/IEC 17025:2017) - FPT Elead T1010DLMainboard: Chipset Intel H470 Express LGA1200 S/p Intel Core i7 + i5 + i3, 4 x DDR4 DIMM upto 128GB, VGA & Sound 08 Channel & Intel® I219V LANGuard Gigabit onboard, 1 x Headphone, 1 x Microphone, 2 x PCIe (16x), 2 x PCIe x1, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 1 x Display port, 12 USB (6 x USB 3.2 Gen 1 port(s) 4 at back panel, 6 x USB 2.0 (4 at midboard)), 2 x M.2 22110_2280, 2260, 2242 (both SATA & x2 PCIE mode); 4 x SATA 6.0 Gb/s Ports, Intel® Rapid Storage Technology supports Raid 0,1,5,10, Intel® OptaneTM Memory Ready; 1 x SPDIF out header, 1 x Chassis intrusion header, 1 x TPM. integrated CSM_Coporate Stable Model software (đồng bộ thương hiệu máy tính)CPU: Intel® Core™ i3 10100 Processor (3.60Ghz Max Turbo 4.30GHz /6MB Intel® SmartCache/4C/8T)RAM: DDR4 4GB bus 2666 MhzHDD: 1TB SATA3 (7200rpm) Monitor: 21.5" LED (Kích thước: 21.5", Độ phân giải: 1920 x 1080 (Full HD)Case: FPT mATX front with PSU 450WMouse: FPT Optical Keyboard: FPT Standard
|
8 | Bộ | FPT Elead Ed8100ist (I3) + Chuột + bàn phím (hoặc tương đương) Xuất xứ: FPT EleadS8100/Việt Nam (hoặc tương đương) Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 13.400.000 | |
235 | Kệ hồ sơ |
KHSMN
|
3 | Cái | Kệ để thiết bị (1,82x0,4x1,77)m - khung sắt sơn tĩnh điện -ván ng lĩnh vực sản xuất bàn ghế, tủ kệ dùng cho trường học. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 5.500.000 | |
236 | Quạt treo tường |
Asia
|
6 | Cái | Loại; Quạt treo tường; Công nghệ: Bạc thau Chất liệu: cánh Nhựa Tốc độ: 3 cấp độ gió Công suất: 65W Hiệu điện thế: 220(V) Lưu lượng gió: 90 (m3/phút) Đường kính cánh quạt: 45(cm) Xuất xứ: Asia/ Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 840.000 | |
237 | Điều hòa nhiệt độ |
RETECH
|
4 | Bộ | Daikin 1,5HP (Lắp đặt hoàn chỉnh) (hoặc tương đương). Xuất xứ:Thái Lan (hoặc tương đương) Xuất xứ: Daikin Inverter 1.5HP/ Thái Lan (hoặc tương đương) | TRung Quốc | 16.400.000 | |
238 | Máy in |
CANON LBPdw251
|
4 | Cái | CANON LBPdw251 (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | TRung Quốc | 6.800.000 | |
239 | Máy photocopy |
RICOH Afico IM2500
|
2 | Cái | RICOH Afico IM2500 (hoặc tương đương); Chức năng chuẩn: Copy – In – Scan. Tốc độ sao chụp/ in: 25 bản/phút Tốc độ scan: 80 ipm Độ phân giải sao chụp: 600 x 600 dpi Độ phân giải scan: 100 dpi, 200dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | TRung Quốc | 98.500.000 | |
240 | Máy tính xách tay |
Máy tính xách tay Dell Vostro 3510B P112F002BBLBộ VXL : Core i5 1135G7 2.4 Ghz up to 4.2Ghz-8MbCạc đồ họa : Nvidia GeForce MX350 2GB GDDR5Bộ nhớ : 8Gb (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB)Ổ cứng SSD: 512Gb SSDMàn hình 15.6Inch Full HDKết nối Bluetooth 4.1, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/acCổng giao tiếp 1 USB 3.2 Gen 1 port (on systems configured with discrete graphics); 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C port (on systems configured with discrete graphics);1 USB 2.0 port; 1 Audio jack; HDMI 1.4 portHệ điều hành Windows 11 Home Pin 3 cellMàu sắc : Black
|
2 | Cái | Máy tính xách tay Dell Inspiron 3580 i5 8265U/4GB/1TB/2GB R520/Win10 (Hoặc tương đương); CPU: Intel Core i5 Coffee Lake, 8265U, 1.60 GHz RAM: 4 GB, DDR4 (2 khe), 2666 MHz Ổ cứng: HDD: 1 TB SATA3, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 PCIe Màn hình: 15.6 inch, Full HD (1920 x 1080) Card màn hình: Card đồ họa rời, AMD Radeon 520, 2GB Cổng kết nối: HDMI 1.4, 2 x USB 3.1, LAN (RJ45), USB 2.0 Hệ điều hành: Windows 10 Home SL Thiết kế:Vỏ nhựa, PIN liền Kích thước: Dày 27 mm, 2.28 kg Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương) | TRung Quốc | 21.900.000 | |
241 | Bếp gas công nghiệp |
TBB03M , STBTN
|
1 | Cái | Kt: (2.1 x 0.8 x 0.55 )m - Loại 03 lò. Tiết kiệm gas; Vật liệu khung Inox không từ tính, miệng lò gang đúc áp lực. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 29.000.000 | |
242 | Hệ thống gas + công lắp đặt |
TBBHTGAS , STBTN
|
1 | HT | Hệ thống gas + công lắp đặt; Hệ thống gas gồm: 04 van bi; 02 van 1 chiều; 02 đồng hồ đo áp; 01 van giảm áp, hệ thống giá đỡ. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 21.000.000 | |
243 | Tủ hấp cơm đa năng sử dụng gas |
TBBTUCG , STB TN
|
1 | Cái | Tủ hấp cơm inox 304 dày 1,2mm, hấp được 50kg. Kích thước N800xC1200xS710mm gồm 10 khay, thời gian nấu 1,5 giờ, ga tiêu thụ 2kg/giờ. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 40.000.000 | |
244 | Xoong inox 50 lít |
TBBXO50 , STB TN
|
1 | Cái | Đường kính 400mm x chiều cao 400mm inox 304 (50 lít) Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 1.700.000 | |
245 | Xoong inox 98 lít |
TBBXO98 , STB TN
|
1 | Cái | Đường kính 500mm x chiều cao 500mm inox 304 (98 lít) Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 2.300.000 | |
246 | Xoong inox 170 lít |
TBBXO170 , STB TN
|
1 | Cái | Đường kính 600mm x chiều cao 600mm inox 304 (170 lít). Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 3.500.000 | |
247 | Chảo nhôm |
TBBCNHOM , STB TN
|
2 | Cái | Đường kính 600mm Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 1.200.000 | |
248 | Bộ dao kéo nhà bếp 7 món |
BDAOKEO
|
1 | Bộ | 1 dao gọt củ quả, trái cây 1 dao thái thịt 1 dao chặt lớn 1 dao cắt tỉa 1 kéo 1 thớt nhựa 1 mài dao Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 3.800.000 | |
249 | Treo dao inox |
TREODAO
|
1 | Cái | Loại 12 móc treo inox 12. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 2.690.000 | |
250 | Giỏ đũa Inox 2 hố |
GIOINOX
|
1 | Cái | Giỏ đũa inox 2 ngăn + Kích thước: Rộng 31cm x Cao 30cm + Treo được dao, được thớt Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 3.341.000 | |
251 | Rổ inox đục lỗ |
ROINOX
|
1 | Cái | Rổ inox lổ 2mm Đường kính 60 cm x chiều cao 16cm inox inox 304. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 2.500.000 | |
252 | Tủ giữ lạnh |
Toshiba Inverter
|
1 | Bộ | Tủ lạnh Toshiba Inverter 305 lít (hoặc tương đương); - Dung tích tổng: 305 lít - Dung tích sử dụng: 305 lít - Số cánh cửa: 2 cánh - Số người sử dụng: 3 - 4 người - Dung tích ngăn đá: 87 lít - Dung tích ngăn lạnh: 218 lít - Công nghệ Inverter: Tủ lạnh Inverter - Điện năng tiêu thụ: ~ 0.74 kW/ngày - Công nghệ làm lạnh: Luồng khí lạnh vòng cung - Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:Hybrid Bio, Khử mùi tăng cường ở ngăn đông - Công nghệ bảo quản thực phẩm:Ngăn làm lạnh kép Dual Cooling Zone - Tiện ích:Inverter tiết kiệm điện, Ngăn rau quả rộng, Ngăn kệ có thể thay đổi linh hoạt - Kiểu tủ:Ngăn đá trên - Chất liệu cửa tủ lạnh:Thép không gỉ - Chất liệu khay ngăn: Kính chịu lực - Kích thước - Khối lượng: Cao 162 cm - Rộng 60 cm - Sâu 71.7 cm - Nặng 56 kg Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 13.800.000 | |
253 | Tủ cấp đông |
ALASKA
|
1 | Bộ | Tủ cấp đông ALASKA (hoặc tương đương) - Dung tích: 260 lít - Số ngăn/cửa: 2 ngăn - 2 cửa. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 12.000.000 | |
254 | Tủ, kệ lưu dụng cụ (Kệ phơi chén, tô Loại 03 tầng) |
TKE
|
4 | Bộ | Kích thước: N600xC1500xD2000mm. Chất liệu inox 304. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 17.600.000 | |
255 | Bàn ghế ăn Inox |
BANGHEMN
|
7 | Bộ | Thông tin sản phẩm: - 1 bộ bàn ghế: gồm 1 bàn 6 ghế đôn - Bàn mặt inox 304, chân inox 201: KT: D1000xR700xC750, ống chân phi 32. - Ghế đôn có vòng dưới và chân cao su Thành phần: Gồm một bàn xếp inox có mặt hình chữ nhật và 6 ghế đẩu inox chân vòng Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 4.500.000 | |
256 | Bát Inox lớn |
BATINOX
|
60 | Cái | Bát Inox lớn đường kính 18 cm. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 50.000 | |
257 | Đĩa Inox |
DIAINOX
|
60 | Cái | chất liệu: inox 304 dày 0.6mm kích thước 14cm. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 25.000 | |
258 | Đũa gỗ |
DGO
|
60 | Đôi | Đũa gỗ. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 5.000 | |
259 | Thìa inox |
THIA
|
60 | Cái | Thìa kích thước dài 29 cm x to 3cm inox 304. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 28.000 | |
260 | Mùng |
NGMAN , NAM GIA
|
30 | Cái | Mùng ngủ, vải lưới kích thước: 1mx2m. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 120.000 | |
261 | Chăn vải, chiếu cá nhân |
NGCHAN , NAM GIA
|
30 | Cái | Chăn vải nỉ kích thước: 1,2x1,8m. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương). Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 450.000 | |
262 | Tivi (01 cái/phòng) |
LE43AQT6620FG , AQUA
|
12 | Cái | Tivi LG 43inch - 43LK571C (hoặc tương đương); - Độ phân giải 1920*1080 - Công nghệ HDR - Chíp xử lý thông tin: Quar Core Processor - Công suất loa 2x10W - Hệ thống loa 2.0 ch - Công nghệ DTS Virtual X - Hệ điều hành WebOS Smart TV - HDMI: 2 cổng - USB: 1 cổng Xuất xứ: LG 43UN721C/ Indonesia hoặc tương đương (hoặc tương đương) | INdonesia | 7.200.000 | |
263 | Tủ áo quần (01 cái/phòng) |
TQAO
|
7 | Cái | Tủ sắt 4 cánh; Kích thước: (Dài 1000 x Rộng 450 x Cao 1830)mm. Tủ sắt sơn tĩnh điện, có 4 khoang, 4 cánh mở, 4 ổ khóa. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 5.300.000 | |
264 | Bàn làm việc |
BLVMN
|
14 | Cái | Chất liệu: Gỗ Công nghiệp - Bàn có tủ hông gồm 2 ngăn có khóa bảo vệ - Kích thước: 1400x600x750 (mm) . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 3.060.000 | |
265 | Ghế xếp |
GX HÒA PHÁT
|
14 | Cái | Ghế xếp, chân sắt, sơn tĩnh điện, mặt ghế và lựng tựa bọc nệm simili. . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 450.000 | |
266 | Quạt treo tường |
Asia
|
7 | Cái | Loại; Quạt treo tường; Công nghệ: Bạc thau Chất liệu: cánh Nhựa Tốc độ: 3 cấp độ gió Công suất: 65W Hiệu điện thế: 220(V) Lưu lượng gió: 90 (m3/phút) Đường kính cánh quạt: 45(cm) Xuất xứ: Asia/ Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 840.000 | |
267 | Máy phát điện dự phòng |
I. ĐẶC TÍNH CHUNG:- Model: MP-550P- Hiệu máy: MEGAPOWER-CHINA- Xuất xứ: Sản xuất, lắp ráp và hoàn thiện tại CHINAII. ĐỘNG CƠ:- Model: 2506A-E15TAG2- Hiệu máy: Perkins – Anh Quốc
|
1 | Bộ | I. ĐẶC TÍNH CHUNG: - Model: MP-550P - Hiệu máy: MEGAPOWER-CHINA (hoặc tương đương) - Xuất xứ: Sản xuất, lắp ráp và hoàn thiện tại CHINA - Năm sản xuất: 2021 - Tiêu chuẩn chế tạo: ISO 9001:2008; ISO 8528-1; ISO 6046; ISO 4152; ISO 1204; BS5514; DIN6271 conditions, ISO 3046, ISO/TS 16949:2002 and ISO9001, IEC60034, NEMA MG 1.22, ISO852, CSA, UL1446, UL1004B, CE marked, ISO 9001, ISO 14001. - Công suất liên tục: 500KVA/400KW. - Công suất dự phòng: 550KVA/440KW. - Bộ bức xạ, quạt làm mát được liên kết bằng dây Curoa. - Khả năng chịu lực cấp IP23, lớp cách điện H/H. - Bộ tản nhiệt nước và dầu. - Bộ lọc gió: Loại tiêu chuẩn. - Bơm nước tuần hoàn: Loại tiêu chuẩn. - Bơm dầu bôi trơn: Loại tiêu chuẩn. - Bơm nhiên liệu: Loại tiêu chuẩn. - Bộ lọc nhớt, lọc dầu: Loại tiêu chuẩn. - Máy phát nạp bình ắc quy: 12VDC - Motor khởi động: 12VDC. - Chức năng bảo vệ (Bộ ngắt điện): Bảo vệ cho toàn hệ thống. - Khả năng quá tải: 10%, 1 giờ trong mỗi 12 giờ. - Cơ cấu truyền động: Trực tiếp, đồng trục, không dùng dây curoa. - Thời gian đáp ứng 100% tải: 5s – 10s từ lúc khởi động. - Chế độ tải: 100% tải, hoạt động không giới hạn. - Tiêu hao dầu bôi trơn: 4g/kwh II. ĐỘNG CƠ: - Model: 2505C-E15TAG2L - Hiệu máy: Perkins – Anh Quốc (hoặc tương đương) - Động cơ chạy bằng dầu. - Đặc điểm động cơ: 6 xi lanh, 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếp. - Công suất liên tục: 435 KWm. - Cơ cấu làm mát: Két nước và quạt gió. - Cơ cấu điều tốc: Tự động theo phụ tải. Lắp ráp tại TQ (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 1.549.295.000 | |
268 | Cắt tường hàng rào, chiều dày sàn <=20cm |
THICONGHOANTHIEN
|
884 | 1m | Hạng mục camera trên hàng rào 3 mét | Việt Nam | 138.689 | |
269 | Phá dỡ nền bê tông, bê tông gạch vỡ |
THICONGHOANTHIEN
|
39.78 | m3 | Hạng mục camera trên hàng rào 3 mét | Việt Nam | 348.128 | |
270 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=1m, đất cấp III |
THICONGHOANTHIEN
|
394.35 | m3 | Hạng mục camera trên hàng rào 3 mét | Việt Nam | 244.777 | |
271 | Đục lỗ thông tường xây gạch, chiều dày tường <=22cm, tiết diện lỗ <=0,04m2 |
THICONGHOANTHIEN
|
10 | lỗ | Hạng mục camera trên hàng rào 3 mét | Việt Nam | 23.793 | |
272 | Đục tường chôn ống bảo vệ dây dẫn, Chiều sâu rãnh > 3cm |
THICONGHOANTHIEN
|
99 | m | Hạng mục camera trên hàng rào 3 mét | Việt Nam | 118.882 | |
273 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0 cm, vữa XM mác 75 |
THICONGHOANTHIEN
|
9.9 | m2 | Yêu cầu đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn, qy chuẩn XDVN. | Việt Nam | 99.610 | |
274 | Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào các kết cấu - tường |
THICONGHOANTHIEN
|
9.9 | 1m2 | Yêu cầu đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn, qy chuẩn XDVN. | Việt Nam | 28.217 | |
275 | Sơn tường ngoài nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước phủ |
THICONGHOANTHIEN
|
9.9 | 1m2 | Yêu cầu đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn, qy chuẩn XDVN. | Việt Nam | 61.062 | |
276 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại |
THICONGHOANTHIEN
|
39.78 | m3 | Hạng mục camera trên hàng rào 3 mét | Việt Nam | 48.955 | |
277 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T |
THICONGHOANTHIEN
|
39.78 | m3 | Hạng mục camera trên hàng rào 3 mét | Việt Nam | 31.493 | |
278 | Vận chuyển phế thải tiếp 4000m bằng ô tô - 5,0T |
THICONGHOANTHIEN
|
39.78 | m3 | Hạng mục camera trên hàng rào 3 mét | Việt Nam | 15.746 | |
279 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp móng đường ống |
THICONGHOANTHIEN
|
279.15 | m3 | Yêu cầu đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn, qy chuẩn XDVN. | Việt Nam | 595.274 | |
280 | xếp gạch thẻ |
THICONGHOANTHIEN
|
57.6 | m2 | Yêu cầu đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn, qy chuẩn XDVN. | Việt Nam | 257.598 | |
281 | Lắp đặt dây băng cảnh báo cáp ngầm |
THICONGHOANTHIEN
|
1.440 | m | Yêu cầu đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn, qy chuẩn XDVN. | Việt Nam | 2.548 | |
282 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III |
THICONGHOANTHIEN
|
11.606 | m3 | Yêu cầu đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn, qy chuẩn XDVN. | Việt Nam | 344.501 | |
283 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm đá 4x6, vữa bê tông mác 100 |
THICONGHOANTHIEN
|
1.984 | m3 | Yêu cầu đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn, qy chuẩn XDVN. | Việt Nam | 1.280.828 | |
284 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 |
THICONGHOANTHIEN
|
1.984 | m3 | Yêu cầu đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn, qy chuẩn XDVN. | Việt Nam | 1.366.673 | |
285 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19 câu gạch thẻ 4x8x19, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 |
THICONGHOANTHIEN
|
9.176 | m3 | Yêu cầu đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn, qy chuẩn XDVN. | Việt Nam | 1.890.464 | |
286 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2 cm, vữa XM mác 75 |
THICONGHOANTHIEN
|
117.8 | m2 | Yêu cầu đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn, qy chuẩn XDVN. | Việt Nam | 87.553 | |
287 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
THICONGHOANTHIEN
|
1.116 | m3 | Yêu cầu đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn, qy chuẩn XDVN. | Việt Nam | 1.795.333 | |
288 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan D10 |
THICONGHOANTHIEN
|
.053 | tấn | Yêu cầu đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn, qy chuẩn XDVN. | Việt Nam | 27.205.143 | |
289 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp cột, trọng lượng cấu kiện <= 2,5 tấn |
THICONGHOANTHIEN
|
31 | cái | Yêu cầu đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn, qy chuẩn XDVN. | Việt Nam | 652.802 | |
290 | Lắp đặt thiết bị của hệ thống camera, lắp đặt Camera |
THICONGHOANTHIEN
|
31 | thiết bị | Yêu cầu đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn, qy chuẩn XDVN. | Việt Nam | 532.976 | |
291 | Tháo dỡ camera |
THICONGHOANTHIEN
|
31 | cái | Hạng mục camera trên hàng rào 3 mét | Việt Nam | 118.965 | |
292 | Phá dỡ móng các loại, móng gạch |
THICONGHOANTHIEN
|
1.6 | m3 | Hạng mục camera trên hàng rào 3 mét | Việt Nam | 362.633 | |
293 | Phá dỡ nền gạch lá nem |
THICONGHOANTHIEN
|
8 | m2 | Hạng mục camera trên hàng rào 3 mét | Việt Nam | 14.505 | |
294 | Switch 8 port 1000 + 2 port SFP |
SG350-10-K9-EU/Cisco
|
4 | Cái | SG350-10-K9-EU/ Cisco (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Thiết bị chuyển mạch Cisco SB Cisco SG350-10 10-port Gigabit Managed Switch_SG350-10-K9-EU' – 8 cổng 10/100/1000 + 2 cổng kết hợp mini-GBIC. – Hiệu suất: Công suất chuyển đổi 17,6 Gbps, Tốc độ chuyển tiếp 13,1 mpps hiệu suất tốc độ dây. – Lớp 2: Cổng nhóm tối đa 8 nhóm, tối đa 8 cổng mỗi nhóm với 16 cổng ứng cử viên cho mỗi tập hợp liên kết 802.3ad (động). – Lớp 3: Định tuyến IPv4 Định tuyến Wirespeed của các gói IPv4 lên đến 1K tuyến tĩnh và tối đa 128 giao diện IP, Hỗ trợ định tuyến liên vùng không phân loại (CIDR) cho CIDR. – QoS (Chất lượng dịch vụ): Mức độ ưu tiên 8 hàng đợi phần cứng, Lập lịch ưu tiên nghiêm ngặt và phân bổ vòng tròn có trọng số (WRR) dựa trên DSCP và lớp dịch vụ (802.1p / CoS). | Trung Quốc | 5.900.000 | |
295 | Switch 24 port. POE, 2 port 1000 |
KX-CSW24SFP2/KBVISION
|
4 | Cái | KX-CSW24SFP2/ KBVISION (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Switch PoE 24 port (hỗ trợ 2 cổng Uplink 1G + 2 cổng quang) - 24 x 10/100Mbps PoE Ports + 2 SFP ports 1000Mbps + 2 port Uplink 1000Mbps (sử dụng 2 port quang hoặc 2 Uplink, không sử dụng đồng thời cả 4 port) - Đường truyền hiệu dụng cho cổng POE: <=100 m cáp cat5 hay cat6 (10/100Mbps). Chế độ mở rộng đường truyền lên đế 250m cho cáp cat6 (10Mbps)/ cổng SFP: 0~100km - Công suất PoE lên đến 30W cho mỗi cổng PoE - Tổng công suất PoE tối đa 240W cho tất cả các cổng PoE - Hỗ trợ 2 cổng Hi-PoE 60W cho camera Speeddome (màu cam) - Hỗ trợ chuẩn PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE - Nguồn: AC100-240V 50/60Hz - Chống sét: 4KV - Hỗ trợ giao diện web để quản lý | Trung Quốc | 7.560.000 | |
296 | SPF module 1000 |
TP-Link TL-SM311LS/TP-Link
|
4 | Cái | TP-Link TL-SM311LS (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Module cổng quang Gigabit SFP module, Single-mode, MiniGBIC, LC interface, Up to 10km distance | Trung Quốc | 1.650.000 | |
297 | Converter 1000mb |
TP-LINK MC210CS/TP-Link
|
4 | Cái | TP-LINK MC210CS (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Bộ chuyển đổi quang điện Hỗ trợ 1 cổng Gigabit RJ45 tự chuyển đổi tốc độ 10/100/1000 và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX. Tự động chuyển đổi chế độ Half-Duplex / Full-Duplex. Tương thích với chuẩn IEEE 802.3ab và IEEE 802.3z. Mở rộng khoảng cách cáp quang lên tới 15km. | Trung Quốc | 2.000.000 | |
298 | Switch 16 port + 2 port Gigabit Ethernet 10/100/1000Mbps |
TP-Link TL-SG1016DE/TP-Link
|
4 | Cái | TP-Link TL-SG1016DE (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); RJ45 ports, MTU/Port/Tag-based VLAN, QoS, IGMP Snooping | Trung Quốc | 7.579.000 | |
299 | Fast connector |
Fast connector
|
8 | Cái | Fast connector. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 30.000 | |
300 | Dây Nhảy Quang |
Dây Nhảy Quang
|
8 | Sợi | Dây Nhảy Quang. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 150.000 | |
301 | ODF Quang 4FO |
ODF Quang 4FO
|
4 | Cái | ODF Quang 4FO. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 950.000 | |
302 | Rack 9U |
Rack 9U
|
4 | Cái | Rack 9U. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt nam | 2.590.000 | |
303 | Đầu ghi hình camera 32 kênh |
KX-DW4K8432ZN3/KBVISION
|
1 | Cái | KX-DW4K8432ZN3/ KBVISION (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); ĐẦU GHI HÌNH NVR 32 KÊNH KX-DW4K8432ZN3 - Đầu ghi hình NVR 32 kênh - Cổng vào: 32 kênh IP, độ phân giải lên đến 12 MP, băng thông tối đa 320Mbps - Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG - Cổng ra: 2xVGA / 2xHDMI ( 4K) - Xem lại: 1/4/9/16 kênh đồng thời - Hỗ trợ chuẩn ONVIF (T/S/G) - Khả năng giải mã: 16-channel@1080P (30 fps - Hỗ trợ: 4 SATA x 10 TB , 1 cổng eSATA mở rộng ổ cứng - Hỗ trợ 16 alarm in/ 6 alarm out , 1 Audio in, 2 audio out , 2 cổng mạng RJ45 1000Mbps - Hỗ trợ các tính năng thông minh từ camera: SMD Plus, Nhận diện khuôn mặt, IVS, Bảo vệ chu vi, Nhận diện biển số, Metadata (Các tính năng thông minh do camera) - Hỗ trợ fisheye dewarp - Hỗ trợ Cloud , QR Code: dễ dàng cài đặt, quan sát qua phần mềm trên điện thoại - Hỗ trợ 128 user truy cập cùng lúc thích hợp cho những dự án như trường học , trường mầm non ..... - Hỗ trợ kết nối với camera cũa các hãng khác như: Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videosec, Vivotek,... | Trung Quốc | 15.100.000 | |
304 | Ổ cứng HDD dung lượng 8T |
SEAGATE SKYHAWK
|
1 | Cái | SEAGATE SKYHAWK (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Ổ cứng chuyên dụng dùng cho Camera. Hỗ trợ ghi hình lên đến 32 kênh HD đồng thời Hoạt động liên tục 24/7 trên các thiết bị DVR. Đảm bảo môi trường yên tĩnh, tiết kiệm điện năng Giải pháp lưu trữ Video cho hệ thống giám sát chuyên nghiệp | Trung Quốc | 11.465.000 | |
305 | Màn hình 43" |
Smart Tivi Samsung 43 inch UA43T6000/Samsung
|
1 | Cái | Smart Tivi Samsung 43 inch UA43T6000 (hoặc tương đương) . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương); Loại tivi: Smart Tivi, 43 inch Màn hình: Full HD, có HDR Hệ điều hành: Tizen OS Remote thông minh: Không dùng được Tính năng thông minh: Remote Access Ứng dụng: Tizen App Store, YouTube, Netflix, VieOn, Apple TV, Apple Music, Trình duyệt web, Amazon Prime Video, Netflix, MyTV,VTVCab ON,FPT Play,PoP Kids,Clip TV, Galaxy Play (Fim+) Điều khiển TV bằng điện thoại: Bằng ứng dụng SmartThings Chiếu màn hình điện thoại lên tivi: Chiếu màn hình Screen Mirroring Năm ra mắt:2020 | Việt Nam | 9.790.000 | |
306 | Camera AI IP 4.0MP DOME (ISO 9001:2015; Chứng Nhận UL) |
KX-CWAi4204ZN-B/KBVISION
|
17 | Cái | KX-CWAi4204ZN-B KBVISION (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); . Camera AI IP 4 MP . Cảm biến hình ảnh 1/2.7” 4 Megapixel progressive Sony Starvis . Chuẩn nén hình ảnh H.265+; H.264+; H.264; MJPEG . Độ phân giải 4 MP (2688 × 1520)@1–25/30 fps . Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 3D- DNR, chức năng Starlight giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với môi trường ánh sáng yếu . Chuyên chống ngược sáng WDR(120dB) . Ống kính 3.6 mm, góc nhìn 84 độ . Tầm xa hồng ngoại lên đến 50m . Độ nhạy sáng: 0.005 [email protected] . Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu: Main stream (2688 × 1520@1–25/30 fps) sub stream (704 × 576@1–25 fps/704 × 480@1–30 fps) third stream (1280 × 720@1–25/30 fps) . Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB . Khả năng chống sét đến 4.5KV . Hỗ trợ công nghệ làm mát Ryder . Bảo vệ chu vi: Bảo vệ khu vực quan sát, Bảo vệ khu vực giới hạn, Bảo vệ khu vực nguy hiểm. . Hỗ trợ chức năng SMD (lọc báo động thông minh) có thể phân loại giữa người và phương tiện. IVS (Tripwire, Intrusion) . Hỗ trợ kết nối Audio in/out, Alarm in/out . Chuẩn chống bụi và nước IP67, chống va đập IK10 . Nguồn 12V DC/PoE . Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C | Trung Quốc | 4.100.000 | |
307 | Bộ lưu điện 2kVA |
MARUSON POW-2200ASGMT
|
1 | Bộ | MARUSON POW-2200ASGMT (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); - Công suất: 2200VA/1200W. - Công nghệ: Line Interactive. - Điện áp: 220/230/240VAC. - Dải điện áp: 162 ~ 290VAC. - Bộ ổn áp AVR ổn định điện áp đầu ra. - Tần số: 50 ~ 60 Hz ± 1% - Dạng sóng: Gần sine. '- Thời gian lưu điện: 90 phút (1PC + LCD 15 inch). - Ắc quy: 12V/9Ah x 2, 4 ổ cắm. - Thời gian chuyển mạch: 2-6ms. - Thời gian sạc: 4-6h đạt 90% công suất. - Bảo vệ quá tải, xảy ra sự phóng điện, nạp điện nhiều. - Tự khởi động lại UPS khi điện lưới khôi phục. - Khởi động UPS không cần nguồn AC. - Kết nối: RJ11/ RJ45 (POW-1100 và POW-2200). - Phần mềm quản trị qua cổng giao tiếp USB (POW-2200). | Trung Quốc | 4.450.000 | |
308 | Switch 8 port 1000 + 2 port SFP |
SG350-10-K9-EU/Cisco
|
1 | Cái | SG350-10-K9-EU/ Cisco (hoặc tương đương); 'Thiết bị chuyển mạch Cisco SB Cisco SG350-10 10-port Gigabit Managed Switch_SG350-10-K9-EU' – 8 cổng 10/100/1000 + 2 cổng kết hợp mini-GBIC. – Hiệu suất: Công suất chuyển đổi 17,6 Gbps, Tốc độ chuyển tiếp 13,1 mpps hiệu suất tốc độ dây. – Lớp 2: Cổng nhóm tối đa 8 nhóm, tối đa 8 cổng mỗi nhóm với 16 cổng ứng cử viên cho mỗi tập hợp liên kết 802.3ad (động). – Lớp 3: Định tuyến IPv4 Định tuyến Wirespeed của các gói IPv4 lên đến 1K tuyến tĩnh và tối đa 128 giao diện IP, Hỗ trợ định tuyến liên vùng không phân loại (CIDR) cho CIDR. – QoS (Chất lượng dịch vụ): Mức độ ưu tiên 8 hàng đợi phần cứng, Lập lịch ưu tiên nghiêm ngặt và phân bổ vòng tròn có trọng số (WRR) dựa trên DSCP và lớp dịch vụ (802.1p / CoS). | Trung Quốc | 5.900.000 | |
309 | Switch 24 port. POE, 2 port 1000 |
KX-CSW24SFP2/KBVISION
|
1 | Cái | KX-CSW24SFP2/ KBVISION (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Switch PoE 24 port (hỗ trợ 2 cổng Uplink 1G + 2 cổng quang) - 24 x 10/100Mbps PoE Ports + 2 SFP ports 1000Mbps + 2 port Uplink 1000Mbps (sử dụng 2 port quang hoặc 2 Uplink, không sử dụng đồng thời cả 4 port) - Đường truyền hiệu dụng cho cổng POE: <=100 m cáp cat5 hay cat6 (10/100Mbps). Chế độ mở rộng đường truyền lên đế 250m cho cáp cat6 (10Mbps)/ cổng SFP: 0~100km - Công suất PoE lên đến 30W cho mỗi cổng PoE - Tổng công suất PoE tối đa 240W cho tất cả các cổng PoE - Hỗ trợ 2 cổng Hi-PoE 60W cho camera Speeddome (màu cam) - Hỗ trợ chuẩn PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE - Nguồn: AC100-240V 50/60Hz - Chống sét: 4KV - Hỗ trợ giao diện web để quản lý | Trung Quốc | 7.560.000 | |
310 | SPF module 1000 |
TP-Link TL-SM311LS/TP-Link
|
1 | Cái | TP-Link TL-SM311LS (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Module cổng quang Gigabit SFP module, Single-mode, MiniGBIC, LC interface, Up to 10km distance | Trung Quốc | 1.650.000 | |
311 | Converter 1000mb |
TP-LINK MC210CS/TP-Link
|
1 | Cái | TP-LINK MC210CS (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Bộ chuyển đổi quang điện Hỗ trợ 1 cổng Gigabit RJ45 tự chuyển đổi tốc độ 10/100/1000 và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX. Tự động chuyển đổi chế độ Half-Duplex / Full-Duplex. Tương thích với chuẩn IEEE 802.3ab và IEEE 802.3z. Mở rộng khoảng cách cáp quang lên tới 15km. | Trung Quốc | 2.000.000 | |
312 | Fast connector |
Fast connector
|
2 | Cái | Fast connector. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 30.000 | |
313 | Dây Nhảy Quang |
Dây Nhảy Quang
|
2 | Sợi | Dây Nhảy Quang . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 150.000 | |
314 | ODF Quang 4FO |
ODF Quang 4FO
|
1 | Cái | ODF Quang 4FO . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 950.000 | |
315 | Rack 9U |
Rack 9U
|
1 | Cái | Rack 9U . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 2.590.000 | |
316 | Bộ lưu điện 2kVA |
MARUSON POW-2200ASGMT
|
2 | Bộ | MARUSON POW-2200ASGMT (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Bộ lưu điện UPS - Công suất: 2200VA/1200W. - Công nghệ: Line Interactive. - Điện áp: 220/230/240VAC. - Dải điện áp: 162 ~ 290VAC. - Bộ ổn áp AVR ổn định điện áp đầu ra. - Tần số: 50 ~ 60 Hz ± 1% - Dạng sóng: Gần sine. - Thời gian lưu điện: 90 phút (1PC + LCD 15 inch). - Ắc quy: 12V/9Ah x 2, 4 ổ cắm. - Thời gian chuyển mạch: 2-6ms. - Thời gian sạc: 4-6h đạt 90% công suất. - Bảo vệ quá tải, xảy ra sự phóng điện, nạp điện nhiều. - Tự khởi động lại UPS khi điện lưới khôi phục. - Khởi động UPS không cần nguồn AC. - Kết nối: RJ11/ RJ45 (POW-1100 và POW-2200). - Phần mềm quản trị qua cổng giao tiếp USB (POW-2200). | Trung Quốc | 4.450.000 | |
317 | Đầu ghi hình camera 32 kênh |
KX-DW4K8432ZN3/KBVISION
|
2 | Cái | KX-DW4K8432ZN3/ KBVISION (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); ĐẦU GHI HÌNH NVR 32 KÊNH KX-DW4K8432ZN3 - Đầu ghi hình NVR 32 kênh - Cổng vào: 32 kênh IP, độ phân giải lên đến 12 MP, băng thông tối đa 320Mbps - Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG - Cổng ra: 2xVGA / 2xHDMI ( 4K) - Xem lại: 1/4/9/16 kênh đồng thời - Hỗ trợ chuẩn ONVIF (T/S/G) - Khả năng giải mã: 16-channel@1080P (30 fps - Hỗ trợ: 4 SATA x 10 TB , 1 cổng eSATA mở rộng ổ cứng - Hỗ trợ 16 alarm in/ 6 alarm out , 1 Audio in, 2 audio out , 2 cổng mạng RJ45 1000Mbps - Hỗ trợ các tính năng thông minh từ camera: SMD Plus, Nhận diện khuôn mặt, IVS, Bảo vệ chu vi, Nhận diện biển số, Metadata (Các tính năng thông minh do camera) - Hỗ trợ fisheye dewarp - Hỗ trợ Cloud , QR Code: dễ dàng cài đặt, quan sát qua phần mềm trên điện thoại - Hỗ trợ 128 user truy cập cùng lúc thích hợp cho những dự án như trường học , trường mầm non ..... - Hỗ trợ kết nối với camera cũa các hãng khác như: Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videosec, Vivotek,... | Trung Quốc | 15.100.000 | |
318 | Ổ cứng HDD dung lượng 8T |
SEAGATE SKYHAWK
|
2 | Cái | SEAGATE SKYHAWK (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Ổ cứng chuyên dụng dùng cho Camera. Hỗ trợ ghi hình lên đến 32 kênh HD đồng thời Hoạt động liên tục 24/7 trên các thiết bị DVR. Đảm bảo môi trường yên tĩnh, tiết kiệm điện năng Giải pháp lưu trữ Video cho hệ thống giám sát chuyên nghiệp | Trung Quốc | 11.465.000 | |
319 | Màn hình 43" |
Smart Tivi Samsung 43 inch UA43T6000/Samsung
|
2 | Cái | Smart Tivi Samsung 43 inch UA43T6000 (hoặc tương đương) . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương); Màn hình 43" (thiết bị trong danh mục thiết bị xây dựng) Loại tivi: Smart Tivi, 43 inch Màn hình: Full HD, có HDR Hệ điều hành: Tizen OS Remote thông minh: Không dùng được Tính năng thông minh: Remote Access Ứng dụng: Tizen App Store, YouTube, Netflix, VieOn, Apple TV, Apple Music, Trình duyệt web, Amazon Prime Video, Netflix, MyTV,VTVCab ON,FPT Play,PoP Kids,Clip TV, Galaxy Play (Fim+) Điều khiển TV bằng điện thoại: Bằng ứng dụng SmartThings Chiếu màn hình điện thoại lên tivi: Chiếu màn hình Screen Mirroring Năm ra mắt:2020 | Việt Nam | 9.790.000 | |
320 | Camera AI IP 4.0MP DOME (ISO 9001:2015; Chứng Nhận UL) |
KX-CWAi4204ZN-B/KBVISION
|
44 | Cái | KX-CWAi4204ZN-B KBVISION (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Camera AI IP 4.0MP DOME ( ISO 9001:2015 ; Chứng Nhận UL ) . Camera AI IP 4 MP . Cảm biến hình ảnh 1/2.7” 4 Megapixel progressive Sony Starvis . Chuẩn nén hình ảnh H.265+; H.264+; H.264; MJPEG . Độ phân giải 4 MP (2688 × 1520)@1–25/30 fps . Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 3D- DNR, chức năng Starlight giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với môi trường ánh sáng yếu . Chuyên chống ngược sáng WDR(120dB) . Ống kính 3.6 mm, góc nhìn 84 độ . Tầm xa hồng ngoại lên đến 50m . Độ nhạy sáng: 0.005 [email protected] . Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu: Main stream (2688 × 1520@1–25/30 fps) sub stream (704 × 576@1–25 fps/704 × 480@1–30 fps) third stream (1280 × 720@1–25/30 fps) . Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB . Khả năng chống sét đến 4.5KV . Hỗ trợ công nghệ làm mát Ryder . Bảo vệ chu vi: Bảo vệ khu vực quan sát, Bảo vệ khu vực giới hạn, Bảo vệ khu vực nguy hiểm. . Hỗ trợ chức năng SMD (lọc báo động thông minh) có thể phân loại giữa người và phương tiện. IVS (Tripwire, Intrusion) . Hỗ trợ kết nối Audio in/out, Alarm in/out . Chuẩn chống bụi và nước IP67, chống va đập IK10 . Nguồn 12V DC/PoE . Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C | Trung Quốc | 4.100.000 | |
321 | Switch 8 port 1000 + 2 port SFP |
SG350-10-K9-EU/Cisco
|
2 | Cái | SG350-10-K9-EU/ Cisco (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); ''Thiết bị chuyển mạch Cisco SB Cisco SG350-10 10-port Gigabit Managed Switch_SG350-10-K9-EU' – 8 cổng 10/100/1000 + 2 cổng kết hợp mini-GBIC. – Hiệu suất: Công suất chuyển đổi 17,6 Gbps, Tốc độ chuyển tiếp 13,1 mpps hiệu suất tốc độ dây. – Lớp 2: Cổng nhóm tối đa 8 nhóm, tối đa 8 cổng mỗi nhóm với 16 cổng ứng cử viên cho mỗi tập hợp liên kết 802.3ad (động). – Lớp 3: Định tuyến IPv4 Định tuyến Wirespeed của các gói IPv4 lên đến 1K tuyến tĩnh và tối đa 128 giao diện IP, Hỗ trợ định tuyến liên vùng không phân loại (CIDR) cho CIDR. – QoS (Chất lượng dịch vụ): Mức độ ưu tiên 8 hàng đợi phần cứng, Lập lịch ưu tiên nghiêm ngặt và phân bổ vòng tròn có trọng số (WRR) dựa trên DSCP và lớp dịch vụ (802.1p / CoS). | Trung Quốc | 5.900.000 | |
322 | Switch 24 port. POE, 2 port 1000 |
KX-CSW24SFP2/KBVISION
|
2 | Cái | KX-CSW24SFP2/ KBVISION (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Switch PoE 24 port (hỗ trợ 2 cổng Uplink 1G + 2 cổng quang) - 24 x 10/100Mbps PoE Ports + 2 SFP ports 1000Mbps + 2 port Uplink 1000Mbps (sử dụng 2 port quang hoặc 2 Uplink, không sử dụng đồng thời cả 4 port) - Đường truyền hiệu dụng cho cổng POE: <=100 m cáp cat5 hay cat6 (10/100Mbps). Chế độ mở rộng đường truyền lên đế 250m cho cáp cat6 (10Mbps)/ cổng SFP: 0~100km - Công suất PoE lên đến 30W cho mỗi cổng PoE - Tổng công suất PoE tối đa 240W cho tất cả các cổng PoE - Hỗ trợ 2 cổng Hi-PoE 60W cho camera Speeddome (màu cam) - Hỗ trợ chuẩn PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE - Nguồn: AC100-240V 50/60Hz - Chống sét: 4KV - Hỗ trợ giao diện web để quản lý | Trung Quốc | 7.560.000 | |
323 | SPF module 1000 |
TP-Link TL-SM311LS/TP-Link
|
2 | Cái | TP-Link TL-SM311LS (hoặc tương đương) Xuất xứ: Trung Quốc (hoặc tương đương); Module cổng quang Gigabit SFP module, Single-mode, MiniGBIC, LC interface, Up to 10km distance | Trung Quốc | 1.650.000 | |
324 | Fast connector |
Fast connector
|
4 | Cái | Fast connector . Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 30.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.