Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101991364 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN PHÚ HƯNG |
33.002.646.883,199 VND | 33.002.646.883 VND | 8 day | 03/04/2024 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0101936726 | LIÊN DANH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐÔNG ĐÔ - CÔNG TY CỔ PHẦN XUÂN HÒA VIỆT NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN NỘI THẤT VÀ THIẾT BỊ KỸ THUẬT HÀ NỘI (Tên viết tắt: Liên danh Đông Đô – Xuân Hòa – Furtech) | DONG DO PRODUCTION TRADING AND SERVICES JOINT STOCK COMPANY | Does not meet technical requirements |
2 | vn2500161922 | LIÊN DANH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐÔNG ĐÔ - CÔNG TY CỔ PHẦN XUÂN HÒA VIỆT NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN NỘI THẤT VÀ THIẾT BỊ KỸ THUẬT HÀ NỘI (Tên viết tắt: Liên danh Đông Đô – Xuân Hòa – Furtech) | XUAN HOA VIET NAM JOINT STOCK COMPANY | Does not meet technical requirements |
3 | vn0101395322 | LIÊN DANH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐÔNG ĐÔ - CÔNG TY CỔ PHẦN XUÂN HÒA VIỆT NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN NỘI THẤT VÀ THIẾT BỊ KỸ THUẬT HÀ NỘI (Tên viết tắt: Liên danh Đông Đô – Xuân Hòa – Furtech) | HANOI FURNITURE AND TECHNICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Does not meet technical requirements |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn làm việc 2 |
9.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BTP | 3.987.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Nẹp thảm bằng inox mạ màu vàng |
2.46 | Md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: NT | 345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Ghế làm việc 3 |
9.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: ND 105 | 3.190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Đèn led thanh hắt sáng |
14.00 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: An Lộc/ Châu Á Ký mã hiệu: BN12 | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Hộc đi động |
9.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: HDĐ | 1.935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bộ nguồn 12V-10 A |
2.00 | bộ | Nguồn gốc, xuất xứ: An Lộc/ Châu Á Ký mã hiệu: MSN-HVN-012 | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Tủ tài liệu 3 |
9.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TTP | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Đèn chùm hình tròn |
1.00 | bộ | Nguồn gốc, xuất xứ: An Lộc/ Châu Á Ký mã hiệu: DCA900 | 69.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bàn làm việc 2 |
52.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNV | 3.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Đèn chùm hình tròn |
2.00 | bộ | Nguồn gốc, xuất xứ: An Lộc/ Châu Á Ký mã hiệu: DCA800 | 62.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Ghế làm việc 4 |
52.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NX 102 | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Ốp vách gỗ phẳng |
107.50 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VPM | 2.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Tủ tài liệu 4 |
52.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TTLNV | 4.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Ốp vách nan gỗ |
104.15 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VNG | 3.468.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Vách ngăn bàn |
65.87 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VNCV | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Ốp vách PVC Vân đá |
20.50 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VPVC | 3.496.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bàn họp 1 |
6.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BHNV | 7.222.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Thảm trải sàn Tuntex 837 |
296.20 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Quốc Minh/Trung Quốc Ký mã hiệu: Tuntex 837 | 590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Ghế họp 4 |
48.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NQ 004 | 2.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Nẹp thảm bằng inox mạ màu vàng |
4.92 | Md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: NT | 345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Tủ tài liệu 1 |
6.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TCNV | 4.810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Phào trần |
100.29 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: PT | 503.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Sofa ba sảnh chờ |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: SFSC2 | 19.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Phào chân tường |
95.37 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: PCT | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bàn nước sảnh chờ |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNSC1 | 5.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Đèn led thanh hắt sáng |
18.38 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: An Lộc/ Châu Á Ký mã hiệu: BN12 | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bàn họp 4 |
1.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BH4 | 55.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bộ nguồn 12V-10 A |
8.00 | bộ | Nguồn gốc, xuất xứ: An Lộc/ Châu Á Ký mã hiệu: MSN-HVN-012 | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bàn họp 9 |
10.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BDS4 | 6.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Phào trần |
50.14 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: PT | 503.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Ghế họp chủ tọa 1 |
1.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: GCT3 | 8.506.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Phào chân tường |
47.68 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: PCT | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Ghế họp 3 |
62.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NQ 002 | 2.010.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Ốp vách gỗ phẳng |
107.50 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VPM | 2.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Tủ tài liệu 8 |
1.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TCB1 | 7.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Ốp vách nan gỗ |
104.15 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VNG | 3.468.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Giá sắt lưu trữ tài liệu |
18.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/Châu Á Ký mã hiệu: NS1A | 2.836.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Ốp vách PVC Vân đá |
20.50 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VPVC | 3.496.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bàn làm việc 1 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: B2 | 6.221.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Thảm trải sàn Tuntex 837 |
296.20 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Quốc Minh/Trung Quốc Ký mã hiệu: Tuntex 837 | 590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bàn vi tính |
4.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BVT2 | 3.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Nẹp thảm bằng inox mạ màu vàng |
4.92 | Md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: NT | 345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Ghế làm việc 2 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: ND 106 | 4.579.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Phào trần |
100.29 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: PT | 503.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Tủ tài liệu 2 |
8.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: T2 | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Phào chân tường |
95.37 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: PCT | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Tủ tài liệu 5 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TN2 | 4.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Đèn led thanh hắt sáng |
18.38 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: An Lộc/ Châu Á Ký mã hiệu: BN12 | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bộ bàn ghế tiếp khách |
4.00 | bộ | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: SF2 | 10.690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bộ nguồn 12V-10 A |
8.00 | bộ | Nguồn gốc, xuất xứ: An Lộc/ Châu Á Ký mã hiệu: MSN-HVN-012 | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bàn làm việc 2 |
5.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BTP | 3.987.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Phào trần |
50.14 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: PT | 503.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Ghế làm việc 3 |
5.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: ND 105 | 3.190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Phào chân tường |
47.68 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: PCT | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Hộc đi động |
5.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: HDĐ | 1.935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Ốp vách gỗ phẳng |
238.81 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VPM | 2.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Tủ tài liệu 3 |
5.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TTP | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Thảm trải sàn Tuntex 837 |
208.50 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Quốc Minh/Trung Quốc Ký mã hiệu: Tuntex 837 | 590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bàn làm việc 2 |
12.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNV | 3.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Nẹp thảm bằng inox mạ màu vàng |
4.80 | Md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: NT | 345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Ghế làm việc 4 |
12.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NX 102 | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Phào trần |
243.50 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: PT | 503.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Tủ tài liệu 4 |
12.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TTLNV | 4.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Phào chân tường |
238.70 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: PCT | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Vách ngăn bàn |
29.21 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VNCV | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Giấy dán tường |
291.70 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Hàn Quốc Ký mã hiệu: GDT | 326.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Bàn họp 1 |
1.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BHNV | 7.222.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Phào nhựa |
252.00 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: PN | 208.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Ghế họp 4 |
8.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NQ 004 | 2.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Phào trần |
91.54 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: PT | 503.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Tủ tài liệu 1 |
3.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TCNV | 4.810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Phào chân tường |
85.81 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: PCT | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Sofa ba sảnh chờ |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: SFSC2 | 19.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Sàn gỗ |
146.48 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: SG | 619.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Bàn nước sảnh chờ |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNSC1 | 5.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Vách ngăn di động Phòng ăn nhỏ thường |
63.28 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VNDD | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Bàn họp 4 |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BH4 | 55.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Đèn chùm |
4.00 | bộ | Nguồn gốc, xuất xứ: An Lộc/ Châu Á Ký mã hiệu: DC800K | 27.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Bàn họp 9 |
20.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BDS4 | 6.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Ốp vách gỗ phẳng |
137.51 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VPM | 2.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Ghế họp chủ tọa 1 |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: GCT3 | 8.506.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Ốp vách nan gỗ |
70.34 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VNG | 3.468.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Ghế họp 3 |
124.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NQ 002 | 2.010.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Ốp vách PVC Vân đá |
26.40 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VPVC | 3.496.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Tủ tài liệu 8 |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TCB1 | 7.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Thảm trải sàn Tuntex 837 |
208.50 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Quốc Minh/Trung Quốc Ký mã hiệu: Tuntex 837 | 590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Ghế sofa chủ tọa |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: SFCT-1 | 10.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Nẹp thảm bằng inox mạ màu vàng |
9.60 | Md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: NT | 345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Ghế sofa tiếp khách |
16.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: GKK1-1 | 9.674.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Phào trần |
121.75 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: PT | 503.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Bàn nước chủ toạ |
2.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNCT-1 | 4.660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Phào chân tường |
101.08 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: PCT | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Bàn trà kẹp |
8.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNK-1 | 3.910.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Đèn chùm |
2.00 | bộ | Nguồn gốc, xuất xứ: An Lộc/ Châu Á Ký mã hiệu: DC800A | 27.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bàn để hoa |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BBH-1 | 7.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Đèn chùm |
2.00 | bộ | Nguồn gốc, xuất xứ: An Lộc/ Châu Á Ký mã hiệu: DC800K | 27.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Tủ tài liệu 6 |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TCBK | 9.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Rèm cuốn |
2560.81 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Pilano/Nguyên liệu nhập khẩu Hàn Quốc Sản xuất tại Việt Nam Ký mã hiệu: RC 091 | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Giá sắt lưu trữ tài liệu |
18.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/Châu Á Ký mã hiệu: NS1A | 2.836.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Rèm vải |
55.98 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Pilano/Nguyên liệu nhập khẩu Hàn Quốc Sản xuất tại Việt Nam Ký mã hiệu: RV | 1.330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Bàn làm việc 1 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: B2 | 6.221.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Bàn vi tính |
4.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BVT2 | 3.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Ghế làm việc 2 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: ND 106 | 4.579.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Tủ tài liệu 2 |
8.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: T2 | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Tủ tài liệu 5 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TN2 | 4.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Bộ bàn ghế tiếp khách |
4.00 | bộ | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: SF2 | 10.690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Bàn làm việc 2 |
12.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BTP | 3.987.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Ghế làm việc 3 |
12.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: ND 105 | 3.190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Hộc đi động |
12.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: HDĐ | 1.935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Tủ tài liệu 3 |
12.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TTP | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Bàn làm việc 2 |
29.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNV | 3.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Ghế làm việc 4 |
29.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NX 102 | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Tủ tài liệu 4 |
29.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TTLNV | 4.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Vách ngăn bàn |
31.78 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VNCV | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Bàn họp 1 |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BHNV | 7.222.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Ghế họp 4 |
16.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NQ 004 | 2.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Tủ tài liệu 1 |
7.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TCNV | 4.810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Sofa ba sảnh chờ |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: SFSC2 | 19.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Bàn nước sảnh chờ |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNSC1 | 5.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Bàn họp 4 |
1.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BH4 | 55.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Bàn họp 9 |
10.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BDS4 | 6.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Ghế họp chủ tọa 1 |
1.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: GCT3 | 8.506.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Ghế họp 3 |
62.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NQ 002 | 2.010.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Tủ tài liệu 8 |
1.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TCB1 | 7.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Giá sắt lưu trữ tài liệu |
18.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/Châu Á Ký mã hiệu: NS1A | 2.836.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Bàn làm việc 1 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: B2 | 6.221.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Bàn vi tính |
4.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BVT2 | 3.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Ghế làm việc 2 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: ND 106 | 4.579.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Tủ tài liệu 2 |
8.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: T2 | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Tủ tài liệu 5 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TN2 | 4.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Bộ bàn ghế tiếp khách |
4.00 | bộ | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: SF2 | 10.690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Bàn làm việc 2 |
11.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BTP | 3.987.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Ghế làm việc 3 |
11.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: ND 105 | 3.190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Hộc đi động |
11.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: HDĐ | 1.935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Tủ tài liệu 3 |
11.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TTP | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Bàn làm việc 2 |
29.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNV | 3.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Ghế làm việc 4 |
29.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NX 102 | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Tủ tài liệu 4 |
29.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TTLNV | 4.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Vách ngăn bàn |
72.18 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VNCV | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Bàn họp 1 |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BHNV | 7.222.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Ghế họp 4 |
16.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NQ 004 | 2.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Tủ tài liệu 1 |
7.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TCNV | 4.810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Sofa ba sảnh chờ |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: SFSC2 | 19.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Bàn nước sảnh chờ |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNSC1 | 5.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Giá sắt lưu trữ tài liệu |
18.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/Châu Á Ký mã hiệu: NS1A | 2.836.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Bàn làm việc 1 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: B2 | 6.221.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Bàn vi tính |
4.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BVT2 | 3.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Ghế làm việc 2 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: ND 106 | 4.579.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Tủ tài liệu 2 |
8.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: T2 | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Tủ tài liệu 5 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TN2 | 4.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Bộ bàn ghế tiếp khách |
4.00 | bộ | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: SF2 | 10.690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Bàn làm việc 2 |
11.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BTP | 3.987.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Ghế làm việc 3 |
11.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: ND 105 | 3.190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Hộc đi động |
11.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: HDĐ | 1.935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Tủ tài liệu 3 |
11.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TTP | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Bàn làm việc 2 |
31.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNV | 3.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Ghế làm việc 4 |
31.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NX 102 | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Tủ tài liệu 4 |
31.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TTLNV | 4.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Vách ngăn bàn |
72.07 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VNCV | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Bàn họp 1 |
3.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BHNV | 7.222.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Ghế họp 4 |
24.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NQ 004 | 2.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Tủ tài liệu 1 |
7.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TCNV | 4.810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Sofa ba sảnh chờ |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: SFSC2 | 19.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Bàn nước sảnh chờ |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNSC1 | 5.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Bàn họp 5 |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BH5 | 29.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Ghế họp chủ tọa 1 |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: GCT3 | 8.506.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Ghế họp 3 |
44.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NQ 002 | 2.010.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Tủ tài liệu 8 |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TCB1 | 7.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Bàn làm việc 1 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: B2 | 6.221.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Bàn vi tính |
4.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BVT2 | 3.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Ghế làm việc 2 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: ND 106 | 4.579.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Tủ tài liệu 2 |
8.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: T2 | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Tủ tài liệu 5 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TN2 | 4.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Bộ bàn ghế tiếp khách |
4.00 | bộ | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: SF2 | 10.690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Bàn làm việc 2 |
10.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BTP | 3.987.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Ghế làm việc 3 |
10.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: ND 105 | 3.190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Hộc đi động |
10.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: HDĐ | 1.935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Tủ tài liệu 3 |
10.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TTP | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Bàn làm việc 2 |
29.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNV | 3.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Ghế làm việc 4 |
29.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NX 102 | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Tủ tài liệu 4 |
29.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TTLNV | 4.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Vách ngăn bàn |
66.03 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VNCV | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Bàn họp 1 |
3.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BHNV | 7.222.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Ghế họp 4 |
24.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NQ 004 | 2.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Tủ tài liệu 1 |
7.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TCNV | 4.810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Sofa ba sảnh chờ |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: SFSC2 | 19.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Bàn nước sảnh chờ |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNSC1 | 5.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Bàn họp 5 |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BH5 | 29.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Quầy lễ tân |
4.00 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: QLT-1 | 10.530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Ghế họp chủ tọa 1 |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: GCT3 | 8.506.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Ghế làm việc 4 |
3.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NX 102 | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Ghế họp 3 |
44.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NQ 002 | 2.010.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Tủ lễ tân lưu trữ hồ sơ, công văn |
2.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TLT | 10.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Tủ tài liệu 8 |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TCB1 | 7.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Sofa đơn sảnh chờ |
30.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: SFSC | 9.674.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Giá sắt lưu trữ tài liệu |
15.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/Châu Á Ký mã hiệu: NS1A | 2.836.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Bàn nước sảnh chờ |
11.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNSC | 3.913.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Bàn làm việc 1 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: B2 | 6.221.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Bàn nước sảnh chờ |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNSC1 | 5.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Bàn vi tính |
4.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BVT2 | 3.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Sofa tiếp khách |
14.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: SFSC | 9.674.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Ghế làm việc 2 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: ND 106 | 4.579.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Bàn nước tiếp khách |
7.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNSC | 3.913.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Tủ tài liệu 2 |
8.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: T2 | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Bàn để hoa |
1.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BBH-1 | 7.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Tủ tài liệu 5 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TN2 | 4.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Bàn làm việc 2 |
6.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BTP | 3.987.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Bộ bàn ghế tiếp khách |
4.00 | bộ | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: SF2 | 10.690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Ghế làm việc 3 |
6.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: ND 105 | 3.190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Bàn làm việc 2 |
8.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BTP | 3.987.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Hộc đi động |
6.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: HDĐ | 1.935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Ghế làm việc 3 |
8.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: ND 105 | 3.190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Tủ tài liệu 3 |
6.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TTP | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Hộc đi động |
8.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: HDĐ | 1.935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Bàn làm việc 2 |
15.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNV | 3.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Tủ tài liệu 3 |
8.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TTP | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Ghế làm việc 4 |
15.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NX 102 | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Bàn làm việc 2 |
30.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNV | 3.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Tủ tài liệu 4 |
15.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TTLNV | 4.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Ghế làm việc 4 |
30.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NX 102 | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Vách ngăn bàn |
32.57 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VNCV | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Tủ tài liệu 4 |
30.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TTLNV | 4.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Bàn họp 1 |
3.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BHNV | 7.222.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Vách ngăn bàn |
69.50 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VNCV | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Ghế họp 4 |
24.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NQ 004 | 2.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Bàn họp 1 |
3.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BHNV | 7.222.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Tủ tài liệu 1 |
3.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TCNV | 4.810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Ghế họp 4 |
24.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NQ 004 | 2.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Bàn làm việc 2 |
1.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BTP | 3.987.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Tủ tài liệu 1 |
6.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TCNV | 4.810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Ghế làm việc 3 |
1.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: ND 105 | 3.190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Sofa ba sảnh chờ |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: SFSC2 | 19.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Hộc đi động |
1.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: HDĐ | 1.935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Bàn nước sảnh chờ |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNSC1 | 5.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Giường y tế |
6.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: GYT | 10.896.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Bàn họp 5 |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BH5 | 29.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Tủ thiết bị y tế 2 |
3.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Inox Hoàng Phúc/Việt Nam Ký mã hiệu: TYT | 5.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Ghế họp chủ tọa 1 |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: GCT3 | 8.506.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Tủ đầu giường |
6.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TAP | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Ghế họp 3 |
40.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NQ 002 | 2.010.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Tủ thiết bị y tế 1 |
5.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TA | 5.136.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Tủ tài liệu 8 |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TCB1 | 7.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Giá sắt lưu trữ chuyên dụng |
68.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/Châu Á Ký mã hiệu: MF307 | 29.356.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Giá lưu trữ |
36.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/Châu Á Ký mã hiệu: NS1A | 2.836.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Bàn họp 3 |
1.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BH3 | 140.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Bàn làm việc 1 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: B2 | 6.221.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Bàn họp 7 |
8.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BDS1 | 9.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Bàn vi tính |
4.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BVT2 | 3.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Ghế họp 1 |
99.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NQ 001 | 3.470.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Ghế làm việc 2 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: ND 106 | 4.579.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Ghế họp chủ tọa 2 |
1.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NQ 001 | 3.470.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Tủ tài liệu 2 |
8.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: T2 | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Bàn họp 2 |
1.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BH2 | 170.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Tủ tài liệu 5 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TN2 | 4.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Bàn họp 7 |
10.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BDS1 | 9.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Bộ bàn ghế tiếp khách |
4.00 | bộ | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: SF2 | 10.690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Ghế họp 1 |
149 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NQ 001 | 3.470.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Bàn làm việc 2 |
4.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BTP | 3.987.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Ghế họp chủ tọa 2 |
1.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NQ 001 | 3.470.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Ghế làm việc 3 |
4.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: ND 105 | 3.190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Bàn họp 8 |
38.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BH1 | 9.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Hộc đi động |
4.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: HDĐ | 1.935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Bàn họp 6 |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BH1-1 | 11.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Tủ tài liệu 3 |
4.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TTP | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Ghế họp 1 |
244 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NQ 001 | 3.470.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Bàn làm việc 2 |
12.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNV | 3.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Ghế họp chủ tọa 2 |
6.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NQ 001 | 3.470.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Ghế làm việc 4 |
12.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NX 102 | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Bục ti vi |
1.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BTV | 104.546.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Tủ tài liệu 4 |
12.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TTLNV | 4.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Bục tượng Bác |
1.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BTB | 11.026.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Vách ngăn bàn |
36.25 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VNCV | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Bục phát biểu |
1.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BPB | 10.906.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Bàn họp 1 |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BHNV | 7.222.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Ghế tiếp khách chủ tọa |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: GKCT | 17.326.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Ghế họp 4 |
16.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NQ 004 | 2.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Ghế tiếp khách |
16.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: GKK | 16.006.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Tủ tài liệu 1 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TCNV | 4.810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Tủ trưng bày |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TTB | 9.792.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Sofa ba sảnh chờ |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: SFSC2 | 19.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Bàn để hoa |
3.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BBTT | 10.664.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Bàn nước sảnh chờ |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNSC1 | 5.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Bàn trà chủ tọa |
1.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BCT | 7.104.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Bàn họp 5 |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BH5 | 29.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Bàn trà kẹp |
8.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BKK | 6.281.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Ghế họp chủ tọa 1 |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: GCT3 | 8.506.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Ghế phiên dịch |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: GPD | 4.065.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Ghế họp 3 |
40.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NQ 002 | 2.010.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Giá thư viện GTV |
10.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: GTV | 12.636.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Tủ tài liệu 8 |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TCB1 | 7.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Giá thư viện GTV1 |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: GTV1 | 8.536.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Giá lưu trữ |
36.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/Châu Á Ký mã hiệu: NS1A | 2.836.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Bàn đọc |
20.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BH5.1 | 6.609.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Bàn làm việc 2 |
30.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNV | 3.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Ghế họp 4 |
80.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NQ 004 | 2.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Ghế làm việc 4 |
30.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NX 102 | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Sofa đơn |
8.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: SFSC | 9.674.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Tủ tài liệu 4 |
30.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TTLNV | 4.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Bàn nước |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNSC1 | 5.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Vách ngăn bàn |
60.42 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VNCV | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Tủ đựng chén đĩa 1 |
4.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TCB3 | 10.580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Bàn họp 1 |
3.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BHNV | 7.222.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Bàn ăn 1 |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BA1 | 18.870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Ghế họp 4 |
24.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NQ 004 | 2.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Kính bàn ăn |
2.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: KBA1 | 3.710.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Sofa ba sảnh chờ |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: SFSC2 | 19.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Ghế ăn 1 |
20.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: GA1 | 3.286.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Bàn nước sảnh chờ |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNSC1 | 5.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Tủ đựng chén đĩa 2 |
1.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TCB | 7.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Giá lưu trữ |
36.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/Châu Á Ký mã hiệu: NS1A | 2.836.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Bàn ăn 2 |
8.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BA2 | 17.990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Biển đánh số tầng tại thang máy |
36 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BS1 | 681.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Ghế ăn 1 |
48.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: GA1 | 3.286.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Biển đánh số tầng tại thang PCCC |
36 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BS2 | 681.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Tủ đựng chén đĩa 2 |
3.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TCB | 7.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Biển hướng dẫn mặt bằng & chỉ dẫn lối thoát hiểm mỗi tầng |
18 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BS3 | 434.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Bàn ăn 3 |
57.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BA3 | 10.530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Biển WC |
54 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BS4 | 370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Bàn ăn 4 |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BA4 | 9.010.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Biển phòng kỹ thuật điện, nước, kho |
54 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BS5 | 555.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Ghế ăn 2 |
350.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: GA2 | 2.846.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Biển thang bộ - lối thoát hiểm |
42 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BS6 | 555.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Bàn làm việc 1 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: B2 | 6.221.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Biển số tầng trong thang bộ |
42 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BS7 | 555.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Bàn vi tính |
4.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BVT2 | 3.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Biển phòng ban từ tầng 1 đến tầng 19 |
360 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BS8 | 555.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Ghế làm việc 2 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: ND 106 | 4.579.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Màn hình led P2.5 Indooor |
11.264 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Trung Quốc Ký mã hiệu: MHL | 29.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Tủ tài liệu 2 |
8.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: T2 | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Ốp vách gỗ 2 mặt |
16.92 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VG2M | 4.242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Tủ tài liệu 5 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TN2 | 4.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Ốp vách CNC |
54.81 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: CNC | 4.205.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Bộ bàn ghế tiếp khách |
4.00 | bộ | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: SF2 | 10.690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Ốp vách đá |
13.20 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VPĐ | 6.380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Bàn làm việc 2 |
10.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BTP | 3.987.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Ốp vách nan gỗ |
9.61 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VNG | 3.468.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Ghế làm việc 3 |
10.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: ND 105 | 3.190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Bộ chữ: "BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG" |
1.00 | bộ | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BC | 18.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | Hộc đi động |
10.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: HDĐ | 1.935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Logo |
1.00 | bộ | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: LG | 12.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Tủ tài liệu 3 |
10.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TTP | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Đèn led thanh hắt sáng |
94.38 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: An Lộc/ Châu Á Ký mã hiệu: BN12 | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | Bàn làm việc 2 |
30.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNV | 3.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Bộ nguồn 12V-10 A |
8.00 | bộ | Nguồn gốc, xuất xứ: An Lộc/ Châu Á Ký mã hiệu: MSN-HVN-012 | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | Ghế làm việc 4 |
30.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NX 102 | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Đèn chùm thông tầng |
1.00 | bộ | Nguồn gốc, xuất xứ: An Lộc/ Châu Á Ký mã hiệu: DCA0587 | 290.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | Tủ tài liệu 4 |
30.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TTLNV | 4.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Ốp vách gỗ phẳng |
109.84 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VPM | 2.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | Vách ngăn bàn |
72.072 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VNCV | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Thảm trải sàn Tuntex 837 |
83.61 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Quốc Minh/Trung Quốc Ký mã hiệu: Tuntex 837 | 590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | Bàn họp 1 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BHNV | 7.222.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | Nẹp thảm bằng inox mạ màu vàng |
2.20 | Md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: NT | 345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | Ghế họp 4 |
32.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NQ 004 | 2.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | Phào trần |
36.63 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: PT | 503.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | Tủ tài liệu 1 |
6.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TCNV | 4.810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | Phào chân tường |
34.43 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: PCT | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | Sofa ba sảnh chờ |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: SFSC2 | 19.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | Đèn chùm |
1.00 | bộ | Nguồn gốc, xuất xứ: An Lộc/ Châu Á Ký mã hiệu: DCA1500 | 41.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
359 | Bàn nước sảnh chờ |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNSC1 | 5.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | Ốp vách gỗ tiêu âm |
337.09 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VTA | 4.204.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | Giá sắt lưu trữ tài liệu |
18.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/Châu Á Ký mã hiệu: NS1A | 2.836.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | Ốp vách PVC Vân đá |
21.00 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VPVC | 3.496.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | Bàn làm việc 1 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: B2 | 6.221.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | Thảm trải sàn Tuntex 837 |
330.40 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Quốc Minh/Trung Quốc Ký mã hiệu: Tuntex 837 | 590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | Bàn vi tính |
4.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BVT2 | 3.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | Nẹp thảm bằng inox mạ màu vàng |
4.90 | Md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: NT | 345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | Ghế làm việc 2 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: ND 106 | 4.579.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | Phào trần |
316.44 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: PT | 503.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | Tủ tài liệu 2 |
8.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: T2 | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
370 | Phào chân tường |
311.54 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: PCT | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
371 | Tủ tài liệu 5 |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TN2 | 4.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
372 | Đèn led thanh hắt sáng |
54.60 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: An Lộc/ Châu Á Ký mã hiệu: BN12 | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
373 | Bộ bàn ghế tiếp khách |
4.00 | bộ | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: SF2 | 10.690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
374 | Bộ nguồn 12V-10 A |
8.00 | bộ | Nguồn gốc, xuất xứ: An Lộc/ Châu Á Ký mã hiệu: MSN-HVN-012 | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
375 | Bàn làm việc 2 |
2.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BTP | 3.987.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
376 | Đèn chùm |
3.00 | bộ | Nguồn gốc, xuất xứ: An Lộc/ Châu Á Ký mã hiệu: DCA1500 | 41.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
377 | Ghế làm việc 3 |
2.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: ND 105 | 3.190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
378 | Ốp vách gỗ tiêu âm |
191.29 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VTA | 4.204.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
379 | Hộc đi động |
2.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: HDĐ | 1.935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
380 | Ốp vách PVC Vân đá |
18.00 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VPVC | 3.496.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
381 | Tủ tài liệu 3 |
2.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TTP | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
382 | Thảm trải sàn Tuntex 837 |
211.65 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Quốc Minh/Trung Quốc Ký mã hiệu: Tuntex 837 | 590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
383 | Bàn làm việc 2 |
16.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNV | 3.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
384 | Nẹp thảm bằng inox mạ màu vàng |
3.27 | Md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: NT | 345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
385 | Ghế làm việc 4 |
16.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NX 102 | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
386 | Phào trần |
74.72 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: PT | 503.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
387 | Tủ tài liệu 4 |
16.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TTLNV | 4.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
388 | Phào chân tường |
71.45 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: PCT | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
389 | Vách ngăn bàn |
40.40 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VNCV | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
390 | Đèn led thanh hắt sáng |
39.00 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: An Lộc/ Châu Á Ký mã hiệu: BN12 | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
391 | Bàn họp 1 |
1.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BHNV | 7.222.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
392 | Bộ nguồn 12V-10 A |
4.00 | bộ | Nguồn gốc, xuất xứ: An Lộc/ Châu Á Ký mã hiệu: MSN-HVN-012 | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
393 | Ghế họp 4 |
8.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NQ 004 | 2.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
394 | Đèn chùm |
2.00 | bộ | Nguồn gốc, xuất xứ: An Lộc/ Châu Á Ký mã hiệu: DCA1500 | 41.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
395 | Tủ tài liệu 1 |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TCNV | 4.810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
396 | Ốp vách gỗ tiêu âm |
159.11 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VTA | 4.204.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
397 | Sofa ba sảnh chờ |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: SFSC2 | 19.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
398 | Ốp vách gỗ phẳng |
28.05 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VPV | 2.906.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
399 | Bàn nước sảnh chờ |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNSC1 | 5.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
400 | Thảm trải sàn Tuntex 837 |
162.65 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Quốc Minh/Trung Quốc Ký mã hiệu: Tuntex 837 | 590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
401 | Bàn họp 4 |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BH4 | 55.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
402 | Nẹp thảm bằng inox mạ màu vàng |
3.27 | Md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: NT | 345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
403 | Bàn họp 9 |
20.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BDS4 | 6.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
404 | Phào trần |
63.68 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: PT | 503.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
405 | Ghế họp chủ tọa 1 |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: GCT3 | 8.506.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
406 | Phào chân tường |
57.92 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: PCT | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
407 | Ghế họp 3 |
124.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/ Trung Quốc Ký mã hiệu: NQ 002 | 2.010.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
408 | Đèn led thanh hắt sáng |
15.00 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: An Lộc/ Châu Á Ký mã hiệu: BN12 | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
409 | Tủ tài liệu 8 |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TCB1 | 7.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
410 | Bộ nguồn 12V-10 A |
2.00 | bộ | Nguồn gốc, xuất xứ: An Lộc/ Châu Á Ký mã hiệu: MSN-HVN-012 | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
411 | Giá sắt lưu trữ tài liệu |
18.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Nội thất NewCity/Châu Á Ký mã hiệu: NS1A | 2.836.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
412 | Đèn chùm |
2.00 | bộ | Nguồn gốc, xuất xứ: An Lộc/ Châu Á Ký mã hiệu: DCA1500 | 41.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
413 | Ghế sofa chủ tọa |
4.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: SFCT-1 | 10.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
414 | Ốp vách gỗ kết hợp giấy dán tường |
178.12 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: VGDG | 2.882.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
415 | Ghế sofa tiếp khách |
16.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/ Việt Nam Ký mã hiệu: GFK-1 | 9.674.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
416 | Ốp vách gỗ pano 2 mặt |
30.60 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: GPN2 | 4.354.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
417 | Bàn nước chủ toạ |
2.00 | chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNCT-1 | 4.660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
418 | Vách CNC trống đồng |
8.98 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: CNC | 4.205.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
419 | Bàn trà kẹp |
8.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BNK-1 | 3.910.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
420 | Phào trần |
59.86 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: PT | 503.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
421 | Bàn để hoa |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: BBH-1 | 7.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
422 | Phào chân tường |
57.40 | md | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: PCT | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
423 | Tủ tài liệu 6 |
2.00 | Chiếc | Nguồn gốc, xuất xứ: Công ty Phú Hưng/Việt Nam Ký mã hiệu: TCBK | 9.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
424 | Thảm trải sàn Tuntex 837 |
133.95 | m2 | Nguồn gốc, xuất xứ: Quốc Minh/Trung Quốc Ký mã hiệu: Tuntex 837 | 590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.