Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0102115419 | Liên danh Công ty Cổ phần Hệ thống Công nghệ ETC và Công ty Cổ phần Xây dựng và Thương mại Việt Vương (gọi tắt là Liên danh ETC – VVCAT) | ETC TECHNOLOGY SYSTEMS JOINT STOCK COMPANY |
271.296.000.000 VND | 947 | 268.261.363.851 VND | 360 day | 28/12/2023 |
2 | vn0104603468 | Liên danh Công ty Cổ phần Hệ thống Công nghệ ETC và Công ty Cổ phần Xây dựng và Thương mại Việt Vương (gọi tắt là Liên danh ETC – VVCAT) | VIETVUONG CONSTRUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
271.296.000.000 VND | 947 | 268.261.363.851 VND | 360 day | 28/12/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khung máy chủ Frame/Blade Chassis |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 3.633.499.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Máy chủ phiến |
10 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 1.169.399.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Hệ thống sao lưu |
1 | Hệ thống | Tham chiếu E-HSĐXKT | 5.478.999.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Phần mềm hệ thống sao lưu (license backup 10TB) |
1 | Gói | Tham chiếu E-HSĐXKT | 2.134.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Thiết bị quản trị switch kết nối máy chủ |
1 | Hệ thống | Tham chiếu E-HSĐXKT | 2.245.999.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Hệ thống lưu trữ (SAN) |
1 | Hệ thống | Tham chiếu E-HSĐXKT | 9.827.999.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Hệ thống lưu trữ ngoài (NAS) |
1 | Hệ thống | Tham chiếu E-HSĐXKT | 25.410.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Thiết bị chuyển mạch (SAN Switch) |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 705.499.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Thiết bị chuyển mạch backbone (Spine Switch) |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 1.348.499.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Thiết bị network switch kết nối máy chủ (Leaf Switch) |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 1.431.999.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Thiết bị chuyển mạch cho các toà nhà |
50 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 154.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Thiết bị chuyển mạch cho tủ mạng (switch mgmt) |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 154.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Core network switch hiện tại (Tận dụng lại thiết bị Cisco 9504) |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 729.499.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Thiết bị định tuyến (router) |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 950.999.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Thiết bị cân bằng tải (LB) |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 988.999.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Thiết bị tường lửa (firewall) |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 2.394.999.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Thiết bị tường lửa lớp CSDL (DBFW) |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 3.236.499.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Thiết bị quản trị tập trung DBFW |
1 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 1.714.999.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Thiết bị quản trị tập trung tường lửa vùng outbound |
1 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 135.999.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Thiết bị trực tuyến MCU cho các Ban Đảng |
1 | Hệ thống | Tham chiếu E-HSĐXKT | 4.599.001.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Laptop quản trị hệ thống HNTH |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 35.299.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Màn hình hiển thị |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 31.499.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Máy trạm |
4 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 42.249.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Phần mềm quản trị mạng (NOC) (01 license) |
1 | Gói | Tham chiếu E-HSĐXKT | 2.656.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Phần mềm quản trị Server và Ứng dụng (100 node) |
1 | Gói | Tham chiếu E-HSĐXKT | 892.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bản quyền phần mềm ảo hóa và điện toán đám mây riêng (hỗ trợ cài đặt trên 10 máy chủ vật lý) |
1 | Gói | Tham chiếu E-HSĐXKT | 19.271.498.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bản quyền phần mềm quản lý hạ tầng ảo hóa tập trung (hỗ trợ cài đặt trên 10 máy chủ vật lý) |
1 | Gói | Tham chiếu E-HSĐXKT | 374.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Phần mềm Microsoft Window Server (515 Core) |
1 | Gói | Tham chiếu E-HSĐXKT | 935.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bản quyền người dùng truy cập dịch vụ (UserCAL) (200 User) |
1 | Gói | Tham chiếu E-HSĐXKT | 186.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Thiết bị cung cấp, quản lý tập trung dịch vụ DNS |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 1.590.499.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Thiết bị bảo mật DNS |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 1.558.499.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Renew license Threat Defence (02 license) cho 02 thiết bị Cisco Fire Power 2130 |
1 | Gói | Tham chiếu E-HSĐXKT | 1.410.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Thiết bị chuyển mạch lõi (Core Switch) |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 1.636.499.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Thiết bị chống spam Email |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 1.777.999.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Màn hình giám sát NOC 75” |
1 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 31.499.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Thiết bị Switch quản trị vùng Internet |
1 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 244.999.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Hệ thống tủ đĩa SAN |
1 | Hệ thống | Tham chiếu E-HSĐXKT | 2.467.999.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | RAM cho Máy chủ HPE Synergy 480 Gen10 |
12 | Cái | Tham chiếu E-HSĐXKT | 104.583.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Ổ cứng cho Tủ đĩa HPE 3PAR 8400 |
24 | Cái | Tham chiếu E-HSĐXKT | 55.416.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Điều hòa chính xác |
1 | Máy | Tham chiếu E-HSĐXKT | 1.002.999.996 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Tủ rack |
4 | Bộ | Tham chiếu E-HSĐXKT | 21.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Thanh nguồn PDU |
8 | Bộ | Tham chiếu E-HSĐXKT | 8.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Máy chủ |
5 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 1.980.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Thiết bị sao lưu |
1 | Hệ thống | Tham chiếu E-HSĐXKT | 5.478.999.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Phần mềm hệ thống sao lưu (license backup 5TB) |
1 | Gói | Tham chiếu E-HSĐXKT | 1.127.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Hệ thống lưu trữ (SAN) |
1 | Hệ thống | Tham chiếu E-HSĐXKT | 8.757.999.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Hệ thống lưu trữ ngoài (NAS) |
1 | Hệ thống | Tham chiếu E-HSĐXKT | 25.410.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Thiết bị chuyển mạch (SAN Switch) |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 705.499.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Thiết bị chuyển mạch kết nối máy chủ |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 1.694.999.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Network switch cho tủ mạng (Switch mgmt) |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 253.999.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Core network switch |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 1.336.999.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Thiết bị định tuyến (router) |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 950.999.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Thiết bị cân bằng tải (LB) |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 988.999.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Thiết bị gom dữ liệu (TAP Network Broker hoặc tương đương) |
1 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 8.802.999.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bộ thu thập dữ liệu mạng (Network TAP) |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 390.999.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Phần mềm hệ thống thu thập log (license thu thập event và flow) |
1 | Gói | Tham chiếu E-HSĐXKT | 11.352.359.208 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Màn hình hiển thị |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 31.499.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Máy trạm |
1 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 42.249.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Thiết bị tưởng lửa ứng dụng (Web Application Firewall) |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 2.293.999.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Thiết bị tường lửa (firewall) |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 2.394.999.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Thiết bị tường lửa lớp CSDL (DBFW) |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 3.236.499.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Thiết bị quản trị tập trung DBFW |
1 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 1.714.999.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Thiết bị quản trị tập trung tường lửa vùng outbound |
1 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 135.999.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Bản quyền phần mềm quản lý hạ tầng ảo hóa tập trung |
1 | Gói | Tham chiếu E-HSĐXKT | 374.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Phần mềm backup máy ảo từ DC sang DR |
1 | Gói | Tham chiếu E-HSĐXKT | 817.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Phần mềm Microsoft Window Server (230 Core) |
1 | Gói | Tham chiếu E-HSĐXKT | 417.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Thiết bị cung cấp, quản lý tập trung dịch vụ DNS |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 1.590.499.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Thiết bị bảo mật DNS |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 1.558.499.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Thiết bị UPS |
2 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 1.040.499.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Điều hòa chính xác |
3 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 790.666.596 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bình khí FM200 cho phòng 64.6m2, 2 lớp dập cháy cao 3200H |
1 | Gói | Tham chiếu E-HSĐXKT | 872.999.964 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Tủ điều khiển dập cháy 2-vùng |
1 | Tủ | Tham chiếu E-HSĐXKT | 64.999.908 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Thiết bị Cảnh báo cháy sớm |
1 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 125.999.928 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Hệ thống Phát hiện nước rò rỉ |
1 | Hệ thống | Tham chiếu E-HSĐXKT | 213.999.948 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Đầu đọc thẻ và vân tay |
4 | Bộ | Tham chiếu E-HSĐXKT | 21.499.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Dome IP camera |
7 | Thiết bị | Tham chiếu E-HSĐXKT | 2.857.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Đầu ghi 8 kênh + 8TB HDD |
1 | Bộ | Tham chiếu E-HSĐXKT | 31.999.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Tủ Rack 800x1100, 42U kèm răng lược quản lý cáp dọc (2 cái) có nắp che |
3 | Bộ | Tham chiếu E-HSĐXKT | 23.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Tủ Rack 600x1100, 42U |
15 | Bộ | Tham chiếu E-HSĐXKT | 21.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Hệ thống Giám sát Quản trị tập trung |
1 | Hệ thống | Tham chiếu E-HSĐXKT | 411.999.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Tấm sàn 600x600x35 |
1 | Gói | Tham chiếu E-HSĐXKT | 300.999.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Hệ thống cáp đồng, cáp quang |
1 | Gói | Tham chiếu E-HSĐXKT | 1.526.999.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Cáp và máng cáp |
1 | Gói | Tham chiếu E-HSĐXKT | 875.999.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.