Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0301888195 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG VTC |
20.719.966.600 VND | 0 | 20.719.966.600 VND | 150 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy phép phần mềm duyệt và chỉnh sửa nhanh biên tập trên MAM |
DALET/ DP.CLT.OC.DP
|
3 | Bản | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | (Phần mềm) | 21.712.000 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Phần mềm quản lý SXCT-PS (MAM)/Giấy phép người dùng |
2 | Giấy phép người dùng Web |
DALET/ DP.CLT.WS
|
20 | Bản | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | (Phần mềm) | 21.712.000 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Phần mềm quản lý SXCT-PS (MAM)/Giấy phép người dùng |
3 | Giấy phép người dùng biên tập trên Web |
DALET/ DP.CLT.WS.SBD
|
10 | Bản | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | (Phần mềm) | 8.143.000 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Phần mềm quản lý SXCT-PS (MAM)/Giấy phép người dùng |
4 | Giấy phép người dùng ứng dụng trên thiết bị di động |
DALET/ DP.OTG.CLT
|
10 | Bản | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | (Phần mềm) | 8.143.000 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Phần mềm quản lý SXCT-PS (MAM)/Giấy phép người dùng |
5 | Giấy phép Ingest cho video server |
DALET/ DP.IN.SDI.BRIO
|
2 | Bản | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | (Phần mềm) | 108.564.000 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Phần mềm quản lý SXCT-PS (MAM)/Giấy phép Nhập liệu và Xuất liệu |
6 | Giấy phép nhập liệu File based từ hệ thống thứ 3 |
DALET/ DP.IN.WF.C
|
1 | Bản | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | (Phần mềm) | 67.853.000 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Phần mềm quản lý SXCT-PS (MAM)/Giấy phép Nhập liệu và Xuất liệu |
7 | Giấy phép nhập liệu metadata từ hệ thống thứ 3 |
DALET/ DP.IN.MG
|
1 | Bản | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | (Phần mềm) | 54.282.000 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Phần mềm quản lý SXCT-PS (MAM)/Giấy phép Nhập liệu và Xuất liệu |
8 | Giấy phép máy chủ xử lý media |
DALET/ DP.MM.CNV
|
1 | Gói | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | (Phần mềm) | 265.984.000 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Phần mềm quản lý SXCT-PS (MAM)/Giấy phép quản lý tài nguyên |
9 | Giấy phép máy chủ Web |
DALET/ DP.MM.WS
|
1 | Gói | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | (Phần mềm) | 150.785.000 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Phần mềm quản lý SXCT-PS (MAM)/Giấy phép quản lý tài nguyên |
10 | Giấy phép máy chủ ứng dụng trên thiết bị di động |
DALET/ DP.OTG.SRV
|
1 | Gói | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | (Phần mềm) | 581.596.000 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Phần mềm quản lý SXCT-PS (MAM)/Giấy phép quản lý tài nguyên |
11 | Giấy phép lập lịch Rundown |
DALET/ DP.SCBTV
|
1 | Bản | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | (Phần mềm) | 122.135.000 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Phần mềm quản lý SXCT-PS (MAM)/Giấy phép lập lịch phát |
12 | Giấy phép tích hợp với hệ thống nhắc lời |
DALET/ DP.TP
|
1 | Bản | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | (Phần mềm) | 81.424.000 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Phần mềm quản lý SXCT-PS (MAM)/Giấy phép lập lịch phát |
13 | Giấy phép tích hợp với hệ thống bắn chữ và đồ họa |
DALET/ DP.MOS.CG
|
1 | Bản | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | (Phần mềm) | 474.970.000 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Phần mềm quản lý SXCT-PS (MAM)/Giấy phép lập lịch phát |
14 | Giấy phép máy chủ phát chương trình chính |
DALET/ DP.PP.M
|
1 | Bản | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | (Phần mềm) | 697.915.000 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Phần mềm quản lý SXCT-PS (MAM)/Giấy phép phát chương trình phòng thu |
15 | Giấy phép máy chủ phát chương dự phòng |
DALET/ DP.PP.B
|
1 | Bản | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | (Phần mềm) | 290.798.000 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Phần mềm quản lý SXCT-PS (MAM)/Giấy phép phát chương trình phòng thu |
16 | Giấy phép điều khiển thiết bị Video server – Cổng cơ bản |
DALET/ OP.BRIO.1
|
2 | Bản | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | (Phần mềm) | 174.480.000 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Phần mềm quản lý SXCT-PS (MAM)/Giấy phép phát chương trình phòng thu |
17 | Giấy phép điều khiển thiết bị Video server – Cổng bổ sung |
DALET/ OP.BRIO.ADD
|
4 | Bản | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | (Phần mềm) | 72.700.000 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Phần mềm quản lý SXCT-PS (MAM)/Giấy phép phát chương trình phòng thu |
18 | Giấy phép xuất metadata dạng file sang hệ thống thứ 3 |
DALET/ DP.OUT.MG.A
|
1 | Gói | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | (Phần mềm) | 108.564.000 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Phần mềm quản lý SXCT-PS (MAM)/Giấy phép xuất nội dung |
19 | Giấy phép xuất media file sang hệ thống thứ 3 |
DALET/ DP.OUT.MG.C
|
1 | Gói | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | (Phần mềm) | 40.711.000 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Phần mềm quản lý SXCT-PS (MAM)/Giấy phép xuất nội dung |
20 | Giấy phép giao diện tích hợp MAM cho phần mềm dựng tin |
DALET/ DP.XTEND.PREM
|
5 | Bản | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | (Phần mềm) | 32.570.000 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Phần mềm quản lý SXCT-PS (MAM)/Giấy phép giao diện biên tập cho phần mềm bên thứ ba |
21 | Microsoft® SQL CAL Runtime 2019 ISV |
Microsoft/ DP.SQL.RunTime
|
49 | Bản | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | (Phần mềm) | 9.857.000 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Phần mềm quản lý SXCT-PS (MAM)/Giấy phép phần mềm bên thứ 3 |
22 | Phần mềm dựng tin |
Adode/ Premiere
|
5 | Bản | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | (Phần mềm) | 24.036.000 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Phần mềm quản lý SXCT-PS (MAM)/Giấy phép phần mềm bên thứ 3 |
23 | Phần mềm nâng cấp cho AutoCue kèm MOS license |
Autocue/ SW-LICENSE/Qmaster, SW-NEWS
|
1 | Bản | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | (Phần mềm) | 191.903.000 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Phần mềm quản lý SXCT-PS (MAM)/Giấy phép phần mềm bên thứ 3 |
24 | Máy chủ Cơ sở dữ liệu DataBase |
Dell/ PowerEdge R740. Cấu hình như sau:- PowerEdge R740/R740XD Motherboard- 2 x Intel Xeon Gold 5218 2.3G, 16C/32T, 10.4GT/s, 22M Cache, Turbo, HT (125W) DDR4-2666- Chassis with up to 16 x 2.5 SAS/SATA Hard Drives for 1CPU PERC11 Configuration- 4 x16GB RDIMM, 3200MT/s, Dual Rank- 7 x 600GB 15K RPM SAS 12Gbps 512n 2.5in Hot-plug Hard Drive- PERC H750 Adapter, Low Profile- Dual, Hot-plug, Redundant Power Supply (1+1), 750W, Titanium, 200-240VAC- Broadcom 5720 Quad Port 1GbE BASE-T, rNDC- Windows Server 2019 Standard
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | Malaysia/China | 392.374.400 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Hệ thống máy chủ và máy trạm |
25 | Máy chủ điều khiển |
Dell/ PowerEdge R740. Cấu hình như sau:- PowerEdge R740/R740XD Motherboard- 2 x Intel Xeon Silver 4216 2.1G, 16C/32T, 9.6GT/s, 22M Cache, Turbo, HT (100W) DDR4-2400- Chassis with up to 8 x 2.5" SAS/SATA Hard Drives for 2CPU PERC11 Configuration- 4 x 16GB RDIMM, 3200MT/s, Dual Rank- 2 x 600GB 15K RPM SAS 12Gbps 512n 2.5in Hot-plug Hard Drive- PERC H750 Adapter, Low Profile- Dual, Hot-plug, Redundant Power Supply (1+1), 750W, Titanium, 200-240VAC- Broadcom 5720 Quad Port 1GbE BASE-T, rNDC- Windows Server 2019 Standard
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | Malaysia/China | 298.442.100 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Hệ thống máy chủ và máy trạm |
26 | Máy chủ ứng dụng lõi |
Dell/ PowerEdge R740. Cấu hình như sau:- PowerEdge R740/R740XD Motherboard- 2 x Intel Xeon Gold 5218 2.3G, 16C/32T, 10.4GT/s, 22M Cache, Turbo, HT (125W) DDR4-2666- Chassis with up to 8 x 2.5" SAS/SATA Hard Drives for 2CPU PERC11 Configuration- 4 x 16GB RDIMM, 3200MT/s, Dual Rank- 2 x 600GB 15K RPM SAS 12Gbps 512n 2.5in Hot-plug Hard Drive- PERC H750 Adapter, Low Profile- Dual, Hot-plug, Redundant Power Supply (1+1), 750W, Titanium, 200-240VAC- Broadcom 5720 Quad Port 1GbE BASE-T, rNDC- Windows Server 2019 Standard
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | Malaysia/China | 315.130.200 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Hệ thống máy chủ và máy trạm |
27 | Máy chủ chuyển đổi định dạng |
Dell/ PowerEdge R740. Cấu hình như sau:- PowerEdge R740/R740XD Motherboard- 2 x Intel Xeon Gold 5218 2.3G, 16C/32T, 10.4GT/s, 22M Cache, Turbo, HT (125W) DDR4-2666- Chassis with up to 8 x 2.5" SAS/SATA Hard Drives for 2CPU PERC11 Configuration- 4 x 16GB RDIMM, 3200MT/s, Dual Rank- 600GB 15K RPM SAS 12Gbps 512n 2.5in Hot-plug Hard Drive- PERC H750 Adapter, Low Profile- 8 x Dell EMC PowerEdge SFP+ SR Optic 10GbE 850nm- Dual, Hot-plug, Redundant Power Supply (1+1), 750W, Titanium, 200-240VAC- 1 x Intel X710 Quad Port 10GbE Direct Attach SFP+ Adapter, PCIe Full Height- 1 x Intel X710 Quad Port 10GbE SFP+, rNDC- Windows Server 2019 Standard
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | Malaysia/China | 304.169.800 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Hệ thống máy chủ và máy trạm |
28 | Máy trạm biên tập và dựng tin, kèm màn hình |
Dell/ Precision 5820 Tower. Cấu hình như sau:- Intel Xeon Processor W-2245 (8C 3.9GHz 4.7GHz Turbo HT 16.5MB, 155W DDR4-2933)- Windows 10 Pro- 32GB 2X16GB DDR4 3200MHZ RDIMM ECC memory- Nvidia Quadro RTX4000, 8GB, 3DP, VirtualLink (XX20T)- 2 x M.2 256GB PCIe NVMe Class 40 Solid State Drive- 3.5" 2TB 7200rpm SATA Hard Drive- Dell MS116 Wired Mouse Black- Precision 5820 Tower 950W PCIe FlexBay Chassis CL- Dell Wired Keyboard KB216 Black (English)- 1Gbit NIC add-in card (PCIe- Intel)- Dell 24 Monitor - P2421
|
5 | Bộ | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | Malaysia/China | 109.642.500 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Hệ thống máy chủ và máy trạm |
29 | Máy trạm biên tập và kiểm duyệt file, kèm màn hình |
Dell/ Precision 3450 Small Form Factor. Cấu hình như sau:- Intel Core i7-10700 (8 Core, 16M cache, base 2.9GHz, up to 4.8GHz) DDR4-2933- Windows 10 Pro- Precision 3450 SFF with 300W up to 92% efficient (80 Plus Platinum) PSU- 32GB (2x16GB) DDR4 UDIMM non-ECC Memory- NVIDIA Quadro P1000 4GB LP (4 mDP to DP adapters)- 256GB PCIe NVMe Class 40 M.2 SSD- 1TB 7200rpm SATA 3.5" HDD- Dell Wired Keyboard KB216 Black (English)- Dell MS116 Wired Mouse Black- Dell 24 Monitor - P2421
|
5 | Bộ | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | Malaysia/China | 67.864.500 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Hệ thống máy chủ và máy trạm |
30 | Tai nghe kiểm tra |
Sennheiser/ HD-280Pro
|
10 | Chiếc | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | Romania | 3.778.500 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Hệ thống máy chủ và máy trạm |
31 | Vật tư lắp đặt: Tủ rack gắn KVM, Cáp giắc và vật tư phụ |
- 3CE/ 3C-R42B11M (1 bộ)- Canare/ L2.5CHD (100m)- Canare/ BCP-B25HD (20 chiếc)- Cablexa/ Mulimode 8FO (130m)- Cablexa/ FTTH ODF 8FO (3 chiếc)- Cablexa/ DX SC-SC (30 sợi)- Commscope AMP/ CAT6e 0521 (600m)- Commscope AMP/ RJ45 (70 chiếc)- 3CE/ 3C-RW10W04 (1 Bộ)- DTH/ RPDU-02-07-01 (1 bộ)- Vật tư khác: Gia công (1 bộ)
|
1 | Gói | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | Việt Nam, Japan, China | 168.173.500 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Hệ thống máy chủ và máy trạm |
32 | Giấy phép máy chủ lõi |
DALET/ DP.01
|
1 | Gói | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | (Phần mềm) | 416.094.000 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Phần mềm quản lý SXCT-PS (MAM)/Giấy phép Lõi quản lý qui trình và dữ liệu |
33 | Giấy phép người dùng trên nền tảng Windows |
DALET/ DP.CLT.DP
|
10 | Bản | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | (Phần mềm) | 32.570.000 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Phần mềm quản lý SXCT-PS (MAM)/Giấy phép người dùng |
34 | Khối lưu trữ Trực tuyến cho SXCT 80TB, 400MB/s |
NetApp/ FAS 2720. Cấu hình như sau:- FAS2720A-001: FAS2720 HA System,Base Bundle,CAN, Includes Remote Configuration for Dalet Performed by Uptime (x2)- X6589-R6-C: SFP+ Optical 10Gb Shortwave,-C (x8)- DATA-AT-REST-ENCRYPTION: Data at Rest Encryption Capable Operating Sys (x2)- X800-42U-R6: Power Cable,In-Cabinet,C13-C14 (x4)- X-02657-00: Rackmount Kit,212C,4-post,Adj (x2)- X66030A: Cable,12Gb,Mini SAS HD,0.5m (x2)- X66032A: Cable,12Gb,Mini SAS HD,2m (x4)- X66250-2: Cable,LC-LC,OM4,2m (x8)- X6566B-05-R6: Cable,Direct Attach CU SFP+ 10G,0.5M (x2)- X-02657-00: Rackmount Kit,212C,4-post,Adj (x1)- X800-42U-R6: Power Cable,In-Cabinet,C13-C14 (x2)- FAS2720-102-C: FAS2720,12x4TB,7.2K,-C (x1)- DS212C-07-4.0-12B-SK: Disk Shelf,12G,12x4TB,7.2K,-SK (x2)- SW-2-CL-BASE: SW-2,Base,CL,Node (x1)- SW-2-2720A-TPM-C: SW,Trusted Platform Module Enabled,2720A,-C (x2) - SW-2-2720A-NVE-C: SW,Data at Rest Encryption Enabled,2720A,-C (x2)-SW-BASE-NLSAS-01-C: SW,Per-0.1TB,Base,NLSAS,01,-C (x1440)
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | USA | 1.688.968.600 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Hệ thống lưu trữ và mạng Ethernet |
35 | Bộ lưu trữ Cận tuyến - NAS 96TB |
Dell/ NX3240. Cấu hình như sau:- Intel Xeon Bronze 3204 1.9G, 6C/6T, 9.6GT/s, 8.25M Cache, No Turbo, No HT (85W) DDR4-2133- Broadcom 57412 Dual Port 10GbE SFP+ & 5720 Dual Port 1GbE BASE-T,rNDC- 2 x 600GB 10K RPM SAS ISE 12Gbps 512n 2.5in Flex Bay Hard Drive, 3.5in HYB CARR- 10 x 8TB 7.2K RPM Self-Encrypting NLSAS 12Gbps 512e 3.5in Hard Drive, FIPS SED140 SED- 4 x 8TB 7.2K RPM Self-Encrypting NLSAS 12Gbps 512e 3.5in Internal Hard Drive, FIPS SED140 SED- Dual, Hot-plug, Redundant Power Supply (1+1), 1100W- Windows Storage Server Standard Edition
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | Malaysia/China | 515.097.000 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Hệ thống lưu trữ và mạng Ethernet |
36 | Core Switch cho hệ thống |
Cisco/ C9500-24Y4C-A. Cấu hình như sau:- Catalyst 9500 24x1/10/25G and 4-port 40/100G, Advantage- SNTC-8X5XNBD Catalyst 9500 24-port 25/100G only, Adva- C9500 Network Stack, Advantage- 2 x 650W AC Config 4 Power Supply front to back cooling- 2 x Power Cord, 250VAC 10A CEE 7/7 Plug, EU- 2 x Catalyst 9500 Type 4 front to back cooling Fan- C9500 DNA Advantage, Term License- Cisco Catalyst 9500H XE 17.3 UNIVERSAL – NPE- Cisco pluggable SSD storage- 20 x 10GBASE-SR SFP Module, Enterprise-Class
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | Brazil/ China/ Mexico | 745.078.400 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Hệ thống lưu trữ và mạng Ethernet |
37 | Video server chính và dự phòng |
Dalet/ BRIO. Cấu hình như sau:- Brio 4 ports (BRIO_PCM_HD4)- Storage 3,2 TB (BRIO_LS_300), comprise of 14x 300GB HDD in RAID-50.- 2 x Transceiver SFP+ 10Gb Fiber (BRIO_LOM_TransFC2)- 1 x MOXA CP-118-EL-A multi-port serial board kèm cáp serial, option điều khiển thiết bị tuần tự.
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | France | 2.509.972.300 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Thiết bị bổ sung trường quay tin tức |
38 | Thiết bị streaming tín hiệu lên mạng xã hội, kèm SanDisk 128GB Extreme PRO UHS-I SDXC Memory Card |
AJA/ HELO
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | USA | 44.249.700 | Hệ thống sản xuất phát sóng tin tức (NRCS)/Thiết bị bổ sung trường quay tin tức |
39 | Máy quay lưu động camcoder liền ống kính Servo Zoom, kèm: Bộ sạc, Pin sạc lại được, Túi đựng, áo che mưa |
Sony/ PXW-Z190V
|
10 | Bộ | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | China | 137.016.000 | Hệ thống làm tin tức gọn nhẹ/Thiết bị sản xuất lưu động |
40 | Thẻ ghi 128GB |
Sandisk/ SDSDXXY 128G
|
20 | Chiếc | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | China | 998.800 | Hệ thống làm tin tức gọn nhẹ/Thiết bị sản xuất lưu động |
41 | Portable USB 3.0 Card Reader |
Sony/ MRW-G2
|
10 | Chiếc | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | China | 4.282.300 | Hệ thống làm tin tức gọn nhẹ/Thiết bị sản xuất lưu động |
42 | Pin dự phòng |
Sony/ BP-U100
|
10 | Chiếc | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | Singapore | 16.089.700 | Hệ thống làm tin tức gọn nhẹ/Thiết bị sản xuất lưu động |
43 | Bộ chân cho camera |
Magnus/ VT-4000
|
10 | Bộ | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | China | 4.162.400 | Hệ thống làm tin tức gọn nhẹ/Thiết bị sản xuất lưu động |
44 | Micro kèm bọc lông và cáp |
Sony/ ECM-VG1
|
10 | Chiếc | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | Japan | 7.802.300 | Hệ thống làm tin tức gọn nhẹ/Thiết bị sản xuất lưu động |
45 | Bộ truyền Video qua 3G/4G (SDI/HDMI Video Encoder), kèm USB modem |
Teradek/ Cube 605, Cube 625
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | USA | 106.607.600 | Hệ thống làm tin tức gọn nhẹ/Thiết bị sản xuất lưu động |
46 | Video Mixer nhỏ gọn: 9 đầu vào SDI/HDMI, 5 đầu ra; kèm bộ gắn rack |
RossVideo/ Carbonite Black Solo (CB-SOLO)
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | Canada | 219.595.200 | Hệ thống làm tin tức gọn nhẹ/Bộ flykit cho sản xuất lưu động |
47 | Màn hình 17" gắn rack |
DataVideo/ TLM-170LR
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | Taiwan | 40.640.600 | Hệ thống làm tin tức gọn nhẹ/Bộ flykit cho sản xuất lưu động |
48 | Bộ ghi A/V kèm 2 thẻ nhớ 256GB |
Blackmagicdesign/ HyperDeck Studio HD Mini
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | Singapore | 31.842.800 | Hệ thống làm tin tức gọn nhẹ/Bộ flykit cho sản xuất lưu động |
49 | Audio Mixer kèm bộ gắn rack |
Soudcraft/ EPM 8
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | China | 9.644.800 | Hệ thống làm tin tức gọn nhẹ/Bộ flykit cho sản xuất lưu động |
50 | Micro phỏng vấn kèm chân để bàn |
Sennheiser/ E845-S
|
4 | Chiếc | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | Germany | 5.090.800 | Hệ thống làm tin tức gọn nhẹ/Bộ flykit cho sản xuất lưu động |
51 | Tai nghe kiểm tra |
Sennheiser/ HD-280Pro
|
2 | Chiếc | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | Romania | 3.778.500 | Hệ thống làm tin tức gọn nhẹ/Bộ flykit cho sản xuất lưu động |
52 | Thùng lắp thiết bị chống va đập, dây giắc tích hợp, PDU, UPS 1kVA |
- Thùng lắp thiết bị: Gia công (1 bộ)- Santak/ C1KR 1KVA (1 bộ)- Canare/ L2.5CHD (400m)- Canare/ BCP-B25HD (30 chiếc)- Canare/ L-2T2S (250m)- ITT Cannon/ XLR-3-12C, XLR-3-11C (10 cặp)- AJA/ 3G-AMA (1 chiếc)- Vật tư khác: Gia công (1 bộ)
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu chương V của E-HSMT | Việt Nam, USA, Japan, China | 31.507.300 | Hệ thống làm tin tức gọn nhẹ/Bộ flykit cho sản xuất lưu động |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.