Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu xếp hạng 1
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0309424068 | CÔNG TY CỔ PHẦN THI TRẦN |
1.019.923.000 VND | 1.019.923.000 VND | 60 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ bàn ghế tiếp khách |
LDSL06
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 25.300.000 | |
2 | Tủ hồ sơ |
LDTHS
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 4.900.000 | |
3 | Bộ bàn, ghế tiếp khách (01 bàn + 08 ghế) |
LDBTK08, LDGD
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 5.700.000 | |
4 | Bộ bàn, ghế phòng họp (01 bàn + 20 ghế) |
LDBOV20, LDGD
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 15.000.000 | |
5 | Tủ hồ sơ |
LDTHS
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 4.900.000 | |
6 | Bộ bàn, ghế tiếp khách (01 bàn + 08 ghế) |
LDBTK08, LDGD
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 5.700.000 | |
7 | Tủ hồ sơ |
LDTHS
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 4.900.000 | |
8 | Bộ bàn, ghế tiếp khách (01 bàn + 08 ghế) |
LDBTK08, LDGD
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 5.700.000 | |
9 | Bộ bàn, ghế tiếp khách (01 bàn + 08 ghế) |
LDBTK08, LDGD
|
3 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 5.700.000 | |
10 | Bộ bàn, ghế giáo viên (01 bàn + 01 ghế). |
LDBGV, LDGGV
|
2 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 4.197.000 | |
11 | Bàn ghế vi tính (01 bàn +02 ghế) |
LDBVT, LDGVT
|
40 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 1.950.000 | |
12 | Bảng viết chống lóa |
BT
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 2.102.000 | |
13 | Bàn lab giáo viên |
LDBLGV
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 1.500.000 | |
14 | Ghế giáo viên |
SG528H-2C
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 1.000.000 | |
15 | Bàn lab học viên 06 chỗ ngồi – hình lục giác |
LDBLHV06
|
7 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 5.500.000 | |
16 | Ghế học viên |
G30
|
42 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 290.000 | |
17 | Bảng viết chống lóa |
BT
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 2.102.000 | |
18 | Bàn thí nghiệm giáo viên vật lý (01 bàn + 01 ghế) |
LDBTNVL
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 5.810.000 | |
19 | Ghế thí nghiệm học sinh |
LDGTNHS1
|
40 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 310.000 | |
20 | Bàn thí nghiệm vật lý học sinh |
LDBTNVL
|
20 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 5.810.000 | |
21 | Bảng viết chống lóa |
BT
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 2.102.000 | |
22 | Tủ điều khiển trung tâm |
ĐKTT
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 10.500.000 | |
23 | Phụ kiện điện cho phòng thí nghiệm vật lý |
PK
|
1 | Phòng | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 7.103.000 | |
24 | Bàn chuẩn bị thí nghiệm |
LDBCBTN
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 2.279.000 | |
25 | Tủ đựng thiết bị thí nghiệm |
LDTTBTN
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 5.688.000 | |
26 | Giá để thiết bị |
LDGTB15
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 3.141.000 | |
27 | Xe đẩy phòng thí nghiệm |
LDXDTN
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 2.300.000 | |
28 | Bàn thí nghiệm giáo viên hóa, sinh (01 bàn + 01 ghế) |
LDBTNHS
|
2 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 3.939.000 | |
29 | Ghế thí nghiệm học sinh |
LDGTNHS2
|
84 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 310.000 | |
30 | Bàn thí nghiệm học sinh hoá, sinh |
LDBTNHS
|
28 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 3.939.000 | |
31 | Tủ điều khiển trung tâm |
ĐKTT
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 10.100.000 | |
32 | Tủ y tế phòng học bộ môn hóa, sinh |
LDTYT
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 23.830.000 | |
33 | Bộ Quạt hút khí độc (1 phòng) hóa, sinh |
QKĐ
|
2 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 9.944.000 | |
34 | Phụ kiện điện cho phòng thí nghiệm hoá, sinh |
PK
|
2 | Phòng | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 8.077.000 | |
35 | Bàn chuẩn bị thí nghiệm hóa, sinh |
LDBCBTNHS
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 3.029.000 | |
36 | Tủ hốt hóa, sinh |
TH
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 13.213.000 | |
37 | Tủ đựng thiết bị thí nghiệm, hóa chất hóa, sinh |
LDTTBTN
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 5.688.000 | |
38 | Giá để thiết bị hóa, sinh |
LDGTB17
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 3.224.000 | |
39 | Xe đẩy phòng thí nghiệm hóa, sinh |
LDXDTN
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 2.300.000 | |
40 | Bộ bàn, ghế hội trường (01 bàn + 02 ghế) |
LDBHT, LDGHT
|
150 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 2.000.000 | |
41 | Bục thuyết trình |
LDBTT
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 3.200.000 | |
42 | Bục để tượng Bác Hồ |
LDBTB
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 3.300.000 | |
43 | Phông màn sân khấu 6x3m |
PMSK
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V | Việt Nam | 2.900.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.